MariaDB là gì? Đây là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở được phát triển từ MySQL, nổi bật với hiệu suất cao và tính linh hoạt trong việc quản lý dữ liệu. Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các hệ thống yêu cầu tính mở rộng, MariaDB đã trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho các nhà phát triển và doanh nghiệp. Bài viết dưới đây của VinaHost sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về MariaDB, từ khái niệm cơ bản đến hướng dẫn cài đặt và kết nối trên các hệ điều hành phổ biến.
1. MariaDB là gì?
MariaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) mã nguồn mở và miễn phí, được phát triển như một phiên bản nhánh của MySQL. Được tạo ra bởi Monty Widenius, người sáng lập MySQL, nền tảng này không chỉ kế thừa các tính năng mạnh mẽ của MySQL mà còn bổ sung các cải tiến và tính năng mới, giúp cải thiện hiệu suất, bảo mật và khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu.
Nền tảng này được thiết kế với khả năng tương thích cao với MySQL, điều này có nghĩa là các ứng dụng đã sử dụng MySQL có thể dễ dàng chuyển sang MariaDB mà không gặp phải các vấn đề tương thích. Tuy nhiên, MariaDB không chỉ dừng lại ở việc sao chép MySQL mà còn phát triển thêm nhiều tính năng hữu ích khác.
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu này hỗ trợ các loại dữ liệu quan hệ và không quan hệ, mang lại cho người dùng sự linh hoạt trong việc lựa chọn các kiểu dữ liệu và phương thức lưu trữ. MariaDB cũng hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu NoSQL, ví dụ như JSON, giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và truy vấn các dữ liệu không có cấu trúc.
Trong nhiều năm qua, nền tảng này đã trở thành một sự thay thế đáng tin cậy cho MySQL trong nhiều ứng dụng và tổ chức. Các công ty lớn và cộng đồng phần mềm đều sử dụng MariaDB nhờ vào sự ổn định, hiệu suất và tính linh hoạt mà nó mang lại.

2. Lịch sử hình thành và phát triển của MariaDB
MariaDB bắt đầu xuất hiện vào năm 2009, khi Sun Microsystems, nhà phát triển MySQL, bị Oracle mua lại. Sau khi Oracle tiếp quản MySQL, Monty Widenius cảm thấy lo ngại về tương lai của MySQL, đặc biệt là khả năng duy trì tính mã nguồn mở của nó trong tay Oracle. Để đảm bảo rằng MySQL sẽ không bị đóng hoặc thay đổi theo hướng không mong muốn, Monty và cộng sự của mình quyết định phát triển một nhánh mới dựa trên mã nguồn của MySQL và gọi nó là MariaDB, theo tên con gái của Monty.
Nền tảng này đã được phát triển với mục tiêu duy trì tính mã nguồn mở và tăng cường các tính năng của MySQL. Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ cộng đồng và các tổ chức phát triển phần mềm, MariaDB nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở.
Sau khi ra đời, nền tảng này đã tiếp tục phát triển mạnh mẽ với nhiều phiên bản cập nhật. Nó trở thành một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trong cộng đồng phần mềm mã nguồn mở, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp và lập trình viên cần một giải pháp thay thế cho MySQL.
Một trong những điểm nổi bật của nền tảng này là nó không chỉ phát triển các tính năng mới mà còn duy trì sự tương thích ngược với MySQL, nghĩa là các ứng dụng và hệ thống sử dụng MySQL có thể dễ dàng chuyển sang MariaDB mà không gặp phải các vấn đề về tương thích.
3. Tại sao nên sử dụng MariaDB?
Việc sử dụng nền tảng này mang lại rất nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp và lập trình viên. Dưới đây là một số lý do tại sao MariaDB trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho các dự án cơ sở dữ liệu.
3.1. Mã nguồn mở
MariaDB là một phần mềm mã nguồn mở, có nghĩa là bất kỳ ai cũng có thể tải về, sử dụng và sửa đổi mã nguồn của nó mà không gặp phải bất kỳ hạn chế nào. Điều này giúp người dùng có thể dễ dàng tùy chỉnh hệ quản trị cơ sở dữ liệu để phù hợp với yêu cầu riêng của họ. Với MariaDB, bạn có thể xây dựng các tính năng riêng cho hệ thống của mình, tham gia vào cộng đồng phát triển phần mềm và giúp cải thiện MariaDB theo những cách mà bạn muốn.
Một ví dụ điển hình về sự linh hoạt này là việc sử dụng MariaDB cho các ứng dụng yêu cầu tính năng truy vấn dữ liệu phi cấu trúc, như ứng dụng IoT hoặc các hệ thống xử lý dữ liệu cảm biến. Những ứng dụng này cần một hệ quản trị cơ sở dữ liệu có thể mở rộng và hỗ trợ các dạng dữ liệu phức tạp mà nền tảng này đáp ứng rất tốt.
3.2. Khắc phục hạn chế của MySQL
Mặc dù MySQL là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến, nhưng nó vẫn còn một số hạn chế khi phải xử lý các khối lượng dữ liệu lớn hoặc các truy vấn phức tạp. Những vấn đề này có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất và tính ổn định của hệ thống.
Nền tảng này đã khắc phục vấn đề này bằng cách tối ưu hóa các chức năng cơ bản của hệ quản trị cơ sở dữ liệu. Ví dụ, MariaDB cung cấp bộ nhớ đệm hiệu quả hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các truy vấn SQL phức tạp, đồng thời hỗ trợ các tính năng như các loại engine khác nhau, giúp xử lý các yêu cầu đặc thù của ứng dụng một cách hiệu quả hơn.
Một số cải tiến đáng chú ý trong MariaDB bao gồm khả năng xử lý các câu lệnh JOIN và subquery hiệu quả hơn, giúp giảm độ trễ trong các truy vấn phức tạp.
3.3. Bổ sung nhiều Engine
Nền tảng này không chỉ hỗ trợ engine lưu trữ InnoDB (một engine phổ biến trong MySQL) mà còn bổ sung thêm nhiều engine khác, bao gồm Aria, TokuDB, và Cassandra. Mỗi engine có các tính năng đặc biệt, cho phép người dùng lựa chọn engine phù hợp với yêu cầu của hệ thống. Chẳng hạn, Aria là một engine tối ưu hóa cho việc sử dụng với các ứng dụng yêu cầu tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh và cần đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu. TokuDB, ngược lại, là một engine được thiết kế cho các hệ thống yêu cầu khả năng mở rộng và khả năng xử lý các tập dữ liệu khổng lồ.
3.4. Kết hợp SQL và NoSQL
Một trong những tính năng mạnh mẽ của MariaDB là khả năng kết hợp giữa SQL và NoSQL. Điều này giúp MariaDB có thể xử lý được cả dữ liệu có cấu trúc và không có cấu trúc, mang lại sự linh hoạt lớn cho các ứng dụng. Trong khi SQL (Structured Query Language) phù hợp với các hệ thống yêu cầu lưu trữ và truy vấn dữ liệu có cấu trúc, NoSQL lại thích hợp cho việc lưu trữ và xử lý các dữ liệu phi cấu trúc, chẳng hạn như dữ liệu từ mạng xã hội hoặc từ các thiết bị IoT.
3.5. Hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt
Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, trong đó có Tiếng Việt. Điều này giúp tránh các vấn đề về encoding và giúp các ứng dụng phục vụ người dùng Việt Nam có thể hoạt động một cách trơn tru mà không gặp phải lỗi hiển thị.
Xem thêm: Database server là gì? Các loại máy chủ cơ sở dữ liệu phổ biến
4. Hướng dẫn cách cài đặt và kết nối MariaDB trên CentOS
4.1. Cài đặt MariaDB trên CentOS
Để cài đặt MariaDB trên CentOS, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Cập nhật hệ thống
Trước khi cài đặt nền tảng này, bạn cần đảm bảo rằng hệ thống của bạn đã được cập nhật đầy đủ. Điều này giúp tránh gặp phải lỗi trong quá trình cài đặt do các gói cài đặt cũ hoặc chưa được cập nhật. Để cập nhật hệ thống, hãy sử dụng lệnh sau:
sudo yum update
Bước 2: Cài đặt MariaDB
CentOS hỗ trợ cài đặt MariaDB thông qua kho phần mềm của hệ thống. Bạn chỉ cần sử dụng lệnh yum để cài đặt MariaDB:
sudo yum install mariadb-server
Lệnh này sẽ tự động tải về và cài đặt MariaDB cùng với các gói phụ thuộc cần thiết.
Bước 3: Khởi động dịch vụ MariaDB
Sau khi cài đặt thành công, bạn cần khởi động dịch vụ MariaDB để hệ thống có thể sử dụng nó. Để làm điều này, sử dụng lệnh:
sudo systemctl start mariadb
Lệnh này sẽ khởi động MariaDB ngay lập tức.
Bước 4: Kích hoạt MariaDB khởi động cùng hệ thống
Để nền tảng này tự động khởi động mỗi khi hệ thống của bạn khởi động lại, bạn cần kích hoạt nó bằng cách sử dụng lệnh sau:
sudo systemctl enable mariadb
Bước 5: Thiết lập bảo mật cho MariaDB
MariaDB cung cấp một công cụ bảo mật để giúp bạn cấu hình bảo mật cơ bản cho cơ sở dữ liệu của mình. Để bắt đầu, sử dụng lệnh sau:
sudo mysql_secure_installation
Khi chạy lệnh này, hệ thống sẽ yêu cầu bạn thực hiện một số thay đổi cơ bản như đặt mật khẩu cho tài khoản root, xóa tài khoản không cần thiết, và vô hiệu hóa đăng nhập từ xa cho tài khoản root. Đây là một bước quan trọng để bảo vệ MariaDB của bạn.
Bước 6: Kiểm tra kết nối đến MariaDB
Sau khi đã thiết lập xong MariaDB, bạn có thể kiểm tra kết nối bằng cách đăng nhập vào MariaDB với tài khoản root:
sudo mysql -u root -p
Nhập mật khẩu mà bạn đã thiết lập trong bước trước đó. Sau khi nhập mật khẩu, bạn sẽ thấy màn hình giao diện của MariaDB.

4.2. Kết nối MariaDB từ xa
Nếu bạn muốn kết nối đến MariaDB từ một máy tính khác (tức là kết nối từ xa), bạn cần mở cổng 3306 trên tường lửa và cấu hình MariaDB để chấp nhận kết nối từ địa chỉ IP ngoài.
Mở cổng trên tường lửa:
Để mở cổng 3306 trên tường lửa của CentOS, bạn sử dụng lệnh sau:
sudo firewall-cmd –zone=public –add-port=3306/tcp –permanent
sudo firewall-cmd –reload
Cấu hình MariaDB để cho phép kết nối từ xa:
Mặc định, nền tảng này chỉ chấp nhận kết nối từ localhost. Để cho phép kết nối từ các địa chỉ IP ngoài, bạn cần chỉnh sửa tệp cấu hình của MariaDB.
Mở tệp cấu hình my.cnf:
sudo nano /etc/my.cnf.d/mariadb-server.cnf
Tìm dòng bind-address và thay đổi giá trị từ 127.0.0.1 thành 0.0.0.0 hoặc địa chỉ IP cụ thể mà bạn muốn MariaDB chấp nhận kết nối từ đó:
bind-address = 0.0.0.0
Lưu và thoát khỏi tệp cấu hình. Sau đó, khởi động lại MariaDB:
sudo systemctl restart mariadb
4.3. Tạo người dùng và cấp quyền truy cập từ xa
Để kết nối từ xa, bạn cần tạo một tài khoản người dùng và cấp quyền truy cập từ các địa chỉ IP cụ thể. Ví dụ:
CREATE USER ‘username’@’%’ IDENTIFIED BY ‘password’;
GRANT ALL PRIVILEGES ON *.* TO ‘username’@’%’ WITH GRANT OPTION;
FLUSH PRIVILEGES;
Trong đó:
- username là tên người dùng bạn muốn tạo.
- password là mật khẩu người dùng.
Lệnh này tạo người dùng mới và cấp toàn bộ quyền cho người dùng đó từ bất kỳ địa chỉ IP nào.
5. Hướng dẫn cách cài đặt và kết nối MariaDB trên Windows
5.1. Cách cài đặt MariaDB trên Windows
Cài đặt nền tảng này trên Windows khá đơn giản. Dưới đây là các bước chi tiết để cài đặt MariaDB trên hệ điều hành Windows.
Bước 1: Tải về tệp cài đặt
Truy cập vào trang web chính thức của MariaDB để tải về phiên bản MariaDB phù hợp cho hệ điều hành Windows: Truy cập https://mariadb.org/download/ và chọn phiên bản mới nhất.

Bước 2: Cài đặt MariaDB
Sau khi tải tệp .msi về, bạn chỉ cần mở tệp cài đặt và làm theo các bước sau:
- Mở file vừa tải về
- Nhấn Next trên màn hình đầu tiên.
- Chọn thư mục cài đặt MariaDB hoặc sử dụng thư mục mặc định.
- Tiến hành cài đặt và nhấn Next cho đến khi hoàn tất.

Bước 3: Cấu hình MariaDB
Trong quá trình cài đặt, bạn sẽ được yêu cầu cấu hình MariaDB. Hãy chọn các tùy chọn mặc định trừ khi bạn có nhu cầu cấu hình riêng, như thay đổi mật khẩu root hoặc cổng mặc định. Đảm bảo bạn nhớ mật khẩu root để kết nối sau này.

Bước 4: Đặt tên service
Đặt tên cho service và cấu hình cổng cho MariaDB. Theo mặc định, Service Name được thiết lập là MySQL và Port sử dụng là 3306. Hãy thay đổi Service Name thành MariaDB và điều chỉnh port sang 3307 để tránh xảy ra xung đột.

Bước 5: Hoàn tất cài đặt
Sau khi cài đặt xong, bạn có thể khởi động MariaDB như một dịch vụ. Nền tảng này sẽ tự động bắt đầu khi hệ thống Windows khởi động, và bạn có thể quản lý MariaDB qua Services.

5.2. Cách kết nối MariaDB trên Windows
Bước 1: Kết nối qua Command Line
Để kết nối MariaDB qua Command Prompt trên Windows, bạn cần mở Command Prompt (CMD) và sử dụng lệnh sau:
mysql -u root -p
Nhập mật khẩu root mà bạn đã thiết lập trong quá trình cài đặt. Sau khi đăng nhập thành công, bạn sẽ thấy giao diện MariaDB.
Bước 2: Kết nối qua Workbench hoặc các công cụ quản lý cơ sở dữ liệu khác
Ngoài việc sử dụng Command Line, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ như MySQL Workbench hoặc HeidiSQL để kết nối và quản lý cơ sở dữ liệu MariaDB.
- MySQL Workbench: Đây là công cụ mạnh mẽ cho phép bạn quản lý cơ sở dữ liệu, viết và chạy câu lệnh SQL, cũng như tạo các biểu đồ cơ sở dữ liệu.
- HeidiSQL: Là một công cụ nhẹ và dễ sử dụng cho phép kết nối và quản lý MariaDB từ giao diện đồ họa.
Sau khi tải và cài đặt một trong các công cụ này, bạn chỉ cần cung cấp các thông tin kết nối như sau:
- Loại kết nối: Chọn MySQL (TCP/IP).
- Địa chỉ máy chủ: Nhập địa chỉ IP của máy tính đang chạy MariaDB.
- Tên người dùng: Sử dụng tài khoản root (hoặc tài khoản có quyền truy cập).
- Mật khẩu: Nhập mật khẩu tương ứng với tài khoản.
- Cổng: Nhập số cổng mà MariaDB đang lắng nghe (thường là 3307).
- Cơ sở dữ liệu: Chọn hoặc nhập tên cơ sở dữ liệu bạn muốn làm việc.

5.3. Kết nối từ xa trên Windows
Giống như trên CentOS, bạn cũng có thể cấu hình MariaDB trên Windows để chấp nhận kết nối từ các máy tính khác.
- Mở cổng 3306 trong tường lửa Windows:
- Mở Windows Firewall.
- Chọn Advanced settings.
- Chọn Inbound Rules và tạo một quy tắc mới để mở cổng 3306 cho TCP.
- Cấu hình MariaDB để cho phép kết nối từ địa chỉ IP ngoài:
- Mở tệp cấu hình my.ini, thường có sẵn trong thư mục cài đặt MariaDB.
- Tìm dòng bind-address và thay đổi giá trị từ 127.0.0.1 thành 0.0.0.0 để cho phép kết nối từ tất cả các địa chỉ IP.
- Khởi động lại dịch vụ MariaDB:
- Sau khi thay đổi cấu hình, bạn cần khởi động lại MariaDB để áp dụng các thay đổi.
6. So sánh giữa MariaDB và hệ quản trị khác
Mặc dù MariaDB, MySQL và PostgreSQL đều là các hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở nhưng chúng có một số khác biệt đáng chú ý về tính năng, hiệu suất và khả năng mở rộng.

6.1. So sánh giữa MariaDB và MySQL
MariaDB và MySQL rất giống nhau, vì MariaDB thực chất là một nhánh (fork) của MySQL. Tuy nhiên, mặc dù chúng có nền tảng chung, MariaDB cung cấp một số cải tiến và tính năng bổ sung khiến nó trở thành sự lựa chọn đáng chú ý cho nhiều nhà phát triển.
1. Nguồn gốc và sự phát triển
- MySQL: Được phát triển bởi MySQL AB vào năm 1995 và sau đó được Oracle mua lại vào năm 2008. Việc Oracle sở hữu MySQL đã khiến nhiều người lo ngại về tính minh bạch và sự phát triển của MySQL trong tương lai.
- MariaDB: Được tạo ra bởi Michael “Monty” Widenius (người sáng lập MySQL) vào năm 2009 sau khi Oracle mua lại MySQL. Nền tảng này là một dự án mã nguồn mở hoàn toàn độc lập và không phụ thuộc vào Oracle. Nó được phát triển để duy trì tính mở và minh bạch mà MySQL vốn có.
2. Khả năng tương thích
- MySQL: Là lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng web, đặc biệt là khi kết hợp với PHP trong môi trường LAMP (Linux, Apache, MySQL, PHP). MySQL đã được tối ưu hóa cho các ứng dụng web và cung cấp tính năng dễ sử dụng.
- MariaDB: Hầu như hoàn toàn tương thích với MySQL về cú pháp SQL và API. Nền tảng này sử dụng các kho lưu trữ và tính năng giống MySQL, nhưng đã bổ sung các engine lưu trữ mới, như Aria, TokuDB và XtraDB (thay thế cho InnoDB của MySQL). Điều này giúp MariaDB cung cấp hiệu suất tốt hơn và khả năng mở rộng linh hoạt hơn.
3. Hiệu suất và tính năng
- MySQL: MySQL cung cấp các tính năng cơ bản như hỗ trợ ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) và các engine lưu trữ như InnoDB. Tuy nhiên, MySQL bị giới hạn khi cần mở rộng quy mô và tính năng hỗ trợ các cơ sở dữ liệu lớn hoặc phức tạp.
- MariaDB: MariaDB cung cấp nhiều tính năng bổ sung mà MySQL không có:
- Các engine lưu trữ bổ sung: MariaDB hỗ trợ Aria, XtraDB, TokuDB, giúp tăng hiệu suất trong các tình huống khác nhau.
- Cải tiến hiệu suất: Nền tảng này cung cấp nhiều cải tiến về hiệu suất so với MySQL, đặc biệt khi làm việc với cơ sở dữ liệu lớn hoặc khối lượng dữ liệu nặng.
- Hỗ trợ JSON: MariaDB bổ sung hỗ trợ JSON mạnh mẽ hơn so với MySQL.
- Tính năng sao chép nâng cao: Nền tảng này hỗ trợ chế độ sao chép đồng bộ và bất đồng bộ, cũng như cải tiến trong việc xử lý các giao dịch phân tán.
4. Bảo mật
- MySQL: MySQL có một số tính năng bảo mật cơ bản như xác thực người dùng, mã hóa và sao lưu. Tuy nhiên, một số người lo ngại về việc Oracle kiểm soát các bản vá bảo mật và khả năng cập nhật của MySQL.
- MariaDB: MariaDB có các tính năng bảo mật tương tự như MySQL nhưng được phát triển với mục tiêu tăng cường tính bảo mật và minh bạch. MariaDB cập nhật nhanh chóng các bản vá bảo mật và có cộng đồng phát triển mạnh mẽ đóng góp vào việc duy trì bảo mật.
5. Quản lý và cộng đồng
- MySQL: Dưới sự quản lý của Oracle, MySQL có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách thương mại của Oracle. Tuy nhiên, MySQL có một cộng đồng phát triển lớn và hỗ trợ mạnh mẽ từ Oracle.
- MariaDB: Nền tảng này có một cộng đồng phát triển độc lập và mạnh mẽ. Điều này có nghĩa là các cải tiến và tính năng mới thường được phát hành nhanh chóng mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố thương mại. MariaDB cũng nhận được sự hỗ trợ từ các công ty như Red Hat và Monty Program.
6.2. So sánh giữa MariaDB và PostgreSQL
MariaDB và PostgreSQL đều là các hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở, nhưng chúng có một số điểm khác biệt rõ rệt trong cách thức hoạt động và các tính năng hỗ trợ.
1. Kiến trúc và thiết kế
- MariaDB: Là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được tối ưu hóa cho các ứng dụng web, MariaDB sử dụng mô hình SQL truyền thống và được phát triển để duy trì tính tương thích với MySQL. Nền tảng này cũng cung cấp các engine lưu trữ bổ sung và cải tiến hiệu suất.
- PostgreSQL: PostgreSQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu đối tượng (ORDBMS), cho phép bạn làm việc không chỉ với dữ liệu quan hệ mà còn với dữ liệu không quan hệ. PostgreSQL được thiết kế để hỗ trợ các tính năng tiên tiến hơn như tính toàn vẹn dữ liệu phức tạp, kiểu dữ liệu tùy chỉnh, và các phép toán không quan hệ.
2. Tính mở rộng và tính năng hỗ trợ
- MariaDB: Nền tảng này hỗ trợ các tính năng mở rộng như các engine lưu trữ bổ sung (Aria, XtraDB, TokuDB) và khả năng hỗ trợ JSON tốt hơn so với MySQL. Nó cũng có tính năng sao chép đồng bộ và bất đồng bộ, giúp mở rộng quy mô dễ dàng.
- PostgreSQL: PostgreSQL nổi bật nhờ khả năng hỗ trợ các tính năng phức tạp hơn như các kiểu dữ liệu tùy chỉnh, JSON, XML, và các phép toán không quan hệ. PostgreSQL cung cấp khả năng mở rộng linh hoạt, đặc biệt khi làm việc với các loại dữ liệu phức tạp và yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu cao.
3. Tính toàn vẹn dữ liệu
- MariaDB: MariaDB cung cấp tính toàn vẹn dữ liệu cơ bản qua các engine lưu trữ như InnoDB và Aria. Tuy nhiên, các tính năng bảo mật và toàn vẹn dữ liệu không mạnh mẽ như PostgreSQL.
- PostgreSQL: PostgreSQL cung cấp tính toàn vẹn dữ liệu vượt trội với các tính năng như ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability) và hỗ trợ các loại dữ liệu phức tạp. PostgreSQL cũng hỗ trợ các chế độ khóa dữ liệu và giao dịch đa phiên bản (MVCC) rất mạnh mẽ.
4. Cộng đồng và hỗ trợ
- MariaDB: Nền tảng này có một cộng đồng phát triển mạnh mẽ và nhận được sự hỗ trợ từ các công ty lớn như Red Hat và Monty Program.
- PostgreSQL: PostgreSQL cũng có cộng đồng phát triển lớn và được hỗ trợ rộng rãi bởi các công ty công nghệ lớn. PostgreSQL nổi bật vì có một cộng đồng rất năng động và một kho tài liệu phong phú.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa MariaDB, MySQL và PostgreSQL:
Tiêu chí | MariaDB | MySQL | PostgreSQL |
Nguồn gốc | Fork từ MySQL, phát triển độc lập | Phát triển bởi MySQL AB, sau này được Oracle mua lại | Phát triển độc lập từ 1986, hệ quản trị dữ liệu đối tượng (ORDBMS) |
Tính tương thích với MySQL | Tương thích cao với MySQL | Tương thích với MariaDB | Tương thích hạn chế với MySQL |
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu đối tượng (ORDBMS) |
Khả năng mở rộng | Hỗ trợ các engine lưu trữ bổ sung, sao chép đồng bộ, mở rộng linh hoạt | Có khả năng mở rộng nhưng không linh hoạt bằng MariaDB | Hỗ trợ mở rộng tốt, đặc biệt với các cơ sở dữ liệu phức tạp và dữ liệu không quan hệ |
Tính năng lưu trữ | Hỗ trợ các engine như Aria, XtraDB, TokuDB, InnoDB | InnoDB (mặc định) | Hỗ trợ các kiểu dữ liệu phức tạp, JSON, XML |
Hỗ trợ JSON | Hỗ trợ JSON mạnh mẽ | Hỗ trợ JSON cơ bản | Hỗ trợ JSON, JSONB, các phép toán nâng cao cho JSON |
Hiệu suất | Tối ưu cho ứng dụng web, cải tiến hiệu suất với các engine lưu trữ mới | Tốt trong các ứng dụng web nhưng ít tối ưu cho các trường hợp phức tạp | Mạnh mẽ trong xử lý giao dịch, dữ liệu phức tạp và phân tán |
Tính toàn vẹn dữ liệu | Cung cấp tính toàn vẹn cơ bản, hỗ trợ ACID qua InnoDB | Hỗ trợ ACID qua InnoDB | Tính toàn vẹn cao, hỗ trợ ACID và MVCC |
Khả năng xử lý dữ liệu phức tạp | Tốt cho dữ liệu quan hệ và các ứng dụng web, ít phù hợp với dữ liệu phức tạp | Hạn chế với các loại dữ liệu phức tạp | Xử lý dữ liệu phức tạp rất tốt, hỗ trợ các phép toán không quan hệ |
Cộng đồng và hỗ trợ | Cộng đồng phát triển mạnh mẽ, hỗ trợ từ Monty Program, Red Hat | Cộng đồng lớn nhưng bị ảnh hưởng bởi Oracle | Cộng đồng năng động, tài liệu phong phú, hỗ trợ mạnh từ các công ty công nghệ |
Bảo mật | Cung cấp các tính năng bảo mật mạnh mẽ, cập nhật nhanh chóng | Cung cấp bảo mật cơ bản nhưng có thể bị chậm trong việc cập nhật | Bảo mật rất cao, hỗ trợ các tính năng như mã hóa, xác thực mạnh mẽ |
Phù hợp với dự án | Phù hợp với ứng dụng web, cơ sở dữ liệu lớn, yêu cầu tính mở rộng linh hoạt | Phù hợp với các ứng dụng web và doanh nghiệp nhỏ | Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính toàn vẹn dữ liệu cao, dữ liệu phức tạp |
Lợi thế | Nhanh chóng cập nhật, cải tiến tính năng, cộng đồng mạnh mẽ | Ổn định, phổ biến, được hỗ trợ tốt bởi Oracle | Tính toàn vẹn dữ liệu cao, xử lý dữ liệu phức tạp, mạnh mẽ trong giao dịch |
7. Tổng kết
MariaDB là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, linh hoạt và phù hợp với nhiều loại ứng dụng khác nhau. Với tính mã nguồn mở, khả năng mở rộng, và sự hỗ trợ cho cả SQL và NoSQL, nền tảng này mang lại sự lựa chọn tuyệt vời cho các dự án yêu cầu cơ sở dữ liệu mạnh mẽ và dễ quản lý. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin về MariaDB và hướng dẫn cách cài đặt và kết nối cơ sở dữ liệu này trên các hệ điều hành khác nhau.
Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn dịch vụ: Tên miền giá rẻ, VPS giá rẻ, VPS NVMe, VPS GPU, VPS Cao cấp liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Sửa lỗi error establishing a database connection XAMPP
Hướng dẫn Khắc phục lỗi Error MySQL Shutdown Unexpectedly
Cách Cài đặt & sử dụng SQL Server Management Studio