[2024] Cloud Hosting là gì? | So sánh giữa Cloud Hosting & VPS

Trong số các giải pháp lưu trữ, Cloud Hosting đang là một trong những lựa chọn phổ biến, bên cạnh shared hosting và VPS. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc Cloud hosting là gì và có những ưu điểm vượt trội nào mà lại trở thành giải pháp lưu trữ tối ưu nhất hiện nay không? Bài viết sau của VinaHost sẽ giúp bạn nắm rõ khái niệm và Cloud hosting, nguyên lý hoạt động cũng như cách lựa chọn dịch vụ Cloud hosting giá rẻ chất lượng nhất!

1. Cloud Hosting là gì?

Cloud Hosting là gì?
Cloud Hosting là sử dụng công nghệ điện toán đám mây và mô hình phân tán dữ liệu.

Cloud hosting là dịch vụ lưu trữ và quản lý dữ liệu trên các máy chủ ảo sử dụng công nghệ điện toán đám mây. Nó cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu của họ thông qua Internet, thay vì phải sở hữu và quản lý các máy chủ vật lý. Cloud hosting có tính sẵn sàng cao, thời gian hoạt động liên tục, tài nguyên riêng biệt, khả năng mở rộng dễ dàng và cung cấp địa chỉ IP riêng.

Cloud hosting mang lại sự linh hoạt và mở rộng quy mô, cho phép người dùng tăng giảm tài nguyên theo nhu cầu thực tế. Nó cung cấp thời gian hoạt động liên tục, bảo mật dữ liệu và dễ dàng triển khai ứng dụng và website trên nền tảng đám mây.

Xem thêm: Hosting Là Gì? 5 Loại Hosting Phổ Biến

2. Cách thức hoạt động của Cloud Hosting

Nguyên lý hoạt động của Cloud Hosting là sử dụng công nghệ điện toán đám mây và mô hình phân tán dữ liệu. Thay vì lưu trữ dữ liệu trên một máy chủ duy nhất, Cloud Server sử dụng một hệ thống các máy chủ kết nối với nhau thông qua mạng internet. Điều này giúp tăng tính sẵn sàng và hiệu suất của dịch vụ.

Khi một website hoặc ứng dụng được lưu trữ trên Cloud Hosting, dữ liệu của nó được phân tán trên nhiều máy chủ trong hệ thống. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu và đảm bảo tính sẵn sàng cao hơn. Hệ thống sử dụng công nghệ cân bằng tải để phân phối công việc và tải trọng trên các máy chủ, đảm bảo rằng không có máy chủ nào quá tải và tất cả đều hoạt động hiệu quả.

Cloud Hosting cung cấp tính linh hoạt về tài nguyên, cho phép người dùng tăng giảm tài nguyên theo nhu cầu thực tế. Người dùng có thể dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên như băng thông, lưu trữ và khả năng xử lý mà không gặp rắc rối về thời gian hoặc tắt dịch vụ.

Tóm lại, nguyên lý hoạt động của Cloud Hosting là sử dụng công nghệ điện toán đám mây và phân tán dữ liệu để cung cấp một môi trường lưu trữ linh hoạt, đáng tin cậy và có khả năng mở rộng.

Xem thêm: VPS Là Gì? Những Điều Bạn Cần Biết Về Máy Chủ Ảo VPS

3. Phân loại về Cloud Hosting

3.1. Public Cloud

Public Cloud hay đám mây công cộng, là loại hình cloud trong đó nhà cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp tài nguyên như máy chủ, ứng dụng và dịch vụ lưu trữ thông qua Internet. Tài nguyên này được chia sẻ giữa nhiều khách hàng khác nhau, nhưng dữ liệu và môi trường của mỗi khách hàng vẫn được bảo vệ bằng các cơ chế bảo mật.

Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức cần một giải pháp linh hoạt, mở rộng nhanh và chi phí thấp, vì chi phí thường được tính dựa trên mức sử dụng thực tế. Tuy nhiên, tính riêng tư và kiểm soát hạn chế hơn so với các mô hình khác.

  • Ưu điểm: Tính linh hoạt cao, chi phí thấp, dễ dàng mở rộng.
  • Nhược điểm: Bảo mật và kiểm soát có thể kém hơn do tài nguyên được chia sẻ.

3.2. Private Cloud là gì?

Cloud hosting là gì
Public cloud, private cloud và hybrid cloud là các mô hình triển khai cloud phổ biến.

Private Cloud là môi trường đám mây được thiết lập riêng cho một tổ chức hoặc doanh nghiệp, không chia sẻ với các tổ chức khác. Tài nguyên được kiểm soát hoàn toàn bởi tổ chức đó, đảm bảo tính bảo mật và hiệu suất tối ưu.

Private Cloud có thể được triển khai tại trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp hoặc thông qua các nhà cung cấp dịch vụ. Doanh nghiệp có quyền kiểm soát hoàn toàn, từ bảo mật đến quản lý hạ tầng. Tuy nhiên, chi phí caoyêu cầu kỹ thuật quản lý phức tạp là những thách thức.

  • Ưu điểm: Kiểm soát tuyệt đối, bảo mật cao, thích hợp cho dữ liệu nhạy cảm.
  • Nhược điểm: Chi phí cao và cần chuyên môn quản lý.

Hiện tại VinaHost đang cung cấp dịch vụ Private Cloud dành riêng cho các khách hàng doanh nghiệp.

Tại VinaHost, Private Cloud là dịch vụ cung cấp hạ tầng Cloud dành cho duy nhất một khách hàng, tổ chức. Đồng thời, hệ thống thuộc sở hữu riêng bởi tổ chức và phục vụ cho người dùng thuộc tổ chức đó. Hạ tầng đám mây có thể được đặt ở Data Center của khách hàng hoặc của VinaHost, tùy theo lựa chọn của khách hàng. Toàn bộ hệ thống Private Cloud được quản lý bởi khách hàng, VinaHost hoặc bên thứ ba với các tính năng nổi bật:

  • Cam kết Uptime 99.9%.
  • Phần cứng mạnh, hạ tầng Cloud độc lập.
  • Hệ thống an toàn và bảo mật.
  • Khả năng mở rộng linh động.
  • Cung cấp toàn quyền Quản trị & Cài đặt.

ĐĂNG KÝ PRIVATE CLOUD NGAY

Gói Dịch VụPrivate Cloud SilverPrivate Cloud Gold
Giá8,400,000 vnđ/tháng18,480,000 vnđ/tháng
vCores3264
RAM56 GB112 GB
SSD500 GB1 TB
IPs38
Băng Thông100Mbps100Mbps
Thanh toán tối thiểu1 tháng1 tháng
Lương lượng truyền tải dữ liệuKhông giới hạnKhông giới hạn
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN
Ảo hóa KVM#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN

Xem thêm: [2024] Lưu trữ đám mây là gì? Các lợi ích của lưu trữ đám mây

3.3. Hybrid Cloud là gì?

Hybrid cloud là một phương pháp kết hợp giữa hai hoặc nhiều loại đám mây (Private, Community hoặc Public) để phục vụ các thực thể riêng biệt nhưng được liên kết với nhau, nhằm tận dụng những lợi thế của từng mô hình triển khai. Hybrid cloud cho phép khách hàng của dịch vụ cloud hosting có quyền kết hợp các dịch vụ định vị, duy trì và chuyên dụng với tài nguyên đám mây.

Việc sử dụng hybrid cloud được xác định bởi nhiều yếu tố như nhu cầu bảo mật dữ liệu, mức độ quản lý cần thiết đối với dữ liệu và các ứng dụng mà doanh nghiệp đang sử dụng.

  • Ưu điểm: Linh hoạt, tối ưu chi phí và hiệu suất, bảo mật cho dữ liệu nhạy cảm.
  • Nhược điểm: Cần kỹ thuật phức tạp để quản lý và tích hợp giữa hai môi trường.

4.4. Community Cloud

Community cloud là một hình thức chia sẻ cơ sở hạ tầng giữa nhiều doanh nghiệp trong cùng một cộng đồng, với những yếu tố chung như bảo mật, tuân thủ quy định và quyền riêng tư.
Community Cloud thường được sử dụng bởi một cộng đồng cụ thể, ví dụ như các doanh nghiệp trong cùng một ngành công nghiệp, tổ chức phi lợi nhuận, hoặc các cơ quan chính phủ. Các thành viên trong cộng đồng này có những yêu cầu và mục tiêu chung, cũng như đặc thù riêng của mình.
Trên Community Cloud, các thành viên trong cộng đồng chia sẻ cùng một hạ tầng và tài nguyên, bao gồm cả lưu trữ, mạng và phần cứng. Việc chia sẻ này giúp giảm chi phí đầu tư và tận dụng tối đa các nguồn lực.

Community Cloud thường được quản lý và vận hành bởi một nhà cung cấp dịch vụ độc lập hoặc một tổ chức không thuộc cộng đồng sử dụng. Điều này giúp đảm bảo tính chuyên nghiệp và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và quyền riêng tư.

Tuy nhiên, trước khi quyết định sử dụng community cloud, bạn cần xem xét một số yếu tố tài chính. Ngoài ra, cần lưu ý rằng hệ thống cloud hosting này vẫn chưa được tối ưu hoàn toàn và chưa phổ biến rộng rãi.

  • Ưu điểm: Bảo mật cao hơn Public Cloud, chi phí chia sẻ, hợp tác giữa các tổ chức.
  • Nhược điểm: Kém linh hoạt hơn Public Cloud, phức tạp trong quản lý nhiều bên tham gia.

3.5. Distributed Cloud

Distributed Cloud là mô hình trong đó các dịch vụ và tài nguyên đám mây được phân phối qua nhiều vị trí địa lý khác nhau nhưng vẫn được quản lý bởi một nhà cung cấp duy nhất. Điều này giúp các dịch vụ đám mây có thể được cung cấp ở gần người dùng hơn, giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất. Đây là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức có nhu cầu hoạt động tại nhiều khu vực hoặc quốc gia khác nhau.

Distributed cloud là một kiến trúc cloud computing sử dụng một nhóm máy tính từ nhiều vị trí khác nhau. Có hai loại distributed cloud.

Loại đầu tiên là public-resource computing, trong đó các tài nguyên công cộng được kết hợp để tạo thành một môi trường cloud. Loại thứ hai là colunteer cloud, trong đó người dùng đóng góp tài nguyên máy tính của họ để tạo thành một mạng lưới cloud.

  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, giảm độ trễ, phù hợp cho các hệ thống toàn cầu.
  • Nhược điểm: Quản lý phức tạp, chi phí cao.

3.6. Big Data Cloud

Big Data Cloud là loại đám mây được tối ưu hóa để xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu lớn (Big Data). Nó cung cấp tài nguyên tính toán mạnh mẽ và công cụ lưu trữ để giúp các doanh nghiệp phân tích và khai thác dữ liệu lớn một cách hiệu quả. Big Data Cloud thường tích hợp với các công cụ như Hadoop, Spark và NoSQL để xử lý dữ liệu theo cách phân tán.

  • Ưu điểm: Hiệu quả trong việc xử lý và phân tích dữ liệu lớn, mạnh về tính toán.
  • Nhược điểm: Đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao trong quản lý dữ liệu và công cụ phân tích.

3.7. Multi-Cloud

Multi-Cloud là chiến lược sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây khác nhau cùng lúc để tránh phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.

Bằng cách sử dụng các dịch vụ tốt nhất từ mỗi nhà cung cấp (ví dụ: AWS, Azure, Google Cloud), doanh nghiệp có thể tăng cường tính linh hoạt, tối ưu chi phí và hiệu suất. Multi-Cloud cũng giúp giảm rủi ro về downtime nếu một nhà cung cấp gặp sự cố.

  • Ưu điểm: Tăng tính linh hoạt, giảm rủi ro, tối ưu hóa dịch vụ.
  • Nhược điểm: Quản lý phức tạp, đòi hỏi khả năng tích hợp giữa nhiều nhà cung cấp.

3.8. HPC Cloud

HPC Cloud là dịch vụ đám mây được tối ưu hóa để cung cấp tài nguyên tính toán hiệu suất cao (High-Performance Computing), giúp giải quyết các công việc yêu cầu tính toán phức tạp như mô phỏng khoa học, mô hình tài chính hoặc phân tích dữ liệu khổng lồ. Các tổ chức không cần đầu tư vào phần cứng tính toán đắt tiền mà có thể thuê tài nguyên HPC từ các nhà cung cấp đám mây.

  • Ưu điểm: Hiệu suất cao, dễ dàng tiếp cận tài nguyên tính toán mạnh mẽ mà không cần đầu tư lớn.
  • Nhược điểm: Chi phí cao nếu sử dụng thường xuyên, đòi hỏi kiến thức kỹ thuật để tối ưu hóa.

Xem thêm: Nguồn máy chủ là gì? | Cách hoạt động của PSU Server

4. Ưu và nhược điểm của Cloud Hosting

Cloud Hosting mang lại nhiều lợi ích về tính linh hoạt, hiệu suất, và chi phí, nhưng cũng tồn tại những thách thức về bảo mật, chi phí dài hạn, và khả năng quản lý. Cùng VinaHost tìm hiểu ngay nhé!

Cloud Hosting là gì?
Cloud hosting có cả ưu điểm và nhược điểm.

5.1. Ưu điểm

  • Tính linh hoạt và mở rộng (Scalability): Cloud Hosting cho phép dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên như CPU, RAM, và dung lượng lưu trữ theo nhu cầu sử dụng. Điều này phù hợp cho các website hoặc ứng dụng có lưu lượng truy cập thay đổi đột ngột.
  • Hiệu suất cao (High performance): Do Cloud Hosting sử dụng một mạng lưới các máy chủ, tải công việc sẽ được phân phối đều, giảm thiểu tình trạng quá tải. Hệ thống có khả năng xử lý khối lượng truy cập lớn mà không ảnh hưởng đến tốc độ hoặc trải nghiệm người dùng.
  • Độ tin cậy và khả năng dự phòng (Reliability & Redundancy): Nếu một máy chủ vật lý gặp sự cố, các máy chủ khác trong mạng lưới sẽ tiếp quản, đảm bảo dịch vụ luôn hoạt động liên tục. Điều này giúp giảm thiểu tình trạng downtime.
  • Thanh toán theo mức sử dụng (Pay-as-you-go): Với Cloud Hosting, bạn chỉ phải trả tiền cho tài nguyên thực tế đã sử dụng. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí, đặc biệt khi không cần tài nguyên cố định liên tục.
  • Tự động cập nhật và bảo trì (Automatic updates and Maintenance): Nhà cung cấp Cloud Hosting sẽ chịu trách nhiệm cập nhật phần mềm, bảo mật và bảo trì hạ tầng, giúp giảm bớt gánh nặng cho người sử dụng.
  • Truy cập từ bất kỳ đâu (Global accessibility): Cloud Hosting cho phép bạn truy cập vào tài nguyên từ bất kỳ nơi nào có kết nối Internet, giúp tăng tính linh hoạt cho người quản lý hệ thống.

5.2. Nhược điểm

  • Chi phí tăng dần (Rising costs): Mặc dù mô hình thanh toán theo mức sử dụng linh hoạt, nếu nhu cầu tài nguyên tăng cao và liên tục, chi phí có thể tăng đáng kể. Điều này có thể khó kiểm soát với các trang web hoặc ứng dụng có lưu lượng truy cập lớn.
  • Bảo mật và quyền kiểm soát hạn chế (Security & Control limitations): Với Cloud Hosting, dữ liệu và ứng dụng của bạn được lưu trữ trên hệ thống máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ, điều này có thể làm tăng mối lo ngại về bảo mật, đặc biệt đối với những dữ liệu nhạy cảm. Quyền kiểm soát trực tiếp của bạn cũng bị hạn chế.
  • Phụ thuộc vào Internet (Internet dependency): Cloud Hosting yêu cầu kết nối Internet để truy cập và quản lý dịch vụ. Nếu mạng gặp sự cố hoặc có tốc độ chậm, hiệu suất và khả năng truy cập của hệ thống cũng bị ảnh hưởng.
  • Tính phức tạp trong quản lý (Complex management): Đối với những tổ chức có nhu cầu sử dụng dịch vụ phức tạp, việc quản lý một hệ thống Cloud Hosting có thể đòi hỏi kiến thức chuyên sâu về kỹ thuật và quản lý tài nguyên, đặc biệt trong các môi trường Hybrid hoặc Multi-Cloud.
  • Khả năng phụ thuộc vào nhà cung cấp (Vendor Lock-in): Khi sử dụng dịch vụ từ một nhà cung cấp Cloud Hosting cụ thể, việc di chuyển sang nhà cung cấp khác có thể gặp khó khăn và tốn kém do sự phụ thuộc vào hệ thống và công nghệ riêng của nhà cung cấp ban đầu.

Xem thêm: Tổng Hợp 16 Phần Mềm Quản Lý Hosting Đơn Giản Và Hiệu Quả

5. Khi nào nên sử dụng Cloud Hosting?

Cloud Hosting là gì?
Cloud Hosting là một lựa chọn tuyệt vời cho nhiều trường hợp khác nhau, đặc biệt khi bạn cần một giải pháp linh hoạt, mở rộng và đáng tin cậy

Cloud Hosting là lựa chọn lý tưởng khi bạn cần sự linh hoạt, khả năng mở rộng và hiệu suất cao, đặc biệt khi bạn muốn giảm chi phí ban đầu mà vẫn đảm bảo hệ thống luôn hoạt động ổn định:

  • Khi cần mở rộng tài nguyên linh hoạt: Nếu bạn quản lý một website hoặc ứng dụng có lưu lượng truy cập thay đổi bất thường hoặc đang tăng trưởng nhanh, Cloud Hosting là lựa chọn phù hợp. Nó cho phép bạn mở rộng tài nguyên ngay lập tức khi cần, mà không phải đầu tư vào phần cứng vật lý.
  • Khi yêu cầu độ tin cậy cao: Cloud Hosting là lựa chọn tốt nếu bạn cần đảm bảo trang web hoặc ứng dụng của mình luôn hoạt động 24/7 mà không lo downtime. Nhờ tính năng phân phối tài nguyên trên nhiều máy chủ, nếu một máy chủ gặp sự cố, các máy chủ khác sẽ tự động thay thế để duy trì hoạt động.
  • Khi cần xử lý khối lượng công việc lớn: Đối với các trang web thương mại điện tử, blog nổi tiếng, hoặc các ứng dụng web cần xử lý hàng ngàn yêu cầu cùng lúc, Cloud Hosted đảm bảo hệ thống luôn hoạt động trơn tru, không bị gián đoạn.
  • Khi muốn tối ưu chi phí ban đầu: Nếu bạn không muốn chi trả nhiều chi phí cố định cho máy chủ vật lý nhưng vẫn cần một giải pháp hiệu quả, Cloud Hosting cung cấp mô hình thanh toán dựa trên mức sử dụng thực tế. Điều này giúp bạn kiểm soát chi phí linh hoạt hơn.
  • Khi cần khả năng truy cập từ nhiều nơi: Nếu bạn có đội ngũ làm việc từ xa hoặc có người dùng đến từ nhiều quốc gia khác nhau, Cloud Hosting giúp đảm bảo hệ thống luôn có thể truy cập một cách ổn định từ bất kỳ nơi nào có kết nối Internet.
  • Khi yêu cầu tính linh hoạt và tự động hóa: Với Cloud Hosting, bạn có thể dễ dàng quản lý hệ thống qua các công cụ tự động hóa, hỗ trợ cập nhật phần mềm, bảo mật và tối ưu hóa tài nguyên. Điều này rất hữu ích nếu bạn không có đội ngũ IT chuyên trách quản lý máy chủ.
  • Khi cần bảo mật và sao lưu dữ liệu tốt hơn: Nếu hệ thống của bạn yêu cầu sao lưu và bảo mật liên tục, Cloud Hosting cung cấp các tính năng tự động sao lưu và khả năng phục hồi dữ liệu. Các nhà cung cấp cũng đầu tư mạnh vào bảo mật, giúp bạn bảo vệ dữ liệu an toàn hơn.

Xem thêm: So sánh Cloud Hosting và Shared Hosting chi tiết [A-Z]

6. Các thông số cần biết khi chọn Cloud Hosting

Khi lựa chọn Cloud Hosting và Cloud Server, bạn cần nắm rõ các thông số và tính năng cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ. Bằng cách lựa chọn đúng các yếu tố như dung lượng lưu trữ, băng thông, subdomain, tài khoản email và các yếu tố khác, bạn có thể tận dụng tối đa tiềm năng của Cloud Hosting để phục vụ cho các nhu cầu và mục tiêu kinh doanh.

6.1. Disk Space (Dung lượng lưu trữ)

Disk Space là dung lượng lưu trữ mà nhà cung cấp Cloud Hosting cấp cho bạn để lưu trữ dữ liệu website, bao gồm tệp tin, cơ sở dữ liệu, hình ảnh, và nội dung khác. Cần chọn dung lượng lưu trữ phù hợp với quy mô và nhu cầu của website. Các trang web lớn hoặc có nhiều dữ liệu đa phương tiện sẽ yêu cầu dung lượng lớn hơn.

Cloud Hosting là gì?
Dung lượng đĩa sẽ khác nhau tùy thuộc vào gói hosting. SSD sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.

6.2. Bandwith (Băng thông)

Bandwidth là lượng dữ liệu mà website có thể truyền tải đến người dùng trong một khoảng thời gian nhất định. Băng thông lớn giúp website xử lý được nhiều lượt truy cập và tải dữ liệu mà không bị nghẽn. Đây là yếu tố quan trọng, đặc biệt đối với các website có lượng truy cập cao hoặc có nhiều tệp tin lớn như video, hình ảnh.

6.3. Sub Domain

Sub Domain là tên miền con của tên miền chính, cho phép bạn tạo các phần riêng biệt của website trên cùng một tên miền. Ví dụ, “blog.vinahost.vn” là một subdomain của “vinahost.vn”. Khi chọn Cloud Hosting, bạn nên xem xét số lượng sub domain được hỗ trợ, đặc biệt nếu bạn có kế hoạch mở rộng nhiều trang web con hoặc chuyên mục.

Xem thêm: Subdomain là gì? Cách tạo và quản lý Subdomain chi tiết

6.4. Addon Domain

Addon Domain (tên miền bổ sung) là một tên miền được bổ sung vào dịch vụ web hosting và đóng vai trò tương tự như tên miền chính. Khi bạn thêm một tên miền mới, Addon Domain sẽ tạo ra một thư mục bổ sung trên gói hosting của bạn.

Sử dụng Addon domain cho phép bạn chạy nhiều trang web khác nhau, trong đó mỗi trang web sử dụng một tên miền riêng, nhưng chia sẻ một dịch vụ lưu trữ chung. Addon Domain ngày nay được sử dụng phổ biến vì khả năng chạy nhiều trang web đồng thời trên cùng một dịch vụ hosting.

Xem thêm: Addon Domain là gì? Hướng dẫn thêm Addon Domain vào Hosting

6.5. Parked Domain

Parked Domain là một biệt danh (alias) được gán cho tên miền chính, nó cũng trỏ đến trang web giống như tên miền chính. Parked Domain được sử dụng cùng lúc với tên miền chính, và cả hai sẽ chia sẻ tài nguyên và dữ liệu của cùng một trang web.

Đây là một tính năng có sẵn trên bảng điều khiển hosting. Nó cho phép quản trị viên sử dụng nhiều domain cùng một lúc mà không bị hạn chế, tất cả đều trỏ về cùng một website.

Xem thêm: Parked Domain là gì? | Hướng dẫn thiết lập & Cấu hình Parked Domain

6.6. Tài khoản Email

Cloud Hosting thường được cung cấp kèm với số lượng tài khoản email theo tên miền của bạn. Tùy vào nhu cầu, bạn nên chọn gói hosting hỗ trợ số lượng tài khoản email phù hợp. Ngoài ra, cần chú ý đến các tính năng như dung lượng hộp thư, bảo mật email, và khả năng tích hợp với các ứng dụng email khác (IMAP, POP3, SMTP).

7. So sánh giữa Cloud Hosting, web hosting và VPS

Cloud Hosting là gì
Cloud Hosting, web hosting và VPS là các hình thức lưu trữ phổ biến hiện nay.

Cloud Hosting, Web Hosting và VPS (Virtual Private Server) là các hình thức lưu trữ phổ biến nhất hiện nay. Mỗi loại hình có những đặc điểm riêng, phù hợp với những nhu cầu khác nhau.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các điểm giống và khác nhau giữa Web Hosting, VPS vs Cloud Hosting để bạn dễ dàng hình dung:

Tiêu chíCloud HostingWeb HostingVPS (Virtual Private Server)
Định nghĩaTài nguyên được phân phối qua nhiều máy chủ, cho phép mở rộng linh hoạt.Dịch vụ lưu trữ trang web trên một máy chủ duy nhất.Một máy chủ vật lý được chia thành nhiều máy chủ ảo, cung cấp tài nguyên riêng biệt cho từng VPS.
Tính linh hoạtRất linh hoạt, dễ dàng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên.Ít linh hoạt, thường giới hạn về dung lượng và tài nguyên.Có tính linh hoạt hơn Web Hosting nhưng ít hơn Cloud Hosting.
Hiệu suấtHiệu suất cao nhờ phân phối tải trên nhiều máy chủ.Hiệu suất trung bình, có thể giảm khi có lưu lượng truy cập cao.Hiệu suất tốt hơn Web Hosting do tài nguyên riêng biệt.
Độ tin cậyRất cao, tự động chuyển đổi tài nguyên khi gặp sự cố.Thấp hơn, nếu máy chủ gặp sự cố, toàn bộ dịch vụ có thể bị ảnh hưởng.Cao, nhưng không bằng Cloud Hosting, vì phụ thuộc vào máy chủ vật lý.
Quản lýCần ít kỹ thuật hơn nhờ vào tự động hóa và quản lý của nhà cung cấp.Dễ quản lý, phù hợp cho người mới bắt đầu.Cần kiến thức kỹ thuật để cấu hình và quản lý.
Chi phíChi phí có thể tăng dần theo mức sử dụng, thường cao hơn Web Hosting.Chi phí thấp, phù hợp cho các website nhỏ.Chi phí trung bình, tùy thuộc vào cấu hình và tài nguyên.
Bảo mậtBảo mật cao nhờ vào công nghệ phân tán và quản lý chuyên nghiệp.Bảo mật cơ bản, thường kém hơn so với VPS và Cloud Hosting.Bảo mật tốt hơn Web Hosting nhờ vào tài nguyên riêng.
Khả năng sử dụngPhù hợp cho các doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng nhanh và không ổn định.Phù hợp cho các website cá nhân hoặc nhỏ.Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và kiểm soát tốt hơn.
Sao lưu và phục hồiCung cấp tính năng sao lưu và phục hồi tự động.Thường yêu cầu sao lưu thủ công.Có thể cài đặt sao lưu nhưng không tự động.

Qua bảng so sánh trên, ta có thể thấy:

  • Chọn Cloud Hosting khi: Bạn cần một giải pháp linh hoạt, có thể mở rộng quy mô nhanh chóng, và có yêu cầu cao về hiệu suất và bảo mật.
  • Chọn Web Hosting khi: Bạn có một website nhỏ, ngân sách hạn hẹp và không có yêu cầu cao về hiệu năng.
  • Chọn VPS Hosting khi: Bạn cần một giải pháp có hiệu năng cao hơn Web Hosting, nhưng không cần đến sự linh hoạt của Cloud Hosting.

Xem thêm: Máy chủ vật lý là gì? | Nên Thuê hay Mua Server vật lý?

8. Nên mua Cloud Hosting ở đâu uy tín, chất lượng?

Có thể nói việc lưu trữ dựa trên nền tảng điện toán đám mây đang trở thành một giải pháp phổ biến và tối ưu nhất. Trên thị trường hiện nay, có nhiều nhà cung cấp dịch vụ Cloud Hosting dành cho doanh nghiệp, tuy nhiên không phải tất cả đều đáng tin cậy và uy tín.

Khi sử dụng Cloud Server, doanh nghiệp phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ để duy trì và vận hành hệ thống. Nếu nhà cung cấp gặp vấn đề kỹ thuật, sự cố hoặc thay đổi chính sách, có thể ảnh hưởng đến khả năng truy cập và sẵn sàng của doanh nghiệp.

Tại VinaHost, chúng tôi cam kết mang đến cho bạn chất lượng dịch vụ tốt nhất cùng sự chăm sóc tận tâm đối với khách hàng.

Cloud Server tại VinaHost là dịch vụ máy chủ ảo được xây dựng trên nền tảng điện toán đám mây theo mô hình IaaS. Cloud server phù hợp cho khách hàng có nhu cầu sử dụng máy chủ ổn định để chạy các trang web thương mại điện tử, tin tức, hệ thống ERP hoặc các ứng dụng trực tuyến triển khai theo mô hình IaaS.

Khác với VPS chỉ chạy trên một máy chủ vật lý duy nhất, Cloud Server được thiết lập để lưu trữ dữ liệu phân tán trên nhiều máy chủ.

Điều này có nghĩa là khi xảy ra sự cố về phần cứng trên một máy chủ vật lý, Cloud Server có khả năng di chuyển linh hoạt giữa các máy chủ khác, đảm bảo tính sẵn sàng của hệ thống. Cloud server của VinaHost sở hữu những tính năng nổi bật như:

  • Tự động cài đặt – Reload OS – Uptime 99.9%
  • Phần cứng mạnh DELL với CPU Intel Xeon E5
  • SSD – NVMe, mang lại tốc độ mạnh mẽ
  • Ảo hoá toàn phần KVM – Mirgate nhanh chóng khi có sự cố
  • Sao lưu dữ liệu hằng ngày miễn phí
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 bất kể ngày đêm

Đặc biệt, hiện tại tất cả các gói Cloud Hosting tại VinaHost đều đang áp dụng ưu đãi mặc định tặng thêm từ 1 GB đến 4 GB RAM tùy gói dịch vụ. Đừng bỏ lỡ cơ hội này nhé!

Gói Dịch VụCloud 1G High-MemoryCloud 1.5G High-MemoryCloud 4G High-MemoryCloud 8G High-MemoryCloud 16G High-MemoryCloud 32G High-Memory
Giá378,250 vnđ/tháng420,750 vnđ/tháng964,750 vnđ/tháng1,402,500 vnđ/tháng2,507,500 vnđ/tháng5,057,500 vnđ/tháng
vCPU2244816
RAM1 GB + [TẶNG THÊM 1 GB]1.5 GB + [TẶNG THÊM 1 GB]4 GB + [Tặng thêm 2 GB]8 GB + [TẶNG THÊM 2 GB]16 GB + [TẶNG THÊM 3 GB]32 GB + [TẶNG THÊM 4 GB]
SSD-CloudStorage-Ceph20 GB20 GB40 GB60 GB80 GB120 GB
Lưu Lượng Truyền TảiKhông Giới HạnKhông Giới HạnKhông Giới HạnKhông Giới HạnKhông Giới HạnKhông Giới Hạn
Dung Lượng20 GB20 GB40 GB60 GB80 GB120 GB
Thanh Toán Tối Thiểu1 Tháng1 Tháng1 tháng1 tháng1 tháng1 tháng
Công Nghệ Ảo HóaKVMKVMKVMKVMKVMKVM
Sao Lưu Hàng TuầnMiễn PhíMiễn PhíMiễn PhíMiễn PhíMiễn PhíMiễn Phí
DirectAdminMiễn PhíMiễn PhíMiễn PhíMiễn PhíMiễn PhíMiễn Phí
Hỗ Trợ IPv6#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN
Hạn Chế Tấn Công Ddos#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN
SSL Miễn Phí#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN#1 Hosting Giá Rẻ, VPS Giá Rẻ, Email, Cloud Server | VinaHost.VN

ĐĂNG KÝ CLOUD HOSTING NGAY

Xem thêm: So sánh giữa Windows Server và Linux Server chi tiết A-Z

9. Một số câu hỏi liên quan đến Cloud Hosting

9.1. Cloud Hosting phù hợp với đối tượng nào?

Cloud Hosting là một giải pháp lưu trữ linh hoạt và tin cậy, phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, từ cá nhân, doanh nghiệp nhỏ cho đến các tập đoàn lớn. Dưới đây là một số đối tượng cụ thể:

  • Doanh nghiệp vừa và lớn: Các doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng nhanh chóng và linh hoạt sẽ tìm thấy Cloud Hosting lý tưởng. Với khả năng tự động mở rộng tài nguyên theo lưu lượng truy cập, Cloud Hosting giúp họ duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi gặp khối lượng truy cập lớn.
  • Website thương mại điện tử: Các trang web bán hàng trực tuyến cần đảm bảo tính sẵn sàng và độ tin cậy cao để phục vụ khách hàng 24/7. Cloud Hosting giúp họ xử lý nhiều giao dịch mà không bị gián đoạn.
  • Dự án khởi nghiệp: Những dự án mới cần tính linh hoạt và khả năng mở rộng khi phát triển. Cloud Hosting cho phép các khởi nghiệp tiết kiệm chi phí ban đầu và dễ dàng nâng cấp khi có nhu cầu.
  • Các nhà phát triển ứng dụng: Những người phát triển ứng dụng có thể tận dụng Cloud Hosting để thử nghiệm và triển khai ứng dụng mà không phải lo lắng về hạ tầng phần cứng, nhờ vào tính linh hoạt và khả năng tùy chỉnh.
  • Ngành giáo dục và đào tạo trực tuyến: Các nền tảng eLearning và giáo dục trực tuyến cần khả năng truy cập toàn cầu và xử lý nhiều người dùng cùng lúc, và Cloud Hosting đáp ứng tốt các yêu cầu này.
  • Các trang web có lưu lượng truy cập không ổn định: Những website có lượng truy cập biến động lớn, chẳng hạn như các blog, sự kiện trực tuyến, hoặc các chiến dịch marketing, sẽ hưởng lợi từ khả năng mở rộng nhanh chóng của Cloud Hosting.

9.2. Vì sao nên sử dụng Cloud Hosting?

Sử dụng Cloud Hosting mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cá nhân và doanh nghiệp.

Đầu tiên, Cloud Hosting cung cấp tính linh hoạt và khả năng mở rộng, cho phép bạn dễ dàng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu mà không cần đầu tư vào phần cứng mới, điều này rất hữu ích cho các doanh nghiệp có lưu lượng truy cập không ổn định. Cloud Hosting cũng đảm bảo độ tin cậy cao nhờ hệ thống máy chủ phân tán, giảm thiểu thời gian downtime. Chi phí hiệu quả là một lợi thế khác của Cloud Hosting, vì bạn chỉ phải trả cho tài nguyên thực tế mà mình sử dụng.

Bên cạnh đó, Cloud Hosting cải thiện hiệu suất với tốc độ tải trang nhanh hơn và mang lại bảo mật nâng cao nhờ vào các công nghệ bảo vệ dữ liệu của nhà cung cấp. Việc quản lý cũng trở nên dễ dàng hơn với các công cụ thân thiện, cùng khả năng truy cập từ xa, cho phép bạn làm việc linh hoạt từ bất kỳ đâu có kết nối Internet.

Xem thêm: [Shared Hosting Là Gì?] – So Sánh Shared Hosting Và VPS

9.3. IaaS, PaaS và SaaS có liên quan gì đến cloud hosting?

Cloud hosting là gì
Ba mô hình dịch vụ chính trong điện toán đám mây

IaaS (Infrastructure as a Service), PaaS (Platform as a Service), và SaaS (Software as a Service) là ba mô hình dịch vụ chính trong điện toán đám mây, trong đó Cloud Hosting đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp hạ tầng và nền tảng cần thiết cho các dịch vụ này:

  • IaaS (Infrastructure as a Service): Đây là mô hình cung cấp hạ tầng máy chủ ảo hóa qua Internet. IaaS cho phép người dùng thuê tài nguyên như máy chủ, lưu trữ, và mạng mà không cần quản lý phần cứng vật lý. Cloud Hosting thường được coi là một dạng của IaaS, vì nó cung cấp hạ tầng cần thiết để chạy ứng dụng và lưu trữ dữ liệu trên nền tảng đám mây. Người dùng có thể mở rộng tài nguyên nhanh chóng và chỉ trả tiền cho những gì họ sử dụng.
  • PaaS (Platform as a Service): Mô hình này cung cấp môi trường phát triển và triển khai ứng dụng mà không cần người dùng quản lý hạ tầng. PaaS cung cấp các công cụ và dịch vụ cần thiết để phát triển, thử nghiệm và triển khai ứng dụng. Cloud Hosting có thể được sử dụng làm nền tảng cho PaaS, cung cấp hạ tầng mà các nhà phát triển cần để xây dựng và triển khai ứng dụng một cách hiệu quả.
  • SaaS (Software as a Service): Mô hình này cung cấp phần mềm qua Internet, cho phép người dùng truy cập ứng dụng mà không cần cài đặt hoặc duy trì trên máy tính cá nhân. SaaS phụ thuộc vào Cloud Hosting để lưu trữ và cung cấp phần mềm cho người dùng cuối. Các ứng dụng SaaS thường chạy trên các nền tảng Cloud Hosting, cho phép người dùng truy cập từ bất kỳ đâu có kết nối Internet.

Xem thêm: Website là gì? Tổng hợp kiến thức về website từ A – Z

8. Tổng kết

Qua bài viết Cloud Hosting là gì, chúng ta có thể thấy hệ thống lưu trữ dữ liệu trên đám mây Cloud Hosting đang ngày càng phổ biến và trở thành xu hướng mới trong lĩnh vực công nghệ thông tin toàn cầu. Nếu bạn có nhu cầu đăng ký sử dụng Cloud Hosting, hãy nhanh tay liên hệ với VinaHost theo thông tin bên dưới để nhận ngay ưu đãi nhé!

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:

>>> Xem thêm:

Xem thêm:

Hosting thương mại điện tử là gì? | Top 6 nhà cung cấp uy tín

WordPress Hosting là gì? | Lý do nên sử dụng WP Hosting

[2023] SEO Hosting là gì? | Lý do nên sử dụng SEO Hosting

Database server là gì? 11 Database server phổ biến

Đánh giá
5/5 - (2 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem