Điện toán đám mây là mô hình phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin, với các ưu điểm nổi bật về tiết kiệm chi phí, tính linh hoạt và khả năng mở rộng cho mọi người dùng cá nhân và tổ chức. Bài viết “Điện toán đám mây là gì? Tìm hiểu về Cloud Computing” của VinaHost sẽ giúp bạn tìm hiểu về khái niệm, lịch sử hình thành của điện toán đám mây cũng như các ứng dụng và lợi ích mà nó mang lại trong thời đại công nghệ số hiện nay!
1. Điện toán đám mây là gì?
Thuật ngữ cloud computing ra đời năm nào? Khái niệm Cloud computing (điện toán đám mây) ra đời vào khoảng giữa năm 2007 và được nhiều tổ chức nổi tiếng như NIST, ENISA, Gartner, Forrester Research định nghĩa theo nhiều cách khác nhau. Theo Viện Tiêu chuẩn và Công nghệ Mỹ (NIST – National Institute of Standards & Technology) thì điện toán đám mây được định nghĩa như sau:
Cloud Computing là mô hình dịch vụ cho phép người dùng truy cập tài nguyên điện toán dùng chung (server, ứng dụng, lưu trữ, mạng, dịch vụ) thông qua kết nối mạng một cách dễ dàng, mọi lúc mọi nơi theo yêu cầu. Tài nguyên điện toán này cho phép người dùng tạo lập hay hủy bỏ nhanh chóng mà không cần sự can thiệp của nhà cung cấp dịch vụ.
Các đặc điểm chung của cloud computing:
- Broad network access: User có thể truy cập quản lý và sử dụng dịch vụ đám mây từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối mạng Internet như máy tính để bàn, laptop, thiết bị di động …
- On-demand self-service: User có thể tự mình thực hiện các thao tác cấu hình dịch vụ theo nhu cầu một cách tự động mà không cần sự can thiệp từ nhà cung cấp dịch vụ đám mây.
- Resource pooling: Tài nguyên trên dịch vụ đám mây có thể được điều phối và chia sẻ một cách linh hoạt.
- Rapid elasticity: Tài nguyên cloud có thể được cung cấp nhanh chóng, linh hoạt và có thể thay thay đổi theo nhu cầu của người dùng.
- Measured service: Tài nguyên trên dịch vụ cloud có thể được giám sát, đo lường.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của Cloud Computing
Lịch sử hình thành và phát triển của Cloud Computing bắt đầu từ những năm 1960 khi các hệ thống tính toán điện toán truyền thống được phát triển. Tuy nhiên, ý tưởng về mô hình “điện toán đám mây” chính thức xuất hiện và trở thành một xu hướng quan trọng trong ngành công nghiệp công nghệ thông tin từ những năm 2000.
Những giai đoạn này đánh dấu sự tiến triển và ảnh hưởng mạnh mẽ của Cloud Computing trong lĩnh vực IT.
- Những năm đầu (1960-1990): Các máy tính truyền thống được phát triển và sử dụng trong các tổ chức lớn, yêu cầu cơ sở hạ tầng vững chắc và chi phí cao.
- Sự xuất hiện của Internet (1990): Sự ra đời của Internet đã mở ra cơ hội mới cho việc chia sẻ tài nguyên và dữ liệu từ xa.
- Thập kỷ 2000:
- Amazon Web Services (AWS): Trong những năm 2000, AWS đã đưa ra khái niệm “Infrastructure as a Service (IaaS)” với việc cung cấp dịch vụ lưu trữ và tính toán trực tuyến.
- Google Apps: Google đã giới thiệu các ứng dụng dựa trên nền web như Gmail và Google Docs, đánh dấu sự xuất hiện của “Software as a Service (SaaS)”.
- Microsoft Azure (2008): Microsoft giới thiệu dịch vụ đám mây của mình, Azure, cung cấp nền tảng đa dạng cho phát triển ứng dụng và dịch vụ trực tuyến.
- Phát triển mạnh hơn (2010-2015): Các nhà cung cấp lớn như Amazon, Microsoft và Google đã liên tục mở rộng và cải tiến các dịch vụ đám mây của họ.
- Hybrid Cloud và Multi-Cloud (2015-2020): Xu hướng sử dụng mô hình đám mây kết hợp (hybrid) và sử dụng nhiều nhà cung cấp đám mây (multi-cloud) trở nên phổ biến.
- Hiện tại (2020-nay): Cloud Computing trở thành một phần quan trọng của các chiến lược công nghiệp và doanh nghiệp, cung cấp sức mạnh tính toán và lưu trữ linh hoạt, hiệu quả chi phí và linh hoạt đáp ứng nhanh chóng cho nhu cầu ngày càng tăng về công nghệ thông tin.
Xem thêm: Cloud Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Cloud Hosting chi tiết
3. Cách thức hoạt động của điện toán đám mây
Điện toán đám mây là một hình thức cung cấp và quản lý tài nguyên máy tính qua Internet. Thay vì sử dụng tài nguyên máy tính cục bộ trên máy tính cá nhân hoặc máy chủ trong doanh nghiệp, người dùng có thể truy cập và sử dụng các tài nguyên này từ các trung tâm dữ liệu được quản lý từ xa thông qua Internet.
Các dịch vụ điện toán đám mây bao gồm thông tin lưu trữ, xử lý dữ liệu, máy ảo, mạng, phần mềm ứng dụng và nhiều tài nguyên khác. Các nhà cung cấp dịch vụ đám mây như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure và Google Cloud Platform cung cấp các nguồn tài nguyên này thông qua mô hình trả tiền theo sử dụng.
Khi người dùng cần tài nguyên, họ có thể đăng nhập vào hệ thống đám mây và chọn những tài nguyên cần thiết. Hệ thống sau đó tự động cấp phát và quản lý tài nguyên này, giúp người dùng tiết kiệm chi phí và công sức quản lý hạ tầng máy tính. Điện toán đám mây cung cấp tính linh hoạt cao, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và mở rộng dễ dàng theo nhu cầu.
4. Có bao nhiêu mô hình Cloud Computing?
4.1. Public Cloud
Public Cloud (đám mây công cộng) là một mô hình điện toán đám mây trong đó tài nguyên máy tính như máy ảo, lưu trữ, và dịch vụ khác được cung cấp bởi một nhà cung cấp đám mây và được chia sẻ qua Internet. Người dùng của public cloud có thể truy cập và sử dụng các tài nguyên này thông qua mạng Internet, thường là qua mô hình trả tiền theo sử dụng.
- Ưu điểm: Ưu điểm của public cloud bao gồm tính linh hoạt, khả năng mở rộng dễ dàng, và tiết kiệm chi phí vì người dùng chỉ trả tiền cho những tài nguyên họ thực sự sử dụng. Các nhà cung cấp dịch vụ public cloud như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure, và Google Cloud Platform cung cấp một loạt các dịch vụ, từ lưu trữ đến tính toán và các dịch vụ quản lý khác.
- Ứng dụng: Public cloud thường được ưa chuộng trong các doanh nghiệp và tổ chức lớn vì chúng không cần phải quản lý và duy trì cơ sở hạ tầng máy tính cục bộ, giúp họ tập trung vào việc phát triển ứng dụng và dịch vụ của mình mà không lo lắng về quản lý phần cứng và phần mềm cơ sở hạ tầng.
THAM KHẢO DỊCH VỤ PUBLIC CLOUD GIÁ RẺ TẠI VINAHOST
4.2. Private Cloud
Private Cloud (đám mây riêng) là một mô hình điện toán đám mây trong đó tài nguyên máy tính được triển khai và quản lý trong một môi trường đám mây riêng tư, thường là trong data center của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là cơ sở hạ tầng đám mây chỉ sẵn có cho một số ít người dùng nội bộ trong tổ chức và không chia sẻ với công cộng.
- Ưu điểm: Private cloud mang lại sự kiểm soát cao đối với bảo mật và quyền riêng tư, vì tất cả các nguồn tài nguyên đều nằm trong quyền kiểm soát của tổ chức. Nó thường được triển khai để đáp ứng các yêu cầu về bảo mật nghiêm ngặt hoặc để quản lý các dịch vụ và ứng dụng cần sự quyết định và kiểm soát cao từ phía tổ chức.
- Ứng dụng: Tính chất riêng tư của private cloud cũng mang lại một số thách thức, như chi phí triển khai và duy trì cao hơn so với public cloud. Tuy nhiên, nó vẫn là lựa chọn phổ biến cho những tổ chức có nhu cầu cao về kiểm soát và bảo mật đối với dữ liệu và ứng dụng của mình.
THAM KHẢO DỊCH VỤ PRIVATE CLOUD GIÁ RẺ TẠI VINAHOST
4.3. Hybrid Cloud
Hybrid Cloud (đám mây kết hợp) là một mô hình điện toán đám mây kết hợp cả hai yếu tố: public cloud và private cloud. Trong mô hình này, tổ chức có thể sử dụng cả những nguồn tài nguyên đám mây công cộng và riêng tư, kết hợp chúng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của họ.
- Ưu điểm: Sự kết hợp giữa public và private cloud trong một hệ thống hybrid cho phép chuyển đổi dữ liệu và ứng dụng một cách linh hoạt, tận dụng những lợi ích của cả hai mô hình mà không gặp các hạn chế đặc biệt của từng loại đám mây riêng biệt. Điều này giúp tổ chức tối ưu hóa hiệu suất, chi phí và quản lý tài nguyên.
- Ứng dụng: Các tổ chức thường sử dụng hybrid cloud để tận dụng lợi ích của cả hai mô hình. Ví dụ, họ có thể sử dụng public cloud để triển khai ứng dụng có tính linh hoạt cao và yêu cầu tài nguyên biến động, trong khi sử dụng private cloud để lưu trữ dữ liệu nhạy cảm và quản lý các ứng dụng yêu cầu sự kiểm soát cao.
4.4. Community Cloud
Community Cloud (đám mây cộng đồng) là một mô hình điện toán đám mây được chia sẻ giữa nhiều tổ chức hoặc doanh nghiệp có mục tiêu và nhu cầu chung. Trong mô hình này, các thành viên của một cộng đồng cụ thể, thường là các tổ chức trong cùng một ngành công nghiệp hoặc có các yêu cầu và chuẩn mực chung, cùng sử dụng và chia sẻ các nguồn tài nguyên đám mây.
- Ưu điểm: Community cloud mang lại sự linh hoạt cho các thành viên của cộng đồng để chia sẻ tài nguyên và dịch vụ trong một môi trường an toàn và kiểm soát. Các tổ chức trong cùng một cộng đồng có thể tận dụng các lợi ích của đám mây, như giảm chi phí, tăng cường hiệu suất, và chia sẻ thông tin một cách hiệu quả.
- Ứng dụng: Mô hình này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hoặc lĩnh vực có các yêu cầu bảo mật và quản lý cao, nơi mà việc chia sẻ tài nguyên giữa các tổ chức có cùng mục tiêu là quan trọng.
Xem thêm: Public Cloud là gì? | So sánh Private Cloud & Public Cloud
5. Ai nên sử dụng điện toán đám mây?
Cloud computing phù hợp với những ai đang có nhu cầu:
- Muốn giảm thiểu chi phí đầu tư ban đầu về phần cứng server và hạ tầng mạng.
- Nhu cầu về tài nguyên biến đổi nhanh theo yêu cầu triển khai phần mềm.
- Có yêu cầu cao về độ sẵn sàng của hệ thống (>99.9%).
- Cần kết nối mạng cao và ổn định.
- Mong muốn hệ thống server và hạ tầng mạng được giám sát 24/7.
- Cần hỗ trợ nhanh chóng 24/7/365.
Từ đó, ta có thể thấy công nghệ điện toán đám mây có thể phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau, từ cá nhân đến doanh nghiệp như:
- Doanh nghiệp và tổ chức: Các doanh nghiệp lớn và nhỏ đều có thể tận dụng điện toán đám mây để giảm chi phí cơ sở hạ tầng, tăng cường linh hoạt và dễ dàng mở rộng theo nhu cầu.
- Startups và doanh nghiệp nhỏ: Điện toán đám mây giúp các doanh nghiệp mới và nhỏ tiết kiệm chi phí khởi đầu và tận dụng nguồn lực mạnh mẽ mà không cần đầu tư lớn vào hạ tầng.
- Nhà phát triển ứng dụng: Các nhà phát triển có thể sử dụng các dịch vụ đám mây để phát triển, kiểm thử và triển khai ứng dụng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Cá nhân và người dùng cuối: Người dùng cá nhân có thể sử dụng lưu trữ đám mây để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu, sử dụng ứng dụng dựa trên web và truy cập tài nguyên từ mọi nơi.
- Các tổ chức nghiên cứu và giáo dục: Trong lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục, điện toán đám mây cung cấp nguồn tài nguyên mạnh mẽ và linh hoạt cho việc nghiên cứu và học tập.
- Các tổ chức y tế: Các tổ chức y tế có thể sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu y tế, phân tích dữ liệu lớn và cải thiện quản lý thông tin y tế.
6. Lợi ích khi sử dụng Cloud Computing
Ưu điểm của điện toán đám mây mang lại nhiều lợi ích đối với doanh nghiệp và cá nhân, điều này cũng khiến cho điện toán đám mây trở thành một lựa chọn hấp dẫn đối với nhiều đối tượng người dùng.
- Tiết kiệm chi phí: Doanh nghiệp không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng máy tính vì họ có thể sử dụng và trả tiền theo mô hình pay-as-you-go (dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu). Điều này giúp giảm chi phí ban đầu và chi phí duy trì.
- Linh hoạt và mở rộng dễ dàng: Các nguồn tài nguyên đám mây có thể linh hoạt mở rộng hoặc hạ cấp theo nhu cầu thực tế của doanh nghiệp. Điều này mang lại sự linh hoạt cho doanh nghiệp khi gặp phải các biến động về kinh doanh.
- Truy cập từ mọi nơi: Người dùng có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối Internet, giúp tăng cường tính di động và khả năng làm việc từ xa.
- Cập nhật tự động: Các nhà cung cấp cloud thường cung cấp các dịch vụ được cập nhật tự động, điều này bảo đảm rằng phần mềm và hạ tầng luôn bảo mật và an toàn.
- Bảo mật cao: Các nhà cung cấp đám mây thường có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như tường lửa, mã hóa dữ liệu, kiểm soát truy cập và giải pháp bảo mật mạng, giúp bảo vệ thông tin quan trọng.
- Dễ quản lý: Việc quản lý hạ tầng và dịch vụ đám mây thường được chuyển giao cho nhà cung cấp, giảm bớt gánh nặng quản lý cho doanh nghiệp.
- Bảo vệ môi trường: Sử dụng tài nguyên đám mây có thể giảm lượng phát thải carbon và tiêu tốn ít năng lượng hơn so với sử dụng máy chủ vật lý và duy trì trung tâm dữ liệu.
- Tích hợp dịch vụ: Các nhà cung cấp đám mây thường cung cấp một loạt các dịch vụ khác nhau, từ lưu trữ đến xử lý dữ liệu và phân tích, giúp tổ chức tích hợp các giải pháp bổ trợ nhau dễ dàng hơn.
7. Những mô hình dịch vụ Cloud Computing phổ biến hiện nay
7.1. Dịch vụ cơ sở hạ tầng – Iaas
Dịch vụ Cơ sở Hạ tầng (IaaS) mang lại quyền truy cập linh hoạt đối với các tài nguyên cơ bản của điện toán, bao gồm máy chủ vật lý và ảo, kết nối mạng và lưu trữ, thông qua Internet theo mô hình trả tiền khi sử dụng. IaaS cho phép người dùng mở rộng hoặc thu hẹp tài nguyên theo nhu cầu, giảm chi phí đầu tư cao, tránh việc sở hữu cơ sở hạ tầng không cần thiết và tránh tình trạng mua sắm quá nhiều tài nguyên để đáp ứng nhu cầu tăng cao đột ngột.
Khác với SaaS và PaaS (cũng như các mô hình điện toán PaaS tiên tiến như container và serverless), IaaS mang đến cho người dùng quyền kiểm soát tài nguyên điện toán ở mức độ thấp nhất trong đám mây.
Dù vẫn là mô hình đám mây phổ biến, nhưng việc sử dụng SaaS và PaaS đang phát triển nhanh chóng hơn nhiều, mặc dù IaaS vẫn được sử dụng rộng rãi cho nhiều loại công việc khác nhau.
7.2. Dịch vụ nền tảng – Paas
Nền tảng dưới dạng Dịch vụ (PaaS) đem đến cho các nhà phát triển phần mềm một nền tảng linh hoạt theo yêu cầu, bao gồm phần cứng, phần mềm toàn diện, cơ sở hạ tầng, và thậm chí cả các công cụ phát triển. Điều này giúp họ có khả năng chạy, phát triển và quản lý ứng dụng mà không gặp phải sự phức tạp và chi phí lớn như IaaS.
Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp đám mây lưu trữ toàn bộ hạ tầng, từ máy chủ, mạng, lưu trữ, phần mềm hệ điều hành, đến phần mềm trung gian và cơ sở dữ liệu, tại trung tâm dữ liệu của họ. Điều này giúp nhà phát triển dễ dàng lựa chọn và triển khai môi trường mà họ cần để phát triển, kiểm thử, triển khai, và duy trì ứng dụng.
Hiện nay, PaaS thường tích hợp các containers, một mô hình điện toán ảo hóa loại bỏ một bước từ máy chủ ảo. Containers giúp ứng dụng đóng gói với các dịch vụ hệ điều hành cần thiết để chạy trên bất kỳ nền tảng nào mà không cần sửa đổi và phần mềm trung gian.
Ví dụ về điện toán đám mây nền tảng Paas điển hình là Red Hat OpenShift, một PaaS phổ biến xây dựng xung quanh Docker và Kubernetes, giải pháp điều phối bộ chứa nguồn mở tự động hóa việc triển khai, thay đổi quy mô, cân bằng tải, và nhiều tính năng khác cho các ứng dụng dựa trên bộ chứa.
Xem thêm: Ảo hóa là gì? | Tổng hợp các công nghệ ảo hóa phổ biến
7.3. Dịch vụ phần mềm – Saas
Phần mềm dưới dạng Dịch vụ (SaaS), hay còn gọi là phần mềm đám mây hoặc ứng dụng đám mây, là những ứng dụng phần mềm được lưu trữ trên đám mây. Người dùng có thể truy cập chúng thông qua trình duyệt web, ứng dụng đặc biệt cho máy tính để bàn, hoặc API tích hợp với hệ điều hành của máy vi tính hoặc các thiết bị di động.
Thông thường, người dùng SaaS sẽ trả phí theo hình thức đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm; một số cung cấp mô hình giá pay-as-you-go (dùng bao nhiêu trả bấy nhiêu) dựa trên tần suất sử dụng thực tế của họ.
Ngoài những ưu điểm về tiết kiệm chi phí, thời gian tạo ra giá trị và khả năng mở rộng của đám mây, SaaS còn mang lại những lợi ích sau:
- Nâng cấp tự động: Với SaaS, người dùng có thể dễ dàng tiếp cận và sử dụng các tính năng mới ngay khi nhà cung cấp thêm chúng, mà không cần phải lo lắng về việc tự thực hiện nâng cấp tại chỗ.
- Bảo vệ dữ liệu: Bởi vì SaaS lưu trữ dữ liệu ứng dụng trên đám mây cùng với ứng dụng, người dùng không còn lo lắng về mất mát dữ liệu nếu thiết bị của họ gặp sự cố hoặc bị hư hại.
SaaS là mô hình phân phối phổ biến cho hầu hết các phần mềm thương mại hiện nay, với hàng trăm nghìn giải pháp SaaS có sẵn từ các ứng dụng ngành và tổ chức, đến cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và phần mềm Trí tuệ Nhân tạo (AI).
8. Tính ứng dụng của Cloud Computing là gì?
Điện toán đám mây có nhiều ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống, hãy cùng VinaHost điểm qua các ứng dụng tiêu biểu nhất nhé:
- Lưu trữ và quản lý dữ liệu: Dịch vụ lưu trữ đám mây như Dropbox, Google Drive và Microsoft OneDrive cho phép người dùng lưu trữ, chia sẻ và truy cập dữ liệu từ bất kỳ nơi nào, chỉ cần có kết nối Internet.
- Phần mềm ứng dụng: Sử dụng các ứng dụng đám mây như Google Workspace, Microsoft 365, hay các ứng dụng CRM đám mây giúp tăng cường khả năng cộng tác và quản lý công việc.
- Dịch vụ lưu trữ hình ảnh và video: Các dịch vụ như Google Photos hay Flickr cung cấp không gian lưu trữ đám mây cho hình ảnh và video, giúp tiết kiệm dung lượng trên thiết bị
- Phát triển ứng dụng và test: Điện toán đám mây cung cấp môi trường phát triển và kiểm thử cho các nhà phát triển, giảm bớt gánh nặng về đầu tư cơ sở hạ tầng và tăng tính linh hoạt triển khai.
- Dịch vụ tiền điện tử và blockchain: Các ứng dụng blockchain thường sử dụng điện toán đám mây để lưu trữ và quản lý dữ liệu, đồng thời cung cấp khả năng mở rộng.
- Phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo: Các dịch vụ đám mây như AWS, Azure, và Google Cloud cung cấp nguồn tài nguyên mạnh mẽ cho phân tích dữ liệu và triển khai mô hình trí tuệ nhân tạo.
- Dịch vụ Internet of things (iot): Điện toán đám mây là nền tảng lý tưởng cho việc lưu trữ và xử lý dữ liệu từ các thiết bị IoT, giúp quản lý và phân tích thông tin từ các nguồn khác nhau.
- Video và âm nhạc trực tuyến: Dịch vụ streaming video và nhạc trực tuyến như Netflix, Spotify sử dụng cơ sở hạ tầng đám mây để phục vụ nhanh chóng cho hàng triệu người dùng.
- Quản lý dự án và công việc: Các công cụ quản lý dự án trực tuyến như Trello, Asana, và Jira được triển khai trên nền tảng đám mây để hỗ trợ quản lý công việc và dự án.
- Dịch vụ máy tính và đồ họa: Các dịch vụ đám mây cung cấp tài nguyên máy tính mạnh mẽ cho việc xử lý đồ họa và tính toán phức tạp, thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi năng lực tính toán cao.
Xem thêm: Cloud Backup là gì? | [TOP 3] phương thức Cloud Backup
9. Các nhà cung cấp dịch vụ Cloud Community tiêu biểu
9.1. AWS
Amazon Web Services (AWS) là một trong những nhà cung cấp dịch vụ đám mây hàng đầu trên thế giới, do tập đoàn Amazon chủ trì. Với sự đa dạng của các dịch vụ, từ máy ảo đến lưu trữ, cơ sở dữ liệu, máy học, và IoT, AWS đã trở thành lựa chọn ưa thích của nhiều doanh nghiệp lớn nhờ vào tính linh hoạt và quy mô toàn cầu. Netflix, Airbnb và Spotify chỉ là một số ví dụ điển hình về khách hàng của AWS.
9.2. Microsoft Azure
Microsoft Azure – nền tảng đám mây của Microsoft, không chỉ tích hợp mạnh mẽ với các sản phẩm của Microsoft mà còn cung cấp một loạt các dịch vụ đa dạng. Bao gồm máy chủ ảo, cơ sở dữ liệu, máy học, và nhiều công cụ quản lý khác, Azure đang trở thành một lựa chọn phổ biến cho các tổ chức. Các khách hàng như BMW, Samsung và Adobe đã chọn Azure để đáp ứng nhu cầu của họ về đám mây.
Giải pháp Microsoft 365 cho doanh nghiệp
9.3. GCP (Nền tảng đám mây Google)
Google Cloud Platform (GCP) là nền tảng đám mây của Google, tập trung vào sức mạnh của cơ sở dữ liệu và máy học. Bên cạnh máy chủ ảo và lưu trữ, GCP cung cấp các dịch vụ máy học và IoT. Spotify, PayPal và HSBC là những công ty lớn sử dụng GCP để tận dụng sức mạnh của công nghệ đám mây từ Google.
9.4. IBM Cloud
IBM Cloud của tập đoàn IBM, đặt chú trọng vào an ninh và tính linh hoạt. Với các dịch vụ như máy chủ ảo, lưu trữ, máy học và blockchain, IBM Cloud hướng tới việc cung cấp giải pháp đám mây an toàn và đáng tin cậy. American Airlines, Lufthansa và Daimler là một số khách hàng đáng chú ý của IBM Cloud.