Bài viết cung cấp cái nhìn toàn diện về DRAM (Dynamic Random Access Memory) – thành phần quan trọng trong hệ thống máy tính giúp lưu trữ dữ liệu tạm thời và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hệ thống.
Sau khi đọc xong, bạn sẽ nắm được:
🧠 DRAM là gì và cách hoạt động
RAM động (Dynamic RAM) là bộ nhớ bán dẫn tạm thời, lưu trữ dữ liệu trong các tụ điện và transistor. Do điện tích trong tụ điện dễ bị rò rỉ, dữ liệu cần được làm mới liên tục – đó là lý do RAM này được gọi là “động”.
⚙️ Các loại DRAM phổ biến hiện nay
Tổng quan các thế hệ DRAM như SDRAM, DDR, DDR2, DDR3 và DDR4 – cùng với những biến thể chuyên dụng như ECC DRAM dùng trong hệ thống máy chủ, đảm bảo độ ổn định cao.
🚀 Tốc độ và hiệu suất: Hiểu đúng thông số kỹ thuật
Giải mã các chỉ số như tần số (MHz), độ trễ (CL), băng thông và cách chúng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý dữ liệu của hệ thống.
✅ Ưu điểm và hạn chế của DRAM
Tốc độ nhanh, dung lượng lớn và chi phí hợp lý là những điểm mạnh nổi bật. Tuy nhiên, mức tiêu thụ điện cao và khả năng mất dữ liệu khi mất nguồn là hai yếu tố cần lưu ý.
💡 Ứng dụng thực tế và cách lựa chọn phù hợp
RAM động có mặt ở hầu hết thiết bị số hiện đại: từ máy tính cá nhân, điện thoại thông minh đến máy chủ chuyên dụng. Việc lựa chọn đúng loại DRAM phụ thuộc vào nhu cầu về hiệu năng, độ ổn định và ngân sách.
Tiếp theo, VinaHost sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết thanh DRAM là gì, cách nó hoạt động ra sao? Và tại sao mọi thiết bị hiện đại từ máy tính cá nhân đến server doanh nghiệp đều không thể thiếu thành phần này?
1. DRAM là gì?
DRAM (Dynamic Random Access Memory) là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động – một loại RAM sử dụng bộ nhớ bán dẫn dùng để lưu trữ dữ liệu tạm thời mà CPU cần truy xuất nhanh trong quá trình máy tính hoạt động. Ram động có tốc độ truy xuất nhanh hơn ổ cứng nhưng chậm hơn so với SRAM.

DRAM là thành phần không thể thiếu trong mọi thiết bị điện tử hiện đại, từ máy tính cá nhân đến máy chủ doanh nghiệp, giúp hệ thống xử lý dữ liệu và thực thi yêu cầu hiệu quả.
Tìm hiểu: Vai trò của máy chủ
2. DRAM hoạt động như thế nào?
DRAM hoạt động dựa trên nguyên tắc lưu trữ và truy xuất dữ liệu thông qua các ô nhớ (memory cell). Mỗi ô nhớ bao gồm hai thành phần chính:
- Transistor: Đóng vai trò như công tắc điều khiển việc đọc và ghi dữ liệu vào tụ điện
- Tụ điện (capacitor): Lưu trữ điện tích đại diện cho giá trị dữ liệu 1 hoặc 0 trong hệ nhị phân
Tuy nhiên, do tụ điện có xu hướng tự phóng điện theo thời gian, nên dữ liệu trong Dynamic Random Access Memory dễ bị mất nếu không được duy trì. Vì lý do đó, DRAM phải được làm mới liên tục, thông thường sau mỗi vài mili giây. Đây cũng chính là đặc điểm khiến DRAM được gọi là RAM động.
SRAM (Static Random-Access Memory), hay RAM tĩnh, có bản chất là sử dụng một mạch flip-flop (thường gồm 4 đến 6 transistor) cho mỗi ô nhớ. Flip-flop là một mạch logic có hai trạng thái ổn định, cho phép lưu giữ trạng thái logic (0 hoặc 1) một cách tĩnh mà không cần làm mới liên tục. Bản chất ổn định này giúp SRAM có tốc độ truy cập cực nhanh, dù tốn kém và chiếm nhiều diện tích hơn, nên nó thường được dùng làm Bộ nhớ Cache bên trong CPU.

Quy trình hoạt động cơ bản của Dynamic Random Access Memory có thể tóm gọn qua 3 bước:
- Ghi dữ liệu: Khi CPU cần lưu thông tin vào ram động, điện tích sẽ được nạp vào tụ điện thông qua transistor tại ô nhớ tương ứng.
- Lưu trữ tạm thời: Dữ liệu được giữ lại trong tụ điện, nhưng sẽ giảm dần theo thời gian do rò điện, vì vậy cần làm mới liên tục.
- Đọc dữ liệu: Khi cần truy xuất, bộ điều khiển DRAM sẽ kích hoạt transistor để kiểm tra trạng thái điện tích trong tụ điện và gửi dữ liệu về CPU.
Xem ngay: Cách thức hoạt động của RAM ảo
3. Tốc độ vận hành của DRAM
Ram động là một thành phần phần cứng server đóng yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất tổng thể của hệ thống. Khi nói đến tốc độ, chúng ta thường đề cập đến tần số hoạt động (MHz) và độ trễ (latency).
Tần số (MHz)
Trên nhán dãn thông số kỹ thuật của các thanh DRAM, bạn thường thấy các con số như 2400 MHz, 2666 MHz, 3200 MHz, 4800 MHz. Con số này biểu thị số chu kỳ đọc/ghi mà bộ nhớ có thể thực hiện trong một giây. Ví dụ, một thanh RAM được xếp hạng 3200 MHz có thể thực hiện tới 3.200 triệu chu kỳ mỗi giây.

Tần số càng cao, băng thông (bandwidth) càng lớn tức là dữ liệu có thể di chuyển qua lại giữa RAM và CPU càng nhanh.
3.2 Độ trễ (Latency)
Độ trễ là khoảng thời gian cần thiết để RAM phản hồi một lệnh truy xuất từ CPU. Độ trễ thường được thể hiện bằng chỉ số CL (CAS Latency), ví dụ CL16, CL18. Số CL càng thấp thì thời gian truy xuất và phản hồi càng nhanh.
Điều này đồng nghĩa với việc, trong một số trường hợp, một thanh RAM có tần số (MHz) thấp hơn nhưng độ trễ (CL) cũng thấp hơn vẫn có thể mang lại hiệu suất tương đương hoặc thậm chí nhanh hơn so với RAM có tần số cao nhưng độ trễ lớn.
Với người dùng thông thường, sự khác biệt về tốc độ giữa các dòng DRAM có thể không quá rõ ràng. Tuy nhiên, với game thủ, nhà thiết kế đồ họa, kỹ sư phần mềm – với các tác vụ xử lý phức tạp, việc lựa chọn DRAM có tốc độ phù hợp có thể tạo ra sự cải thiện rõ rệt về hiệu năng.
4. Các loại DRAM được sử dụng phổ biến
4.1 SDRAM
SDRAM (Synchronous Dynamic Random Access Memory) hay còn gọi là Ram động đồng bộ. Đây là bước cải tiến quan trọng của DRAM truyền thống với khả năng đồng bộ hóa với xung nhịp của hệ thống (System Clock), cụ thể là đồng bộ với bus của CPU. Điều này cho phép SDRAM thực hiện các lệnh đọc và ghi chính xác hơn và nhanh hơn.

SDRAM bắt đầu được sử dụng rộng rãi từ giữa những năm 1990 và nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn trong các máy tính để bàn, laptop và các thiết bị điện tử thời bấy giờ. Ưu điểm nổi bật của SDRAM là khả năng thực hiện nhiều lệnh một cách liên tiếp (pipelining), giúp tăng hiệu suất xử lý dữ liệu trong các tác vụ tính toán.
4.2 DDR SDRAM
DDR SDRAM (Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory) là một phiên bản nâng cấp của SDRAM, cho phép truyền dữ liệu hai lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp – một lần khi tín hiệu tăng (sườn lên) và một lần khi tín hiệu giảm (sườn xuống).
Nhờ đó, dù tốc độ xung nhịp không thay đổi, DDR vẫn có thể tăng gấp đôi lượng dữ liệu truyền, giúp nâng cao hiệu suất tổng thể.

Các thế hệ DDR phổ biến:
- DDR: Thế hệ đầu tiên với băng thông gấp đôi SDRAM
- DDR2: DDR2 là phiên bản tiếp theo của DDR, với tốc độ bus cao hơn và khả năng xử lý dữ liệu hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, DDR2 tiêu thụ điện năng ít hơn so với DDR đời đầu (1.8V so với 2.5V), giúp hệ thống hoạt động mát mẻ và ổn định hơn.
- DDR3: DDR3 tiếp tục cải thiện tốc độ truyền dữ liệu, đồng thời giảm điện áp xuống còn 1.5V (hoặc thấp hơn với DDR3L). DDR3 trở thành tiêu chuẩn phổ biến trong nhiều dòng laptop, desktop, máy trạm từ khoảng năm 2010 đến 2016.
- DDR4: DDR4 là thế hệ DRAM được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Nó hỗ trợ tốc độ bus cao hơn nhiều so với DDR3, đồng thời giảm điện áp xuống chỉ còn 1.2V, giúp tăng hiệu quả sử dụng năng lượng và khả năng tản nhiệt. DDR4 còn có mật độ lưu trữ lớn hơn, cho phép sản xuất các thanh RAM có dung lượng cao hơn.

4.3 ECC DRAM
ECC DRAM (Error-Correcting Code DRAM) là loại RAM động được tích hợp cơ chế kiểm tra và sửa lỗi tự động thông qua mã sửa lỗi (ECC). Đây là tính năng đặc biệt giúp bộ nhớ phát hiện và sửa lỗi dữ liệu đơn bit – một lỗi nhỏ có thể xảy ra khi truyền tải dữ liệu trong môi trường hoạt động mạnh hoặc kéo dài.

Trong khi các loại RAM thông thường có thể không phát hiện ra lỗi dữ liệu, thì ECC DRAM lại có thể kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu sau mỗi lần đọc hoặc ghi, từ đó đảm bảo hệ thống luôn chạy ổn định và chính xác. Điều này đặc biệt quan trọng với các máy chủ (server), máy trạm chuyên nghiệp và hệ thống tài chính, khoa học, trí tuệ nhân tạo, nơi mà một lỗi nhỏ cũng có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Xem ngay: Swap ram là gì?
5. Kiểu dáng thiết kế vật lý của thanh DRAM
SIMM
SIMM (Single Inline Memory Module) là dạng mô-đun bộ nhớ đời cũ, phổ biến từ những năm 1980 đến đầu 1990. Loại này có thiết kế đơn giản, thường sử dụng 30 hoặc 72 chân kết nối, hỗ trợ truyền dữ liệu 32 bit. SIMM đã lỗi thời và không còn được sử dụng trên các máy tính hiện đại.
DIMM
DIMM (Dual Inline Memory Module) là dạng mô-đun DRAM được sử dụng phổ biến hiện nay trên cả máy tính để bàn, máy chủ và laptop. Khác với SIMM, DIMM có hai hàng mạch kết nối độc lập (ở hai bên thanh RAM) và hỗ trợ truyền dữ liệu 64 bit, mang lại hiệu suất cao hơn.

Các dạng DIMM hiện đại gồm:
- UDIMM (Unbuffered DIMM): Loại phổ biến nhất trong máy tính cá nhân. Có tốc độ nhanh và giá thành thấp, nhưng khả năng ổn định không cao bằng các dòng cao cấp hơn.
- RDIMM (Registered DIMM): Thường dùng trong máy chủ (server), có thêm thanh ghi giúp giảm tải cho bộ điều khiển bộ nhớ, nhờ đó hoạt động ổn định hơn, phù hợp cho hệ thống cần xử lý liên tục.
- FB-DIMM (Fully Buffered DIMM): Dành cho các hệ thống có cấu hình bộ nhớ lớn. Trang bị thêm chip quản lý giúp tăng độ tin cậy, phát hiện lỗi và giữ vững tín hiệu khi xử lý khối lượng dữ liệu cao.
- SODIMM (Small Outline DIMM): Phiên bản thu gọn của DIMM, thường thấy ở laptop, mini PC, hoặc các thiết bị nhỏ gọn. Tuy kích thước nhỏ nhưng vẫn đáp ứng được hiệu năng tốt cho di động.
6. Lợi ích của việc sử dụng DRAM là gì?
Tốc độ xử lý vượt trội
RAM động có khả năng truy xuất dữ liệu cực nhanh, cho phép CPU tiếp cận thông tin tạm thời gần như ngay lập tức. Điều này giúp rút ngắn thời gian phản hồi trong các tác vụ như mở ứng dụng, xử lý tệp, chơi game hay làm việc đa nhiệm.
Với tốc độ đọc/ghi cao, Dynamic Random Access Memory chính là yếu tố quyết định đến hiệu năng tổng thể của máy tính.
Dung lượng lưu trữ cao
Hiện nay, các dòng RAM động cung cấp dung lượng đa dạng từ vài GB cho máy tính cá nhân đến hàng trăm GB trên máy chủ chuyên dụng. Dung lượng lớn cho phép hệ thống vận hành nhiều ứng dụng cùng lúc mà không bị giật lag.
Đặc biệt với các phần mềm nặng như đồ họa, dựng phim hay phân tích dữ liệu, RAM động giúp giảm thiểu tình trạng truy xuất ổ cứng vốn có tốc độ chậm hơn từ đó nâng cao hiệu suất xử lý.
Chi phí phù hợp
Một ưu điểm lớn của RAM động là chi phí sản xuất thấp hơn so với các công nghệ bộ nhớ như SRAM hay cache. Đây là lựa chọn tiết kiệm, phù hợp cho cả người dùng phổ thông lẫn doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, việc nâng cấp RAM động cũng rất đơn giản – chỉ cần lắp thêm thanh RAM vào khe cắm bo mạch chủ là hệ thống có thể hoạt động mạnh mẽ hơn rõ rệt.
7. Nhược điểm khi dùng Ram động
- Tính chất khả biến: Dữ liệu bị mất khi mất nguồn điện máy chủ
- Cần làm mới liên tục: Bộ nhớ dễ bay hơi (volatile memory), yêu cầu mạch điện phức tạp để duy trì dữ liệu
- Tiêu thụ điện năng: Quá trình làm mới liên tục tốn năng lượng
- Ít ổn định hơn SRAM: Dễ bị lỗi hơn do cấu trúc đơn giản hơn
8. DRAM và SRAM có gì khác nhau?
Bảng dưới đây sẽ tổng hợp những điểm khác biệt chính giữa DRAM và SRAM tĩnh một cách chi tiết nhất
DRAM | SRAM | |
Tính chất | Ram động | Ram tĩnh |
Cơ chế lưu trữ | Dữ liệu lưu bằng tụ điện và transistor; cần làm mới liên tục | Dữ liệu lưu bằng flip-flop; không cần làm mới thường xuyên |
Tốc độ | Tốc độ truy xuất chậm hơn so với SRAM | Tốc độ truy xuất nhanh hơn, thích hợp cho cache CPU |
Mật độ lưu trữ | Cao hơn, cho phép tạo ra dung lượng lớn hơn | Thấp hơn, thường chỉ dùng trong bộ nhớ nhỏ |
Tiêu thụ điện năng | Cao hơn do cần làm mới liên tục, tỏa ra nhiều nhiệt hơn | Thấp hơn do không cần làm mới |
Chi phí sản xuất | Thấp hơn, phù hợp cho bộ nhớ chính (main memory) | Cao hơn, thường dùng cho bộ nhớ đệm tốc độ cao |
Ứng dụng phổ biến | RAM hệ thống trong máy tính, laptop, smartphone, máy chủ | Bộ nhớ cache trong CPU, router, switch hoặc thiết bị nhúng yêu cầu tốc độ cao |
Độ phức tạp trong thiết kế | Đơn giản hơn, dễ tích hợp số lượng lớn | Phức tạp hơn, chiếm nhiều không gian silicon hơn |
Độ ổn định dữ liệu | Kém ổn định, mất dữ liệu khi mất nguồn và cần làm mới liên tục | Ổn định hơn, lưu giữ dữ liệu tốt hơn khi hoạt động |
Đọc thêm thông tin về: Sram

9. Ứng dụng DRAM trong lĩnh vực công nghệ
Dynamic Random Access Memory là thành phần thiết yếu trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại. Với khả năng truy xuất dữ liệu nhanh, dung lượng lớn và chi phí hợp lý, RAM động đóng vai trò trung tâm trong việc xử lý và vận hành các tác vụ tính toán. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu của RAM động trong các lĩnh vực công nghệ:
Máy tính cá nhân và laptop
RAM động là bộ nhớ chính trong máy tính để bàn và laptop, nơi nó đảm nhiệm vai trò lưu trữ dữ liệu tạm thời cho hệ điều hành và các phần mềm đang chạy. Dung lượng RAM động càng lớn thì khả năng đa nhiệm, mở ứng dụng nhanh và xử lý công việc nặng như đồ họa, dựng video, lập trình… càng mượt mà.
Thiết bị di động (smartphone, tablet)
Trong thiết bị di động, RAM động giúp quản lý hiệu quả quá trình chuyển đổi giữa các ứng dụng, giảm độ trễ và tăng tốc độ phản hồi. Dù kích thước vật lý nhỏ, RAM động trong smartphone thường được tối ưu để cân bằng giữa hiệu năng và mức tiêu thụ điện năng.
Máy chủ
RAM động có vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu lớn, lưu trữ tạm thời các truy vấn và quản lý khối lượng tác vụ cao trong môi trường máy chủ. Các hệ thống Ram server thường có dung lượng từ hàng chục đến hàng trăm GB, hỗ trợ hoạt động liên tục, ổn định.
Gaming và thực tế ảo (VR/AR)
Các hệ thống chơi game, VR hay AR yêu cầu tốc độ xử lý cực nhanh và khả năng tải dữ liệu đồ họa lớn. RAM động giúp giảm độ trễ, cải thiện tốc độ khung hình và nâng cao trải nghiệm người dùng một cách rõ rệt.
10. Cách chọn DRAM tương thích với máy chủ
Việc lựa chọn RAM động phù hợp với máy chủ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất, độ ổn định và khả năng mở rộng của hệ thống. Không giống như máy tính cá nhân, máy chủ đòi hỏi loại RAM chuyên dụng, có độ tin cậy cao và khả năng xử lý dữ liệu liên tục. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng cần cân nhắc khi chọn RAM động cho máy chủ:
Xác định loại RAM động tương thích với bo mạch chủ
Trước tiên, cần kiểm tra thông số kỹ thuật của bo mạch chủ để xác định nó hỗ trợ loại RAM nào: DDR3, DDR4 hay DDR5. Mỗi loại RAM động có kiến trúc và khe cắm khác nhau, vì vậy bạn không thể lắp chéo giữa các thế hệ. Ngoài ra, cần kiểm tra tốc độ xung nhịp (MHz) và dung lượng tối đa mà hệ thống hỗ trợ để đảm bảo hiệu quả hoạt động tối ưu.
Ưu tiên RAM động có tính năng ECC hoặc Registered (RDIMM)
Đối với hệ thống máy chủ, nên chọn RAM động có tính năng sửa lỗi (ECC) hoặc đã đăng ký (Registered DIMM). Loại RAM này giúp tự động phát hiện và sửa lỗi dữ liệu, nâng cao độ ổn định và giảm nguy cơ hỏng hóc hệ thống. Đây là lựa chọn phù hợp cho các máy chủ xử lý dữ liệu lớn, cơ sở dữ liệu hoặc môi trường ảo hóa.
Lựa chọn dung lượng RAM phù hợp với khối lượng công việc
Tùy vào mục đích sử dụng, dung lượng RAM cần được lựa chọn linh hoạt:
- Với các máy chủ cơ bản: 8GB – 16GB là đủ.
- Với máy chủ lưu trữ, ảo hóa hoặc xử lý dữ liệu lớn: nên chọn từ 32GB trở lên, hoặc cấu hình RAM động theo nhiều kênh để tăng hiệu suất.
Kiểm tra số khe RAM và khả năng nâng cấp
Nên xem xét số khe cắm RAM còn trống trên bo mạch chủ để xác định khả năng mở rộng sau này. Nếu máy chủ cần nâng cấp trong tương lai, hãy ưu tiên mua thanh RAM dung lượng lớn hơn thay vì sử dụng toàn bộ khe ngay từ đầu.
Lựa chọn thương hiệu uy tín và đúng chuẩn kỹ thuật
RAM động cho máy chủ cần đảm bảo độ bền và tương thích cao, do đó nên chọn sản phẩm từ các thương hiệu đáng tin cậy như Kingston, Crucial, Samsung, HPE, Micron…
Ngoài ra, cần đảm bảo RAM đạt các tiêu chuẩn như JEDEC và đã được kiểm tra trên hệ thống thực tế. Với máy chủ doanh nghiệp, nên chọn DRAM có ECC để đảm bảo độ chính xác và ổn định của hệ thống trong môi trường làm việc quan trọng.
Dynamic Random Access Memory được hình thành như thế nào?
Robert Dennard đã phát minh ra DRAM vào khoảng năm 1966/1968, mở đường cho sự ra đời của chip DRAM thương mại đầu tiên là Intel 1103 (1024×1) vào năm 1970.
Chức năng và vai trò của Dram là gì?
- Lưu trữ dữ liệu tạm thời (Temporary data storage): Nhiệm vụ cốt lõi của DRAM.
- Dung lượng lớn/Mật độ cao.
- Khả năng làm việc đa nhiệm (Multitasking/Đa tác vụ): Chức năng quan trọng mà DRAM hỗ trợ.
- Tối ưu hóa hiệu suất (Optimize performance): Vai trò của DRAM đối với hệ thống.
- Mở rộng dễ dàng (Easily expandable/Nâng cấp bộ nhớ dễ dàng): Đặc điểm của DRAM.
- Ngăn chặn lỗi dữ liệu ngẫu nhiên (prevent random data errors): Chức năng của ECC DRAM
Tại sao DRAM cần được refresh liên tục?
RAM động cần được refresh liên tục vì cấu trúc lưu trữ dữ liệu của nó sử dụng các tụ điện, vốn có đặc điểm là tự mất điện tích theo thời gian. Nếu không làm mới (refresh) định kỳ, các điện tích này sẽ suy giảm, dẫn đến mất dữ liệu trong ô nhớ.
Refresh trong RAM động là quá trình hệ thống đọc và ghi lại dữ liệu hiện có để nạp lại điện tích cho các tụ điện. Quá trình này diễn ra hàng nghìn lần mỗi giây, giúp đảm bảo rằng dữ liệu vẫn được duy trì chính xác trong suốt quá trình hoạt động của thiết bị.
Dữ liệu được tổ chức như thế nào bên trong DRAM?
Bên trong RAM động, dữ liệu được tổ chức theo dạng ma trận hai chiều gồm các hàng và cột. Mỗi ô nhớ (memory cell) trong ma trận này lưu trữ một bit dữ liệu và bao gồm hai thành phần chính: tụ điện (để lưu trữ điện tích biểu thị 0 hoặc 1) và transistor (để điều khiển truy cập ô nhớ).
Khi cần truy xuất dữ liệu, bộ điều khiển bộ nhớ sẽ:
- Chọn hàng (row) thông qua tín hiệu “row address”.
- Tiếp theo, chọn cột (column) để định vị chính xác ô nhớ.
- Quá trình này gọi là RAS (Row Address Strobe) và CAS (Column Address Strobe) – hai cơ chế giúp định vị nhanh dữ liệu trong ma trận.
Một ô lưu trữ trong DRAM bao gồm những thành phần nào?
Một ô lưu trữ trong RAM động (DRAM) bao gồm hai thành phần chính:
- Tụ điện (Capacitor): Là nơi lưu trữ điện tích để đại diện cho dữ liệu nhị phân. Nếu tụ điện được nạp điện, ô lưu trữ biểu thị giá trị “1”; nếu không có điện, biểu thị “0”. Tuy nhiên, do điện tích dễ bị rò rỉ, nên tụ điện cần được làm mới liên tục để giữ dữ liệu.
- Transistor: Hoạt động như một công tắc điều khiển việc truy cập dữ liệu. Transistor kết nối tụ điện với đường truyền dữ liệu (bitline) khi có tín hiệu điều khiển, cho phép đọc hoặc ghi dữ liệu vào ô nhớ.
Cấu trúc đơn giản chỉ với một tụ điện và một transistor giúp DRAM đạt được mật độ lưu trữ cao, nhưng đồng thời yêu cầu phải làm mới (refresh) thường xuyên để duy trì tính toàn vẹn dữ liệu.
Sự khác biệt giữa bộ nhớ flash (flash memory) và RAM là gì?
RAM | Flash memory | |
Tính khả biến | Khả biến – mất dữ liệu khi tắt nguồn | Không khả biến – giữ lại dữ liệu ngay cả khi mất nguồn |
Chức năng chính | Lưu trữ tạm thời, hỗ trợ xử lý tác vụ của CPU | Lưu trữ dữ liệu lâu dài như hệ điều hành, tài liệu, ứng dụng |
Tốc độ đọc/ghi | Rất nhanh, phản hồi gần như tức thì | Chậm hơn đáng kể so với RAM |
Khả năng ghi/xóa | Ghi/xóa thường xuyên không giới hạn | Có giới hạn số lần ghi (wear-out) |
Chi phí trên mỗi GB | Cao hơn | Thấp hơn, phù hợp lưu trữ dung lượng lớn |
Ứng dụng phổ biến | RAM máy tính, RAM điện thoại, bộ nhớ đệm (cache) | Ổ cứng SSD, thẻ nhớ, USB flash drive |
Qua bài viết này, có thể thấy RAM động không chỉ là một thành phần quan trọng trong cấu trúc máy tính hiện đại mà còn đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Từ cách hoạt động, cấu trúc bên trong đến ứng dụng thực tiễn, DRAM cho thấy sự linh hoạt, tốc độ cao và khả năng mở rộng đáng kể. Việc hiểu rõ DRAM giúp người dùng đưa ra lựa chọn đúng đắn khi nâng cấp phần cứng hoặc xây dựng hệ thống phù hợp với nhu cầu sử dụng thực tế.
Đọc thêm