[2025] Dây cáp mạng là gì? | Cấu tạo & Ứng dụng của cáp mạng

Dây cáp mạng luôn đóng vai trò là “xương sống” của mọi hệ thống mạng, từ những ngày đầu của internet với tốc độ kết nối thấp, đến kỷ nguyên số hiện đại với các dịch vụ trực tuyến đa dạng, đòi hỏi băng thông cao. Vậy chính xác dây cáp mạng là gì và nó đã phát triển như thế nào để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người dùng? Cùng VinaHost tìm hiểu nhé.

1. Dây cáp mạng là gì?

Dây cáp mạng là một loại dây dẫn điện được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng với nhau, tạo thành một hệ thống mạng. Nó hoạt động như một “cầu nối” giúp truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị như máy tính, router, switch

Cáp mạng thường được làm từ đồng hoặc sợi quang, mỗi loại có ưu điểm và ứng dụng khác nhau. Cáp đồng phổ biến hơn và được chia thành nhiều loại như Cat5e, Cat6, Cat7, mỗi loại có tốc độ truyền dữ liệu khác nhau. Cáp quang có tốc độ cao hơn, ít bị nhiễu và thường được sử dụng trong các mạng lớn.

day cap mang la gi
Dây cáp mạng là một loại dây dẫn điện được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng với nhau, tạo thành một hệ thống mạng.

2. Lịch sử hình thành và phát triển của dây cáp mạng 

Dây cáp mạng đã phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau.

2.1. Giai đoạn đầu (1960s-1970s): Khởi đầu của mạng máy tính

Đây là thời kỳ hình thành những khái niệm và công nghệ mạng máy tính cơ bản, như ARPANET (tiền thân của Internet). Các loại cáp mạng cụ thể được sử dụng trong giai đoạn này chủ yếu là các loại cáp đồng trục và cáp xoắn đôi đơn giản.

2.2. Giai đoạn phát triển (1980s): Sự xuất hiện của UTP và Ethernet

Công nghệ mạng bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn với sự ra đời của Ethernet. Đến năm 1983, chuẩn Unshielded Twisted Pair (UTP) bắt đầu được sử dụng rộng rãi trong công nghệ Ethernet 10BASE-T. Cùng thời điểm đó, cáp Cat3 được giới thiệu, đáp ứng yêu cầu truyền dữ liệu với tốc độ 10 megabit/giây (Mbps) và nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong các mạng cục bộ (LAN). Ngoài ra, cáp Cat1 cũng xuất hiện vào khoảng năm 1983, nhưng chủ yếu được sử dụng cho thoại trong mạng điện thoại.

2.3. Giai đoạn phổ biến (1990s): Sự lên ngôi của Cat5

Các tiêu chuẩn Ethernet tiếp tục phát triển với tốc độ cao hơn, dẫn đến sự ra đời của cáp Cat5. Loại cáp này cung cấp hiệu suất tốt hơn và tốc độ truyền dữ liệu cao gấp 10 lần so với Cat3, đạt 100 Mbps. Cáp Cat5 xuất hiện lần đầu vào khoảng năm 1990 và trở nên phổ biến vào năm 1995 với chuẩn Ethernet 100BASE-T (Fast Ethernet). Cấu trúc của cáp Cat5 bao gồm 4 cặp dây đồng hoặc hợp kim, giúp hỗ trợ mạng Fast Ethernet với tốc độ lên tới 100 Mbps.

2.4. Giai đoạn cải tiến (2000s đến nay): Tốc độ và băng thông ngày càng cao

Năm 2001, tổ chức EIA/TIA giới thiệu cáp Cat5e (Category 5 enhanced), được thiết kế để hỗ trợ tốc độ mạng Gigabit Ethernet lên tới 1000 Mbps (1 Gbps) và sử dụng đầy đủ 4 cặp dây. So với Cat5, cáp Cat5e giúp giảm nhiễu chéo và cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu đáng kể.

Từ đó đến nay, các loại cáp mạng tiếp tục được phát triển với những tiêu chuẩn cao hơn như Cat6, Cat6a, Cat7, Cat7a, và Cat8. Những loại cáp này mang đến tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, băng thông rộng hơn và khả năng chống nhiễu tốt hơn, đáp ứng nhu cầu ngày càng lớn về hiệu suất mạng, đặc biệt trong các ứng dụng như truyền tải video độ phân giải cao, chơi game trực tuyến và điện toán đám mây.

Bảng tóm tắt các loại cáp theo giai đoạn

Năm xuất hiện (ước tính)Tốc độ tối đaỨng dụng chính
Cat11983Dưới 1 MbpsĐiện thoại
Cat3198310 MbpsEthernet 10BASE-T
Cat51990100 MbpsEthernet 100BASE-T (Fast Ethernet)
Cat5e20011 GbpsGigabit Ethernet
Cat6~200210 Gbps (trong khoảng cách ngắn)10 Gigabit Ethernet (trong khoảng cách ngắn)
Cat6a~200810 Gbps10 Gigabit Ethernet
Cat7~200210 Gbps10 Gigabit Ethernet
Cat7a~2010100 Gbps100 Gigabit Ethernet (trong khoảng cách ngắn)
Cat8~201640 Gbps40 Gigabit Ethernet (trong khoảng cách ngắn)

3. Cấu tạo của dây cáp mạng như thế nào?

Cấu tạo của dây cáp mạng được thiết kế 1 cách đặc biệt với đa dạng mẫu mã để phù hợp với nhiều môi trường sử dụng khác nhau. Tuy nhiên nhìn chung, hầu hết các dây cáp mạng sẽ có cấu tạo với những thành phần chính sau:

day cap mang la gi
Cấu tạo của dây cáp mạng được thiết kế 1 cách đặc biệt với đa dạng mẫu mã để phù hợp với nhiều môi trường sử dụng khác nhau

3.1. Lớp vỏ bảo vệ 

Lớp vỏ ngoài cùng này thường được chế tạo từ nhựa HDPE (High-Density Polyethylene), một loại vật liệu có khả năng chống thấm nước và chịu được các tác động của môi trường như nhiệt độ, độ ẩm và hóa chất. Lớp vỏ này đóng vai trò như một lớp áo giáp, bảo vệ các thành phần bên trong khỏi những hư hỏng vật lý và các yếu tố bên ngoài.

3.2. Lõi truyền dẫn

Đây là trung tâm của cáp mạng, nơi tín hiệu được truyền đi. Lõi này bao gồm 8 dây dẫn, được chia thành 4 cặp dây xoắn đôi. Mỗi dây có một màu sắc riêng biệt, giúp dễ dàng phân biệt và kết nối chính xác. Việc xoắn đôi các dây này có tác dụng giảm nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu xuyên âm (crosstalk) giữa các dây, đảm bảo chất lượng tín hiệu truyền đi. Vật liệu làm lõi thường là đồng nguyên chất, do đồng có tính dẫn điện tốt, giúp tín hiệu truyền đi mạnh mẽ và ít bị suy hao.

3.3. Lớp chống nhiễu 

Một số loại cáp mạng, đặc biệt là cáp STP (Shielded Twisted Pair), được trang bị thêm lớp chống nhiễu. Lớp này thường là một lớp lưới kim loại mỏng hoặc lá nhôm, bao bọc xung quanh các cặp dây xoắn đôi. Chức năng của lớp chống nhiễu là ngăn chặn nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI) từ các thiết bị điện tử khác hoặc từ môi trường bên ngoài, giúp tín hiệu truyền đi ổn định hơn, đặc biệt là trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử.

3.4. Dây gia cường

Để tăng độ bền và khả năng chịu lực kéo cho cáp, một số loại cáp mạng còn được gia cố bằng các sợi dây đồng hoặc sợi tổng hợp chịu lực. Các sợi này giúp cáp không bị đứt gãy khi bị kéo căng hoặc chịu tác động cơ học.

4. Phân loại dây cáp mạng phổ biến nhất hiện nay 

Để có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều người tiêu dùng, dây cáp mạng đã phát triển hơn và tạo ra rất nhiều phiên bản nâng cấp với nhiều điểm vượt trội khác nhau. Dưới đây là những loại dây cáp mạng phổ biến nhất hiện nay:

4.1. Dây cáp mạng CAT5

CAT5 là một trong những loại cáp mạng đời đầu, xuất hiện vào đầu những năm 1990. Nó hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu tối đa 100 Mbps và băng thông 100 MHz. CAT5 thường được sử dụng cho các mạng Ethernet 10BASE-T và 100BASE-TX (Fast Ethernet). Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, CAT5 ngày càng ít được sử dụng trong các hệ thống mạng mới do tốc độ truyền tải hạn chế.

4.2. Dây cáp mạng CAT5E

CAT5E (Category 5 Enhanced) là phiên bản nâng cấp của CAT5, được thiết kế để khắc phục những hạn chế về tốc độ và nhiễu của CAT5. CAT5E hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1000 Mbps (1 Gigabit/giây) và vẫn giữ băng thông 100 MHz. Điểm cải tiến quan trọng của CAT5E là khả năng giảm nhiễu chéo (crosstalk) tốt hơn so với CAT5, giúp tín hiệu truyền đi ổn định hơn. Do đó, CAT5E trở nên phổ biến trong các mạng Gigabit Ethernet, phù hợp cho các ứng dụng văn phòng, gia đình và các hệ thống mạng vừa và nhỏ.

day cap mang la gi
Dây cáp mạng CAT5E

4.3. Dây cáp mạng CAT6

day cap mang la gi
Dây cáp mạng CAT6

Cáp CAT6 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu băng thông cao hơn. Nó hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit/giây (10 Gbps) trong khoảng cách ngắn (dưới 55 mét) và vẫn hỗ trợ 1 Gigabit/giây trong khoảng cách dài hơn (lên đến 100 mét). Băng thông của CAT6 được nâng lên 250 MHz. Cáp CAT6 có lớp vỏ dày hơn và cấu trúc xoắn chặt chẽ hơn so với CAT5e, giúp giảm nhiễu và cải thiện hiệu suất truyền tải. CAT6 thích hợp cho các mạng yêu cầu tốc độ cao, như truyền tải video độ phân giải cao, chơi game trực tuyến và các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn.

4.4. Dây Cáp mạng CAT6A

day cap mang la gi
Dây Cáp mạng CAT6A

CAT6A (Category 6 Augmented) là phiên bản nâng cấp của CAT6, được thiết kế để khắc phục giới hạn về khoảng cách truyền dẫn 10 Gbps của CAT6. CAT6A hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 10 Gigabit/giây trên khoảng cách lên đến 100 mét và băng thông 500 MHz. Với khả năng chống nhiễu tốt hơn CAT6, đặc biệt là nhiễu từ các thiết bị điện tử khác, CAT6A thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng doanh nghiệp lớn và các ứng dụng yêu cầu băng thông cực cao. 

4.5. Dây cáp mạng CAT7 

Cáp CAT7 hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gigabit/giây và băng thông 600 MHz. Điểm nổi bật của CAT7 là việc sử dụng lớp bảo vệ (shielding) cho từng cặp dây xoắn đôi và toàn bộ cáp, giúp chống nhiễu cực tốt, đặc biệt là trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử. Do đó, CAT7 thường được sử dụng trong các môi trường đòi hỏi khả năng chống nhiễu cao, như các trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ và các ứng dụng công nghiệp. 

4.6. Dây Cáp mạng CAT8

day cap mang la gi
Dây Cáp mạng CAT8

CAT8 là loại cáp mới nhất và có hiệu suất cao nhất trong các loại cáp đồng xoắn đôi. Nó hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 40 Gigabit/giây trong khoảng cách ngắn (dưới 30 mét) và băng thông 2000 MHz. CAT8 được thiết kế cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cực lớn và tốc độ cực cao, như các trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng 40 Gigabit Ethernet và các ứng dụng trong tương lai.

Bảng so sánh các dòng dây cáp mạng

Tốc độ tối đaBăng thôngKhoảng cách tối đa (cho tốc độ tối đa)Loại ShieldingỨng dụng phổ biếnKhả năng chống nhiễuĐộ phức tạp trong lắp đặtGiá thànhĐộ phổ biến hiện nay
CAT5100 Mbps100 MHz100 métUTP (thường)Mạng cũ, ít được sử dụngKémĐơn giảnThấp nhấtRất ít
CAT5e1 Gbps100 MHz100 métUTP (thường)Gigabit Ethernet, mạng gia đình, văn phòng nhỏTốt hơn CAT5Đơn giảnThấpPhổ biến
CAT610 Gbps (dưới 55m) / 1 Gbps (lên đến 100m)250 MHzDưới 55 mét (10 Gbps) / Lên đến 100 mét (1 Gbps)UTP/STPMạng tốc độ cao, video HD, game trực tuyếnTốt hơn CAT5eTrung bìnhTrung bìnhPhổ biến
CAT6A10 Gbps500 MHz100 métUTP/STPTrung tâm dữ liệu, mạng doanh nghiệp lớnRất tốtTrung bìnhCao hơn CAT6Đang dần phổ biến
CAT710 Gbps600 MHz100 métSTP (mỗi cặp và tổng thể)Môi trường chống nhiễu cao, trung tâm dữ liệu, phòng máy chủRất tốtKhá phức tạpCaoÍt phổ biến hơn CAT6A
CAT840 Gbps (dưới 30m)2000 MHzDưới 30 métSTP (mỗi cặp và tổng thể)Trung tâm dữ liệu, 40 Gigabit EthernetXuất sắcKhá phức tạpRất caoĐang dần được sử dụng trong các ứng dụng đặc biệt

5. Tính ứng dụng của dây cáp mạng 

Dây cáp mạng đóng vai trò thiết yếu trong cuộc sống hiện đại, đặc biệt là đối với người dùng internet kết nối máy tính, thiết bị thông minh hoặc tham gia vào mạng LAN. Chỉ với thao tác cắm dây cáp mạng vào thiết bị, người dùng đã có thể truy cập internet và tận hưởng các dịch vụ trực tuyến. So với kết nối không dây, việc sử dụng cáp mạng mang lại hiệu suất, tính ổn định và tốc độ truyền tải vượt trội. Nói chi tiết hơn, dây cáp mạng đã có thể đem đến rất nhiều ứng dụng hữu ích trong đời sống như:

5.1. Kết nối mạng máy tính

  • Kết nối thiết bị đầu cuối: Dây cáp mạng là phương tiện kết nối trực tiếp và đáng tin cậy giữa các thiết bị đầu cuối như máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy in, máy quét, thiết bị lưu trữ NAS và các thiết bị IoT (Internet of Things) với mạng.
  • Kết nối thiết bị mạng trung gian: Cáp mạng kết nối các thiết bị mạng trung gian như router, switch, hub, modem, firewall, giúp hình thành cấu trúc mạng phức tạp hơn, từ mạng gia đình nhỏ đến mạng doanh nghiệp quy mô lớn.
  • Kết nối internet: Cáp mạng đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối mạng nội bộ với internet thông qua modem hoặc router, mở ra thế giới kết nối toàn cầu cho người dùng.

5.2. Xây dựng hệ thống mạng

  • Mạng LAN (Local Area Network): Cáp mạng là nền tảng của mạng LAN, kết nối các thiết bị trong phạm vi địa lý hẹp như văn phòng, tòa nhà, trường học, cho phép chia sẻ tài nguyên, dữ liệu và kết nối internet.
  • Mạng WAN (Wide Area Network): Trong mạng WAN, cáp mạng (thường là cáp quang hoặc cáp đồng trục) kết hợp với các công nghệ khác để kết nối các mạng LAN ở các khu vực địa lý khác nhau, tạo thành mạng diện rộng.
  • Mạng doanh nghiệp: Cáp mạng là thành phần cốt lõi trong việc xây dựng hệ thống mạng doanh nghiệp, đảm bảo kết nối ổn định và hiệu suất cao cho các hoạt động kinh doanh, truyền thông và quản lý dữ liệu.
  • Trung tâm dữ liệu (Data Center): Cáp mạng, đặc biệt là các loại cáp tốc độ cao như CAT6A, CAT7, CAT8, đóng vai trò then chốt trong việc kết nối các máy chủ, thiết bị lưu trữ và thiết bị mạng trong trung tâm dữ liệu, đáp ứng nhu cầu xử lý và lưu trữ dữ liệu khổng lồ. Tham khảo ngay dịch vụ: Bảng giá VPS, VPS NVMe, VPS Windows, VPS Cao Cấp, VPS MMO, thuê VPS Forex, VPS n8n, VPS GPU.

5.3. Truyền tải dữ liệu

  • Tốc độ và băng thông: Dây cáp mạng cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao và băng thông rộng, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về truyền tải dữ liệu đa phương tiện như video 4K, video trực tuyến, game trực tuyến, truyền file dung lượng lớn.
  • Độ ổn định và độ trễ thấp: Kết nối cáp mạng ổn định hơn so với kết nối không dây, ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu sóng và vật cản, đồng thời độ trễ thấp, rất quan trọng cho các ứng dụng thời gian thực như game trực tuyến, hội nghị truyền hình.
  • Bảo mật: Cáp mạng cung cấp mức độ bảo mật cao hơn so với kết nối không dây, do dữ liệu được truyền qua đường truyền vật lý, khó bị xâm nhập hơn.

5.4. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp

  • Viễn thông: Cáp mạng là hạ tầng cơ sở của mạng viễn thông, kết nối các trạm phát sóng, trung tâm điều khiển và thiết bị người dùng, đảm bảo liên lạc thông suốt.
  • Y tế: Cáp mạng được sử dụng trong các bệnh viện, phòng khám để kết nối các thiết bị y tế, hệ thống quản lý bệnh án điện tử, hệ thống giám sát bệnh nhân, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị.
  • Sản xuất: Trong các nhà máy, cáp mạng kết nối các máy móc, thiết bị tự động hóa, hệ thống điều khiển, hệ thống giám sát sản xuất, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý.
  • Giáo dục: Cáp mạng được sử dụng trong trường học, trung tâm đào tạo để kết nối máy tính, thiết bị giảng dạy, hệ thống quản lý học tập, hỗ trợ giảng dạy và học tập trực tuyến.
  • Giao thông vận tải: Cáp mạng được sử dụng trong hệ thống điều khiển giao thông, hệ thống giám sát an ninh, hệ thống thông tin hành khách, giúp quản lý và điều hành giao thông hiệu quả.

6. So sánh giữa dây cáp mạng CAT6 và dây cáp mạng CAT5e

CAT5eCAT6
Tốc độ tối đa1 Gbps10 Gbps (dưới 55m), 1 Gbps (lên đến 100m)
Băng thông100 MHz250 MHz
Khả năng chống nhiễuTốt hơn CAT5Tốt hơn CAT5e nhờ lõi chữ thập và số vòng xoắn nhiều hơn
Cấu tạo24 AWG, không lõi chữ thập23 AWG (thường), có lõi chữ thập
Khoảng cách truyền dẫn100 mét (1 Gbps)100 mét (1 Gbps), dưới 55 mét (10 Gbps)
Giá thànhThấp hơnCao hơn
Ứng dụng phổ biếnMạng gia đình, văn phòng nhỏ, kết nối internet cơ bảnMạng doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, ứng dụng băng thông cao
AWG2423 (thường), đôi khi 24
Nhiễu chéoCó thể xảy raÍt hơn đáng kể
Lõi chữ thậpKhông có
Hỗ trợ chuẩn Ethernet10/100/1000BASE-T10/100/1000/10GBASE-T
Khả năng tương thích ngượcTương thích với các thiết bị sử dụng CAT5Tương thích với các thiết bị sử dụng CAT5 và CAT5e

7. Tiêu chí lựa chọn dây cáp mạng chất lượng, uy tín 

Sau khi tìm hiểu về dây cáp mạng là gì, nhiều người dùng cũng có nhu cầu tìm mua dây cáp mạng nhằm sử dụng cho mình. Thế nhưng, việc chọn dây cáp mạng phù hợp là vô cùng quan trọng bởi nó ảnh hưởng đến quá trình sử dụng rất nhiều. Để có thể lựa chọn được dây cáp mạng chất lượng, uy tín cũng như thích hợp với bản thân, bạn có thể xem qua các tiêu chí sau:

7.1. Xuất xứ và thương hiệu

  • Ưu tiên thương hiệu uy tín: Nên lựa chọn cáp mạng từ các nhà sản xuất có tên tuổi và được người dùng tin cậy như AMTAKO, Vinacap, LS, Alantek, CommScope (AMP), Belden, Panduit… Các thương hiệu này thường đảm bảo chất lượng sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
  • Kiểm tra nguồn gốc: Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ thông tin về nhà sản xuất, xuất xứ. Tránh mua hàng trôi nổi, không rõ nguồn gốc.
  • Tem chống hàng giả và mã sản phẩm: Kiểm tra kỹ tem chống hàng giả, mã vạch, mã QR hoặc các dấu hiệu nhận biết hàng chính hãng khác trên bao bì sản phẩm. Có thể sử dụng các ứng dụng quét mã vạch để xác minh nguồn gốc sản phẩm.
day cap mang la gi
Tiêu chí lựa chọn dây cáp mạng chất lượng, uy tín

7.2. Chất liệu và đường kính lõi dẫn

  • Chất liệu lõi dẫn: Lựa chọn cáp có lõi đồng nguyên chất (solid copper) thay vì cáp CCA (Copper Clad Aluminum – lõi nhôm mạ đồng). Đồng nguyên chất dẫn điện tốt hơn, ít bị oxy hóa, đảm bảo tốc độ truyền dẫn ổn định và tuổi thọ cáp cao hơn. Cáp CCA rẻ hơn nhưng hiệu suất kém hơn, dễ bị suy hao tín hiệu và gãy đứt.
  • Đường kính lõi dẫn (AWG): Đường kính lõi dẫn được đo bằng đơn vị AWG (American Wire Gauge). Số AWG càng nhỏ thì đường kính dây càng lớn. Ví dụ: cáp 23 AWG có đường kính lớn hơn cáp 24 AWG. Dây dẫn lớn hơn có điện trở thấp hơn, giúp truyền tín hiệu đi xa hơn và ổn định hơn. Cáp CAT6 thường dùng 23 AWG, trong khi CAT5e thường dùng 24 AWG.

7.3. Các chứng nhận chất lượng

Sản phẩm nên có các chứng nhận như CO (Certificate of Origin – Chứng nhận xuất xứ), CQ (Certificate of Quality – Chứng nhận chất lượng), CE (Conformité Européenne – Tiêu chuẩn Châu Âu), RoHS (Restriction of Hazardous Substances – Hạn chế các chất độc hại), ISO (International Organization for Standardization – Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế). Các chứng nhận này đảm bảo sản phẩm tuân thủ các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn và môi trường.

7.4. Tốc độ truyền dẫn và băng thông

  • Chọn loại cáp phù hợp: CAT5e phù hợp cho nhu cầu cơ bản như lướt web, xem phim độ phân giải thường, văn phòng nhỏ; CAT6 phù hợp cho nhu cầu tốc độ cao hơn, chơi game trực tuyến, xem phim HD, mạng doanh nghiệp; CAT6a/CAT7/CAT8 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cực lớn như trung tâm dữ liệu, truyền video 4K/8K, ứng dụng chuyên nghiệp.
  • Băng thông: Băng thông càng cao thì khả năng truyền tải dữ liệu càng lớn.

7.5. Các thông số kỹ thuật khác

  • UTP (Unshielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi không chống nhiễu. Phổ biến và giá thành rẻ, phù hợp cho môi trường ít nhiễu.
  • STP (Shielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi có lớp bọc chống nhiễu. Chống nhiễu tốt hơn UTP, phù hợp cho môi trường có nhiều thiết bị điện tử hoặc nhiễu điện từ.
  • Phân loại theo vỏ bọc: CMP (Communications Multipurpose Cable, Plenum), CMR (Communications Multipurpose Cable, Riser), CM (Communications Multipurpose Cable). Các loại này khác nhau về khả năng chống cháy lan và sinh khói độc khi cháy, được sử dụng trong các môi trường khác nhau (ví dụ: plenum là không gian thông gió, riser là không gian giữa các tầng).

7.6. Địa điểm mua hàng uy tín

  • Cửa hàng điện tử, cửa hàng chuyên dụng về thiết bị mạng: Nên mua tại các cửa hàng uy tín, có giấy phép kinh doanh rõ ràng.
  • Siêu thị điện máy: Các siêu thị lớn thường có bán cáp mạng của các thương hiệu uy tín.
  • Các trang thương mại điện tử uy tín: Lựa chọn các nhà bán hàng uy tín, có đánh giá tốt từ người mua.
  • Nhà phân phối chính hãng: Nếu mua số lượng lớn, nên liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối chính hãng để được giá tốt và đảm bảo chất lượng.

8. Hướng dẫn cách kết nối dây cáp mạng với laptop windows 10 

Trước khi tiến hành kết nối dây cáp mạng với laptop windows 10, bạn cần đảm bảo rằng thiết bị có những tiêu chí sau:

  • Laptop Windows 10.
  • Modem (thiết bị nhận tín hiệu internet từ nhà cung cấp dịch vụ).
  • Router (bộ định tuyến, thiết bị chia sẻ kết nối internet cho nhiều thiết bị), có thể có hoặc không, tùy thuộc vào cấu hình mạng của bạn.
  • Ít nhất một (thường là hai) cáp Ethernet (cáp mạng có đầu cắm RJ45).

Sau khi đã chuẩn bị xong, chúng ta có thể tiến hành kết nối dây cáp mạng với laptop windows 10. Việc kết nối có thể được thực hiện qua các bước sau:

Bước 1: Kết nối modem với nguồn internet

  1. Tìm cổng “Internet” hoặc “WAN” trên modem (thường có màu khác biệt hoặc ký hiệu riêng).
  2. Cắm dây cáp internet từ nhà cung cấp dịch vụ vào cổng này.
  3. Đảm bảo modem đã được cắm điện và bật nguồn. Chờ cho đèn tín hiệu trên modem ổn định (thường là đèn Power và đèn Internet).

Bước 2: Kết nối modem với bộ định tuyến

  1. Lấy một sợi cáp Ethernet.
  2. Tìm cổng “Ethernet” hoặc “LAN” trên modem (thường có nhiều cổng).
  3. Cắm một đầu cáp Ethernet vào một trong các cổng “Ethernet” hoặc “LAN” trên modem.
  4. Tìm cổng “Internet” hoặc “WAN” trên bộ định tuyến.
  5. Cắm đầu còn lại của cáp Ethernet vào cổng “Internet” hoặc “WAN” trên bộ định tuyến.

Bước 3: Kết nối bộ định tuyến với máy tính

  1. Lấy một sợi cáp Ethernet khác.
  2. Tìm các cổng “Ethernet” hoặc “LAN” trên bộ định tuyến (thường có 4 cổng).
  3. Cắm một đầu cáp Ethernet vào một trong các cổng “Ethernet” hoặc “LAN” trên bộ định tuyến.
  4. Tìm cổng Ethernet trên máy tính của bạn.
  5. Cắm đầu còn lại của cáp Ethernet vào cổng Ethernet trên máy tính.

Bước 4: Cắm nguồn cho bộ định tuyến

  1. Cắm dây nguồn của bộ định tuyến vào nguồn điện.
  2. Bật nút nguồn của bộ định tuyến (nếu có).
  3. Chờ cho đèn tín hiệu trên bộ định tuyến ổn định (thường là đèn Power, đèn Internet và đèn Wi-Fi).

Bước 5: Kiểm tra kết nối

  1. Kiểm tra kỹ tất cả các đầu cắm cáp để đảm bảo chúng được cắm chắc chắn.
  2. Kiểm tra đèn tín hiệu trên modem và bộ định tuyến. Nếu đèn Internet sáng ổn định, nghĩa là kết nối internet đã được thiết lập.
  3. Trên máy tính, mở trình duyệt web và truy cập một trang web bất kỳ để kiểm tra kết nối internet.
day cap mang la gi
Hướng dẫn cách kết nối dây cáp mạng với laptop windows 10

9. Một số câu hỏi liên quan đến dây cáp mạng 

Trong quá trình tìm hiểu, nhiều người dùng cũng thắc mắc những thông tin chi tiết khác về dây cáp mạng. Để có thể hỗ trợ bạn đọc 1 cách tốt nhất, chúng tôi cũng đã tổng hợp những câu hỏi phổ biến kèm theo lời giải đáp cho bạn:

9.1. Dây cáp mạng lan là gì?

Cáp mạng LAN (Local Area Network) là loại cáp kết nối các thiết bị trong phạm vi cục bộ như văn phòng, nhà ở, cho phép chúng trao đổi dữ liệu. Cáp truyền dữ liệu bằng tín hiệu điện qua dây dẫn (thường bằng đồng), cấu tạo gồm lõi dẫn, lớp cách điện, cặp dây xoắn (giảm nhiễu), và vỏ bọc. Ưu điểm của cáp LAN là tốc độ cao, ổn định và bảo mật hơn Wi-Fi, được dùng để kết nối máy tính, thiết bị mạng và xây dựng mạng nội bộ. 

9.2. Các yếu tố nào gây ảnh hưởng đến chất lương của dây cáp mạng?

Chất lượng của dây cáp mạng ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ và độ ổn định của kết nối internet. Có rất nhiều yếu tố quyết định chất lượng của một sợi cáp mạng và việc hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn lựa chọn được loại cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng:

9.2.1. Lõi dẫn và đường kính lõi

  • Chất liệu lõi: Lõi dẫn thường được làm bằng đồng (đồng nguyên chất là tốt nhất) hoặc hợp kim (nhôm mạ đồng, CCA). Đồng nguyên chất dẫn điện tốt hơn, ít bị suy hao tín hiệu hơn so với hợp kim, do đó cho tốc độ truyền tải cao hơn và ổn định hơn, đặc biệt là với khoảng cách dài. Cáp CCA thường rẻ hơn nhưng chất lượng kém hơn, dễ bị oxy hóa và suy hao tín hiệu.
  • Đường kính lõi: Đường kính lõi lớn hơn sẽ giúp giảm điện trở, cho phép tín hiệu truyền đi xa hơn với ít suy hao hơn. Đường kính lõi được đo bằng AWG (American Wire Gauge), số AWG càng nhỏ thì đường kính lõi càng lớn (ví dụ AWG 24 lớn hơn AWG 26).

9.2.2. Độ xoắn của các cặp dây

Các cặp dây trong cáp mạng được xoắn lại với nhau để giảm nhiễu chéo (crosstalk) và nhiễu điện từ (EMI). Mức độ xoắn càng chặt thì khả năng chống nhiễu càng tốt. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có nhiều thiết bị điện tử.

9.2.3. Vỏ bọc cáp

  • Chất liệu vỏ bọc: Vỏ bọc thường được làm bằng nhựa PVC hoặc PE. Chất liệu tốt sẽ có độ bền cao, chống chịu được các tác động của môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, tia UV, và các va đập vật lý.
  • Độ dày vỏ bọc: Vỏ bọc dày hơn sẽ bảo vệ lõi dẫn tốt hơn khỏi các tác động bên ngoài.
  • Khả năng chống cháy: Một số loại cáp có khả năng chống cháy (ví dụ: cáp có lớp vỏ LSZH – Low Smoke Zero Halogen) giúp giảm thiểu khói độc và nguy cơ cháy lan trong trường hợp hỏa hoạn.
  • Khả năng chống nhiễu: Một số loại cáp được trang bị lớp chống nhiễu (shielding) bằng kim loại (ví dụ: cáp FTP, STP) giúp bảo vệ tín hiệu khỏi nhiễu điện từ từ các thiết bị bên ngoài.

9.2.4. Tiêu chuẩn cáp (Category)

Các tiêu chuẩn cáp (Cat5e, Cat6, Cat6a, Cat7, Cat8…) quy định các thông số kỹ thuật của cáp như băng thông, tốc độ truyền tải, khả năng chống nhiễu. Cáp có tiêu chuẩn cao hơn sẽ hỗ trợ tốc độ truyền tải cao hơn và ít bị nhiễu hơn. Ví dụ: Cat6 hỗ trợ tốc độ 1Gbps, Cat6a hỗ trợ 10Gbps.

9.2.5. Uy tín nhà sản xuất và công nghệ sản xuất

Các nhà sản xuất uy tín thường sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và công nghệ sản xuất tiên tiến để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nên lựa chọn cáp từ các thương hiệu có uy tín trên thị trường.

9.2.6. Độ dài dây cáp mạng

Độ dài dây cáp mạng ảnh hưởng đến mức độ suy hao tín hiệu. Cáp càng dài thì tín hiệu càng bị suy hao, đặc biệt là với các loại cáp chất lượng kém. Nên sử dụng cáp có độ dài vừa đủ và tuân theo khuyến nghị về chiều dài tối đa của từng loại cáp.

9.2.7. Môi trường lắp đặt

Môi trường lắp đặt cũng ảnh hưởng đến tuổi thọ và hiệu suất của cáp. Ví dụ: cáp được lắp đặt ngoài trời cần có khả năng chống chịu thời tiết, tia UV; cáp được lắp đặt trong môi trường có nhiều nhiễu điện từ cần có lớp chống nhiễu.

9.3. Vì sao dây cáp mạng lại có 8 sợi?

Việc cáp mạng (cáp Ethernet) có 8 sợi không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của thiết kế tối ưu nhằm đạt được hiệu suất truyền dẫn cao. Nguyên nhân chính khiến cáp mạng có 8 sợi là:

  • Giảm nhiễu: Cấu trúc xoắn đôi của 8 sợi (chia thành 4 cặp) giúp giảm thiểu nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu xuyên âm (Crosstalk), đảm bảo tín hiệu truyền ổn định và chính xác. Nhiễu điện từ là nhiễu từ các thiết bị điện tử khác, còn nhiễu xuyên âm là nhiễu giữa các cặp dây trong cáp.
  • Tăng tốc độ: 8 sợi cho phép truyền và nhận dữ liệu đồng thời (song công toàn phần), tăng gấp đôi băng thông so với 4 sợi. Các chuẩn cáp như Cat6 trở lên tận dụng cả 8 sợi để đạt tốc độ Gigabit Ethernet (1Gbps) trở lên.

9.4. Các chuẩn cáp mạng nào phổ biến nhất?

Trên thị trường hiện nay đang sử dụng 3 chuẩn cáp mạng phổ biến nhất là UTP, FTP và SFTP:

9.4.1. Dây cáp mạng UTP

Đây là loại cáp phổ biến nhất, bao gồm các cặp dây đồng được xoắn lại với nhau để giảm nhiễu xuyên âm (crosstalk) giữa các cặp dây. Tuy nhiên, UTP không có lớp vỏ bọc chống nhiễu điện từ (EMI) từ bên ngoài.

  • Ưu điểm: Giá thành rẻ, dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  • Nhược điểm: Dễ bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ từ các thiết bị điện khác, đặc biệt là trong môi trường có nhiều nguồn nhiễu. Do đó, UTP thường được sử dụng trong các môi trường ít nhiễu và khoảng cách kết nối ngắn (thường tối đa 100 mét).
  • Tiêu chuẩn: Thường tuân theo các tiêu chuẩn như 10Base-T (10Mbps) hoặc 100Base-T (100Mbps).
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong mạng gia đình, văn phòng nhỏ, nơi mà yêu cầu về tốc độ và băng thông không quá cao và môi trường ít nhiễu.

9.4.2. Dây cáp mạng FTP

Cáp FTP tương tự như UTP nhưng được bổ sung thêm một lớp lá kim loại (thường là nhôm) bao bọc bên ngoài các cặp dây xoắn. Lớp lá kim loại này đóng vai trò như một lớp chắn, giúp chống nhiễu điện từ (EMI) từ bên ngoài.

  • Ưu điểm: Khả năng chống nhiễu tốt hơn UTP, cho phép truyền tín hiệu ổn định hơn trong môi trường có nhiều nhiễu.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn UTP.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các văn phòng, tòa nhà, hoặc môi trường công nghiệp có nhiều thiết bị điện tử, nơi mà nhiễu điện từ có thể ảnh hưởng đến chất lượng tín hiệu.

9.4.3. Dây cáp mạng SFTP

SFTP là loại dây cáp mạng có khả năng chống nhiễu tốt nhất trong ba loại. Nó bao gồm các cặp dây xoắn được bọc trong một lớp lá kim loại, và bên ngoài lớp lá kim loại đó còn có thêm một lớp lưới kim loại (thường là đồng hoặc nhôm) bao bọc toàn bộ bó cáp. Hai lớp bảo vệ này giúp chống lại cả nhiễu điện từ (EMI) và nhiễu tần số vô tuyến (RFI) một cách hiệu quả.

  • Ưu điểm: Khả năng chống nhiễu cực tốt, đảm bảo tín hiệu truyền ổn định ngay cả trong môi trường có mức độ nhiễu rất cao.
  • Nhược điểm: Giá thành cao nhất trong ba loại và khó thi công hơn do cấu trúc phức tạp.
  • Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, môi trường công nghiệp nặng, hoặc các ứng dụng yêu cầu băng thông cao và độ ổn định cực kỳ cao.

Bảng so sánh nhanh các chuẩn cáp mạng

Loại cápCấu tạoKhả năng chống nhiễuGiá thànhỨng dụng
UTPCặp dây xoắnKémThấpMạng gia đình, văn phòng nhỏ
FTPCặp dây xoắn + Lớp lá kim loạiTốtTrung bìnhVăn phòng, tòa nhà, môi trường có nhiễu
SFTPCặp dây xoắn + Lớp lá kim loại + Lưới kim loạiRất tốtCaoTrung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, môi trường công nghiệp nặng

9.5. Giá dây cáp mạng bao nhiêu 1 mét?

Trung bình, 1 dây cáp mạng thường sẽ có giá dưới 10.000VND cho 1 mét tùy vào chất lượng khác nhau. Vì thế mà bạn có thể xem xét kỹ hơn về nhu cầu sử dụng để từ đó lựa chọn được loại dây cáp mạng có mức giá phải chăng hơn. Bạn có thể tham khảo qua các nhà cung cấp sản phẩm để xem xét về mức giá, từ đó đưa ra quyết định cuối cùng cho mình. Tránh lựa chọn những nhà cung cấp không uy tín vì chi phí thấp hơn vì có thể sản phẩm sẽ không đủ chất lượng bạn nhé.

10. Tổng kết 

Mong rằng những thông tin trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm kiếm về dây cáp mạng là gì cũng như nhiều đặc điểm khác về nó. Tóm lại, dây cáp mạng là một thành phần thiết yếu trong hệ thống mạng máy tính hiện đại. Nó đóng vai trò là đường dẫn vật lý để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị, từ máy tính cá nhân, máy chủ, bộ định tuyến đến các thiết bị mạng khác.

Hiểu rõ về các loại dây cáp mạng, cấu tạo, đặc điểm và ứng dụng của chúng giúp chúng ta lựa chọn được loại cáp phù hợp với nhu cầu sử dụng, tối ưu hiệu suất mạng và tiết kiệm chi phí. Để tìm hiểu thêm các thông tin khác về dây cáp mạng, bạn có thể xem tại đây hoặc 

Xem thêm một số bài viết khác:

Wireshark là gì? | Cách Tải & Sử dụng Wireshark

Mô hình OSI là gì? | Vai trò và Chức năng của 7 tầng OSI

Mạng MAN là gì | Tổng hợp kiến thức về mạng MAN

WLAN là gì? | Tổng quan kiến thức về mạng WLAN

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem