Dịch vụ điện toán đám mây là một mô hình cung cấp các tài nguyên máy tính qua Internet, cho phép người dùng truy cập và sử dụng phần cứng, phần mềm, dữ liệu lưu trữ và các dịch vụ liên quan mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng riêng. Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau đây của VinaHost.
1. Dịch vụ điện toán đám mây là gì?
Dịch vụ điện toán đám mây (cloud computing services) là việc cung cấp các tài nguyên điện toán (như máy chủ, lưu trữ, cơ sở dữ liệu, mạng, phần mềm, phân tích, trí tuệ nhân tạo) qua internet thay vì phải duy trì cơ sở hạ tầng vật lý tại chỗ. Người dùng có thể truy cập các tài nguyên này theo nhu cầu, trả tiền theo mức sử dụng, giúp tiết kiệm chi phí, tăng tính linh hoạt và khả năng mở rộng.
Ưu điểm của dịch vụ điện toán đám mây bao gồm:
- Tiết kiệm chi phí: Không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng vật lý và chi phí bảo trì, chỉ trả tiền theo mức sử dụng thực tế.
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Tài nguyên dễ dàng tăng giảm theo nhu cầu kinh doanh, giúp đáp ứng đột biến lưu lượng truy cập.
- Truy cập mọi lúc, mọi nơi: Người dùng có thể truy cập dữ liệu và ứng dụng từ bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet.
- Hiệu suất và độ tin cậy cao: Hạ tầng được xây dựng trên các trung tâm dữ liệu hiện đại, đảm bảo uptime cao và khả năng phục hồi tự động.
- Bảo mật tiên tiến: Các giải pháp bảo mật như mã hóa, quản lý truy cập và giám sát 24/7 giúp bảo vệ dữ liệu hiệu quả.
- Tích hợp và linh hoạt: Dễ dàng tích hợp với các ứng dụng hiện có và triển khai các giải pháp mới một cách nhanh chóng.

Xem thêm: [2025] Điện toán đám mây là gì? | Tìm hiểu về Cloud Computing
2. Có các mô hình dịch vụ điện toán đám mây nào?
Các mô hình dịch vụ điện toán đám mây chủ yếu bao gồm 3 loại: IaaS, PaaS và SaaS.
2.1. IaaS
IaaS là viết tắt của Infrastructure as a Service, cung cấp cơ sở hạ tầng CNTT (máy chủ, lưu trữ, mạng, ảo hóa) dưới dạng dịch vụ qua Internet. Người dùng được cấp quyền truy cập và kiểm soát toàn bộ các tài nguyên phần cứng ảo mà họ thuê. Họ có thể cài đặt hệ điều hành, phần mềm và ứng dụng của riêng mình lên hệ thống này.
Đặc điểm nổi bật:
- Tính linh hoạt cao: Người dùng có thể tùy chỉnh cấu hình (CPU, RAM, bộ nhớ, mạng) theo nhu cầu sử dụng.
- Thanh toán theo mức sử dụng: Chỉ trả tiền cho các tài nguyên thực sự dùng, giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu.
- Quyền kiểm soát tối đa: Toàn quyền quản lý hệ điều hành, phần mềm trung gian và ứng dụng, phù hợp với các doanh nghiệp có đội ngũ CNTT chuyên sâu.
- Khả năng mở rộng nhanh: Dễ dàng tăng hay giảm tài nguyên theo nhu cầu, đáp ứng đột biến về lưu lượng truy cập hoặc xử lý dữ liệu.
IaaS phù hợp cho các doanh nghiệp muốn kiểm soát hạ tầng CNTT, xây dựng hệ thống riêng, triển khai các ứng dụng yêu cầu cấu hình tùy chỉnh hoặc cần mở rộng quy mô linh hoạt.
2.2. PaaS
PaaS là viết tắt của Platform as a Service, cung cấp một nền tảng hoàn chỉnh để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý hạ tầng phần cứng, hệ điều hành hay các vấn đề bảo trì cơ sở hạ tầng. Nhà cung cấp PaaS đảm bảo rằng tất cả các thành phần hạ tầng được vận hành và bảo trì, cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc xây dựng ứng dụng.
Đặc điểm nổi bật:
- Môi trường phát triển tích hợp: Cung cấp bộ công cụ (trình biên dịch, gỡ lỗi, framework) giúp rút ngắn thời gian phát triển ứng dụng.
- Quản lý tự động: Hạ tầng được quản lý, bảo trì và cập nhật tự động bởi nhà cung cấp, giảm bớt gánh nặng kỹ thuật cho người dùng.
- Khả năng mở rộng: Dễ dàng mở rộng tài nguyên dựa trên nhu cầu của ứng dụng.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ tích hợp các dịch vụ khác như cơ sở dữ liệu, API và dịch vụ web.
PaaS phù hợp cho các dự án phát triển ứng dụng web, di động hay các dịch vụ cần môi trường phát triển tích hợp. Doanh nghiệp có thể tập trung vào logic nghiệp vụ và giao diện người dùng mà không phải lo lắng về hạ tầng.
2.3. SaaS
SaaS là viết tắt của Software as a Service, cung cấp các ứng dụng phần mềm hoàn chỉnh được vận hành và quản lý hoàn toàn bởi nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây. Người dùng truy cập các ứng dụng này qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động mà không cần cài đặt hay bảo trì phần mềm.
Đặc điểm nổi bật:
- Triển khai nhanh chóng: Người dùng chỉ cần đăng nhập để sử dụng ngay, không phải lo lắng về cài đặt hay cấu hình.
- Tiết kiệm chi phí: Loại bỏ chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng, phần mềm và chi phí bảo trì.
- Dễ sử dụng: Giao diện thân thiện, phù hợp với người dùng cuối và không yêu cầu kiến thức kỹ thuật chuyên sâu.
- Tính sẵn sàng cao: Ứng dụng được cập nhật và bảo trì liên tục bởi nhà cung cấp, đảm bảo hoạt động ổn định.
SaaS phù hợp cho các dịch vụ email, quản lý quan hệ khách hàng (CRM), quản lý tài chính, ứng dụng văn phòng và nhiều dịch vụ trực tuyến khác, nơi mà người dùng cần truy cập dễ dàng và không phải lo về quản lý hệ thống.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa IaaS, PaaS và SaaS:
Tiêu chí | IaaS (Infrastructure as a Service) | PaaS (Platform as a Service) | SaaS (Software as a Service) |
Định nghĩa | Cung cấp tài nguyên hạ tầng (máy chủ, lưu trữ, mạng) qua Internet. | Cung cấp môi trường và nền tảng để phát triển, triển khai và quản lý ứng dụng. | Cung cấp phần mềm hoàn chỉnh, đã được cài đặt và quản lý bởi nhà cung cấp, truy cập qua Internet. |
Đối tượng sử dụng | Các doanh nghiệp cần kiểm soát hạ tầng CNTT, tự cấu hình và quản trị hệ thống theo nhu cầu riêng. | Nhà phát triển và doanh nghiệp muốn tập trung vào việc xây dựng ứng dụng mà không lo lắng về hạ tầng. | Người dùng cuối và doanh nghiệp cần sử dụng phần mềm sẵn có mà không cần quan tâm đến việc bảo trì và quản trị. |
Quyền kiểm soát | Toàn quyền quản lý hệ thống, bao gồm cấu hình máy chủ, hệ điều hành và phần mềm trung gian. | Quản lý ứng dụng và dữ liệu; hạ tầng cơ bản được quản lý bởi nhà cung cấp. | Không có quyền quản lý hạ tầng; người dùng chỉ có thể truy cập và sử dụng phần mềm theo cách đã được cấu hình sẵn. |
Triển khai | Người dùng tự cài đặt, cấu hình và triển khai các hệ thống theo yêu cầu. | Môi trường phát triển và triển khai ứng dụng được thiết lập sẵn; chỉ cần xây dựng ứng dụng trên nền tảng. | Người dùng đăng nhập và sử dụng ứng dụng ngay lập tức qua trình duyệt, không cần cài đặt thêm phần mềm. |
Ưu điểm | Linh hoạt, mở rộng tài nguyên dễ dàng, giảm chi phí đầu tư ban đầu cho phần cứng. | Rút ngắn thời gian phát triển, giảm bớt gánh nặng quản lý hạ tầng, tích hợp công cụ hỗ trợ CI/CD. | Dễ sử dụng, cập nhật tự động, không cần bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành và hạ tầng. |
Nhược điểm | Đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao để quản trị và tối ưu hóa, khả năng tùy chỉnh phụ thuộc vào người dùng. | Ít tùy chỉnh so với IaaS, phụ thuộc vào các công cụ và dịch vụ được cung cấp; có thể hạn chế đối với một số ứng dụng. | Khả năng tùy chỉnh hạn chế, phụ thuộc hoàn toàn vào nhà cung cấp; có thể gặp rủi ro về tích hợp với hệ thống khác. |
3. 10 Dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam năm 2025
Dưới đây là danh sách 10 dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam năm 2025 để giúp bạn chọn được dịch vụ phù hợp với nhu cầu của mình.
3.1. Alibaba Cloud
Alibaba Cloud cung cấp danh mục sản phẩm điện toán đám mây toàn diện bao gồm IaaS, PaaS và SaaS với các giải pháp đặc thù về big data, AI và bảo mật. Mạng lưới trung tâm dữ liệu rộng khắp khu vực Châu Á – Thái Bình Dương giúp giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất cho người dùng trong khu vực. Ngoài ra, Alibaba Cloud tích hợp các giải pháp đa ngành (thương mại điện tử, tài chính, sản xuất…) và hỗ trợ chuyển đổi số cho doanh nghiệp.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.2. Amazon Web Service (AWS)
Amazon Web Service (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây toàn cầu với danh mục dịch vụ phong phú từ máy chủ ảo, lưu trữ, cơ sở dữ liệu đến các giải pháp trí tuệ nhân tạo và IoT. Hạ tầng được triển khai trên toàn cầu với độ tin cậy và an toàn cao, phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô lớn và yêu cầu khắt khe về bảo mật. Amazon Web Service (AWS) còn liên tục cập nhật và đổi mới công nghệ, cung cấp các giải pháp toàn diện cho mọi khía cạnh của điện toán đám mây.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.3. Microsoft Azure
Microsoft Azure tích hợp sâu với hệ sinh thái Microsoft (Windows Server, Office 365, Active Directory…), tạo nên môi trường hybrid cloud mượt mà cho doanh nghiệp. Nhà cung cấp điện toán đám mây này còn đem đến các giải pháp bảo mật và tuân thủ tiêu chuẩn cao, đáp ứng các yêu cầu của các doanh nghiệp lớn và tổ chức chính phủ. Microsoft Azure còn hỗ trợ chuyển đổi từ hệ thống on-premise sang điện toán đám mây thông qua các công cụ quản lý tích hợp.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.4. Google Cloud Platform (GCP)
Google Cloud Platform (GCP) nổi bật về khả năng phân tích dữ liệu, machine learning và AI với các công cụ như BigQuery, TensorFlow và các dịch vụ liên quan đến dữ liệu lớn. Với hạ tầng điện toán đám mây được kết nối bằng mạng cáp quang riêng, Google Cloud Platform (GCP) đảm bảo tốc độ truy cập và độ trễ thấp. Ngoài ra, Google Cloud Platform (GCP) hỗ trợ tích hợp mạnh mẽ với các công cụ mã nguồn mở và dịch vụ của Google như Google Workspace.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.5. VinaHost
VinaHost tự hào mang đến dịch vụ Cloud Server giá rẻ, được xây dựng trên nền tảng điện toán đám mây tiên tiến, giúp doanh nghiệp của bạn tối ưu hóa chi phí, nâng cao hiệu suất và đảm bảo sự ổn định tối đa cho hoạt động CNTT.
- Hiệu suất mạnh mẽ: Sử dụng phần cứng DELL với CPU Intel Xeon E5 kết hợp ổ cứng SSD – NVMe, Cloud Server của Vinahost cho tốc độ xử lý vượt trội, giảm thiểu độ trễ so với VPS truyền thống.
- Tính sẵn sàng cao: Được đặt trong trung tâm dữ liệu chuẩn Tier 3 với cam kết Uptime 99.9%, dịch vụ có cơ chế tự động sao lưu, đồng bộ và snapshot dữ liệu
- Khả năng mở rộng linh hoạt: Với giao diện quản trị thân thiện dựa trên công nghệ HTML5, bạn có thể dễ dàng nâng cấp tài nguyên (CPU, RAM, dung lượng SSD) chỉ với vài cú click – phù hợp cho mọi nhu cầu từ doanh nghiệp vừa đến nhỏ.
- Chi phí tối ưu: Mô hình giá cạnh tranh, chỉ từ 128,000 VNĐ/tháng với các gói Cloud Server Standard.
- Hỗ trợ chuyên nghiệp 24/7: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm của VinaHost luôn sẵn sàng hỗ trợ bằng tiếng Việt, đảm bảo phản hồi trong vòng 15 phút và giải quyết mọi vấn đề một cách nhanh chóng.
Tham khảo ngay: Thuê Cloud Server giá rẻ

3.6. IBM Cloud
IBM Cloud tập trung vào giải pháp điện toán đám mây hybrid cloud, cung cấp môi trường tích hợp giữa hạ tầng đám mây và hệ thống nội bộ. IBM Cloud còn tích hợp mạnh mẽ với công nghệ AI thông qua IBM Watson và các giải pháp phân tích dữ liệu. Định hướng của IBM Cloud là phục vụ các doanh nghiệp có yêu cầu bảo mật và tuân thủ nghiêm ngặt, đặc biệt ở các ngành tài chính, y tế và chính phủ.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.7. VMware Cloud
VMware Cloud chủ yếu tập trung vào chuyển đổi số và ảo hóa, hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi từ hạ tầng on-premise sang điện toán đám mây thông qua công nghệ VMware. Công nghệ này cho phép tích hợp liền mạch giữa môi trường nội bộ và đám mây, tạo thành giải pháp hybrid cloud mạnh mẽ. VMware Cloud còn cung cấp công cụ quản lý và điều phối tài nguyên ảo hóa tiên tiến, giúp tối ưu hoá hiệu suất hoạt động.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.8. Oracle
Oracle nổi bật với các giải pháp về cơ sở dữ liệu, ERP và các ứng dụng doanh nghiệp. Các sản phẩm điện toán đám mây tích hợp chặt chẽ với hệ thống phần mềm riêng biệt, cung cấp giải pháp toàn diện cho quản trị nguồn lực và xử lý dữ liệu lớn. Oracle thường hướng đến các doanh nghiệp lớn, đặc biệt trong các ngành công nghiệp có yêu cầu xử lý dữ liệu phức tạp.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.9. FPT Smart Cloud
FPT Smart Cloud là sản phẩm của tập đoàn FPT, tập trung vào chuyển đổi số và cung cấp giải pháp điện toán đám mây phù hợp với thị trường Việt Nam. FPT Smart Cloud cung cấp các dịch vụ từ IaaS đến SaaS được tùy chỉnh theo nhu cầu của doanh nghiệp nội địa. Ngoài ra, nhà cung cấp này còn hỗ trợ kỹ thuật và quản trị bằng tiếng Việt, hiểu rõ đặc thù và yêu cầu của thị trường trong nước.

Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
3.10. VNPT Cloud
VNPT Cloud là sản phẩm của VNPT, tập đoàn viễn thông lớn của Việt Nam, kết hợp giữa dịch vụ điện toán đám mây và hạ tầng viễn thông mạnh mẽ. VNPT Cloud đem đến giải pháp điện toán đám mây toàn diện từ IaaS, PaaS đến SaaS, phục vụ cho cả doanh nghiệp nhỏ và các tập đoàn lớn. Giải pháp này còn tích hợp dịch vụ CNTT – viễn thông, đảm bảo kết nối ổn định và hiệu quả trên toàn quốc.
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Dưới đây là bảng so sánh 10 dịch vụ điện toán đám mây hàng đầu tại Việt Nam năm 2025:
Nhà cung cấp | Đặc trưng dịch vụ & Công nghệ | Ưu điểm | Nhược điểm |
Alibaba Cloud | Giải pháp tích hợp AI, Big Data, bảo mật mạnh, tập trung khu vực Châu Á–Thái Bình Dương | Giá cạnh tranh, hiệu suất cao, giải pháp đa ngành | Tài liệu hỗ trợ chủ yếu tiếng Trung, tích hợp với hệ thống ngoài Alibaba hạn chế |
AWS | Danh mục sản phẩm phong phú, hạ tầng toàn cầu, dịch vụ đa dạng (IaaS, PaaS, SaaS, FaaS) | Mở rộng linh hoạt, ổn định, cộng đồng hỗ trợ rộng lớn | Cấu trúc giá phức tạp, đòi hỏi chuyên môn kỹ thuật cao |
Microsoft Azure | Tích hợp sâu với hệ sinh thái Microsoft, hybrid cloud mạnh mẽ | Hỗ trợ chuyển đổi từ on-premise, bảo mật và tuân thủ cao | Chi phí đắt đỏ, giao diện quản trị phức tạp đối với người mới |
GCP | Nổi bật về phân tích dữ liệu, AI/ML, hạ tầng tốc độ cao | Hiệu suất ổn định, giá cạnh tranh, công nghệ tiên tiến | Thị phần nhỏ hơn, tài liệu và hỗ trợ địa phương còn hạn chế |
Vinahost | Nhà cung cấp nội địa, tập trung cho SME, giao diện quản trị thân thiện, hỗ trợ tiếng Việt | Giá cả hợp lý, hỗ trợ kỹ thuật 24/7 bằng tiếng Việt, giải pháp phù hợp với doanh nghiệp nhỏ | Hạ tầng hạn chế, ít tính năng nâng cao so với các ông lớn quốc tế |
IBM Cloud | Giải pháp hybrid cloud, tích hợp IBM Watson, tập trung cho doanh nghiệp lớn | Bảo mật, tuân thủ cao, tích hợp AI và phân tích dữ liệu mạnh mẽ | Chi phí cao, cấu hình và quản trị phức tạp, phù hợp chủ yếu với doanh nghiệp lớn |
VMware Cloud | Dựa trên công nghệ ảo hóa VMware, hỗ trợ chuyển đổi số hybrid cloud | Quản lý liền mạch giữa on-premise và cloud, tối ưu hóa tài nguyên, giảm gánh nặng quản lý CNTT | Giới hạn trong môi trường VMware, khó làm quen đối với người mới, chi phí chuyển đổi ban đầu cao |
Oracle | Giải pháp ERP, cơ sở dữ liệu và xử lý dữ liệu doanh nghiệp, tích hợp sâu với hệ thống Oracle | Hiệu năng vượt trội cho cơ sở dữ liệu, tích hợp ERP mạnh, phù hợp với doanh nghiệp lớn | Giao diện phức tạp, không linh hoạt với doanh nghiệp nhỏ, phạm vi dịch vụ hạn chế so với AWS/Azure/GCP |
FPT Smart Cloud | Sản phẩm nội địa của FPT, tùy chỉnh linh hoạt, hỗ trợ chuyển đổi số cho thị trường Việt Nam | Hỗ trợ tiếng Việt, giá cạnh tranh, giải pháp phù hợp với SME | Hạ tầng chưa mạnh mẽ bằng các ông lớn, tính năng vẫn đang được hoàn thiện |
VNPT Cloud | Dịch vụ của VNPT, tích hợp hạ tầng viễn thông mạnh, phù hợp cho chuyển đổi số doanh nghiệp nội địa | Kết nối ổn định, hỗ trợ khách hàng nội địa chuyên nghiệp, giải pháp đa dạng cho mọi quy mô | Quy trình quản lý đôi khi chậm, đổi mới công nghệ chưa nhanh như các nhà cung cấp quốc tế |
4. Kinh nghiệm lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây
Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết về kinh nghiệm lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ điện toán đám mây, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn khi đầu tư chuyển đổi số:
4.1. Xác định nhu cầu và mục tiêu
Trước khi lựa chọn nhà cung cấp, doanh nghiệp cần hiểu rõ:
- Mục tiêu chuyển đổi số: Bạn cần cải thiện hiệu suất, tối ưu chi phí, tăng tính linh hoạt hay đảm bảo bảo mật dữ liệu?
- Các mô hình dịch vụ cần thiết: IaaS, PaaS, SaaS hay FaaS? Mỗi mô hình có vai trò và phạm vi khác nhau. Việc xác định đúng yêu cầu sẽ giúp thu hẹp danh sách các nhà cung cấp phù hợp.
4.2. Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
- Kiểm tra chất lượng hạ tầng: Đánh giá số lượng trung tâm dữ liệu, độ tin cậy, khả năng phục hồi và mở rộng linh hoạt khi doanh nghiệp tăng trưởng.
- Khả năng đáp ứng đột biến: Nhà cung cấp cần cho phép tăng tài nguyên theo yêu cầu (CPU, RAM, lưu trữ…) một cách nhanh chóng.
- Đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp 24/7: Quan trọng đối với doanh nghiệp SME khi cần giải quyết sự cố kịp thời.
- Công cụ quản lý điện toán đám mây: Hỗ trợ quản lý tài nguyên, giám sát hiệu suất và kiểm soát chi phí qua giao diện trực quan.
- Cam kết uptime: SLA cần đảm bảo thời gian hoạt động (uptime) cao (ít nhất 99,9%) để đảm bảo hoạt động liên tục.
5. Những câu hỏi thường gặp về dịch vụ điện toán đám mây
Dưới đây là giải đáp chi tiết cho những thắc mắc phổ biến nhất về dịch vụ điện toán đám mây, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp cho doanh nghiệp của mình.
5.1. Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam nên chọn nhà cung cấp nào?
Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam nên ưu tiên các nhà cung cấp nội địa. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) tại Việt Nam thường có ngân sách hạn chế và yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật bằng tiếng Việt. Do đó, các nhà cung cấp nội địa như VinaHost thường là lựa chọn khả thi. Chúng tôi hiểu rõ thị trường nội địa, có dịch vụ hỗ trợ tận tâm, giá cả cạnh tranh và giải pháp phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp nhỏ – vừa.
5.2. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng dịch vụ điện toán đám mây là gì? Cách khắc phục
- Lỗi cấu hình và quản lý bảo mật: Theo nhiều báo cáo, phần lớn các vấn đề bảo mật khi sử dụng điện toán đám mây thường phát sinh từ việc cấu hình không chính xác và thiếu các biện pháp quản lý chặt chẽ từ phía khách hàng. Điều này có thể dẫn đến việc mất dữ liệu, truy cập trái phép hoặc tấn công từ bên ngoài.
- Vendor Lock-in (Phụ thuộc vào nhà cung cấp): Một khi doanh nghiệp chuyển toàn bộ hệ thống lên một nền tảng điện toán đám mây cụ thể, việc di chuyển sang nhà cung cấp khác có thể gặp nhiều khó khăn về kỹ thuật và chi phí, gây ra rủi ro phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất.
- Sự gián đoạn dịch vụ (downtime): Mặc dù các nhà cung cấp lớn cam kết uptime cao, nhưng sự cố không lường trước (do thiên tai, lỗi hệ thống,…) vẫn có thể xảy ra, ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp.
Cách khắc phục:
- Đào tạo và kiểm tra: Đảm bảo đội ngũ IT được đào tạo bài bản về cấu hình và bảo mật trên nền tảng điện toán đám mây. Sử dụng các công cụ tự động kiểm tra cấu hình và phát hiện lỗi bảo mật (ví dụ: các công cụ Compliance, Security Scanner).
- Thực hiện các biện pháp bảo mật nâng cao: Áp dụng mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền và lưu trữ. Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA), quản lý danh tính và quyền truy cập (IAM) chặt chẽ.
- Thiết lập kế hoạch phục hồi và backup: Triển khai các giải pháp backup và disaster recovery để đảm bảo dữ liệu luôn được sao lưu định kỳ và sẵn sàng phục hồi khi cần thiết.
5.3. Chi phí sử dụng dịch vụ điện toán đám mây thường được tính như thế nào?
Chi phí sử dụng dịch vụ điện toán đám mây thường được tính theo tháng dựa trên mức độ sử dụng của doanh nghiệp. Cụ thể, chi phí hàng tháng thường bao gồm các yếu tố sau:
- Dung lượng lưu trữ: Số GB dữ liệu lưu trữ trên các dịch vụ như object storage hoặc block storage được tính phí hàng tháng. Bạn chỉ trả tiền cho dung lượng bạn sử dụng.
- Băng thông truyền tải: Chi phí liên quan đến dữ liệu truyền ra (egress) thường được tính theo số GB dữ liệu truyền đi trong tháng. Dữ liệu truyền vào thường miễn phí hoặc có phí thấp hơn.
- Sử dụng tài nguyên tính toán: Các tài nguyên như CPU, RAM hoặc các thành phần khác trong máy chủ cũng được tính phí theo mức sử dụng theo giờ, tổng hợp thành chi phí hàng tháng.
- Các dịch vụ bổ sung: Các dịch vụ như bảo mật, giám sát, backup hay hỗ trợ kỹ thuật nâng cao cũng có thể phát sinh chi phí hàng tháng tùy theo gói dịch vụ bạn lựa chọn.
6. Tổng kết
Dịch vụ điện toán đám mây không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận nguồn tài nguyên CNTT linh hoạt và tiết kiệm chi phí, mà còn là chìa khóa giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu suất và khả năng mở rộng trong thời đại số. Qua bài viết này, hi vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện về khái niệm, các mô hình cũng như lợi ích mà điện toán đám mây mang lại, từ đó sẵn sàng bắt đầu hành trình chuyển đổi số cho doanh nghiệp của mình.
Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn tư vấn thêm thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php