OS là gì? Đây là câu hỏi quen thuộc với nhiều người khi tìm hiểu về công nghệ. OS (Operating System) hay hệ điều hành, là phần mềm nền tảng giúp thiết bị như máy tính, điện thoại vận hành và giao tiếp với người dùng. Vậy hệ điều hành OS là gì, có các tính năng và cách hoạt động như thế nào? Có bao nhiêu loại phổ biến? Cùng VinaHost khám phá chi tiết trong bài viết sau đây nhé!
1. OS là gì?
OS là viết tắt của từ gì? OS là viết tắt của Operating System, hay hệ điều hành là một phần mềm nền tảng có vai trò quản lý toàn bộ phần cứng và phần mềm của máy tính cũng như các thiết bị công nghệ khác. Nó hoạt động như một cầu nối trung gian, giúp người dùng tương tác với hệ thống một cách hiệu quả.
Operating System là gì? Hệ điều hành OS kiểm soát và điều phối cả phần cứng lẫn phần mềm trong hệ thống.
- Về phần cứng: OS điều khiển các bộ phận như CPU, RAM, ROM, thiết bị nhập (chuột, bàn phím) và thiết bị xuất (màn hình, loa, máy in,…).
- Về phần mềm: Hệ điều hành kiểm soát các chương trình ứng dụng, bao gồm cả trình duyệt website.
Không chỉ đảm nhiệm việc quản lý tài nguyên hệ thống, OS còn thực hiện việc giám sát, phân bổ bộ nhớ RAM hợp lý để các tiến trình không xâm phạm lẫn nhau. Đồng thời, nó cung cấp hệ thống tập tin, cho phép tạo, xóa, đọc, ghi dữ liệu và bảo vệ quyền truy cập nhằm ngăn chặn các hành vi xâm nhập trái phép.
Nhờ có hệ điều hành, máy tính và thiết bị công nghệ có thể hoạt động ổn định, đảm bảo hiệu suất cao cũng như bảo mật an toàn.

2. Các thành phần chính của Operating System
Hệ điều hành OS được cấu thành từ nhiều thành phần quan trọng, mỗi thành phần đảm nhận vai trò cụ thể nhằm quản lý tài nguyên hệ thống và cung cấp các dịch vụ cần thiết cho ứng dụng. Những bộ phận cốt lõi trong hệ điều hành thường bao gồm:
2.1. Kernel
Kernel đóng vai trò là nền tảng cốt lõi của hệ điều hành, chịu trách nhiệm kiểm soát và phân phối tài nguyên phần cứng, giúp các ứng dụng có thể truy cập và sử dụng hiệu quả các tài nguyên này. Đây là bộ phận quan trọng giúp hệ thống vận hành ổn định và trơn tru.
Các chức năng chính của Kernel:
Kiểm soát tiến trình: Kernel tạo, sắp xếp và giám sát hoạt động của các tiến trình, đảm bảo chúng được thực thi một cách tối ưu.
- Quản lý bộ nhớ: Theo dõi, cấp phát và thu hồi bộ nhớ, đảm bảo rằng các tiến trình hoạt động độc lập, không gây xung đột.
- Điều phối thiết bị: Kernel giao tiếp với phần cứng như ổ đĩa, thiết bị mạng, ngoại vi (chuột, bàn phím…) để đảm bảo chúng hoạt động chính xác.
- Tổ chức hệ thống tập tin: Cung cấp các cơ chế để lưu trữ, truy xuất và sắp xếp dữ liệu trên thiết bị lưu trữ một cách khoa học.
- Bảo mật hệ thống: Kiểm soát quyền truy cập, ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi các mối đe dọa.
Nhờ có Kernel, hệ điều hành có thể quản lý hiệu quả tài nguyên, giúp hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
2.2. API
API – Application Programming Interface, hay giao diện lập trình ứng dụng, là tập hợp các phương thức và giao thức giúp phần mềm có thể kết nối và tương tác với hệ điều hành một cách dễ dàng. Nhờ API, các lập trình viên có thể phát triển ứng dụng mà không cần hiểu chi tiết về phần cứng hoặc các cơ chế hoạt động phức tạp của hệ điều hành.
Một số API phổ biến trên hệ điều hành:
- Windows API (WinAPI): Cung cấp các phương thức giúp ứng dụng có thể truy cập và sử dụng các dịch vụ trong hệ điều hành Windows.
- POSIX: Một tập hợp tiêu chuẩn giúp đảm bảo khả năng tương thích giữa các hệ điều hành thuộc họ UNIX, giúp phần mềm có thể chạy trên nhiều nền tảng khác nhau.
- Java API: Tập hợp các lớp và phương thức hỗ trợ lập trình Java, cho phép các ứng dụng Java chạy trên bất kỳ hệ điều hành nào có môi trường hỗ trợ Java.
Nhờ API, việc phát triển phần mềm trở nên linh hoạt hơn, giúp ứng dụng hoạt động hiệu quả trên nhiều hệ điều hành khác nhau.

2.3. UI
Giao diện người dùng (UI) là phần mà người dùng trực tiếp thao tác để tương tác với hệ điều hành. UI đóng vai trò quan trọng trong việc giúp người dùng điều khiển và sử dụng hệ thống một cách dễ dàng. Có hai loại giao diện chính:
- Giao diện dòng lệnh (Command Line Interface – CLI): Cho phép người dùng nhập các lệnh văn bản để thực hiện thao tác trên hệ điều hành. Một số ví dụ phổ biến là Command Prompt trên Windows, Terminal trên Linux và macOS.
- Giao diện đồ họa người dùng (Graphical User Interface – GUI): Đây là kiểu giao diện trực quan hơn, nơi người dùng thao tác với hệ điều hành thông qua biểu tượng, cửa sổ và các yếu tố đồ họa. Một số GUI điển hình gồm Windows Desktop, GNOME trên Linux và Finder của macOS.
Việc lựa chọn giữa CLI và GUI phụ thuộc vào nhu cầu của người dùng, trong đó CLI phù hợp với các thao tác nâng cao và chuyên sâu, còn GUI giúp làm việc thuận tiện hơn nhờ thiết kế trực quan.
2.4. Những thành phần khác
Bên cạnh các thành phần cốt lõi, hệ điều hành còn tích hợp nhiều thành phần phụ trợ để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và ổn định. Một số thành phần quan trọng bao gồm:
- Hệ thống quản lý tập tin (File System): Chịu trách nhiệm sắp xếp, lưu trữ và truy xuất dữ liệu trên các thiết bị lưu trữ như ổ cứng, USB,…
- Trình điều khiển thiết bị (Driver): Là phần mềm giúp hệ điều hành giao tiếp với phần cứng, đảm bảo các thiết bị như bàn phím, chuột, máy in,… có thể hoạt động đúng chức năng.
- Tiện ích hệ thống (System Utilities): Bao gồm các công cụ hỗ trợ bảo trì, giám sát và tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống.
Việc tìm hiểu hệ điều hành OS là gì giúp người dùng hiểu rõ hơn về cách hệ thống hoạt động. Nhìn chung, hệ điều hành là một tập hợp phức tạp gồm nhiều thành phần phối hợp với nhau để quản lý tài nguyên, tạo môi trường ổn định cho các ứng dụng vận hành một cách trơn tru và an toàn.
Xem thêm: Ubuntu là gì? | So Sánh hệ điều hành Ubuntu & Windows
3. Cách thức hoạt động của Operating System
Hệ điều hành (OS) vận hành theo 3 cơ chế chính: Quản lý tiến trình, Quản lý luồng và đồng bộ, và Cơ chế lập lịch. Những hoạt động này giúp OS kiểm soát và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên hệ thống, đảm bảo các chương trình chạy mượt mà và hiệu quả.
3.1. Quản lý tiến trình
Tiến trình là một chương trình đang thực thi theo trình tự nhất định. Để tạo cảm giác các chương trình chạy song song, OS luân phiên xử lý từng tiến trình. Khi một chương trình được nạp vào bộ nhớ, nó sẽ được chia thành bốn vùng chính:
- Stack: Lưu trữ dữ liệu tạm thời, chỉ tồn tại trong thời gian ngắn hoặc dùng một lần.
- Heap: Cung cấp vùng nhớ động cho tiến trình trong quá trình chạy.
- Data: Chứa các biến toàn cục (global) và biến tĩnh (static), có phạm vi sử dụng trong toàn bộ chương trình.
- Text: Lưu trữ mã chương trình và giá trị của Bộ đếm chương trình (Program Counter), bao gồm thông tin về thanh ghi trên vi xử lý.
Mỗi tiến trình có thể ở một trong năm trạng thái: Mới (Start), Sẵn sàng (Ready), Đang chạy (Running), Chờ (Wait) và Kết thúc (Terminated). Để theo dõi và kiểm soát các tiến trình, hệ điều hành sử dụng Process Control Block (PCB) – một cấu trúc dữ liệu lưu trữ thông tin của từng tiến trình. PCB chứa các thông tin như ID tiến trình (Process ID), trạng thái (State), con trỏ (Pointer), mức độ ưu tiên (Priority), Bộ đếm chương trình (Program Counter), Thanh ghi CPU (CPU Registers), thông tin I/O và dữ liệu thống kê (Accounting Information).

3.2. Quản lý luồng và đồng bộ
Luồng (Thread) là một đơn vị thực thi nhỏ hơn tiến trình, hoạt động độc lập nhưng có thể chia sẻ bộ nhớ với các luồng khác trong cùng một tiến trình. Một tiến trình có thể bao gồm nhiều luồng chạy song song, đặc biệt hữu ích trong các máy chủ mạng hoặc hệ thống web để xử lý nhiều yêu cầu đồng thời mà không cần tạo thêm tiến trình mới.
3.3. Cơ chế lập lịch
Lập lịch tiến trình là cơ chế giúp hệ điều hành quyết định tiến trình nào sẽ được thực thi tiếp theo trên CPU. Khi một tiến trình hoàn thành hoặc bị gián đoạn, OS sẽ chọn một tiến trình khác để chạy dựa trên một chiến lược lập lịch cụ thể, nhằm tối ưu hóa hiệu suất và giảm thời gian chờ của hệ thống.
Nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa ba cơ chế trên, hệ điều hành có thể đảm bảo các chương trình chạy hiệu quả, tối ưu hóa tài nguyên và giúp hệ thống hoạt động trơn tru.
4. Phân loại OS (Operating System)
Hệ điều hành (Operating System) có thể được phân chia thành nhiều loại dựa trên cách chúng quản lý tài nguyên hệ thống, hỗ trợ người dùng và cung cấp dịch vụ cho ứng dụng. Dưới đây là bảng phân loại các hệ điều hành phổ biến hiện nay:
Loại hệ điều hành | Thông tin |
Multi-user (Nhiều người dùng) | – Hệ điều hành cho phép nhiều người dùng chạy chương trình đồng thời, có thể lên đến hàng trăm hoặc hàng ngàn người. – Mỗi người dùng có một phiên làm việc riêng. |
Multitasking (Đa nhiệm) | – OS quản lý và phân bổ thời gian CPU để nhiều tiến trình hoạt động cùng lúc – Có trong hệ điều hành đa năng như Windows, macOS. |
Multithreading (Đa luồng) | – Cho phép các phần khác nhau của một chương trình chạy cùng thời điểm. – Xuất hiện trong hệ điều hành đa năng, giúp nâng cao hiệu suất. |
Real-time OS (Thời gian thực) | – Được thiết kế để xử lý tác vụ trong thời gian xác định, đảm bảo phản hồi nhanh và chính xác. – Áp dụng trong hệ thống công nghiệp, máy móc sản xuất, các thiết bị cảm biến, đảm bảo tốc độ xử lý ổn định. |
General-purpose OS (Hệ điều hành đa năng) | Dùng cho máy tính cá nhân hoặc doanh nghiệp, hỗ trợ chạy nhiều tác vụ khác nhau, bao gồm Windows, macOS, Linux. |
Mobile OS (Hệ điều hành di động) | Dành cho thiết bị di động như smartphone, máy tính bảng, với các hệ điều hành phổ biến là Android, iOS. |
Embedded OS (Hệ điều hành nhúng) | Hệ điều hành chuyên biệt cho thiết bị như ATM, bảng điều khiển máy bay, hệ thống IoT, tối ưu hiệu suất và độ ổn định. |
Network OS (Hệ điều hành mạng) | Quản lý và kết nối các thiết bị trong cùng một mạng, ví dụ như Windows Server, Cisco IOS. |
5. Tính năng nổi bật của OS
Ngoài việc hiểu rõ khái niệm về hệ điều hành OS là gì, việc nắm vững các tính năng của nó cũng vô cùng quan trọng. Trên thực tế, hệ điều hành đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác nhau, nhưng về cơ bản có 2 tính năng chính sau đây:
5.1. Quản lý tài nguyên
Quản lý và phân phối tài nguyên là một trong những chức năng quan trọng của hệ điều hành. Trong một hệ thống máy tính, các tài nguyên như CPU, bộ nhớ và thiết bị ngoại vi đều có giới hạn.
Đặc biệt, trong môi trường đa nhiệm, nhiều chương trình có thể yêu cầu sử dụng tài nguyên cùng lúc. Do đó, hệ điều hành cần đảm bảo việc phân bổ tài nguyên một cách hiệu quả và nhanh chóng để đáp ứng nhu cầu hoạt động của các chương trình.

5.2. Kiểm soát những chương trình
Hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và quản lý các chương trình đang chạy trên hệ thống, giúp hạn chế lỗi và ngăn ngừa các thao tác sai từ người dùng. Ngoài ra, OS còn đảm nhận nhiều chức năng quan trọng, bao gồm:
- Quản lý quá trình (Process Management): Điều phối và kiểm soát các tiến trình đang hoạt động, đảm bảo hệ thống vận hành mượt mà.
- Quản lý bộ nhớ (Memory Management): Phân bổ và tối ưu hóa việc sử dụng RAM, giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn.
- Quản lý lưu trữ (Storage Management): Sắp xếp và truy xuất dữ liệu từ ổ cứng để tăng tốc độ xử lý.
- Quản lý thiết bị lưu trữ ngoài (USB, HDD): Đảm bảo các thiết bị ngoại vi hoạt động ổn định và tương thích với hệ thống.
- Quản lý hệ thống dung lượng lưu trữ: Hỗ trợ người dùng truy cập và sử dụng dữ liệu nhanh chóng, thuận tiện.
Nhờ các chức năng này, hệ điều hành giúp tối ưu hóa tài nguyên hệ thống, nâng cao hiệu suất và mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà hơn.
6. Nhiệm vụ của Operating System
Mục tiêu chính của hệ điều hành là đảm bảo hệ thống máy tính hoạt động ổn định và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên phần cứng cũng như phần mềm. Cụ thể, hệ điều hành thực hiện các nhiệm vụ sau:
- Hỗ trợ giao diện người dùng: Cung cấp môi trường tương tác trực quan, giúp ứng dụng và phần mềm hoạt động thuận lợi.
Hoạt động như một cầu nối: Đóng vai trò trung gian giữa phần cứng và người dùng, hỗ trợ truy cập và sử dụng tài nguyên máy tính một cách đơn giản. - Quản lý dữ liệu và tệp tin: Hỗ trợ thao tác đọc, ghi, tổ chức và kiểm soát kho dữ liệu, giúp người dùng truy xuất thông tin một cách hiệu quả.
- Kiểm soát truy cập và giải quyết xung đột: Theo dõi người dùng, cấp phát tài nguyên hợp lý và xử lý xung đột giữa các chương trình hoặc người dùng khác nhau.
- Điều khiển và quản lý phần cứng: Đảm bảo các thiết bị phần cứng vận hành ổn định, tối ưu hóa hiệu suất sử dụng.
- Ẩn chi tiết tài nguyên phần cứng: Giúp người dùng thao tác dễ dàng mà không cần quan tâm đến cấu trúc phần cứng bên trong.
- Tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng: Giúp máy tính trở nên dễ sử dụng, thân thiện và hiệu quả hơn.
- Quản lý tài nguyên hệ thống: Theo dõi, phân phối và kiểm soát tài nguyên, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu.
- Cung cấp hệ thống lệnh cơ bản: Hỗ trợ điều khiển và vận hành máy tính thông qua các lệnh hệ thống.
- Phân phối tài nguyên công bằng: Đảm bảo sự chia sẻ hợp lý giữa các ứng dụng và người dùng, giúp hệ thống vận hành hiệu quả hơn.

Nhờ những nhiệm vụ này, hệ điều hành giúp máy tính hoạt động ổn định, tạo ra môi trường làm việc thuận tiện và tối ưu hóa trải nghiệm cho người dùng.
7. Tổng hợp hệ điều hành phổ biến hiện nay
Hiện nay, có nhiều hệ điều hành được sử dụng rộng rãi, nhưng phổ biến nhất có thể kể đến 5 hệ điều hành chính. Đây là những hệ điều hành đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành máy tính và thiết bị công nghệ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
7.1. Hệ điều hành Windows
Hệ điều hành Windows là một trong những hệ điều hành phổ biến nhất thế giới, được Microsoft phát triển từ năm 1980. Với giao diện đồ họa trực quan, hệ điều hành này giúp người dùng thao tác dễ dàng thông qua các biểu tượng, menu và cửa sổ. Trải qua nhiều phiên bản nâng cấp, Windows hiện nay bao gồm các phiên bản như Windows 10 và Windows 11, mang đến trải nghiệm tối ưu cho cả công việc lẫn giải trí. Tham khảo dịch vụ VinaHost sử dụng hệ điều hành Windows như: Windows Hosting, VPS Windows, VPS NVMe, VPS GPU, VPS Forex.
Ưu điểm:
- Phổ biến rộng rãi, dễ sử dụng.
- Tính ổn định cao, hỗ trợ đa nhiệm.
- Tương thích với nhiều ứng dụng, kể cả phần mềm cũ.
- Hỗ trợ DirectX, giúp tối ưu hóa đồ họa và trò chơi.
Nhược điểm:
- Người dùng cần trả phí bản quyền để sử dụng phiên bản đầy đủ.

7.2. Hệ điều hành MacOS
Hệ điều hành MacOS là hệ điều hành do Apple phát triển, được cài đặt sẵn trên các thiết bị máy tính của hãng như MacBook, iMac, Mac Mini và Mac Pro. Trước đây, hệ điều hành này có tên gọi OS X trước khi được đổi thành MacOS.
MacOS được thiết kế để mang đến trải nghiệm tối ưu với giao diện đồ họa trực quan, hiệu ứng mượt mà và khả năng bảo mật cao. Hệ điều hành này tích hợp chặt chẽ với phần cứng của Apple, hỗ trợ mạnh mẽ cho các ứng dụng đồ họa và sáng tạo nội dung. Bên cạnh đó, Apple không ngừng cải tiến MacOS qua các phiên bản mới nhằm nâng cao hiệu suất và bổ sung nhiều tính năng hiện đại.
Ưu điểm:
- Giao diện đẹp mắt, dễ sử dụng.
- Được cài đặt sẵn trên các thiết bị Apple mà không mất thêm phí.
- Bảo mật cao, tối ưu phần cứng.
- Hỗ trợ tốt cho các phần mềm đồ họa và sáng tạo.
Nhược điểm:
- Do số lượng người dùng không phổ biến như Windows, một số phần mềm chưa hỗ trợ đầy đủ cho MacOS.

7.3. Hệ điều hành Linux
Hệ điều hành Linux là một hệ điều hành mã nguồn mở, cho phép người dùng tùy chỉnh, sửa đổi và phân phối miễn phí mà không cần mua bản quyền. Được phát triển bởi Linus Torvalds cùng cộng đồng mã nguồn mở, Linux có tính linh hoạt cao và có thể sử dụng trên nhiều loại thiết bị, bao gồm máy tính cá nhân, máy chủ, hệ thống nhúng và cả các siêu máy tính. Đặc biệt, Linux cũng đóng vai trò nền tảng cho hệ điều hành Android.
Linux được xây dựng dựa trên nền tảng Unix và có nhiều bản phân phối (distribution) khác nhau, phục vụ đa dạng nhu cầu của người dùng. Một số bản phân phối phổ biến gồm Ubuntu, Fedora, Debian và CentOS. Người dùng có thể tùy chỉnh từ giao diện dòng lệnh đến giao diện đồ họa với nhiều môi trường desktop khác nhau, phù hợp với từng mục đích sử dụng. Tham khảo dịch vụ VinaHost sử dụng hệ điều hành Linux như: Hosting giá rẻ, Hosting NVMe, Hosting doanh nghiệp, SEO Hosting, WordPress Hosting, Hosting n8n, VPS giá rẻ, VPS cao cấp, VPS MMO, VPS n8n, VPS Minecraft.
Ưu điểm:
- Là hệ điều hành miễn phí, không cần mua bản quyền.
- Cho phép tùy chỉnh linh hoạt, phù hợp với nhu cầu người dùng.
- Được sử dụng rộng rãi trên nhiều nền tảng khác nhau.
Nhược điểm:
- Ít người dùng phổ thông, chủ yếu dành cho người am hiểu công nghệ.
- Giao diện còn khá đơn giản, không bóng bẩy như Windows hay MacOS.
- Một số phiên bản có thể yêu cầu cấu hình phức tạp để sử dụng hiệu quả.

7.4. Hệ điều hành Android
Khi tìm hiểu OS là gì, không thể bỏ qua hệ điều hành Android, một trong những hệ điều hành di động phổ biến nhất thế giới. Hệ điều hành Android là một nền tảng mã nguồn mở được phát triển bởi Android Inc. và sau đó được Google mua lại vào năm 2005.
Dựa trên nhân Linux, Android được thiết kế chủ yếu cho các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và đồng hồ thông minh. Nhờ tính linh hoạt cao, hệ điều hành này hiện chiếm thị phần lớn trên toàn cầu, với tỷ lệ sử dụng lên tới 87,7% vào năm 2017.
Android cung cấp giao diện đồ họa trực quan với màn hình chính, biểu tượng ứng dụng và các thao tác cảm ứng như chạm, vuốt, kéo thả. Người dùng có thể tùy chỉnh giao diện, widget hoặc cài đặt các launcher bên thứ ba để thay đổi hoàn toàn trải nghiệm sử dụng.
Google Play là kho ứng dụng chính thức của Android, cung cấp hàng triệu ứng dụng và trò chơi từ các nhà phát triển trên toàn cầu. Google cũng thường xuyên phát hành các bản cập nhật bảo mật để bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa.
Hệ thống bảo mật của Android có thể quét và phát hiện phần mềm độc hại, đồng thời cho phép người dùng kiểm soát quyền truy cập của ứng dụng vào các tài nguyên như camera, microphone.
Ngoài ra, Android còn tích hợp sẵn nhiều ứng dụng của Google như Gmail, Google Photos, Google Maps, YouTube,…
Ưu điểm:
- Là hệ điều hành mở, cho phép tùy chỉnh giao diện và cài đặt ứng dụng bên ngoài.
- Kho ứng dụng phong phú với hàng triệu ứng dụng trên Google Play.
- Dễ dàng khôi phục hoặc đặt lại nếu quên mật khẩu.
Nhược điểm:
- Mặc dù có các biện pháp bảo mật, nhưng vẫn kém an toàn hơn so với iOS.
- Một số thiết bị Android không nhận được bản cập nhật bảo mật thường xuyên, tùy thuộc vào nhà sản xuất.

7.5. Hệ điều hành IOS
iOS là hệ điều hành di động do Apple Inc. phát triển, ra mắt lần đầu vào năm 2007, được thiết kế dành riêng cho các thiết bị của Apple như iPhone, iPad và iPod Touch. Đây là một trong những hệ điều hành di động phổ biến nhất thế giới, nổi bật với tính ổn định, bảo mật cao và khả năng tối ưu hóa phần mềm hiệu quả.
Ưu điểm của iOS:
- Bảo mật mạnh mẽ với các công nghệ như mã hóa dữ liệu, Touch ID, Face ID.
- Hiệu năng mượt mà, ổn định, không yêu cầu cấu hình quá cao.
- Hệ sinh thái Apple đồng bộ với các dịch vụ như:
- iCloud – Lưu trữ và đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị.
- AirDrop – Chia sẻ tập tin nhanh chóng.
- Apple Pay – Hỗ trợ thanh toán di động an toàn và tiện lợi.
- iCloud – Lưu trữ và đồng bộ dữ liệu giữa các thiết bị.
Nhược điểm của iOS:
- Chỉ sử dụng trên các thiết bị của Apple, không thể cài đặt trên các điện thoại khác.
- Kho ứng dụng giới hạn hơn so với Android, chỉ có thể tải ứng dụng từ App Store.

Apple liên tục nâng cấp iOS để cải thiện tính năng, bảo mật và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho người dùng. Hệ điều hành này không chỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định mà còn là trung tâm của hệ sinh thái Apple, mang đến sự tiện lợi và đồng bộ hóa cao cho người dùng.
8. Một số câu hỏi liên quan đến OS
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn hiểu rõ hơn về OS là gì?
8.1. OS là viết tắt của từ gì?
OS là viết tắt của Operating System, có nghĩa là hệ điều hành. Đây là phần mềm nền tảng giúp quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính hoặc thiết bị di động, cho phép người dùng tương tác và thực hiện các tác vụ trên thiết bị một cách dễ dàng.
8.2. Hệ điều hành đa năng là gì?
Hệ điều hành đa năng (General-purpose operating system) là loại hệ điều hành hỗ trợ chạy đồng thời nhiều ứng dụng và tác vụ khác nhau. Nó có thể được cài đặt trên nhiều máy tính, phục vụ các nhu cầu từ doanh nghiệp đến cá nhân như duyệt web, xử lý dữ liệu hay chơi game, đồng thời quản lý phần cứng để tối ưu hiệu suất hệ thống.
Các hệ điều hành máy tính phổ biến bao gồm: Windows, Mac OS, Linux,…
8.3. Hệ điều hành di động là gì?
Hệ điều hành di động (Mobile Operating System) là hệ điều hành được thiết kế cho các thiết bị như smartphone và máy tính bảng, với cấu trúc gọn nhẹ để tối ưu tài nguyên hệ thống. Nó đảm bảo thiết bị có thể chạy ứng dụng hiệu quả, hỗ trợ tương tác người dùng và xử lý dữ liệu. Hai hệ điều hành di động phổ biến hiện nay là Android và iOS.

8.4. Hệ điều hành nhúng là gì?
Hệ điều hành nhúng là hệ điều hành được thiết kế cho các thiết bị chuyên dụng như máy ATM, bảng điều khiển máy bay, thiết bị IoT,… Vì chỉ thực hiện một nhiệm vụ chính, nó có cấu trúc tối giản, tập trung vào hiệu suất và khả năng xử lý lỗi. Hệ điều hành này thường được tích hợp trực tiếp vào chip của thiết bị, điển hình như Linux nhúng.
8.5. Hệ điều hành mạng là gì?
Hệ điều hành mạng (Network Operating System – NOS) là hệ điều hành chuyên dụng giúp kết nối và quản lý các thiết bị trong mạng LAN. Nó hỗ trợ tạo, trao đổi và phân tách các gói dữ liệu giữa các thiết bị.
Dù ngày nay nhiều hệ điều hành phổ thông đã tích hợp tính năng xử lý mạng, NOS vẫn được sử dụng trong các thiết bị mạng như router, firewall và switch. Một số hệ điều hành NOS phổ biến bao gồm IOS của Cisco, ZyNOS và RouterOS.
Xem thêm: IPtables là gì? | Hướng dẫn thiết lập & sử dụng IPtables
9. Tổng kết
Hệ điều hành (OS) là nền tảng quan trọng giúp các thiết bị công nghệ hoạt động hiệu quả, hỗ trợ người dùng thực hiện nhiều tác vụ khác nhau. Với sự đa dạng của các loại OS, mỗi hệ điều hành đều có những ưu điểm riêng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong từng lĩnh vực. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về OS là gì và giá trị mà nó mang lại trong đời sống công nghệ ngày nay.
Nếu bạn có thắc mắc thì đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost qua thông tin sau nhé:
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Almalinux là gì? | Tổng quan kiến thức về Almalinux
Rocky Linux là gì? | Tổng quan kiến thức về Rocky Linux