2FA là gì? 2FA hay xác thực 2 yếu tố là một phương pháp bảo mật giúp bảo vệ tài khoản trực tuyến của bạn bằng cách yêu cầu cung cấp hai yếu tố xác thực để đăng nhập. Điều này tăng tính bảo mật cho tài khoản của bạn. Hãy cùng VinaHost theo dõi bài viết sau để hiểu rõ hơn về 2FA và tìm hiểu cách thiết lập mã 2FA cho tài khoản của mình nhé!
1. Tổng quan kiến thức về 2FA
1.1. 2FA là gì?
2FA (Two-Factor Authentication) là phương thức xác thực hai yếu tố, nhằm tăng cường bảo mật cho tài khoản trực tuyến.
Với 2FA, người dùng phải cung cấp hai thông tin khác nhau để xác minh danh tính. Thông thường, yếu tố đầu tiên là mật khẩu (something you know), còn yếu tố thứ hai là một mã xác thực được gửi qua SMS, email, hoặc tạo ra bởi ứng dụng xác thực (something you have). Điều này giúp bảo vệ tài khoản khỏi việc bị xâm nhập ngay cả khi mật khẩu bị lộ.
Việc sử dụng 2FA đã tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua. Vào năm 2021, 79% người dùng cho biết họ sử dụng 2FA, tăng từ 53% vào năm 2019 và chỉ 28% vào năm 2017.
1.2. Mã 2FA là gì?
Mã 2FA (Two-Factor Authentication code) là một mã số được tạo ra động, thường dưới dạng một chuỗi số hoặc ký tự, được sử dụng trong quá trình xác thực hai yếu tố (2FA). Mã này là một yếu tố bảo mật bổ sung, đồng thời với mật khẩu, để xác thực danh tính của người dùng khi truy cập vào các dịch vụ trực tuyến.
Mã 2FA thường được tạo ra ngẫu nhiên và có hiệu lực trong một khoảng thời gian ngắn, thường là chỉ vài phút. Người dùng nhận mã này thông qua các phương tiện như tin nhắn văn bản (SMS), ứng dụng di động, email, hoặc thiết bị vật lý như các thiết bị token hoặc security key.
Khi đăng nhập vào tài khoản, người dùng cần cung cấp mã 2FA cùng với mật khẩu của mình để hoàn tất quá trình xác thực. Mã 2FA thay đổi theo thời gian và chỉ có giá trị trong thời gian ngắn, giúp tăng cường bảo mật và ngăn chặn các cuộc tấn công xâm nhập vào tài khoản trực tuyến.
1.3. SFA là gì?
SFA (Single-Factor Authentication) là phương thức xác thực chỉ sử dụng một yếu tố duy nhất, thường là mật khẩu. Đây là phương thức bảo mật cơ bản nhất nhưng dễ bị tấn công nếu mật khẩu bị lộ hoặc dễ đoán. SFA không đủ bảo vệ tài khoản khỏi các mối đe dọa hiện đại, vì vậy 2FA và MFA được sử dụng để tăng cường bảo mật.
1.4. MFA là gì?
MFA (Multi-Factor Authentication) là phương thức xác thực đa yếu tố, yêu cầu người dùng cung cấp nhiều yếu tố xác thực khác nhau (thường là ba yếu tố hoặc hơn). Các yếu tố này có thể bao gồm:
- Something you know: Mật khẩu hoặc PIN.
- Something you have: Thiết bị xác thực như điện thoại, thẻ thông minh, hoặc ứng dụng xác thực.
- Something you are: Dấu vân tay, quét mống mắt, hoặc nhận dạng khuôn mặt. MFA cung cấp một cấp độ bảo mật mạnh mẽ hơn so với 2FA bằng cách kết hợp nhiều yếu tố để xác thực danh tính người dùng.
Xem thêm: Mã hóa là gì? Tầm quan trọng và lợi ích của việc mã hóa
2. Cách thức hoạt động của 2FA
Quá trình hoạt động của trình bảo mật xác thực 2 yếu tố như sau:
- Người dùng nhập user name và password tại giao diện đăng nhập.
- Hệ thống kiểm tra tính hợp lệ của tên người dùng và mật khẩu.
- Nếu tên người dùng và mật khẩu chính xác, hệ thống yêu cầu yếu tố bảo mật thứ hai.
- Người dùng nhận được yếu tố bảo mật thứ hai, ví dụ như mã OTP qua tin nhắn văn bản hoặc ứng dụng di động.
- Người dùng nhập mã OTP hoặc thực hiện xác minh bằng cách quét mã QR code hoặc sử dụng yếu tố bảo mật thứ hai khác.
- Hệ thống kiểm tra xem yếu tố bảo mật thứ hai có khớp hoặc hợp lệ hay không.
- Nếu xác minh thành công, quá trình đăng nhập hoàn tất và người dùng được cấp quyền truy cập vào tài khoản.
3. Các phương pháp bảo mật 2FA phổ biến hiện nay
3.1. Xác thực thông qua SMS
Phương pháp này yêu cầu người dùng nhập mã xác thực được gửi qua tin nhắn SMS tới số điện thoại đã đăng ký. Mã này chỉ có hiệu lực trong thời gian ngắn (thường từ 30 giây đến 1 phút). Đây là một trong những phương pháp phổ biến nhất nhưng có thể bị tấn công bằng cách giả mạo SIM (SIM swapping) hoặc các lỗ hổng khác trong hệ thống mạng di động.
Xác thực qua SMS vẫn là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất, với 85% người dùng lựa chọn, mặc dù độ an toàn của phương pháp này đang bị tranh cãi do các lỗ hổng tiềm ẩn.
3.2. Xác thực thông qua cuộc gọi
Tương tự như SMS, nhưng thay vì nhận mã qua tin nhắn, người dùng nhận mã xác thực qua cuộc gọi điện thoại tự động. Người dùng sẽ nghe một cuộc gọi từ hệ thống và mã sẽ được đọc to hoặc gửi dưới dạng tin nhắn thoại. Phương pháp này ít phổ biến hơn SMS, nhưng vẫn có thể bị tấn công theo cách tương tự.
Xem thêm: Mạng 5G là gì? | Điểm khác nhau giữa mạng 5G và 4G
3.3. Xác thực thông qua Email
Một phương pháp khác là gửi mã xác thực qua email của người dùng. Mặc dù dễ sử dụng, phương pháp này không phải là lựa chọn an toàn nhất, vì tài khoản email có thể bị hack nếu người dùng không sử dụng biện pháp bảo mật mạnh mẽ (ví dụ: mật khẩu mạnh và 2FA cho email).
3.4. Xác thực thông qua ứng dụng
Ứng dụng xác thực (như Google Authenticator, Authy, hoặc Microsoft Authenticator) tạo ra mã xác thực tạm thời. Mã này được sinh ra dựa trên thuật toán và không phụ thuộc vào mạng di động hoặc email, giúp bảo mật cao hơn. Ứng dụng này thường sinh ra mã xác thực theo chu kỳ (mỗi 30 giây một mã mới). Đây là phương pháp bảo mật phổ biến và an toàn hơn SMS và email.
3.5. Xác thực thông qua Security Keys
Security keys (chìa khóa bảo mật) là thiết bị phần cứng nhỏ gọn giúp xác thực người dùng. Các chìa khóa này có thể kết nối với máy tính qua cổng USB, Bluetooth hoặc NFC. Một ví dụ điển hình là YubiKey. Phương pháp này bảo mật rất cao, vì ngay cả khi kẻ tấn công có mật khẩu và mã 2FA, họ vẫn không thể truy cập vào tài khoản mà không có chìa khóa phần cứng.
3.6. Xác thực thông qua Recovery Codes
Recovery codes là mã dự phòng được cung cấp khi thiết lập 2FA. Những mã này giúp người dùng truy cập vào tài khoản nếu họ mất quyền truy cập vào phương pháp 2FA (như mất điện thoại hoặc mất ứng dụng xác thực). Những mã này thường chỉ có giá trị một lần và cần được lưu trữ cẩn thận.
3.7. Xác thực thông qua sinh trắc học
Phương pháp này sử dụng các đặc điểm sinh trắc học của người dùng, chẳng hạn như vân tay, nhận dạng khuôn mặt, quét mống mắt, hoặc nhận diện giọng nói, để xác thực. Các phương pháp sinh trắc học này cung cấp mức độ bảo mật rất cao và ngày càng được sử dụng phổ biến trên các thiết bị di động và laptop. Tuy nhiên, chúng có thể gặp vấn đề về khả năng chính xác hoặc vấn đề liên quan đến quyền riêng tư.
4. Tầm quan trọng của việc xác thực hai yếu tố
Việc xác thực hai yếu tố (2FA) có vai trò quan trọng trong bảo mật trực tuyến, đặc biệt là trong bối cảnh các mối đe dọa mạng ngày càng gia tăng. Dưới đây là các lý do quan trọng giải thích tại sao 2FA lại cần thiết:
- Tăng cường bảo mật tài khoản: 2FA bổ sung thêm một lớp bảo mật cho tài khoản của bạn. Ngay cả khi mật khẩu của bạn bị rò rỉ hoặc bị tấn công (ví dụ, qua các cuộc tấn công bẻ khóa mật khẩu), kẻ tấn công vẫn cần phải có yếu tố thứ hai để truy cập vào tài khoản. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ tài khoản bị xâm nhập.
- Bảo vệ thông tin nhạy cảm: Nhiều tài khoản trực tuyến chứa thông tin nhạy cảm như số thẻ tín dụng, email cá nhân, hoặc các tài liệu quan trọng. 2FA giúp bảo vệ thông tin này khỏi sự xâm nhập của những kẻ tấn công có ý đồ xấu, ngăn chặn việc sử dụng thông tin cá nhân một cách trái phép.
- Ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo (Phishing): Các cuộc tấn công giả mạo là một trong những mối nguy hiểm lớn nhất đối với người dùng trực tuyến. Kẻ tấn công có thể dễ dàng lừa người dùng cung cấp mật khẩu qua các trang web giả mạo. Tuy nhiên, với 2FA, ngay cả khi mật khẩu bị lộ, kẻ tấn công vẫn không thể đăng nhập mà thiếu yếu tố thứ hai (như mã SMS hoặc ứng dụng xác thực).
- Bảo vệ tài khoản ngân hàng và giao dịch tài chính: Đối với các tài khoản liên quan đến tiền bạc (như tài khoản ngân hàng hoặc ví điện tử), việc sử dụng 2FA là vô cùng quan trọng. Nó giúp ngăn ngừa việc kẻ tấn công thực hiện giao dịch tài chính trái phép nếu có được mật khẩu của bạn. Hệ thống ngân hàng trực tuyến hiện nay đều khuyến khích hoặc yêu cầu 2FA để bảo vệ tài khoản của người dùng.
- Đảm bảo tính riêng tư và bảo vệ quyền lợi cá nhân: Việc bảo mật tài khoản cá nhân không chỉ giúp bảo vệ thông tin mà còn giúp bảo vệ quyền lợi của người dùng khỏi việc bị lợi dụng. Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, như mất dữ liệu cá nhân, phá hoại danh tiếng, hoặc thậm chí lừa đảo tài chính.
- Dễ dàng thiết lập và sử dụng: Với sự phát triển của các công cụ và ứng dụng xác thực, việc thiết lập và sử dụng 2FA đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các ứng dụng như Google Authenticator, Authy, hoặc các chìa khóa bảo mật USB như YubiKey cung cấp phương thức xác thực nhanh chóng và tiện lợi, giúp bảo mật tài khoản mà không gặp nhiều khó khăn.
- Giảm thiểu các rủi ro liên quan đến việc mất thiết bị: Nếu bạn mất điện thoại hoặc thiết bị của mình, việc có 2FA giúp giảm thiểu nguy cơ kẻ xấu truy cập vào tài khoản của bạn. Mặc dù bạn có thể mất quyền truy cập vào phương thức xác thực (như ứng dụng xác thực trên điện thoại), nhưng bạn vẫn có thể sử dụng các mã dự phòng hoặc phục hồi tài khoản để bảo vệ thông tin của mình.
5. Ưu và nhược điểm của 2FA
5.1. Ưu điểm
- Tăng cường bảo mật: Xác thực 2 yếu tố cung cấp một lớp bảo mật bổ sung bằng việc yêu cầu người dùng cung cấp thông tin xác thực khác biệt và độc lập, làm cho quá trình xâm nhập trở nên khó khăn hơn.
- Khó bị tấn công xâm nhập từ xa: Với xác thực 2 yếu tố, kẻ tấn công cần phải có thông tin xác thực bổ sung (như mã OTP hoặc security key) để có thể truy cập vào tài khoản, không chỉ dựa vào mật khẩu duy nhất.
- Bảo vệ dữ liệu quan trọng: Xác thực 2 yếu tố giúp bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và quan trọng hơn, đặc biệt đối với các tài khoản ngân hàng, email và thông tin cá nhân.
- Linh hoạt và tiện lợi: Các phương pháp xác thực 2 yếu tố như sử dụng ứng dụng di động hoặc security key rất dễ sử dụng và tiện lợi cho người dùng, với việc tạo mã xác thực ngay trên thiết bị của họ.
5.2. Nhược điểm
- Đòi hỏi sự chuẩn bị trước: Người dùng cần phải thiết lập xác thực 2 yếu tố trước khi có thể sử dụng nó, đôi khi đòi hỏi một số thao tác cài đặt và quản lý thêm.
- Thiếu tương thích: Một số dịch vụ và ứng dụng không hỗ trợ xác thực 2 yếu tố hoặc hỗ trợ nhưng bị hạn chế về phương pháp xác thực.
- Mất thiết bị xác thực: Nếu người dùng mất hoặc hỏng thiết bị xác thực như điện thoại di động hoặc security key, họ có thể gặp khó khăn trong quá trình truy cập tài khoản.
- Sự phiền toái: Một số người có thể cảm thấy phiền toái khi phải thực hiện các bước xác thực bổ sung sau khi nhập mật khẩu, đặc biệt khi sử dụng các mã OTP.
6. Tính ứng dụng của 2FA trong một số ứng dụng
6.1. 2FA trên Facebook
Trên Facebook, 2FA được sử dụng để bảo vệ tài khoản của người dùng khỏi các cuộc tấn công xâm nhập, đặc biệt là các cuộc tấn công đánh cắp tài khoản. Khi người dùng kích hoạt 2FA, Facebook sẽ yêu cầu một yếu tố thứ hai để xác thực ngoài mật khẩu, như mã gửi qua SMS hoặc ứng dụng xác thực (Google Authenticator, Authy, v.v.). Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ tài khoản bị hack nếu mật khẩu bị rò rỉ hoặc kẻ tấn công có được mật khẩu của người dùng thông qua các phương thức như phishing.
6.2. 2FA trên MoMo
Ứng dụng MoMo, một ví điện tử phổ biến tại Việt Nam, cũng sử dụng 2FA để đảm bảo sự an toàn cho các giao dịch tài chính. Khi người dùng đăng nhập vào tài khoản MoMo hoặc thực hiện giao dịch, ngoài việc nhập mật khẩu, họ sẽ được yêu cầu xác nhận qua mã OTP (One-Time Password) gửi qua SMS hoặc email. Điều này giúp bảo vệ tài khoản khỏi việc bị xâm nhập, bảo vệ thông tin tài chính và ngăn ngừa các giao dịch trái phép, đặc biệt khi người dùng thực hiện các giao dịch lớn hoặc thay đổi thông tin tài khoản.
6.3. 2FA trên sàn giao dịch tài chính
Trên các sàn giao dịch tài chính, như sàn chứng khoán, tiền điện tử, hay các dịch vụ đầu tư trực tuyến, 2FA là một yêu cầu bảo mật quan trọng. Người dùng phải kích hoạt 2FA để bảo vệ tài khoản của mình khỏi các cuộc tấn công. Thông thường, ngoài việc nhập mật khẩu, người dùng sẽ được yêu cầu cung cấp mã OTP từ một ứng dụng xác thực hoặc một khóa bảo mật vật lý (Security Key). Phương pháp này giúp ngăn ngừa các hành vi gian lận, bảo vệ tài sản của người dùng và giảm thiểu rủi ro mất tiền trong các giao dịch tài chính.
6.4. 2FA trên VinaHost
VinaHost cũng triển khai 2FA để bảo vệ tài khoản của khách hàng. Khi người dùng truy cập vào bảng điều khiển của VinaHost, họ sẽ cần xác minh thông tin đăng nhập bằng cách sử dụng một yếu tố thứ hai. Việc áp dụng 2FA giúp bảo vệ dữ liệu, tài khoản của người dùng khỏi các cuộc tấn công và truy cập trái phép, đặc biệt trong môi trường lưu trữ trực tuyến mà các mối đe dọa về an ninh mạng ngày càng trở nên phức tạp.
7. Hướng dẫn cách thiết lập bảo mật 2FA trong ứng dụng
7.1. Cách thiết lập bảo mật 2FA trên Facebook
Nếu bạn đang sử dụng Facebook và thắc mắc không biết cách bật 2FA là gì, hãy tham khảo hướng dẫn các bật xác thực 2 yếu tố cho Facebook sau đây nhé!
7.1.1. Thiết lập bảo mật 2FA trên trình duyệt Facebook
- Login vào tài khoản Facebook.
- Truy cập vào cài đặt tài khoản bằng cách nhấp vào mũi tên xuống ở góc phải trên cùng của trang, sau đó chọn “Cài đặt và quyền riêng tư”.
- Tại danh mục menu trái, hãy nhấn vào chọn “Bảo mật và đăng nhập”.
- Tại mục “Đăng nhập”, bạn hãy tìm kiếm mục “Sử dụng xác thực hai yếu tố” và nhấn chọn vào “Chỉnh sửa”.
- Bạn có thể chọn phương pháp xác thực 2 yếu tố như “Ứng dụng xác thực” hoặc “Mã văn bản”. Theo từng phương pháp, hãy làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình cài đặt xác thực 2 yếu tố.
7.1.2. Thiết lập bảo mật 2FA trên ứng dụng Facebook
- Mở app Facebook.
- Nhấp vào biểu tượng ba dòng ngang ở góc phải dưới cùng (Android) hoặc góc dưới cùng bên phải (iOS) để mở menu.
- Kéo xuống và tìm chọn mục “Cài đặt và quyền riêng tư”.
- Chọn “Cài đặt”.
- Trong danh mục “Bảo mật”, bạn hãy nhấn chọn “Xác thực hai yếu tố”.
- Bạn có thể chọn phương pháp xác thực 2 yếu tố như “Ứng dụng xác thực” hoặc “Mã văn bản”. Theo từng phương pháp, hãy làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình cài đặt 2FA.
7.2. Cách thiết lập bảo mật 2FA trên Gmail
- Truy cập vào tài khoản Gmail.
- Nhấp vào biểu tượng hình cái hộp ở góc phải trên cùng và chọn “Cài đặt”.
- Tại mục “Bảo mật”, bạn hãy tìm và chọn “Xác thực hai yếu tố”.
- Ở bước này, bạn có thể được yêu cầu đăng nhập lại vào tài khoản.
- Chọn phương pháp xác thực 2 yếu tố mà bạn muốn sử dụng. Gmail hỗ trợ các phương pháp như “Ứng dụng di động Google Authenticator”, “Mã văn bản qua điện thoại di động”, “Cụm khóa bảo mật” và “Câu hỏi bí mật”.
- Theo từng phương pháp, làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình cài đặt xác thực 2 yếu tố.
- Khi đã thiết lập thành công, Gmail sẽ yêu cầu mã xác thực hoặc thông tin xác thực bổ sung khi bạn đăng nhập vào tài khoản từ một thiết bị mới hoặc không được xác minh.
7.3. Cách thiết lập bảo mật 2FA trên Google Authenticator
Google Authenticator là một ứng dụng giúp tạo mã xác thực hai yếu tố (2FA) một cách an toàn cho tài khoản của bạn. Để thiết lập 2FA với Google Authenticator, bạn có thể làm theo các bước dưới đây:
- Tải ứng dụng từ Google Play Store hoặc App Store, sau đó cài đặt ứng dụng.
- Sau khi cài đặt xong, mở ứng dụng Google Authenticator trên điện thoại của bạn.
- Truy cập vào tài khoản mà bạn muốn bảo mật (ví dụ, Google, Facebook, v.v.), và vào phần Cài đặt bảo mật.
- Trong cài đặt bảo mật, tìm và chọn tùy chọn liên quan đến Xác thực hai yếu tố hoặc 2FA. Ví dụ: Với Google, vào Google Account > Security > 2-Step Verification. Với Facebook, vào Cài đặt > Bảo mật và đăng nhập > Xác thực hai yếu tố.
- Chọn phương thức xác thực bằng ứng dụng xác thực (như Google Authenticator) thay vì nhận mã qua SMS.
- Sau khi chọn Google Authenticator, bạn sẽ thấy một mã QR xuất hiện trên màn hình của dịch vụ mà bạn đang thiết lập (Google, Facebook, v.v.). Mở ứng dụng Google Authenticator trên điện thoại, nhấn + hoặc Add để quét mã QR.
- Nếu bạn không thể quét mã QR, bạn cũng có thể chọn nhập mã thủ công. Mã này sẽ được cung cấp trên màn hình cài đặt của dịch vụ bạn đang thiết lập.
- Sau khi quét mã QR hoặc nhập mã thủ công, Google Authenticator sẽ tạo ra một mã 6 chữ số. Mã này sẽ thay đổi sau mỗi 30 giây.
- Trở lại dịch vụ bạn đang thiết lập 2FA, nhập mã 6 chữ số được tạo ra từ ứng dụng Google Authenticator vào trường yêu cầu và xác nhận.
- Khi thiết lập 2FA, dịch vụ sẽ cung cấp cho bạn một số mã khôi phục (recovery codes). Lưu trữ các mã này ở một nơi an toàn (ví dụ: ghi lại trên giấy hoặc lưu trữ trong bộ nhớ an toàn) để có thể sử dụng nếu bạn không thể truy cập vào Google Authenticator.
- Sau khi hoàn tất thiết lập, 2FA sẽ được kích hoạt. Mỗi khi bạn đăng nhập vào tài khoản, ngoài việc nhập mật khẩu, bạn sẽ phải nhập mã xác thực từ Google Authenticator.
7.4. Cách thiết lập bảo mật 2FA trên Outlook
- Truy cập vào tài khoản Outlook của bạn bằng trình duyệt web.
- Nhấp vào biểu tượng hình cái hộp ở góc phải trên cùng và chọn “Tài khoản”.
- Chọn “Bảo mật & quyền riêng tư” trong tab “Tài khoản”.
- Dưới phần “Bảo mật tài khoản”, tìm và nhấp vào “Bảo mật bổ sung”.
- Bạn có thể được yêu cầu phải login lại tài khoản.
- Chọn mục “Thiết lập xác minh 2 yếu tố”.
- Bạn sẽ thấy danh sách các phương pháp xác minh hai yếu tố được hỗ trợ. Chọn phương pháp mà bạn muốn sử dụng, ví dụ như “Ứng dụng di động Microsoft Authenticator”, “Mã văn bản qua điện thoại di động” hoặc “Cụm khóa bảo mật”.
- Theo từng phương pháp, làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình cài đặt 2FA.
- Khi đã thiết lập thành công, Outlook sẽ yêu cầu mã xác minh hoặc thông tin xác minh bổ sung khi bạn đăng nhập vào tài khoản từ một thiết bị mới hoặc không được xác minh.
7.5. Cách thiết lập bảo mật 2FA trên Zalo
Zalo, ứng dụng nhắn tin và mạng xã hội phổ biến tại Việt Nam, cung cấp tính năng bảo mật hai yếu tố (2FA) giúp bảo vệ tài khoản của bạn khỏi các mối đe dọa xâm nhập. Dưới đây là các bước để thiết lập 2FA trên Zalo:
- Mở ứng dụng Zalo trên điện thoại hoặc truy cập Zalo Web trên máy tính. Đăng nhập vào tài khoản Zalo của bạn bằng số điện thoại và mật khẩu đã đăng ký.
- Trên ứng dụng di động, nhấn vào biểu tượng Thêm (ở góc dưới bên phải) và chọn Cài đặt. Trên Zalo Web, nhấn vào biểu tượng bánh răng (ở góc trên bên phải) và chọn Cài đặt.
- Trong menu cài đặt, tìm và chọn mục Tài khoản và Bảo mật
- Nhấn vào Bảo mật 2 lớp. Zalo sẽ yêu cầu bạn nhập mã OTP được gửi qua SMS đến số điện thoại của bạn để xác nhận.
- Sau khi nhận được mã OTP từ Zalo qua SMS, bạn nhập mã này vào ô yêu cầu trên màn hình để hoàn tất thiết lập.
- Trong một số trường hợp, Zalo có thể yêu cầu bạn lưu trữ mã phục hồi hoặc cách khôi phục tài khoản nếu bạn không thể nhận được mã OTP trong tương lai.
- Sau khi hoàn tất thiết lập, Zalo sẽ yêu cầu mã OTP mỗi khi bạn đăng nhập từ một thiết bị mới hoặc thay đổi thông tin bảo mật. Điều này đảm bảo rằng tài khoản của bạn luôn được bảo vệ.
8. Hướng dẫn cách tắt bảo mật 2FA trên máy tính, điện thoại
8.1. Tắt bảo mật 2FA trên máy tính
- Truy cập vào tài khoản của bạn bằng trình duyệt web.
- Tìm đến phần cài đặt bảo mật hoặc quản lý tài khoản.
- Tìm tùy chọn xác minh hai yếu tố hoặc 2FA.
- Chọn tắt hoặc vô hiệu hóa xác minh hai yếu tố.
- Xác nhận quyết định tắt bảo mật 2FA (nếu có).
8.2. Tắt bảo mật 2FA trên điện thoại
- Mở ứng dụng cài đặt trên điện thoại.
- Tìm và mở phần cài đặt bảo mật hoặc quản lý tài khoản.
- Tìm tùy chọn xác minh hai yếu tố hoặc xác thực 2 yếu tố.
- Chọn tắt hoặc vô hiệu hóa xác minh hai yếu tố.
- Xác nhận quyết định tắt bảo mật xác thực 2 yếu tố (nếu có).
8.3. Tắt bảo mật 2FA trên iPhone và iPad
- Mở mục Cài đặt trên iphone hoặc ipad.
- Chạm vào tên tài khoản hoặc phần “Cài đặt tài khoản”.
- Chọn “Mật khẩu & Bảo mật” hoặc “Tài khoản và mật khẩu”.
- Chọn “Xác minh hai yếu tố”.
- Chọn mục “Tắt” hoặc “Vô hiệu hóa xác minh hai yếu tố”.
- Xác nhận quyết định tắt bảo mật xác thực 2 yếu tố (nếu có).
9. Hướng dẫn cách lấy mã 2FA live đăng nhập Facebook
Nếu bạn không muốn cung cấp số điện thoại cho Facebook, bạn có thể sử dụng trang web 2FA.Live để lấy mã xác minh. Dưới đây là các bước thực hiện:
- Truy cập Facebook: Mở https://www.facebook.com/ và tiến hành đăng nhập tài khoản của bạn.
- Giao diện xác minh 2 bước: Khi được yêu cầu xác minh bảo mật, Facebook sẽ chuyển sang giao diện nhập mã 2FA.
- Truy cập trang 2FA.Live: Mở một tab mới, vào https://2fa.live/.
- Tạo mã xác minh: Nhập thông tin cần thiết trên trang 2FA.Live, sao chép mã 2FA được cung cấp.
- Nhập mã vào Facebook: Quay lại giao diện xác minh của Facebook, dán mã vừa lấy và nhấn Tiếp tục.
- Hoàn tất đăng nhập: Nhấn Tiếp tục để hoàn tất quá trình đăng nhập.
Với cách làm này, bạn không cần cung cấp số điện thoại hoặc nhận mã qua SMS nên sẽ tiện lợi và nhanh chóng hơn, tránh được các vấn đề liên quan đến thư rác SMS.
10. Một số lưu ý khi sử dụng bảo mật 2FA
Bảo mật hai yếu tố (2FA) giúp tăng cường an toàn cho tài khoản, nhưng bạn cũng cần lưu ý những điều sau để sử dụng hiệu quả và tránh rủi ro:
- Lựa chọn phương thức 2FA phù hợp: Trong các phương thức thì ứng dụng xác thực (Authenticator Apps) được xem là an toàn và đáng tin cậy hơn so với SMS vì không phụ thuộc vào mạng di động. Mã SMS tuy dễ sử dụng nhưng dễ bị tấn công qua hình thức SIM swap hoặc chặn tin nhắn. Security Keys có tính an toàn cao, nhưng cần giữ gìn thiết bị cẩn thận để tránh mất mát.
- Sao lưu mã khôi phục (Recovery Codes): Khi thiết lập 2FA, bạn sẽ được cung cấp mã dự phòng để sử dụng nếu không thể nhận mã qua ứng dụng hoặc SMS. Bạn nên lưu mã ở nơi an toan, không nên lưu mã trên thiết bị dễ bị mất hoặc xâm nhập
- Cập nhật thông tin bảo mật: Đảm bảo số điện thoại và email liên kết với tài khoản luôn hoạt động để tránh mất quyền truy cập khi quên mã hoặc gặp sự cố.
- Cảnh giác với các cuộc tấn công lừa đảo (Phishing): Đảm bảo đăng nhập tài khoản tại trang web chính thức, không nhấp vào liên kết đáng ngờ. Mã xác thực là thông tin cá nhân, không bao giờ cung cấp cho người khác, kể cả khi họ giả danh hỗ trợ kỹ thuật.
- Chuẩn bị phương án thay thế: Thiết lập nhiều phương thức 2FA như ứng dụng, SMS và Security Keys để có phương án thay thế khi cần. Hạn chế sử dụng 2FA trên thiết bị công cộng hoặc không an toàn.
- Giữ ứng dụng và thiết bị an toàn: Đặt mật khẩu hoặc mã PIN cho điện thoại, máy tính để tránh bị xâm nhập. Tránh lưu mã khôi phục hoặc mã xác thực trong các ghi chú không được mã hóa.
- Theo dõi thông báo đăng nhập: Kích hoạt thông báo đăng nhập để nhận thông báo khi có ai đó cố gắng truy cập tài khoản. Định kỳ kiểm tra và xóa thiết bị không nhận diện khỏi danh sách đăng nhập.
11. Một số câu hỏi liên quan đến xác thực 2 yếu tố
Dưới đây là những câu hỏi về 2FA mà có thể bạn sẽ quan tâm.
11.1. Liệu CAPTCHA có phải là 2FA không?
Không, CAPTCHA không được xem là một hình thức bảo mật hai yếu tố (2FA).
CAPTCHA (Completely Automated Public Turing test to tell Computers and Humans Apart) là một cơ chế bảo mật nhằm phân biệt người dùng thật với bot (phần mềm tự động), giúp ngăn chặn truy cập tự động từ bot, bảo vệ hệ thống khỏi spam hoặc tấn công.
CAPTCHA thường yêu cầu người dùng thực hiện một số thao tác như:
- Xác nhận hình ảnh (ví dụ: chọn tất cả hình ảnh có xe hơi, đèn giao thông, v.v.).
- Nhập lại các ký tự méo mó từ một hình ảnh.
- Tích vào ô “Tôi không phải là robot” (reCAPTCHA).
Dưới đây là những sự khác biệt giữa CAPTCHA và 2FA
Yếu tố | CAPTCHA | 2FA |
---|---|---|
Mục đích | Phân biệt người và bot. | Xác minh danh tính người dùng. |
Bảo mật tài khoản | Không đảm bảo bảo mật tài khoản. | Tăng cường bảo vệ tài khoản cá nhân. |
Cơ chế hoạt động | Dựa trên tương tác hình ảnh hoặc ký tự. | Dựa trên hai lớp xác thực độc lập. |
Yếu tố yêu cầu | Chỉ cần kiểm tra thao tác của con người. | Yêu cầu người dùng cung cấp mã hoặc thông tin bổ sung. |
CAPTCHA không được xem là một hình thức bảo mật hai yếu tố (2FA) vì CAPTCHA chỉ xác nhận người dùng là con người, không xác minh danh tính cụ thể của họ. Ngoài ra, CAPTCHA không có thêm lớp bảo vệ thứ hai như mã OTP hoặc Security Key. Tuy nhiên, CAPTCHA và 2FA thường được sử dụng cùng nhau để tăng cường an toàn cho hệ thống: CAPTCHA ngăn bot, còn 2FA bảo vệ danh tính người dùng.
11.2. Có những hình thức 2FA nào khác hay không?
Ngoài các phương thức 2FA phổ biến như mã OTP qua SMS, ứng dụng xác thực, email, và Security Keys, vẫn còn những hình thức khác ít phổ biến hơn nhưng cũng hiệu quả trong việc tăng cường bảo mật.
- Thiết bị phần cứng (Hardware Tokens): Sử dụng thiết bị vật lý như USB hoặc keychain để tạo mã xác minh.
- Vị trí địa lý (Geolocation): Xác minh qua địa chỉ IP hoặc GPS để phát hiện đăng nhập từ vùng lạ.
- Dựa trên thời gian (Time-based): Mã xác thực thay đổi liên tục dựa trên đồng hồ thời gian thực.
- Mã QR (QR Code Authentication): Quét mã QR bằng điện thoại để lấy mã xác minh.
- Thiết bị đáng tin cậy (Trusted Device): Đăng ký thiết bị tin cậy để xác minh đăng nhập.
- Câu hỏi bảo mật (Knowledge-based): Trả lời câu hỏi bảo mật như “tên thú cưng” hoặc “trường học đầu tiên”.
- Hành vi người dùng (Behavioral Biometrics): Phân tích cách gõ phím, sử dụng chuột hoặc thói quen truy cập.
11.3. Authy là gì?
Authy là một ứng dụng xác thực hai yếu tố (2FA) giúp người dùng tạo và quản lý mã xác minh OTP (One-Time Password) để bảo vệ tài khoản trực tuyến. Đây là một công cụ phổ biến, tương tự như Google Authenticator, với nhiều tính năng nổi bật, giúp tăng cường bảo mật cho các tài khoản cá nhân và doanh nghiệp.
Tính năng chính của Authy
- Tạo mã OTP: Authy tạo mã xác minh 6 hoặc 8 chữ số, thường có hiệu lực trong 30 giây. Mã này được dùng như lớp bảo mật thứ hai khi đăng nhập vào tài khoản.
- Sao lưu mã (Cloud Backup): Authy cung cấp tính năng sao lưu mã 2FA lên đám mây được mã hóa, giúp bạn dễ dàng khôi phục khi thay đổi hoặc mất thiết bị.
- Đa nền tảng: Có sẵn trên nhiều hệ điều hành: iOS, Android, Windows, macOS và tiện ích mở rộng trên trình duyệt.
- Đồng bộ thiết bị: Bạn có thể đồng bộ mã 2FA giữa nhiều thiết bị, đảm bảo truy cập thuận tiện từ bất kỳ đâu.
- Chế độ bảo mật cao: Dữ liệu sao lưu và đồng bộ được mã hóa đầu cuối (end-to-end encryption), đảm bảo mã xác thực chỉ có người dùng mới truy cập được.
11.4. Có cách nào bảo mật Facebook mà không cần số điện thoại?
Nếu bạn không muốn cung cấp số điện thoại để bảo mật Facebook, vẫn có nhiều cách an toàn và hiệu quả để bảo vệ tài khoản của mình như:
- Sử dụng ứng dụng xác thực (Google Authenticator, Authy)
- Dùng khóa bảo mật (Security Key)
- Sử dụng email bảo mật
- Dùng mã khôi phục (Recovery Codes)
11.5. Mã xác minh 2FA là gì?
Là một mã đặc biệt, thường là một chuỗi số hoặc ký tự được tạo ra để cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi đăng nhập vào tài khoản.
11.6. Có nên bật bảo mật 2FA không?
Có, bật bảo mật xác thực 2 yếu tố là một biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ tài khoản trực tuyến, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công đánh cắp thông tin cá nhân và đảm bảo an toàn cho người dùng.
11.7. Những người nào nên sử dụng 2FA?
Tất cả người dùng trực tuyến, đặc biệt là những người sử dụng các dịch vụ trực tuyến quan trọng như tài khoản ngân hàng, email, mạng xã hội và dịch vụ tài chính.
Xác thực 2 yếu tố được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực và ngành công nghiệp, bao gồm:
- Ngân hàng và tài chính: Xác thực 2 yếu tố được áp dụng trong quá trình xác thực giao dịch tài chính trực tuyến để đảm bảo an toàn cho người dùng và tránh gian lận tài khoản.
- Công nghệ thông tin và mạng: Ngành công nghệ thông tin và mạng sử dụng xác thực 2 yếu tố để bảo vệ hệ thống, dữ liệu và các tài khoản quan trọng.
- Công ty dịch vụ trực tuyến: Các dịch vụ trực tuyến như mạng xã hội, email, hội thảo trực tuyến, trò chơi trực tuyến và dịch vụ lưu trữ đám mây thường áp dụng 2FA để bảo vệ thông tin cá nhân và tránh việc xâm nhập trái phép.
Tuy nhiên, không chỉ những ngành công nghiệp và lĩnh vực cụ thể, mà bất kỳ ai cũng có thể sử dụng xác thực 2 yếu tố để tăng cường bảo mật và đảm bảo an toàn cho dữ liệu trực tuyến.
11.8. Zero Trust và 2FA có giống nhau không?
Zero Trust và 2FA không giống nhau. Zero Trust (Tin cậy bằng không) là một mô hình bảo mật trong đó không có ai, dù là người dùng trong mạng nội bộ hay bên ngoài, được tin cậy mặc định. Trong mô hình Zero Trust, mọi yêu cầu truy cập vào hệ thống hoặc tài nguyên đều cần phải được xác thực và kiểm tra, bất kể người dùng có phải là nhân viên nội bộ hay không.
Đặc điểm của Zero Trust:
- Kiểm tra và xác thực liên tục: Mọi người dùng và thiết bị phải được kiểm tra, xác thực mỗi khi truy cập tài nguyên.
- Phân quyền truy cập tối thiểu (Least Privilege): Chỉ cấp quyền truy cập cần thiết cho người dùng.
- Giám sát và kiểm soát chặt chẽ: Mọi hoạt động truy cập được giám sát liên tục và phân tích.
Điểm khác nhau giữa Zero Trust và 2FA
Tiêu chí | Zero Trust | 2FA |
---|---|---|
Khái niệm | Mô hình bảo mật tổng thể, không tin tưởng mặc định vào bất kỳ ai. | Phương pháp xác thực yêu cầu hai yếu tố khác nhau. |
Mục tiêu | Kiểm soát và giám sát mọi hoạt động truy cập vào hệ thống. | Cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi người dùng đăng nhập. |
Áp dụng | Được áp dụng cho toàn bộ hệ thống và tổ chức. | Được áp dụng trong quá trình đăng nhập vào tài khoản cụ thể. |
Cách thức bảo vệ | Yêu cầu xác thực liên tục và phân quyền truy cập tối thiểu. | Yêu cầu người dùng cung cấp hai yếu tố xác thực (mật khẩu + mã OTP). |
Mức độ bảo mật | Tạo ra một môi trường bảo mật toàn diện, giảm thiểu tất cả các mối đe dọa. | Bảo vệ các tài khoản cụ thể khỏi việc bị xâm nhập. |
Mặc dù cả hai đều giúp tăng cường bảo mật, nhưng Zero Trust là một khái niệm rộng hơn và 2FA là một trong những biện pháp được sử dụng trong mô hình Zero Trust để đảm bảo tính an toàn cho tài khoản và dữ liệu.
10. Tổng kết
Bài viết trên đã giúp ta hiểu rõ hơn khái niệm 2FA là gì. Mong rằng bạn có thể ứng dụng các kiến thức mà chúng tôi cung cấp để có thể thiết lập mã 2FA cho tài khoản của mình. Hãy ứng dụng 2FA ngay hôm nay để bảo vệ thông tin cá nhân và ngăn chặn các tấn công xâm nhập trái phép nhé! Hiện tại các dịch vụ của VinaHost đều phải xác thực 2FA, tiêu biểu như: Tên miền giá rẻ, Hosting giá rẻ, NVMe Hosting, VPS giá rẻ,…
Nếu cần hỗ trợ hướng dẫn thiết lập 2FA, bạn có thể liên hệ VinaHost theo các kênh sau:
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046 phím 1
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm các bài viết thú vị của VinaHost blog của chúng tôi nhé!
Tấn công Deface là gì? Cách phòng chống & khắc phục Deface
SQL Injection là gì? Phòng ngừa, ngăn chặn SQL Injection