PUBLIC CLOUD
Hưởng ứng Ngày Chuyển đổi số quốc gia
năm 2024
Bảng giá tên miền
| Lệ phí đăng ký | Gia hạn | Phí chuyển |
---|---|---|---|
.vn | 670,000 VNĐ 450,000 VNĐ | 450,000 VNĐ | 450,000 VNĐ |
.ai.vn | 570,000 VNĐ 350,000 VNĐ | 350,000 VNĐ | 350,000 VNĐ |
.com.vn | .net.vn | .biz.vn | 570,000 VNĐ 350,000 VNĐ | 350,000 VNĐ | 350,000 VNĐ |
edu.vn | gov.vn | .org.vn | .ac.vn | .health.vn | .int.vn | Tên miền địa giới hành chính khác | 370,000 VNĐ 150,000 VNĐ | 200,000 VNĐ | 200,000 VNĐ |
.id.vn | 82,000 VNĐ 60,000 VNĐ | 70,000 VNĐ | 70,000 VNĐ |
.info.vn | .pro.vn | 170,000 VNĐ 60,000 VNĐ | 100,000 VNĐ | 100,000 VNĐ |
.name.vn | 52,000 VNĐ 30,000 VNĐ | 40,000 VNĐ | 40,000 VNĐ |
.io.vn | 52,000 VNĐ 30,000 VNĐ | 40,000 VNĐ | 40,000 VNĐ |
Đăng ký | Chuyển về VinaHost | Chuyển về |
Tên miền
| Đăng ký mới | Gia hạn | Phí chuyển | Đăng ký | Chuyển về |
---|---|---|---|---|---|
.com | 295,000 VNĐ/năm | 340,000 VNĐ | 340,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.com.co | 265,000 VNĐ/năm | 265,000 VNĐ | 265,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.cc | 350,000 VNĐ/năm | 350,000 VNĐ | 350,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.xyz | 60,000 VNĐ/năm | 360,000 VNĐ | 360,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.net | 370,000 VNĐ/năm | 385,000 VNĐ | 385,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.org | 310,000 VNĐ/năm | 340,000 VNĐ | 340,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.biz | 380,000 VNĐ/năm | 420,000 VNĐ | 420,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.info | 545,000 VNĐ/năm | 570,000 VNĐ | 570,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.top | 60,000 VNĐ/năm | 170,000 VNĐ | 170,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.name | 250,000 VNĐ/năm | 250,000 VNĐ | 250,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.mobi | 700,000 VNĐ/năm | 730,000 VNĐ | 730,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.de.com | 650,000 VNĐ/năm | 650,000 VNĐ | 650,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.today | 520,000 VNĐ/năm | 570,000 VNĐ | 570,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.ws | 760,000 VNĐ/năm | 790,000 VNĐ | 790,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.guru | 890,000 VNĐ/năm | 890,000 VNĐ | 890,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.site | 660,000 VNĐ/năm | 685,000 VNĐ | 685,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.tv | 815,000 VNĐ/năm | 815,000 VNĐ | 815,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.online | 765,000 VNĐ/năm | 835,000 VNĐ | 835,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.cloud | 595,000 VNĐ/năm | 595,000 VNĐ | 595,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
.space | 550,000 VNĐ/năm | 550,000 VNĐ | 550,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về |
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua đuôi tên miền khác vui lòng liên hệ với chúng tôi. | Liên hệ ngay |
Tên miền
| Đăng ký mới / Gia hạn | Phí chuyển | Đăng ký | Chuyển về | |
---|---|---|---|---|---|
.de (Đức) | 500,000 VNĐ/năm | 500,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.sg/ .com.sg/ .net.sg/ .org.sg (Singapore) | 1,435,000 VNĐ/năm | 1,435,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.my (Malaysia) | 1,125,000 VNĐ/năm | 1,125,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.biz.my/ .com.my/ .net.my/ .org.my (Malaysia) | 1,490,000 VNĐ/năm | 1,490,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.ru/ .com.ru (Liên bang Nga) | 940,000 VNĐ/năm | 940,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.asia (Đông Nam Á/ Châu Á) | 342,000 VNĐ/năm | 342,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.eu (Liên minh châu Âu) | 469,000 VNĐ/năm | 469,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.us (Hoa kỳ) | 250,000 VNĐ/năm | 250,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.com.ai/ .net.ai/ .org.ai/ .ai (Anguilla) |
5,400,000 VNĐ/ 2 năm (Thời hạn đăng ký, gia hạn, transfer là 2, 4, 6, 8, 10 năm) |
5,100,000 VNĐ (không bao gồm phí gia hạn) | Đăng ký | Chuyển về | |
.fr (Pháp) | 967,000 VNĐ/năm | 967,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.ca (Canada) | 1,050,000 VNĐ/năm | 1,050,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.cn (Trung Quốc) | 840,000 VNĐ/năm | 840,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.com.cn/ .net.cn/ .org.cn (Trung Quốc) | 1,250,000 VNĐ/năm | 1,250,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.jp (Nhật Bản) | 1,425,000 VNĐ/năm | 1,425,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.kr/ .co.kr/ .or.kr (Hàn Quốc) | 1,875,000 VNĐ/năm | 1,875,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.co.uk/ .uk (Anh) | 488,000 VNĐ/năm | 488,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.id (Indonesia) | 1,130,000 VNĐ/năm | 1,130,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.hk (HongKong) | 1,390,000 VNĐ/năm | 1,390,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.com.hk/ .net.hk/ .org.hk (HongKong) | 1,500,000 VNĐ/năm | 1,500,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.tw/ .com.tw/ .net.tw/ .org.tw (Đài Loan) | 930,000 VNĐ/năm | 930,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.in (Ấn độ) | 510,000 VNĐ/năm | 510,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.co.in (Ấn độ) | 450,000 VNĐ/năm | 450,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.la (Lào) | 1,400,000 VNĐ/năm | 1,400,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.co (Columbia) | 930,000 VNĐ/năm | 930,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.ac (Đảo Ascension) | 1,590,000 VNĐ/năm | 1,590,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.it (Ý) | 990,000 VNĐ/năm | 990,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.au (Úc) | 550,000 VNĐ/năm | 550,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.com.au/ .net.au/ .org.au (Úc) | 650,000 VNĐ/năm | 650,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.io (Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh) | 1,620,000 VNĐ/năm | 1,620,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.ph/ .com.ph/ .net.ph/ .org.ph (Philippines) | 1,650,000 VNĐ/năm | 1,650,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.cm (Cameroon) | 3,900,000 VNĐ/năm | 3,900,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.com.cm (Cameroon) | 2,100,000 VNĐ/năm | 2,100,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.me (Montenegro) | 650,000 VNĐ/năm | 650,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.lk/ .com.lk/ .org.lk/ .edu.lk (Sri Lanka) | 1,700,000 VNĐ/năm | 1,700,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.pk/ .biz.pk/ .com.pk/ .net.pk/ .org.pk (Pakistan) |
2,500,000 VNĐ/ 2 năm (Chỉ được đăng ký chu kỳ 2 năm) | 2,500,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.ae (United Arab Emirates) | 1,600,000 VNĐ/năm | 1,600,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.bz (Belize) | 640,000 VNĐ/năm | 640,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
.com.bz/ .net.bz/ .org.bz/ .co.bz (Belize) | 2,290,000 VNĐ/năm | 2,290,000 VNĐ | Đăng ký | Chuyển về | |
Nếu quý khách hàng có nhu cầu mua đuôi tên miền khác vui lòng liên hệ với chúng tôi. | Liên hệ ngay |
Dịch vụ | Chi phí (đã bao gồm VAT) | Đăng ký |
---|---|---|
REGISTRY LOCK CHO TÊN MIỀN VIỆT NAM Chống chiếm quyền sử dụng tên miền trái phép | 330,000 VNĐ/năm | Đăng ký |
WHOIS PROTECTION CHO TÊN MIỀN QUỐC TẾ Bảo mật thông tin riêng tư của tên miền | 99,000 VNĐ/năm | Đăng ký |
DNSSEC CHO TÊN MIỀN QUỐC TẾ Bảo mật mở rộng cho hệ thống DNS | 22,000 VNĐ/năm | Đăng ký |
DNSSEC CHO TÊN MIỀN VIỆT NAM Bảo mật mở rộng cho hệ thống DNS | 44,000 VNĐ/năm | Đăng ký |
FAQ | Ngày Chuyển Đổi Số Quốc Gia
1. Ngày Chuyển đổi số Quốc gia diễn ra vào ngày nào?
Ngày Chuyển đổi số Quốc gia tại Việt Nam được tổ chức vào ngày 10 tháng 10 hàng năm, với mục tiêu thúc đẩy chuyển đổi số trong mọi lĩnh vực của đời sống.
2. Mục tiêu chính của Ngày Chuyển đổi số Quốc gia là gì?
Mục tiêu chính là tăng cường nhận thức về vai trò quan trọng của chuyển đổi số, đồng thời khuyến khích các doanh nghiệp, tổ chức và người dân tích cực ứng dụng công nghệ vào đời sống và công việc để thúc đẩy sự phát triển kinh tế – xã hội.
3. Lợi ích của chuyển đổi số đối với doanh nghiệp là gì?
Chuyển đổi số giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, đồng thời tạo điều kiện phát triển sản phẩm mới và mở rộng thị trường nhờ việc áp dụng các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và điện toán đám mây.
4. Chuyển đổi số mang lại lợi ích gì cho người dân?
Chuyển đổi số giúp tiết kiệm thời gian, tăng cường tính minh bạch trong dịch vụ công, cải thiện chất lượng sống thông qua việc tiếp cận các dịch vụ số hóa trong y tế, giáo dục, giao thông, và mua sắm.
5. Vai trò của Nhà nước trong chuyển đổi số là gì?
Nhà nước có vai trò hỗ trợ và định hướng, thông qua việc ban hành các chính sách, khung pháp lý và xây dựng hạ tầng số để tạo điều kiện cho việc chuyển đổi số diễn ra mạnh mẽ hơn trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, và kinh tế.