5G là gì? Mạng 5G là công nghệ mạng di động thế hệ thứ năm, hứa hẹn mang đến những cải tiến vượt bậc so với các thế hệ mạng trước, đặc biệt là về tốc độ, độ trễ và khả năng kết nối. Với sự phát triển nhanh chóng, 5G không chỉ thay đổi cách thức kết nối của các thiết bị di động mà còn mở ra tiềm năng lớn cho các ứng dụng mới như Internet vạn vật (IoT), xe tự lái và thực tế ảo (AR/VR). Vậy hôm nay hãy cùng VinaHost tìm hiểu về mạng 5G cũng như những ứng dụng cụ thể của mạng 5G nhé!
1. Mạng 5G là gì?
Mạng 5G (viết tắt của Fifth Generation – Thế hệ mạng di động thứ 5) là công nghệ mạng di động mới nhất, được thiết kế để cung cấp tốc độ truy cập internet nhanh hơn, độ trễ thấp hơn, và khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc so với các thế hệ trước như 4G LTE.
Mạng 5G kết hợp sử dụng các dải tần, bao gồm băng tầng trung (Sub-6 GHz), băng tần thấp và băng tần sóng milimet (mmWave), vì thế có thể cung cấp vùng phủ sóng và dung lượng tối ưu cho các trường hợp và các môi trường khác nhau.
Xem thêm: Internet là gì? | [BẬT MÍ] Sự khác biệt giữa Internet và Wifi
2. Nguyên lý hoạt động của mạng 5G
Nguyên lý hoạt động của mạng 5G dựa trên các công nghệ tiên tiến để tăng tốc độ, giảm độ trễ và mở rộng khả năng kết nối so với các thế hệ mạng trước. Các yếu tố chính trong nguyên lý hoạt động của 5G bao gồm việc sử dụng phổ tần, trạm thu phát và các công nghệ truyền thông hiện đại.
2.1. Sử dụng phổ tần rộng hơn và linh hoạt
Mạng 5G sử dụng nhiều dải tần số khác nhau để đạt hiệu suất tối ưu.
- Tần số thấp (Sub-1GHz): Đây là băng tần được sử dụng để mở rộng vùng phủ sóng, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và vùng xa xôi. Tần số này giúp tín hiệu 5G dễ dàng xuyên qua các vật cản như tường, cây cối.
- Tần số trung bình (1-6GHz): Dải tần này cân bằng giữa tốc độ và phạm vi phủ sóng. Đây là tần số phổ biến ở các khu vực thành phố, nơi cần tốc độ cao nhưng vẫn duy trì độ ổn định.
- Tần số cao (Millimeter Wave – trên 24GHz): Đây là dải tần số cao nhất, cho phép tốc độ cực nhanh (lên đến hàng chục Gbps) nhưng phạm vi lại ngắn, phù hợp cho môi trường có mật độ thiết bị cao như khu đô thị, sân vận động, trung tâm thương mại.
Mạng 5G tự động chuyển đổi giữa các băng tần tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện thực tế. Ví dụ: Nếu thiết bị ở xa trạm phát sóng, mạng sẽ ưu tiên sử dụng tần số thấp để đảm bảo kết nối ổn định
Xem thêm: Mbps là gì? Bao nhiêu Mbps là nhanh? Cách kiểm tra Mbps
2.2. Công nghệ MIMO (Multiple Input Multiple Output)
MIMO là công nghệ sử dụng nhiều ăng-ten tại trạm phát sóng và thiết bị nhận để truyền tải dữ liệu một cách hiệu quả. Trong mạng 5G, công nghệ này được nâng cấp lên Massive MIMO, với hàng chục hoặc hàng trăm ăng-ten tại mỗi trạm phát sóng. Nguyên lý hoạt động như sau:
- Nhiều luồng dữ liệu: Massive MIMO chia dữ liệu thành nhiều luồng song song và truyền tải chúng cùng lúc. Điều này tăng tốc độ truyền tải dữ liệu mà không cần tăng băng thông.
- Tăng hiệu suất: Các ăng-ten có thể tập trung vào nhiều thiết bị cùng lúc mà không làm giảm chất lượng kết nối.
2.3. Công nghệ Beamforming (Tạo chùm sóng)
Beamforming là công nghệ định hướng tín hiệu không dây tới thiết bị cụ thể thay vì phát sóng đồng đều ra mọi hướng. Các ăng-ten tại trạm phát sóng sẽ sử dụng thuật toán để tập trung tín hiệu vào vị trí của từng thiết bị. Điều này giống như việc tạo ra một “chùm sáng” tín hiệu mạnh mẽ, nhắm chính xác đến người dùng, giảm thiểu nhiễu sóng từ các thiết bị khác.
2.4. Phân chia mạng ảo (Network Slicing)
Network Slicing là một kỹ thuật đặc biệt trong mạng 5G, cho phép chia nhỏ tài nguyên mạng thành các phân đoạn (slice) độc lập để phục vụ các mục đích khác nhau.
Nguyên lý hoạt động:
Mỗi slice của mạng được cấu hình riêng biệt để đáp ứng nhu cầu cụ thể:
- Slice 1: Phục vụ IoT với băng thông thấp.
- Slice 2: Phục vụ truyền phát video 4K với băng thông cao.
- Slice 3: Phục vụ các ứng dụng y tế với độ trễ cực thấp.
Các slice hoạt động độc lập, đảm bảo không có sự xung đột giữa các dịch vụ.
2.5. Độ trễ thấp nhờ công nghệ MEC (Multi-access Edge Computing)
5G sử dụng MEC để xử lý dữ liệu gần người dùng hơn, tại các nút mạng cục bộ, giảm thời gian truyền tải. Điều này giúp độ trễ giảm xuống mức thấp nhất (chỉ 1ms), phù hợp cho ứng dụng xe tự lái, phẫu thuật từ xa, và trò chơi thực tế ảo.
2.6. Chuyển giao liền mạch (Seamless Handover)
Khi thiết bị di chuyển (ví dụ: từ một trạm phát sóng này sang trạm phát sóng khác), mạng 5G đảm bảo duy trì kết nối mượt mà. Thiết bị liên tục “giao tiếp” với các trạm phát sóng gần nhất để chuyển đổi kết nối mà không gây gián đoạn. Quá trình này được tối ưu để hoạt động ngay cả khi thiết bị di chuyển với tốc độ cao (như trên xe hơi, tàu hỏa).
3. Tầm quan trọng của mạng 5G
Mạng 5G không chỉ là sự nâng cấp từ 4G mà còn mang tính cách mạng, mở ra một kỷ nguyên mới về kết nối và công nghệ. Sự ra đời của 5G có ý nghĩa to lớn trong việc thúc đẩy sự phát triển của xã hội, kinh tế và các lĩnh vực khác nhờ tốc độ vượt trội, độ trễ thấp và khả năng kết nối hàng tỷ thiết bị cùng lúc.
- Thúc đẩy công nghệ hiện đại: 5G là nền tảng cho IoT, AI, thực tế ảo (VR/AR) và xe tự lái, giúp tăng tốc phát triển các công nghệ thông minh.
- Cải thiện hiệu quả ngành công nghiệp: Ứng dụng trong sản xuất thông minh, y tế từ xa, giao thông tự động và giải trí chất lượng cao.
- Thúc đẩy kinh tế: Tạo cơ hội kinh doanh mới, hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình, tăng trải nghiệm thương mại điện tử.
- Nâng cao chất lượng cuộc sống: Phát triển thành phố thông minh, học tập/làm việc từ xa, và các dịch vụ công nghệ cao.
- Nền tảng tương lai: Hỗ trợ xe tự lái, khoa học vũ trụ, và phát triển bền vững, đóng vai trò cốt lõi cho xã hội hiện đại.
- Ứng phó khẩn cấp: Tăng hiệu quả cứu hộ, hỗ trợ y tế từ xa và giám sát môi trường trong thảm họa.
Theo VNMEDIA, số lượng thuê bao 5G toàn cầu dự kiến đạt 5,6 tỷ vào năm 2029. Riêng khu vực Đông Nam Á sẽ có khoảng 560 triệu thuê bao vào cuối giai đoạn này, chiếm 43% tổng số thuê bao di động trong khu vực.
4. Ưu điểm của mạng 5G
Dưới đây là những ưu điểm của mạng 5G mà bạn nên biết:
4.1. Tốc độ nhanh hơn
Mạng 5G có tốc độ truyền tải dữ liệu vượt trội, có thể đạt tới 10 Gbps, nhanh hơn từ 10 đến 100 lần so với mạng 4G. Tốc độ này giúp người dùng tải xuống video chất lượng cao, ứng dụng hoặc tài liệu lớn chỉ trong vài giây, mang đến trải nghiệm trực tuyến mượt mà hơn. Những ứng dụng như live-stream chất lượng 4K/8K hay kết nối tức thì cho các dịch vụ đám mây sẽ được tối ưu hóa nhờ tốc độ này.
4.2. Độ trễ thấp hơn
5G giảm đáng kể độ trễ trong kết nối, chỉ còn khoảng 1-4 mili giây, so với mức độ trễ trung bình của 4G là 20-30 mili giây. Điều này đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu thời gian phản hồi nhanh, như xe tự lái, phẫu thuật từ xa, hay chơi game trực tuyến. Ví dụ, trong hệ thống xe tự lái, độ trễ thấp giúp xe xử lý thông tin môi trường và ra quyết định tức thời, đảm bảo an toàn cho người tham gia giao thông.
4.3. Dung lượng cao
Mạng 5G có khả năng hỗ trợ kết nối cho 1 triệu thiết bị trên mỗi km², cao hơn gấp 10 lần so với 4G. Điều này đặc biệt hữu ích trong các khu vực đông dân cư hoặc thành phố thông minh, nơi cần hàng triệu thiết bị như cảm biến IoT, camera giám sát, và điện thoại thông minh hoạt động cùng lúc mà không gây nghẽn mạng.
4.4. Cải thiện mức sử dụng năng lượng
Mạng 5G được thiết kế để tiêu thụ năng lượng hiệu quả hơn, giúp kéo dài thời lượng pin trên các thiết bị di động và giảm tiêu thụ năng lượng ở các trạm phát sóng. Ngoài ra, nhờ tính năng điều chỉnh mức năng lượng dựa trên lưu lượng sử dụng, các thiết bị IoT và hệ thống mạng có thể duy trì hoạt động bền vững hơn, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường
Xem thêm: Network là gì? | [SO SÁNH] giữa Internet và Network
5. Điểm khác nhau giữa 2 băng tần mạng 5G: mmWave và Sub-6GHz
mmWave (millimeter wave) là băng tần cao, hoạt động ở tần số từ 24 GHz đến 100 GHz. mmWave có khả năng truyền tải dữ liệu tốc độ cao, nhưng phạm vi phủ sóng ngắn và dễ bị cản trở bởi các vật thể như tường, kính, hoặc thậm chí là cây cối.
Sub-6GHz là băng tần thấp hơn, hoạt động ở tần số dưới 6 GHz, bao gồm các dải tần số như 700 MHz, 3.5 GHz, và 4 GHz. Sub-6GHz có phạm vi phủ sóng rộng hơn và khả năng xuyên qua vật cản tốt hơn, nhưng tốc độ dữ liệu thấp hơn so với mmWave. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết của mmWave và Sub-6GHz:
Tiêu chí | mmWave (Millimeter Wave) | Sub-6GHz |
---|---|---|
Tần số hoạt động | 24 GHz – 100 GHz | Dưới 6 GHz (bao gồm 700 MHz, 3.5 GHz, 4 GHz) |
Tốc độ truyền tải | Rất nhanh, lên đến 10 Gbps | Trung bình từ 100 Mbps đến vài Gbps |
Phạm vi phủ sóng | Ngắn, chỉ vài trăm mét | Rộng, có thể lên đến vài km |
Độ xuyên qua vật cản | Kém, dễ bị cản bởi tường, cây cối, và vật liệu xây dựng | Tốt, có khả năng xuyên qua vật cản hiệu quả |
Độ trễ | Rất thấp, khoảng dưới 1 ms | Thấp, nhưng cao hơn mmWave, khoảng 5-10 ms |
Dung lượng kết nối | Cao, hỗ trợ hàng nghìn thiết bị trong không gian nhỏ | Thấp hơn mmWave, nhưng đủ tốt cho nhiều ứng dụng |
Ứng dụng thực tế | Khu vực đông dân cư, sân vận động, khu công nghiệp thông minh | Khu vực nông thôn, ngoại thành, quốc gia đang phát triển |
Ưu điểm nổi bật | Tốc độ cực nhanh, phù hợp cho ứng dụng thời gian thực | Phạm vi rộng, triển khai dễ dàng hơn |
Nhược điểm | Phạm vi hạn chế, cần nhiều trạm phát sóng | Tốc độ chậm hơn, không tối ưu trong môi trường đông đúc |
Xem thêm: Mạng máy tính là gì? Lợi ích và Phân loại Mạng máy tính
6. So sánh mạng 5G và 4G khác nhau như thế nào?
Mạng 5G và 4G đều sử dụng mạng di động không dây để kết nối thiết bị di động với Internet và các dịch vụ viễn thông. Tuy nhiên, mạng 5G và 4G sẽ có những điểm khác biệt như sau.
Tiêu chí | 5G | 4G |
---|---|---|
Tốc độ truyền tải | Lên đến 10 Gbps, nhanh hơn 10-100 lần so với 4G | Tối đa khoảng 100 Mbps – 1 Gbps |
Độ trễ | Rất thấp, chỉ từ 1-4 ms, phù hợp cho ứng dụng thời gian thực | Khoảng 20-30 ms, không tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp |
Dung lượng kết nối | Hỗ trợ 1 triệu thiết bị/km², đáp ứng nhu cầu IoT lớn | Hỗ trợ ít hơn, dễ xảy ra nghẽn mạng ở khu vực đông đúc |
Phạm vi phủ sóng | Phạm vi phụ thuộc vào băng tần (Sub-6GHz tốt, mmWave hạn chế) | Phạm vi ổn định hơn, nhưng tốc độ giảm theo khoảng cách |
Hiệu quả năng lượng | Tiêu thụ năng lượng ít hơn, giúp tiết kiệm pin thiết bị và giảm chi phí vận hành | Tiêu thụ năng lượng cao hơn, đặc biệt trong điều kiện tải lớn |
Công nghệ hỗ trợ | Phát triển dựa trên công nghệ IoT, AI, xe tự lái, VR/AR | Chủ yếu hỗ trợ các dịch vụ truyền thông cơ bản, streaming video HD |
Ứng dụng thực tế | Thích hợp cho công nghiệp thông minh, thành phố thông minh, xe tự lái, y tế từ xa | Thích hợp cho các dịch vụ internet thông thường, mạng xã hội, và streaming |
Băng tần sử dụng | Sử dụng cả mmWave (tần số cao) và Sub-6GHz | Chủ yếu sử dụng băng tần dưới 6 GHz |
Chi phí triển khai | Cao hơn do yêu cầu xây dựng nhiều trạm phát sóng (small cells) | Thấp hơn, do hạ tầng hiện có đã phổ biến |
Thời điểm ra mắt | Bắt đầu thương mại hóa từ 2019 | Triển khai rộng rãi từ 2010 |
Mạng 5G không chỉ là phiên bản nâng cấp của 4G mà còn mở ra cơ hội phát triển mới cho các công nghệ tiên tiến, mặc dù chi phí triển khai ban đầu cao hơn. Trong khi 4G vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản, 5G hướng tới việc xây dựng một thế giới kết nối thông minh toàn diện hơn.
7. Tốc độ mạng 5G vượt trội như thế nào?
Dưới đây là một số điểm nổi bật về tốc độ của mạng 5G:
- Tốc độ tải lên và tải xuống nhanh hơn: Mạng 5G có thể đạt tốc độ tải xuống lên tới 10 Gbps, cao gấp 10 đến 100 lần so với mạng 4G, với tốc độ tải lên cũng nhanh gấp nhiều lần. Điều này giúp người dùng tải và stream video chất lượng cao, chơi game trực tuyến và sử dụng các dịch vụ đám mây mượt mà hơn.
- Đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng thời gian thực: Tốc độ nhanh của 5G hỗ trợ các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn và độ trễ thấp như thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR), và xe tự lái. Đây là những công nghệ không thể hoạt động hiệu quả trên mạng 4G do độ trễ và băng thông hạn chế.
- Tốc độ tải xuống nhanh chóng trong các khu vực đông đúc: Với khả năng sử dụng các băng tần mmWave (với tần số từ 24 GHz đến 100 GHz), 5G có thể truyền tải dữ liệu ở tốc độ cực cao, đặc biệt tại các khu vực đông đúc như sân vận động hoặc khu thương mại.
- Giảm độ trễ: Mạng 5G có độ trễ chỉ khoảng 1-4 ms, trong khi 4G có độ trễ khoảng 20-30 ms. Điều này giúp giảm thời gian phản hồi trong các ứng dụng thời gian thực và cải thiện trải nghiệm người dùng.
- Tăng dung lượng kết nối: Mạng 5G có khả năng kết nối 1 triệu thiết bị/km², một con số lớn hơn rất nhiều so với khả năng của 4G. Điều này rất quan trọng trong các khu vực IoT (Internet of Things), nơi có hàng triệu thiết bị cần kết nối đồng thời.
8. Những nhà mạng nào hỗ trợ mạng 5G tại Việt Nam?
Tại Việt Nam, các nhà mạng lớn như Viettel, MobiFone và VinaPhone đã triển khai thử nghiệm mạng 5G, với kế hoạch mở rộng và thương mại hóa trong tương lai gần. Những nhà mạng này đã phủ sóng 5G tại một số khu vực nhất định, và các thiết bị đầu cuối hỗ trợ 5G đang trở nên phổ biến hơn và có giá hợp lý.
Viettel, ví dụ, dự kiến sẽ phủ sóng 5G toàn quốc vào năm 2024. Các nhà mạng hiện đang tiếp tục đầu tư vào hạ tầng để nâng cao chất lượng mạng 5G, với mục tiêu cung cấp tốc độ tối thiểu 100 Mbps và tốc độ trung bình từ 300 Mbps trở lên.
9. Xu hướng dùng mạng 5G trong tương lai
Trong kỷ nguyên công nghệ 4.0, việc triển khai mạng 5G là điều không thể thiếu. Mạng 5G mang lại trải nghiệm người dùng vượt trội, nâng cao chất lượng cuộc sống và góp phần tạo nên một thế giới hiện đại. Một trong những lợi ích nổi bật của 5G là khả năng truyền tải video 8K mượt mà, tải dữ liệu nhanh chóng và giảm thiểu độ trễ.
5G cũng là yếu tố then chốt để xe tự lái trở thành phổ biến. Những chiếc xe này yêu cầu khả năng trao đổi dữ liệu nhanh chóng với các phương tiện khác để vận hành an toàn và hiệu quả. Điều này đòi hỏi mạng 5G có tốc độ cao, độ trễ thấp và độ ổn định cao.
Ngoài ra, mạng 5G còn hỗ trợ mạnh mẽ cho Internet vạn vật (IoT), giúp kết nối mọi thiết bị từ đèn thông minh đến máy điều hòa một cách dễ dàng, mang lại sự tiện nghi và tối ưu hóa cho cuộc sống.
10. Tình hình dùng mạng 5G hiện tại ở Việt Nam
Tình hình sử dụng mạng 5G tại Việt Nam hiện đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ. Các nhà mạng lớn như Viettel, MobiFone, và VinaPhone đã bắt đầu triển khai mạng 5G thử nghiệm và đã phủ sóng 5G tại một số khu vực lớn như Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác. Các nhà mạng này đang tiếp tục mở rộng mạng lưới 5G, với mục tiêu thương mại hóa mạng 5G trên toàn quốc vào năm 2024.
Một trong những thách thức hiện tại là việc cần có thiết bị hỗ trợ 5G, mặc dù nhiều điện thoại thông minh hiện nay từ các hãng như Samsung, Apple, Xiaomi và Oppo đã tích hợp công nghệ 5G. Giá các thiết bị hỗ trợ 5G hiện cũng đã giảm xuống, giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận hơn.
Bên cạnh đó, các nhà mạng cũng đang nâng cao chất lượng mạng 5G để đáp ứng yêu cầu về tốc độ và độ ổn định. Đặc biệt, tốc độ tối thiểu của 5G ở Việt Nam được kỳ vọng đạt 100 Mbps, và 300 Mbps là mức tốc độ trung bình.
Xem thêm: Ethernet là gì? | Tổng quan kiến thức về Cổng Ethernet
11. Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến mạng 5G
11.1. Mạng 5G có mặt tại Việt Nam vào thời gian nào?
Mạng 5G chính thức có mặt tại Việt Nam vào ngày 19 tháng 11 năm 2020, khi các nhà mạng như Viettel, Vinaphone, và Mobifone bắt đầu triển khai thử nghiệm và cung cấp dịch vụ tại một số khu vực.
11.2. Hiện tại sử dụng mạng 5G tại Việt Nam có mất phí không?
Người dùng có thể sử dụng mạng 5G miễn phí trong giai đoạn thử nghiệm. Tuy nhiên, các nhà mạng có thể bắt đầu tính phí dịch vụ 5G khi mở rộng mạng lưới và chính thức cung cấp dịch vụ thương mại. Phí dịch vụ sẽ phụ thuộc vào các gói cước mà nhà mạng đưa ra sau khi chính thức triển khai 5G trên diện rộng.
11.3. Điện thoại 4G có sử dụng được 5G hay không?
Câu trả lời là không. Điện thoại 4G không thể kết nối với mạng 5G vì chúng thiếu các phần cứng cần thiết, chẳng hạn như modem và ăng-ten được thiết kế đặc biệt để tương thích với các băng tần và công nghệ của 5G.
Mạng 5G áp dụng các công nghệ hiện đại như MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) cùng với các băng tần khác nhau để cung cấp tốc độ cao và độ trễ thấp. Những tính năng này đòi hỏi phần cứng chuyên dụng mà điện thoại 4G không có, do đó, chúng không thể sử dụng mạng 5G.
Xem thêm: Mô hình OSI là gì? | Vai trò và Chức năng của 7 tầng OSI
11.4. Mạng SIM 5G có thay thế được wifi không?
Mạng SIM 5G có thể thay thế Wi-Fi trong một số trường hợp, đặc biệt là khi bạn cần tốc độ truyền tải nhanh và không có kết nối Wi-Fi. Tuy nhiên, Wi-Fi vẫn có những ưu điểm như chi phí thấp hơn, không cần phải sử dụng dung lượng di động, và phù hợp với việc kết nối nhiều thiết bị trong một khu vực cố định (như trong nhà hoặc văn phòng). Mạng 5G chủ yếu được thiết kế để cung cấp tốc độ cao và độ trễ thấp trong khi di chuyển và tại các khu vực không có Wi-Fi.
11.5. Khi nào mạng 5G thay thế mạng 4G?
Mạng 5G có thể thay thế mạng 4G trong tương lai khi mạng 5G được triển khai rộng rãi và có thể đáp ứng nhu cầu sử dụng của người dùng. Tuy nhiên, mạng 4G vẫn sẽ được duy trì song song với 5G trong một thời gian dài, vì không phải tất cả các thiết bị và khu vực đều có hỗ trợ 5G ngay lập tức. Dự kiến, mạng 5G sẽ thay thế dần 4G trong khoảng 5-10 năm tới, tùy thuộc vào tốc độ triển khai và nhu cầu sử dụng.
11.6. Cần điều kiện gì để có thể sử dụng mạng 5G?
Để sử dụng mạng 5G, bạn cần:
- Thiết bị hỗ trợ 5G: Điện thoại hoặc thiết bị khác phải có hỗ trợ 5G.
- SIM 5G: Một số nhà mạng yêu cầu người dùng đổi SIM để hỗ trợ mạng 5G.
- Khu vực có mạng 5G: Bạn phải ở trong khu vực mà nhà mạng đã triển khai dịch vụ 5G.
- Gói cước 5G: Một số nhà mạng yêu cầu người dùng đăng ký gói cước phù hợp với mạng 5G.
11.7. Mạng 5G ký hiệu là gì?
Mạng 5G thường được ký hiệu là “5G” hoặc “5G NR” (New Radio), với “NR” là công nghệ truyền thông không dây mới được phát triển để hỗ trợ mạng 5G.
12. Tổng kết
Tóm lại, mạng 5G là một bước tiến vượt bậc trong công nghệ viễn thông, mang lại tốc độ nhanh chóng, độ trễ thấp và khả năng kết nối mạnh mẽ hơn bao giờ hết. Sự phát triển của 5G không chỉ thay đổi cách chúng ta sử dụng các thiết bị di động mà còn mở ra cơ hội mới cho nhiều lĩnh vực như xe tự lái, Internet vạn vật (IoT) và truyền tải dữ liệu độ phân giải cao. Với tiềm năng to lớn, mạng 5G chắc chắn sẽ là nền tảng quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công nghệ trong tương lai.
Bạn có thể xem thêm các bài viết khác của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ với chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ Hosting NVMe, tên miền giá rẻ,…
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
192.168.1.1 là gì? | Nguyên nhân & Khắc phục [Hiệu Quả]
VPN Là Gì? | Hướng Dẫn Cài Đặt và Sử Dụng VPN