Cloud Backup là gì? Cloud backup hay còn gọi là backup trực tuyến là hình thức sao lưu dữ liệu bằng cách gửi bản sao qua mạng internet đến một máy chủ từ xa. Việc sao lưu dữ liệu đám mây đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ thông tin khỏi mất mát do sự cố phần cứng, tấn công mạng hay lỗi người dùng. Hãy cùng VinaHost khám phá chi tiết về giải pháp này qua bài viết sau.
1. Cloud Backup là gì?
Cloud Backup hay còn gọi là sao lưu đám mây là quá trình sao chép và lưu trữ các bản sao của dữ liệu từ máy tính cá nhân, máy chủ hoặc thiết bị khác lên một hệ thống máy chủ từ xa được vận hành bởi nhà cung cấp dịch vụ đám mây thông qua kết nối mạng (thường là Internet). Thay vì lưu trữ bản sao trên ổ cứng cục bộ hay thiết bị vật lý tại chỗ, dữ liệu của người dùng sẽ được gửi đến và lưu giữ an toàn tại các trung tâm dữ liệu (data center) chuyên nghiệp.
Mục tiêu chính của Cloud Backup là đảm bảo an toàn cho dữ liệu và cho phép khôi phục dữ liệu (data recovery) một cách nhanh chóng và dễ dàng khi có sự cố xảy ra. Các sự cố này có thể bao gồm việc xóa nhầm, lỗi phần cứng, tấn công ransomware hoặc thậm chí là thảm họa tự nhiên làm hư hại thiết bị lưu trữ gốc.

Việc sử dụng sao lưu dữ liệu đám mây giúp người dùng yên tâm rằng dữ liệu quan trọng luôn có một bản sao an toàn và có thể truy cập được từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào có kết nối mạng.
2. Sự khác biệt giữa sao lưu dữ liệu truyền thống và Cloud Backup là gì?
Dưới đây là bảng so sánh để thấy rõ sự khác biệt giữa 2 phương pháp này:
Tiêu chí | Sao lưu truyền thống | Cloud Backup (Sao lưu dữ liệu đám mây) |
Nơi lưu trữ | Thiết bị vật lý tại chỗ (ổ cứng, USB, NAS, băng từ) | Máy chủ từ xa trong trung tâm dữ liệu (Data Center) |
Truy cập | Yêu cầu truy cập vật lý hoặc mạng nội bộ | Mọi nơi có kết nối Internet |
Khả năng mở rộng | Giới hạn bởi dung lượng thiết bị, cần mua mới | Linh hoạt, dễ dàng tăng/giảm dung lượng |
Quản lý | Thường thủ công, người dùng tự quản lý | Thường tự động, nhà cung cấp quản lý hạ tầng |
Chi phí ban đầu | Chi phí mua thiết bị | Thường thấp hoặc không có (mô hình thuê bao) |
Chi phí vận hành | Thấp (điện, bảo trì) | Phí thuê bao định kỳ dựa trên dung lượng/tính năng |
An toàn | Rủi ro cao với thảm họa cục bộ, mất cắp, hư hỏng | An toàn hơn với thảm họa cục bộ, dữ liệu off-site |
Bảo mật | Phụ thuộc vào người dùng (mã hóa, bảo vệ vật lý) | Thường có mã hóa, bảo mật vật lý bởi nhà cung cấp |
Khôi phục | Nhanh nếu thiết bị còn nguyên vẹn | Phụ thuộc băng thông, linh hoạt về địa điểm |
3. Nguyên lý hoạt động của Cloud Backup
Về mặt kỹ thuật, quá trình này diễn ra một cách tự động và có hệ thống qua các bước sau:

Bước 1: Cài Đặt và Cấu Hình “Agent”
Đầu tiên, một phần mềm nhỏ gọi là “Backup Agent” được cài đặt trên máy chủ (server), máy ảo (VM), hoặc máy tính cá nhân (PC) cần được sao lưu.
Người quản trị sẽ sử dụng Agent này để cấu hình:
CÁI GÌ cần backup: Chọn cụ thể các thư mục, tệp tin, cơ sở dữ liệu (database), hoặc sao lưu toàn bộ hệ thống (full system image).
KHI NÀO backup: Lên lịch trình sao lưu tự động (ví dụ: vào 11 giờ đêm mỗi ngày).
LƯU TRỮ BAO LÂU: Thiết lập chính sách lưu giữ (retention policy), ví dụ: giữ lại các bản sao lưu hàng ngày trong 30 ngày, hàng tháng trong 12 tháng.
Bước 2: Sao Lưu Lần Đầu Tiên (First Full Backup)
Khi đến lịch trình, Agent sẽ bắt đầu quá trình sao lưu đầu tiên. Đây là lần tốn nhiều thời gian và băng thông nhất.
Agent sẽ đọc toàn bộ dữ liệu đã được chọn, sau đó thực hiện 2 việc quan trọng trước khi gửi đi:
Nén (Compress): Nén dữ liệu lại để giảm dung lượng, giúp truyền tải nhanh hơn và tiết kiệm không gian lưu trữ.
Mã hóa (Encrypt): Mã hóa toàn bộ dữ liệu bằng một thuật toán mạnh (ví dụ: AES-256). Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi dữ liệu bị chặn trên đường truyền, không ai có thể đọc được nó ngoại trừ bạn.
Dữ liệu đã được mã hóa và nén sau đó được truyền qua Internet đến trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp Cloud Backup.
Bước 3: Các Lần Sao Lưu Tiếp Theo (Incremental/Differential Backups)
Vào những lần sao lưu tiếp theo, Agent sẽ không sao chép lại toàn bộ dữ liệu.
Thay vào đó, nó sẽ sử dụng các công nghệ theo dõi thay đổi để xác định chỉ những khối dữ liệu (block) đã thay đổi hoặc mới được tạo ra kể từ lần sao lưu trước đó.
Chỉ những khối dữ liệu thay đổi này mới được nén, mã hóa và gửi lên cloud. Quá trình này nhanh hơn và hiệu quả hơn rất nhiều.
Bước 4: Quản Lý và Lưu Trữ trên Cloud
Tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp, hệ thống sẽ nhận các khối dữ liệu và lưu trữ chúng một cách có hệ thống.
Nó sẽ tạo ra các “điểm khôi phục” (restore points) tương ứng với mỗi lần sao lưu. Điều này cho phép bạn khôi phục dữ liệu về trạng thái chính xác của ngày hôm qua, tuần trước, hoặc thậm chí là tháng trước, tùy theo chính sách lưu giữ của bạn.
Công nghệ Chống trùng lặp (Deduplication) thường được áp dụng ở đây: nếu hệ thống phát hiện cùng một khối dữ liệu đã tồn tại, nó sẽ không lưu trữ lại mà chỉ tạo một con trỏ tới khối dữ liệu gốc, giúp tiết kiệm không gian lưu trữ một cách tối đa.
Bước 5: Quá Trình Phục Hồi (Restore)
Đây là mục đích cuối cùng của việc sao lưu.
Khi cần phục hồi, người quản trị sẽ truy cập vào một giao diện web (web portal) hoặc sử dụng lại Backup Agent.
Họ chọn điểm khôi phục (ngày/giờ) mà họ muốn quay về.
Họ chọn cái gì cần phục hồi (một file duy nhất, một thư mục, hay toàn bộ hệ thống).
Hệ thống trên cloud sẽ tổng hợp tất cả các khối dữ liệu cần thiết từ bản Full ban đầu và các bản sao lưu gia tăng sau đó, giải mã chúng và gửi trở lại máy tính của người dùng một cách an toàn.
4. Các phương thức Cloud Backup phổ biến hiện nay
Vậy những phương thức phổ biến của Cloud Backup là gì? Sau đây là một số cách thức sao lưu phổ biến của lưu trữ đám mây hiện nay.

4.1 Sao lưu trực tiếp lên hạ tầng đám mây
Phương thức này liên quan đến việc sử dụng phần mềm sao lưu (cài đặt trên máy chủ hoặc máy tính của bạn) để gửi trực tiếp các bản sao dữ liệu lên các dịch vụ lưu trữ đối tượng (object storage) hoặc lưu trữ file trên các nền tảng đám mây công cộng lớn như Amazon S3, Google Cloud Storage hoặc Microsoft Azure Blob Storage. Người dùng hoặc bộ phận IT sẽ chịu trách nhiệm cấu hình phần mềm sao lưu và quản lý tài khoản lưu trữ trên đám mây.
Cách tiếp cận này mang lại sự linh hoạt cao nhất về mặt cấu hình và lựa chọn nhà cung cấp hạ tầng đám mây. Bạn có thể tận dụng các mức giá lưu trữ cạnh tranh và kiểm soát chi tiết các chính sách sao lưu, lưu giữ. Tuy nhiên, nó đòi hỏi kiến thức kỹ thuật nhất định để thiết lập, quản lý và giám sát quá trình sao lưu, cũng như đảm bảo các biện pháp bảo mật dữ liệu phù hợp được áp dụng trên cả phần mềm sao lưu và dịch vụ lưu trữ đám mây.
4.2 Sao lưu trên dịch vụ của nhà cung cấp
Đây là mô hình mà bạn đăng ký sử dụng một dịch vụ sao lưu đám mây trọn gói từ một nhà cung cấp chuyên biệt (như VinaHost, Acronis, Veeam Cloud Connect partners). Nhà cung cấp sẽ cung cấp phần mềm/agent cài đặt trên thiết bị của bạn, đồng thời quản lý toàn bộ hạ tầng lưu trữ và máy chủ sao lưu ở phía sau. Bạn chỉ cần cấu hình lịch trình và chọn dữ liệu cần sao lưu thông qua một giao diện quản lý đơn giản.
Phương thức BaaS đặc biệt phù hợp cho các cá nhân và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs) không có đội ngũ IT chuyên trách hoặc muốn một giải pháp sao lưu đơn giản, dễ sử dụng và được quản lý hoàn toàn. Ưu điểm lớn là sự tiện lợi, tự động hóa cao, hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp và chi phí thường được tính theo mô hình thuê bao dễ dự đoán. Bạn không cần lo lắng về việc quản lý hạ tầng lưu trữ hay cập nhật phần mềm phức tạp.
4.3 Sao lưu Cloud-to-Cloud (C2C)
Với sự phổ biến của các ứng dụng SaaS (Software-as-a-Service) như Microsoft 365, Google Workspace, Salesforce, ngày càng nhiều dữ liệu quan trọng được tạo ra và lưu trữ trực tiếp trên các nền tảng này. Sao lưu Cloud-to-Cloud (C2C) là giải pháp được thiết kế để bảo vệ chính những dữ liệu đó bằng cách sao lưu chúng từ một dịch vụ đám mây này sang một vị trí lưu trữ đám mây độc lập khác.
Nhiều người lầm tưởng rằng các nhà cung cấp SaaS đã tự động sao lưu toàn diện dữ liệu của họ. Tuy nhiên, các cơ chế bảo vệ mặc định (như thùng rác) thường có giới hạn về thời gian lưu giữ và không bảo vệ khỏi mọi kịch bản mất dữ liệu (ví dụ: lỗi người dùng xóa vĩnh viễn, tấn công ransomware trong ứng dụng, vấn đề tuân thủ pháp lý). C2C backup cung cấp một lớp bảo vệ bổ sung, đảm bảo khả năng khôi phục dữ liệu dài hạn và độc lập khỏi nhà cung cấp SaaS gốc.
5. Ưu điểm và nhược điểm của Cloud Backup
Việc lựa chọn Cloud Backup mang lại nhiều lợi ích đáng kể nhưng cũng đi kèm với một số thách thức nhất định mà người dùng cần cân nhắc. Hiểu rõ cả hai khía cạnh này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu bảo vệ và quản lý dữ liệu của cá nhân hoặc tổ chức mình.
5.1 Ưu điểm của Cloud Backup
Dưới đây là một số ưu điểm của lưu trữ đám mây.
- Rút ngắn thời gian khắc phục sự cố: Không chỉ đảm bảo an toàn cho dữ liệu, giải pháp Cloud Backup còn giúp rút ngắn tối thiểu thời gian mà hệ thống ngừng hoạt động khi có sự cố xảy ra. Khách hàng có thể truy xuất cũng như khôi phục lại dữ liệu nhanh chóng.
- Tính khả dụng: Sao lưu dữ liệu đám mây dễ dàng sử dụng với mọi người dùng vì được hỗ trợ tối đa bởi các nhà cung cấp dịch vụ của bên thứ 3.
- Bảo mật dữ liệu: Mọi dữ liệu được lưu trữ trên Cloud Backup đều được đảm bảo an toàn bằng lớp mã hóa đặc biệt và chỉ cho phép những người có quyền được truy cập. Phương pháp này cũng an toàn khi có thể chống lại tấn công bằng mã độc tống tiền ransomware bằng cách khóa truy cập và phải trả tiền để được truy cập lại. Điều này giúp hạn chế thấp nhất rủi ro thông tin dữ liệu bị lấy cắp.
- Tính linh hoạt: Dung lượng lưu trữ có thể được tăng hoặc giảm linh hoạt theo nhu cầu sử dụng của khách hàng.
- Tiết kiệm chi phí: Thay vì đầu tư vào hệ thống ổ cứng để lưu trữ dữ liệu thì việc sử dụng Cloud Backup sẽ tiết kiệm hơn.
- Khả năng khắc phục sự cố: Khi dữ liệu bị mất hoặc hỏng, khách hàng có thể yêu cầu khôi phục. Việc này chiếm không quá nhiều thời gian, thậm chí có thể diễn ra chỉ trong vài phút.
- Hệ thống tự động: Quá trình sao lưu sẽ được cài đặt trước và diễn ra hoàn toàn tự động. Nhờ đó hạn chế sự tác động của con người, tránh sai sót hoặc lộ thông tin dữ liệu. Sau khi hoàn thành, email thông báo sẽ được gửi đến cho khách hàng.

5.2 Nhược điểm của Cloud Backup
Mặc dù có rất nhiều ưu điểm nhưng phương pháp lưu trữ đám mây vẫn tồn tại một vài hạn chế như:
- Tốc độ sao lưu dữ liệu đám mây phụ thuộc nhiều vào băng thông và độ trễ. Do đó, có thể tốn nhiều thời gian sao lưu nếu nhiều tổ chức cùng sử dụng kết nối Internet.
- Dữ liệu tăng sẽ làm tăng chi phí sử dụng.
- Vẫn có nguy cơ lộ thông tin do dữ liệu nằm trong sự kiểm soát của bên thứ 3 cung cấp dịch vụ.
6. Cách lựa chọn Cloud Backup phù hợp
Một câu hỏi rất hay và thực tế! Việc lựa chọn dịch vụ Cloud Backup phù hợp cũng giống như chọn một chính sách bảo hiểm quan trọng, bạn cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo nó thực sự bảo vệ được “tài sản” của mình khi cần thiết.
Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết qua 5 bước cốt lõi để bạn có thể lựa chọn một giải pháp Cloud Backup phù hợp, bất kể bạn là người dùng cá nhân hay doanh nghiệp.

Bước 1: Xác định nhu cầu cốt lõi
Đây là bước nền tảng quan trọng nhất. Hãy trả lời những câu hỏi sau để phác thảo “chân dung” nhu cầu của bạn:
Đối tượng sao lưu là ai?
Cá nhân: Bạn chỉ cần sao lưu một máy tính cá nhân (PC/Laptop) với dữ liệu chủ yếu là ảnh, video, tài liệu cá nhân?
Doanh nghiệp nhỏ (SMB): Bạn cần sao lưu vài máy trạm và một máy chủ file (file server)?
Doanh nghiệp lớn (Enterprise): Bạn cần sao lưu một hệ thống phức tạp bao gồm nhiều máy chủ vật lý, máy chủ ảo (VMware, Hyper-V), cơ sở dữ liệu (SQL, MySQL), và các ứng dụng như Microsoft 365?
Loại dữ liệu cần sao lưu là gì?
Chỉ Files & Folders: Bạn chỉ cần sao lưu các thư mục cụ thể.
Toàn bộ hệ thống (Full System Image): Bạn muốn “ghost” lại toàn bộ hệ điều hành, cài đặt và phần mềm để có thể phục hồi lại y hệt trên một máy tính mới.
Cơ sở dữ liệu & Ứng dụng: Bạn cần các tính năng chuyên dụng để sao lưu “nóng” (live backup) các database mà không cần dừng dịch vụ.
Bước 2: Đánh giá các tính năng kỹ thuật quan trọng
Sau khi biết mình cần gì, hãy xem xét các tính năng “phải có” của một dịch vụ Cloud Backup chất lượng.
Bảo mật là ưu tiên số 1
Mã hóa End-to-End: Dịch vụ có mã hóa dữ liệu ngay trên máy tính của bạn trước khi nó được gửi đi không? Và bạn có phải là người duy nhất giữ khóa giải mã (private key) không? Đây là tiêu chuẩn vàng để đảm bảo không ai, kể cả nhân viên của nhà cung cấp, có thể đọc được dữ liệu của bạn.
Tuân thủ các tiêu chuẩn: Nhà cung cấp có tuân thủ các chứng chỉ bảo mật quốc tế như ISO 27001, SOC 2, GDPR không?
Khả năng tự động hóa và linh hoạt
Lên lịch tự động: Dịch vụ có cho phép bạn đặt lịch sao lưu tự động hàng ngày, hàng tuần, thậm chí hàng giờ không? Một giải pháp tốt là giải pháp “cài đặt và quên đi”.
Sao lưu gia tăng: Dịch vụ có đủ thông minh để chỉ sao lưu những phần dữ liệu đã thay đổi (block-level) thay vì sao chép lại toàn bộ file mỗi lần không? Điều này tiết kiệm rất nhiều thời gian và băng thông.
Khả năng phục hồi
Phục hồi chi tiết: Bạn có thể dễ dàng tìm và khôi phục một file duy nhất từ một bản sao lưu lớn không?
Phục hồi toàn bộ hệ thống: Dịch vụ có hỗ trợ khôi phục toàn bộ hệ điều hành lên một phần cứng mới hoàn toàn không?
Lưu giữ phiên bản: Bạn có thể quay lại phiên bản của một file từ tuần trước, tháng trước không? Điều này cực kỳ quan trọng để chống lại ransomware.
Bước 3: Xem xét hiệu năng và chi phí
Vị trí trung tâm dữ liệu
Nhà cung cấp có trung tâm dữ liệu gần khu vực địa lý của bạn không (ví dụ: tại Việt Nam hoặc các nước lân cận như Singapore)? Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ sao lưu và phục hồi.
Mô hình định giá
Theo dung lượng: Bạn trả tiền dựa trên tổng dung lượng dữ liệu bạn lưu trữ.
Theo thiết bị: Bạn trả một khoản phí cố định cho mỗi máy tính/máy chủ được sao lưu.
Chi phí ẩn: Có các chi phí ẩn cho việc phục hồi dữ liệu không? Hãy đọc kỹ các điều khoản.
Bước 4: Đánh giá nhà cung cấp
Uy tín và kinh nghiệm: Nhà cung cấp đã hoạt động trong lĩnh vực này bao lâu rồi? Họ có những khách hàng lớn nào không?
Hỗ trợ kỹ thuật: Khi gặp sự cố, bạn sẽ nhận được sự hỗ trợ qua kênh nào (điện thoại, email, live chat)? Họ có hỗ trợ 24/7 không? Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng, đặc biệt với doanh nghiệp.
Cam kết chất lượng dịch vụ: Nhà cung cấp cam kết thời gian hoạt động (uptime) của dịch vụ là bao nhiêu?
Bước 5: Dùng thử trước khi mua
Đừng bao giờ bỏ qua bước này! Hầu hết các nhà cung cấp uy tín đều cung cấp một khoảng thời gian dùng thử miễn phí (từ 14 đến 30 ngày).
Hãy tận dụng thời gian này để:
Kiểm tra xem phần mềm agent có dễ cài đặt và sử dụng không.
Thực hiện một vài lần sao lưu và quan trọng nhất là thử phục hồi một vài file.
Đánh giá tốc độ thực tế của quá trình sao lưu và phục hồi.
Thử liên hệ với bộ phận hỗ trợ kỹ thuật để xem họ phản hồi như thế nào.
7. Giải pháp Cloud Backup chuyên nghiệp tại VinaHost
Hiểu rõ nhu cầu và tầm quan trọng của việc sao lưu dữ liệu an toàn, VinaHost đang cung cấp dịch vụ sao lưu dữ liệu chuyên nghiệp, được thiết kế để đáp ứng đa dạng yêu cầu của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Trung tâm dữ liệu đạt chuẩn: VinaHost sử dụng nền tảng công nghệ sao lưu tiên tiến kết hợp với hạ tầng máy chủ mạnh mẽ đặt tại các trung tâm dữ liệu đạt chuẩn quốc tế ngay trong nước.
- Tốc độ truy cập: đảm bảo tốc độ truy cập nhanh chóng và độ trễ thấp, tối ưu hóa quá trình backup và restore dữ liệu quan trọng của người dùng.
- Bảo mật: Giải pháp Cloud Backup VinaHost không chỉ tập trung vào hiệu suất mà còn đặt yếu tố bảo mật lên hàng đầu, với các cơ chế mã hóa dữ liệu mạnh mẽ cả khi truyền tải và lưu trữ. Khách hàng có thể dễ dàng quản lý các bản sao lưu, đặt lịch tự động và khôi phục dữ liệu chỉ với vài cú nhấp chuột thông qua giao diện quản trị trực quan.
- Hỗ trợ 24/7: Đặc biệt, đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp của VinaHost luôn sẵn sàng 24/7 để giải đáp thắc mắc và xử lý sự cố kịp thời, giúp bạn hoàn toàn yên tâm về sự an toàn của dữ liệu khi sử dụng dịch vụ sao lưu tích hợp cùng các dịch vụ khác của chúng tôi.

Tổng kết
Tóm lại, Cloud Backup là một phương pháp sao lưu dữ liệu bằng cách gửi bản sao qua mạng Internet đến một máy chủ từ xa, đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc bảo vệ thông tin khỏi mất mát. Việc áp dụng giải pháp này không chỉ mang lại sự an tâm khi biết dữ liệu của bạn được bảo vệ an toàn, mà còn đem đến sự linh hoạt và tiết kiệm chi phí đáng kể so với các phương pháp truyền thống.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ Cloud Backup là gì và đưa ra lựa chọn phù hợp cho nhu cầu của mình. Xem thêm nhiều bài viết hữu ích khác của VinaHost TẠI ĐÂY. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về dịch vụ Cloud Backup hay Private Cloud giá rẻ, hãy liên hệ ngay với VinaHost qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php