Phần mềm hệ thống là gì? Phần mềm hệ thống đóng vai trò quan trọng trong quá trình bạn quản lý tài nguyên của thiết bị máy tính và các thiết bị được gắn trực tiếp. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để giúp người dùng hiểu các phần mềm quen thuộc như trình gỡ lỗi, trình liên kết và trình biên dịch. Vậy cụ thể phần mềm hệ thống là gì? Đâu là những tính năng chính của phần mềm hệ thống? Cùng Vinahost tìm hiểu qua bài viết này nhé.
1. Phần mềm hệ thống là gì?
Để giải nghĩa phần mềm hệ thống là gì, ta có thể định nghĩa phần mềm hệ thống như sau: Phần mềm hệ thống là tập hợp tất cả các chương trình được sử dụng để quản lý tài nguyên của thiết bị máy tính và các thiết bị được gắn trực tiếp. Lúc này, hệ thống đã sẵn sàng để người dùng và phần mềm tương tác hiệu quả nhất với phần cứng của máy tính.
Ngoài ra, người dùng có thể hiểu được phần mềm hệ thống, bao gồm các thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, cho phép người dùng dễ dàng giao tiếp với phần cứng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để giúp người dùng hiểu các phần mềm quen thuộc như trình gỡ lỗi, trình liên kết và trình biên dịch. Để hiểu rõ hơn về phần mềm này, bây giờ chúng ta cùng tìm hiểu về các loại phần mềm hệ thống thông dụng hiện nay.
2. Một số phần mềm hệ thống phổ biến hiện nay
Sau khi tìm hiểu rõ hơn định nghĩa phần mềm hệ thống là gì, ta cần nắm rõ hơn về một số phần mềm hệ thống phổ biến hiện nay. Vậy một số phần mềm hệ thống phổ biến hiện nay là gì? Dưới đây là một số phần mềm hệ thống phổ biến:
- Hệ điều hành: Giống như Windows, macOS và Linux, đây là nền tảng cơ bản quản lý tài nguyên và cung cấp giao diện giữa người dùng và phần cứng.
- Trình quản lý tệp và thư mục (File Explorer/File Manager): Explorer trên Windows, Finder trên macOS và Nautilus trên Linux giúp bạn quản lý các tệp và thư mục trên máy tính của mình.
- Trình điều khiển thiết bị: Các chương trình giúp hệ điều hành tương tác với phần cứng và đảm bảo rằng các thành phần như máy in và card đồ họa hoạt động bình thường.
- Trình quản lý tác vụ: Xem và quản lý các quy trình, ứng dụng và tài nguyên hệ thống của bạn.
- Bảng điều khiển: Tích hợp vào Windows. Tại đây bạn có thể điều chỉnh các cài đặt hệ thống như mạng máy tính, âm thanh và tài khoản người dùng.
- Quản lý nguồn: Giúp bạn quản lý chế độ ngủ và tiết kiệm năng lượng của máy tính.
- Bảo mật hệ thống (phần mềm bảo mật): Bao gồm phần mềm chống vi-rút, tường lửa và các công cụ bảo mật giúp bảo vệ máy tính của bạn khỏi các mối đe dọa trực tuyến.
- Trình cập nhật hệ thống: Đảm bảo hệ điều hành và các ứng dụng khác của bạn được cập nhật lên phiên bản mới nhất để đảm bảo tính ổn định và bảo mật.
Đây chỉ là một vài ví dụ. Phần mềm hệ thống khác nhau tồn tại tùy thuộc vào hệ điều hành và môi trường làm việc của bạn.
3. Các ví dụ về phần mềm hệ thống
Các phần mềm hệ thống phổ biến nhất hiện nay là những phần mềm nào? Một số ví dụ về phần mềm hệ thống là gì? Cùng tìm hiểu qua một số ví dụ về phần mềm hệ thống dưới đây.
Microsoft Windows:
- Hệ điều hành Windows: Quản lý tài nguyên và cung cấp giao diện người dùng cho máy tính.
- File Explorer: Quản lý và duyệt các tập tin và thư mục trên máy tính của bạn.
- Trình quản lý tác vụ: Xem và quản lý thông tin về các tiến trình và ứng dụng đang chạy.
MacOS:
- Hệ điều hành macOS: Được thiết kế dành riêng cho máy tính Apple Macintosh.
- Finder: Một hệ thống quản lý tập tin và thư mục trực quan.
- Cài đặt hệ thống: Control Panel cho phép người dùng điều chỉnh cài đặt hệ thống.
Linux:
- Hệ điều hành Linux: Dựa trên nhân Linux, có nhiều biến thể như Ubuntu, Fedora và CentOS.
- Nautilus (hoặc Thunar, Dolphin, tùy thuộc vào hệ điều hành của bạn): Trình quản lý tệp và thư mục.
- Terminal: Cho phép người dùng tương tác với hệ thống thông qua dòng lệnh.
Quản lý năng lượng:
- Đối với Windows: Bạn có thể sử dụng Power Options để định cấu hình chế độ ngủ và ngủ.
- Đối với macOS: Energy Saver cho phép bạn quản lý thời điểm máy tính tự động chuyển sang chế độ ngủ.
Chống virus và tường lửa:
- Windows Defender (trên Windows): Cung cấp khả năng bảo vệ chống lại vi-rút và phần mềm độc hại.
- XProtect (trên macOS): Quét và chặn các ứng dụng độc hại.
4. Phần mềm hệ thống gồm có những loại nào?
Những loại cơ bản nhất của phần mềm hệ thống là gì? Phần mềm hệ thống, về cơ bản, bao gồm những loại chính sau:
4.1. Hệ điều hành
Để nhắc đến các loại phần mềm hệ thống là gì, ta không thể không đề cập đến hệ điều hành. Ngày nay, hệ điều hành không chỉ giới hạn ở máy tính mà còn được mở rộng và áp dụng cho nhiều thiết bị di động thông minh khác nhau. Các hệ điều hành phổ biến bao gồm Microsoft Windows, Mac OS, Windows Phone, Windows Phone, Android và iOS.
4.2. Phần mềm tiện ích
Phần mềm tiện ích là một chương trình máy tính được thiết kế nhằm mang lại sự tiện lợi, thuận tiện cho người dùng khi sử dụng máy tính. Ví dụ điển hình bao gồm các ứng dụng như trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản, ứng dụng quản lý tệp và công cụ tối ưu hóa hệ thống. Điều quan trọng là nó giúp tối ưu hóa và đơn giản hóa các công việc hàng ngày của người dùng máy tính.
4.3. Phần mềm điều khiển thiết bị (driver)
Loại phần mềm hệ thống tiếp theo là trình điều khiển thiết bị. Vậy phần mềm hệ thống điều khiển thiết bị là gì? Ai cũng biết rằng phần mềm điều khiển thiết bị hay còn gọi là driver được coi là cầu nối giữa phần mềm và phần cứng. Nó giúp tạo ra sự tương tác giữa các chương trình máy tính, hệ điều hành, các ứng dụng khác nhau hoặc các thiết bị phần cứng cụ thể.
Nói một cách đơn giản, phần mềm trình điều khiển thiết bị cho phép phần cứng máy tính hiểu các chương trình và giao tiếp với nhau. Điều này sẽ giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ của mình tốt hơn. Loại phần mềm này, giống như bất kỳ chương trình máy tính nào, được cập nhật liên tục và bao gồm các gói dịch vụ để giúp sửa lỗi và bổ sung các tính năng mới. Vì vậy, phần mềm điều khiển thiết bị cũng cần được cập nhật thường xuyên để thực hiện được chức năng và phát huy tối đa hiệu quả.
5. Phần mềm ứng dụng là gì?
Sau khi đã hiểu rõ hơn về phần mềm hệ thống là gì cũng như các loại phần mềm hệ thống là gì, một khái niệm quan trọng nữa mà bạn cần tìm hiểu đó là phần mềm ứng dụng.
Phần mềm ứng dụng là một chương trình máy tính được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ hoặc chức năng cụ thể, đáp ứng nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề cho người dùng. Các ứng dụng này vô cùng đa dạng, từ trò chơi điện tử, trình duyệt web, ứng dụng văn phòng cho đến các ứng dụng chuyên dụng như thiết kế đồ họa và quản lý dự án.
Nói một cách đơn giản, phần mềm ứng dụng là công cụ bạn sử dụng hàng ngày để thực hiện các tác vụ cụ thể trên máy tính hoặc thiết bị di động của mình.
6. So sánh sự khác nhau giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng
Khi đã tìm hiểu về phần mềm hệ thống là gì và phần mềm ứng dụng là gì, vậy đâu là sự khác nhau nổi bật nhất giữa 2 loại phần mềm này? Sự khác biệt giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống là gì?
6.1. Cách sử dụng
Phần mềm hệ thống được sử dụng để quản lý trạng thái liên quan đến phần cứng và phần mềm của các ứng dụng khác mà bạn cài đặt và sử dụng trên thiết bị của mình. Phần mềm ứng dụng thực hiện các tác vụ chi tiết hơn tùy thuộc vào ứng dụng bạn tạo. Tại thời điểm này, phần mềm này không thực hiện bất kỳ tác vụ ngoài phạm vi nào. Đây là sự khác biệt trong cách sử dụng mà người dùng có thể liên tưởng đến.
6.2. Cách cài đặt
Yếu tố tiếp theo giúp người dùng dễ dàng phân biệt hai chương trình phần mềm này chính là phương thức cài đặt. Phần mềm hệ thống được cài đặt trực tiếp trên thiết bị máy tính trong quá trình cài đặt hệ điều hành và luôn có sẵn cho người dùng. Phần mềm ứng dụng chỉ được cài đặt khi người dùng muốn sử dụng nó. Ví dụ: nếu người dùng muốn sử dụng gói văn phòng Office 365 thì phải cài đặt nó trên máy tính của mình.
6.3. Thời gian triển khai
Có sự khác biệt đáng kể giữa hai chương trình phần mềm này về thời gian triển khai, người dùng có thể đánh giá như sau: Phần mềm hệ thống khởi động ngay sau khi người dùng khởi động thiết bị máy tính và duy trì hoạt động trong toàn bộ quá trình làm việc. Phần mềm ứng dụng hoạt động theo yêu cầu của người dùng. Nếu máy tính của bạn bị tắt thì phần mềm này cũng sẽ ngừng hoạt động.
6.4. Trừu tượng
Đối với điểm khác nhau về sự trừu trượng, đối với phần mềm hệ thống, người dùng không thể tương tác với phần mềm khi chúng đang hoạt động. Ngược lại, đối với phần mềm ứng dụng, phần mềm này lại cho phép người dùng tương tác trực tiếp với phần mềm. Phần mềm ứng dụng cho phép người dùng tương tác trực tiếp với phần mềm bạn tạo. Trên thực tế, bạn là người có quyền kiểm soát cách thức hoạt động của phần mềm này.
6.5. Phụ thuộc
Về điểm khác nhau giữa mức độ phụ thuộc của phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng, phần mềm hệ thống sẽ không phụ thuộc vào hành vi hoạt động của phần mềm khác. Mặt khác, phần mềm ứng dụng lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau hơn. Điều này có nghĩa là phần mềm hệ thống đang chạy và hoạt động của máy tính hoàn toàn độc lập với nhau. Cụ thể hơn, phần mềm hệ thống là phần mềm tạo điều kiện cần thiết để các ứng dụng khác có thể chạy trên máy tính có cài đặt hệ điều hành.
6.6. Mức độ phức tạp
Về mức độ phức tạp của 2 phần mềm, phần mềm hệ thống sẽ yêu cầu lập trình phức tạp hơn phần mềm ứng dụng. Vì vậy, các lập trình viên cần có kiến thức chuyên môn, kỹ năng và kinh nghiệm đa dạng. Cụ thể, bạn nên làm quen với phần mềm hệ thống, phần cứng hệ thống cơ bản và các ngôn ngữ cấp thấp thường được sử dụng hiện nay. Lập trình cho phần mềm ứng dụng không thực sự quá phức tạp nếu so với phần mềm hệ thống.
7. Một số câu hỏi liên quan đến phần mềm hệ thống
Bên cạnh tìm hiểu những khái niệm cơ bản về phần mềm hệ thống là gì, bạn cũng nên hiểu rõ hơn một số vấn đề khác liên quan đến phần mềm hệ thống.
7.1. Tại sao phần mềm hệ thống lại quan trọng?
Tầm quan trọng của phần mềm hệ thống là gì? Phần mềm hệ thống là một tập hợp các chương trình hỗ trợ hoạt động của máy tính của bạn. Các nền tảng này hỗ trợ các tác vụ cơ bản như nhập, xuất và lưu dữ liệu, cho phép các nhà phát triển ứng dụng tập trung vào các tác vụ cụ thể mà phần mềm của họ cần thực hiện.
8. Tổng kết
Trong bài viết này, Vinahost đã giới thiệu đến bạn những thông tin cơ bản về phần mềm hệ thống là gì, các tính năng cơ bản của phần mềm hệ thống cũng như sự khác biệt giữa phần mềm ứng dụng và phần mềm hệ thống là gì. Hy vọng qua những thông tin trên, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về phần mềm hệ thống là gì cũng như cách sử dụng phần mềm hệ thống hiệu quả.
Nếu bạn đang quan tâm về kiến thức, công nghệ mạng, phần mềm, Hosting,… có thể xem thêm các bài viết khác tại đây. Hoặc bạn tham khảo thêm dịch vụ: Hosting NVMe, VPS NVMe
Thông tin liên hệ VinaHost
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046 phím 1
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Tổng Hợp Các câu lệnh trong Linux mà bạn nên biết
Kernel là gì? | Phân loại & Vai trò Kernel trong hệ điều hành