[2025] Loopback là gì? | So sánh giữa IP Loopback & Localhost

Loopback là gì? Loopback là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực mạng máy tính. Khi làm việc và sử dụng phần mềm trên máy tính, người dùng thường gặp phải một số sự cố có thể làm gián đoạn quá trình làm việc. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể phát hiện và khắc phục chúng. Đây là lý do tại sao công cụ Loopback được tạo ra để chẩn đoán và giải quyết các vấn đề này. Bài viết sau đây của VinaHost sẽ giúp bạn hiểu chi tiết hơn.

1. Tổng quan kiến thức về loopback

1.1. Loopback là gì?

Loopback đề cập đến quá trình mà thông qua đó một tín hiệu hoặc dữ liệu được gửi trở lại nguồn của nó để kiểm tra và gỡ lỗi hệ thống mạng.

Khi nhận được tín hiệu, hệ thống sẽ trả kết quả ngay sau đó cho người gửi. Sử dụng phương pháp này, mọi sự cố trong mạng có thể được phát hiện và người dùng có thể tìm và khắc phục vấn đề bằng cách thực hiện các bài kiểm tra loopback trên từng thiết bị mạng một cách liên tục và đồng thời.

loopback la gi
Loopback đề cập đến quá trình mà thông qua đó một tín hiệu hoặc dữ liệu được gửi trở lại nguồn của nó để kiểm tra và gỡ lỗi hệ thống mạng.

1.2. Địa chỉ Loopback là gì?

IP loopback (127.0.0.1) là một loại địa chỉ IP đặc biệt. Loại địa chỉ này thường được sử dụng để xác định máy tính hiện đang hoạt động trên mạng. Hiện nay, có hơn 16 triệu địa chỉ IP thuộc vào phạm vi của loopback. Ngoài ra, một số ứng dụng khác cũng sử dụng địa chỉ IP này để kết nối với các máy tính đang hoạt động.

127.0.0.1 có ý nghĩa như sau:

  • 127 là số cuối cùng của lớp mạng A với subnet mask có giá trị 255.0.0.0.
  • 127.0.0.1 là địa chỉ đầu tiên được gán trong mạng con. Lưu ý rằng dãy số 127.0.0.0 không thể được sử dụng.
  • 127.0.0.1 được xem là địa chỉ nội bộ cho hệ thống mạng IPv4 của máy tính và nó nằm trong máy tính. Khi cài đặt một dịch vụ mạng giống như một máy chủ trên máy tính, địa chỉ nội bộ sẽ luôn là 127.0.0.1.

Cách hoạt động của Loopback như sau:

  • Gửi dữ liệu: Khi một ứng dụng hoặc thiết bị cần gửi dữ liệu “đến chính mình,” nó sử dụng IP loopback hoặc cấu hình loopback.
  • Nhận dữ liệu: Dữ liệu này không được gửi ra mạng ngoại vi hoặc thiết bị khác, mà được hệ thống điều hướng trực tiếp trở lại để nhận dữ liệu như thể nó đến từ một nguồn bên ngoài.
  • Xử lý dữ liệu: Dữ liệu được xử lý bình thường như thể nó được nhận từ một thiết bị hoặc hệ thống khác, cho phép kiểm tra, gỡ lỗi, và phát triển mà không cần phụ thuộc vào mạng hoặc phần cứng bên ngoài.

Xem thêm: 192.168.1.1 là gì? | Nguyên nhân & Khắc phục [Hiệu Quả]

2. Vì sao cần sử dụng loopback?

Nghiên cứu về phương pháp này cho thấy việc sử dụng nó giúp kiểm tra lỗi trên đường truyền mạng. Sau khi kiểm tra, người dùng có thể xác định vấn đề xuất phát từ đâu trong đường truyền và có thể khắc phục ngay để đảm bảo tín hiệu truyền thông suốt.

Phương pháp kiểm tra này thuận tiện hơn việc thực hiện kiểm tra toàn bộ hệ thống để phát hiện lỗi. Trong quá trình thử nghiệm, người dùng có thể gửi đồng thời nhiều tín hiệu từ các phần khác nhau của thiết bị điện thoại. Từ đó, họ có thể theo dõi kết quả kiểm tra và tiến hành sửa chữa mà không làm gián đoạn toàn bộ hệ thống.

Xem thêm: Network là gì? | [SO SÁNH] giữa Internet và Network

3. Phân loại địa chỉ loopback

Địa chỉ IP Loopback mặc định là 127.0.0.1. Nó được xem là một địa chỉ mạng, tương đương với các địa chỉ IP khác. Trong một mạng được cấu hình với nhiều máy tính, máy chủ sẽ được gán địa chỉ IP nội bộ là 127.0.0.1. Đây là địa chỉ lớp A thường được sử dụng ở đầu mạng con. Loopback hiện có hơn 16 triệu địa chỉ IP. 

  • Để kiểm tra cấu hình Loopback, bạn có thể sử dụng lệnh ping như sau: ping 127.0.0.1. 
  • Để truy cập các dịch vụ mạng, bạn có thể sử dụng http://127.0.0.1/. 
  • Để kiểm tra xem có địa chỉ IP Loopback nào hay không, bạn có thể sử dụng lệnh ipconfig.
loopback la gi
Phân loại địa chỉ loopback

Xem thêm: Mô hình OSI là gì? | Vai trò và Chức năng của 7 tầng OSI

4. Lợi ích khi sử dụng loopback

Đây là một phương pháp kiểm tra hệ thống. Phương pháp này thường được ưu tiên vì nó mang lại nhiều lợi ích hơn so với các phương pháp truyền thống khác. 

4.1. Tăng độ tin cậy cho hệ thống 

Một điểm mạnh quan trọng đầu tiên của phương pháp này là luôn đảm bảo kết quả trả về. Miễn là đường dẫn tới địa chỉ IP cần kiểm tra không bị gián đoạn, loopback sẽ luôn hoạt động và trả về kết quả chi tiết nhất mà không bao giờ có sai sót. Những kết quả này cung cấp một cơ sở tin cậy cho người quản lý hệ thống để phát hiện và khắc phục các sự cố.

Bên cạnh việc phát hiện lỗi, phương pháp này cũng cung cấp thông tin, đặc điểm và tính chất của giao thức cho mạng và thiết bị. Những thông tin này hữu ích cho việc kiểm tra, quản lý hệ thống, có thể được cập nhật đầy đủ, chính xác và thường xuyên. Từ đó, độ tin cậy và khả năng vận hành của hệ thống luôn được đảm bảo.

4.2. Tiết kiệm tài nguyên 

Gửi tín hiệu loopback không yêu cầu bất kỳ thiết bị phụ trợ nào hoặc bất kỳ cài đặt đặc biệt nào trên hệ thống. Bạn chỉ cần thực hiện lệnh truy cập trực tiếp trên máy tính và đợi kết quả. Quá trình trả kết quả cũng diễn ra nhanh chóng, do đó không tốn nhiều thời gian và tài nguyên.

4.3. Tăng độ bảo mật trên hệ thống 

Phương pháp này chỉ có thể áp dụng trong mạng cục bộ, kể cả trong cùng một mạng LAN. Do đó, thông tin được phân quyền trong hệ thống không thể bị tiết lộ ra bên ngoài. Một ứng dụng khác là bạn có thể thiết lập tường lửa để lọc các gói tin từ routing engine khi sử dụng loopback. Bằng cách này, những mối nguy hiểm từ bên ngoài sẽ không thể truy cập vào mạng cục bộ, giúp tăng cường tính bảo mật.

Xem thêm: [News] Dedicated IP là gì? So sánh Dedicated IP và Shared IP

5. Ý nghĩa khác của Loopback

Đây là một cơ chế mà thông qua đó, một thông điệp hoặc tín hiệu trở về nơi chúng bắt đầu. Do đó, có một số cách sử dụng loopback khác trong Ubuntu mà bạn không nên nhầm lẫn với các thiết bị loopback trong mạng. Cụ thể là:

5.1. Vòng lặp gắn kết

Để gắn các hình ảnh trên đĩa Ubuntu, bạn có thể chạy lệnh: “sudo mount -o loop image.iso /media/label”. Đây được gọi là một thiết bị lặp (không phải loopback). Tuy nhiên, đôi khi thuật ngữ “giao diện tệp loopback” vẫn được sử dụng. Tức là không có gì liên quan đến thiết bị loopback trong mạng.

5.2. Âm thanh

Pulseaudio cùng với các hệ thống âm thanh khác cung cấp một cơ chế kết nối đầu vào và đầu ra. Điều này cho phép đầu vào âm thanh được phát ra qua loa hoặc tai nghe của bạn. Module loopback của Pulseaudio tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc này.

Việc sử dụng thuật ngữ loopback, giống như khi sử dụng mount loop, không liên quan đến thiết bị loopback trong mạng. Và tất nhiên, không có vấn đề gì liên quan đến việc xử lý các vòng lặp gắn kết.

6. Tính ứng dụng của Loopback

Đây là một công nghệ cho phép các thiết bị mạng giao tiếp mà không cần mạng vật lý. Nó cũng được sử dụng trong việc phân tích và thử nghiệm các giao thức mạng.

Trong thực tế, phương pháp này có nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:

  • Kiểm tra kết nối mạng.
  • Kiểm tra tính khả dụng của thiết bị mạng. Nếu Loopback thành công, thiết bị sẽ được xác định là đã sẵn sàng để sử dụng.
  • Kiểm tra các giao thức mạng như ICMP, TCP/IP, UDP và nhiều giao thức khác.
  • Phân tích lỗi mạng. Nếu Loopback không thành công, nó sẽ cung cấp thông tin về lỗi mạng.
loopback la gi
Đây là một công nghệ cho phép các thiết bị mạng giao tiếp mà không cần mạng vật lý

Xem thêm: DHCP là gì | Cập nhập kiến thức mới về giao thức DHCP

7. Hướng dẫn thiết lập và sử dụng của Loopback

Để triển khai và sử dụng phương pháp này, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Khởi động Command Prompt hoặc Terminal trên thiết bị của bạn.
  • Gõ lệnh “ping 127.0.0.1” hoặc “ping localhost” để thực hiện kiểm tra loopback.
  • Kiểm tra kết quả ping để xác định xem loopback đã hoạt động thành công hay không.
  • Nếu kết quả ping hiển thị là “Reply from 127.0.0.1: bytes=32 time<1ms TTL=128”, điều này cho thấy loopback đã được thiết lập thành công.

Tuy nhiên, khi sử dụng phương pháp này trong các ứng dụng mạng phức tạp hơn, có thể bạn cần sử dụng các công cụ và phần mềm như Wireshark, ngrok,… để phân tích và kiểm tra các giao thức mạng.

8. So sánh giữa Loopback và Localhost

8.1. Localhost là gì?

Localhost là thuật ngữ chỉ một loại cổng giao tiếp có thể truy cập được trực tiếp vào máy chủ gốc. Nó hỗ trợ thiết bị kết nối với mạng loopback, giúp mô phỏng lại kết nối mạng khi không có sẵn kết nối từ nhà mạng. Localhost được định rõ bằng địa chỉ IP 127.0.0.1, là địa chỉ IP loopback phổ biến được sử dụng trên cả IPv4 và IPv6 trên hầu hết các máy tính hiện nay.

8.2. So sánh sự khác nhau giữa Loopback và Localhost

Loopback: Với địa chỉ IP 127.0.0.1, “127” là phần của khối địa chỉ IP loopback. Đây cũng là phần của khối địa chỉ A, với giá trị từ 00000001 đến 01111111.

Localhost: Trên hầu hết các máy, localhost và 127.0.0.1 chức năng tương đương. Tuy nhiên, localhost thường được hiểu là địa chỉ IP chính, cho phép truy cập vào nhiều địa chỉ khác nhau hoặc trỏ vào bất kỳ địa chỉ IP nào. 

Mặc dù localhost được gọi là local, nhưng cũng có tên gọi khác là máy cục bộ. Và đối với 127.0.0.1, nó được xem là địa chỉ máy cục bộ.

LoopbackLocalhost
Định nghĩaĐây là phương pháp để một thiết bị gửi và nhận gói tin mạng mà không cần kết nối mạng ngoại vi.Localhost là một tên miền chuẩn được sử dụng để chỉ đến máy tính local, tức là máy tính mà bạn đang sử dụng.
Cách sử dụngThường được sử dụng cho mục đích kiểm tra và gỡ lỗi các ứng dụng mạng, máy chủ và dịch vụ mạng mà không cần truy cập mạng ngoại vi.Thường được sử dụng để truy cập vào máy chủ web, cơ sở dữ liệu hoặc các dịch vụ khác được chạy trên cùng máy tính.
Tốc độThường có tốc độ truy cập nhanh hơn do không phụ thuộc vào mạng ngoại vi.Tốc độ truy cập có thể bị ảnh hưởng bởi tài nguyên hệ thống đang sử dụng.
Về khả năng truy cậpCó card mạng, hạn chế được tường lửa. Không có card mạng, không giới hạn tường lửa và các cổng đều mở.

Bảng trên cung cấp một cái nhìn tổng quan về những điểm khác biệt chính giữa Loopback và Localhost, hai khái niệm quan trọng khi phát triển và gỡ lỗi ứng dụng mạng.

9. Một số lưu ý khi sử dụng Loopback

9.1. Không nên sử dụng loopback quá nhiều trên một hệ thống

Mặc dù có thể liên tục gửi tín hiệu, việc thường xuyên sử dụng phương pháp này trên một hệ thống là không cần thiết. Khi hệ thống duy trì sự ổn định, kết quả của loopback thường giống nhau hoặc có sự tương đồng. Do đó, việc gửi quá nhiều loopback là không cần thiết.

9.2. Không nên sử dụng loopback như phương tiện giảm thiểu tài nguyên 

Loopback không tiêu tốn nhiều tài nguyên của hệ thống, giúp tiết kiệm tài nguyên. Tuy nhiên, nếu muốn giảm thiểu tài nguyên tiêu thụ, phương pháp này không phải là lựa chọn phù hợp vì vẫn có nhiều vấn đề khác mà loopback không thể giải quyết được.

9.3. Nên cẩn thận sử dụng Loopback trong mạng lớn 

Phương pháp này thường được sử dụng trong mạng cục bộ, tuy nhiên, khi số lượng máy lớn, cần phải cẩn trọng khi áp dụng. Trong tình huống này, việc kết nối có thể gây nhầm lẫn, dẫn đến việc gửi kết quả kiểm tra sai lầm. Phương pháp hiệu quả nhất để tránh những rủi ro này là không thực hiện kiểm tra đường truyền của nhiều máy cùng một lúc.

9.4. Sử dụng loopback để kiểm tra tính đúng đắn của phần mềm 

Bạn cũng có thể áp dụng phương pháp này để kiểm tra tính đúng đắn của các phần mềm. Đây là một ứng dụng hữu ích mà nhiều người thường bỏ qua, nhưng bạn có thể sử dụng phương pháp này để kiểm tra các phần mềm đang hoạt động trên máy tính cũng như trong hệ thống, nhằm tránh những vấn đề không mong muốn có thể xảy ra.

9.5. Sử dụng loopback để truy cập vào dịch vụ mạng trên máy tính 

Một tính năng khác là bạn có thể sử dụng phương pháp này để truy cập vào các dịch vụ mạng. Các dịch vụ này có thể là HTTP, FTP hoặc một trang web bất kỳ với địa chỉ URL http://127.0.0.1.

Xem thêm: Mạng máy tính là gì? Lợi ích và Phân loại Mạng máy tính

10. Tổng kết

Qua những thông tin trên, bạn đã hiểu loopback là gì và nhiều khía cạnh liên quan đến nó. Đây là một loại tín hiệu quan trọng cho việc quản lý hệ thống mạng, đặc biệt là trong môi trường localhost. Bạn có thể truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY để xem thêm nhiều bài viết hấp dẫn khác. Hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ nhé:

Xem thêm một số bài viết khác:

OSPF là gì? Ưu, Nhược điểm và cách cấu hình OSPF

Internet là gì? | [BẬT MÍ] Sự khác biệt giữa Internet và Wifi

Giao thức Point to Point là gì? Các bước để thiết lập PPP

[Tìm Hiểu] BGP là gì? | Tổng quan kiến thức về Border Gateway Protocol A-Z

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem