[2025] GNU là gì? | Tổng quan kiến thức về hệ điều hành GNU 

GNU là gì? Đây là một hệ điều hành mã nguồn mở được xây dựng với mục tiêu mang lại sự tự do tuyệt đối cho người dùng. Khác với phần mềm thương mại truyền thống, GNU cho phép bạn xem, sửa, chia sẻ và sử dụng phần mềm theo cách bạn muốn. Để hiểu rõ hơn về GNU Linux, hãy cùng VinaHost khám phá sâu về sự hình thành của GNU Linux và lý do vì sao hệ điều hành này ngày càng được ưa chuộng.

Tóm Tắt Những Điểm Chính

Sau khi đọc xong, bạn sẽ nắm được những nội dung cốt lõi sau:

📜 GNU là gì? Bạn sẽ hiểu rõ GNU là một hệ điều hành mã nguồn mở, cho phép người dùng tự do sử dụng, chỉnh sửa và chia sẻ. Đây là tập hợp các công cụ thiết yếu như trình biên dịch, thư viện, giao diện dòng lệnh… nhưng lại thiếu một thành phần quan trọng nhất là nhân hệ điều hành.

🤝 Mối quan hệ giữa GNU và Linux: Bài viết sẽ làm sáng tỏ rằng GNU chính là linh hồn, còn Linux là phần nhân hệ điều hành. Sự kết hợp này đã tạo nên một hệ điều hành mạnh mẽ và phổ biến là GNU/Linux.

⚙️ Các thành phần cốt lõi của GNU: Bạn sẽ được làm quen với những công cụ huyền thoại đã tạo nên sức mạnh của GNU, bao gồm trình biên dịch GCC, bộ tiện ích dòng lệnh Coreutils, và trình thông dịch Bash.

✅ Ưu và nhược điểm của GNU/Linux: Bài viết phân tích một cách khách quan những lợi thế như miễn phí, bảo mật cao, hiệu suất tốt và những hạn chế như không thân thiện với người mới, tương thích phần mềm còn hạn chế.

💡 Tính ứng dụng rộng rãi: Cuối cùng, bạn sẽ thấy được sức ảnh hưởng của GNU/Linux trong mọi lĩnh vực, từ vận hành máy chủ, phát triển phần mềm, điện toán đám mây cho đến trí tuệ nhân tạo.

Hãy đọc ngay để khám phá thế giới tự do và mạnh mẽ của GNU/Linux! 🚀

1. GNU là gì?

GNU là một hệ điều hành mã nguồn mở, được thiết kế để mang lại quyền tự do tối đa cho người sử dụng máy tính. Cụ thể, GNU cho phép người dùng chạy, sửa đổi, phân phối và cải tiến phần mềm một cách tự do – khác biệt hoàn toàn so với các hệ điều hành thương mại truyền thống.

Một hệ điều hành không chỉ là phần giao diện bạn nhìn thấy khi khởi động máy. Nó là tập hợp của hàng loạt công cụ và chương trình: từ trình biên dịch, thư viện hệ thống, giao diện dòng lệnh (shell) đến trình quản lý tệp tin. GNU cung cấp đầy đủ các thành phần này, giúp máy tính hoạt động và giao tiếp với phần cứng, cũng như cho phép người dùng cài đặt và chạy phần mềm.

Tuy nhiên, GNU không bao gồm kernel – thành phần lõi điều khiển toàn bộ hệ thống. Đó là lý do GNU thường được kết hợp với Linux kernel, tạo thành tổ hợp hệ điều hành gọi là GNU Linux. Trên thực tế, khi bạn sử dụng các bản phân phối như Ubuntu, Debian, Fedora,… bạn đang dùng GNU Linux – tức là một hệ điều hành có kernel là Linux và phần còn lại là phần mềm từ GNU.

gnu la gi
GNU là một hệ điều hành mã nguồn mở, khi được kết hợp với nhân Linux sẽ tạo thành hệ điều hành hoàn chỉnh được gọi là GNU/Linux.

>> Xem thêm: Linux là gì | Tổng hợp kiến thức hệ điều hành Linux

2. Lịch sử hình thành và phát triển của GNU 

Sau khi nắm được GNU là gì, hãy cùng điểm lại những cột mốc quan trọng tạo nên hệ điều hành mã nguồn mở này:

  • 1983 – Dự án GNU ra đời: Richard Stallman khởi xướng dự án GNU với mục tiêu phát triển một hệ điều hành hoàn toàn tự do, thay thế UNIX nhưng không sử dụng mã nguồn độc quyền.
  • 1985 – Thành lập Free Software Foundation (FSF): FSF được thành lập để hỗ trợ GNU và thúc đẩy khái niệm phần mềm tự do. Đây cũng là nơi phát hành nhiều công cụ quan trọng như GCC, Emacs và GDB.
  • Đầu thập niên 1990 – Kernel Linux xuất hiện: GNU đã có gần như đầy đủ thành phần, nhưng còn thiếu kernel. Sự ra đời của Linux kernel đã lấp đầy khoảng trống đó, cho phép kết hợp tạo thành hệ điều hành hoàn chỉnh.
  • Sự hình thành của GNU Linux: Sự kết hợp giữa Linux kernel và phần mềm GNU tạo nên hệ điều hành GNU Linux – nền tảng phổ biến cho nhiều bản phân phối như Ubuntu, Debian, Fedora,…
  • 2025 – GNU tiếp tục phát triển mạnh mẽ: Hệ điều hành GNU Linux ngày nay được sử dụng rộng rãi trong server, cloud, IoT, và là biểu tượng cho triết lý phần mềm tự do.
gnu la gi
Richard Stallman là người sáng lập và phát triển hệ điều hành GNU

3. Các thành phần chính của GNU

Một hệ điều hành không chỉ có giao diện – nó bao gồm hàng loạt công cụ lõi để máy tính hoạt động trơn tru. Dưới đây là các thành phần quan trọng nhất của GNU, hầu hết đều xuất hiện trong các bản phân phối GNU Linux phổ biến hiện nay.

3.1. GNU Compiler Collection (GCC)

GCC là bộ sưu tập trình biên dịch hỗ trợ nhiều ngôn ngữ như C, C++, Fortran, Ada và hơn thế nữa. Đây là công cụ chủ lực để biên dịch mã nguồn thành mã máy trong hệ điều hành GNU Linux. GCC được tạo ra nhằm thay thế các trình biên dịch độc quyền của Unix, và ngày nay là nền tảng không thể thiếu để xây dựng phần mềm mã nguồn mở.

gnu la gi
GCC (GNU Compiler Collection) là bộ biên dịch mạnh mẽ hỗ trợ nhiều ngôn ngữ trong môi trường GNU Linux

3.2. GNU Core Utilities (coreutils)

GNU Core Utilities, hay gọi tắt là coreutils, là tập hợp các công cụ dòng lệnh cơ bản thiết yếu cho mọi hệ thống GNU Linux. Bộ công cụ này bao gồm hàng loạt lệnh phổ biến như:

  • ls – liệt kê tệp/thư mục
  • cp, mv, rm – sao chép, di chuyển, xóa tệp
  • cat, head, tail – xử lý nội dung tệp
  • chmod, chown – quản lý quyền truy cập
  • Và nhiều lệnh hệ thống quan trọng khác.

Coreutils giúp người dùng quản lý tệp, thư mục, quy trình và thực hiện tác vụ hệ thống. Đây là tập hợp các tiện ích được sử dụng hàng ngày trên terminal của bất kỳ hệ thống GNU Linux nào.

3.3. GNU Debugger (GDB)

GDB là công cụ gỡ lỗi chuyên nghiệp, cho phép theo dõi quá trình thực thi của chương trình, đặt điểm dừng, kiểm tra biến và sửa lỗi phần mềm. Với các lập trình viên trên hệ điều hành GNU Linux, GDB giúp phát hiện lỗi một cách chính xác và hiệu quả, kể cả khi gỡ lỗi từ xa.

3.4. Trình soạn thảo văn bản Emacs

Emacs không chỉ là một trình soạn thảo văn bản – nó là một môi trường lập trình hoàn chỉnh. Hỗ trợ làm nổi bật cú pháp, tự động hoàn thành mã, tích hợp phiên bản điều khiển và nhiều plugin mở rộng. Emacs là một phần cốt lõi của dự án GNU, Emacs cung cấp khả năng tùy biến cực kỳ linh hoạt, phù hợp cho lập trình viên trong hệ sinh thái GNU Linux.

3.5. Bash (shell)

Bash (Bourne Again SHell) là giao diện dòng lệnh phổ biến nhất trên GNU Linux, cung cấp giao diện dòng lệnh (CLI) để người dùng giao tiếp với hệ thống. Bash hỗ trợ tập lệnh shell, biến môi trường, điều kiện và vòng lặp, giúp tự động hóa hàng loạt công việc, từ đơn giản đến phức tạp.

gnu la gi
Bash – trình thông dịch dòng lệnh phổ biến trên GNU Linux, cho phép người dùng tương tác với hệ thống qua CLI

3.6. Tiện ích nhị phân (binutils)

Binutils là một bộ công cụ quan trọng trong hệ điều hành GNU Linux, chuyên dùng để xử lý các tệp nhị phân – tức là các tệp mã máy được tạo ra sau khi biên dịch mã nguồn.

Bộ tiện ích này hỗ trợ lập trình viên trong quá trình xây dựng phần mềm từ mã nguồn bằng cách thực hiện các bước chuyển đổi trung gian. Các thành phần nổi bật gồm:

  • ld (GNU linker): Công cụ dùng để kết hợp các tệp đối tượng thành một chương trình thực thi (.exe) hoặc thư viện chia sẻ (.so). Đây là bước quan trọng sau khi mã nguồn được biên dịch.
  • as (GNU assembler): Công cụ chuyển mã assembly (hợp ngữ) sang mã máy mà CPU có thể hiểu và thực thi.
  • gold: Là một phiên bản linker tối ưu hóa và nhanh hơn của ld, được thiết kế dành riêng cho định dạng ELF – rất phổ biến trong các hệ thống GNU Linux hiện đại.

3.7. Thư viện GNU C (glibc)

Glibc là thư viện lập trình C tiêu chuẩn trong hệ điều hành GNU Linux, cung cấp hàng loạt hàm quan trọng như: Quản lý bộ nhớ, xử lý tệp tin và dữ liệu, giao tiếp hệ thống. Không có glibc, gần như không một ứng dụng nào trên Linux có thể hoạt động đúng cách.

3.8. Môi trường GNU desktop (GNOME)

GNOME là môi trường desktop đồ họa hiện đại do dự án GNU phát triển, thường thấy trong các bản phân phối như Ubuntu, Fedora,… GNOME cung cấp giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng, cùng bộ ứng dụng tích hợp như trình quản lý tệp, trình duyệt, và bộ công cụ tùy chỉnh giao diện, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng GNU Linux.

>> Xem thêm: [Tổng Hợp] Các câu lệnh trong Linux mà bạn nên biết

4. Ưu và nhược điểm của GNU 

Hệ điều hành GNU Linux không chỉ nổi bật bởi mã nguồn mở mà còn bởi tính linh hoạt, bảo mật và cộng đồng phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, giống như mọi hệ thống khác, GNU cũng có những mặt hạn chế cần cân nhắc.

4.1. Ưu điểm 

  • Hoàn toàn miễn phí và hợp pháp: Người dùng có thể tải về, cài đặt và sử dụng GNU Linux mà không phải trả phí bản quyền. Điều này giúp tiết kiệm chi phí cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.
  • Mã nguồn mở: Toàn bộ mã nguồn được công khai, cho phép người dùng kiểm tra, sửa đổi và phân phối lại theo nhu cầu. Đây là nền tảng lý tưởng để tùy biến hệ điều hành cho các mục đích riêng.
  • Bảo mật cao: GNU Linux ít gặp lỗi hệ thống, không cần khởi động lại sau mỗi lần cập nhật. Cơ chế phân quyền, bảo mật kernel và cộng đồng cập nhật nhanh chóng giúp hệ điều hành luôn an toàn trước các lỗ hổng. 
  • Hiệu suất tốt, tối ưu cho đa nền tảng: GNU Linux hoạt động mượt mà trên cả phần cứng cũ lẫn hiện đại. Hỗ trợ tốt đa nhiệm và đa người dùng, phù hợp cho máy chủ, lập trình và sử dụng cá nhân.
  • Cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ: Cộng đồng mã nguồn mở GNU Linux đông đảo, thân thiện và giàu kinh nghiệm. Người dùng dễ dàng tìm thấy hướng dẫn, diễn đàn hỗ trợ và kho tài nguyên khổng lồ.
  • Hệ sinh thái đa dạng: Các công cụ như GCC, Bash, GDB, Emacs, Coreutils… biến GNU Linux thành một nền tảng lý tưởng cho lập trình viên, DevOps và nhà quản trị hệ thống.

4.2. Nhược điểm 

  • Không thân thiện với người mới bắt đầu: So với các hệ điều hành thương mại như Windows, GNU Linux đòi hỏi người dùng hiểu biết về dòng lệnh và cấu hình hệ thống.
  • Tương thích phần mềm hạn chế: Một số phần mềm phổ biến (như Adobe Photoshop, AutoCAD…) không có phiên bản chính thức cho GNU Linux hoặc cần giải pháp thay thế.
  • Hỗ trợ phần cứng có thể thiếu ổn định: Một vài thiết bị ngoại vi (đặc biệt là mới ra mắt) có thể không được hỗ trợ đầy đủ trên các bản phân phối GNU Linux.
  • Yêu cầu kiến thức kỹ thuật để quản trị: Việc thiết lập, bảo trì hoặc khắc phục lỗi trên hệ thống GNU Linux thường đòi hỏi kỹ năng chuyên môn nhất định.

5. Tính ứng dụng của GNU/Linux 

GNU Linux không chỉ là một hệ điều hành mã nguồn mở – nó còn là nền tảng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghệ, từ hệ thống máy chủ đến phát triển phần mềm, trí tuệ nhân tạo và cả giáo dục. Dưới đây là một số ứng dụng thực tiễn nổi bật của GNU/Linux trong đời sống và công nghiệp.

  • Vận hành hệ thống máy chủ (Server Hosting): GNU Linux được sử dụng phổ biến để vận hành máy chủ web, máy chủ thư điện tử, DNS và nhiều loại dịch vụ khác trong các trung tâm dữ liệu. Nhờ tính ổn định và hiệu suất cao, các bản phân phối như Ubuntu Server, Debian, CentOS hay Rocky Linux là lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực web hostingVPS.
  • Phát triển phần mềm và lập trình: Đối với các lập trình viên và kỹ sư phần mềm, GNU Linux là một môi trường lý tưởng để viết mã, biên dịch, thử nghiệm và gỡ lỗi chương trình. Nó hỗ trợ mạnh mẽ các công cụ phát triển như GCC, GDB, Emacs và Bash, đồng thời tương thích với nhiều ngôn ngữ lập trình như C, C++, Python, Java, Go, Rust,…
  • Nền tảng của hệ điều hành Android: Ít ai biết rằng nhân (kernel) của Android được xây dựng trên nền tảng của Linux kernel. Điều này chứng minh rằng GNU Linux có khả năng mở rộng từ máy chủ đến các thiết bị di động, tạo nên một hệ sinh thái thống nhất và linh hoạt.
  • Ứng dụng trong điện toán đám mây và ảo hóa: Hầu hết các nền tảng đám mây lớn như AWS, Google Cloud, Azure đều dựa trên GNU Linux. Nó cũng là nền tảng chính để triển khai các công nghệ hiện đại như Docker, Kubernetes, CI/CD, giúp tối ưu hóa quy trình DevOps và tự động hóa trong doanh nghiệp.
  • Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu: Các chuyên gia AI và nhà khoa học dữ liệu ưu tiên sử dụng GNU Linux nhờ tính linh hoạt và khả năng xử lý mạnh mẽ. Hệ điều hành này hỗ trợ tốt các framework như TensorFlow, PyTorch, Jupyter Notebook – phục vụ nghiên cứu, huấn luyện mô hình và triển khai hệ thống AI.
  • An ninh mạng và kiểm thử bảo mật: GNU Linux là công cụ quan trọng trong lĩnh vực bảo mật thông tin và kiểm thử xâm nhập. Các bản phân phối như Kali Linux được thiết kế chuyên biệt cho pentest, phân tích mạng và tìm kiếm lỗ hổng bảo mật, giúp chuyên gia đánh giá mức độ an toàn của hệ thống CNTT.
  • Ứng dụng trong giáo dục và sử dụng cá nhân: Nhiều trường học, trung tâm đào tạo CNTT đã chọn GNU Linux để giảng dạy lập trình và kiến thức hệ điều hành. Các bản phân phối thân thiện như Ubuntu, Zorin OS hay Linux Mint cũng giúp người dùng cá nhân dễ dàng tiếp cận và làm quen với môi trường mã nguồn mở.

6. So sánh giữa GNU và UNIX 

Mặc dù GNU được phát triển nhằm thay thế UNIX, nhưng giữa hai hệ điều hành này vẫn tồn tại nhiều điểm khác biệt đáng chú ý – từ bản quyền, thiết kế hệ thống cho đến tính ứng dụng trong thực tế. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn hình dung rõ hơn:

Bảng so sánh chi tiết giữa GNU và UNIX

Tiêu chíGNUUNIX
Nguồn gốcBắt nguồn từ Dự án GNU (1983) của Richard Stallman. Kernel riêng là GNU Hurd, nhưng thường dùng nhân Linux nên gọi là GNU Linux.Do Ken Thompson và Dennis Ritchie phát triển vào đầu thập niên 1970. Có nhiều biến thể như AIX, Solaris…
Cấp phépMã nguồn mở hoàn toàn theo giấy phép GNU GPL. Người dùng có toàn quyền sử dụng, sửa đổi, phân phối mã nguồn.Mã nguồn đóng, yêu cầu giấy phép thương mại để sử dụng. Các điều khoản có thể khác nhau tùy theo biến thể.
Kernel (Hạt nhân)Dự án GNU có kernel riêng là Hurd, nhưng không hoàn thiện. Do đó, hầu hết hệ thống GNU Linux kết hợp công cụ GNU với nhân Linux.Bao gồm kernel và shell có thể hoạt động độc lập. Kernel tích hợp trong hệ thống từ đầu.
Thành phần hệ thốngGồm trình biên dịch (GCC), thư viện C (glibc), shell (bash), tiện ích dòng lệnh (coreutils)… cần kernel để vận hành.Hệ thống khép kín, đầy đủ kernel, shell và tiện ích tích hợp từ nhà cung cấp.
Tính mở rộngRất cao – có hàng trăm bản phân phối GNU Linux như Ubuntu, Debian, Arch Linux… hỗ trợ đa dạng phần cứng và người dùng.Giới hạn mở rộng – phần lớn chỉ được tối ưu cho môi trường máy chủ doanh nghiệp.
Kiểm soát người dùngTôn trọng quyền người dùng: tự do cài đặt, chỉnh sửa, tùy biến, nghiên cứu phần mềm. Đây là cốt lõi của triết lý GNU.Kiểm soát phụ thuộc vào biến thể và chính sách cấp phép – người dùng không có toàn quyền truy cập mã nguồn.
Chi phíMiễn phí hoàn toàn từ hệ điều hành đến phần mềm đi kèm.Có chi phí cao, thường dùng trong doanh nghiệp lớn cần hỗ trợ kỹ thuật chính thống.
Tính ổn định & bảo mậtRất ổn định, cập nhật thường xuyên nhờ cộng đồng mã nguồn mở. Phù hợp cho cả server và desktop.Ổn định cao trong môi trường doanh nghiệp, nhưng cập nhật bảo mật phụ thuộc nhà phát triển.
Khả năng vận hành độc lậpKhông thể hoạt động độc lập nếu không có kernel (Linux hoặc Hurd). Công cụ GNU cần kết hợp với hạt nhân để tương tác phần cứng.Có thể vận hành độc lập, đầy đủ kernel và phần mềm tích hợp từ nhà phát hành.
Ứng dụng thực tếSử dụng phổ biến trong máy chủ web, cloud server, hệ thống siêu máy tính, IoT và desktop. GNU Linux là nền tảng chính của nhiều hệ thống hiện đại.Chủ yếu ứng dụng trong hệ thống doanh nghiệp lớn, viễn thông, máy chủ chuyên dụng và máy tính hiệu năng cao.

7. Một số câu hỏi liên quan đến GNU 

Nếu bạn mới bắt đầu tìm hiểu về GNU Linux, chắc hẳn sẽ có lúc bối rối với những khái niệm lạ và thuật ngữ kỹ thuật. Ở phần này, chúng ta sẽ cùng nhau trả lời những câu hỏi phổ biến nhất. Tất cả nhằm giúp bạn dễ hiểu và nắm bắt được toàn cảnh về thế giới GNU Linux một cách rõ ràng nhất.

7.1. GNU/Linux là gì?

GNU/Linux là hệ điều hành kết hợp giữa các công cụ phần mềm GNU và kernel Linux. Trong đó, GNU cung cấp các tiện ích hệ thống như trình biên dịch, shell, thư viện,… còn kernel Linux là lõi điều khiển phần cứng. Cả hai hợp lại tạo thành một hệ điều hành mã nguồn mở, miễn phí, mạnh mẽ và linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trên cả máy chủ lẫn máy tính cá nhân.

7.2. GNU General Public License là gì?

GNU General Public License (GNU GPL) là giấy phép phần mềm mã nguồn mở do Free Software Foundation phát hành. Giấy phép này cho phép người dùng tự do sử dụng, sao chép, sửa đổi và phân phối phần mềm, với điều kiện mọi phiên bản phân phối lại cũng phải tuân theo cùng giấy phép, đảm bảo quyền tự do cho cộng đồng.

gnu la gi
GNU GPL – giấy phép phần mềm mã nguồn mở do Free Software Foundation phát hành.

7.3. Free Software Foundation là gì?

Free Software Foundation (FSF) là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập bởi Richard Stallman vào năm 1985, nhằm thúc đẩy sự phát triển và bảo vệ phần mềm tự do. FSF là đơn vị bảo trợ chính cho dự án GNU và chịu trách nhiệm duy trì GNU General Public License (GPL), bảo đảm quyền tự do sử dụng và chia sẻ phần mềm cho người dùng toàn cầu.

gnu la gi
Free Software Foundation – tổ chức phi lợi nhuận do Richard Stallman sáng lập nhằm bảo vệ và thúc đẩy phần mềm tự do

7.4. Liệu GNU/Linux có miễn phí không?

Có. GNU/Linux là phần mềm miễn phí vì được phân phối theo giấy phép GNU General Public License (GPL). Điều này cho phép người dùng tự do sử dụng, sao chép, chia sẻ và chỉnh sửa phần mềm mà không tốn chi phí bản quyền. Tuy nhiên, một số bản phân phối có thể tính phí nếu đi kèm dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc phần mềm thương mại.

7.5. GNU viết tắt của từ gì?

GNU là viết tắt của cụm từ “GNU’s Not Unix“. Đây là một cách chơi chữ, nhằm nhấn mạnh rằng GNU là một hệ điều hành tự do, có thiết kế tương tự Unix nhưng không chứa mã nguồn gốc từ Unix. Nó được phát triển để cung cấp cho người dùng quyền kiểm soát phần mềm của mình.

7.6. Liệu GNU có gặp thách thức nào trong quá trình phát triển?

Có. Dự án GNU gặp nhiều thách thức, lớn nhất là việc phát triển nhân hệ điều hành (kernel) mang tên GNU Hurd. Dù được bắt đầu từ năm 1990, GNU Hurd phát triển rất chậm và chưa đạt độ ổn định để sử dụng rộng rãi. Điều này khiến cộng đồng chuyển sang kết hợp các công cụ GNU với kernel Linux, tạo nên hệ điều hành phổ biến hiện nay: GNU Linux.

7.7. So sánh giữa GNU và phần mềm mã nguồn mở

Mặc dù GNU và phần mềm mã nguồn mở (Open Source) đều cho phép truy cập, chỉnh sửa và phân phối mã nguồn, nhưng hai khái niệm này không hoàn toàn giống nhau. Sự khác biệt chính nằm ở triết lý phát triển:

  • GNU đặt trọng tâm vào tự do người dùng, khẳng định rằng người dùng phải được quyền chạy, nghiên cứu, sửa đổi và chia sẻ phần mềm – đúng với tiêu chí của Free Software Foundation.
  • Mã nguồn mở (Open Source) lại ưu tiên lợi ích thực tiễn như hiệu quả phát triển, chất lượng phần mềm và tính minh bạch – mà không nhất thiết xem quyền tự do là yếu tố cốt lõi.

Để bạn dễ hình dung hơn, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai khái niệm này

Tiêu chíGNU Mã nguồn mở 
Triết lýĐề cao quyền tự do người dùngĐề cao hiệu quả phát triển, minh bạch mã nguồn
Quyền người dùngBắt buộc phải có 4 quyền tự do cơ bản: chạy, nghiên cứu, sửa đổi và chia sẻKhông nhất thiết yêu cầu đủ 4 quyền
Tổ chức đại diệnFree Software Foundation (FSF)Open Source Initiative (OSI)
Tính pháp lýDựa trên GNU GPLDựa trên nhiều giấy phép mã nguồn mở
Mục tiêu chínhTự do, đạo đức phần mềmHiệu quả, chất lượng, hợp tác cộng đồng
Quan điểm về độc quyềnPhản đối mạnh mẽ phần mềm độc quyềnLinh hoạt, có thể chấp nhận phần mềm sở hữu

8. Tổng kết 

GNU Linux là hệ điều hành mã nguồn mở mạnh mẽ, đại diện cho tinh thần tự do phần mềm. Với triết lý đề cao quyền kiểm soát của người dùng, tính minh bạch và cộng đồng phát triển rộng lớn, GNU Linux ngày càng được tin dùng bởi cả cá nhân lẫn doanh nghiệp.

Hiểu rõ về GNU, giấy phép GNU GPL và sự khác biệt giữa phần mềm tự do và mã nguồn mở sẽ giúp bạn lựa chọn giải pháp công nghệ phù hợp, an toàn và linh hoạt hơn trong tương lai. Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn dịch vụ: VPS NVMe, VPS MMO, VPS cao cấp, VPS n8n thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:

Xem thêm một số bài viết khác:

Oracle linux là gì? | Tổng quan kiến thức về Oracle Linux

Red Hat Enterprise Linux là gì? | Tổng quan kiến thức

Arch Linux là gì? | Cách Cài đặt & Cấu hình Arch Linux

Almalinux là gì? | Tổng quan kiến thức về Almalinux

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem