[2024] Mbps là gì? Bao nhiêu Mbps là nhanh? Cách kiểm tra Mbps

Mbps là gì? Đây là một đơn vị đo lường tốc độ truyền dữ liệu, được sử dụng để đo lường khả năng truyền tải thông tin qua mạng, chẳng hạn như tốc độ internet. Mbps và MBps là 2 khái niệm khác nhau nhưng thường rất hay bị nhầm lẫn. Bài viết sau đây của VinaHost sẽ giúp bạn chỉ ra sự khác biệt của 2 khái niệm này cũng như hiểu rõ hơn về đơn vị này.

1. Mbps là gì?

Mbps (hoặc Mb/s) là viết tắt của Megabit per second, có nghĩa là Megabit trên mỗi giây. 

Đây là một đơn vị đo lường tốc độ truyền dữ liệu, được xác định bằng số lượng Megabit được truyền đi trong mỗi giây. Thông thường, đơn vị này được áp dụng trong lĩnh vực viễn thông, đặc biệt là để đo băng thông mạng của các dịch vụ Internet.

1 Mbps = 1.000 Kbps trên giây (kilobit) = 1.000.000 bit trên giây (bps).

mbps la gi
Mbps (hoặc Mb/s) là viết tắt của Megabit per second, có nghĩa là Megabit trên mỗi giây.

Xem thêm: Network là gì? | [SO SÁNH] giữa Internet và Network

2. MBps là gì?

MBps (MB/s) là viết tắt của Megabyte per second, có nghĩa là Megabyte trên mỗi giây.

Đây là một đơn vị đo lường tốc độ truyền tải dữ liệu, được xác định bằng số lượng Bytes được truyền đi trong mỗi giây. Cụ thể, thông số này sẽ hiển thị tốc độ internet trên các công cụ upload và download.

1 MBps sẽ gần bằng 8 Mbps.

3. Phân biệt điểm khác nhau giữa Mbps và MBps

Nhiều người thường cho rằng 2 khái niệm này là một. Tuy nhiên, thực tế, đây là hai đơn vị đo lường hoàn toàn khác nhau. Mbps đo lường dung lượng dữ liệu bằng bit, trong khi MBps đo lường dung lượng bằng Byte.

Không thể thay thế giữa hai đơn vị này vì bit và Byte biểu thị cho hai mức dung lượng khác nhau. Tóm lại, hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau cả về ý nghĩa và ký hiệu.

Cụ thể, 1 Byte tương đương với 8 bit (1 Byte = 8 bit), có nghĩa là 1 MBps sẽ tương đương với 8 Mbps (1 MBps = 8 Mbps).

Điều này có nghĩa là nếu tốc độ truyền dữ liệu của internet là 1000 Mbps (tức là 1 Gigabit mỗi giây), bạn sẽ mất 8 giây để tải xuống thành công một tập tin dung lượng 1GB khi sử dụng kết nối đó.

MBps thường được sử dụng trên các thiết bị máy tính cá nhân để hiển thị tốc độ truyền tải dữ liệu trong ổ cứng nội bộ. Trong mạng máy tính và internet, đơn vị này thường đại diện cho tốc độ đường truyền giữa các điểm nút bên trong mạng.

Ngày nay, các nhà mạng thường sử dụng đơn vị tốc độ mạng là Mbps. Tuy nhiên, bạn thường thấy đơn vị MBps được sử dụng để mô tả tốc độ download trong các chương trình và phần mềm download phổ biến như Internet Download Manager.

1 Megabyte/s (1 MBps) tương đương với 1024 Kilobytes/s (1024 KBps), 1024 x 1024 Bytes/s, và 1024 x 1024 x 8 bits/s.

4. Nên chọn Mbps hay MBps?

Khi phải chọn giữa 2 đơn vị này, điều quan trọng nhất là bạn cần hiểu rõ mục tiêu và nhu cầu của mình, bởi vì cả hai đơn vị này đều được áp dụng trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn quan tâm đến tốc độ internet hoặc truyền dữ liệu qua mạng, hãy sử dụng Mbps. Nếu bạn đang đo lường tốc độ sao chép hoặc truyền tệp tin từ thiết bị này sang thiết bị khác, thì hãy sử dụng MBps.

Xem thêm: Internet là gì? | [BẬT MÍ] Sự khác biệt giữa Internet và Wifi

5. Tốc độ bao nhiêu Mbps là nhanh?

Tốc độ truyền dữ liệu có thể được đánh giá nhanh hay chậm tùy thuộc vào mục đích sử dụng và nhu cầu cá nhân của bạn. Các giá trị Mbps thường được phân loại như sau:

  • Dưới 1 Mbps: Thường được xem là tốc độ kém, có thể gây trì trệ khi bạn duyệt web, xem video, hoặc thực hiện quá trình download chậm chạp.
  • 1-5 Mbps: Là tốc độ cơ bản khi sử dụng internet. Bạn có thể duyệt web, sử dụng email, và xem video chất lượng trung bình một cách mượt mà.
  • 5-20 Mbps: Là tốc độ trung bình và phổ biến nhất cho hầu hết các nhu cầu trực tuyến. Bạn có thể xem video chất lượng HD, thực hiện video call, và tải nhanh tệp tin.
  • 20-50 Mbps: Đây là tốc độ khá nhanh và phù hợp cho nhiều hoạt động trực tuyến đồng thời. Bạn có thể xem video chất lượng cao, chơi game trực tuyến, và tải nhanh tệp tin lớn.
  • Trên 50 Mbps: Là tốc độ rất nhanh và thường được yêu cầu cho các hoạt động đòi hỏi băng thông cao như xem, tải video 4K, streaming chất lượng cao, và chơi game trực tuyến mượt mà.

Lưu ý

  • Cần nhớ rằng, khi nhiều người sử dụng cùng một kết nối internet, băng thông sẽ phải được chia sẻ giữa các người dùng, và điều này có thể ảnh hưởng đến tốc độ mạng, làm cho nó trở nên chậm hơn.
  • Đối với các công việc đòi hỏi tải xuống hoặc tải lên các tệp tin có dung lượng lớn, việc sử dụng gói cước với tốc độ cao là quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất công việc.

Xem thêm: 1.1.1.1 là gì | Hướng dẫn cách Cài Đặt & Thay Đổi DNS 1.1.1.1

6. Những kết nối mạng Mbps hiện nay

Hiện nay, các nhà mạng thường cung cấp các gói cước với tốc độ phổ biến như sau:

  • 8 Mbps.
  • 16 Mbps.
  • 32 Mbps.
  • 50 Mbps.
  • 100 Mbps.

Ngoài ra, khi bạn tìm mua các thiết bị mạng, ví dụ như switch, bạn sẽ thấy thông số 10/100 Mbps, tức là cổng kết nối của thiết bị sẽ hỗ trợ cả kết nối Ethernet 10 và 100 Mbps.

mbps la gi
Những kết nối mạng hiện nay

7. Gói cước của nhà mạng thường có tốc độ bao nhiêu Mbps?

Dưới đây là các gói cước của các nhà mạng Viettel, VNPT và FPT dành cho các hộ gia đình sử dụng.

7.1. Các gói cước FTTH nhà mạng Viettel

Ví dụ về giá và tốc độ truyền của một số gói cước FTTH Viettel:

Gói Viettel Home Internet – Gói CƠ BẢN:

  • Giá: Từ 150,000 VND đến 200,000 VND/tháng.
  • Tốc độ: Có thể cung cấp tốc độ từ 10 – 30Mbps.

Gói Viettel Home Internet – Gói GIA ĐÌNH:

  • Giá: Từ 200,000 VND đến 300,000 VND/tháng.
  • Tốc độ: Cung cấp tốc độ từ 30 – 100Mbps.

Gói Viettel Home Internet – Gói DOANH NGHIỆP:

  • Giá: Tùy thuộc vào nhu cầu và yêu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
  • Tốc độ: Có thể cung cấp tốc độ cao, phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

7.2. Các gói cước FTTH nhà mạng Vinaphone

Dưới đây là một số gói cước mà Vinaphone cung cấp:

Gói cước MegaVNN:

  • Tốc độ: 35 – 100 Mbps.
  • Giá cước: Tùy thuộc vào tốc độ, có thể có các gói cước khác nhau.

Gói cước VinaHome:

  • Tốc độ: 30 – 600 Mbps, 1 Gbps.
  • Giá cước: Phụ thuộc vào tốc độ và gói dịch vụ cụ thể.

Gói cước VinaHome Ultra:

  • Tốc độ: 200 – 500 Mbps, 1 Gbps.
  • Giá cước: Tùy thuộc vào tốc độ và gói dịch vụ cụ thể.

7.3. Các gói cước FTTH nhà mạng FPT

Dưới đây là các gói cước FTTH nhà mạng FPT

Gói cước GIGA:

  • Tốc độ: 150 Mbps
  • Giá cước: 255,000

Gói cước Super250x:

  • Tốc độ: 250 Mbps
  • Giá cước: 750,000

Gói cước Super400x:

  • Tốc độ: 400 Mbps
  • Giá cước: 2,200,00

Gói cước Super500x:

  • Tốc độ: 500 Mbps
  • Giá cước: 4,400,000

Lưu ý rằng các thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể đã thay đổi tại thời điểm bạn đang đọc. Để biết thông tin chính xác và cập nhật mới nhất, bạn nên truy cập trực tiếp trang web của nhà cung cấp hoặc liên hệ với tổng đài chăm sóc khách hàng của họ.

Xem thêm: [Tìm Hiểu] Mạng LAN Là Gì? So Sánh Mạng LAN, WAN và MAN

8. Chọn mua gói cước WIFI nào để sử dụng tốt nhất

Tốc độ truyền của gói cước Wifi ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tải dữ liệu, giúp hoạt động này diễn ra nhanh chóng và thuận tiện hơn. Thậm chí, với tốc độ cao, bạn có thể vừa xem phim và vừa tải các file cần thiết về máy tính khi kết nối Wifi.

Tuy nhiên, việc lựa chọn gói cước Wifi thường đối mặt với khó khăn. Nếu bạn chọn một gói cước có tốc độ cao mà nhu cầu sử dụng chỉ đơn giản là đọc báo, lướt web, bạn có thể phí phạm một khoản tiền không cần thiết, vì tốc độ cao thường đi kèm với giá cước cao. Ngược lại, nếu chọn gói cước có tốc độ thấp, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất công việc của bạn.

Vì vậy, việc nghiên cứu kỹ và lựa chọn gói cước phù hợp là quan trọng. Bạn cần tập trung vào các gợi ý dưới đây để đảm bảo rằng gói cước bạn chọn đáp ứng đúng nhu cầu sử dụng của bạn, tránh lãng phí và đồng thời đảm bảo hiệu suất làm việc của bạn không bị ảnh hưởng.

8.1. Tốc độ 1 – 6 Mbps

Tốc độ này thường sử dụng công nghệ cáp đồng cũ, và đây được xem là mức tốc độ thấp nhất hiện nay. Khi bạn sử dụng một đường truyền có tốc độ nằm trong khoảng này, khả năng thực hiện các nhiệm vụ cơ bản như lướt web, gửi email, và truy cập các trang mạng xã hội là khả thi. Tuy nhiên, nếu bạn cố gắng chơi game với tốc độ này, bạn sẽ có trải nghiệm khá khó chịu vì sự giật lag.

Đáng chú ý, tốc độ này chỉ phù hợp cho việc sử dụng của một người, và nếu có từ 3 người trở lên kết nối cùng một lúc, chắc chắn bạn sẽ chỉ nhìn thấy màn hình xoay tròn do hiện tượng lag.

8.2. Tốc độ 6 – 15 Mbps

Đây là tốc độ Wifi thích hợp cho những người yêu thích xem phim hoặc theo dõi các chương trình giải trí. Hơn nữa, bạn cũng có thể tham gia trò chơi với tốc độ này, mặc dù không tạo ra trải nghiệm mượt mà, nhưng vẫn đủ để bạn không cảm thấy quá khó chịu vì sự gián đoạn.

Tuy nhiên, tốc độ này chỉ thích hợp cho 1 – 2 người sử dụng. Nếu trong gia đình của bạn có nhiều người hơn, bạn có thể xem xét các mức tốc độ cao hơn.

mbps la gi
Lựa chọn gói cước WIFI phù hợp

8.3. Tốc độ 15 – 30 Mbps

Đây là một trong những tốc độ phổ biến hàng đầu hiện nay. Sử dụng công nghệ đường truyền cáp quang, đây là lựa chọn được nhiều gia đình ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Với tốc độ này, bạn có thể thoải mái lướt web, xem phim, chơi game, tải và upload tập tin, cũng như thực hiện các tác vụ khác một cách nhanh chóng và mượt mà.

Hiện nay, các đơn vị dịch vụ viễn thông tại Việt Nam thường cung cấp các gói cước từ 10 Mbps trở lên, với mức giá thấp, chưa đến 200.000 VND/tháng, phục vụ cho cá nhân và gia đình. Điều này có nghĩa là, với một chi phí rất hợp lý, bạn đã có thể sử dụng đường truyền cáp quang với tốc độ ổn định và nhanh chóng.

8.4. Tốc độ 30 – 50 Mbps

Đây là một tốc độ khá cao, cho phép bạn thực hiện đồng thời nhiều tác vụ từ cơ bản đến nâng cao một cách nhanh chóng và mượt mà. Hiện nay, mạng wifi với tốc độ này thường được sử dụng bởi các gia đình đông người, các công ty nhỏ, hoặc những đơn vị kinh doanh online để đảm bảo kết nối ổn định cho tất cả các thành viên.

Xem thêm: WLAN là gì? | Tổng quan kiến thức [A-Z] về mạng WLAN

9. Hướng dẫn cách kiểm tra tốc độ Mbps dễ dàng

Để kiểm tra tốc độ, có nhiều phương pháp khác nhau mà bạn có thể sử dụng. Một cách đơn giản là đọc thông tin chi tiết về gói cước mà bạn đang sử dụng hoặc liên hệ với tổng đài lắp đặt mạng wifi để nhận hỗ trợ. Bạn cũng có thể ước tính tốc độ bằng cách theo dõi thời gian tải xuống của một phần mềm, chương trình hoặc dữ liệu cụ thể.

Ngoài ra, có một cách đơn giản hơn mà bạn có thể áp dụng là truy cập các trang web hỗ trợ kiểm tra như Speedtest.net, Fast.com… hoặc sử dụng các chương trình có sẵn trong máy tính như Command Prompt, PowerShell…

10. Tìm hiểu thêm các đơn vị đo lường khác trong viễn thông hiện nay

Một số đơn vị đo lường phổ biến thường được sử dụng trong lĩnh vực viễn thông như sau:

  • Bit: Là đơn vị đo lường nhỏ nhất trong hệ thống.
  • Byte: 1 Byte tương đương với 1 bit. Byte thường được biểu diễn dưới nhiều dạng thông tin khác nhau, kết hợp giữa chữ và số.
  • Kilobyte (kb): 1 kb bằng 1000 Byte. Tuy nhiên, trong thực tế, thường được tính là 1 Kb = 1024 Byte.
  • Megabyte (MB): 1 MB bằng 1024 Kb.
  • Gigabyte (GB): 1 GB tương đương với 1024 MB. Đây là đơn vị đo lường phổ biến và thường được sử dụng để đánh giá dung lượng của ổ đĩa, USB hay ổ cứng.
  • Terabyte: 1 TB bằng 1024 GB, là đơn vị đo lường với dung lượng cực kỳ lớn hiện nay.

Xem thêm: Mạng MAN là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về mạng MAN

11. Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết để bạn có thể hiểu rõ Mbps là gì và cách chọn lựa tốc độ wifi phù hợp với nhu cầu sử dụng cá nhân của bạn. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề khác bằng cách truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ:

Xem thêm một số khác chi tiết:

Mạng WAN là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về mạng WAN

VPN Là Gì? | Hướng Dẫn Cài Đặt và Sử Dụng VPN [A-Z]

CDN là gì? | Tổng hợp thông tin [A-Z] & Nhận CDN [FREE]

OSPF là gì? Ưu, Nhược điểm và cách cấu hình OSPF

Đánh giá
5/5 - (6 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem