[2025] iGPU là gì? | Tổng quan kiến thức về iGPU

iGPU là gì? iGPU là bộ xử lý đồ họa tích hợp, đóng vai trò chủ chốt trong máy tính. Được tích hợp trực tiếp vào CPU hoặc chipset, iGPU giúp xử lý tác vụ đồ họa với chi phí và điện năng thấp. Trong bài viết sau đây, VinaHost sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan, phân tích ưu nhược điểm của iGPU, giúp người dùng lựa chọn giải pháp phù hợp cho nhu cầu công việc và giải trí tốt nhất.

1. Tổng quan kiến thức về iGPU

1.1. GPU là gì? 

GPU là viết tắt của “Graphics Processing Unit” – hay còn gọi là Bộ xử lý đồ họa. Đây là một loại vi mạch chuyên dụng được thiết kế để thực hiện các phép tính song song, đặc biệt hiệu quả trong việc xử lý hình ảnh, đồ họa 2D/3D, cũng như các tác vụ tính toán phức tạp như học máy và trí tuệ nhân tạo. 

So với CPU (Bộ xử lý trung tâm) vốn có vài lõi mạnh mẽ nhưng hoạt động theo chuỗi, GPU sở hữu hàng trăm đến hàng nghìn lõi nhỏ hơn, cho phép thực hiện cùng một phép tính trên một lượng lớn dữ liệu cùng lúc. Nhờ kiến trúc song song này, GPU không chỉ tăng tốc độ xử lý đồ họa mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các bài toán tính toán hiệu năng cao.

Ngoài ra, GPU có thể được tích hợp sẵn trong CPU (GPU tích hợp) hoặc được lắp riêng dưới dạng card đồ họa (GPU rời), tùy vào nhu cầu sử dụng và hiệu năng yêu cầu của hệ thống. Thông qua khả năng xử lý mạnh mẽ và tính song song, GPU ngày càng trở thành thành phần không thể thiếu cho các ứng dụng đồ họa cao cấp, chơi game, mô phỏng 3D, và cả trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.  

1.2. iGPU là gì?

iGPU là viết tắt của “integrated GPU” – hay còn gọi là bộ xử lý đồ họa tích hợp. Đây là một loại GPU được tích hợp trực tiếp vào CPU hoặc trên chipset của bo mạch chủ, thay vì là một card đồ họa rời.

Nhờ cấu trúc tích hợp này, iGPU giúp giảm chi phí xây dựng hệ thống và tiêu thụ điện năng, thích hợp cho các máy tính xách tay và các hệ thống dùng cho công việc hàng ngày. 

igpu la gi
iGPU là viết tắt của “integrated GPU” – hay còn gọi là bộ xử lý đồ họa tích hợp

2. Ưu và nhược điểm của Card đồ họa tích hợp 

Dưới đây là một số ưu và nhược điểm phổ biến của card đồ họa tích hợp (iGPU).

2.1. Ưu điểm 

  • Tiết kiệm chi phí: Vì iGPU được tích hợp sẵn trên CPU hoặc chipset, không cần mua thêm card đồ họa rời riêng biệt, giúp giảm chi phí xây dựng hệ thống.
  • Tiêu thụ điện năng thấp: Card đồ họa tích hợp sử dụng chung bộ nhớ hệ thống và không cần nguồn riêng, do đó giúp giảm mức tiêu thụ điện năng và hạn chế nhiệt lượng tỏa ra, thích hợp với các thiết bị di động và máy tính xách tay.
  • Thiết kế gọn nhẹ: Hệ thống sử dụng iGPU thường có thiết kế mỏng nhẹ, không cần không gian dành riêng cho card đồ họa, giúp tạo ra các máy tính nhỏ gọn và di động.
  • Đủ cho các tác vụ cơ bản: iGPU đáp ứng tốt các nhu cầu xử lý đồ họa cơ bản như xem video, duyệt web, làm việc văn phòng hay xử lý ảnh ở mức độ nhẹ.

2.2. Nhược điểm

  • Hiệu năng xử lý đồ họa hạn chế: So với card đồ họa rời, iGPU thường có hiệu năng kém hơn, không đáp ứng tốt cho các tác vụ đồ họa đòi hỏi cao như chơi game 3D chuyên sâu hay các ứng dụng đồ họa chuyên nghiệp.
  • Chia sẻ bộ nhớ hệ thống: iGPU sử dụng bộ nhớ RAM chung với CPU, điều này có thể gây ra hiện tượng “bottleneck – thắt cổ chai”  khi cả CPU và GPU cùng truy cập bộ nhớ, dẫn đến hiệu năng xử lý đồ họa bị giới hạn.
  • Không dễ nâng cấp: Vì iGPU được tích hợp vào CPU hoặc chipset, nên không thể thay thế hoặc nâng cấp riêng khi nhu cầu về đồ họa tăng cao.
  • Giới hạn trong xử lý các tác vụ nặng: Đối với các ứng dụng chuyên sâu về đồ họa, mô phỏng 3D, hay các tác vụ đòi hỏi xử lý song song khối lượng lớn (ví dụ: học máy), iGPU thường không thể cạnh tranh với các GPU rời có VRAM và kiến trúc mạnh mẽ hơn. 
igpu la gi
Ưu và nhược điểm của Card đồ họa tích hợp

3. So sánh sự khác nhau giữa GPU và iGPU

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa GPU (card đồ họa rời) và iGPU (card đồ họa tích hợp):

Đặc điểmGPU (Card đồ họa rời)iGPU (Card đồ họa tích hợp)
Vị trí & Lắp đặtCard đồ họa độc lập, lắp vào khe PCI Express trên bo mạch chủ.Tích hợp trực tiếp vào CPU hoặc chipset của bo mạch chủ.
Bộ nhớSở hữu bộ nhớ VRAM riêng biệt (thường có dung lượng lớn) giúp xử lý tác vụ đồ họa nặng mà không làm ảnh hưởng đến RAM hệ thống.Sử dụng chung bộ nhớ hệ thống (RAM), do đó có thể bị giới hạn về băng thông và dung lượng khi xử lý tác vụ đồ họa phức tạp.
Hiệu năng đồ họaCao, thích hợp cho các tác vụ đồ họa chuyên sâu như chơi game 3D, chỉnh sửa video, mô phỏng 3D và các ứng dụng chuyên nghiệp.Đủ cho các tác vụ cơ bản như xem video, lướt web, làm việc văn phòng và xử lý đồ họa nhẹ.
Khả năng nâng cấpCó thể thay thế hoặc nâng cấp card đồ họa khi cần thiết mà không ảnh hưởng đến CPU hoặc các thành phần khác.Không thể nâng cấp riêng; nếu cần hiệu năng cao hơn thì phải thay đổi toàn bộ CPU hoặc bo mạch chủ có iGPU mạnh hơn.
Chi phíGiá thành cao hơn do cần mua card riêng, phù hợp với người dùng có nhu cầu xử lý đồ họa chuyên sâu.Giúp giảm chi phí xây dựng hệ thống vì không cần mua thêm card riêng, thích hợp cho các hệ thống giá rẻ hoặc dùng hàng ngày.
Tiêu thụ điện năng & Tản nhiệtTiêu thụ điện năng lớn, thường đòi hỏi hệ thống làm mát chuyên dụng để đảm bảo hiệu năng và ổn định.Tiêu thụ điện năng thấp, giúp giảm chi phí hoạt động và tạo điều kiện cho thiết kế máy tính nhỏ gọn, đặc biệt ở laptop.
Ứng dụngPhù hợp cho game thủ, nhà thiết kế đồ họa, chuyên gia chỉnh sửa video, mô phỏng 3D và các ứng dụng AI – nơi đòi hỏi hiệu năng đồ họa và tính toán cao.Phù hợp với các tác vụ văn phòng, giải trí cơ bản, xem video, và các ứng dụng không đòi hỏi xử lý đồ họa nặng.

Mặc dù có sự khác biệt về vị trí lắp đặt và cách quản lý tài nguyên (GPU rời với VRAM riêng và iGPU tích hợp trên CPU/chipset), cả GPU và iGPU đều chia sẻ các điểm tương đồng về chức năng xử lý đồ họa, kiến trúc song song, hỗ trợ các API đồ họa hiện đại và khả năng thực hiện các tác vụ tính toán chuyên sâu. Điều này giúp cả hai đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu năng xử lý đồ họa và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dùng cũng như các ứng dụng chuyên dụng.

Một số điểm giống nhau giữa GPU và iGPU có thể kể đến như:

Chức năng chính xử lý đồ họa

  • Hiển thị hình ảnh và video: Cả GPU và iGPU đều được thiết kế để xử lý các tác vụ đồ họa như render hình ảnh, video, và đồ họa 3D. Chúng đảm nhiệm vai trò chính trong việc xử lý các hiệu ứng hình ảnh phức tạp cho game, ứng dụng đồ họa và các phần mềm xử lý video.
  • Ứng dụng đa dạng: Ngoài việc render đồ họa, cả hai còn hỗ trợ các ứng dụng như xử lý ảnh, video, và các tác vụ tính toán song song (GPGPU) như mô phỏng vật lý, trí tuệ nhân tạo,…

Kiến trúc xử lý song song

  • Nhân xử lý đa lõi: GPU và iGPU đều sử dụng kiến trúc xử lý song song với hàng trăm đến hàng nghìn nhân nhỏ (shader cores) để thực hiện các phép tính cùng lúc. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng xử lý các tác vụ đòi hỏi tính toán cao như xử lý pixel, vertex, và các phép biến đổi hình học.
  • Tốc độ xử lý cao: Kiến trúc này không chỉ tối ưu cho việc render đồ họa mà còn hỗ trợ các tác vụ tính toán chuyên sâu khác, giúp tăng tốc các ứng dụng đòi hỏi khả năng xử lý song song.

Hỗ trợ các API đồ họa và tiêu chuẩn công nghệ

  • Giao diện lập trình ứng dụng: Cả hai đều tương thích với các API đồ họa phổ biến như DirectX, OpenGL và Vulkan. Điều này cho phép các nhà phát triển dễ dàng tối ưu hóa và phát triển các ứng dụng đồ họa, game hay phần mềm tính toán.
  • Công nghệ shading và render: GPU và iGPU đều sử dụng các kỹ thuật như vertex shader, pixel shader, texture mapping, và các bộ nhớ đệm (cache) để xử lý và render hình ảnh chất lượng cao.

Sử dụng tài nguyên hệ thống

  • Quản lý bộ nhớ: Mặc dù có cách phân bổ bộ nhớ khác nhau (GPU rời thường có VRAM riêng, iGPU thường sử dụng bộ nhớ hệ thống chia sẻ), cả hai đều cần phải quản lý hiệu quả dữ liệu và luồng xử lý để đảm bảo hiệu năng tối ưu cho các tác vụ đồ họa.
  • Cập nhật driver: Cả GPU và iGPU đều cần các driver đồ họa để tối ưu hóa hiệu năng và đảm bảo tương thích với phần mềm. Các nhà sản xuất thường xuyên phát hành bản cập nhật nhằm cải thiện hiệu suất, ổn định và bảo mật.

Ứng dụng trong tính toán song song

Ngoài việc xử lý đồ họa, cả GPU và iGPU có thể được sử dụng cho các ứng dụng tính toán tổng quát (GPGPU) như xử lý dữ liệu lớn, mô phỏng khoa học, và các thuật toán học máy. Điều này cho thấy sức mạnh xử lý song song của chúng vượt ra ngoài lĩnh vực đồ họa truyền thống.

Xem thêm: Nvidia là gì? | Tổng hợp các dòng sản phẩm của Nvidia

4. Ai nên lựa chọn card đồ họa tích hợp?

Dưới đây là các trường hợp và đối tượng người dùng nên lựa chọn iGPU:

  • Người dùng văn phòng và học tập hàng ngày: Nếu bạn chủ yếu sử dụng máy tính cho các tác vụ như duyệt web, xử lý văn bản, bảng tính và xem video, iGPU hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu của bạn. Các tác vụ này không đòi hỏi sức mạnh xử lý đồ họa cao nên không cần phải đầu tư thêm vào card đồ họa rời.  
  • Máy tính xách tay và thiết bị di động: Do yêu cầu tiết kiệm năng lượng và thiết kế nhỏ gọn, các máy tính xách tay, mini PC hay các thiết bị di động thường được trang bị iGPU. Những thiết bị này ưu tiên tiêu thụ điện năng thấp và tản nhiệt hiệu quả, nên iGPU là lựa chọn phù hợp trong trường hợp này.
  • Người dùng không chơi game nặng hoặc ứng dụng đồ họa chuyên sâu: Nếu bạn chỉ chơi các tựa game nhẹ, game indie hoặc các ứng dụng giải trí không đòi hỏi đồ họa 3D phức tạp, iGPU có thể đáp ứng tốt. Các tựa game đòi hỏi đồ họa cao, mô phỏng 3D chuyên sâu, hay các ứng dụng chỉnh sửa video, đồ họa chuyên nghiệp thường yêu cầu GPU rời với hiệu năng cao hơn.
  • Công việc đa phương tiện cơ bản: Nếu nhu cầu của bạn là xem phim, lướt web hay chỉnh sửa ảnh ở mức độ cơ bản, iGPU cung cấp khả năng xử lý đủ mạnh để mang lại trải nghiệm mượt mà mà không cần nâng cấp phần cứng đắt tiền.

Nếu bạn không có nhu cầu sử dụng các ứng dụng chuyên sâu về đồ họa, chơi game 3D cao cấp hay thực hiện các tác vụ tính toán song song phức tạp (như xử lý AI hay mô phỏng 3D), thì lựa chọn iGPU sẽ là giải pháp hợp lý và tiết kiệm. Neuesbanj có nhu cầu sử dụng chuyên sâu đồ họa, chơi game 3D hay tính toán phức tạp thì có thể tham khảo VPS GPU tại VinaHost.

5. Liệu có thể nâng cấp cấu hình iGPU không?

iGPU (card đồ họa tích hợp) là một thành phần được tích hợp trực tiếp vào CPU hoặc chipset của bo mạch chủ, do đó cấu hình phần cứng của nó đã được định sẵn từ lúc sản xuất và không thể nâng cấp theo cách riêng biệt như các card đồ họa rời. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể tối ưu hóa hiệu năng của iGPU thông qua một số biện pháp sau:

  • Điều chỉnh phân bổ bộ nhớ VRAM: Một số hệ thống cho phép người dùng thay đổi lượng bộ nhớ RAM được chia sẻ cho iGPU thông qua các tùy chọn trong BIOS (ví dụ: UMA Frame Buffer Size, DVMT Pre-Allocated Memory, hoặc VGA Share Memory Size). Việc này giúp tăng số lượng dữ liệu hình ảnh mà iGPU có thể truy cập nhanh chóng từ RAM hệ thống. Lưu ý rằng đây chỉ là thay đổi mức phân bổ bộ nhớ chứ không phải nâng cấp phần cứng thực sự.
  • Cập nhật driver và firmware: Driver đồ họa mới thường có các tối ưu hóa về hiệu năng và khả năng tương thích tốt hơn, giúp iGPU hoạt động mượt mà và hiệu quả hơn trong các tác vụ đồ họa. Việc cập nhật driver từ nhà sản xuất (Intel, AMD,…) có thể đem lại một số cải tiến đáng kể.
  • Ép xung (Overclocking): Nếu BIOS của máy tính cho phép, bạn có thể ép xung iGPU để tăng xung nhịp làm việc của nó. Một số máy tính cho phép điều chỉnh thông qua BIOS hoặc phần mềm điều khiển đi kèm (ví dụ như Intel Graphics Command Center hoặc AMD Radeon Software). Tuy nhiên, việc ép xung iGPU có giới hạn về điện năng và khả năng tản nhiệt, và không phải lúc nào cũng đem lại sự cải thiện đáng kể nếu hệ thống không được thiết kế để hỗ trợ điều này.
  • Tối ưu hóa cài đặt hệ thống và ứng dụng: Việc điều chỉnh các cài đặt đồ họa trong các trò chơi hay ứng dụng (ví dụ: giảm bớt các hiệu ứng đồ họa nặng, thay đổi độ phân giải, hoặc tắt các hiệu ứng đặc biệt) cũng có thể giúp iGPU hoạt động hiệu quả hơn trong phạm vi khả năng của nó.
igpu la gi
Cấu hình phần cứng của iGPU đã được định sẵn từ lúc sản xuất và không thể nâng cấp theo cách riêng biệt như các card đồ họa rời.

6. Một số câu hỏi liên quan đến iGPU 

6.1. Nên sử dụng Card đồ họa rời hay Card đồ họa tích hợp?

Việc lựa chọn giữa card đồ họa rời (discrete GPU) và card đồ họa tích hợp (iGPU) phụ thuộc chủ yếu vào mục đích sử dụng, ngân sách và cấu hình hệ thống của bạn. Dưới đây là phân tích chi tiết các khía cạnh để bạn có thể đưa ra quyết định phù hợp:

Card đồ họa rờiCard đồ họa tích hợp (iGPU)
Hiệu năng và khả năng xử lý đồ họa– Hiệu năng cao: Với bộ nhớ VRAM riêng (thường từ 4GB trở lên), card đồ họa rời được tối ưu hóa cho các tác vụ đồ họa chuyên sâu như chơi game 3D, render video, thiết kế đồ họa và mô phỏng 3D.

– Đa nhiệm tốt: Có khả năng xử lý song song nhiều tác vụ phức tạp nhờ số lượng lõi xử lý lớn và kiến trúc độc lập.

– Khả năng nâng cấp: Bạn có thể thay thế hoặc nâng cấp card đồ họa rời khi nhu cầu sử dụng tăng cao mà không ảnh hưởng đến các thành phần khác của máy.

– Đủ cho các tác vụ cơ bản: iGPU phù hợp cho các công việc như lướt web, xem video, làm việc văn phòng và thậm chí chơi game nhẹ.

– Hiệu năng hạn chế: So với card rời, iGPU thường có hiệu năng thấp hơn do sử dụng bộ nhớ hệ thống chung và số lượng lõi xử lý ít hơn.

– Không thể nâng cấp riêng: Vì iGPU được tích hợp vào CPU hoặc chipset, bạn không thể thay đổi hoặc nâng cấp riêng phần đồ họa nếu cần hiệu năng tốt hơn.

Chi phí và tiêu thụ điện năng– Chi phí cao hơn: Đầu tư vào card đồ họa rời thường tốn kém hơn do bạn phải mua thêm bộ nhớ VRAM chuyên dụng và phụ kiện hỗ trợ (ví dụ hệ thống làm mát tốt).

– Tiêu thụ điện năng lớn: Do hiệu năng mạnh mẽ, card đồ họa rời thường yêu cầu nguồn điện ổn định và hệ thống làm mát chuyên dụng, điều này làm tăng mức tiêu thụ điện năng của máy.

– Chi phí tiết kiệm: iGPU đã được tích hợp sẵn vào CPU/chipset nên không cần chi thêm tiền mua card riêng.

– Tiêu thụ điện năng thấp: Thích hợp cho các thiết bị di động như laptop hoặc các hệ thống mini vì không yêu cầu hệ thống làm mát phức tạp.

Khả năng nâng cấpKhi nhu cầu sử dụng tăng lên, bạn có thể dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp card đồ họa rời mà không phải thay đổi toàn bộ hệ thống.Vì là một phần cố định của CPU/chipset, nếu iGPU không đáp ứng được yêu cầu, bạn phải nâng cấp toàn bộ CPU hoặc chuyển sang hệ thống mới có card đồ họa rời.
Nhu cầu sử dụng và ứng dụngGame thủ, nhà thiết kế đồ họa, chuyên gia chỉnh sửa video hay các ứng dụng render 3DNgười dùng văn phòng, sinh viên hay những ai lướt web, xem video, xử lý văn phòng

6.2. Nên lựa chọn thương hiệu Card đồ họa tích hợp nào uy tín?

Các thương hiệu iGPU uy tín nhất hiện nay là Intel và AMD. Dưới đây là phân tích chi tiết để bạn dễ dàng lựa chọn:

Intel Integrated Graphics

  • Ưu điểm: Intel cung cấp các giải pháp đồ họa tích hợp phổ biến trên hầu hết các CPU Core i3/i5/i7, với các dòng như Intel UHD Graphics và Intel Iris Xe. iGPU của Intel thường được đánh giá cao về khả năng tiết kiệm điện năng, độ ổn định và tính tương thích với nhiều ứng dụng hàng ngày.  Hệ sinh thái driver của Intel liên tục được cập nhật, giúp cải thiện hiệu năng và khả năng tương thích trên Windows.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các tác vụ văn phòng, lướt web, xem video, và thậm chí chơi game nhẹ với độ phân giải 720p-1080p.

AMD Integrated Graphics (APU)

  • Ưu điểm: AMD tích hợp iGPU trên các dòng APU Ryzen với Radeon Vega Graphics (và các thế hệ mới hơn như Radeon Graphics), mang lại hiệu năng đồ họa ấn tượng hơn trong nhiều trường hợp so với các iGPU Intel. AMD APU thường có nhiều đơn vị tính toán (EUs) hơn, giúp xử lý đồ họa 3D và game nhẹ mượt mà hơn. Đây là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần một hệ thống gaming ở mức độ cơ bản hay các tác vụ sáng tạo đồ họa không quá đòi hỏi.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các máy tính chơi game tầm trung, các ứng dụng đồ họa cơ bản, cũng như các công việc đa nhiệm có đòi hỏi xử lý đồ họa tốt.

7. Tổng kết

Trên đây, chúng ta đã cùng tìm hiểu iGPU là gì cũng như ưu nhược điểm và ứng dụng thực tế. Dù iGPU không thể sánh bằng GPU rời về hiệu năng, nhưng với chi phí thấp, tiết kiệm điện năng và thiết kế gọn nhẹ, nó vẫn là lựa chọn hợp lý cho những nhu cầu đồ họa cơ bản hàng ngày. Hy vọng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định phù hợp cho hệ thống của mình.

Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn thêm thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:

Xem thêm một số bài viết khác:

Nvidia Tesla là gì? | Tổng quan kiến thức về Nvidia Tesla

eGPU là gì? | Cấu tạo, Hoạt động & Phân loại của eGPU

VPS GPU là gì? | Nên thuê VPS có GPU ở đâu tốt nhất

VPS Android là gì? | Hướng dẫn cách sử dụng VPS Android

Đánh giá
5/5 - (2 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem