Network là một hệ thống mạng lưới được xây dựng để kết nối các thiết bị và máy tính với nhau, cho phép truyền tải dữ liệu và thông tin. Nó là nền tảng cơ bản của Internet, là cơ sở hạ tầng để kết nối các máy tính và thiết bị trong một vùng định sẵn. Tuy nhiên, nhiều người còn nhầm lẫn giữa hai khái niệm Internet và Network là gì. Ở bài viết này, VinaHost sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi trên nhé!
1. Network là gì?
Network (mạng) là một hệ thống được tạo thành từ các thiết bị điện tử và máy tính kết nối với nhau để trao đổi thông tin và tài nguyên. Mạng cho phép truyền dữ liệu, chia sẻ tài liệu, truy cập vào các dịch vụ và tương tác giữa các thiết bị trong một vùng định sẵn.
Một mạng có thể bao gồm các thành phần như máy tính, máy chủ, thiết bị mạng (như router và switch), cáp mạng, các giao thức truyền thông, phần mềm quản lý và các app.
Mục đích của mạng là kết nối các thiết bị và nguồn tài nguyên lại với nhau để chia sẻ thông tin, tài liệu, ứng dụng và các dịch vụ khác. Mạng có thể được triển khai trong các môi trường khác nhau như gia đình, doanh nghiệp, tổ chức, trường học hoặc internet toàn cầu.
Các loại mạng phổ biến bao gồm mạng cục bộ (LAN – Local Area Network), mạng diện rộng (WAN – Wide Area Network), mạng không dây (Wireless Network), mạng riêng ảo (VPN – Virtual Private Network) và mạng Internet. Mạng là một phần quan trọng trong việc kết nối và truyền tải thông tin trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.
Xem thêm: Internet là gì? | [BẬT MÍ] Sự khác biệt giữa Internet và Wifi
2. Cấu trúc liên kết network là gì?
Cấu trúc liên kết (network topology) trong mạng máy tính là sự sắp xếp và kết nối của các thiết bị và đường truyền trong mạng. Nó xác định cách mà các thiết bị và nút trong mạng được kết nối với nhau và tạo ra một mô hình vật lý hoặc logic của mạng.
Có nhiều loại cấu trúc liên kết khác nhau được sử dụng trong mạng máy tính. Dưới đây là một số cấu trúc liên kết phổ biến:
Cấu trúc liên kết hình sao (Star Topology): Trong cấu trúc này, tất cả các thiết bị trong mạng kết nối trực tiếp với một thiết bị trung tâm, thường là một switch hoặc hub. Đây là cấu trúc phổ biến trong các mạng LAN vì nó dễ cài đặt và quản lý.
Cấu trúc liên kết mạng vòng (Ring Topology): Trong cấu trúc này, các thiết bị được kết nối thành một vòng liên kết, trong đó tín hiệu được truyền qua các nút mạng theo hướng từ thiết bị này đến thiết bị khác cho đến khi nó đến lại thiết bị ban đầu. Cấu trúc này ít được sử dụng trong các mạng LAN hiện đại, nhưng vẫn tồn tại trong một số hệ thống mạng cụ thể.
Cấu trúc liên kết mạng lưới (Mesh Topology): Trong cấu trúc này, mỗi thiết bị trong mạng kết nối trực tiếp với mọi thiết bị khác. Điều này tạo ra một mạng mạnh mẽ và tin cậy, vì nếu một đường truyền bị hỏng, thông tin vẫn có thể được chuyển tiếp thông qua các đường khác. Tuy nhiên, cấu trúc này yêu cầu nhiều kết nối và chi phí cao hơn.
Cấu trúc liên kết mạng mạch nhiều lớp (Hierarchical Topology): Đây là một cấu trúc liên kết phân cấp trong đó mạng được chia thành các lớp, ví dụ như lớp core, lớp distribution và lớp access. Mỗi lớp có nhiệm vụ riêng biệt và kết nối với các lớp khác trong mạng. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các mạng lớn và phức tạp.
Mỗi cấu trúc liên kết có những ưu điểm và hạn chế riêng, và sự lựa chọn cấu trúc phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu và mục đích của mạng cụ thể.
Xem thêm: IP là gì | Hướng dẫn cách xem địa chỉ IP trên điện thoại & PC, Laptop
3. Phân loại Network phổ biến hiện nay
Mỗi dạng mạng có phạm vi và mục đích sử dụng khác nhau, đáp ứng nhu cầu kết nối từ quy mô nhỏ đến quy mô toàn cầu.
3.1. Local Area Network – LAN
Mạng cục bộ (LAN) là mạng dùng để kết nối các thiết bị trong một khu vực nhỏ như trong một tòa nhà, một văn phòng, hoặc một trường học. LAN thường sử dụng các công nghệ như Ethernet để kết nối các thiết bị với nhau và chia sẻ tài nguyên như máy in và file.
3.2. Wide Area Network – WAN
Mạng diện rộng (WAN) là một mạng kết nối các vị trí địa lý xa nhau, thường là trên các khu vực rộng lớn hoặc giữa các thành phố và quốc gia khác nhau. WAN sử dụng các công nghệ như mạng công cộng điện thoại, kết nối cáp quang, hoặc mạng di động để kết nối các điểm trong mạng.
3.3. Global Area Networks – GAN
Mạng toàn cầu (GAN) là một mạng kết nối các vị trí trên toàn thế giới. GAN thường được sử dụng bởi các tổ chức quốc tế hoặc các nhà cung cấp dịch vụ mạng để cung cấp kết nối liên quốc gia và toàn cầu.
3.4. Metropolitan Area Networks – MAN
Mạng đô thị (MAN) là một mạng được triển khai trong một khu vực đô thị, bao gồm một thành phố hoặc một khu vực đô thị lớn. MAN cung cấp kết nối mạng tốc độ cao và dịch vụ cho các tổ chức và người dùng trong khu vực đó.
3.5. Personal Area Networks – PAN
PAN là một mạng cá nhân dùng để kết nối các thiết bị như mobile, tablet, laptop và các thiết bị khác ở gần nhau một cách cá nhân. PAN thường sử dụng kết nối không dây như Bluetooth để truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
4. Ưu điểm và nhược điểm của Network là gì?
4.1. Ưu điểm của Network
Kết nối và chia sẻ tài nguyên: Mạng cho phép nhiều thiết bị kết nối với nhau và chia sẻ tài nguyên như máy in, dữ liệu và ứng dụng. Điều này tạo thuận lợi cho việc làm việc nhóm và tăng sự hiệu quả trong công việc.
Truyền thông dữ liệu nhanh chóng: Mạng cho phép truyền thông dữ liệu với tốc độ cao, giúp tiết kiệm thời gian trong việc chia sẻ thông tin và truy cập vào tài nguyên.
Mở rộng quy mô: Mạng cho phép mở rộng quy mô và kết nối các thiết bị từ xa. Người dùng có thể truy cập vào mạng từ bất kỳ địa điểm nào, tạo điều kiện thuận lợi cho làm việc từ xa và làm việc di động.
Tăng tính an toàn và bảo mật: Mạng cung cấp các công cụ và công nghệ để tăng tính an toàn và bảo mật trong truyền thông dữ liệu. Ví dụ như hệ thống xác thực người dùng, mã hóa dữ liệu và tường lửa mạng.
4.2. Nhược điểm của Network
Chi phí: Xây dựng và duy trì một hệ thống mạng có thể đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu và chi phí duy trì hàng tháng. Bao gồm cả cấu hình phần cứng, phần mềm, bảo trì và quản lý hệ thống.
Rủi ro về bảo mật: Network có thể trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng và việc bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa và xâm nhập là một thách thức. Rủi ro bảo mật có thể làm mất dữ liệu quan trọng và gây thiệt hại cho tổ chức.
Vấn đề kết nối: Mạng có thể gặp vấn đề kết nối như độ trễ, mất kết nối hoặc tăng tải. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự ổn định của mạng.
Quản lý và bảo trì: Quản lý và bảo trì một mạng lớn và phức tạp đòi hỏi sự chuyên môn và nguồn lực. Việc cập nhật và nâng cấp hệ thống, xử lý sự cố và đảm bảo hiệu suất đòi hỏi sự chú ý và kỹ năng kỹ thuật.
5. Ứng dụng của Network là gì?
5.1. Chia sẻ tài nguyên và thông tin
Mạng cho phép chia sẻ tài nguyên như máy in, dữ liệu và ứng dụng giữa các thiết bị. Người dùng có thể truy cập và sử dụng chung các tài nguyên này một cách dễ dàng và hiệu quả.
5.2. Truy xuất thông tin từ xa dễ dàng
Với mạng, người dùng có thể truy cập vào thông tin từ xa một cách thuận tiện. Ví dụ, bạn có thể truy cập vào email, tìm kiếm thông tin trên Internet và truy cập vào tài liệu từ bất kỳ đâu trên thế giới.
5.3. Giao tiếp giữa các cá nhân thuận tiện
Mạng cung cấp các phương tiện giao tiếp như email, tin nhắn tức thì và cuộc gọi video để tiếp xúc và trao đổi thông tin với người khác. Điều này giúp thuận tiện cho việc làm việc nhóm, kết nối với bạn bè và gia đình, và tạo ra môi trường giao tiếp hiệu quả.
5.4. Tăng độ tin cậy và an toàn thông tin
Mạng cung cấp các công nghệ bảo mật như mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và tường lửa mạng để đảm bảo an toàn thông tin. Điều này tăng độ tin cậy và giúp người dùng an tâm khi chia sẻ và truyền tải thông tin quan trọng.
6. So sánh giữa Internet và Network
Internet là một mạng toàn cầu, kết nối hàng tỷ thiết bị và máy tính trên khắp thế giới, trong khi Net work là một cấu trúc mạng hạn chế hơn, kết nối các thiết bị trong một mạng cụ thể.
Internet cho phép truy cập vào các dịch vụ trên mạng và mở ra thế giới kết nối và truyền thông, trong khi Network tạo ra một môi trường truyền thông cục bộ và cho phép chia sẻ tài nguyên và thông tin trong mạng cụ thể.
Dưới đây là bảng so sánh giữa Internet và Network dựa trên một số điểm quan trọng.
Internet meaning | Network meaning |
Mạng toàn cầu | Cấu trúc mạng |
Kết nối hàng tỷ thiết bị và máy tính | Kết nối các thiết bị trong một mạng cụ thể |
Sử dụng giao thức truyền thông chung | Sử dụng các giao thức mạng cụ thể |
Được xem như một hệ thống mạng lưới | Được xem như một cấu trúc mạng hạn chế hơn |
Cho phép truy cập vào các dịch vụ trên mạng | Cho phép chia sẻ tài nguyên và thông tin trong mạng |
Mở ra thế giới kết nối và truyền thông | Tạo ra một môi trường truyền thông cục bộ |
Liên kết các mạng cục bộ thành một mạng toàn cầu | Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng nội bộ |
Sử dụng các địa chỉ IP duy nhất | Sử dụng các địa chỉ IP trong mạng cụ thể |
Được quản lý bởi các tổ chức và cơ quan | Được quản lý bởi người quản trị mạng trong tổ chức |
7. Sự khác nhau giữa Public Network và Private Network là gì?
Public Network là mạng mở, truy cập được từ bên ngoài và cung cấp kết nối cho nhiều người dùng, trong khi Private Net work là mạng được giới hạn và không truy cập được từ bên ngoài, dành riêng cho một tổ chức hoặc mạng cụ thể.
Public Network được quản lý và duy trì bởi các nhà cung cấp dịch vụ, trong khi Private Network được quản lý và duy trì bởi tổ chức hoặc người quản trị mạng.
Dữ liệu trên Public Net work được truyền qua mạng công cộng, trong khi dữ liệu trên Private Network được truyền qua mạng riêng tư và bảo mật hơn.
Public Network là gì? | Private Network là gì? |
Mạng mở và truy cập được từ bên ngoài | Mạng được giới hạn và không truy cập được từ bên ngoài |
Cung cấp kết nối cho nhiều người dùng | Dành riêng cho một tổ chức hoặc mạng cụ thể |
Quản lý và duy trì bởi các nhà cung cấp dịch vụ | Quản lý và duy trì bởi tổ chức hoặc người quản trị mạng |
Dữ liệu được truyền qua mạng công cộng | Dữ liệu được truyền qua mạng riêng tư và bảo mật hơn |
Địa chỉ IP được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ | Địa chỉ IP được quản lý và phân phối bởi tổ chức nội bộ |
Ví dụ: Internet, mạng công cộng | Ví dụ: Intranet, mạng nội bộ của một công ty, trường học |
8. Một số câu hỏi liên quan đến Network
8.1. Mạng Wi-Fi có phải là network không?
Mạng Wi-Fi là một dạng mạng trong hệ thống mạng tổng thể. Wi-Fi (Wireless Fidelity) là một công nghệ không dây cho phép các thiết bị di động như máy tính xách tay, điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị thông minh khác kết nối với mạng Internet hoặc mạng nội bộ thông qua sóng radio.
Wi-Fi tạo ra một mạng không dây trong một khu vực nhất định (ví dụ: trong một tòa nhà, nhà riêng, quán cà phê) và cho phép các thiết bị kết nối và giao tiếp với nhau. Do đó, mạng Wi-Fi cũng được coi là một dạng mạng trong hệ thống mạng tổng thể.
8.2. Tại sao cần sử dụng network?
Sử dụng net work là cần thiết để tận dụng các lợi ích của chia sẻ tệp, dữ liệu và thông tin giữa các máy tính và người dùng trên mạng. Bằng cách sử dụng network, người dùng có thể truy cập và tận dụng thông tin được lưu trữ trên các máy tính khác trong mạng.
Ngoài việc chia sẻ tệp và dữ liệu, network cũng cho phép sử dụng các tài nguyên máy tính phân tán trên toàn mạng. Điều này có nghĩa là các máy tính trong mạng có thể làm việc cùng nhau để hoàn thành các nhiệm vụ phức tạp.
Ví dụ, một máy tính có thể chịu trách nhiệm xử lý dữ liệu, trong khi máy tính khác đảm nhiệm việc lưu trữ và chia sẻ thông tin. Sự phân tán và tận dụng tài nguyên máy tính như vậy giúp tăng cường hiệu suất và năng suất làm việc.
Hơn nữa, sử dụng network còn mang lại nhiều lợi ích khác như tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp và truyền thông giữa các cá nhân trong mạng, cung cấp khả năng truy cập dữ liệu từ xa và tạo môi trường làm việc linh hoạt.
Đồng thời, network cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tính bảo mật và quản lý thông tin, giúp kiểm soát truy cập và bảo vệ dữ liệu quan trọng.
Xem thêm: Web tĩnh là gì | Web động là gì | So sánh Web động & tĩnh
8.3. Network được sử dụng với mục đích gì?
Network có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng nhu cầu giao tiếp và truyền thông của con người. Mạng máy tính cho phép người dùng giao tiếp vì nhiều mục đích như kinh doanh, học tập, nghiên cứu, giải trí…
Một ứng dụng quan trọng của network là Internet, một mạng toàn cầu kết nối hàng tỷ người dùng trên khắp thế giới. Internet cung cấp cho chúng ta khả năng truy cập vào thông tin, dữ liệu và tài nguyên từ mọi nơi trên thế giới thông qua các trình duyệt web và ứng dụng truyền thông.
Các công cụ tìm kiếm trực tuyến như search engine giúp chúng ta tìm kiếm thông tin nhanh chóng và hiệu quả. Email cho phép gửi và nhận thư điện tử trong và ngoài mạng, tạo điều kiện thuận lợi cho giao tiếp văn bản, hình ảnh và tập tin đính kèm.
Chia sẻ âm thanh và video qua mạng cho phép người dùng tận hưởng âm nhạc, phim ảnh và nội dung giải trí khác một cách thuận tiện. Thương mại trực tuyến cho phép mua sắm và giao dịch trực tuyến, mở ra cơ hội kinh doanh và tiếp cận thị trường toàn cầu.
Phát trực tiếp và mạng xã hội cho phép chia sẻ nội dung trực tiếp và tương tác xã hội trên mạng. Đây là nền tảng cho việc livestream, chia sẻ thông tin, hình ảnh và video, tạo ra một cộng đồng trực tuyến đa dạng và phong phú.
8.4. IT Network là gì?
IT Network là một hệ thống mạng lưới được xây dựng và quản lý trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (IT). Nó bao gồm việc kết nối, cấu hình, và quản lý các thiết bị và máy tính trong một mạng, nhằm đảm bảo việc truyền tải dữ liệu, chia sẻ tài nguyên, và cung cấp dịch vụ mạng trong một môi trường công nghệ thông tin.
IT Network có thể bao gồm các thành phần như máy chủ, router, switch, firewall, thiết bị mạng và cáp kết nối. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và quản lý các thiết bị và hệ thống trong một tổ chức hoặc mạng lưới.
9. Tổng kết
Trong bài viết trên, chúng ta đã tìm hiểu Network là gì và sự khác biệt giữa Network và Internet. Network đề cập đến hệ thống mạng lưới kết nối các thiết bị và máy tính với nhau, tạo ra một mạng cục bộ hoặc mạng lớn hơn. Nó cung cấp cơ sở hạ tầng cho việc truyền tải dữ liệu và thông tin giữa các thiết bị.
Trong khi đó, Internet là một mạng lưới toàn cầu, kết nối hàng tỷ thiết bị trên khắp thế giới, cho phép truy cập vào các dịch vụ và tài nguyên trên mạng. Network là thành phần cơ bản của Internet, là nền tảng cho việc truyền thông và giao tiếp giữa các thiết bị và máy tính trên mạng.
Theo dõi thêm nhiều thông tin thú vị tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost để được hỗ trợ nhé!
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046 phím 1
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm:
1.1.1.1 là gì | Hướng dẫn cách Cài Đặt & Thay Đổi DNS 1.1.1.1
[Bật Mí] Website là gì? Tổng hợp kiến thức về website từ A – Z