[2025] Google Cloud Platform là gì? | Ưu điểm nổi bật của Google Cloud Platform

Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, điện toán đám mây đã trở thành một xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp. Google Cloud Platform (GCP) là một nền tảng điện toán đám mây toàn diện, cung cấp cho doanh nghiệp một loạt các giải pháp để nâng cao hiệu quả hoạt động và lợi thế cạnh tranh. Trong bài viết dưới đây, VinaHost sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về Google Cloud Platform là gì.

1. Google Cloud Platform là gì?

Google Cloud Platform (GCP) là một nền tảng điện toán đám mây cung cấp cho cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp những công cụ và dịch vụ cần thiết để xây dựng, triển khai và vận hành các ứng dụng và dịch vụ của họ.

GCP được xây dựng trên nền tảng phần mềm của Google và được vận hành trên cơ sở hạ tầng toàn cầu của Google.

Một số ứng dụng phổ biến hiện nay được xây dựng trên GCP bao gồm: Trình duyệt Chrome, ứng dụng bản đồ Google Map, Google Apps, kênh YouTube,…

google cloud platform la gi
Google Cloud Platform (GCP) là một nền tảng điện toán đám mây

Google Cloud cung cấp các giải pháp quản lý toàn diện cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp phát triển và vận hành hệ thống công nghệ một cách hiệu quả. Ngoài ra, Google Cloud còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ người dùng và doanh nghiệp giải quyết các vấn đề liên quan đến Management (Quản lý), Developer (phát triển), Mobile, Storage, Big Data, Computer Engine,…

Một điểm khác biệt nổi bật của Google Cloud so với các dịch vụ đám mây khác là hệ thống DataCenter được xây dựng với độ ổn định và bảo mật dữ liệu cực cao. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu người dùng và khách hàng trước sự xâm nhập trái phép của các hacker công nghệ.

Xem thêm: Điện toán đám mây là gì? | Tìm hiểu về Cloud Computing

2. Những ưu điểm nổi bật của Google Cloud Platform

Nền tảng đám mây Google Cloud là một trong những nền tảng đám mây hàng đầu thế giới, được đánh giá cao trong các ứng dụng công nghệ hiện đại với các ưu điểm như.

2.1. Dịch vụ lưu trữ tuyệt vời

Một trong những ưu điểm nổi bật của Google Cloud là dịch vụ lưu trữ tuyệt vời. Điều này được thể hiện rõ ràng nhất qua Google Drive, một dịch vụ lưu trữ trực tuyến được nhiều người sử dụng hiện nay. Google Drive cung cấp dung lượng miễn phí lên tới 15GB/ tài khoản email, đủ để lưu trữ nhiều dữ liệu quan trọng như tài liệu, hình ảnh, video,… 

Với dung lượng miễn phí này, bạn có thể sử dụng Google Drive trong một thời gian rất dài, thậm chí là mãi mãi. Nếu cần thêm dung lượng, bạn có thể đăng ký các gói trả phí với dung lượng lên tới 30TB.

2.2. Sử dụng đơn giản

Google Cloud cung cấp trải nghiệm lưu trữ dữ liệu vô cùng đơn giản và dễ dàng. Người dùng chỉ cần sử dụng duy nhất tài khoản email của mình để đăng nhập và bắt đầu lưu trữ. Tất cả dữ liệu sẽ được lưu trữ tự động trên tài khoản của bạn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức.

2.3. Bảo mật an toàn

Google Cloud cung cấp tính năng sao lưu tự động và bảo mật dữ liệu bằng tài khoản cá nhân của người dùng. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất hoặc truy cập trái phép.

Tính năng sao lưu tự động của Google Cloud giúp dữ liệu của bạn được sao lưu thường xuyên, ngay cả khi có sự cố gián đoạn về mạng hay thiết bị. Tính năng bảo mật của Google Cloud chỉ cho phép tài khoản chủ sở hữu đăng nhập, giúp ngăn chặn những kẻ tấn công truy cập trái phép vào dữ liệu của bạn.

2.4. Truy cập mọi lúc

Google Cloud Platform có thể truy cập từ bất cứ đâu, chỉ cần có kết nối internet. Điều này giúp người dùng có thể xử lý công việc mọi lúc, mọi nơi, giúp tăng năng suất và hiệu quả công việc.

Cụ thể, người dùng có thể truy cập Google Cloud Platform từ máy tính, điện thoại thông minh, máy tính bảng,… Điều này giúp người dùng có thể làm việc từ bất cứ đâu, kể cả khi đang di chuyển.

Google Cloud Platform cũng cung cấp các tính năng giúp người dùng xử lý công việc nhanh chóng và thuận tiện. Ví dụ, tính năng tự động hóa để người dùng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Nhờ khả năng truy cập linh hoạt và các tính năng giúp xử lý công việc nhanh chóng, Google Cloud Platform là một lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và cá nhân cần xử lý công việc hiệu quả.

google cloud platform la gi
Google Cloud Platform có thể truy cập từ bất cứ đâu, chỉ cần có kết nối internet.

3. Những hạn chế của Google Cloud Platform

Một số hạn chế của Google Cloud Platform có thể kể đến như.

3.1. Giao diện phức tạp

Giao diện người dùng của Google Cloud Platform (GCP) có thể khiến một số người cảm thấy phức tạp và khó sử dụng. Để thành thạo GCP, người dùng mới cần dành thời gian để làm quen với các công cụ và tính năng của nền tảng. GCP cung cấp một loạt các dịch vụ và tính năng, mỗi dịch vụ có giao diện riêng. Điều này có thể khiến người dùng mới cảm thấy choáng ngợp và khó hiểu.

Để giúp người dùng mới bắt đầu, Google cung cấp một số tài nguyên đào tạo và hỗ trợ. Các tài nguyên này bao gồm hướng dẫn, tài liệu, video và khóa học trực tuyến. Người dùng mới cũng có thể tham gia các cộng đồng người dùng GCP để tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người dùng khác.

3.3. Hỗ trợ khách hàng chưa nhanh

Cụ thể, theo một số người dùng, thời gian phản hồi của đội ngũ hỗ trợ GCP có thể lên tới vài ngày, thậm chí là vài tuần. Điều này có thể gây ra những khó khăn cho người dùng khi gặp vấn đề với dịch vụ của GCP.

3.4. Phải phụ thuộc vào nhà cung cấp

Sử dụng Google Cloud Platform (GCP) đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sẽ phụ thuộc vào Google. Điều này có thể mang lại một số rủi ro, như mất kết nối internet hoặc sự cố hệ thống không mong muốn.

Cụ thể, nếu Google gặp sự cố, doanh nghiệp sẽ không thể truy cập vào các dịch vụ GCP. Điều này có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Để giảm thiểu rủi ro này, doanh nghiệp có thể cân nhắc sử dụng nhiều nhà cung cấp dịch vụ đám mây khác nhau. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp phân tán rủi ro và đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn trong trường hợp một nhà cung cấp gặp sự cố.

Xem thêm: Public Cloud là gì | So sánh Private Cloud & Public Cloud

4. Tổng quan dịch vụ của Google Cloud Platform cung cấp

Google Cloud Platform (GCP) cung cấp một loạt các dịch vụ và tính năng, bao gồm máy tính, mạng, lưu trữ, big data, machine learning và IoT. Các dịch vụ này có thể được sử dụng để xây dựng các giải pháp cho doanh nghiệp và tổ chức thuộc mọi quy mô. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của GCP:

  • Google Compute Engine (GCE) là dịch vụ cơ sở hạ tầng dưới dạng dịch vụ (IaaS) của Google Cloud Platform. GCE cung cấp cho người dùng các máy ảo (VM) có thể tùy chỉnh để lưu trữ dữ liệu.
  • Google Cloud Storage là một dịch vụ lưu trữ đám mây cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, không có cấu trúc.
  • Google Kubernetes Engine (GKE) là một dịch vụ quản lý và điều phối cụm Kubernetes được cung cấp bởi Google Cloud Platform. GKE cho phép người dùng triển khai và quản lý các ứng dụng container trên cơ sở hạ tầng đám mây của Google.
  • Bộ hoạt động của Google Cloud: Trước đây Stackdriver là một bộ công cụ tích hợp để theo dõi, ghi nhật ký và báo cáo về các dịch vụ được quản lý của Google Cloud. Bộ công cụ này cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất, độ tin cậy và khả năng sử dụng của các ứng dụng và hệ thống chạy trên Google Cloud.
  • Điện toán không máy chủ (serverless computing): Là một mô hình điện toán đám mây cho phép người dùng triển khai và chạy các ứng dụng mà không cần quản lý cơ sở hạ tầng máy chủ. Mô hình này cung cấp các công cụ và dịch vụ để thực thi khối lượng công việc dựa trên sự kiện, chẳng hạn như xử lý dữ liệu, xử lý giao dịch và phân tích.
  • Cơ sở dữ liệu của Google Cloud Platform (GCP): Là một bộ sản phẩm cơ sở dữ liệu được cung cấp dưới dạng dịch vụ được quản lý hoàn toàn. Bộ sản phẩm này bao gồm Cloud Bigtable, một cơ sở dữ liệu NoSQL được thiết kế cho khối lượng công việc quy mô lớn, độ trễ thấp.
google cloud platform la gi
Tổng quan dịch vụ của Google Cloud Platform cung cấp

Ngoài ra, Google Cloud Platform (GCP) cung cấp một loạt các dịch vụ và tính năng để hỗ trợ tích hợp và phát triển ứng dụng. Ví dụ, Google Cloud Pub/Sub là một dịch vụ nhắn tin đám mây giúp các ứng dụng giao tiếp với nhau hiệu quả. Dịch vụ này cung cấp các API RESTful để dễ dàng tích hợp với các ứng dụng client.

Ngoài ra, Google Cloud Endpoints cũng cung cấp các API RESTful để giúp các nhà phát triển tạo và quản lý các dịch vụ dựa trên API. Các dịch vụ này có thể được sử dụng để cung cấp dữ liệu, xử lý yêu cầu hoặc cung cấp các tính năng khác.

Xem thêm: Cloud Server Là Gì? | Ưu và Nhược Điểm Của Cloud Server

5. Các dịch vụ cấp cao hơn của Google 

Google Cloud Platform (GCP) liên tục bổ sung các dịch vụ cao cấp, bao gồm các dịch vụ liên quan đến big data và machine learning.

Các dịch vụ big data của GCP cung cấp các khả năng xử lý và phân tích dữ liệu quy mô lớn. Ví dụ, Google BigQuery là một kho dữ liệu phân tích dựa trên đám mây cho phép người dùng truy vấn dữ liệu theo cách giống như SQL. Google Cloud Dataflow là một dịch vụ xử lý dữ liệu thời gian thực giúp người dùng phân tích, giải nén, biến đổi và tải dữ liệu.

Google Cloud Platform (GCP) cung cấp một loạt các dịch vụ AI và IoT để hỗ trợ các doanh nghiệp và tổ chức trong việc xây dựng và triển khai các ứng dụng và giải pháp tiên tiến.

Về AI, GCP cung cấp Cloud Machine Learning Engine, một dịch vụ được quản lý cho phép người dùng xây dựng và đào tạo các mô hình máy học. Dịch vụ này cung cấp các công cụ và tài nguyên cần thiết để người dùng có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình của mình mà không cần phải lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng.

Ngoài ra, GCP còn cung cấp một loạt các API để dịch, phân tích giọng nói, văn bản, hình ảnh và video. Các API này có thể được sử dụng để tích hợp AI vào các ứng dụng và dịch vụ hiện có.

Về IoT, GCP cung cấp Google IoT Core, một loạt các dịch vụ được quản lý cho phép người dùng kết nối, quản lý và phân tích dữ liệu từ các thiết bị IoT. Dịch vụ này cung cấp các công cụ và tài nguyên cần thiết để người dùng có thể nhanh chóng và dễ dàng triển khai các giải pháp IoT.

Google Cloud Platform (GCP) cung cấp các công cụ và dịch vụ để hỗ trợ di chuyển dữ liệu và khối lượng công việc sang đám mây.

Ví dụ, GCP cung cấp công cụ giúp doanh nghiệp di chuyển các ứng dụng hiện có của họ sang GCP một cách dễ dàng và hiệu quả. GCP cũng cung cấp dịch vụ Truyền dữ liệu BigQuery giúp doanh nghiệp lập lịch và di chuyển dữ liệu vào BigQuery, một kho dữ liệu phân tích dựa trên đám mây của Google.

google cloud platform la gi
Google Cloud Platform (GCP) liên tục bổ sung các dịch vụ cao cấp

6. Các tùy chọn giá của Google Cloud Platform

Google Cloud Platform (GCP) cung cấp các dịch vụ dựa trên mô hình “pay as you go”, nghĩa là người dùng chỉ phải trả tiền cho các dịch vụ mà họ sử dụng.

Tuy nhiên, các điều khoản và mức giá của các dịch vụ GCP có thể khác nhau. Ví dụ, một số dịch vụ có thể có mức giá cố định, trong khi một số dịch vụ khác có thể có mức giá biến đổi dựa trên mức sử dụng. Người dùng cam kết sử dụng dịch vụ trong thời gian dài có thể nhận được giảm giá. Mức giảm giá này sẽ khác nhau tùy thuộc vào thời gian cam kết và loại dịch vụ.

7. Ứng dụng nổi bật của Google Cloud Platform 

Google Cloud Platform (GCP) là một nền tảng điện toán đám mây toàn diện cung cấp các dịch vụ và công cụ cho doanh nghiệp, lập trình viên và cá nhân. GCP được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:

7.1. Ứng dụng giúp các tổ chức lớn phân quyền linh hoạt trong các dự án

Google Cloud Platform (GCP) cung cấp các tính năng quản lý quyền truy cập linh hoạt cho các tổ chức, doanh nghiệp và tập đoàn lớn.

Các tính năng này cho phép người dùng đặt chính sách quyền truy cập ở cấp cao nhất, sau đó phân phối chính sách đó xuống các cấp thấp hơn. Điều này giúp đảm bảo sự nhất quán về quyền truy cập cho tất cả các người dùng trong dự án.

Khi dự án kết thúc, người dùng có thể xóa hoặc khóa quyền truy cập ở cấp cao nhất. Điều này sẽ tự động xóa hoặc khóa quyền truy cập của tất cả các người dùng trong dự án, giúp giảm thiểu gánh nặng thông tin trên toàn hệ thống và đảm bảo tính bảo mật cho dữ liệu.

7.2. Các doanh nghiệp cần tận dụng sức mạnh của dữ liệu lớn, máy học và phân tích nâng cao 

Các doanh nghiệp thương mại có lưu lượng truy cập khổng lồ thường sử dụng Google Cloud Platform (GCP) để nhập và khai thác dữ liệu về các chỉ số hiệu suất của sản phẩm. Dữ liệu này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa khối lượng công việc và đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp.

Xem thêm: Private Cloud Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức A-Z Private Cloud

8. Những đối thủ cạnh tranh của Google Cloud Platform

Google Cloud Platform (GCP) là một trong những nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, GCP cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các nhà cung cấp khác, bao gồm Amazon Web Services (AWS) và Microsoft Azure.

8.1 AWS

AWS là public cloud tiên phong và dẫn đầu thị trường, được ra mắt vào năm 2006. Nó cung cấp nhiều loại công cụ và dịch vụ phổ biến nhất, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng từ các nhà phát triển cá nhân đến doanh nghiệp lớn và các cơ quan chính phủ.

8.2. Microsoft Azure

Microsoft Azure ra đời vào năm 2010 và nhanh chóng trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp sử dụng hệ điều hành Microsoft. Điều này là do Azure cung cấp khả năng tương thích cao với các môi trường hiện có, giúp việc chuyển đổi sang đám mây dễ dàng và hiệu quả hơn. Azure cũng hỗ trợ các môi trường kết hợp, cho phép doanh nghiệp tận dụng lợi thế của cả đám mây và trung tâm dữ liệu. Azure hiện là public cloud lớn thứ hai, phục vụ chủ yếu các doanh nghiệp lớn.

google cloud platform la gi
Những đối thủ cạnh tranh của Google Cloud Platform

8.3 Alibaba Cloud

Alibaba Cloud (Aliyun Cloud Computing) là một cung cấp dịch vụ điện toán đám mây có quy mô lớn thứ 3 thế giới, chỉ đứng sau AWS và Microsoft. Nền tảng này mang đến cho doanh nghiệp các giải pháp và dịch vụ toàn diện, đáp ứng nhu cầu kinh doanh đa dạng. Dịch vụ Alibaba Cloud được xây dựng dựa trên cơ sở hạ tầng mạnh mẽ với mạng lưới trung tâm dữ liệu hiện đại trên toàn cầu. Điều này đảm bảo tính ổn định, tin cậy và khả năng mở rộng cao, giúp doanh nghiệp an tâm khi triển khai các ứng dụng và dịch vụ kinh doanh trên nền tảng đám mây của Alibaba Cloud.

9. Chứng nhận của Google Cloud Platform 

Các public cloud cung cấp nhiều loại dịch vụ đa dạng, giúp người dùng xây dựng cơ sở hạ tầng đám mây toàn diện để đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng hiệu quả các dịch vụ đám mây đòi hỏi kiến thức và chuyên môn sâu rộng. Do đó, nhu cầu đào tạo và cấp chứng chỉ về đám mây đang ngày càng tăng cao. Google cung cấp các chương trình đào tạo liên quan đến Google Cloud, giúp người dùng nâng cao kiến thức và kỹ năng để sử dụng hiệu quả các dịch vụ đám mây của Google.

9.1. Chứng nhận nền tảng

Chứng nhận nền tảng Google Cloud là chứng chỉ cơ bản, cung cấp kiến thức và khái niệm tổng quan về các dịch vụ và tài nguyên của Google Cloud. Chứng chỉ này phù hợp với những người mới bắt đầu sử dụng Google Cloud, bao gồm cả những người không có chuyên môn kỹ thuật.

9.2. Chứng nhận liên kết 

Chứng nhận liên kết Google Cloud là chứng nhận thực tế cấp độ đầu vào, tập trung vào các kỹ năng và kiến thức cần thiết để triển khai, giám sát và duy trì khối lượng công việc trên Google Cloud. Chứng nhận này phù hợp với các vai trò kỹ sư và là bước khởi đầu lý tưởng cho bất kỳ ai muốn theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực này.

9.3. Chứng chỉ chuyên môn

Chứng chỉ chuyên môn Google Cloud là chứng nhận cấp cao nhất, xác thực kiến thức và kỹ năng nâng cao về thiết kế, triển khai và quản lý các giải pháp đám mây trên nền tảng Google Cloud. Để đạt được chứng chỉ này, người tham gia phải có ít nhất ba năm kinh nghiệm trong ngành, bao gồm ít nhất một năm kinh nghiệm thực hành với Google Cloud. 

Hiện có 8 chuyên ngành chứng chỉ chuyên môn, bao gồm Cloud Architect, Cloud Developer, Data Engineer, Cloud DevOps Engineer, Cloud Security Engineer, Cloud Network Engineer, Collaboration Engineer và Machine Learning Engineer.

10. Hướng dẫn sử dụng Google Cloud Platform chi tiết

Các bước sử dụng Google Cloud Platform chi tiết như sau.

Bước 1: Đăng ký tài khoản

Để đăng ký tài khoản Google Cloud Platform miễn phí, bạn thực hiện theo các thao tác sau:

google cloud platform la gi
Đăng ký tài khoản
  • Nhấp vào mục “Get started for free”.
  • Cung cấp đầy đủ thông tin cá nhân và doanh nghiệp.
  • Nhấp vào “Continue”.
  • Nhập số điện thoại của bạn để hệ thống gửi mã xác nhận OTP.
google cloud platform la gi
Nhập số điện thoại của bạn
  • Nhập mã xác nhận vào ô và nhấp vào “Verify”.
google cloud platform la gi
Nhập mã xác nhận vào ô

Bước 2: Nhập thông tin thẻ thanh toán

Tại mục “Payment Information”, bạn nhập các thông tin sau:

  • Số thẻ: Nhập 16 số trên thẻ.
  • Ngày hết hạn: Nhập MM/YY.
  • Mã bảo mật: Nhập 3 số in trên thẻ.

Sau khi hoàn tất, bạn nhấp vào mục “Start my free trial”. Lúc này, hệ thống sẽ kiểm tra tính chính xác của thẻ. Nếu hợp lệ, bạn sẽ được đăng ký và cấp phát tài khoản.

google cloud platform la gi
Nhập thông tin thẻ thanh toán

Tại mục “Billing”, số dư hiện có của bạn sẽ là 300 USD (số tiền Google Cloud Platform cung cấp miễn phí để bạn trải nghiệm). Thời hạn sử dụng số tiền này là 91 ngày.

google cloud platform la gi

Bước 3: Tạo VPS

Để tạo VPS trên Google Cloud, bạn thực hiện theo các bước sau:

Nhấp vào mục “Compute Engine” > “VM instances” > “Create Instance” 

google cloud platform la gi
Tạo VPS

Tại đây, bạn cần cung cấp các thông tin như:

  • Tên máy ảo: Tên bạn muốn đặt cho máy ảo của mình.
  • Vùng và khu vực: Vùng và khu vực mà bạn muốn đặt máy ảo của mình.
  • Hình ảnh máy ảo: Hình ảnh máy ảo mà bạn muốn sử dụng.
  • Tùy chọn máy ảo: Tùy chọn cấu hình cho máy ảo của bạn, bao gồm bộ xử lý, bộ nhớ, dung lượng lưu trữ,…
google cloud platform la gi
Cung cấp thông tin

Lúc này, hệ thống sẽ tự động tạo máy ảo của bạn. Khi máy ảo được tạo xong, bạn sẽ thấy thông tin máy ảo như hình dưới đây. 

google cloud platform la gi
hệ thống sẽ tự động tạo máy ảo của bạn

Bước 4: Kết nối vào VPS

Để kết nối vào VPS, bạn có thể thực hiện theo một trong hai cách sau:

Cách 1: Kết nối từ Console Google

Để cài đặt bất kỳ thứ gì trên VPS, bạn cần đăng nhập với quyền root. Để làm điều này, hãy click vào mục “SSH” và gõ lệnh sudo -i.

google cloud platform la gi
Kết nối từ Console Google

Cách 2: Kết nối bằng công cụ SSH từ Client

Để điều khiển VPS từ máy tính, bạn cần có:

  • Địa chỉ IP của VPS
  • Port kết nối SSH (mặc định là 22)
  • Tài khoản SSH (thường là root)
  • SSH Key (tạo và import vào máy chủ)
google cloud platform la gi
Kết nối bằng công cụ SSH từ Client

Nếu cần mở port nào đó, bạn hãy truy cập mục “VPC Network” > “Firewall” và thực hiện mở port theo hướng dẫn:

  • “Allow all”: Mở tất cả các port
  • Specified Protocols and Ports”: Chỉ mở những port được chọn

Sau khi thực hiện xong, hãy click “Save” để áp dụng.

google cloud platform la gi
Click “Save” để áp dụng

11. Một số câu hỏi thường gặp 

Dưới đây là một thắc mắc thường gặp về GCP.

11.1. Cách mở rộng tài nguồn tài nguyên trên GCP?

GCP cho phép bạn điều chỉnh quy mô các máy chủ ảo, lưu trữ đám mây và tài nguyên mạng một cách linh hoạt, nhanh chóng thông qua công cụ quản lý tài nguyên.

11.2. Làm thế nào để bảo vệ dữ liệu trên Google Cloud Platform?

Google Cloud Platform (GCP) coi trọng bảo mật và cung cấp nhiều công cụ và tính năng bảo mật, bao gồm quản lý danh tính và quyền truy cập (IAM), mã hóa tại chỗ và các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế như ISO 27001, SOC 2 và PCI DSS.

11.3. GCP có được triển khai ứng dụng di động không?

Google Cloud Platform (GCP) cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho việc triển khai và quản lý ứng dụng di động, bao gồm:

  • Firebase: Một bộ công cụ và dịch vụ cho phép nhà phát triển xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng di động.
  • Mobile Backend as a Service (MBaaS): Một nền tảng cung cấp các dịch vụ cơ bản cho ứng dụng di động, như lưu trữ dữ liệu, cơ sở dữ liệu, xác thực người dùng,…

11.4. GCP có hỗ trợ điện toán đám mây không?

Google Cloud Platform (GCP) cung cấp một loạt các dịch vụ điện toán đám mây, bao gồm:

  • Compute Engine: Cho phép bạn tạo và quản lý máy chủ ảo.
  • App Engine: Cho phép bạn triển khai ứng dụng web và ứng dụng di động.
  • Kubernetes Engine: Cho phép bạn triển khai và quản lý ứng dụng container.
  • Cloud Functions: Cho phép bạn chạy mã khi có sự kiện xảy ra.

12. Tổng kết 

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu Google Cloud Platform là gì? GCP cung cấp nhiều lợi ích cho người dùng, như hiệu suất cao, độ tin cậy, tính năng thông minh,… Tuy nhiên, bạn cũng cần cân nhắc đến một số vấn đề như chi phí, giao diện, quá trình chuyển đổi trước khi sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn có thể liên hệ ngay cho VinaHost để được giải đáp:

Hoặc bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác của VinaHost TẠI ĐÂY.

Google Cloud Hosting là gì? | 7 lợi ích khi sử dụng Google Cloud

Ảo hóa là gì? | Tổng hợp các công nghệ ảo hóa phổ biến

Cloud Backup là gì? | [TOP 3] phương thức Cloud Backup

Cloud Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Cloud Hosting

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem