[2025] Server Cluster là gì? | Toàn bộ kiến thức về Server Cluster

Server Cluster là gì? Server Cluster là một nhóm các server được liên kết với nhau để hoạt động như một hệ thống duy nhất. Các server trong Server Cluster có thể được sử dụng để chia sẻ tài nguyên, tăng hiệu suất và nâng cao tính sẵn sàng của hệ thống. Server Cluster là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là những ứng dụng quan trọng cần hoạt động liên tục và hiệu quả. Tìm hiểu thêm về Server Cluster cùng VinaHost nhé!

1. Tổng quan kiến thức về Server Cluster

1.1. Cluster là gì?

Cluster là một tập hợp các máy tính hoặc thiết bị làm việc cùng nhau để hoạt động như một hệ thống duy nhất. Các máy tính trong một cluster thường được kết nối với nhau qua một mạng cục bộ (LAN) và được quản lý như một đơn vị duy nhất. Cluster thường được sử dụng để tăng cường hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống bằng cách phân tán tải công việc và cung cấp khả năng dự phòng.

1.2. Server Cluster là gì?

Server Cluster là gì
Server Cluster có thể phân chia tải công việc giữa các máy chủ, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Server Cluster (cụm máy chủ) là một nhóm các máy chủ được kết nối và làm việc cùng nhau để cung cấp một dịch vụ duy nhất hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Các máy chủ trong một cluster có thể chia sẻ tải công việc và cung cấp khả năng dự phòng trong trường hợp một hoặc nhiều máy chủ gặp sự cố.

Server Cluster được sử dụng rộng rãi trong các môi trường yêu cầu tính sẵn sàng cao và độ tin cậy, chẳng hạn như các trung tâm dữ liệu, hệ thống tài chính và các dịch vụ trực tuyến lớn.

Xem thêm: Edge Server là gì? | Khi nào nên sử dụng máy chủ biên?

2. Các thành phần trong Server Cluster

Server Cluster là gì
Các thành phần trong Server Cluster.

Cluster Service bao gồm nhiều thành phần khác nhau, mỗi thành phần có một vai trò cụ thể để đảm bảo hoạt động của hệ thống Cluster. Dưới đây là các thành phần chính trong Cluster Service:

  • Resource DLLs

Resource DLLs (Dynamic Link Libraries) là các thư viện động chịu trách nhiệm quản lý và điều khiển các tài nguyên cụ thể trong cluster. Mỗi loại tài nguyên (ví dụ: đĩa, IP, ứng dụng) có một Resource DLL riêng biệt để xử lý các hoạt động như khởi động, dừng, theo dõi, và thực hiện failover. Resource DLLs đảm bảo rằng các tài nguyên hoạt động đúng cách và có thể được chuyển đổi giữa các nodes khi cần thiết.

  • Database Manager

Database Manager chịu trách nhiệm quản lý cơ sở dữ liệu cluster, nơi lưu trữ thông tin cấu hình và trạng thái của các tài nguyên và nodes trong cluster. Database Manager đảm bảo rằng các thông tin này được duy trì nhất quán và cập nhật trên tất cả các nodes trong cluster. Nó cũng đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và cung cấp các cơ chế để đồng bộ hóa thông tin giữa các nodes.

  • Backup/Restore Manager

Backup/Restore Manager chịu trách nhiệm sao lưu và khôi phục cấu hình và dữ liệu của cluster. Thành phần này đảm bảo rằng các cấu hình quan trọng và trạng thái của cluster được sao lưu định kỳ và có thể được khôi phục trong trường hợp xảy ra sự cố. Điều này giúp đảm bảo rằng cluster có thể nhanh chóng trở lại trạng thái hoạt động bình thường sau khi gặp sự cố.

  • Resource Monitor

Resource Monitor giám sát trạng thái và hiệu suất của các tài nguyên trong cluster. Nó thường xuyên kiểm tra các tài nguyên để đảm bảo rằng chúng đang hoạt động bình thường và không gặp sự cố. Nếu Resource Monitor phát hiện ra một tài nguyên không hoạt động đúng cách, nó sẽ báo cáo cho Cluster Service để kích hoạt quá trình failover nếu cần thiết.

  • Node Manager

Node Manager quản lý trạng thái và hoạt động của các nodes trong cluster. Thành phần này theo dõi các nodes để đảm bảo rằng chúng hoạt động bình thường và có thể giao tiếp với nhau. Node Manager cũng chịu trách nhiệm thêm hoặc loại bỏ nodes khỏi cluster và quản lý các thay đổi về cấu hình node.

  • Membership Manager

Membership Manager quản lý thành viên của cluster, xác định các nodes hiện tại là thành viên của cluster và duy trì danh sách các nodes đó. Thành phần này đảm bảo rằng tất cả các nodes đều biết về các thành viên khác và có thể giao tiếp với nhau. Membership Manager cũng xử lý các thay đổi về thành viên, chẳng hạn như thêm hoặc loại bỏ nodes.

  • Checkpoint Manager

Checkpoint Manager lưu trữ các điểm kiểm tra (checkpoints) của các tài nguyên và dịch vụ trong cluster. Checkpoints là các bản sao dữ liệu trạng thái của tài nguyên tại một thời điểm cụ thể, giúp khôi phục tài nguyên về trạng thái trước đó nếu xảy ra sự cố. Checkpoint Manager đảm bảo rằng các điểm kiểm tra được tạo và lưu trữ đúng cách, giúp tăng cường khả năng phục hồi của cluster.

  • Log Manager

Log Manager quản lý các bản ghi (logs) của cluster, bao gồm các sự kiện, thông báo lỗi, và thông tin hoạt động. Thành phần này lưu trữ và quản lý các bản ghi để giúp chẩn đoán sự cố và phân tích hiệu suất của cluster. Log Manager đảm bảo rằng các bản ghi được duy trì một cách nhất quán và có thể truy cập dễ dàng khi cần thiết.

Xem thêm: Stun Server là gì? | Tổng quan kiến thức về Stun Server

3. Một số thuật ngữ liên quan đến hệ thống Server Cluster

3.1. Failover

Failover là quá trình tự động chuyển đổi tải công việc từ một node (máy chủ) gặp sự cố sang một node khác trong cùng một cluster để đảm bảo dịch vụ không bị gián đoạn.

Khi một node bị lỗi hoặc không khả dụng, cluster software sẽ phát hiện ra sự cố và kích hoạt quá trình failover, chuyển tất cả các dịch vụ và ứng dụng đang chạy trên node bị lỗi sang các node còn lại. Điều này đảm bảo rằng người dùng cuối không bị ảnh hưởng bởi sự cố của một node đơn lẻ.

3.2. Node

Node (nút) là một máy chủ cá nhân trong một server cluster. Mỗi node có thể hoạt động độc lập và đóng góp tài nguyên của mình vào cluster.

Nodes trong một cluster thường được cấu hình giống nhau về phần cứng và phần mềm để đảm bảo tính đồng nhất và khả năng tương thích. Nodes có thể tương tác với nhau để chia sẻ tải công việc, cung cấp khả năng dự phòng, và thực hiện các tác vụ quản lý cluster.

3.3. Failback

Failback là quá trình chuyển tải công việc trở lại node ban đầu sau khi node đó đã được khôi phục và hoạt động bình thường trở lại. Sau khi failover xảy ra và node gặp sự cố được sửa chữa, cluster software có thể tự động hoặc thủ công chuyển lại các dịch vụ và ứng dụng từ node tạm thời về node ban đầu. Quá trình này giúp khôi phục cấu hình ban đầu của cluster và cân bằng lại tải công việc.

Xem thêm: Print Server là gì? | Hướng dẫn cài đặt Print Server chi tiết

3.4. Quorum resource

Quorum Resource (tài nguyên đồng thuận) là một thành phần quan trọng trong một server cluster để đảm bảo rằng các quyết định về trạng thái của cluster được đưa ra một cách đồng thuận và tránh các tình huống “split-brain” (khi các node không đồng thuận về trạng thái của cluster).

Quorum resource thường là một thiết bị lưu trữ chia sẻ hoặc một dịch vụ mà tất cả các node có thể truy cập để xác nhận tính khả dụng và sự đồng thuận của cluster. Trong một số cấu hình, quorum resource có thể là một file, một volume, hoặc một phiếu bầu ảo.

3.5. Resource group

Resource Group (nhóm tài nguyên) là một tập hợp các tài nguyên (như ứng dụng, dịch vụ, IP, đĩa lưu trữ,…) được quản lý và failover cùng nhau trong một cluster. Resource groups được thiết lập để đảm bảo rằng tất cả các tài nguyên liên quan được di chuyển đồng bộ từ một node này sang một node khác trong quá trình failover.

Điều này giúp duy trì tính toàn vẹn và tính khả dụng của các dịch vụ cung cấp bởi cluster. Mỗi resource group thường bao gồm các tài nguyên phụ thuộc lẫn nhau và cần phải cùng tồn tại trên cùng một node để hoạt động đúng cách.

Xem thêm: Streaming Server là gì? | Tổng hợp kiến thức về Streaming Server A-Z

4. Cách thức hoạt động của Server Cluster

Server Cluster là gì
Cách thức hoạt động của Server Cluster.

Server Clusters hoạt động bằng cách kết hợp nhiều máy chủ lại để cung cấp các dịch vụ một cách nhất quán và đáng tin cậy. Điều này rất hữu ích cho các ứng dụng không thể phân bổ trên nhiều server.

Trong một cluster, mỗi máy chủ sẽ kiểm soát các thiết bị cục bộ của nó và duy trì một bản sao của hệ điều hành cùng với các ứng dụng và dịch vụ được triển khai bởi cluster. Các thiết bị chung như đĩa lưu trữ được đặt trong một nguồn cung cấp đĩa chung, cho phép tất cả các máy chủ truy cập và kiểm soát.

Thường thì chỉ có một node hoạt động tại một thời điểm nhất định. Các node nhận cập nhật riêng lẻ và các node không hoạt động thường ở chế độ chờ. Khi một node hoạt động gặp sự cố, các node chờ sẽ thay thế ngay lập tức vì tất cả các node trong cluster đều được kết nối với một hệ thống lưu trữ chung, được gọi là quorum. Quorum lưu trữ cấu hình của cluster và ghi lại các thay đổi cấu hình.

Server Cluster hoạt động theo hai chế độ cấu hình chính: Active-Passive và Active-Active.

  • Mô hình Active-Passive: Một máy chủ hoạt động ở chế độ Active, các máy chủ còn lại ở chế độ Passive. Máy chủ Active thực hiện nhiệm vụ chính, còn các máy chủ Passive ở trạng thái chờ. Nếu máy chủ Active gặp sự cố, các máy chủ Passive sẽ tiếp quản công việc để đảm bảo hệ thống không bị gián đoạn.
  • Mô hình Active-Active: Tất cả các máy chủ trong cluster đều hoạt động và chia sẻ công việc. Khi một máy chủ gặp sự cố, các máy chủ còn lại sẽ hỗ trợ nhau và tiếp tục xử lý công việc.

Server Cluster sử dụng hệ thống lưu trữ chung để đảm bảo dữ liệu luôn nhất quán và sẵn sàng, giúp tăng cường tính sẵn sàng và độ tin cậy của hệ thống.

Xem thêm: Client Server là gì? | Tổng quan về mô hình Client Server

5. Phân loại Server Cluster

Server Cluster có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, trong đó phổ biến là phân loại theo cấu trúc lưu trữ và cách thức đạt được quorum (giới hạn tối thiểu các node cần hoạt động để cluster hoạt động ổn định). Dưới đây là 3 loại Server Cluster thường gặp:

5.1. Single quorom device cluster

Single Quorum Device Cluster là loại cluster sử dụng một thiết bị lưu trữ riêng biệt để lưu trữ cấu hình cluster và thông tin về các resource. Thiết bị lưu trữ này thường là một thiết bị Fibre Channel SAN (Storage Area Network) hoặc iSCSI SAN.

Trong Single Quorum Device Cluster, chỉ có một node sở hữu thiết bị lưu trữ cluster tại một thời điểm. Node sở hữu thiết bị lưu trữ này được gọi là quorum node. Các node khác trong cluster truy cập vào thiết bị lưu trữ thông qua mạng.

  • Cấu hình: Tất cả các nodes truy cập vào một thiết bị lưu trữ duy nhất.
  • Ưu điểm: Đơn giản trong việc thiết lập và quản lý, dễ dàng đồng bộ dữ liệu giữa các nodes, chi phí thấp hơn so với các loại cluster khác.
  • Nhược điểm: Thiết bị lưu trữ chung là một điểm thất bại duy nhất (single point of failure). Nếu thiết bị này gặp sự cố, toàn bộ cluster sẽ bị ảnh hưởng; Không lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi tính sẵn sàng cao.

5.2. Majority node set cluster

Majority Node Set Cluster là loại cluster không sử dụng một thiết bị lưu trữ riêng biệt. Thay vào đó, cấu hình cluster và thông tin về các resource được lưu trữ trên tất cả các node trong cluster.

Trong Majority Node Set Cluster, quorum được xác định bởi số lượng tối thiểu các node cần hoạt động để cluster có thể đưa ra quyết định và duy trì tính nhất quán dữ liệu. Số lượng node tối thiểu này được gọi là quorum size.

Ví dụ: Nếu cluster có 5 node, quorum size có thể là 3. Điều này có nghĩa là cluster vẫn có thể hoạt động nếu tối đa 2 node bị lỗi (5 node – 3 node = 2 node).

  • Cấu hình: Mỗi node có bản sao riêng của dữ liệu cấu hình, không cần thiết bị lưu trữ chung.
  • Ưu điểm: Không có điểm thất bại duy nhất (no single point of failure), tăng cường tính sẵn sàng và khả năng chịu lỗi.
  • Nhược điểm: Phức tạp hơn trong việc thiết lập và quản lý so với Single Quorum Device Cluster, có thể có độ trễ cao hơn khi cập nhật cấu hình cluster do cần cập nhật trên tất cả các node.

5.3. Local quorum cluster

Local Quorum Cluster (còn được gọi là Single Node Cluster) là loại cluster tương tự như Majority Node Set Cluster, nhưng cấu hình cluster và thông tin về các resource được lưu trữ cục bộ trên mỗi node. Cluster này thường được sử dụng trong các môi trường phân tán địa lý, nơi các node nằm ở các vị trí khác nhau.

Giống như Majority Node Set Cluster, quorum được xác định bởi quorum size. Tuy nhiên, cách xác định quorum node có thể khác nhau tùy thuộc vào giải pháp cụ thể.

  • Cấu hình: Chỉ có một node duy nhất với thiết bị lưu trữ cục bộ.
  • Ưu điểm: Dễ dàng thiết lập và quản lý, thích hợp cho các môi trường phân tán địa lý, chi phí thấp, khả năng chịu lỗi cao.
  • Nhược điểm: Phức tạp nhất để thiết lập và quản lý trong 3 loại cluster này; Không cung cấp khả năng dự phòng hoặc tính sẵn sàng cao, không thể xử lý failover.

Xem thêm: C&C Server là gì? | Hướng dẫn Phát hiện & Ngăn chặn CC Server

6. Ưu điểm của Server Cluster

Ở phần này, hãy cùng VinaHost tìm hiểu các ưu điểm của Server Cluster nhé!

Server Cluster là gì
Server Cluster giúp đảm bảo rằng các ứng dụng luôn sẵn sàng và có thể đáp ứng nhu cầu của người dùng, ngay cả khi một hoặc nhiều node trong cluster bị lỗi.

6.1. Tính sẵn sàng cao

Tính sẵn sàng cao (High Availability) là một trong những ưu điểm quan trọng nhất của Server Cluster. Server Cluster đảm bảo rằng dịch vụ và ứng dụng vẫn hoạt động ngay cả khi một hoặc nhiều nodes gặp sự cố.

Điều này đạt được nhờ vào cơ chế failover, nơi mà tải công việc được tự động chuyển từ node gặp sự cố sang các node khác trong cluster mà không gây gián đoạn dịch vụ. Nhờ vậy, hệ thống sẽ giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động (downtime) và đảm bảo dịch vụ luôn sẵn sàng cho người dùng.

6.2. Khả năng mở rộng dễ

Khả năng mở rộng dễ dàng (Scalability) cho phép hệ thống dễ dàng mở rộng bằng cách thêm nhiều nodes vào cluster mà không cần phải thay đổi cấu trúc hiện tại.

Khi nhu cầu về tài nguyên tăng lên, thêm nodes vào cluster sẽ tăng cường khả năng xử lý và dung lượng lưu trữ mà không gây ảnh hưởng đến dịch vụ đang hoạt động. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh và mở rộng hệ thống theo nhu cầu phát triển mà không gặp phải gián đoạn.

6.3. Dễ dàng quản lý

Dễ dàng quản lý (Ease of Management) là một lợi ích quan trọng khác của Server Cluster. Các công cụ quản lý cluster cho phép quản trị viên theo dõi và quản lý toàn bộ hệ thống từ một giao diện duy nhất. Cluster software cung cấp các tính năng như giám sát trạng thái, cấu hình tự động, và các cảnh báo về sự cố. Tính năng này sẽ giúp quản trị viên giảm bớt khối lượng công việc quản lý và tăng cường hiệu quả quản lý hệ thống.

6.4. Hiệu suất tốt

Server Cluster có thể phân chia tải công việc giữa các node, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Khi nhiều node cùng tham gia xử lý, thời gian đáp ứng cho các yêu cầu của người dùng sẽ được rút ngắn, tăng tốc độ hoạt động của ứng dụng.

Server Cluster đặc biệt hiệu quả cho các ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên CPU, bộ nhớ hoặc dung lượng lưu trữ. Ngoài ra, Server Cluster còn có thể giúp cân bằng tải giữa các node, đảm bảo rằng không có node nào bị quá tải.

Xem thêm: NTP Là Gì? Hướng Dẫn Cấu Hình [A-Z] NTP Server Chi Tiết

7. Vai trò quan trọng của Server Cluster

Server Cluster mang đến một mức độ ổn định và hiệu quả vượt trội so với việc chỉ sử dụng một máy chủ đơn lẻ. Được thiết kế chủ yếu cho các ứng dụng yêu cầu cập nhật dữ liệu thường xuyên và các ứng dụng cần duy trì trạng thái trong bộ nhớ (memory state) trong thời gian dài, Server Cluster phục vụ cho nhiều mục đích như lưu trữ tệp, quản lý in ấn, cơ sở dữ liệu, và hệ thống tin nhắn.

Những hệ thống Server Cluster có khả năng xử lý nhiều loại lỗi, bao gồm:

  • Lỗi phần mềm ứng dụng và các sự cố liên quan đến dịch vụ.
  • Lỗi phần cứng, chẳng hạn như sự cố với CPU, bộ nhớ, nguồn điện,…
  • Sự cố gián đoạn như lỗi mạng, mất điện có thể gây sập trang web hoặc hệ thống.

Theo đó, VinaHost sẽ giới thiệu ba lợi ích chính của việc thiết lập Server Cluster trong tổ chức bao gồm:

  • Tính khả dụng cao: Server Cluster cung cấp dịch vụ liên tục cho người dùng, đáp ứng các yêu cầu về thời gian hoạt động và giúp duy trì tính liên tục của dịch vụ ngay cả khi gặp sự cố.
  • Ổn định: Hệ thống cluster cải thiện độ tin cậy bằng cách dự phòng và loại bỏ các điểm lỗi cụ thể. Nếu một node gặp sự cố, các node khác sẽ tiếp quản công việc, giúp hệ thống vẫn hoạt động bình thường.
  • Khả năng mở rộng tốt: Với khả năng mở rộng linh hoạt, Server Cluster dễ dàng thích ứng với nhu cầu tài nguyên ngày càng tăng mà không cần thay đổi cấu trúc hiện tại của hệ thống.

Việc xây dựng và quản lý Server Cluster tại chỗ có thể phức tạp, do đó thuê server từ các nhà cung cấp dịch vụ uy tín sẽ mang lại cho bạn giải pháp hiệu quả với chi phí tối ưu hơn. VinaHost là một nhà cung cấp dịch vụ cho thuê server được nhiều doanh nghiệp tin cậy, với nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Môi trường vận hành tối ưu: Sử dụng phần cứng hiện đại và được kiểm tra kỹ lưỡng bởi đội ngũ chuyên gia của VinaHost.
  • Địa điểm đặt máy chủ: Máy chủ được đặt tại các Datacenter hàng đầu tại Việt Nam như Viettel IDC, CMC, VNPT DATA, với tiêu chuẩn Tier 3băng thông quốc tế lớn nhất.
  • Hỗ trợ kỹ thuật 24/7: Các chuyên gia kỹ thuật luôn sẵn sàng để xử lý các vấn đề phát sinh nhanh chóng.
  • Tư vấn miễn phí: Đội ngũ của VinaHost cung cấp tư vấn chi tiết để giúp bạn chọn giải pháp thuê server tối ưu nhất cho nhu cầu của bạn.

VinaHost không chỉ giúp bạn có được môi trường server hoạt động ổn định mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành hệ thống.

Xem thêm: Phòng server là gì? Cách xây dựng phòng server đạt chuẩn

8. Mô hình chung được sử dụng trong Server Cluster

Server Cluster là gì
Mô hình Active-Passive.

Trong Server Cluster, một mô hình phổ biến là mô hình Active-Passive (còn gọi là Active-Standby). Theo mô hình này, một số máy chủ được cấu hình hoạt động ở chế độ Active, trong khi các máy chủ khác hoạt động ở chế độ Passive (hoặc Standby). Các máy chủ ở chế độ Active đảm nhận nhiệm vụ chính, xử lý tất cả các yêu cầu từ người dùng hoặc ứng dụng, trong khi các máy chủ ở chế độ Passive chỉ đứng sẵn sàng để tiếp nhận yêu cầu nếu máy chủ Active gặp sự cố.

Khi một máy chủ ở chế độ Active gặp lỗi, hệ thống tự động chuyển hướng các yêu cầu đến máy chủ ở chế độ Passive. Quá trình này, gọi là failover, được thực hiện tự động nhờ các công cụ quản lý cluster như Microsoft Failover Cluster hoặc Linux High Availability. Điều này đảm bảo rằng dịch vụ vẫn tiếp tục hoạt động, duy trì tính khả dụng của hệ thống mà không bị gián đoạn.

Mô hình Active-Passive giúp cải thiện tính sẵn sàng của hệ thống bằng cách đảm bảo rằng nếu một máy chủ gặp sự cố, các yêu cầu vẫn được xử lý bởi máy chủ khác. Nó cũng giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động trong quá trình bảo trì hoặc nâng cấp, vì máy chủ Active còn lại có thể tiếp tục xử lý các yêu cầu.

Tuy nhiên, mô hình Active-Passive có nhược điểm là không tận dụng tối đa tài nguyên của tất cả các máy chủ trong cluster. Máy chủ ở chế độ Passive không tham gia vào việc xử lý yêu cầu, dẫn đến lãng phí tài nguyên. Để khắc phục hạn chế này, mô hình Active-Active có thể được áp dụng. Trong mô hình Active-Active, tất cả các máy chủ đều hoạt động và chia sẻ tải công việc, giúp tối ưu hóa tài nguyên và nâng cao khả năng sẵn sàng.

Mô hình Active-Active cho phép tất cả các máy chủ trong cluster đều xử lý các yêu cầu đồng thời. Điều này không chỉ tận dụng tối đa tài nguyên mà còn cung cấp khả năng chịu lỗi cao hơn, vì ngay cả khi một máy chủ gặp sự cố, các máy chủ khác vẫn có thể tiếp tục hoạt động bình thường.

Mô hình Active-Active yêu cầu quản lý tài nguyên và phân phối tải công việc phức tạp hơn, nhưng nó giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Mặc dù mô hình này cung cấp nhiều lợi ích về hiệu suất và tính sẵn sàng, nó cũng đòi hỏi chi phí đầu tư cao hơn và quản lý phức tạp hơn so với mô hình Active-Passive.

Server Cluster là gì
Mô hình Active-Active.

Xem thêm: Blade Server là gì? | Toàn bộ kiến thức về máy chủ phiến

9. Một số tiêu chí trong thiết kế và lắp đặt Server Cluster

Trước khi thiết kế và lắp đặt một Server Cluster, việc xác định nhu cầu kinh doanh và yêu cầu về hiệu suất là rất quan trọng. Bạn cần đánh giá khối lượng công việc, số lượng yêu cầu và loại ứng dụng để chọn cấu hình phần cứng và phần mềm phù hợp. Điều này đảm bảo rằng hệ thống có thể xử lý tất cả các tác vụ hiệu quả.

Đồng thời, bạn cũng nên xem xét đến khả năng mở rộng để hệ thống có thể thích ứng với sự thay đổi trong nhu cầu và quan tâm đến các tiêu chí sau:

  • Lựa chọn mô hình Cluster

Mô hình Server Cluster đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính khả dụng và hiệu suất của hệ thống. Mô hình Active-Passive thường được sử dụng khi bạn cần một máy chủ hoạt động chính và các máy chủ dự phòng sẵn sàng tiếp nhận yêu cầu nếu máy chủ chính gặp sự cố.

Trong khi đó, mô hình Active-Active cho phép tất cả các máy chủ trong cluster cùng hoạt động và chia sẻ tải công việc, giúp tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên, mặc dù nó đòi hỏi quản lý phức tạp hơn.

  • Cấu hình phần cứng

Cấu hình phần cứng là yếu tố quan trọng trong việc thiết kế Server Cluster. Lựa chọn máy chủ với cấu hình phù hợp về CPU, RAMdung lượng lưu trữ để đáp ứng nhu cầu ứng dụng và khối lượng công việc là cần thiết.

Đối với lưu trữ, bạn nên cân nhắc việc sử dụng hệ thống lưu trữ chia sẻ (shared storage) hoặc phân tán (distributed storage) tùy thuộc vào yêu cầu về hiệu suất và dự phòng. Mạng cũng cần được chú trọng, đảm bảo có kết nối nhanh và đáng tin cậy giữa các máy chủ trong cluster, với các kết nối mạng tốc độ cao như 10GbE hoặc 25GbE nếu cần.

  • Tính đồng thuận

Quorum là yếu tố quan trọng trong việc duy trì tính đồng thuận trong Server Cluster. Lựa chọn cấu hình quorum phù hợp, chẳng hạn như single quorum device, majority node set, hoặc local quorum, để đảm bảo hệ thống có thể tiếp tục hoạt động ngay cả khi các máy chủ khác gặp sự cố. Cấu hình quorum giúp đảm bảo rằng tất cả các máy chủ trong cluster đồng thuận và có khả năng phục hồi trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng.

  • Tính tương thích

Tính tương thích giữa phần cứng và phần mềm là rất quan trọng trong việc thiết kế Server Cluster. Đảm bảo rằng các ứng dụng và dịch vụ chạy trên cluster tương thích với phần mềm quản lý cluster và hệ điều hành là cần thiết để hệ thống hoạt động ổn định. Đồng thời, xác nhận rằng phần cứng và các thiết bị lưu trữ đều tương thích và hoạt động hiệu quả trong môi trường cluster giúp tránh các sự cố không mong muốn.

  • Phần mềm quản lý

Phần mềm quản lý cluster là công cụ cần thiết để điều hành và giám sát hệ thống server cluster. Bạn cần chọn phần mềm phù hợp như Microsoft Failover Cluster, Linux High Availability, hoặc VMware vSphere HA để quản lý cluster hiệu quả. Ngoài ra, cài đặt các công cụ giám sát cũng là rất quan trọng để theo dõi hiệu suất và tình trạng của các máy chủ, cũng như nhận cảnh báo kịp thời khi xảy ra sự cố.

Xem thêm: Quản trị Server là gì? | 11 phần mềm quản trị Server tốt nhất

  • Chiến lược sao lưu và phục hồi

Thiết lập chiến lược sao lưu và phục hồi là cần thiết để bảo vệ dữ liệu và hệ thống server cluster. Quy trình sao lưu định kỳ giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi mất mát. Đồng thời, bạn cũng cần xác định các quy trình phục hồi dữ liệu và khôi phục hệ thống trong trường hợp xảy ra sự cố nghiêm trọng, để đảm bảo hệ thống có thể trở lại hoạt động bình thường nhanh chóng và hiệu quả.

  • Bảo mật

Bảo mật là một yếu tố quan trọng trong thiết kế Server Cluster. Bạn cần đảm bảo rằng các kết nối mạng giữa các máy chủ được bảo mật để ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài. Quản lý quyền truy cập cũng cần được thiết lập một cách chặt chẽ, phân quyền rõ ràng cho các quản trị viên và người dùng để bảo vệ dữ liệu và hệ thống máy chủ khỏi các mối đe dọa tiềm tàng.

  • Chi phí và ngân sách

Chi phí đầu tư và ngân sách là các yếu tố quan trọng trong việc thiết kế và lắp đặt Server Cluster. Bạn cần đánh giá tổng chi phí cho phần cứng, phần mềm và các dịch vụ liên quan. Ngoài ra, cũng nên xem xét chi phí vận hành hàng năm, bao gồm bảo trì, hỗ trợ kỹ thuật và nâng cấp hệ thống. Điều này giúp bạn lập kế hoạch tài chính và đảm bảo rằng hệ thống đáp ứng yêu cầu mà không vượt quá ngân sách.

Xem thêm: OPC Server là gì? | Cách thức hoạt động của OPC Server

10. Tổng kết

Qua bài viết này, VinaHost muốn giúp bạn hiểu rõ hơn khái niệm Server Cluster là gì, hoạt động thế nào, cũng như được ứng dụng ra sao trong sự phát triển của doanh nghiệp. Nếu bạn có nhu cầu thuê máy chủ riêng và xây dựng hệ thống Server Cluster, đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost để được tư vấn nhé:

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây.

>>> Xem thêm:

Rack Server là gì? | Tổng quan kiến thức về Server Rack

Tower Server là gì? | Tất tần tật kiến thức về Server Tower

Chassis Server là gì? | Nên lựa chọn Chassis Server nào?

Windows Server là gì? | Lý do nên chọn Windows Server?

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem