Gói Dịch Vụ |
Xeon Quad Core E3 v1-2-3 Series Basic |
Xeon Quad Core E3 v1-2-3 Series |
Xeon Quad Core E3 v4-5 Series |
Xeon 6 Core Series |
Xeon 8 Core Series |
Xeon 10-12 Core Series |
Xeon 14 Core Series |
Xeon 18 Core Series |
---|
Giá |
1,881,000 vnđ/tháng |
2,125,000 vnđ/tháng |
2,805,000 vnđ/tháng |
3,315,000 vnđ/tháng |
4,165,000 vnđ/tháng |
4,845,000 vnđ/tháng |
5,185,000 vnđ/tháng |
6,885,000 vnđ/tháng |
CPU |
Intel Xeon E3 1230 v2 (3.30GHz Upto 3.70Ghz, 8MB Cache, 4 Cores 8 Threads) |
Intel Xeon E3 1231 v3 (3.40GHz Upto 3.80Ghz, 8MB Cache, 4 Cores 8 Threads) |
Intel Xeon E-2234 (3.60GHz up to 4.80GHz, 8MB Cache, 4 Cores, 8 Threads) |
Intel Xeon E5-2620 v1 (2.00GHz up to 2.50GHz, 15MB Cache, 6 Cores, 12 Threads) |
Intel Xeon E5-2620V4 (2.10GHz Turbo up to 3.00GHz, 20MB Cache, 8 Cores, 16 Threads) |
Intel Xeon E5-2678 V3 (2.50GHz Turbo up to 3.10GHz, 30MB Cache, 12 Cores, 24 Threads) |
Intel Xeon E5-2680 v4 (2.40GHz, 35MB Cache, 14 Cores, 28 Threads) |
Intel Xeon Gold 6138 (2.00GHz up to 3.70GHz, 27.5MB Cache, 20 Cores, 40 Threads, Socket LGA3647) |
RAM |
8GB DDR3 |
1 x 16GB DDR3 |
2 x 8GB DDR4 ECC |
2 x 16GB DDR3L ECC RDIMM |
1 x 32Gb DDR4 ECC RDIMM |
1 x 32Gb DDR4 ECC RDIMM |
1 x 32GB DDR4 |
1 x 32GB 2Rx4 DDR4 LRDIMM |
Ổ cứng |
240GB SSD Enterprise; hoặc 500GB HDD Western Digital |
2 x 240GB SSD Enterprise |
2 x 240GB SSD Enterprise; hoặc 2 x 1TB HDD SATA3 (Gold) |
2 x 240GB SSD Enterprise; hoặc 2 x 1TB HDD SATA3 (Gold) |
2 x 240GB SSD Enterprise; hoặc 2 x 1TB HDD SATA3 (Gold) |
2 x 240GB SSD Enterprise; hoặc 2 x 1TB HDD SATA3 (Gold) |
2 x 240GB SSD Enterprise; hoặc 2 x 1TB HDD SATA3 (Gold) |
2 x 240GB SSD Enterprise; hoặc 2 x 1TB HDD SATA3 (Gold) |
IPv4 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Băng thông |
100Mbps nội địa/ 10Mbps quốc tế (shared) |
100Mbps nội địa/ 5Mbps quốc tế (shared) |
100Mbps nội địa/ 10Mbps quốc tế (shared) |
100Mbps nội địa/ 10Mbps quốc tế (shared) |
100Mbps nội địa/ 10Mbps quốc tế (shared) |
100Mbps nội địa/ 10Mbps quốc tế (shared) |
100Mbps nội địa/ 10Mbps quốc tế (shared) |
100Mbps nội địa/ 10Mbps quốc tế (shared) |
Data Transfer |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Không giới hạn |
Total CPU Cores |
4 |
4 |
4 |
6 |
8 |
10-12 |
14 |
20 |
Total CPU Threads |
8 |
8 |
8 |
12 |
16 |
20 |
28 |
40 |
Server Brand |
Intel/Supermicro/HP |
Intel/Supermicro/HP |
Dell poweredge |
Supermicro; Dell |
Supermicro/Dell poweredge/HP |
Dell poweredge/HP |
Dell poweredge |
Dell poweredge |
Cổng quốc tế (up/down) tối đa có thể đạt được |
Tùy nhu cầu |
Tùy nhu cầu |
Tùy nhu cầu |
Tùy nhu cầu |
Tùy nhu cầu |
Tùy nhu cầu |
Tùy nhu cầu |
Tùy nhu cầu |
Cài đặt hệ điều hành miễn phí |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
 |
Thanh toán tối thiểu |
1 tháng |
1 tháng |
1 tháng |
1 tháng |
1 tháng |
1 tháng |
1 tháng |
1 tháng |
Phí khởi tạo |
800,000 vnđ |
800,000 vnđ |
800,000 vnđ |
800,000 vnđ |
800,000 vnđ |
800,000 vnđ |
800,000 vnđ |
800,000 vnđ |
| | | | | | | | |