[2025] Bit là gì? | Byte là gì? | 1 Byte bằng bao nhiêu Bit?

Bit là gì? Bit là đơn vị thông tin nhỏ nhất trong máy tính và đơn vị cơ bản để đo lượng thông tin trong hệ thống và tính toán dung lượng lưu trữ như: Ổ cứng, thẻ nhớ hay USB, RAM… Mỗi bit là số nhị phân 0 hoặc 1, biểu thị một trong hai trạng thái bật hoặc tắt tương ứng của một cổng logic trong mạch điện tử. Hãy cùng Vinahost tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết này nhé!

1. Bit là gì?

Về khái niệm Bit là gì, và Bit là đơn vị gì, ta có thể hiểu như sau: Bit – Viết tắt của “Chữ số nhị phân”, đơn vị thông tin nhỏ nhất trong máy tính và đơn vị cơ bản để đo lượng thông tin trong hệ thống và tính toán dung lượng lưu trữ như: Ổ cứng, thẻ nhớ hay USB, RAM… Mỗi bit là số nhị phân 0 hoặc 1, biểu thị một trong hai trạng thái bật hoặc tắt tương ứng của một cổng logic trong mạch điện tử.

Các bit thường được biểu diễn dưới dạng số nhị phân, chẳng hạn như 0 hoặc 1. Mỗi bit tương ứng với một giá trị số và một bit chỉ có thể xác định và hiểu một hoặc hai trạng thái thông tin (bật hoặc tắt, đúng hoặc sai, hoặc có hoặc không).

bit la gi
Bit là gì?

2. Byte là gì?

Đối với khái niệm Byte là gì, ta có thể hiểu Byte là một đơn vị lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ máy tính. Khi xem xét thông tin trong máy tính, bit là đơn vị thông tin nhỏ nhất và byte cũng là đơn vị lưu trữ nhỏ nhất có thể được xử lý bởi hệ thống máy tính.

Một byte đại diện cho giá trị trạng thái của 256 mẩu thông tin. Điều này có nghĩa là 1 byte bao gồm các số từ  0 đến 255. Một byte chỉ đại diện cho một ký tự, 10 byte xấp xỉ một từ và 100 byte xấp xỉ một câu có độ dài  trung bình.

Số chữ số nhị phân thu được từ một byte: Trong hệ thống số nhị phân, mỗi byte bao gồm 8 bit. Mỗi bit có giá trị 0 hoặc 1. Do đó, số chữ số nhị phân thu được từ 1 byte là 28=25628=256.

3. 1 Byte bằng bao nhiêu Bit?

Sau khi đã tìm hiểu Bit là gì và Byte là gì, vậy 1 Byte bằng bao nhiêu Bit? Câu trả lời là 1 byte = 8 bit.

1 byte bang bao nhiu bit
1 Byte bằng bao nhiêu Bit

Xem thêm: 1GB bằng bao nhiêu MB? | Quy đổi chính xác 100%

4. Khi nào thì nên dùng Bit và khi nào dùng Byte?

Byte thường được sử dụng để biểu thị dung lượng của thiết bị lưu trữ, trong khi bit chủ yếu được sử dụng để biểu thị tốc độ truyền dữ liệu trong các thiết bị lưu trữ và mạng viễn thông. Hơn nữa, bit còn được dùng để biểu thị khả năng xử lý của CPU và nhiều tính năng khác. Một byte được biểu thị bằng chữ ‘B’, trong đó ‘b’ là ký hiệu cho các bit, trong đó 8 bit được kết hợp thành một byte. Để chuyển đổi bit thành byte, bạn cần chia giá trị này cho 8. Ví dụ: 1 GB (gigabit) = 0,125 GB (gigabyte) = 125 MB.

Một ví dụ thực tế khác là mạng 4G LTE Cat 6 hiện rất phổ biến ở Hàn Quốc, với tốc độ đạt tới 300 Mbps (megabit/giây). Điều này có nghĩa là thông lượng tối đa mà mạng có thể truyền tải về mặt lý thuyết lên tới 37,5 Mbit/s. Mbit/s (megabyte trên giây).

Các tiền tố được thêm vào để biểu thị các đơn vị bit và byte lớn hơn là kilo, mega (M), peta (P), exa (E), giga (G), tera (T), zetta (Z) và Yotta (Y). Kilo được biểu thị bằng “k” trong ký hiệu thập phân và “K” trong ký hiệu nhị phân.

Một lưu ý nữa là khi chuyển đổi, người đọc phải phân biệt hai hệ thống con: thập phân và nhị phân. Để tránh nhầm lẫn, một số cơ quan tiêu chuẩn, chẳng hạn như JEDEC, IEC và ISO, sử dụng các thuật ngữ kibibyte (KiB), gibibyte (GiB), mebibyte (MiB). Chúng tôi đang đề xuất sử dụng thuật ngữ thay thế tebibyte (TiB) định dạng.

Vì vậy, ví dụ: 1 KB = 1000 byte, sau đó 1 KB = 1024 byte và 1 MB = 1000 KB = 1.000.000 byte, thì 1 MiB = 1024 KiB = 1.048.576 byte. Tuy nhiên, các đơn vị KiB, MiB… chỉ được hỗ trợ trên các hệ thống hiện đại, các hệ thống cũ vẫn chỉ sử dụng KB, MB….

Xem thêm: 1GB bằng bao nhiêu KB? | Bảng đơn vị đo lường

5. Cách chuyển đổi từ Bit sang Byte và ngược lại

Cách chuyển đổi từ Byte sang Bit là gì? Và chuyển đổi ngược lại như thế nào?

Trong quy tắc tiêu chuẩn  quốc tế, bit  được viết tắt là “b” và byte được viết tắt là “B”. Để có thể chuyển đổi hai phần dữ liệu này từ bit sang byte, hãy chia số đó cho 8; để chuyển đổi từ byte sang bit, hãy nhân số này với 8.

Ví dụ:

  • Bit thành byte => 1b = 0,125B.
  • Byte thành bit => 1B = 8b.

Ngoài ra còn có các tham số khác đại diện cho đơn vị  bit và byte lớn hơn, chẳng hạn như mega, giga, tera và peta.

Ví dụ: 1 byte = 8 bit. Đối với file 10MB, việc truyền dữ liệu từ máy A sang máy B chỉ mất khoảng 1 giây. Đồng thời ta thấy tốc độ đường truyền từ máy A đến máy B là 80 Mbps (10 MB x 8 = 80 Mbps).

cach chuyen doi tu byte sang bit la gi
Cách chuyển đổi từ Byte sang Bit

Xem thêm: Mbps là gì? Bao nhiêu Mbps là nhanh? Cách kiểm tra Mbps

6. Tìm hiểu về tốc độ truyền tải dữ liệu thông qua Bit

Tốc độ truyền tải dữ liệu thông qua Bit là gì? Chuẩn giao diện SATA được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2001 và hiện nay là tiêu chuẩn chung cho các thiết bị lưu trữ nội bộ như ổ cứng SSD và ổ đĩa quang. SATA đã trải qua ba thế hệ cải tiến để mang lại tốc độ truyền nhanh hơn, bao gồm SATA 1.0 tốc độ 1,5 Gbit/s, SATA 2.0 tốc độ 3 Gbit/s và SATA 3.0 với tốc độ truyền dữ liệu cực nhanh lên tới 6 Gbit/s.

Khi chuyển đổi từ Gb/s (tốc độ gigabit/giây) sang MBps (tốc độ megabyte/giây), tốc độ truyền dữ liệu chuẩn SATA tương ứng lần lượt là 192, 384 và 768 MB/s.

Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn bối rối vì thực tế là một số trang web liệt kê tốc độ SATA 2.0 là 300 MB/s, tốc độ SATA 1.0 là 150 MB/s và tốc độ SATA 3.0 là 600 MB/s. Vấn đề nằm ở cách dữ liệu được gửi qua mạng. Chuẩn SATA sử dụng công nghệ mã hóa 8b/10b, mã hóa dựa trên byte trong đó mỗi byte dữ liệu được gán một hoặc hai bit bổ sung.

Thông tin được gửi và nhận không chỉ bao gồm dữ liệu thực tế mà còn bao gồm thông tin điều khiển để xác thực và tính toàn vẹn của dữ liệu phải được đảm bảo trong quá trình truyền. Vì vậy, nếu chúng ta loại bỏ thông tin bổ sung, tốc độ tải xuống dữ liệu thực tế cho chuẩn SATA 1.0 là 150 Mbps, chuẩn SATA 2.0 là 300 Mbps và chuẩn SATA 3.0 là 600 Mbps, như minh họa ở trên.

Tương tự như giao tiếp PCI Express 1.0 và 2.0, sơ đồ mã hóa 8b/10b cũng được sử dụng, nhưng PCIe 3.0 sử dụng kỹ thuật “xáo trộn” sử dụng các hàm nhị phân để biểu diễn luồng dữ liệu. Điều này có nghĩa là hiệu năng của chuẩn PCI Express 3.0 được tăng gấp đôi so với Gen 2.0 và chỉ yêu cầu tốc độ bit 8 GT/s thay vì lên tới 10 GT/s (truyền giga mỗi giây) để làm.

7. Dãy Bit là gì?

Dãy Bit là một chuỗi bit liên tục được sử dụng để biểu diễn thông tin về các đối tượng trong máy tính. Trong ngôn ngữ lập trình, các kiểu dữ liệu như số, ký tự, hình ảnh và âm thanh được viết dưới dạng chuỗi bit. Ví dụ: một ký tự chữ cái như “a” có thể được biểu thị bằng chuỗi 8 bit (tương đương 1 byte) với giá trị 01100001.

day bit la gi
Dãy bit là gì

8. Máy tính sử dụng dãy Bit làm gì?

Các thuộc tính của chuỗi bit khác với các ngôn ngữ lập trình khác như thế nào? Chuỗi bit được sử dụng để làm gì? Chuỗi 0 hoặc 1 là sự kết hợp tiêu chuẩn mà máy tính hiểu được.

Hệ thống không thể nhận dạng ký tự vì không thể nhận dạng ký tự bình thường. Vì vậy, để máy tính có thể đọc được dữ liệu, nó phải chuyển đổi thông tin thành chuỗi nhị phân (0 và 1). Mỗi ký tự có thể đọc hoặc nhìn thấy được trên màn hình khi đó sẽ tương ứng với các số 0 và 1 liền kề theo quy luật riêng.

Máy tính thường sử dụng chuỗi bit để xử lý các biểu diễn thông tin. Thông tin này bao gồm hình ảnh, âm thanh, văn bản, chữ cái, số và nhiều yếu tố khác. Mỗi bit của byte được gán một giá trị gọi là giá trị vị trí. Giá trị vị trí byte được sử dụng để xác định ý nghĩa của byte dựa trên mỗi bit. Nói cách khác, giá trị byte biểu thị ký tự được liên kết với byte đó.

9. Một số loại dãy Bit phổ biến

Một số loại dãy Bit là gì phổ biến có thể kể đến 4 loại như sau.

9.1. Dãy Bit ký tự

Chuỗi bit ký tự là một chuỗi các bit được máy tính sử dụng để biểu thị một ký tự cụ thể. Trong hệ thống ASCII (Mã tiêu chuẩn Mỹ để trao đổi thông tin), mỗi ký tự được biểu thị bằng một chuỗi 8 bit, biểu thị một byte. Ví dụ: ký tự A có giá trị ASCII 65 và được biểu thị bằng chuỗi bit 01000001.

9.2. Dãy Bit số nguyên

Chuỗi bit số nguyên là một chuỗi các bit được máy tính sử dụng để biểu thị một giá trị số nguyên cụ thể. Các số nguyên được biểu diễn dưới dạng nhị phân (cơ số 2). Điều này có nghĩa là chỉ có số 0 và 1 được sử dụng trong biểu diễn. Ví dụ: số nguyên 10 có thể được biểu diễn bằng chuỗi 1010 bit.

day bit
Dãy bit số nguyên

9.3. Dãy Bit hình ảnh

Chuỗi bit hình ảnh là tập hợp các bit mà máy tính sử dụng để thể hiện một hình ảnh cụ thể. Mỗi pixel trên màn hình thường được mô tả bằng một chuỗi bit. Ví dụ: đối với một hình ảnh đen trắng có kích thước 10×10 pixel, có tổng cộng 100 pixel để thể hiện hình ảnh, tương ứng với một vùng 100 bi

9.4. Dãy Bit âm thanh

Chuỗi bit âm thanh là tập hợp các bit được sử dụng để mô tả một tệp âm thanh cụ thể trên máy tính của bạn. Mỗi mẫu âm thanh (còn gọi là mẫu) thường được biểu thị bằng một chuỗi bit. Giả sử, một tệp âm thanh ở định dạng MP3 có thể được biểu diễn bằng một chuỗi hàng triệu bit để tạo ra âm thanh.

10. Tỷ lệ chuyển đổi giữa Bit và các đơn vị đo lường thông tin khác

Để đo lường thông tin, hãy sử dụng các đơn vị đo lường như bit, byte, kilobyte (KB), megabyte (MB), gigabyte (GB), terabyte (TB) và petabyte (PB). Quá trình chuyển đổi giữa các đơn vị này dựa trên hệ thống nhị phân, với mỗi  đơn vị bổ sung sẽ nhân đôi lượng thông tin.

Ví dụ: 1 KB là 1024 byte, 1 MB là 1024 KB, 1 GB là 1024 MB, v.v.

11. Bit có vai trò gì trong lập trình?

Bit có vai trò rất quan trọng trong lập trình. Vậy vai trò của Bit là gì trong lập trình?

11.1. Tối ưu mã nguồn

Sử dụng bit trong lập trình không chỉ cho phép bạn tối ưu hóa mã nguồnmã nguồn mở để tiết kiệm bộ nhớ mà còn cải thiện hiệu suất thực thi  chương trình.

Ví dụ: Áp dụng chuỗi bit để lưu trữ trạng thái của một đối tượng (chẳng hạn như các ô vuông của bộ cờ vua) sẽ  tiết kiệm bộ nhớ đáng kể  so với việc lưu trữ từng ô vuông thông qua một biến Boolean.

11.2. Biểu diễn dữ liệu

Các loại chuỗi bit trên đóng vai trò quan trọng trong việc biểu diễn và lưu trữ các loại dữ liệu trên máy tính. Cách biểu diễn này cho phép dữ liệu được lưu trữ và truyền đi một cách hiệu quả và chính xác.

11.3. Xử lý dữ liệu

Bit đóng vai trò quan trọng trong việc cho phép máy tính xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Ngôn ngữ lập trình có thể sử dụng các phép toán bitwise (AND, OR, XOR, v.v.) để thực hiện các tác vụ xử lý dữ liệu như tìm kiếm, sắp xếp và đếm.

Xem thêm: Big Data là gì | Tổng hợp thông tin về dữ liệu lớn

12. Một vài câu hỏi thường gặp

Bạn cần khám phá sâu hơn về Bit là gì và Bye là gì qua những câu hỏi thường gặp sau.

12.1. Byte so với Bit là gì trong máy tính?

Bit là đơn vị thông tin nhỏ nhất của máy tính. Một bit về cơ bản là một điểm dữ liệu nhị phân. Có hoặc không, bật hoặc tắt, lên hoặc xuống.
Mặt khác, byte là đơn vị lưu trữ thường chứa 8 bit. 8 bit là yêu cầu tối thiểu để mã hóa các ký tự văn bản.

12.2. Bit hoạt động như thế nào?

Cách hoạt động của Bit là gì? Bit là nền tảng thanh toán P2P miễn phí Thành viên của bất kỳ ngân hàng nào cũng có thể gửi và nhận tiền thông qua danh sách liên hệ của họ. Ứng dụng tính phí vào thẻ tín dụng của người gửi và chuyển tiền trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của người nhận.

12.3. MB là viết tắt của từ gì?

MB là viết tắt của megabyte.

12.4. MB là Byte hay Bit?

Sự khác biệt này rất quan trọng vì 1 megabyte (MB) tương đương với 1.000.000 byte và 1 megabit (Mbit) tương đương với 1.000.000 bit hoặc 125.000 byte. Rất dễ nhầm lẫn giữa hai loại này, nhưng bit nhỏ hơn nhiều so với byte, vì vậy chúng ta sử dụng ký hiệu “b” khi nói về “bit” và chữ “B” viết hoa khi nói về “byte”.

12.5. MB với KB cái nào lớn hơn?

Sự khác biệt này rất quan trọng vì 1 megabyte (MB) tương đương với 1.000.000 byte và 1 megabit (Mbit) tương đương với 1.000.000 bit hoặc 125.000 byte.

12.6. MB với GB cái nào lớn hơn?

Đơn vị thông tin GB (gigabyte) lớn hơn đơn vị MB (megabyte). 1 gigabyte bằng 1024 megabyte.

12.7. 1 Byte bằng bao nhiêu Bit

Để trả lời cho câu hỏi 1 Byte bằng bao nhiêu Bit, 1 Byte tương đương với 8 Bit.

12.8. 32-Bit là gì? 64-Bit là gì?

32 bit và 64 bit là gì? Đây là cách máy tính xử lý dữ liệu. “Số bit” ở đây đề cập đến kích thước của đơn vị dữ liệu (bit) mà máy tính có thể xử lý đồng thời. Một máy tính 32 bit có thể xử lý 32 bit dữ liệu cùng một lúc. Máy tính 64 bit có thể xử lý dữ liệu 64 bit cùng một lúc.

64 bit va 32 bit
64 bit và 32 bit

Xem thêm: Các kiểu dữ liệu trong MySQL quan trọng cần biết

13. Tổng kết

Trong bài viết này, Vinahost đã giúp bạn tìm hiểu rõ hơn về Bit là gì cũng như Byte là gì. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về bit là gì trong máy tính và 1 Byte bằng bao nhiêu Bit.

Nếu có bất kỳ thắc mắc nào hoặc quan tâm đến dịch vụ VPS, mua tên miền, hosting website  .Ban có thể liên hệ ngay cho VinaHost để được giải đáp:

Hoặc bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác của VinaHost TẠI ĐÂY.

Băng thông là gì? | Đơn vị đo & Công thức tính Bandwidth

IOPS là gì? | Hướng dẫn cách tính IOPS chi tiết

Disk I/O Là Gì? Kiểm Tra và Tối Ưu Hiệu Suất Disk I/O

Ổ cứng HDD là gì? | So sánh ổ cứng HDD và SSD chi tiết

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem