[2025] PHPMailer là gì? Hướng dẫn sử dụng PHPMailer chi tiết

PHPMailer là gì? PHP Mailer là một thư viện mã nguồn mở cho phép ứng dụng PHP của bạn gửi email một cách linh hoạt và dễ dàng. Nó cung cấp khả năng tùy chỉnh đầy đủ cho quá trình gửi email, bao gồm nội dung, đính kèm, địa chỉ email của người gửi và người nhận, cũng như xác thực SMTP và các tùy chọn khác. Điều này giúp tối ưu hóa việc gửi email trong các ứng dụng web của bạn. Mời bạn tìm hiểu qua bài viết sau đây của VinaHost.

1. Ngôn ngữ PHP là gì?

Ngôn ngữ PHP là viết tắt của Hypertext Preprocessor, là một ngôn ngữ lập trình kịch bản được sử dụng phổ biến để phát triển web. Nó được xem là một ngôn ngữ mã nguồn mở, đa mục đích và miễn phí.

Đặc điểm của PHP

  • Dễ học: PHP có cú pháp tương đối đơn giản, dễ tiếp cận cho người mới bắt đầu.
  • Hiệu quả: PHP được tối ưu hóa cho việc xử lý web, giúp website hoạt động nhanh chóng và hiệu quả.
  • Linh hoạt: PHP có thể kết hợp với nhiều hệ quản trị nội dung (CMS) và framework khác nhau, tạo sự linh hoạt cho việc phát triển web.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: PHP có thể chạy trên nhiều hệ điều hành và máy chủ khác nhau.
  • Cộng đồng lớn: PHP sở hữu cộng đồng lập trình viên hùng hậu, sẵn sàng hỗ trợ và chia sẻ kiến thức.

Ứng dụng của PHP

  • Phát triển website: PHP được sử dụng để xây dựng các website tĩnh, website động, website thương mại điện tử, forum, blog,…
  • Lập trình ứng dụng web: PHP có thể dùng để phát triển các ứng dụng web như hệ thống quản trị nội dung (CMS), hệ thống quản trị quan hệ khách hàng (CRM),…
  • Lập trình API: PHP có thể dùng để xây dựng API cho các ứng dụng di động, web service,…
  • Xử lý dữ liệu: PHP còn được dùng để xử lý dữ liệu từ các nguồn khác nhau như cơ sở dữ liệu, file,…
phpmailer la gi
Ngôn ngữ PHP là viết tắt của Hypertext Preprocessor, là một ngôn ngữ lập trình kịch bản được sử dụng phổ biến để phát triển web.

2. PHPMailer là gì?

PHPMailer là một thư viện mã nguồn mở được phát triển trên GitHub, nhằm hỗ trợ việc gửi email từ ứng dụng web sử dụng ngôn ngữ lập trình PHP. Thư viện này cung cấp tính năng đa dạng, cho phép người dùng gửi email với định dạng HTML, kèm theo tập tin đính kèm, xác thực người dùng và tích hợp bảo mật, cùng với việc tùy biến giao diện.

PHPMailer có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ việc gửi email xác nhận đăng ký và thông báo tài khoản đến việc gửi email hàng loạt cho các chiến dịch quảng cáo. Đặc biệt, tính năng tùy biến giúp người dùng tạo ra các giao diện email chuyên nghiệp và hấp dẫn.

Thư viện này cũng hỗ trợ nhiều giao thức gửi email như SMTP, sendmail và mail() function của PHP, giúp người dùng linh hoạt chọn lựa phương thức gửi email phù hợp với nhu cầu của mình.

Xem thêm: [Tìm Hiểu] SMTP Là Gì? Hướng Dẫn [A-Z] Cấu Hình SMTP

3. Những lý do nên sử dụng PHPMailer

PHPMailer là một thư viện mã nguồn mở trong lập trình PHP, hỗ trợ gửi email từ máy chủ web cá nhân. Được biết đến là một trong những thư viện phổ biến nhất trong các dự án web, PHPMailer được ưa chuộng với nhiều lý do.

3.1. Dễ sử dụng

PHPMailer được thiết kế với cấu trúc mã nguồn dễ hiểu và sử dụng, giúp người lập trình có thể tùy chỉnh và cấu hình các thông số một cách dễ dàng.

3.2. Đa chức năng 

PHPMailer cho phép người dùng gửi email qua nhiều giao thức khác nhau như SMTP, sendmail và quản lý email nội bộ. Đồng thời, nó cũng hỗ trợ mã hóa SSLTLS.

3.3. Bảo mật

PHPMailer cung cấp các tính năng bảo mật để đảm bảo rằng việc gửi email là an toàn và tránh xa các cuộc tấn công mạng.

3.4. Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ

PHPMailer có khả năng hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau, bao gồm tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Đức, tiếng Ý và nhiều ngôn ngữ khác nữa.

3.5. Tính linh hoạt cao

PHPMailer cho phép người dùng điều chỉnh các tính năng và cấu hình của email, bao gồm tiêu đề, tài liệu đính kèm, nội dung, tên miền và nhiều tính năng khác.

Xem thêm: Laravel Là Gì? Cách Cài Đặt và Sử Dụng Framework Laravel

4. Những tính năng của PHPMailer

PHPMailer có những tính năng nổi bật sau.

4.1. Có thể gửi email với định dạng HTML

PHPMailer cho phép người dùng gửi email dưới định dạng HTML một cách dễ dàng bằng cách thiết lập phần nội dung của email theo định dạng HTML, thông qua các tùy chọn có sẵn trong thư viện. Điều này giúp tạo ra những email chuyên nghiệp và hấp dẫn hơn.

Ví dụ, để gửi email với định dạng HTML bằng PHPMailer, người dùng có thể sử dụng đoạn mã sau:

<?php

require_once(‘path/to/PHPMailerAutoload.php’);

$mail = new PHPMailer(true);

$mail->isHTML(true);

$mail->Subject = ‘Tiêu đề email’;

$mail->Body    = ‘<html><body><h1>Nội dung email</h1><p>Xin chào, đây là nội dung email được viết bằng định dạng HTML.</p></body></html>’;

$mail->addAddress(‘recipient@example.com’);

if(!$mail->send()) {

    echo ‘Lỗi: ‘ . $mail->ErrorInfo;

} else {

    echo ‘Email đã được gửi đi thành công!’;

}

?>

Trong đoạn mã trên:

  • $mail->isHTML(true) được sử dụng để cài đặt nội dung email theo định dạng HTML. 
  • Nội dung email được xác định trong thuộc tính $mail->Body với các thẻ HTML. 
  • addAddress() được sử dụng để thêm địa chỉ email của người nhận. 
  • Nếu việc gửi email thành công, một thông báo sẽ xuất hiện; ngược lại, nếu có lỗi xảy ra, một thông báo lỗi sẽ được hiển thị.
phpmailer la gi
Những tính năng của PHPMailer

4.2. Có thể gửi email kèm tập tin đính kèm

Để gửi email với tập tin đính kèm bằng PHPMailer, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Cài đặt thư viện PHPMailer trên máy chủ của bạn. Bạn có thể tải thư viện từ trang chủ của PHPMailer hoặc sử dụng công cụ quản lý gói như Composer để cài đặt.

Bước 2: Import thư viện PHPMailer vào mã nguồn của bạn:

use PHPMailer\PHPMailer\PHPMailer;

use PHPMailer\PHPMailer\Exception;

require ‘path/to/PHPMailer/src/Exception.php’;

require ‘path/to/PHPMailer/src/PHPMailer.php’;

require ‘path/to/PHPMailer/src/SMTP.php’;

Bước 3: Tạo một đối tượng PHPMailer mới và cấu hình các thông số:

$mail = new PHPMailer(true); // Khởi tạo đối tượng PHPMailer mới

$mail->isSMTP(); // Sử dụng SMTP để gửi email

$mail->Host = ‘smtp.example.com’; // Thiết lập địa chỉ SMTP server của bạn

$mail->SMTPAuth = true; // Sử dụng chứng thực SMTP

$mail->Username = ‘yourname@example.com’; // Tên đăng nhập SMTP của bạn

$mail->Password = ‘yourpassword’; // Mật khẩu SMTP của bạn

$mail->SMTPSecure = ‘tls’; // Sử dụng giao thức mã hóa SSL hoặc TLS

$mail->Port = 587; // Cổng SMTP của bạn

$mail->setFrom(‘from@example.com’, ‘Your Name’); // Thiết lập địa chỉ email và tên người gửi

$mail->addAddress(‘recipient@example.com’, ‘Recipient Name’); // Thiết lập địa chỉ email và tên người nhận

$mail->Subject = ‘Email with attachment’; // Thiết lập tiêu đề email

$mail->Body = ‘This email contains an attachment’; // Thiết lập nội dung email

$mail->addAttachment(‘/path/to/file.pdf’, ‘document.pdf’); // Thêm tập tin đính kèm vào email

Bước 4: Gửi email bằng cách sử dụng phương thức send():

if($mail->send()) {

    echo ‘Email sent successfully’;

} else {

    echo ‘Error sending email: ‘ . $mail->ErrorInfo;

}

Lưu ý rằng bạn cần thiết lập các thông số cấu hình đúng với máy chủ SMTP và tài khoản email của bạn. Ngoài ra, địa chỉ tập tin đính kèm phải là đường dẫn tuyệt đối trên máy chủ của bạn.

4.3. Tính năng xác thực người dùng

PHPMailer cung cấp khả năng xác thực người dùng thông qua việc sử dụng các giao thức xác thực như SMTP, OAuth2 và XOAUTH2.

phpmailer la gi
Tính năng xác thực người dùng

Thường thì, khi người dùng muốn sử dụng tính năng xác thực người dùng trong PHPMailer, họ sẽ cung cấp thông tin đăng nhập của tài khoản email vào mã nguồn PHP. Sau đó, PHPMailer sẽ sử dụng thông tin này để đăng nhập vào tài khoản email và gửi email từ tài khoản đó.

Ví dụ, để sử dụng tính năng xác thực người dùng thông qua SMTP trong PHPMailer, người dùng có thể sử dụng đoạn mã sau:

<?php

require_once(‘path/to/PHPMailerAutoload.php’);

$mail = new PHPMailer(true);

$mail->isSMTP();

$mail->Host = ‘smtp.gmail.com’;

$mail->SMTPAuth = true;

$mail->Username = ‘your_username@gmail.com’;

$mail->Password = ‘your_password’;

$mail->SMTPSecure = ‘tls’;

$mail->Port = 587;

$mail->setFrom(‘your_username@gmail.com’, ‘Your Name’);

$mail->addAddress(‘recipient@example.com’);

$mail->Subject = ‘Test Email’;

$mail->Body = ‘This is a test email’;

if(!$mail->send()) {

    echo ‘Lỗi: ‘ . $mail->ErrorInfo;

} else {

    echo ‘Email đã được gửi đi thành công!’;

}

?>

Trong đoạn mã trên:

  • $mail->isSMTP() được sử dụng để kích hoạt giao thức SMTP. 
  • $mail->Host được sử dụng để chỉ định tên máy chủ SMTP của dịch vụ email, chẳng hạn như Gmail.
  • $mail->SMTPAuth được sử dụng để thiết lập chế độ xác thực người dùng qua SMTP là true.
  • $mail->Username và $mail->Password được sử dụng để cung cấp thông tin đăng nhập tài khoản email.
  • $mail->SMTPSecure và $mail->Port được sử dụng để đặt các thông số kết nối SMTP.

Sau khi cấu hình các thông số kết nối, người dùng có thể sử dụng các phương thức và thuộc tính của PHPMailer để thiết lập thông tin cần thiết cho email như tiêu đề, nội dung, địa chỉ người nhận, địa chỉ người gửi và gửi email bằng phương thức $mail->send(). Nếu email được gửi thành công, một thông báo sẽ xuất hiện; ngược lại, nếu có lỗi xảy ra, một thông báo lỗi sẽ được hiển thị.

4.4. Cung cấp nhiều tính năng bảo mật

PHPMailer cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ quá trình gửi email. Dưới đây là một số tính năng bảo mật phổ biến trong PHPMailer:

  • Kết nối SSL/TLS: Kết nối SSL/TLS được sử dụng để mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy khách và máy chủ. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu của bạn được bảo vệ khỏi các hacker hoặc tin tặc.
  • Xác minh người dùng: Quá trình xác minh người dùng được thiết lập nhằm đảm bảo rằng chỉ các cá nhân có quyền mới được phép truy cập vào hộp thư email và gửi thư đi từ đó. PHPMailer hỗ trợ nhiều phương thức xác thực khác nhau như SMTP, OAuth2 và XOAUTH2 nhằm hỗ trợ người dùng trong việc xác minh tài khoản email của mình.
  • Kiểm tra tệp đính kèm: Được tích hợp trong PHPMailer là tính năng kiểm tra tệp đính kèm, nhằm đảm bảo rằng các tệp đính kèm không chứa mã độc hoặc virus. Trong trường hợp phát hiện vấn đề, PHPMailer sẽ từ chối việc gửi email và thông báo lỗi tới người dùng.
  • Phát hiện spam: Trong PHPMailer, tính năng phát hiện email spam được cung cấp, bao gồm việc kiểm tra danh sách đen, tiêu đề email và nội dung email. Trong trường hợp phát hiện một email được xác định là spam, PHPMailer sẽ từ chối việc gửi email và gửi thông báo lỗi cho người dùng.
  • Xác thực domain: Trong PHPMailer, tính năng xác thực domain được cung cấp để đảm bảo rằng email được gửi từ một domain hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng email của người dùng không bị chặn hoặc được phân loại vào hộp thư rác.

Nhìn chung, PHPMailer cung cấp một loạt các tính năng bảo mật nhằm đảm bảo rằng email của bạn được gửi một cách an toàn và đáng tin cậy. 

phpmailer la gi
PHPMailer cung cấp nhiều tính năng bảo mật để bảo vệ quá trình gửi email

4.5. Có thể tùy biến giao diện

PHPMailer không được thiết kế để điều chỉnh giao diện của email được gửi. Thay vào đó, nó là một thư viện mã nguồn mở được sử dụng để gửi email từ các ứng dụng PHP.

Tuy nhiên, bạn vẫn có thể điều chỉnh nội dung của email được gửi bằng cách sử dụng các định dạng phổ biến như HTML hoặc Plain Text. Với HTML, bạn có thể sử dụng thẻ HTML để định dạng nội dung của email, bao gồm văn bản, màu sắc, hình ảnh và liên kết. Bạn cũng có thể tạo các mẫu email HTML tùy chỉnh cho ứng dụng của mình.

Để điều chỉnh giao diện của email, bạn có thể sử dụng các công cụ thiết kế email như Mailchimp, Sendinblue hoặc Constant Contact để tạo mẫu email chuyên nghiệp và điều chỉnh theo nhu cầu. Sau đó, bạn có thể sử dụng PHPMailer để gửi các email này đến người nhận.

Tóm lại, PHPMailer không phải là công cụ để tùy chỉnh giao diện của email được gửi, nhưng bạn vẫn có thể điều chỉnh nội dung của email và sử dụng các công cụ thiết kế email để tạo mẫu chuyên nghiệp.

Xem thêm: Mail Server là gì? | Tổng hợp thông tin [A-Z] về Mail Server

5. Yêu cầu để sử dụng PHPMailer

Để sử dụng PHPMailer, bạn cần một máy chủ SMTP. Bạn có thể lựa chọn thiết lập máy chủ riêng của mình hoặc sử dụng máy chủ được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ của bạn. Phần mở rộng PHP sẽ được quản lý bởi trình quản lý gói PHP đã cài đặt để hỗ trợ người dùng trong việc gửi email một cách an toàn và hiệu quả.

6. Hướng dẫn cách cài đặt PHPMailer chi tiết

Để tích hợp PHPMailer vào ứng dụng của bạn, trước hết, bạn phải thực hiện việc cài đặt thư viện PHPMailer. Dưới đây là quy trình cài đặt PHPMailer:

Bước 1: Truy cập trang chủ của PHPMailer để tải về phiên bản mới nhất. Địa chỉ trang web: https://github.com/PHPMailer/PHPMailer 

phpmailer la gi
Truy cập trang chủ của PHPMailer

Bước 2: Sau khi tải xuống, bạn cần giải nén tập tin ZIP để tiếp tục. Trong thư mục giải nén, bạn sẽ thấy một loạt các tệp tin, bao gồm một tệp tin có tên là PHPMailerAutoload.php, là tệp tin PHPMailer cần thiết.

phpmailer la gi
Bạn cần giải nén tập tin ZIP để tiếp tục.

Bước 3: Tiến hành sao chép tệp tin PHPMailer vào ứng dụng của bạn là bước tiếp theo. Bạn có thể đặt tệp tin PHPMailer vào thư mục gốc của ứng dụng PHP hoặc tạo một thư mục mới dành riêng cho thư viện PHPMailer. Đảm bảo rằng đường dẫn tới tệp tin PHPMailer đã được chỉ định đúng trong mã nguồn của ứng dụng.

phpmailer la gi
Tiến hành sao chép tệp tin PHPMailer vào ứng dụng của bạn

7. Hướng dẫn các bước gửi mail bằng PHPMailer chi tiết

Bước 1: Incorporate namespaces

Đảm bảo rằng bạn đã thêm namespaces một cách chính xác khi truy cập vào PHPMailer. Để tránh sai sót, mã của bạn cần bao gồm dòng sau đây:

{{EJS3}}

Bước 2: Handle errors (Xử lý lỗi)

Trong một số trường hợp, khi sử dụng PHPMailer để gửi email, có thể xảy ra lỗi. Để ngăn chặn dữ liệu nhạy cảm được chuyển từ Máy chủ Mail tới người nhận, bạn cần thực hiện khai báo bắt lỗi như sau:

{{EJS4}}

Bước 3: Authentication through SMTP

Để sử dụng PHPMailer thành công, bạn cần xác thực thông qua SMTP bằng cách cung cấp địa chỉ máy chủ Email bên cạnh giao thức tương ứng. Hơn nữa, bạn cần cung cấp tên người dùng và mật khẩu.

{{EJS5}}

Bước 4: Declare email recipient

Trong mã lệnh của bạn, hãy khai báo người nhận email:

{{EJS6}}

Bước 5: Thêm nội dung email

Nội dung email có thể bao gồm một phần văn bản và một chủ đề chính, có thể được định dạng dưới dạng HTML hoặc không phải là HTML. Một điều quan trọng cần lưu ý là tạo email bằng HTML, vì một số phần mềm cũ có thể không hỗ trợ định dạng HTML5.

Với chức năng addAttachment, bạn có thể đính kèm thêm các tập tin. Video, âm nhạc, hình ảnh, tài liệu, và GIF đều có thể được gửi qua PHPMailer. Bạn cũng có thể sử dụng tham số thứ hai được truyền vào hàm để đổi tên tập tin đính kèm:

{{EJS7}}

Bước 6: Áp dụng mã hóa ký tự chính xác

Do mỗi ngôn ngữ có cách xử lý trọng âm khác nhau, việc sử dụng UTF-8 trong PHPMailer là cần thiết để tránh lỗi hiển thị, đặc biệt khi gửi các file đính kèm. Để thực hiện điều này, bạn có thể thêm các dòng mã sau vào tập lệnh PHP:

{{EJS8}}

Bước 7: Gửi email

Để gửi email, bạn chỉ cần sử dụng lệnh:

{{EJS9}}

Để phát hiện và xử lý lỗi khi gửi email, bạn có thể đặt tất cả mã lệnh trong yêu cầu gửi vào trong khối “try statement block”.

8. Ví dụ về code mẫu sử dụng PHPMailer gửi email

Dưới đây là một đoạn mã mẫu sử dụng PHPMailer để gửi email với định dạng HTML và đính kèm tệp tin:

// Load Composer’s autoloader

require ‘vendor/autoload.php’;

// Create a new PHPMailer instance

$mail = new PHPMailer;

// Set mailer to use SMTP

$mail->isSMTP();

// Specify main and backup SMTP servers

$mail->Host = ‘smtp.gmail.com’;

$mail->SMTPAuth = true;

$mail->Username = ‘your.email@gmail.com’;

$mail->Password = ‘your.email.password’;

$mail->SMTPSecure = ‘tls’;

$mail->Port = 587;

// Set the From and Reply-To addresses

$mail->setFrom(‘your.email@gmail.com’, ‘VinaHost’);

$mail->addReplyTo(‘your.email@gmail.com’, ‘VinaHost’);

// Set the recipient email address

$mail->addAddress(‘recipient.email@example.com’, ‘Recipient Name’);

// Set email format to HTML

$mail->isHTML(true);

// Set the subject and body of the email

$mail->Subject = ‘Test Email’;

$mail->Body    = ‘<h1>Xin chào, Chúng tôi là VinaHost!</h1>’;

// Attach a file

$mail->addAttachment(‘/path/to/file.pdf’, ‘File Name’);

// Send the email

if(!$mail->send()) {

    echo ‘Không gửi được tin nhắn.’;

    echo ‘Mailer Error: ‘ . $mail->ErrorInfo;

} else {

    echo ‘Tin nhắn đã được gửi thành công.’;

}

Trong đoạn mã trên, bạn cần điều chỉnh các thông tin như địa chỉ email, tên người gửi, mật khẩu email, địa chỉ email người nhận và đường dẫn đến tệp tin đính kèm theo yêu cầu của bạn. Khi đã thay đổi đúng, bạn có thể thực thi đoạn mã này để gửi email bằng PHPMailer.

phpmailer la gi
Ví dụ về code mẫu sử dụng PHPMailer gửi email

Xem thêm: SPF Record là gì? | Hướng dẫn tạo TXT SPF Record A-Z

9. Một số các tuỳ chọn cấu hình cho PHPMailer

9.1. SMTP settings

$mail->isSMTP(); // Set mailer to use SMTP

$mail->Host = ‘smtp.gmail.com’; // Specify main and backup SMTP servers

$mail->SMTPAuth = true; // Enable SMTP authentication

$mail->Username = ‘your.email@gmail.com’; // SMTP username

$mail->Password = ‘your.email.password’; // SMTP password

$mail->SMTPSecure = ‘tls’; // Enable TLS encryption, `ssl` also accepted

$mail->Port = 587; // TCP port to connect to

Những tùy chọn này quy định cách PHPMailer sẽ kết nối đến máy chủ SMTP để gửi email.

9.2. From and Reply-To addresses

$mail->setFrom(‘your.email@gmail.com’, ‘Your Name’); // Set the From address

$mail->addReplyTo(‘your.email@gmail.com’, ‘Your Name’); // Set the Reply-To address

Điều này giúp bạn xác định người gửi và địa chỉ email để nhận phản hồi.

9.3. Recipient address

$mail->addAddress(‘recipient.email@example.com’, ‘Recipient Name’); // Set the recipient email address

Tùy chọn này cho phép bạn chỉ định địa chỉ email của người nhận.

9.4. Email format

$mail->isHTML(true); // Set email format to HTML

Điều này cho phép bạn gửi email theo định dạng HTML.

9.5. Email subject and body

$mail->Subject = ‘Test Email’; // Set the subject of the email

$mail->Body = ‘<h1>Hello, this is a test email!</h1>’; // Set the body of the email

Lựa chọn này cho phép người dùng chỉ định tiêu đề và nội dung của email.

9.6. File attachments

$mail->addAttachment(‘/path/to/file.pdf’, ‘File Name’); // Attach a file

Tùy chọn này cho phép bạn gửi tệp đính kèm trong email.

9.7. Error reporting

$mail->SMTPDebug = SMTP::DEBUG_SERVER; // Enable verbose debug output

$mail->Debugoutput = ‘html’; // Set debug output format

Tùy chọn này giúp bạn hiển thị thông báo lỗi chi tiết khi gửi email.

Bên cạnh những tùy chọn trên, PHPMailer cũng có nhiều tùy chọn cấu hình khác để tùy chỉnh các tính năng của nó. Để biết thêm thông tin về những tùy chọn này, bạn có thể tham khảo trực tiếp trên trang chủ của PHPMailer.

10. Một số điều cần lưu ý khi sử dụng PHPMailer

10.1. Hạn chế dùng để gửi email hàng loạt

Khi gửi email hàng loạt (bulk email), người dùng cần lưu ý một số hạn chế sau:

  • Tốc độ gửi email: Một số dịch vụ email có hạn chế về tốc độ gửi email hoặc có quy định về số lượng email được gửi trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu bạn gửi quá nhiều email cùng một lúc, tài khoản của bạn có thể bị khóa hoặc email của bạn có thể bị đưa vào danh sách đen.
  • Chất lượng danh sách gửi: Để đảm bảo chất lượng của danh sách email, khi gửi email hàng loạt, quan trọng phải đảm bảo rằng danh sách email của bạn chỉ chứa các địa chỉ email hợp lệ và không có địa chỉ email giả mạo hoặc không tồn tại. Nếu bạn gửi email đến các địa chỉ email không hợp lệ hoặc địa chỉ email giả mạo, email của bạn có thể bị xếp vào thư rác hoặc bị chặn hoàn toàn.
  • Hạn chế về nội dung: Khi gửi email hàng loạt, hạn chế về nội dung email là một điều cần lưu ý. Bạn nên tránh sử dụng các từ hoặc cụm từ liên quan đến spam, như “kiếm tiền”, “giảm cân”, “bán hàng”, và những từ tương tự. Đồng thời, bạn cũng nên hạn chế việc sử dụng quá nhiều liên kết trong email của mình, vì điều này có thể khiến email của bạn bị xem là thư rác.
  • Tính toàn vẹn dữ liệu: Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu là một yếu tố quan trọng khi gửi email hàng loạt. Bạn cần đảm bảo rằng dữ liệu của mình được bảo vệ và không bị mất hoặc bị tấn công. Trường hợp dữ liệu bị mất hoặc bị đánh cắp có thể dẫn đến mất mát thông tin quan trọng hoặc danh sách email của bạn có thể bị tiết lộ cho những người không đáng tin cậy.
phpmailer la gi
Hạn chế dùng để gửi email hàng loạt

Do đó, để tránh những hạn chế đã nêu trên, người dùng cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn của dịch vụ email và đảm bảo rằng danh sách email là chính xác và hợp lệ. Hơn nữa, bạn cũng cần sử dụng các công cụ và phần mềm gửi email hàng loạt đáng tin cậy và có tính bảo mật cao để bảo vệ dữ liệu của mình.

10.2. Kiểm tra kỹ cấu hình bảo mật

Để kiểm tra cấu hình bảo mật trong PHPMailer, bạn có thể thực hiện kiểm tra các phần sau:

  • Phiên bản PHP: PHPMailer yêu cầu phiên bản PHP 5.5 trở lên. Nếu bạn đang sử dụng phiên bản cũ hơn, hãy nâng cấp phiên bản PHP của bạn để đảm bảo tính bảo mật.
  • Tích hợp SSL / TLS: PHPMailer hỗ trợ tích hợp SSL / TLS để mã hóa dữ liệu khi gửi email. Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng SSL / TLS để bảo vệ tính bảo mật khi gửi email.
  • Xác thực SMTP: Nếu bạn sử dụng SMTP để gửi email, hãy kích hoạt tính năng xác thực SMTP để chỉ người dùng có quyền truy cập mới có thể gửi email. Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về SMTP Gmail, SMTP Office.
  • Kiểm tra địa chỉ email: PHPMailer có thể kiểm tra địa chỉ email của người nhận trước khi gửi email để đảm bảo rằng địa chỉ email là hợp lệ và không phải là địa chỉ email giả mạo.
  • Cập nhật phiên bản PHP Mailer: PHPMailer luôn cập nhật phiên bản mới để khắc phục các lỗ hổng bảo mật và cải thiện tính ổn định. Bạn nên sử dụng phiên bản mới nhất của PHPMailer để đảm bảo tính bảo mật. Ngoài ra, bạn cũng cần đảm bảo rằng mã nguồn của mình được mã hóa và lưu trữ một cách an toàn để bảo vệ tính bảo mật cho ứng dụng của mình.

10.3. Luôn cập nhật phiên bản mới nhất

Để bắt kịp với phiên bản mới nhất của PHPMailer, bạn có thể thực hiện các bước sau:

  • Truy cập trang chủ của PHPMailer tại https://github.com/PHPMailer/PHPMailer 
  • Nhấp vào tab Releases để xem danh sách các phiên bản hiện có của PHPMailer.
  • Định vị phiên bản mới nhất của PHPMailer và nhấp vào nút Download để tải xuống tệp nén tương ứng.
  • Sau khi tải xuống, giải nén tệp và sao chép tất cả các tệp vào thư mục chứa mã nguồn của bạn.
  • Tiến hành cập nhật các tệp trong mã nguồn của bạn để sử dụng phiên bản mới của PHPMailer. Nếu bạn sử dụng Composer để quản lý các gói phụ thuộc, hãy thực hiện lệnh “composer update” để cập nhật phiên bản mới nhất của PHPMailer.
  • Kiểm tra lại ứng dụng của bạn để đảm bảo rằng mọi thứ vẫn hoạt động một cách chính xác sau khi bạn đã cập nhật.

Đáng chú ý rằng bạn cần kiểm tra kỹ xem phiên bản mới của PHPMailer có tương thích với ứng dụng của bạn không trước khi thực hiện cập nhật. Nếu không chắc chắn, bạn có thể thử cập nhật trên một bản sao của ứng dụng trước khi áp dụng cho sản phẩm chính.

Xem thêm: [Tìm hiểu] MDaemon là gì? | 8 tính năng nổi bật của MDaemon

11. Tổng kết

Tóm lại, PHPMailer là một thư viện mã nguồn mở cho phép các nhà phát triển PHP gửi email từ máy chủ của mình, hỗ trợ nhiều tính năng như gửi email với định dạng HTML, xác thực người dùng, bảo mật và tùy biến giao diện. PHPMailer cũng tích hợp với các ứng dụng của Office 365 và cung cấp tùy chọn cấu hình bảo mật để đảm bảo an toàn cho người dùng. 

Bạn cũng nên xem xét các ứng dụng hỗ trợ gửi email nhanh chóng và tiện lợi thông qua giao thức SMTP như WP Mail SMTP, Mail server Outlook. Khi gửi email hàng loạt, cần lưu ý về các quy định để tránh bị phạt từ nhà cung cấp dịch vụ email. Cuối cùng, để sử dụng PHPMailer hiệu quả, bạn cần cài đặt và cấu hình thư viện đúng cách, thường xuyên cập nhật phiên bản mới nhất để đảm bảo tính bảo mật và độ tin cậy của ứng dụng.

Hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ PHPMailer là gì. Bạn có thể truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY để xem thêm nhiều bài viết hấp dẫn khác. Hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ nhé:

Xem thêm một số bài viết khác:

Webmail là gì? | Cách Gửi & Nhận mail bằng Webmail A-Z

Zoho Mail là gì? | Hướng dẫn sử dụng Zoho Mail từ A-Z

Zimbra là gì? | Hướng dẫn cài đặt Zimbra mail Server A-Z

LDAP Server là gì? | Cách hoạt động và Phân loại LDAP

Đánh giá
5/5 - (7 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem