[Tìm Hiểu] Mạng LAN Là Gì? So Sánh Mạng LAN, WAN và MAN

Với tốc độ phát triển mạnh mẽ của công nghệ, mạng LAN đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong các tổ chức, doanh nghiệp và đơn vị. Mạng LAN cho phép các thiết bị công nghệ thông minh có thể kết nối và chia sẻ dữ liệu mạng nội bộ cùng nhau trong không gian giới hạn thông qua hệ thống mạng. Trong bài viết Mạng LAN Là Gì? So Sánh Mạng LAN, WAN và MAN của VinaHost, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm và lợi ích của mạng LAN nhé!

1. Mạng LAN là gì? 

Mạng LAN (Local Area Network) là một hệ thống mạng máy tính giới hạn trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một tòa nhà, một văn phòng, hoặc một trường học. Mục đích chính của mạng LAN là kết nối và chia sẻ thông tin giữa các thiết bị trong phạm vi hạn chế này. Các thiết bị trong mạng LAN có thể bao gồm máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy in, và các thiết bị mạng khác.

Mạng LAN thường sử dụng các công nghệ truyền thông như Ethernet hoặc Wi-Fi để kết nối các thiết bị với nhau và với một máy chủ chung hoặc một thiết bị quản lý mạng. Mạng LAN giúp tăng cường khả năng giao tiếp và chia sẻ tài nguyên giữa các thiết bị, giúp cải thiện hiệu suất làm việc và tăng cường sự hiệu quả trong quản lý và sử dụng thông tin.

mang-lan-la-gi
Mạng lan được viết tắt của các từ nào? Mạng LAN được viết tắt bởi cụm từ Local Area Network

Xem thêm: Network là gì? | [SO SÁNH] giữa Internet và Network

2. Phân loại các dây mạng LAN chính

Có 2 loại mạng LAN chính – mạng LAN có dây (Wire LAN) và mạng LAN không dây (Wireless LAN hay viết tắt là WLAN). Mạng LAN có dây thường ổn định hơn và có tốc độ truyền tải cao hơn trong khi mạng LAN không dây mang lại sự thuận tiện và linh hoạt hơn trong việc di chuyển thiết bị.

Nếu bạn cần mạng LAN có tốc độ truyền dữ liệu cao và khoảng cách truyền xa, thì cáp quang là lựa chọn tốt nhất. Nếu bạn cần mạng LAN dễ dàng cài đặt và sử dụng, thì mạng LAN không dây là lựa chọn phù hợp.

2.1. Mạng LAN có dây

Mạng LAN có dây sử dụng cáp để truyền tín hiệu giữa các thiết bị. Cáp mạng có dây thường được làm bằng đồng và được chia thành hai loại chính:

  • Ethernet: Sử dụng cáp Ethernet để kết nối các thiết bị với nhau và với mạng. Cáp Ethernet thường được sử dụng trong các môi trường văn phòng và công nghiệp.
  • Fiber Optic LAN: Sử dụng cáp quang để truyền tải dữ liệu thông qua sợi quang. Cáp quang có tốc độ truyền tải cao và ít bị nhiễu, thích hợp cho các môi trường đòi hỏi hiệu suất cao.

Cáp mạng có dây được phân loại theo tiêu chuẩn IEEE 802.3. Tiêu chuẩn này xác định các thông số kỹ thuật của cáp, bao gồm tốc độ truyền dữ liệu, khoảng cách truyền và khả năng chống nhiễu.

Các loại cáp mạng có dây phổ biến bao gồm:

  • Cat5: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 100 Mbps
  • Cat5e: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 1 Gbps.
  • Cat6: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 10 Gbps.
  • Cat6a: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 10 Gbps với khoảng cách truyền xa hơn Cat6.
  • Cat7: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 40 Gbps.

2.2. Mạng LAN không dây

Mạng LAN không dây sử dụng sóng radio để truyền tín hiệu giữa các thiết bị. Mạng LAN không dây được chia thành hai loại chính:

  • Wi-Fi (Wireless Fidelity): Sử dụng sóng radio để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị và mạng. Wi-Fi phổ biến trong các môi trường không cần sự ràng buộc của dây cáp, chẳng hạn như trong các văn phòng, nhà ở, và các điểm công cộng.
  • Bluetooth: Một giao thức không dây khác thường được sử dụng cho việc kết nối ngắn hạn giữa các thiết bị như điện thoại di động, tai nghe, hoặc bàn phím.

Mạng LAN không dây có nhiều ưu điểm so với mạng LAN có dây, bao gồm:

  • Dễ dàng cài đặt và sử dụng
  • Không cần sử dụng cáp
  • Tăng tính di động

Các loại mạng LAN không dây phổ biến bao gồm:

  • IEEE 802.11b: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 11 Mbps.
  • IEEE 802.11g: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 54 Mbps.
  • IEEE 802.11n: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 600 Mbps.
  • IEEE 802.11ac: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 6,933 Mbps.
  • IEEE 802.11ax: Tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 9,6 Gbps.

3. Cách thức hoạt động của dây cáp mạng LAN như thế nào?

Cấu tạo của dây cáp mạng LAN gồm 4 cặp dây xoắn đôi, mỗi cặp dây có màu sắc khác nhau để dễ dàng phân biệt.

Các cặp dây được xoắn lại với nhau để giảm nhiễu điện từ. Lớp vỏ bọc bên ngoài của cáp được làm bằng nhựa PVC hoặc cáp giáp để bảo vệ cáp khỏi các tác động của môi trường.

Cách thức hoạt động của dây cáp mạng LAN như sau:

  • Điều chỉnh đầu gửi (Transmitter): Thiết bị gửi dữ liệu, chẳng hạn như máy tính, sử dụng một thiết bị gửi tín hiệu điện (điều chỉnh đầu gửi) để chuyển đổi dữ liệu từ dạng số thành tín hiệu điện.
  • Truyền tải tín hiệu qua dây cáp: Dữ liệu được chuyển đổi thành tín hiệu điện và được đưa vào dây cáp Ethernet. Các tín hiệu này thường được truyền theo chuẩn modulasi và đường truyền được chia thành các cặp dây (twisted pair).
  • Truyền tải dữ liệu qua dây cáp: Dữ liệu được truyền tải qua dây cáp bằng cách sử dụng một trong những phương thức truyền thông phổ biến như Baseband hoặc Broadband. Trong mạng LAN hiện đại, phương thức Baseband là phổ biến nhất, trong đó mỗi dây của cặp dây được sử dụng cho một chiều truyền tải dữ liệu.
  • Kết nối tới thiết bị đích: Tại đầu nhận, thường là một máy tính hoặc thiết bị mạng khác, tín hiệu điện được đọc và chuyển đổi trở lại dữ liệu số.
  • Xử lý dữ liệu: Thiết bị nhận xử lý dữ liệu và chuyển nó đến ứng dụng hoặc thiết bị cuối cùng.

Các loại cáp mạng LAN khác nhau có thể sử dụng các kỹ thuật truyền tải và tín hiệu khác nhau, nhưng nguyên tắc cơ bản của việc truyền tải dữ liệu qua dây cáp là giữ nguyên.

Xem thêm: Internet là gì? | [BẬT MÍ] Sự khác biệt giữa Internet và Wifi

4. Phạm vi sử dụng của dây cáp mạng LAN

Dây cáp mạng LAN được sử dụng trong nhiều môi trường khác nhau, bao gồm:

  • Văn phòng và doanh nghiệp: Mạng LAN có dây thường cung cấp sự ổn định và tốc độ truyền tải cao, thích hợp cho việc chia sẻ tài nguyên và truyền tải dữ liệu trong môi trường doanh nghiệp. Dây cáp Ethernet thường được sử dụng để kết nối máy tính cá nhân, máy tính xách tay, máy in, và các thiết bị khác trong môi trường văn phòng.
  • Nhà máy sản xuất, khu công nghiệp: Các môi trường công nghiệp thường sử dụng dây cáp Ethernet hoặc cáp quang để kết nối các thiết bị điều khiển, cảm biến, và các thiết bị khác trong quá trình sản xuất. Dây cáp trong môi trường công nghiệp thường phải chịu được điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, bụi bặm, và độ rung.
  • Trường học, cơ sở giáo dục: Trong các trường học và các cơ sở giáo dục, mạng LAN có dây thường được sử dụng để kết nối máy tính, máy in, và các thiết bị khác để hỗ trợ việc giảng dạy và học tập. Dây cáp mạng cũng có thể được sử dụng để cung cấp truy cập Internet cho sinh viên và nhân viên.
  • Nhà ở và cơ sở hạ tầng khác: Trong nhà riêng và các cơ sở hạ tầng như tòa nhà chung cư, dây cáp mạng LAN có thể được sử dụng để cung cấp kết nối Internet và truyền hình cáp cho cư dân. Mạng LAN có dây cũng có thể được triển khai trong các hệ thống an ninh như camera giám sát.
  • Trung tâm dữ liệu: Trong các trung tâm dữ liệu và hệ thống mạng lưới, dây cáp quang thường được ưa chuộng vì khả năng truyền tải dữ liệu lớn và khoảng cách truyền tải xa.

Phạm vi diện tích hoặc không gian hoạt động của dây cáp mạng LAN có thể được xác định bởi một số yếu tố như loại cáp, công nghệ truyền tải, và độ dài của dây cáp.

Đối với mạng LAN có dây (Wired LAN):

  • Ethernet (Twisted Pair): Đối với cáp Ethernet thông thường, như Cat5e hoặc Cat6, khoảng cách tối đa giữa hai thiết bị có thể là khoảng 100 mét (328 feet) trước khi cần sử dụng thiết bị gia tăng tín hiệu như repeater hoặc switch.
  • Cáp quang (Fiber Optic): Cáp quang có thể hỗ trợ khoảng cách truyền tải lớn hơn, thậm chí có thể lên đến vài km mà không cần thiết bị gia tăng tín hiệu.

Đối với mạng LAN không dây (Wireless LAN):

  • Phạm vi của mạng LAN không dây thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại thiết bị, tần số sóng, và môi trường xung quanh.
  • Trong môi trường sử dụng Wi-Fi thông thường, phạm vi có thể là vài chục mét đến vài trăm mét, nhưng nó có thể bị ảnh hưởng bởi vật cản như tường, nội suy, và tần số.
mang-lan-la-gi
Mạng LAN là mạng kết nối và có phạm vi hoạt động là 100m

Xem thêm: CDN là gì? | Tổng hợp thông tin [A-Z] & Nhận CDN [FREE]

5. Những thành phần chính của mạng nội bộ (LAN)

Để kết nối mạng nội bộ LAN cần nhiều thành phần quan trọng, có thể kể đến như:

  • Thiết bị máy chủ (Server): Máy chủ trong mạng chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ và tài nguyên, như lưu trữ file, dịch vụ in ấn, và quản lý người dùng.
  • Máy trạm (Client): Các máy trạm, thường là máy tính cá nhân, sử dụng các dịch vụ và tài nguyên từ máy chủ. Mạng LAN có thể sử dụng cáp mạng (Ethernet hoặc cáp quang) hoặc kết nối không dây (Wi-Fi) để kết nối các thiết bị trong phạm vi địa lý nhỏ.
  • Card mạng NIC (Network Interface Card): Đây là thành phần thu phát tín hiệu mạng cho các thiết bị trong hệ thống mạng LAN. Card mạng gồm có bộ điều khiển đường truyền tín hiệu và bộ thu phát để chuyển đổi dữ liệu qua tín hiệu và ngược lại. Card mạng NIC thường nằm ở khe cắm của bo mạch chính của máy tính và tích hợp sẵn trong các máy laptop hiện đại.
  • Cáp mạng (Cable): Đây là thiết bị kết nối phổ biến nhất trong mạng LAN. Cáp mạng có thể được sử dụng để kết nối các thiết bị đầu cuối với nhau trong phạm vi ngắn…
  • Repeater: Đây là thiết bị khuếch đại tín hiệu và tín hiệu sẽ được truyền đi xa hơn so với tín hiệu gốc ban đầu. Trong hệ thống mạng LAN, giới hạn của đường truyền là 100m. Khi sử dụng Repeater, tín hiệu truyền đi sẽ xa hơn phạm vi 100m.
  • Cầu nối (Bridge): Đây là thiết bị giúp ghép nối 2 mạng khác nhau trở thành 1 mạng duy nhất.
  • Switch và Hub chia mạng LAN: Đây là các thiết bị kết nối mà các máy tính và thiết bị khác kết nối với nhau để truyền tải dữ liệu. Switch thường được ưa chuộng hơn hub vì có khả năng chuyển mạch thông minh và hiệu suất cao hơn.
  • Bộ định tuyến (Router): Được sử dụng để kết nối mạng LAN và WAN (Wide Area Network), chẳng hạn như Internet. Router cũng có thể thực hiện các chức năng quản lý địa chỉ IP và chuyển gói dữ liệu giữa các mạng.
  • Access Point (AP): Được sử dụng trong mạng Wi-Fi để cung cấp kết nối không dây cho các thiết bị như máy tính xách tay và điện thoại di động.
  • Hệ điều hành và giao thức mạng: Các máy tính trong mạng chạy hệ điều hành có khả năng hỗ trợ mạng như Windows, Linux hoặc macOS. Giao thức mạng phổ biến như TCP/IP chịu trách nhiệm cho việc truyền tải dữ liệu qua mạng.

6. Các lý do nên sử dụng mạng nội bộ là gì?

Trong một công ty có hệ thống mạng nội bộ LAN sẽ mang lại nhiều ưu điểm về hiệu suất, hiệu quả trong quản lý, và khả năng tương tác giữa các thiết bị và người dùng trong một tổ chức hoặc môi trường làm việc.

Chia sẻ tài nguyên: Bạn có thể chia sẻ dữ liệu qua mạng LAN và các tài nguyên như file, máy in, và dịch vụ mạng giữa các máy tính trong một phạm vi địa lý nhỏ. Điều này giúp tối ưu việc sử dụng tài nguyên và tránh lãng phí.

Truyền tải dữ liệu nhanh chóng: Mạng LAN cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao, giúp đảm bảo sự nhanh chóng và hiệu quả trong giao tiếp giữa các thiết bị trong một tổ chức.

Dễ quản lý và bảo trì: Quản lý mạng LAN thường dễ dàng hơn so với việc quản lý nhiều hệ thống độc lập. Các thiết bị có thể được quản lý từ một trung tâm, giảm thiểu chi phí và công sức.

An toàn và bảo mật: Mạng LAN có thể được cấu hình với các biện pháp an ninh như tường lửa, mã hóa dữ liệu, và kiểm soát truy cập để bảo vệ thông tin quan trọng khỏi các mối đe dọa mạng.

Chia sẻ kết nối Internet: Mạng LAN và Internet có mối quan hệ mật thiết. Hệ thống mạng LAN có thể cung cấp khả năng chia sẻ kết nối Internet giữa nhiều máy tính, giảm chi phí và tăng cường tiện ích.

Hỗ trợ các dịch vụ mạng: Mạng LAN hỗ trợ việc triển khai các dịch vụ mạng như email, web hosting, và dịch vụ in ấn nội bộ, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.

Tích hợp dễ dàng với các công nghệ khác: Mạng LAN có thể dễ dàng tích hợp với các công nghệ khác như VoIP (Voice over Internet Protocol) và video conferencing, cung cấp các phương tiện giao tiếp hiện đại.

Cách kết nối mạng nội bộ cho các ứng dụng: Mạng LAN tạo điều kiện cho việc triển khai và sử dụng các ứng dụng nội bộ như hệ thống quản lý doanh nghiệp, ERP (Enterprise Resource Planning), và các ứng dụng quan trọng khác.

Xem thêm: 1.1.1.1 là gì | Hướng dẫn cách Cài Đặt & Thay Đổi DNS 1.1.1.1

7. Các cấu trúc của cáp dây mạng LAN

Các kiểu cấu trúc của cáp dây mạng LAN là cách kết nối mạng LAN và liên kết các phần tử có trong hệ thống mạng đó. Cùng VinaHost tham khảo một số mô hình phổ biến nhé!

7.1. Mạng hình sao (Star topology)

Mạng hình sao là một kiểu cấu trúc mạng trong đó mọi thiết bị kết nối trực tiếp với một trung tâm điều khiển (hub hoặc switch). Điểm đặc trưng là sự đơn giản trong quản lý, phát hiện và sửa lỗi dễ dàng. Mạng này có ưu điểm bảo mật tốt, hiệu suất cao, và dễ mở rộng. Tuy nhiên, có nhược điểm về chi phí và phức tạp khi mạng phải mở rộng. Đây là một lựa chọn phổ biến cho các môi trường văn phòng và doanh nghiệp nhỏ.

mang-lan-la-gi
Mạng hình sao (Star topology)

7.2. Mạng định tuyến (Linear bus topology)

Mạng định tuyến là các máy tính được ghép nối cùng nhau trên một đường trục dây cáp chính. Hai đầu dây khi đó được chặn lại từ thiết bị terminator. Mô hình này được đánh giá là dễ lắp đặt và tiết kiệm chiều dài của dây cáp. Tuy nhiên, điểm yếu của mạng định tuyến là gây nghẽn đường truyền khi thông tin-dữ liệu quá lớn.

mang-lan-la-gi
Mạng định tuyến (Linear bus topology)

7.3. Mạng dạng vòng (Ring topology)

Mạng dạng vòng là nơi các thiết bị được bố trí thành một vòng tròn khép kín. Tín hiệu truyền của hệ thống mạng này sẽ chỉ đi theo một chiều cố định. Ở một thời điểm nhất định, chỉ có một thiết bị được truyền tin qua một nút thông tin khác. Do đó, tín hiệu bị nghẽn ở một nút nào đó thì toàn bộ hệ thống sẽ gặp trục trặc. Mô hình này cũng giúp bạn tiết kiệm dây dẫn và tăng khả năng mở rộng hệ thống mạng máy tính.

mang-lan-la-gi
Mạng dạng vòng (Ring topology)

Xem thêm: Giao thức Point to Point là gì? Các bước để thiết lập PPP

8. Ưu và nhược điểm của mạng LAN

8.1. Ưu điểm của mạng LAN

  • Chia sẻ tài nguyên: Mạng LAN cho phép chia sẻ tài nguyên như file, máy in, và dịch vụ mạng giữa các thiết bị trong một khu vực nhỏ.
  • Hiệu suất cao: Cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả, giúp tối ưu hóa công việc và giao tiếp trong tổ chức.
  • Dễ quản lý: Việc quản lý mạng LAN thường dễ dàng, đặc biệt trong các môi trường nhỏ.
  • An toàn và bảo mật: Có thể triển khai các biện pháp bảo mật như tường lửa và mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin quan trọng.
  • Phát hiện lỗi và sửa chữa dễ dàng: Mạng LAN giúp dễ dàng phát hiện và sửa lỗi, đặc biệt là trong kiểu mạng hình sao.
  • Dễ mở rộng: Mạng LAN có thể mở rộng bằng cách thêm thiết bị hoặc kết nối mới mà không gây ảnh hưởng lớn đến các thiết bị hiện tại.

8.2. Nhược điểm của mạng LAN

  • Chi phí ban đầu: Thiết lập mạng LAN ban đầu có thể đòi hỏi chi phí đáng kể cho cấu hình thiết bị và triển khai.
  • Hạn chế phạm vi địa lý: Mạng LAN thích hợp cho các khu vực nhỏ, và khi cần mở rộng ra xa, chi phí và khả năng quản lý có thể trở thành thách thức.
  • Độ phức tạp khi mạng phải mở rộng: Khi mạng cần mở rộng, quản lý và duy trì mạng có thể trở nên phức tạp hơn.
  • Single point of failure: Trong mạng hình sao, trung tâm điều khiển (hub/switch) là điểm hỏng điểm, nếu nó gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị ảnh hưởng.
  • Vấn đề bảo mật cần chú ý: Mặc dù có thể triển khai các biện pháp bảo mật, nhưng vẫn cần chú ý để tránh rủi ro bảo mật như nguy cơ tấn công từ bên ngoài.

9. Dây cáp mạng LAN (RJ45) trên máy tính và laptop là gì?

Dây cáp mạng LAN (RJ45) là loại cáp được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng LAN. Dây cáp này có cấu tạo gồm 4 cặp dây xoắn đôi, mỗi cặp dây có màu sắc khác nhau để dễ dàng phân biệt. Các cặp dây được xoắn lại với nhau để giảm nhiễu điện từ. Lớp vỏ bọc bên ngoài của cáp được làm bằng nhựa PVC hoặc cáp giáp để bảo vệ cáp khỏi các tác động của môi trường.

RJ45 (Registered Jack 45):

  • Là một loại cổng kết nối tiêu chuẩn được sử dụng trong hệ thống dây cáp mạng Ethernet.
  • Có 8 chân hoặc 8 dây, được sắp xếp thành 4 cặp.
  • Mỗi cặp dây thường được sử dụng để truyền tải dữ liệu một chiều hoặc hai chiều.

Dây cáp mạng:

  • Cũng được biết đến với tên gọi “cáp Ethernet” hoặc “cáp RJ45.”
  • Có nhiều loại cáp mạng khác nhau, như Cat5e, Cat6, Cat6a, được chọn tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu về băng thông của mạng.
  • Cáp mạng RJ45 thường được sử dụng để kết nối máy tính và laptop với switch, router hoặc các thiết bị mạng khác.

Dây cáp mạng LAN được kết nối với cổng RJ45 trên máy tính và laptop để thiết lập kết nối mạng. Cổng RJ45 là một loại cổng kết nối mạng phổ biến được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng như máy tính, laptop, switch, router, và các thiết bị mạng khác. Dây cáp mạng thường được gắn vào cổng RJ45 để truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị trong mạng LAN (Local Area Network).

Cổng mạng LAN trên máy tính và laptop thường được ký hiệu bằng biểu tượng hình tam giác có 8 cạnh. Cổng này thường được đặt ở mặt sau hoặc mặt bên của máy tính.

Xem thêm: [Tìm hiểu] Giao thức RTP là gì? Tổng quan về giao thức RTP

10. So sánh sự khác nhau giữa mạng LAN, WAN và MAN

10.1. Các điểm giống nhau giữa mạng LAN, WAN và MAN

3 mô hình mạng LAN, WAN và MAN đều thể hiện các đặc điểm chung sau:

  • Mục tiêu chung: Tất cả đều có mục tiêu chung là kết nối nhiều thiết bị máy tính để chia sẻ tài nguyên, thông tin, và dịch vụ.
  • Sử dụng công nghệ điều khiển truyền thông: Cả ba loại mạng đều sử dụng các công nghệ điều khiển truyền thông để quản lý và chuyển tiếp dữ liệu giữa các thiết bị.
  • Sử dụng giao thức TCP/IP: TCP/IP là một bộ giao thức mạng phổ biến được sử dụng trong cả LAN, WAN, và MAN để quản lý và truyền tải dữ liệu.
  • Có thể sử dụng cáp hoặc kết nối không dây: Cả ba loại mạng đều có thể sử dụng cả cáp và kết nối không dây để kết nối các thiết bị trong mạng.
  • Cung cấp kết nối Internet: Tất cả đều có khả năng cung cấp kết nối Internet cho người dùng, cho phép truy cập đến các tài nguyên và dịch vụ trên Internet.
  • Có thể kết hợp nhiều loại mạng nhỏ: Trong một tổ chức lớn, có thể kết hợp nhiều mạng LAN thành một mạng MAN, và kết hợp nhiều mạng MAN thành một mạng WAN.
  • Cung cấp phương tiện truyền thông cho các ứng dụng: Cả ba loại mạng đều cung cấp phương tiện truyền thông cho nhiều ứng dụng như email, truyền hình, và giao tiếp giọng nói.

10.2. Sự khác biệt giữa mạng LAN, WAN và MAN

mang-lan-la-gi
Sự khác biệt giữa mạng LAN, WAN và MAN

Hiện nay, có rất nhiều bạn đang nhầm lẫn mô hình mạng LAN, WAN và MAN. Để hiểu rõ hơn về 3 mô hình này, VinaHost giúp các bạn tổng hợp bảng dưới đây.

Thuộc TínhMạng LAN (Local Area Network)Mạng MAN (Metropolitan Area Network)Mạng WAN (Wide Area Network)
Phạm Vi Địa LýNhỏ (vùng địa lý hạn chế)Trung bình (vùng đô thị hoặc đô thị lớn)Lớn (khu vực quốc gia hoặc quốc tế)
Tính Năng ChínhChia sẻ tài nguyên, giao tiếp nội bộKết nối các thành phố hoặc khu vực lớn hơnKết nối giữa các thành phố, quốc gia, lục địa
Kích Thước MạngNhỏ đến Trung bìnhTrung bình đến LớnLớn
Tốc Độ Truyền TảiCaoCaoThường thấp
Sự Đa Dạng về Kết NốiCáp, Kết Nối Không DâyCáp, Kết Nối Không DâyCáp, Kết Nối Không Dây, Kết Nối Quang
Sự Quản Lý và Bảo MậtDễ dàng quản lý và bảo mậtĐòi hỏi quản lý và bảo mật chặt chẽĐòi hỏi quản lý và bảo mật cao
Chi Phí Triển Khai và Duỷ TrìThấpCaoCao
Cấu Trúc Kết NốiHình Sao hoặc Hình BusThường sử dụng hình saoHình Mesh hoặc Hình Sao (đa dạng)
Ví DụMạng Văn Phòng, Mạng Trường họcMạng trong một thành phố hoặc vùng đô thịInternet, Mạng Lớn của Doanh Nghiệp

Xem thêm: Mạng MAN là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về mạng MAN

Xem thêm: Mạng WAN là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về mạng WAN

11. Một số câu hỏi liên quan đến mạng LAN

11.1. Mạng PAN (Mạng cá nhân) là gì?

Mạng PAN (Personal Area Network) là một loại mạng máy tính nhỏ, thường bao gồm các thiết bị cá nhân như điện thoại di động, máy tính xách tay, máy tính bảng, máy nghe nhạc, hoặc các thiết bị thông minh khác, được kết nối với nhau trong một phạm vi địa lý rất nhỏ, thường chỉ trong khoảng vài mét đến vài chục mét.

Mục tiêu chính của mạng PAN là cung cấp kết nối giữa các thiết bị cá nhân để chúng có thể truyền thông dữ liệu một cách thuận tiện và linh hoạt.

Các công nghệ không dây thường được sử dụng trong mạng PAN bao gồm Bluetooth và Wi-Fi. Mạng PAN cho phép các thiết bị trong phạm vi gần nhau truyền tải dữ liệu mà không cần sự kết nối dây cáp trực tiếp, tạo ra sự thuận tiện cho việc chia sẻ thông tin và tài nguyên giữa các thiết bị cá nhân.

  • Truyền tải dữ liệu: Chia sẻ file, hình ảnh, và video giữa các thiết bị cá nhân.
  • Kết nối tai nghe và loa: Kết nối tai nghe không dây, loa Bluetooth, hoặc các thiết bị âm thanh cá nhân.
  • Kết nối điện thoại di động và máy tính: Sử dụng kết nối Bluetooth để chia sẻ dữ liệu và thậm chí điều khiển một thiết bị từ thiết bị khác.
  • Kết nối thiết bị y tế: Kết nối các thiết bị y tế thông minh như đồng hồ đo nhịp tim, cân thông minh, v.v.
  • Kết nối thiết bị đeo theo: Kết nối các thiết bị đeo theo như đồng hồ thông minh, vòng đeo sức khỏe, v.v.

11.2. Mạng SAN (Mạng lưu trữ) là gì?

Mạng SAN (Storage Area Network) là một kiểu mạng máy tính được thiết kế đặc biệt để quản lý và kết nối các thiết bị lưu trữ, như hệ thống lưu trữ, máy chủ lưu trữ, và thiết bị lưu trữ khác.

Mục tiêu chính của mạng SAN là tạo ra một hạ tầng lưu trữ chuyên nghiệp và hiệu quả để cung cấp khả năng lưu trữ dữ liệu lớn và chia sẻ dữ liệu giữa nhiều thiết bị trong một môi trường hệ thống phức tạp.

  • Tập trung lưu trữ: Dữ liệu lưu trữ được tập trung và quản lý từ một số lượng lớn thiết bị lưu trữ, giúp quản trị viên có khả năng kiểm soát và theo dõi hiệu suất toàn diện.
  • Kết nối dữ liệu tốc độ cao: Mạng SAN thường sử dụng kết nối và giao thức tốc độ cao như Fibre Channel hoặc iSCSI để chuyển tiếp dữ liệu với tốc độ nhanh chóng.
  • Khả năng mở rộng: Có khả năng mở rộng linh hoạt để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về lưu trữ dữ liệu.
  • Dự phòng và bảo mật dữ liệu: Mạng SAN cung cấp các tính năng dự phòng (redundancy) để đảm bảo tính sẵn sàng và bảo mật dữ liệu.
  • Tính tương thích: Tương thích với nhiều hệ thống và nền tảng khác nhau, giúp tích hợp dễ dàng vào các môi trường hệ thống hiện có.
  • Chia sẻ tài nguyên lưu trữ: Cho phép nhiều máy chủ truy cập và chia sẻ dữ liệu từ cùng một hệ thống lưu trữ.
  • Tính linh hoạt và quản lý dễ dàng: Cho phép quản trị linh hoạt và hiệu quả với khả năng quản lý từ xa và tự động hóa các tác vụ quản lý.

Mạng SAN thường được triển khai trong các môi trường doanh nghiệp nơi cần lưu trữ lớn và hiệu suất cao, như trong các trung tâm dữ liệu, hệ thống máy chủ lớn, và môi trường lưu trữ ảo.

11.3. Mạng EPN (Mạng riêng của doanh nghiệp) là gì?

Mạng EPN (Enterprise Private Network) là một loại mạng máy tính được xây dựng và quản lý riêng bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

Mục tiêu chính của mạng EPN là cung cấp một hạ tầng mạng riêng biệt để đáp ứng nhu cầu giao tiếp nội bộ, chia sẻ tài nguyên, và thực hiện các dịch vụ mạng quan trọng trong nội bộ tổ chức.

  • Quy mô doanh nghiệp: Mạng EPN được xây dựng để phục vụ cho quy mô và yêu cầu cụ thể của một doanh nghiệp. Nó có thể bao gồm nhiều chi nhánh, văn phòng, và các điểm kết nối khác trong tổ chức.
  • Bảo mật cao: Mạng EPN thường được thiết kế với các biện pháp bảo mật cao để bảo vệ dữ liệu và thông tin quan trọng của doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm sử dụng các kỹ thuật mã hóa, tường lửa, và các biện pháp an ninh mạng khác.
  • Kết nối từ xa: Mạng EPN cung cấp khả năng kết nối từ xa, cho phép nhân viên có thể truy cập vào mạng từ xa một cách an toàn và dễ dàng.
  • Quản lý hiệu suất: Có khả năng quản lý hiệu suất của mạng để đảm bảo sự ổn định và đáp ứng nhanh chóng với yêu cầu của doanh nghiệp.
  • Chia sẻ tài nguyên: Mạng EPN cho phép chia sẻ tài nguyên như file, máy in, và dịch vụ mạng giữa các thiết bị trong tổ chức.
  • Tích hợp ứng dụng nội bộ: Mạng này hỗ trợ triển khai và sử dụng các ứng dụng nội bộ như hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP), hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng), và các ứng dụng quan trọng khác.
  • Phù hợp với yêu cầu kinh doanh: Mạng EPN được xây dựng và quản lý để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp, bao gồm cả hiệu suất, tin cậy, và sự linh hoạt.

Mạng EPN thường được triển khai trong các doanh nghiệp lớn với một hạ tầng mạng phức tạp và nhu cầu giao tiếp nội bộ cao.

11.4. Mạng VPN (Mạng riêng ảo) là gì?           

mang-lan-la-gi
Mạng VPN (Mạng riêng ảo)

Mạng VPN (Virtual Private Network) là một công nghệ kết nối mạng được sử dụng để tạo ra một kết nối an toàn và riêng tư giữa các thiết bị, mạng, hoặc người dùng qua mạng Internet.

Mục tiêu của mạng VPN là tạo ra một môi trường truyền thông an toàn và bảo mật giữa các điểm kết nối, giống như việc thiết lập một mạng riêng tư ảo trên trên cơ sở hạ tầng mạng công cộng.

  • Bảo mật dữ liệu: Mạng VPN sử dụng các giao thức mã hóa để bảo vệ dữ liệu khi truyền tải qua Internet. Điều này đảm bảo rằng thông tin không bị đánh cắp hoặc xem trộm trong quá trình truyền tải.
  • Kết nối an toàn từ xa: Cho phép người dùng hoặc chi nhánh từ xa kết nối với mạng nội bộ của tổ chức một cách an toàn và được chứng thực.
  • Ẩn địa chỉ IP: Mạng VPN giúp che giấu địa chỉ IP thực của người dùng, tăng cường quyền riêng tư và bảo mật.
  • Truy cập tài nguyên nội bộ: Người dùng VPN có thể truy cập tài nguyên nội bộ của mạng, như file, máy in, và dịch vụ mạng khác như khi họ đang ở trong mạng nội bộ.
  • Phù hợp cho các công việc cần bảo mật cao: Mạng VPN thường được sử dụng trong các tình huống cần bảo mật cao, chẳng hạn như làm việc từ xa, kết nối chi nhánh, và truy cập tài nguyên quan trọng từ xa.
  • Linh hoạt: Mạng VPN là một giải pháp linh hoạt, có thể triển khai nhanh chóng và mở rộng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.

Có nhiều loại mạng VPN khác nhau, bao gồm VPN site-to-site (giữa các trang web), VPN remote access (truy cập từ xa), và VPN client-to-site (giữa người dùng cá nhân và site).

Xem thêm: So Sánh VPN và VPS | Đâu là sự lựa chọn hoàn hảo?

12. Tổng kết

Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn mạng LAN là gì cũng như nắm được ưu, nhược điểm của hệ thống mạng LAN để ứng dụng vào cuộc sống. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:

Tham khảo các dịch vụ của VinaHost để ứng dụng vào hoạt động kinh doanh của bạn nhé:

Alibaba Cloud ECS – Dịch vụ IaaS hiệu năng cao, bảo mật, linh hoạt

Dịch vụ thuê Hosting Giá Rẻ | Tốc độ cao | Quà khủng | Chỉ 8K/tháng

Mua | Đăng ký tên miền giá rẻ Việt Nam, Quốc tế nhanh chóng

Máy Chủ Riêng Việt Nam – Tier 3 DC Việt Nam – 99.9% Uptime

Đánh giá
4.9/5 - (10 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem