Chipset là gì? Chức năng của Chipset trong hệ thống máy tính

Chipset là gì? Nó là bộ vi xử lý đóng vai trò như một trung tâm điều phối các hoạt động của các linh kiện thiết bị điện tử của điện thoại hay các máy tính và máy chủ lớn hơn. Hiểu rõ về chipset giúp người dùng nhận biết được khả năng và hiệu suất của thiết bị mình đang sử dụng. Cùng tìm hiểu kỹ hơn qua nội dung dưới đây!

1. Chipset là gì?

Chipset là tập hợp mạch tích hợp trên bo mạch chủ, điều phối luồng dữ liệu với CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi. Nó quyết định hiệu năng, khả năng mở rộng và hỗ trợ công nghệ mới thông qua số khe cắm và cổng kết nối. Gồm hai phần Northbridge và Southbridge (hoặc PCH), chipset hoạt động như cầu nối trung tâm, đảm bảo tương thích, ổn định và tối ưu tài nguyên phần cứng cho mọi ứng dụng.

chipset trên mainboard
Chipset là tập hợp các linh kiện điện tử trên bo mạch chủ

Nói khác đi, chipset sẽ liên kết các thành phần trên main server để chúng giao tiếp hiệu quả với nhau.

2. Vai trò của Chipset là gì trong hệ thống máy tính?

Quản lý tùy chọn mở rộng

Chipset quyết định số lượng và loại khe mở rộng (PCI, PCI Express) mà bo mạch chủ có thể cung cấp, cho phép các nhà sản xuất linh hoạt phân bổ băng thông cho card đồ họa, card mạng hoặc các thiết bị chuyên dụng khác. Trên một số dòng cao cấp (ví dụ Intel X99), tính năng “Flexible I/O” cho phép hoán đổi động giữa các cổng SATA, USB và kênh PCIe, tối ưu cho từng mục đích sử dụng cụ thể

Cầu nối tương thích giữa các thành phần phần cứng

Chipset đóng vai trò cầu nối chính giữa CPU và các thành phần còn lại như RAM, lưu trữ và thiết bị ngoại vi, đảm bảo dữ liệu và tín hiệu điều khiển được truyền tải ổn định và hiệu quả. Một chipset chất lượng cao sẽ tối ưu kênh giao tiếp nội bộ, giảm độ trễ và tăng băng thông, từ đó nâng cao hiệu năng tổng thể của hệ thống.

Khả năng ép xung (Overclocking)

Nhiều chipset dành cho phân khúc chuyên dụng có tích hợp các công cụ điều chỉnh điện áp và xung nhịp cho CPU và RAM, giúp người dùng có thể đẩy hiệu năng vượt ngưỡng chuẩn mà nhà sản xuất thiết lập. Các tiện ích BIOS/UEFI trên chipset này thường cho phép lưu hồ sơ ép xung (profiles), tự động điều chỉnh hệ thống dựa trên nhiệt độ và điện năng tiêu thụ.

Quản lý mức tiêu thụ điện năng

Chipset điều tiết nguồn đến từng thành phần, hỗ trợ các chế độ tiết kiệm năng lượng như sleep, standby, và dynamic frequency scaling, từ đó giảm nhiệt độ và kéo dài tuổi thọ linh kiện. Các dòng hiện đại còn tích hợp cơ chế quản lý điện năng cấp thấp (low-power states), điều chỉnh điện áp và xung sao cho phù hợp với khối lượng công việc thực tế.

Hỗ trợ I/O

Chipset xác định số cổng và chuẩn giao tiếp I/O (USB 2.0/3.x, SATA, NVMe, Thunderbolt…) mà bo mạch chủ có thể trang bị, đồng thời hỗ trợ điều khiển lưu lượng và ưu tiên băng thông cho các giao tiếp quan trọng. Ngoài ra, chipset còn tích hợp các controller như xHCI/EHCI cho USB, AHCI/NVMe cho lưu trữ, và LPC/I²C cho thiết bị điều khiển nhỏ, đảm bảo tính tương thích và linh hoạt với nhiều loại ngoại vi khác nhau.

5 vai trò chính của chipset
Vai trò của chipset là gì?
Chipset và máy chủ server

Chipset không chỉ đóng vai trò then chốt trong máy tính cá nhân, mà còn giữ vai trò cực kỳ quan trọng trong cấu trúc của máy chủ (server). Trong môi trường server – nơi yêu cầu xử lý khối lượng lớn dữ liệu, truyền tải liên tục và duy trì hiệu năng cao – chipset là yếu tố giúp:

  • Kết nối hiệu quả giữa CPU, RAM, bộ lưu trữ và các cổng mạng tốc độ cao
  • Đảm bảo luồng dữ liệu được phân phối hợp lý, giảm độ trễ hệ thống
  • Hỗ trợ các công nghệ ảo hóa, RAID, ECC memory – đặc biệt cần thiết trong môi trường doanh nghiệp

Chính vì vậy, khi lựa chọn máy chủ cho doanh nghiệp, bạn không chỉ cần quan tâm đến CPU hay dung lượng RAM, mà còn cần cân nhắc đến chipset và toàn bộ kiến trúc bo mạch chủ đi kèm – bởi nó quyết định đến sự ổn định, khả năng mở rộng và tính bảo mật của hệ thống server.

💡 Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp THUÊ MÁY CHỦ VẬT LÝ mạnh mẽ, được tối ưu từ chipset đến hiệu năng tổng thể, hãy để VinaHost đồng hành cùng bạn. Tại đây, bạn có thể lựa chọn cấu hình linh hoạt, sử dụng phần cứng chuẩn doanh nghiệp (server-grade) và được tư vấn kỹ thuật tận tâm.

3. Các thành phần của Chipset mainboard là gì?

Chipset mainboard có 2 thành phần chính:

3.1 Chip cầu bắc (kết nối trực tiếp với CPU và bộ nhớ)

Chip cầu bắc, còn gọi là Northbridge hoặc Memory Controller Hub (MCH), là thành phần chịu trách nhiệm xử lý các tác vụ băng thông cao trên bo mạch chủ. Nó kết nối trực tiếp với CPU thông qua Front Side Bus (FSB), đảm bảo truyền dữ liệu nhanh giữa CPU và các thành phần quan trọng khác như RAM hay GPU.

Chip này thực hiện vai trò như bộ điều khiển bộ nhớ (memory controller), quản lý truy cập đến các mô-đun RAM, và đồng thời cung cấp giao diện AGP hoặc PCI Express để kết nối card đồ họa. Bên cạnh đó, Northbridge điều phối băng thông cao cho các thành phần như bộ nhớ và kênh PCIe/AGP, giảm độ trễ và tối ưu hiệu năng tổng thể của hệ thống.

chipset la gi
Các thành phần của Chipset mainboard

3.2 Chip cầu nam (xử lý các kết nối I/O và ngoại vi)

Chip cầu nam, hay Southbridge, xử lý các kết nối I/O và ngoại vi với tốc độ thấp hơn so với Northbridge. Nó thường được đặt gần cạnh dưới của bo mạch chủ và điều khiển các giao diện như USB, SATA, PCI, cùng các bus truyền thống như ISA hoặc LPC.

Southbridge cũng tích hợp các bộ điều khiển cho âm thanh (HD Audio), mạng (Ethernet), firmware BIOS và các thiết bị ngoại vi khác. Để giao tiếp với Northbridge, Southbridge sử dụng các kênh như PCI hoặc giao thức riêng (ví dụ Intel Hub Interface), đảm bảo đồng bộ và ổn định giữa các thành phần.

Lưu ý, Intel gọi Southbridge là I/O Controller Hub (ICH) với các chip thuộc dòng 82801x; trong khi AMD sử dụng thuật ngữ Fusion Controller Hub (FCH) cho kiến trúc AMD Fusion, kết nối với CPU qua giao diện Unified Media Interface (UMI).

4. Phân biệt Chipset với CPU

CPU (Central Processing Unit) là bộ xử lý trung tâm chịu trách nhiệm giải mã và thực thi các lệnh của chương trình, trong khi Chipset là tập hợp các mạch tích hợp trên bo mạch chủ, đóng vai trò điều phối luồng dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi. CPU tập trung vào xử lý tính toán và logic, còn Chipset chuyên về quản lý giao tiếp và tính tương thích giữa các thành phần phần cứng.

chipset la gi
Phân biệt Chipset với CPU

4.1. Định nghĩa

  • CPU: Là thành phần chính của máy tính chịu trách nhiệm thực thi các lệnh chương trình như phép toán số học, logic và điều khiển I/O. CPU bao gồm các thành tố cơ bản như đơn vị số học – logic (ALU), thanh ghi (registers) và bộ điều khiển (control unit) để phối hợp hoạt động nội bộ. Đa số CPU hiện nay là vi xử lý tích hợp trên một mạch (microprocessor), có thể gồm nhiều Core và hỗ trợ đa luồng (multithreading).
  • Chipset: Tập hợp các mạch tích hợp (integrated circuits) trên bo mạch chủ, chịu trách nhiệm quản lý luồng dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi. Thông thường nó được thiết kế để tương thích với một họ bộ vi xử lý nhất định và xác định khả năng mở rộng (PCIe, USB, SATA…) của bo mạch chủ.

4.2. Chức năng chính

  • CPU: Thực thi chuỗi lệnh, xử lý toán học và logic, điều phối hệ thống
  • Chipset: Quản lý giao tiếp, điều khiển I/O, tương thích và mở rộng

4.3. Vị trí và cấu trúc

  • CPU: Là một chip duy nhất được lắp trên socket của bo mạch chủ, kết nối trực tiếp với chipset qua bus hệ thống.
  • Chipset: Thường bao gồm hai khối chính là Northbridge (hoặc System Agent/Integrated Memory Controller trên CPU hiện đại) xử lý giao tiếp tốc độ cao với RAM và GPU và Southbridge (hay Platform Controller Hub) quản lý I/O và các thiết bị ngoại vi tốc độ thấp

4.4. Hiệu năng và băng thông

  • CPU: Hiệu năng CPU đo bằng tần số xung nhịp (GHz), số lõi, IPC (instructions per cycle) và dung lượng bộ đệm cache. Lõi CPU tích hợp kênh PCIe để kết nối trực tiếp với thiết bị hiệu năng cao (như card đồ họa, SSD) với băng thông ưu tiên.
  • Chipset: Băng thông chipset thấp hơn so với CPU, phù hợp cho các thiết bị I/O chung; nếu cần tốc độ cao, thiết bị sẽ dùng lanes từ CPU. Chipset đóng vai trò giảm áp cho bus FSB cũ, lo luồng dữ liệu ngoại vi, giúp CPU tập trung xử lý tính toán.

4.5. Tiêu thụ điện năng và tích hợp

  • CPU: Tích hợp bộ điều chỉnh điện áp, hỗ trợ các chế độ tiết kiệm năng lượng và overclocking
  • Chipset: Chipset quản lý nguồn cho các thành phần I/O, hỗ trợ cơ chế low-power states để giảm tiêu thụ khi không tải. Trên nhiều nền tảng ngày nay, một số chức năng Southbridge đã được tích hợp vào CPU (SoC), chỉ còn lại PCH xử lý I/O cơ bản.

Điểm khác nhau nổi bật giữa CPU và chipset là gì?

Khía cạnhCPU (Central Processing Unit)Chipset
Định nghĩa– CPU là bộ xử lý trung tâm thực thi các lệnh chương trình như toán học, logic và điều khiển I/O.– Chipset là tập hợp các mạch tích hợp trên bo mạch chủ quản lý luồng dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi.
Kiến trúc & thành phần– Gồm ALU, thanh ghi, bộ điều khiển, đa lõi (multi-core) và bộ nhớ đệm phân cấp (L1-L3 cache). – Tích hợp bộ phán đoán nhánh và thực thi dự đoán (speculative execution) để tối ưu pipeline.– Truyền thống gồm Northbridge (RAM, GPU) và Southbridge (I/O); nay gộp thành PCH, kết nối với CPU qua DMI (Intel) hoặc UMI (AMD).
Công nghệ tiên tiến– Thiết kế superscalar với nhiều đường ống xử lý, cho phép thực thi đồng thời nhiều lệnh/cycle. – Hỗ trợ SMT (Hyper-Threading) để tận dụng tài nguyên lõi khi chạy đa luồng.– Tự động phân phối và multiplex PCIe lanes giữa CPU và chipset tùy nhu cầu. – Tích hợp TPM, Intel vPro/AMD DASH cho bảo mật, quản lý từ xa.
Hiệu năng & băng thông– Đo bằng tần số (GHz), số lõi, IPC (instructions per cycle) và dung lượng cache. – Cung cấp PCIe lanes trực tiếp cho GPU, SSD NVMe với băng thông cao.– PCIe lanes từ chipset cho thiết bị I/O chung có băng thông thấp hơn. – Liên kết DMI/UPI giữa CPU và chipset đạt vài GB/s, đủ cho nhu cầu ngoại vi tiêu chuẩn.
Tiêu thụ điện năng & tích hợp– Hỗ trợ P-states/C-states (DVFS) cho tiết kiệm năng lượng động. – Tích hợp VRM on-die để tối ưu hiệu suất và tiêu thụ điện.– Quản lý nguồn cho các kênh I/O và cơ chế low-power states khi không tải. – Trên SoC, nhiều chức năng chipset (như SPI, USB, SATA) đã được tích hợp thẳng vào package CPU.
Xu hướng tương lai– Chuyển sang kiến trúc chiplet (AMD Zen 2, Intel Meteor Lake) để mở rộng dễ dàng, cải thiện chi phí.– Phát triển từ Northbridge/Southbridge thành PCH rồi gộp vào SoC để giảm latency và tiết kiệm năng lượng – Hướng tới tích hợp I/O và quản lý năng lượng theo mô-đun chiplet (chiplet standards, UCIe…)

Tìm hiểu thêm nội dung: vCPU là gì?

5. Các thương hiệu sản xuất chipset phổ biến

Dưới đây là một số thương hiệu nổi tiếng.

TSMC

TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) là công ty pure-play foundry lớn nhất thế giới, được sáng lập năm 1987, độc quyền sản xuất chip cho các công ty như Apple, Qualcomm, AMD và Nvidia. Năm 2024, TSMC đã phục vụ 522 khách hàng với gần 12.000 sản phẩm, bảo đảm khả năng cung ứng, tính linh hoạt và năng suất cao nhằm phục vụ các thị trường như HPC, smartphone, IoT và ôtô.

chipset la gi
Thương hiệu sản xuất Chipset TSMC

TSMC đứng đầu trong các node tiên tiến như 5 nm, 3 nm với hiệu suất cao và hiệu quả năng lượng; công ty cũng đang nghiên cứu công nghệ “System on Wafer-X” để ghép nhiều die làm một package cho AI.

AMD

AMD (Advanced Micro Devices) là công ty fabless chuyên thiết kế CPU, GPU và chipset cho PC và server, thành lập năm 1969 tại Silicon Valley. Sản phẩm chính của Chip AMD bao gồm Ryzen (desktop), EPYC (server), Radeon (GPU) và dòng socket AM4/AM5 như X570, B650, X670, TRX40…

chipset la gi
Thương hiệu sản xuất Chipset AMD

Khách hàng bao gồm HP, Dell, Lenovo cho PC, và Asus, Gigabyte cho bo mạch chủ; doanh thu năm 2023 đạt 22,68 tỷ USD, tập trung vào AI và data center với cộng thêm gpu MI300 cho AI.

NVIDIA

NVIDIA là công ty chuyên thiết kế GPU (GeForce, Quadro, RTX), SoC cho mobile và ôtô (Tegra), thành lập năm 1993 tại Santa Clara, California. Tega là series SoC tích hợp CPU ARM, GPU, memory controller và I/O hub, dùng cho smartphone, tablet và thiết bị nhúng.

chipset la gi
Thương hiệu sản xuất Chipset NVIDIA

Trước năm 2009, NVIDIA còn sản xuất chipset bo mạch chủ nForce (Media and Communications Processor), hỗ trợ AMD Athlon/Duron và IGP GeForce 2 MX; sau đó rút lui để tập trung vào GPU.

Intel

Intel Corporation là tập đoàn công nghệ lớn nhất mỹ chuyên sản xuất CPU (Core, Xeon) và chipset, thành lập năm 1968 tại Santa Clara.

chipset la gi
Thương hiệu sản xuất Chipset Intel

Từ năm 2009, Chip Intel hợp nhất Northbridge/Southbridge thành Platform Controller Hub (PCH) duy nhất, góp phần tiết kiệm điện năng, giảm độ trễ và hỗ trợ PCIe, SATA, USB, RST… trên chipset seri 5xx/6xx/7xx/8xx/900

MediaTek

MediaTek là công ty fabless Đài Loan, thành lập năm 1997, chuyên thiết kế SoC cho smartphone, Smart TV, IoT và wearables, trở thành nhà cung cấp chipset smartphone lớn nhất thế giới năm 2020 với ~31 % thị phần.

chipset la gi
Thương hiệu sản xuất Chipset MediaTek

Dòng sản phẩm nổi bật

  • Helio (4G): dòng trung cấp cho smartphone, cần tính năng giải trí đa phương tiện và hiệu năng vừa phải.
  • Dimensity (5G): dòng cao cấp với modem 5G tích hợp, năng suất tốt và tiết kiệm năng lượng (Dimensity 9000, 9300, 9400)
  • Pentonic: SoC cho Smart TV 4K/8K, tích hợp AI, Dolby Vision, Dolby Atmos

6. Đặc điểm của Chipset server so với Chipset máy tính thông thường

Chipset server được thiết kế tối ưu cho độ ổn định, khả năng mở rộng và quản lý từ xa, hỗ trợ CPU đa socket, bộ nhớ ECC và nhiều PCIe lanes hơn, trong khi chipset máy tính thông thường tập trung vào hiệu năng đơn luồng, hỗ năng ép xung và I/O tiêu dùng với số lượng khe mở rộng hạn chế hơn.

6.1. Kiến trúc và mục tiêu thiết kế

  • Chipset server thường thuộc các dòng như Intel C620 series hay AMD EPYC SP3, được tinh chỉnh cho tải công việc liên tục, chịu nhiệt cao và dung sai lỗi thấp.
  • Chipset máy tính (ví dụ Intel Z-series, AMD X570/B550) hướng đến hiệu năng cá nhân, hỗ trợ ép xung và tập trung vào tính năng như âm thanh tích hợp, RGB và I/O phổ thông.

6.2. Hỗ trợ CPU đa socket và liên kết CPU

  • Server chipset thường hỗ trợ nhiều socket CPU server, sử dụng các liên kết tốc độ cao như Intel UPI (3 kênh UPI trên C620 hỗ trợ lên đến 8 socket) hoặc Infinity Fabric của AMD để kết nối các CPU với nhau.
  • Chipset máy tính chỉ hỗ trợ đơn socket, không có cơ chế liên kết giữa nhiều CPU.

6.3. Hỗ trợ bộ nhớ ECC

  • Server chipset luôn hỗ trợ ECC (Error-Correcting Code), cho phép phát hiện và sửa lỗi single-bit, thường qua các khe RDIMM/LRDIMM hoặc SO-RDIMM trưởng bản (vd. Intel C621 hỗ trợ ECC SO-DIMM)
  • Chipset máy tính đa phần không hỗ trợ ECC, hoặc chỉ hỗ trợ ECC unbuffered mà không thực thi sửa lỗi thực sự (như một số bo mạch X570 cho Ryzen PRO)

6.4. Số lượng PCIe lanes và I/O

  • Server chipset cung cấp rất nhiều PCIe lanes dành cho lưu trữ, mạng và accelerator: Intel C620 series có tới 24 lanes downstream và CPU Xeon cho 48 lanes PCIe 3.0 mỗi socket.
  • Chipset máy tính thường chỉ có khoảng 16-20 lanes cho cầu nam (southbridge), phần lớn các khe x16 dành cho GPU được nối trực tiếp với CPU.

6.5. Quản lý từ xa và BMC/IPMI

  • Server chipset tích hợp BMC (Baseboard Management Controller) dùng IPMI hoặc Redfish, cho phép quản lý phần cứng ngoài băng thông (out-of-band) như bật/tắt nguồn, xem trạng thái cảm biến, cập nhật firmware từ xa.
  • Chipset máy tính không có BMC tích hợp, chỉ quản lý qua BIOS/UEFI cục bộ.

6.6. Tính ổn định và độ tin cậy

  • Server chipset trải qua kiểm tra nghiêm ngặt với tiêu chuẩn độ tin cậy cấp data center Tier III-IV, có khả năng hoạt động liên tục 24/7 với downtime rất thấp.
  • Chipset máy tính tập trung vào trải nghiệm người dùng, không bắt buộc tuân theo các tiêu chuẩn uptime khắt khe.

6.7. Tính năng nâng cao (ảo hóa, UPI/Infinity Fabric)

  • Server chipset thường hỗ trợ tốt các công nghệ ảo hóa (VT-x, AMD-V), các kênh liên kết nội bộ UPI/Infinity Fabric để tối ưu hiệu năng đa luồng và giảm độ trễ giữa các CPU.
  • Chipset máy tính hỗ trợ ảo hóa cơ bản qua CPU, nhưng không có liên kết đa socket.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các đặc tính chính:

Đặc tínhChipset Server (Intel C620 / AMD SP3)Chipset máy tính (Intel Z790 / AMD X570)
Hỗ trợ socketHỗ trợ 1-8 socket qua UPI (Intel C620) hoặc 2 socket via Infinity Fabric (AMD SP3)Hỗ trợ 1 socket duy nhất, không có liên kết đa CPU
Lane PCIeCPU: lên đến 48 lanes PCIe 3.0 (Intel) hoặc 128 lanes PCIe 4.0 (EPYC); chipset thêm 24 lanesCPU: 20 lanes PCIe 5.0 (Z790) hoặc 16 lanes PCIe 4.0 (X570); chipset ~20 lanes
Bộ nhớ ECCHỗ trợ RDIMM/LRDIMM ECC (Intel C621) và ECC RDIMM/LRDIMM cho SP3Z790 không hỗ trợ ECC; X570 chỉ hỗ trợ unbuffered ECC trên bo mạch & CPU PRO
Quản lý từ xa (BMC/IPMI)Tích hợp BMC với IPMI 2.0, Redfish cho quản lý ngoài băng thôngKhông có BMC tích hợp; chỉ quản lý qua BIOS/UEFI cục bộ
Khả năng ép xungKhông hỗ trợ ép xungHỗ trợ Memory/CPU overclocking (Z790, X570)
Độ ổn định & tin cậyEnterprise-grade, tuân chuẩn Tier III-IV, hoạt động 24/7 với downtime rất thấpConsumer-grade, không có yêu cầu uptime khắt khe
Tính năng ảo hóa & liên kếtTối ưu VT-x, AMD-V, UPI/Infinity Fabric cho multi-socket, giảm độ trễ CPU-CPUHỗ trợ ảo hóa cơ bản qua CPU, không hỗ trợ multi-socket
I/O & mạng tích hợpHỗ trợ mạng 10 GbE/25 GbE tích hợp hoặc qua add-in; nhiều cổng SATA/SASHỗ trợ USB 3.x, SATA, M.2 NVMe cơ bản; mạng thường 1 GbE tích hợp

Tóm lại:

  • Chipset server phù hợp với môi trường data center, các ứng dụng đòi hỏi uptime cao và tải công việc đa luồng liên tục, đồng thời cho phép quản trị viên giám sát và điều khiển từ xa qua BMC/IPMI
  • Chipset máy tính thích hợp với gaming, đồ hoạ và các hệ thống cá nhân, nơi người dùng cần ép xung và giao diện giải trí, nhưng không đạt được mức độ mở rộng hay độ tin cậy tương đương server.

7. Một số câu hỏi thường gặp về Chipset là gì?

Cách xem mẫu Chipset máy tính của tôi?

Qua Device Manager

  • Nhấn chuột phải vào biểu tượng Windows trên thanh Taskbar, chọn Device Manager.
  • Mở rộng mục System Devices, tìm tên nhà sản xuất (Intel, AMD, NVIDIA, VIA…) để biết dòng chipset cụ thể.
  • Bạn cũng có thể chuột phải → Propertiestab Details → chọn Hardware Ids để tìm chính xác mã thiết bị và tra cứu trên Google nếu cần.

Qua Windows System Information

  • Nhấn Win + R,msinfo32 và nhấn Enter.
  • Trong cửa sổ System Information, mục System Summary sẽ liệt kê Baseboard.
  • Manufacturer, Baseboard Product, Baseboard Version – thường cũng cho biết chipset đi kèm với bo mạch.
chipset la gi
Cách xem mẫu Chipset máy tính bằng Windows System Information

Qua Command Prompt

  • Mở Command Prompt (Win + R → gõ cmd → Enter).
  • Gõ lệnh systeminfo và nhấn Enter.
  • Hệ thống sẽ hiển thị tổng quan thông tin phần cứng, bao gồm tên bo mạch chủ và phiên bản firmware (BIOS/UEFI), từ đó suy ra chipset sử dụng.

Tôi có thể nâng cấp Chipset máy tính của mình không?

Không, chipset là phần tích hợp cố định trên bo mạch chủ và không thể tháo ra hoặc đổi riêng lẻ; nếu muốn nâng cấp chipset đồng nghĩa với việc bạn phải thay toàn bộ bo mạch chủ. Khi thay bo mạch chủ, bạn đồng thời được trang bị chipset mới với các tính năng cải tiến (hỗ trợ CPU mới hơn, nhiều lane PCIe hơn, hỗ trợ RAM nhanh hơn, v.v.).

Chipset ảnh hưởng đến hiệu suất máy tính như thế nào?

  • Băng thông dữ liệu: Chipset quyết định tốc độ và dung lượng băng thông giữa CPU, RAM, GPU và thiết bị lưu trữ, ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ đọc-ghi và tải ứng dụng.
  • PCIe lanes: Số lượng lane PCIe do chipset cung cấp quyết định bạn có thể gắn bao nhiêu card mở rộng (ổ NVMe, card đồ họa, card mạng tốc độ cao) mà không bị nghẽn cổ chai.
  • Hỗ trợ ép xung: Các chipset cao cấp (Z-series, X-series) cho phép điều chỉnh điện áp, hệ số nhân và tần số RAM, giúp tối ưu hiệu năng CPU/RAM; trong khi chipset phổ thông sẽ khóa các tính năng này.
  • I/O & kết nối: Chipset cao cấp tích hợp nhiều cổng USB 3.x, SATA/SAS, hỗ trợ RAID, mạng 2.5-10 GbE hoặc cao hơn; chipset cơ bản thường chỉ dừng ở USB 2.0/3.0 và LAN 1 GbE.
  • Safari benchmarks: Trong các bài test tổng hợp (synthetic), chipset tốt có thể đem lại 1-3% cải thiện tốc độ bộ nhớ và độ ổn định khi ép xung cao cấp; tuy nhiên trong ứng dụng thực tế thì sự khác biệt này thường không dễ nhận thấy nếu kết hợp với phần cứng khác tương xứng.

Bài viết đã giúp bạn hiểu được chipset là gì? Tóm lại nó thành phần trung tâm trên bo mạch chủ, chịu trách nhiệm điều phối luồng dữ liệu giữa CPU, bộ nhớ và các thiết bị ngoại vi, quyết định khả năng mở rộng và hiệu năng tổng thể của hệ thống. Lựa chọn chipset phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa tài nguyên phần cứng, đảm bảo tính tương thích và độ ổn định lâu dài cho mọi nhu cầu sử dụng, từ desktop giải trí đến server doanh nghiệp.

Đọc thêm: Cài đặt CPULimit

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem