Ảo hóa là gì? | Tổng hợp các công nghệ ảo hóa phổ biến 2024

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin nói chung và lưu trữ nói riêng, ảo hóa là một thuật ngữ rất quen thuộc và phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ công nghệ ảo hóa là gì cũng như cách hoạt động của nó ra sao. Trong bài viết này, hãy cùng VinaHost tìm hiểu về định nghĩa ảo hóa cũng như các hình thức công nghệ ảo hóa được sử dụng phổ biến nhất hiện nay nhé!

1. Ảo hóa là gì? Ví dụ về ảo hóa

Công nghệ ảo hóa được xem như một môn khoa học nghệ thuật tạo ra chức năng của một đối tượng phần mềm giống với đối tượng vật lý tương ứng. Nói một cách đơn giản, bạn có thể xem ảo hóa là công nghệ giả lập phần cứng máy tính để chạy phần mềm trên nền tảng giả lập đó.

Công nghệ ảo hoá tạo ra tầng trung gian giữa phần cứng và phần mềm nhằm quản lý, phân chia tài nguyên phần cứng cho phần mềm hoạt động.

Ví dụ về ảo hóa và máy chủ ảo hóa là gì?

  • Bắt nguồn từ việc phân chia ổ đĩa thực thành nhiều ổ đĩa ảo, việc tạo máy chủ ảo VPS đã được hình thành. Vào thập niên 90, người ta dùng công nghệ ảo hóa chủ yếu để tái lập môi trường người dùng trực tiếp trên một phần của phần cứng máy lớn. Lúc này, công nghệ ảo hóa sẽ tạo ra một môi trường thực nghiệm lý tưởng để các kỹ sư thử nghiệm sản phẩm mới trên những hệ điều hành hành khác nhau như Windows NT, Linux…
  • Công nghệ ảo hóa máy chủ được xem là phổ biến nhất. Nó cho phép một máy chủ vật lý đơn lẻ có khả năng phân chia thành nhiều máy chủ ảo độc lập (Virtual Private Server – VPS). Mỗi VPS đều sở hữu hệ thống riêng biệt, gồm hệ điều hành và các ứng dụng riêng. Ngoài ra, hình thức khởi tạo máy chủ ảo (máy chủ ảo Cloud – Cloud VPS) từ một hạ tầng ảo hóa cũng đang trở nên rất phổ biến.
  • Những ứng dụng trên của công nghệ ảo hóa thể hiện sức mạnh và sự linh hoạt của công nghệ này, giúp tối ưu hóa tài nguyên, giảm chi phí, và cung cấp khả năng mở rộng một cách linh hoạt.
Ảo hóa là gì?
Ảo hóa nhắm vào các mục tiêu chính: Ổn định (Scalability), Sẵn sàng (Availability), Quản trị (Management) và Tối ưu (Optimization).

Mục tiêu chính của ảo hóa là gì?

Ảo hóa nhắm vào các mục tiêu chính: Ổn định (Scalability), Sẵn sàng (Availability), Quản trị (Management) và Tối ưu (Optimization).

  • Tính ổn định: Cho phép tùy biến, thu hẹp hay mở rộng mô hình máy chủ một cách dễ dàng mà không làm ứng dụng gián đoạn.
  • Tính sẵn sàng: Giúp ứng dụng luôn hoạt động bằng việc giảm thiểu thời gian downtime khi khi nâng cấp, di chuyển hoặc sửa lỗi phần cứng.
  • Tính quản trị: Tăng cường khả năng quản lý tập trung, giúp việc quản lý trở nên khoa học và dễ dàng.
  • Tính tối ưu: Cho phép sử dụng triệt để tài nguyên ảo hóa phần cứng và tránh lãng phí các thiết bị vật lý như máy chủ, bộ chuyển, đường truyền…

Trên thực tế, có không ít các công ty lâu đời sử dụng hạ tầng công nghệ thông tin cũ. Hệ thống máy tính của họ được thiết kế chỉ để chạy trên một hệ điều hành/ứng dụng trong một lần. Điều này khiến doanh nghiệp phải dùng nhiều máy chủ cho một hoạt động trong khi không đạt được hiệu suất cao.

Mặt khác, chính sự mở rộng và yêu cầu kinh doanh đã dẫn đến việc chuyển dịch hạ tầng công nghệ thông tin sang công nghệ ảo hóa. Chi phí tiết kiệm được nhờ ảo hóa sẽ dành cho mục đích phát triển việc kinh doanh. Công nghệ ảo hoá còn khiến cho việc bảo trì nâng cấp dễ dàng hơn rất nhiều so với hạ tầng vật lý.

Đồng thời, công nghệ này cũng đem lại tính ổn định, tính sẵn sàng cao, tối ưu tài nguyên và cho phép người dùng quản trị dễ dàng. Nhờ vậy, không chỉ các công ty lớn mà những tổ chức vừa và nhỏ cũng có thể ứng dụng công nghệ này.

2. Nguyên lý hoạt động của công nghệ ảo hóa

Nguyên lý hoạt động của công nghệ ảo hóa (virtualization technology) là tạo ra một môi trường ảo trên một máy chủ vật lý để chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng độc lập nhau mà không làm ảnh hưởng đến nhau. Công nghệ ảo hóa giúp tận dụng tối đa tài nguyên của máy chủ và tạo ra sự linh hoạt trong triển khai và quản lý ứng dụng.

Nguyên lý hoạt động của công nghệ ảo hóa bao gồm:

  • Hypervisor (Trình ảo hóa): Là phần mềm hoặc phần cứng chịu trách nhiệm quản lý và phân phối tài nguyên giữa các máy ảo. Nó tạo ra các máy ảo và đảm bảo rằng chúng có thể chạy độc lập nhau.
  • Máy ảo (Virtual Machine – VM): Là một môi trường độc lập bên trong máy chủ vật lý, có thể chứa hệ điều hành và ứng dụng của riêng nó.
  • Tài nguyên phân phối: Hypervisor quản lý tài nguyên như CPU, bộ nhớ, băng thông và ổ đĩa, phân phối chúng cho các máy ảo sao cho mỗi máy ảo cảm thấy như nó đang chạy trên một máy chủ riêng biệt.
  • Isolation (Cô lập): Mỗi máy ảo hoạt động như một hệ thống độc lập, không ảnh hưởng đến các máy ảo khác trên cùng một máy chủ.

3. Các loại công nghệ dịch vụ ảo hóa là gì?

Tất cả các loại công nghệ ảo hóa đều nhằm mục đích tận dụng tối đa tài nguyên, tăng cường linh hoạt và giảm chi phí thông qua việc tạo ra môi trường ảo độc lập trên một hạ tầng vật lý. Cùng VinaHost điểm qua các loại công nghệ ảo hóa phổ biến sau đây nhé!

3.1. Ảo hóa mạng

  • Mô tả: Tạo ra một lớp trung gian ảo giữa phần cứng mạng và các thiết bị kết nối, cho phép quản lý mạng linh hoạt và tự động hóa.
  • Ứng dụng: Tăng cường quản lý, bảo mật mạng và giảm thiểu chi phí vận hành.

3.2. Ảo hóa bộ nhớ

  • Mô tả: Phân chia và quản lý bộ nhớ RAM để tạo ra các vùng bộ nhớ ảo cho các máy ảo.
  • Ứng dụng: Tối ưu hóa sử dụng bộ nhớ, chia sẻ tài nguyên và tăng cường khả năng mở rộng.

3.3. Ảo hóa máy chủ

  • Mô tả: Sử dụng Hypervisor để tạo ra các máy ảo độc lập trên một máy chủ vật lý.
  • Ứng dụng: Tận dụng tối đa tài nguyên máy chủ, cải thiện quản lý và giảm chi phí phần cứng.

3.4. Ảo hóa dữ liệu

  • Mô tả: Tạo ra các lớp ảo để quản lý và bảo vệ dữ liệu, giảm chi phí lưu trữ và tăng cường khả năng sao lưu.
  • Ứng dụng: Cải thiện quản lý dữ liệu, bảo mật và tiết kiệm chi phí lưu trữ.

3.5. Ảo hóa máy trạm

  • Mô tả: Cho phép máy tính cá nhân chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng độc lập trong một môi trường ảo.
  • Ứng dụng: Tiết kiệm chi phí phần cứng, tăng cường linh hoạt và bảo mật cho người dùng

3.6. Ảo hóa ứng dụng

  • Mô tả: Đóng gói ứng dụng và môi trường chạy của chúng thành một đơn vị độc lập.
  • Ứng dụng: Tăng cường di động, quản lý ứng dụng và giảm rủi ro tương tác giữa các ứng dụng.

4. Ưu điểm và nhược điểm của công nghệ ảo hóa

4.1. Ưu điểm của công nghệ ảo hóa

Ảo hóa là gì?
Công nghệ ảo hóa mang lại nhiều ưu điểm quan trọng cho doanh nghiệp và hệ thống IT.

Các ưu điểm của công nghệ ảo hóa làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến đối với nhiều tổ chức và doanh nghiệp:

Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên:

  • Công nghệ ảo hóa cho phép nhiều hệ điều hành và ứng dụng chia sẻ một máy chủ vật lý, tận dụng tối đa tài nguyên phần cứng.
  • Giảm chi phí và tăng cường hiệu suất sử dụng tài nguyên máy chủ.

Khả năng mở rộng dễ dàng:

  • Dễ dàng thêm mới hoặc giảm bớt máy ảo theo nhu cầu, không cần phải tắt máy chủ vật lý.
  • Linh hoạt, có thể điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu mà không làm gián đoạn hoạt động.

Bảo trì dễ dàng:

  • Có thể tạo ra các bản sao và bản snapshot của máy ảo để thực hiện bảo dưỡng hoặc sao lưu dữ liệu.
  • Giảm thời gian chết máy và rủi ro trong quá trình bảo dưỡng hệ thống.

Isolation và bảo mật:

  • Các máy ảo hoạt động độc lập, giảm rủi ro tương tác giữa chúng. Công nghệ ảo hóa cũng cung cấp các lớp bảo mật bổ sung.
  • Tăng cường an ninh và độ tin cậy của hệ thống.

Tiết kiệm chi phí năng lượng:

  • Do chia sẻ tài nguyên và có khả năng tắt/bật máy ảo linh hoạt, nên giảm lượng năng lượng tiêu thụ.
  • Giảm chi phí vận hành và thân thiện với môi trường.

Di động và sao lưu dữ liệu:

  • Các máy ảo có thể di chuyển giữa các máy chủ hoặc sao lưu dữ liệu nhanh chóng.
  • Tăng cường khả năng di động và quản lý dữ liệu hiệu quả.

Quản lý linh hoạt:

  • Công nghệ ảo hóa cung cấp các công cụ quản lý mạnh mẽ để theo dõi và điều khiển máy ảo.
  • Tăng cường khả năng quản lý và giảm thiểu công sức quản trị.

4.2. Nhược điểm của công nghệ ảo hóa

Mặc dù công nghệ ảo hóa mang lại nhiều ưu điểm, nhưng cũng đi kèm với một số nhược điểm. Bạn cần cân nhắc các nhược điểm sau đây khi triển khai công nghệ ảo hóa để đảm bảo rằng nó phù hợp với môi trường và mục tiêu của doanh nghiệp nhé!

Hiệu suất:

  • Có thể xuất hiện hiệu suất giảm đối với một số ứng dụng yêu cầu tài nguyên cao khi chạy trên máy ảo.
  • Hiệu suất ảo có thể không tương đương với hiệu suất trên máy chủ vật lý.

Tài nguyên phát sinh:

  • Công nghệ ảo hóa tạo ra một lớp trung gian giữa phần cứng và hệ điều hành, điều này đôi khi tạo ra khả năng sử dụng thêm tài nguyên.
  • Có thể dẫn đến sự mất mát nhất định về hiệu suất và tài nguyên.

Khả năng tương thích:

  • Các ứng dụng và hệ điều hành không phải lúc nào đều tương thích hoàn toàn với môi trường ảo.
  • Đôi khi cần sự điều chỉnh và tối ưu hóa để làm cho mọi thứ hoạt động như mong đợi.

Bảo mật:

  • Các máy ảo có thể tạo ra các điểm mà tấn công có thể tận dụng, và nếu máy chủ vật lý bị tấn công, tất cả các máy ảo trên đó có thể bị ảnh hưởng.
  • Tăng khả năng tấn công và mức độ nghiêm trọng của các rủi ro bảo mật.

Chi phí ban đầu và quản lý:

  • Đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu cao cho phần cứng và phần mềm ảo hóa. Ngoài ra, quản lý hệ thống ảo có thể đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
  • Khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ hoặc người dùng không có kinh nghiệm về ảo hóa.

Chấp nhận rủi ro:

  • Nếu máy chủ vật lý bị hỏng, toàn bộ môi trường ảo có thể bị ảnh hưởng.
  • Tăng rủi ro nếu có vấn đề với máy chủ vật lý.

Phức tạp trong việc chuyển dữ liệu:

  • Di chuyển dữ liệu giữa các máy ảo hoặc máy chủ ảo có thể phức tạp, đặc biệt là khi có sự chuyển động lớn.
  • Gây khó khăn trong quản lý và di chuyển tài nguyên.

5. Các lợi ích khi sử dụng công nghệ ảo hóa

Ảo hóa là gì?
Ảo hóa đem lại sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí

Công nghệ ảo hóa không chỉ đem lại sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí mà còn cung cấp nền tảng mạnh mẽ cho sự đổi mới và tăng cường hiệu suất trong lĩnh vực công nghệ thông tin:

Tận dụng hiệu suất phần cứng: Công nghệ ảo hóa cho phép nhiều máy ảo chạy trên cùng một máy chủ vật lý, giúp tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên phần cứng. Điều này không chỉ giảm chi phí về phần cứng mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và không gian trong trung tâm dữ liệu.

Tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng: Công nghệ ảo hóa giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng bằng cách tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và cung cấp môi trường ổn định hơn. Điều này dẫn đến trải nghiệm người dùng tốt hơn và tăng khả năng xử lý của hệ thống.

Dễ dàng quản lý tài nguyên: Việc quản lý tài nguyên trên các máy ảo trở nên dễ dàng hơn so với quản lý trên các máy chủ vật lý. Nó mang lại sự linh hoạt trong việc cấp phát và giải phóng tài nguyên, đồng thời hỗ trợ quản lý đám mây và môi trường ảo một cách hiệu quả.

Khả năng mở rộng linh hoạt: Với công nghệ bật ảo hóa, việc thêm mới máy ảo hoặc mở rộng tài nguyên cho máy ảo hiện tại trở nên đơn giản. Điều này mang lại sự linh hoạt cho việc mở rộng hạ tầng theo nhu cầu mà không làm ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống.

Tối ưu hóa quy trình cung ứng: Sự tự động hóa trong việc triển khai và quản lý máy ảo giúp tối ưu hóa quy trình cung ứng. Điều này giảm thời gian triển khai ứng dụng mới và tăng cường khả năng đáp ứng với nhu cầu người dùng.

Bảo trì dễ dàng: Quá trình bảo trì và quản lý hệ thống ảo thường dễ dàng và nhanh chóng hơn so với hệ thống vật lý. Việc sao lưu, khôi phục và bảo trì đều được thực hiện một cách thuận tiện, giúp tiết kiệm thời gian và công sức của đội ngũ quản trị.

Khôi phục nhanh chóng và linh hoạt: Khả năng sao lưu và phục hồi máy ảo nhanh chóng giúp giảm thiểu thời gian gián đoạn trong trường hợp có sự cố. Đồng thời, linh hoạt trong việc chuyển dữ liệu giữa các máy ảo giúp duy trì tính sẵn sàng cao của hệ thống.

Tiết kiệm chi phí: Công nghệ ảo hóa giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu bằng cách chia sẻ tài nguyên phần cứng giữa các máy ảo. Điều này dẫn đến giảm chi phí mua sắm và duy trì phần cứng, đồng thời giảm tác động đến nguồn năng lượng và không gian.

Giảm ô nhiễm và bảo vệ môi trường: Giảm số lượng máy chủ vật lý thông qua việc tận dụng tối đa tài nguyên có thể giảm lượng ô nhiễm và tác động đến môi trường. Tính hiệu quả về năng lượng của công nghệ ảo hóa cũng giúp giảm lượng điện tiêu thụ so với việc sử dụng các máy chủ vật lý riêng biệt.

Tích hợp dịch vụ đám mây: Công nghệ ảo hóa là cơ sở cho nhiều dịch vụ đám mây, tạo điều kiện cho tích hợp linh hoạt giữa hạ tầng ảo và dịch vụ đám mây. Điều này mang lại sự linh hoạt và khả năng mở rộng cho các doanh nghiệp sử dụng mô hình đám mây.

Tăng cường bảo mật: Môi trường ảo thường đi kèm với các tính năng bảo mật mạnh mẽ như cách ly, quản lý quyền và khả năng sao chép. Điều này cải thiện khả năng bảo mật của hệ thống và giảm nguy cơ tấn công.

Chạy nhiều Hệ Điều Hành trên cùng một máy chủ: Máy ảo có khả năng chạy nhiều hệ điều hành khác nhau trên cùng một hạ tầng vật lý. Điều này tăng tính linh hoạt và khả năng hỗ trợ nhiều ứng dụng và môi trường, giúp doanh nghiệp đáp ứng nhanh chóng với yêu cầu đa dạng của công việc.

6. Một số lưu ý khi sử dụng công nghệ ảo hóa

  • Cần duy trì sự cân bằng về tài nguyên vật lý của máy chủ để đảm bảo hiệu suất ổn định cho các máy ảo. Điều này bao gồm theo dõi CPU, RAM và dung lượng ổ đĩa để tránh quá tải.
  • Bảo vệ mạng ảo là quan trọng. Áp dụng các biện pháp bảo mật mạng, như tường lửa, để ngăn chặn các mối đe dọa tiềm ẩn và bảo vệ môi trường ảo khỏi các tấn công.
  • Xây dựng quy trình tự động hóa cho việc triển khai máy ảo. Điều này giúp giảm thời gian triển khai và giảm rủi ro liên quan đến lỗi nhân sự.
  • Thực hiện định kỳ sao lưu để đảm bảo an toàn dữ liệu. Kiểm tra kỹ thuật phục hồi để đảm bảo tính khả dụng và tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • Kiểm soát quyền truy cập vào máy ảo để ngăn chặn sự truy cập không ổn định hoặc bất hợp pháp. Điều này bao gồm cả việc quản lý quyền theo người dùng và nhóm người dùng.
  • Sử dụng các công cụ theo dõi hiệu suất để theo dõi sự hoạt động và tài nguyên của máy ảo. Xử lý các vấn đề hiệu suất ngay lập tức để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất toàn hệ thống.
  • Hiểu rõ về các giấy phép và chi phí liên quan đến triển khai máy ảo là quan trọng để tránh rắc rối pháp lý và tài chính.
  • Nếu có kế hoạch chuyển đổi sang mô hình đám mây, chuẩn bị từ trước để tích hợp mạnh mẽ và đảm bảo sự linh hoạt.
  • Luôn tuân thủ các nguyên tắc và quy định liên quan đến việc sử dụng công nghệ ảo hóa. Cập nhật thường xuyên với các thay đổi mới trong ngành.

7. So sánh sự khác nhau giữa công nghệ ảo hóa và điện toán đám mây

Công nghệ ảo hóa và điện toán đám mây là hai khái niệm có liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau.

Công nghệ ảo hóa là một phương pháp giúp tạo ra các máy ảo, là bản sao ảo của các máy chủ vật lý. Nó cho phép một máy chủ vật lý chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng độc lập trên cùng một hạ tầng.

Ngược lại, điện toán đám mây là một mô hình cung cấp tài nguyên máy tính (bao gồm máy chủ ảo, lưu trữ, mạng, dịch vụ) qua mạng internet. Điện toán đám mây không nhất thiết dựa vào công nghệ ảo hóa, nhưng nó thường sử dụng ảo hóa để quản lý và cung cấp tài nguyên một cách linh hoạt.

Tóm lại, công nghệ ảo hóa là một thành phần trong điện toán đám mây, nhưng không phải tất cả điện toán đám mây đều sử dụng công nghệ ảo hóa.

 

Ảo hóa là gì?
công nghệ ảo hóa vs. điện toán đám mây
Đặc ĐiểmCông Nghệ Ảo HóaĐiện Toán Đám Mây
Định nghĩaĐây là quá trình tạo ra các phiên bản ảo của phần cứng và phần mềm, cho phép nhiều hệ điều hành và ứng dụng chạy trên cùng một máy vật lý.Là mô hình cung cấp tài nguyên tính toán, lưu trữ và các dịch vụ khác thông qua Internet. Người dùng có thể truy cập và quản lý tài nguyên này từ mọi nơi.
Phạm vi sử dụngTập trung vào việc tối ưu hóa sử dụng tài nguyên máy chủ và cho phép chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một máy.Cung cấp tài nguyên linh hoạt trên nền tảng Internet cho các doanh nghiệp và người dùng cá nhân.
Quản lý tài nguyênQuản lý tài nguyên máy chủ cụ thể, tập trung vào tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng tài nguyên.Quản lý tài nguyên ở mức đám mây, tức là người dùng không cần quan tâm đến cụm máy chủ cụ thể.
Đóng gói ứng dụngĐóng gói ứng dụng vào các container hoặc máy ảo để chạy độc lập.Cung cấp các dịch vụ dựa trên nhu cầu, không yêu cầu người dùng quản lý đóng gói ứng dụng.
Tính linh hoạtLinh hoạt trong việc quản lý tài nguyên và triển khai ứng dụng, nhưng tập trung hơn vào môi trường máy chủ.Cung cấp tính linh hoạt cao hơn với khả năng mở rộng và thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu thực tế.
Điều khiểnNgười quản trị phải quản lý và điều khiển máy chủ cụ thể và ảo hóa.Người dùng có thể tự quản lý tài nguyên mà không cần biết đến cụm máy chủ cụ thể.
Mức độ cấp quản trịCấp quản trị ở mức máy chủ cụ thể.Cấp quản trị ở mức đám mây, quy mô lớn và quy trình đơn giản.

8. So sánh sự khác nhau giữa ảo hóa máy chủ với bộ chứa (container)

Bộ chứa và máy ảo đại diện cho hai công nghệ độc lập tài nguyên cơ sở hạ tầng CNTT.

Bộ chứa là một gói phần mềm chứa mã ứng dụng, thư viện và các thành phần khác, mang lại sự di động cho ứng dụng, giúp mã có thể chạy trên mọi thiết bị.

Ngược lại, máy ảo là một bản sao số của máy vật lý, cho phép nhiều máy ảo chạy hệ điều hành riêng trên cùng một máy chủ. Thêm vào đó, bạn có khả năng tạo máy ảo với môi trường đầy đủ để thực hiện ứng dụng của mình.

Ảo hóa là gì?
Ảo hóa máy chủ vs. bộ chứa (container)
Đặc ĐiểmẢo Hóa Máy ChủBộ Chứa (Container)
Độ cô lậpCô lập hoàn toàn với hệ điều hành và tài nguyên của máy chủ.Sử dụng chia sẻ hệ điều hành và chia sẻ nhân hệ điều hành.
Khả năng tách biệtYêu cầu tài nguyên đặc biệt và có thể chạy nhiều hệ điều hành.Chia sẻ hệ điều hành và kernel với host, nhưng cô lập ứng dụng.
Khả năng mở rộngCần tài nguyên hệ thống riêng và thường có thời gian triển khai lâu.Linh hoạt và có thể triển khai nhanh chóng do chia sẻ kernel.
Khả năng tích hợpTích hợp hệ điều hành đầy đủ và cần phải quản lý các thành phần riêng lẻ.Tích hợp nhanh chóng với kernel và phần còn lại của hệ điều hành.
Kích thướcCần dung lượng lớn do chứa cả hệ điều hành và ứng dụng.Nhẹ và tiết kiệm về dung lượng do chia sẻ kernel và hệ điều hành.
Hiệu suấtHiệu suất thấp hơn so với container vì cần ảo hóa toàn bộ hệ điều hành.Hiệu suất cao hơn do chia sẻ kernel và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
Quản lý tài nguyênQuản lý tài nguyên phức tạp và cần kiểm soát chặt chẽ.Quản lý tài nguyên linh hoạt và dễ dàng do sử dụng chia sẻ.
Khả năng di độngKhó di chuyển giữa các môi trường vì cần đối mặt với các vấn đề tương thích.Dễ di chuyển giữa các môi trường vì chia sẻ kernel và tài nguyên.

9. Tổng kết

Qua bài viết “Ảo hóa là gì? Tổng hợp các công nghệ ảo hóa phổ biến“, ta có thể thấy ảo hóa chính là bước tiến mạnh mẽ đằng sau sự chuyển biến của cả ngành IT nói chung và lĩnh vực lưu trữ nói riêng. Với khả năng tạo ra các máy chủ ảo và quản lý tài nguyên hiệu quả, các công nghệ ảo hóa như ảo hóa VMware, Hyper-V và KVM đã mở ra một thế giới mới về linh hoạt, tiết kiệm chi phí và tăng cường hiệu suất.

Khái niệm “ảo hóa” không chỉ dừng lại ở việc tối ưu hóa máy chủ mà còn mở ra những cánh cửa mới cho phát triển ứng dụng, quản lý tài nguyên điện toán đám mây và nhiều ứng dụng khác. Chính những điều này đã chứng minh cho tầm quan trọng của việc ứng dụng ảo hóa trong thế giới công nghệ ngày nay.

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:

Tham khảo các dịch vụ của VinaHost để ứng dụng vào hoạt động kinh doanh của bạn nhé:

Cloud Server Standard – Hạ tầng ổn định, công nghệ ảo hóa vượt trội

VPS SSD Chuyên Nghiệp KVM – Virtualizor – Kích hoạt nhanh – Free Backup

Bảng giá  Alibaba Cloud Giá rẻ, Chuyên nghiệp, chất lượng

Thuê máy chủ riêng Việt Nam – Dedicated Dever – Uptime 99%

Đánh giá
5/5 - (2 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem