Google PageSpeed Insights là gì? 10 cách tối ưu PSI đạt 90-99 điểm

Website của bạn vẫn đang chạy như “rùa bò”. Trong thế giới số nơi mà mỗi giây đều quý giá, câu hỏi này không chỉ đơn thuần nói về tốc độ. Nó quyết định liệu khách hàng có ở lại, có mua hàng và liệu Google có ưu ái xếp hạng bạn ở vị trí cao hay không.

Nếu bạn đang cảm thấy website của mình chưa đủ nhanh. Hãy coi Google PageSpeed Insights (PSI) như một vị “bác sĩ” tận tâm, sẵn sàng “khám bệnh” miễn phí cho tốc độ website của bạn. Và bài viết này chính là “toa thuốc” chi tiết nhất.

Mình sẽ mang đến một lộ trình A-Z, từng bước một với 10 bước để giúp bạn đưa điểm số PageSpeed của mình từ mức báo động đỏ lên vùng an toàn 90-99. Điều tuyệt vời nhất? bạn hoàn toàn có thể làm được, ngay cả khi không phải là một lập trình viên chuyên nghiệp.

1. Google PageSpeed Insights là gì? Tại sao bạn PHẢI quan tâm?

1.1 Hiểu đơn giản về PageSpeed Insights là

Google Pagespeed Insights là một công cụ trực tuyến miễn phí do Google cung cấp, được tạo ra để đánh giá và đo lường hiệu suất của trang web. Công cụ này chủ yếu tập trung vào việc đo lường tốc độ tải trang, một yếu tố quan trọng trong trải nghiệm người dùng trực tuyến.

Điểm đặc biệt của PSI là nó sử dụng hai nguồn dữ liệu quan trọng:

  1. Lab Data (Dữ liệu trong phòng thí nghiệm): Dữ liệu được thu thập trong một môi trường được kiểm soát, với các thiết bị và tốc độ mạng định sẵn. Nó giống như việc bạn kiểm tra xe trong garage vậy – rất tốt để phát hiện và sửa lỗi kỹ thuật.
  2. Field Data (Dữ liệu thực tế): Đây là dữ liệu được thu thập từ những người dùng thực sự đã truy cập vào website của bạn. Field Data chính là nguồn của các chỉ số Core Web Vitals.
Google PageSpeed Insights (PSI) là gì?
Google PageSpeed Insights (PSI) là gì?

1.2 Lý do khiến điểm PageSpeed ảnh hưởng trực tiếp đến website của bạn

Việc tối ưu điểm PageSpeed không chỉ là để làm đẹp báo cáo. Nó tác động trực tiếp đến những yếu tố sống còn của một website.

  • Trải nghiệm người dùng (UX): Người dùng hiện đại cực kỳ thiếu kiên nhẫn. Một nghiên cứu của Google cho thấy, nếu thời gian tải trang tăng từ 1 lên 3 giây, tỷ lệ người dùng thoát ra ngay lập tức (bounce rate) sẽ tăng 32%. Tốc độ chậm đồng nghĩa với việc bạn đang tự tay xua đuổi khách hàng của mình.
  • Xếp hạng SEO: Google đã chính thức xác nhận Core Web Vitals (các chỉ số cốt lõi về trải nghiệm trang) là một yếu tố xếp hạng. Một website có điểm số tốt, đặc biệt trên di động, sẽ có lợi thế cạnh tranh rất lớn để vươn lên top đầu kết quả tìm kiếm.
  • Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate): Website nhanh hơn không chỉ giữ chân người dùng mà còn thúc đẩy họ hành động. Trang tải nhanh giúp quá trình xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng và thanh toán diễn ra mượt mà, từ đó tăng tỷ lệ mua hàng, đăng ký hoặc liên hệ thành công.

2. Các chỉ số quan trọng của PageSpeed ​​Insights

Nhóm 1: Chỉ số đo lường hiệu suất Core Web Vitals

1. Largest Contentful Paint (LCP)

LCP đo thời gian tải phần nội dung lớn nhất trong khung nhìn ban đầu của người dùng (thường là ảnh lớn, video nền hoặc đoạn văn bản nổi bật).

2. First Input Delay (FID) / Interaction to Next Paint (INP)

Từ tháng 3/2024, INP thay thế cho FID trong nhóm Core Web Vitals. INP: đo độ trễ tương tác tổng thể trong suốt phiên truy cập, phản ánh tốt hơn trải nghiệm thực tế.

3. Cumulative Layout Shift (CLS)

CLS đo độ ổn định của bố cục trang khi tải. Điểm cao đồng nghĩa với việc nội dung không bị nhảy lung tung, giúp người dùng dễ thao tác.

4. First Contentful Paint (FCP)

FCP đo thời gian trình duyệt hiển thị nội dung đầu tiên (text, ảnh, SVG…) từ lúc bắt đầu tải trang.

5. Time to First Byte (TTFB)

TTFB đo thời gian từ khi người dùng gửi yêu cầu đến khi nhận được byte dữ liệu đầu tiên từ server.

Các chỉ số quan trọng
Các chỉ số quan trọng

Nhóm 2: Chẩn đoán các vấn đề về hiệu suất

Phần Insights cung cấp đề xuất về các công cụ và phương pháp tốt nhất mà quản trị viên trang web nên xem xét để cải thiện hiệu suất của họ. Đây có thể là các công cụ tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm, cải thiện mã nguồn, hoặc thậm chí là việc sử dụng các dịch vụ bên ngoài để tối ưu hóa tốc độ tải trang.

Phần này giúp người dùng hiểu rõ hơn về những công cụ và biện pháp có sẵn để họ cải thiện hiệu suất của trang web và cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.

Chẩn đoán các vấn đề về hiệu suất
Chẩn đoán các vấn đề về hiệu suất

Nơi thu thập thông tin về thời gian và hiệu suất tải trang web, sau đó đưa ra các đề xuất cụ thể về cách tối ưu hóa hiệu suất để cải thiện hiệu suất. Mục tiêu là giúp người dùng hiểu được từng khía cạnh cụ thể nào có thể được tối ưu hóa để giảm thời gian tải trang web của họ.

Các đề xuất này có thể bao gồm việc nén hình ảnh, tối ưu hóa mã nguồn, sử dụng bộ nhớ đệm và nhiều biện pháp khác để tăng tốc độ tải trang. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách cải thiện hiệu suất trang web của mình và giảm thời gian tải để cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn.

chỉ số chuẩn đoán và sửa lỗi
chỉ số chuẩn đoán và sửa lỗi

3. Lộ trình 10 bước tối ưu website đạt 90-99 điểm

Đây là phần quan trọng nhất. Hãy cùng xắn tay áo lên và thực hiện từng bước một.

Bước 1: Tối ưu hình ảnh toàn diện

  • Lỗi: Cải thiện việc phân phối hình ảnh
  • Giải pháp:
    • Nén ảnh: Sử dụng các công cụ trực tuyến miễn phí như TinyPNG, Squoosh.app để giảm dung lượng file ảnh từ 50-80% mà không làm giảm chất lượng rõ rệt.
chỉ số chuẩn đoán và sửa lỗi
Sử dụng các công cụ trực tuyến miễn phí TinyPNG
    • Dùng định dạng WebP: Đây là định dạng ảnh “thế hệ mới” của Google, cho chất lượng tương đương nhưng dung lượng nhỏ hơn nhiều so với JPG hay PNG. Nếu dùng WordPress, các plugin như Converter for Media hoặc Imagify có thể tự động chuyển đổi ảnh sang WebP.
    • Lazy Loading: Kích hoạt tính năng này để ảnh chỉ tải khi người dùng cuộn tới. WordPress từ phiên bản 5.5 đã tích hợp sẵn tính năng này.

Bước 2: Dọn dẹp CSS & JavaScript thừa thãi

  • Lỗi: JavaScript cũ
  • Giải pháp:
    • Với WordPress: Các plugin tối ưu cao cấp như WP Rocket hoặc Perfmatters có tính năng “Remove Unused CSS” cực kỳ mạnh mẽ. Nó sẽ tạo ra file CSS riêng biệt cho từng trang, chỉ chứa những gì cần thiết.
    • Đối với lập trình viên: Áp dụng các kỹ thuật nâng cao như Code Splitting và Tree Shaking.

Bước 3: Loại bỏ tài nguyên chặn hiển thị

  • Vấn đề: Yêu cầu chặn quá trình hiển thị
  • Giải pháp:
    • Với JavaScript: Thêm thuộc tính defer hoặc async vào thẻ <script>. defer sẽ trì hoãn việc thực thi JS cho đến khi HTML được phân tích xong. WP Rocket và nhiều plugin tối ưu khác có thể làm điều này tự động.
    • Với CSS: Sử dụng kỹ thuật Critical CSS. Tải trước phần CSS tối quan trọng để hiển thị nội dung trong màn hình đầu tiên, phần CSS còn lại sẽ được tải sau một cách bất đồng bộ. Đây cũng là một tính năng vàng của WP Rocket.
Loại bỏ tài nguyên chặn hiển thị
Loại bỏ tài nguyên chặn hiển thị

Bước 4: Tăng tốc phản hồi máy chủ (TTFB)

  • Vấn đề (Lỗi PSI): Reduce initial server response time (TTFB)
  • Giải pháp:
    • Chọn Hosting chất lượng: Đây là nền tảng của tốc độ. Đừng ham rẻ mà chọn hosting yếu. Hãy đầu tư vào các gói hosting uy tín, đặc biệt là các gói được tối ưu riêng như SEO Hosting hoặc VPS nếu có ngân sách.
    • Sử dụng CDN: Dịch vụ như Cloudflare (có gói miễn phí rất tốt) sẽ lưu một bản sao website của bạn trên nhiều máy chủ toàn cầu. Khi người dùng truy cập, họ sẽ được phục vụ từ máy chủ gần nhất, giúp giảm đáng kể thời gian tải.

Bước 5: Tận dụng bộ nhớ đệm triệt để

  • Lỗi:  Sử dụng thời gian hữu dụng của bộ nhớ đệm hiệu quả
  • Giải pháp:
    • Caching là gì? Nó yêu cầu trình duyệt của người dùng lưu lại các tài nguyên tĩnh (ảnh, CSS, JS) trong lần truy cập đầu tiên. Ở các lần truy cập sau, trình duyệt sẽ lấy từ bộ nhớ này thay vì tải lại từ server, giúp trang tải nhanh như chớp.
    • Cách thực hiện: Các plugin như WP Rocket, W3 Total Cache, hoặc LiteSpeed Cache sẽ giúp bạn cấu hình caching chỉ với vài cú nhấp chuột.

Bước 6 đến 10: Các tinh chỉnh quan trọng khác

Ở các bước này đa phần phải có sự can thiệt của anh em kỹ thuật, nếu bạn là nhà quản trị hay SEOer có thể trao đổi trực tiếp với họ để tối ưu cho trang web của mình

  • Bước 6: Nén file: Bật nén Gzip hoặc Brotli trên máy chủ để giảm kích thước các file HTML, CSS, JS trước khi gửi đến người dùng. Hầu hết các hosting chất lượng đều bật sẵn Gzip.
  • Bước 7: Tải trước các tài nguyên quan trọng: Dùng rel=”preload” để ra lệnh cho trình duyệt ưu tiên tải các tài nguyên quan trọng nhất như file font chữ hoặc file CSS chính.
  • Bước 8: Tối ưu Font chữ (Web Fonts): Nếu bạn dùng font từ Google Fonts, hãy cân nhắc host chúng ngay trên server của mình. Sử dụng thuộc tính font-display: swap để văn bản hiển thị ngay lập tức bằng font hệ thống trước khi font tùy chỉnh được tải xong.
  • Bước 9: Tránh chuyển hướng nhiều lần: Mỗi lần chuyển hướng là một lần thêm thời gian chờ. Hãy kiểm tra và đảm bảo luồng truy cập của người dùng là trực tiếp nhất có thể.
  • Bước 10: Cải thiện hiệu suất máy chủ: Để duy trì tốc độ tải trang web, tối ưu hiệu suất máy chủ là quan trọng hàng đầu. Cân nhắc điều chỉnh kế hoạch lưu trữ để tối ưu hóa tốc độ trang web. Tham khảo ngay dịch vụ hosting của VinaHost như: SEO Hosting.
SEO HOSTING
SEO HOSTING

Kết luận

Tối ưu tốc độ website không phải là một công việc làm một lần rồi thôi, mà là một quá trình liên tục cải tiến. Tuy nhiên, thành quả mà nó mang lại thì vô cùng xứng đáng. Một website “bay” không chỉ mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng, được Google yêu thích hơn, mà còn trực tiếp góp phần tăng trưởng doanh thu và xây dựng thương hiệu bền vững.

Với lộ trình 10 bước chi tiết trên, mình hy vọng rằng bạn đã có đủ hành trang để tự mình chinh phục điểm số 90-99 trên PageSpeed Insights.

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem