Khi sử dụng internet, chắc chắn mọi người đã trải qua tình trạng không thể truy cập trang web. Nguyên nhân có thể từ đường truyền internet hoặc sự cố từ máy chủ của trang web mà chúng ta đang truy cập. Nếu vấn đề xuất phát từ đường truyền mạng, chúng ta có thể dễ dàng khắc phục bằng cách xử lý tại ngôi nhà. Tuy nhiên, nếu lỗi là do máy chủ của trang web, chúng ta sẽ đối mặt với thách thức khác. Hãy cùng Vinahost tìm hiểu lỗi server là gì.
1. Lỗi Server là gì?
Lỗi server là gì? Lỗi server còn được biết đến như “Server Error” là một trạng thái khi máy chủ có các vấn đề kỹ thuật tạo ra sự cố làm cho máy chủ không thể xử lý một yêu cầu qua mạng internet. Khi xảy ra lỗi server, thông thường máy chủ sẽ trả về một mã lỗi hoặc thông báo để thông báo về vấn đề đó. Thông thường, lỗi này được thể hiện qua các mã lỗi HTTP bắt đầu bằng số “5xx” và xuất hiện trên nhiều trình duyệt web như Google Chrome, Microsoft Edge, Internet Explorer, Safari, và các trình duyệt khác.
Nguyên nhân của lỗi server có thể đa dạng, bao gồm quá tải máy chủ, lỗi phần mềm, cấu hình máy chủ không đúng, bảo trì hệ thống, hoặc thậm chí là tấn công mạng. Khi gặp lỗi server, người dùng thường không thể truy cập trang web hoặc các chức năng cụ thể của trang web đó không hoạt động đúng cách. Để khắc phục lỗi server, thường cần sự can thiệp từ phía quản trị viên hệ thống hoặc đội ngũ kỹ thuật của trang web.
Xem thêm: World Wide Web là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về WWW
2. Các lỗi server thường gặp
2.1. 400 Bad File Request
Lỗi máy chủ “400 Bad Request” thường phản ánh vấn đề liên quan đến cách mà yêu cầu HTTP được gửi từ trình duyệt đến máy chủ và không thể được máy chủ hiểu hoặc xử lý. Các nguyên nhân gây ra lỗi này có thể bao gồm lỗi cú pháp, URL không hợp lệ, hoặc việc gửi dữ liệu không đúng cách.
Là một mã trạng thái HTTP, lỗi mãy chủ “400 Bad Request” thường xuất hiện khi yêu cầu mà bạn gửi đến máy chủ trang web bị bóp méo hoặc không chính xác, làm cho máy chủ không thể hiểu được nó. Lỗi này có thể hiển thị dưới nhiều dạng khác nhau tùy thuộc vào trang web cụ thể mà bạn đang truy cập.
Nói chung, lỗi máy chủ “400 Bad Request” có thể xuất hiện trên mọi hệ điều hành và trình duyệt, thường hiển thị trực tiếp trong cửa sổ trình duyệt khi bạn truy cập một trang web nào đó.
2.2. 401 Unauthorized
Lỗi 401 Unauthorized là một mã trạng thái HTTP (HTTP status code) được máy chủ web trả về, thường được sử dụng để thông báo rằng truy cập vào tài nguyên yêu cầu đã bị từ chối do thiếu thông tin xác thực hợp lệ. Điều này có nghĩa là trang web bạn đang cố truy cập yêu cầu người dùng đăng nhập lần đầu tiên với một ID và mật khẩu người dùng hợp lệ. Lỗi 401 Unauthorized thường được áp dụng để bảo vệ các trang web, tài nguyên hoặc ứng dụng đòi hỏi xác thực, chẳng hạn như việc đăng nhập hoặc sử dụng token xác thực để truy cập.
Trong trường hợp này, quyền truy cập được xác định bằng ID và mật khẩu của người dùng. Trang web sẽ chỉ tải hoàn tất khi người dùng đăng nhập lần đầu với thông tin đăng nhập hợp lệ. Nếu bạn gặp phải lỗi 401 khi đăng nhập vào trang web, điều này cho thấy thông tin đăng nhập của bạn không hợp lệ hoặc không đủ quyền truy cập. Mã lỗi 401 thường hiển thị trong cửa sổ của trình duyệt web.
2.3. 403 Forbidden/Access Denied
Lỗi máy chủ 403 Forbidden thường xuất hiện khi người dùng cố gắng truy cập vào một trang web cụ thể, thư mục bị cấm hoặc tài nguyên mà họ không có quyền truy cập. Nguyên nhân có thể bao gồm thiếu quyền truy cập, cấu hình máy chủ hạn chế, hoặc bảo mật trang web yêu cầu xác thực. Để khắc phục, người dùng cần kiểm tra quyền truy cập của mình và liên hệ với quản trị viên hệ thống hoặc quản trị viên trang web hoặc quản trị viên hệ thống nếu cần thiết.
2.4. 404 File Not Found
Lỗi server “404 File Not Found” là một dạng status code của giao thức HTTP thông báo cho người dùng rằng máy chủ không thể tìm thấy tài nguyên (thường là một trang web hoặc file) mà họ đã yêu cầu. Hình thức hiển thị lỗi này có thể khác nhau tùy thuộc vào cách tùy chỉnh của từng trang web. Có nhiều nguyên nhân gây ra lỗi này, bao gồm URL người dùng nhập không chính xác, trang web hoặc tập tin bị xóa hoặc di chuyển, lỗi nhập địa chỉ, hoặc DNS chưa được cập nhật. Nó có thể xuất hiện khi người dùng đóng trình duyệt, nhấn nút dừng trong quá trình tải trang, hoặc nhấp vào liên kết quá nhanh. Ngoài ra, lỗi 404 cũng có thể do máy chủ hoạt động chậm hoặc kích thước tệp quá lớn.
Xem thêm: Lỗi 404 Not Found là gì? Cách khắc phục lỗi 404, 403, 402
2.5. 408 Request Timeout
Lỗi server “408 Request Timeout” xuất hiện khi máy chủ không nhận được đầy đủ yêu cầu từ người dùng trong khoảng thời gian quy định. Nguyên nhân có thể là do máy chủ xử lý thông tin chậm, đường truyền kém, hoặc yêu cầu có kích thước quá lớn. Lưu lượng truy cập mạng cao cũng có thể gây ra lỗi này. Thử tải lại trang web có thể giúp kiểm tra xem lỗi có giải quyết hay không.
2.6. Connection Refused by Host
Lỗi “Connection Refused by Host” thông báo rằng máy chủ đã từ chối thiết lập kết nối. Thông báo lỗi này đồng nghĩa với việc kết nối của người dùng bị từ chối khi yêu cầu truy cập vào trang web, có thể do sai mật khẩu hoặc thiếu quyền truy cập. Nguyên nhân có thể bao gồm hạn chế tài khoản, chính sách bảo mật, tường lửa, hoặc máy chủ không hoạt động. Khi xảy ra tình trạng này, người dùng có thể kiểm tra xem trình duyệt đã cài đặt SSH chưa, thông tin đăng nhập có đúng không và thử tải lại trang web.
2.7. 501 Not Implemented
Lỗi máy chủ “501 Not Implemented” là mã trạng thái HTTP thông báo rằng máy chủ không hỗ trợ chức năng cần thiết để xử lý yêu cầu. Điều này đồng nghĩa với việc máy chủ web không thể xử lý yêu cầu đặc biệt mà người dùng muốn thực hiện. Thông báo lỗi này xuất hiện khi trình duyệt không hỗ trợ các tính năng mà người dùng đang yêu cầu. Nguyên nhân chủ yếu là do tính năng đó không được hỗ trợ bởi Google hoặc trang web cụ thể. Để tránh lỗi 501, quan trọng để theo dõi và cập nhật các công nghệ hiện có của trang web.
2.8. 502 Service Temporarily Overloaded
Lỗi máy chủ “502 Bad Gateway” hoặc “Service Temporarily Overloaded” xảy ra khi một máy chủ trung gian không nhận được phản hồi hợp lệ từ máy chủ nguồn trong quá trình cố gắng hoàn thành yêu cầu của người dùng. Lỗi 502 thường là kết quả của tình trạng tắc nghẽn máy chủ do lượng truy cập quá lớn cùng một lúc. Tuy nhiên, nó cũng có thể xuất hiện do sự cố với dịch vụ từ nhà cung cấp đám mây. Nếu máy chủ hết băng thông, bạn có thể phải chờ đợi hoặc tăng cường băng thôn hoặc nếu bạn không chắc chắn về nguyên nhân, việc liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ kiểm tra và xử lý là cần thiết.
2.9. 503 Service Unavailable
Lỗi “503 Service Unavailable” thường xảy ra khi máy chủ web không thể xử lý yêu cầu hiện tại do lý do như bảo trì, quá tải hoặc lỗi cấu hình. Đây là tình trạng khi máy chủ tạm thời không thể xử lý các yêu cầu của người dùng, hoặc trang web đang trải qua quá trình bảo trì.
Lỗi này có thể xuất hiện khi máy chủ đang bận, có sự thay đổi trong cấu hình hoặc mạng của bạn đang gặp sự cố. Khi gặp phải lỗi này, người dùng nên thử tải lại trang web hoặc khởi động lại thiết bị kết nối mạng. Còn từ phía doanh nghiệp, quản trị viên web có thể xem xét nâng cấp dung lượng lưu trữ hoặc tiến hành bảo trì hệ thống để khắc phục lỗi server thường gặp này.
2.10. 500 Internal Server Error
Lỗi máy chủ “500 Internal Server Error” thường xuất hiện khi máy chủ web gặp sự cố và không thể hiển thị hoặc cung cấp nội dung cho người dùng. Nguyên nhân có thể bao gồm xung đột giữa các plugin, tập tin .htaccess bị hỏng, sự vượt quá giới hạn bộ nhớ PHP, hoặc vấn đề với phần mềm máy chủ web như Apache hoặc PHP. Đối mặt với lưu lượng truy cập đồng thời cao, quản trị viên có thể xem xét nâng cấp dung lượng lưu trữ hoặc tối ưu hóa quy trình xử lý để giảm áp lực lên máy chủ. Để khắc phục, quản trị viên cần kiểm tra tệp .htaccess, xem nhật ký lỗi, vô hiệu hóa các plugin, và điều chỉnh cấu hình máy chủ web.
Xem thêm: Lỗi 500 Internal Server Error Là Gì? Cách Khắc Phục Lỗi 500, 501, 502
2.11. File Contains No Data
Lỗi “File Contains No Data” là một thông báo phổ biến xuất hiện khi người dùng truy cập một trang web cụ thể. Thông điệp này cho biết rằng tệp tin hoặc tài nguyên mà trang web yêu cầu không chứa bất kỳ dữ liệu nào để hiển thị hoặc xử lý. Trong trường hợp này, trang web tồn tại và có thể được truy cập, nhưng do một vấn đề nào đó, nó không thể cung cấp dữ liệu cần thiết cho người dùng.
Lý do chính của lỗi này có thể đa dạng, từ sự cố trong quá trình tải lên dữ liệu, đến sự cố với máy chủ hoặc tệp tin cụ thể được yêu cầu. Điều này có thể xảy ra do lỗi trong cách trang web quản lý và lưu trữ dữ liệu, có thể do một số vấn đề kỹ thuật hoặc lỗi trong mã nguồn trang web. Lỗi này không có cách khắc phục từ phía người dùng và yêu cầu sự can thiệp từ phía quản trị viên trang web.
2.12. Failed DNS Lookup
Lỗi “Failed DNS Lookup” thường xảy ra khi máy tính không thể giải quyết tên miền thành địa chỉ IP thông qua hệ thống tên miền (DNS), cần thiết để truy cập trang web và dịch vụ trực tuyến. Nguyên nhân có thể là sự cố với máy chủ DNS, cấu hình mạng sai, firewall đang chặn, hoặc tên miền không tồn tại.
Để khắc phục, bạn có thể kiểm tra kết nối mạng và cấu hình mạng, thử sử dụng địa chỉ DNS khác nhau, và đảm bảo firewall không chặn kết nối DNS. Nếu vấn đề vẫn tiếp tục, kiểm tra địa chỉ tên miền và thử truy cập từ một thiết bị khác. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ internet hoặc quản trị mạng để hỗ trợ giải quyết sự cố.
Lưu ý rằng việc không thể giải quyết tên miền có thể dẫn đến việc không truy cập được các trang web và dịch vụ trực tuyến liên quan đến tên miền đó.
2.13. Host Unavailable
Lỗi “Host Unavailable” thường xuất hiện khi có vấn đề với kết nối mạng hoặc máy chủ bạn đang cố truy cập. Các nguyên nhân gây ra lỗi này có thể bao gồm máy chủ ngoại tuyến, vấn đề mạng, hoặc cấu hình sai DNS.
Nếu bạn gặp phải lỗi này, bạn có thể thử nhấn nút “Refresh” để tải lại trang hoặc đợi một thời gian trước khi thử lại. Nếu lỗi vẫn tiếp tục, kiểm tra kết nối mạng của bạn và đảm bảo rằng máy chủ bạn đang cố truy cập đang hoạt động bình thường. Bạn cũng có thể kiểm tra cấu hình DNS để đảm bảo rằng nó đang được thiết lập đúng.
2.14. Unable to Locate Host
Lỗi “Unable to Locate Host” (Không thể tìm thấy máy chủ) xảy ra khi trình duyệt web hoặc ứng dụng không thể kết nối với máy chủ của địa chỉ web hoặc dịch vụ mạng bạn đang cố gắng truy cập. Các nguyên nhân gây ra lỗi này có thể là lỗi địa chỉ DNS, sai địa chỉ web, hoặc vấn đề liên quan đến firewall.
Nếu bạn gặp phải lỗi này, đầu tiên, hãy kiểm tra xem bạn đã nhập đúng địa chỉ web hay không. Nếu chắc chắn rằng địa chỉ nhập vào là chính xác, bạn có thể thử kiểm tra cài đặt DNS hoặc thay đổi server DNS để xem có giải quyết vấn đề hay không. Ngoài ra, kiểm tra firewall để đảm bảo rằng nó không chặn kết nối đến máy chủ.
Nếu mọi thử nghiệm trên không giải quyết được vấn đề, có thể máy chủ đang gặp sự cố hoặc đường kết nối Internet của bạn đang bị ngắt. Trong trường hợp này, bạn nên chờ và thử lại sau, hoặc liên hệ với người quản trị hệ thống để biết thêm hỗ trợ.
Xem thêm: Lỗi 301 Redirect là gì? Cách khắc phục lỗi 301, 302, 303
3. Nguyên nhân gây ra lỗi Internal Server Error
Khi một trang web gặp lỗi, thông thường trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi chung chung là “500 Internal Server Error” mà không cung cấp thông tin chi tiết về nguyên nhân gây ra lỗi. Bên dưới là một số nguyên nhân phổ biến gây ra lỗi này:
- File .htaccess bị lỗi: Tập tin cấu hình .htaccess có thể chứa cú pháp không đúng hoặc các chỉ thị không hỗ trợ, dẫn đến lỗi 500.
- Xung đột giữa các plugin: Sự xung đột giữa các plugin trên trang web có thể tạo ra tình trạng không tương thích, gây ra lỗi trong quá trình xử lý.
- Giới hạn dung lượng bộ nhớ PHP: Nếu quá trình xử lý PHP đòi hỏi nhiều bộ nhớ hơn máy chủ được phép sử dụng, có thể gây ra lỗi 500.
- Lỗi từ phía server: Máy chủ có thể gặp sự cố kỹ thuật hoặc bị quá tải, đặc biệt khi đối mặt với lưu lượng truy cập lớn.
- Mã lệnh lỗi: Mã lệnh của trang web có thể gặp lỗi cú pháp hoặc lỗi trong quá trình truy xuất cơ sở dữ liệu.
- Quyền truy cập: Nếu server không có quyền truy cập vào các tệp cần thiết, có thể dẫn đến lỗi 500.
- Phần mềm/ứng dụng bảo mật: Các phần mềm/ứng dụng bảo mật trên server có thể chặn yêu cầu truy cập hoặc gây xung đột với các phần mềm khác, dẫn đến lỗi.
Đối với mỗi nguyên nhân, cách khắc phục có thể khác nhau. Trước khi tiến hành khắc phục, việc sao lưu dữ liệu là quan trọng để đảm bảo không mất thông tin quan trọng trong quá trình sửa lỗi.
4. Hướng dẫn khắc phục lỗi máy chủ “500 Internal Server Error” thường gặp
Bên dưới là các cách khắc phục thường dùng khi truy cập website hoặc hệ thống gặp lỗi 500 Internal Server Error
4.1. F5 – Làm mới trang web
Khi bạn đối mặt với lỗi máy chủ “500 Internal Server Error”, một phương pháp khắc phục tạm thời là thử tải lại trang web. Bạn có thể thực hiện điều này bằng cách nhấn tổ hợp phím “F5” hoặc “Ctrl + F5” (đối với Windows) hoặc “Command + R” (đối với macOS). Quy trình này giúp trang web tải lại và có thể loại bỏ một số vấn đề tạm thời.
Tải lại trang web là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để khôi phục trạng thái bình thường của trang. Thông qua thao tác này, bạn có thể kiểm tra xem lỗi có phải do sự cố ngắn hạn hay không. Nếu sau khi tải lại trang mà vẫn gặp lỗi, có thể là một vấn đề lớn hơn và cần phải được kiểm tra và khắc phục từ phía người quản trị hệ thống.
4.2. Xóa bộ nhớ cache trên trình duyệt
Nếu bạn gặp lỗi server “500 Internal Server Error,” có thể do bộ nhớ cache trang web đang gây ra vấn đề. Để khắc phục lỗi server do bộ nhớ cache gây ra, bạn có thể nhấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + R để xóa bộ nhớ cache trên trình duyệt của mình. Lựa chọn này giúp làm mới trang web và loại bỏ các thông tin cache có thể đang gây ra sự cố.
Vấn đề liên quan đến bộ nhớ cache thường xuyên gặp và việc xóa cache là một biện pháp đơn giản nhưng hữu ích để giải quyết tạm thời vấn đề “500 Internal Server Error.” Sau khi thực hiện thao tác này, bạn có thể kiểm tra xem lỗi có tiếp tục xuất hiện hay không. Nếu vấn đề vẫn tồn tại, có thể cần phải xem xét các giải pháp khác hoặc liên hệ với quản trị trang web để được hỗ trợ chi tiết.
4.3. Xóa Cookie trên trình duyệt
Nếu bạn vẫn gặp vấn đề lỗi máy chủ “500 Internal Server Error” sau khi thử các giải pháp trước, cookie cũng có thể là nguyên nhân. Hãy thử xóa cookies để giải quyết vấn đề. Sau khi xóa cookies, bạn có thể khởi động lại trình duyệt để xem liệu vấn đề có được khắc phục hay không.
Quá trình xóa cookies và khởi động lại trình duyệt có thể giúp làm mới các thông tin lưu trữ trên máy tính và giảm khả năng gặp lỗi. Đây là một bước đơn giản và thường được sử dụng để xử lý các vấn đề trình duyệt, bao gồm cả lỗi 500 Internal Server Error.
Xem thêm: Bật mí 5 cách sửa lỗi Server error in ‘/’ application
5. Hướng dẫn khắc phục lỗi “500 Internal Server Error” khác
5.1. Đối với lỗi sai quyền cho phép đối với file
Lỗi máy chủ “500 Internal Server Error” có thể phát sinh khi quyền truy cập cho các file và thư mục không được cấu hình đúng. Một trong những nguyên nhân có thể dẫn đến lỗi này là việc cấu hình quyền truy cập không chính xác cho các file hoặc thư mục trên máy chủ. Trong trường hợp này, bạn nên xem xét thông báo lỗi trên URL và đảm bảo rằng quyền truy cập đã được cấp đúng cho các tệp và thư mục tương ứng. Điều này giúp xác định và sửa lỗi liên quan đến quyền truy cập, đồng thời khắc phục vấn đề lỗi server “500 Internal Server Error”.
5.2. Đối với lỗi PHP Server Timed Out
Lỗi máy chủ “500 Internal Server Error” là một thông báo chung và đôi khi mơ hồ khi gặp trên các máy chủ web Linux/Unix chạy PHP. Nguyên nhân có thể rất đa dạng, nhưng một số nguyên nhân phổ biến bao gồm sự cố với thư viện hoặc gói PHP, cũng như máy chủ không thể xử lý tệp PHP do một lỗi cụ thể.
Trong trường hợp lỗi do vấn đề với PHP, có thể có lỗi trong mã nguồn PHP, sự xung đột giữa các phiên bản PHP hoặc các vấn đề với các thư viện cụ thể. Cần kiểm tra thông báo lỗi trên URL để xác định nguyên nhân chính xác và thực hiện sửa lỗi.
Nếu lỗi 500 xuất hiện do quá tải máy chủ, điều này thường xảy ra khi có quá nhiều người dùng truy cập cùng một lúc, vượt quá khả năng xử lý của máy chủ. Điều này đặt ra một thách thức về việc điều chỉnh tài nguyên máy chủ để đáp ứng nhu cầu tăng cường. Nâng cấp tài nguyên, tối ưu hóa cấu hình máy chủ và giảm lượng truy cập có thể là những cách tiếp cận để giảm thiểu vấn đề này.
Nhận biết được nguyên nhân cụ thể của lỗi 500 là quan trọng để có thể thực hiện các biện pháp sửa chữa hiệu quả.
5.3. Đối với lỗi file .htaccess
Để xác định liệu lỗi “500 Internal Server Error” có phải lỗi máy chủ do tệp .htaccess gây ra hay không, bạn có thể đơn giản là xóa hoặc di chuyển tệp đó và thử tải lại/refresh trang web. Nếu lỗi biến mất, có thể tệp .htaccess là nguyên nhân. Trước tiên, truy cập thư mục gốc của website qua FTP. Tìm “tệp .htaccess” trong thư mục này, và nếu tìm thấy, hãy đổi tên hoặc di chuyển tệp đó. Sau đó, thử tạo một tệp .htaccess mới và tải lên với nội dung mong muốn. Mở lại trang web để kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục chưa. Nếu không, bạn có thể cần áp dụng các biện pháp sửa lỗi khác.
Xem thêm: Cách sửa lỗi Server IP address could not be found hiệu quả 100%
6. Cách khắc phục lỗi Server execution failed trên windows 10
Để khắc phục sự cố lỗi máy chủ “Server execution failed” trên windows 10 bạn có thể thực hiện những bước sau:
6.1. Cách 1: Kết thúc Windows Media Player trong Task Manager
Bước 1: Nhấn tổ hợp phím Shift và Ctrl trên bàn phím, sau đó nhấn phím Esc để mở Task Manager.
Bước 2: Trong cửa sổ Processes, chọn Windows Media Player. Tiếp theo, ở phía dưới bên phải, lựa chọn End Task.
Bước 3: Sau bước trên bạn kiểm tra xem có thể mở Windows Media Player thành công không.
6.2. Cách 2: Vô hiệu hóa Windows Media Player Network Sharing Service
Để vô hiệu hóa Windows Media Player Network Sharing Service, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Trên bàn phím máy tính, nhấn tổ hợp phím logo Windows + R để mở hộp thoại Run.
Bước 2: Trong hộp thoại Run, nhập vào “Services.msc” và nhấn Enter.
Bước 3: Trong cửa sổ Services, cuộn xuống cuối cùng và chuột phải vào “Windows Media Player Network Sharing Service” chọn Properties.
Bước 4: Trong cửa sổ General, chọn mục Startup type là Disabled. Sau đó, nhấn OK.
Bước 5: Khởi động lại máy tính và kiểm tra xem sau bước này, bạn có thể mở Windows Media Player được không.
6.3. Cách 3: Đăng ký jscript.dll và vbscript.dll
Làm theo các bước bên dưới:
Bước 1: Mở Command Prompt với quyền quản trị bằng cách tìm và chuột phải vào Command Prompt trên thanh Start. Sau đó, chọn “Run as administrator” và bấm Yes khi có cửa sổ User Account Control hiển thị.
Bước 2: Gõ lệnh “regsvr32 jscript.dll” và nhấn Enter. Khi hoàn thành, nhấn OK.
Bước 3: Tiếp tục nhập lệnh “regsvr32 vbscript.dll” và nhấn Enter. Khi xong, nhấn OK.
Bước 4: Kiểm tra xem sau các bước trên, Windows Media Player có khởi động được không.
6.4. Cách 4: Thêm admin vào Local Service
Bước 1: Trên thanh Start, chuột phải vào mục Command Prompt để chạy Command Prompt với quyền quản trị. Chọn “Run as administrator” và nhấn Yes khi được nhắc đến bởi User Account Control.
Bước 2: Gõ lệnh net localgroup “Administrators” “NT Authority\Local Service” /add rồi nhấn Enter.
Bước 3: Sau khi lệnh chạy hoàn tất, đóng cửa sổ Command Prompt.
Bước 4: Restart lại máy tính và mở lại Windows Media Player để kiểm tra xem vấn đề đã được giải quyết chưa.
Xem thêm: Hướng dẫn cách sửa lỗi Server Execution Failed hiệu quả 100%
7. Tổng kết
Bài viết chi tiết về các vấn đề phổ biến liên quan đến lỗi server là gì và những biện pháp khắc phục. Trong đó, chúng ta đã tìm hiểu về những lỗi máy chủ như “500 Internal Server Error,” “Failed DNS Lookup,” và “File Contains No Data,” và các nguyên nhân đằng sau chúng như xung đột plugin, lỗi .htaccess, giới hạn bộ nhớ PHP, và quá tải máy chủ. Ngoài ra, bài viết cung cấp các giải pháp cụ thể như kiểm tra lại tệp .htaccess, xóa cache, và điều chỉnh quyền truy cập file để khắc phục lỗi một cách hiệu quả. Thêm vào đó, những gợi ý như kiểm tra địa chỉ DNS, xóa cookies, và kiểm tra tình trạng máy chủ cũng được đề cập để hỗ trợ người đọc trong quá trình xử lý sự cố lỗi server.
Hy vọng rằng bài viết này của Vinahost đã mang lại kiến thức chi tiết và giải pháp hữu ích để các bạn tự tin hơn khi đối mặt với các vấn đề lỗi server trên trang web của mình. Xem thêm các thông tin bổ ích liên quan tại đây. Liên hệ với Vinahost để được hỗ trợ khắc phục nếu gặp phải các lỗi máy chủ và hỗ trợ tư vấn về dịch vụ mua tên miền giá rẻ :
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046 phím 1
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm các thông tin khác:
Web Server là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về Web Server
Website là gì? Tổng hợp kiến thức về website từ A – Z