[2024] DKIM là gì? | Hướng dẫn cách cấu hình DKIM chi tiết A-Z

Email là phương thức giao tiếp quan trọng trong công việc và đời sống. Tuy nhiên, email cũng là mục tiêu của các hoạt động giả mạo, spam, thậm chí là lừa đảo, gây ảnh hưởng đến an toàn thông tin. Để giải quyết vấn đề này, nhiều phương pháp đã được phát triển, trong đó có DKIM. Vậy DKIM là gì? Bài viết sau đây của VinaHost sẽ giải đáp thắc mắc của bạn.

1. DKIM là gì?

DKIM, viết tắt của DomainKeys Identified Mail, là một phương pháp xác thực email dựa trên chữ ký số. 

DKIM hoạt động bằng cách sử dụng một cặp khóa công khai hoặc riêng tư. Khóa công khai được công bố trên DNS của miền gửi thư. Khóa riêng tư được sử dụng để ký một đoạn dữ liệu duy nhất cho mỗi email được gửi từ miền đó. Dữ liệu này được gọi là chữ ký DKIM.

dkim la gi
DKIM – viết tắt của DomainKeys Identified Mail, là một phương pháp xác thực email dựa trên chữ ký số.

Khi một email được gửi, máy chủ gửi sẽ chèn chữ ký DKIM vào đầu email. Máy chủ nhận sẽ sử dụng khóa công khai để xác minh chữ ký. Nếu chữ ký hợp lệ, máy chủ nhận sẽ biết rằng email đó thực sự được gửi từ miền được chỉ định trong trường “From”.

Phương pháp này có thể giúp giảm thiểu spam và email giả mạo. Spammer có thể dễ dàng giả mạo địa chỉ email, nhưng họ không thể dễ dàng giả mạo chữ ký DKIM. Điều này là do chữ ký được tạo bằng khóa riêng tư mà chỉ chủ sở hữu miền mới có.

Xem thêm: Email Là Gì? Tổng Hợp Toàn Bộ Kiến Thức [A-Z] Về Email

2. Cách thức hoạt động của DKIM 

DKIM là một phương pháp xác thực email, không phải là phương pháp chống spam. Tuy nhiên, phương pháp này có thể giúp giảm thiểu spam và email giả mạo, do đó người dùng thường cho rằng DKIM chính là để chống spam.

Phương pháp này hoạt động theo hai giai đoạn: ký và xác minh. Giai đoạn ký được thực hiện bởi máy chủ gửi, giai đoạn xác minh được thực hiện bởi máy chủ nhận.

Tương tự như SPF, DKIM cũng sử dụng bản ghi DNS để xác thực email. Khi tạo cặp khóa riêng tư và công khai, khóa công khai sẽ được thêm vào DNS của tên miền. Ví dụ:

pm._domainkey.domain.com IN TXT “k=rsa; p=MIGfMA0GCSqGSIb3DQEBAQUAA4GNADCBiQKBgQDOCTHqIIQhGNISLchxDvv2X8NfkW7MEHGmtawoUgVUb8V1vXhGikCwYNqFR5swP6UCxCutX81B3+5SCDJ3rMYcu3tC/E9hd1phV+cjftSFLeJ+xe+3xwK+V18kM46kBPYvcZ/38USzMBa0XqDYw7LuMGmYf3gA/yJhaexYXa/PYwIDAQAB”

dkim la gi
Phương pháp này hoạt động theo hai giai đoạn: ký và xác minh.

Tuy nhiên, DKIM có một số điểm khác biệt so với SPF. Cụ thể, phương pháp này cho phép bạn tạo nhiều bản ghi cho các nguồn gửi khác nhau. Mỗi bản ghi DKIM sẽ được xác định bằng một bộ chọn.

Nói thêm về SPF, SPF (Sender Policy Framework) là một tiêu chuẩn xác thực email sử dụng bản ghi DNS để xác định những máy chủ nào được phép gửi email từ một tên miền cụ thể. Khi một email được gửi đến một người dùng, máy chủ nhận email sẽ sử dụng bản ghi SPF của tên miền gửi để xác minh xem máy chủ gửi có được phép gửi email từ tên miền đó hay không. Nếu không, email có thể bị đánh dấu là thư rác hoặc bị từ chối.

Xem thêm: Email Domain Là Gì? Tổng Hợp Kiến Thức về Email Domain

3. Vì sao DKIM lại quan trọng?

Email spam và email giả mạo là những vấn đề phổ biến hiện nay. Những email này có thể gây phiền toái và rủi ro cho người nhận. Trong các email giả mạo, địa chỉ người gửi thường khác với địa chỉ thực tế. Điều này khiến người nhận dễ bị lừa và thực hiện theo yêu cầu của người gửi.

DKIM là một phương pháp xác thực email dựa trên chữ ký số. DKIM giúp xác minh rằng email được gửi từ tên miền cụ thể nào. Điều này giúp ngăn chặn kẻ lừa đảo lợi dụng thương hiệu của một đơn vị đáng tin cậy để gửi email giả mạo.

Ngoài ra, phương pháp này cũng giúp xây dựng danh tiếng của tên miền trong số ISPservers. Domain có email xác thực sẽ được đánh giá cao hơn và có khả năng gửi email thành công cao hơn.

Do đó, đây là một giải pháp hiệu quả để bảo vệ người nhận khỏi các email spam và email giả mạo.

Xem thêm: Email Relay là gì? | Lúc nào nên sử dụng Email Relay?

4. Hướng dẫn cách cấu hình DKIM chi tiết 

Quy trình cấu hình DKIM thường bao gồm các bước sau, tùy thuộc vào hệ thống Mail server cụ thể:

Người gửi:

  • Tạo cặp khóa công khai hoặc riêng tư bằng phần mềm OpenSSL.
  • Công bố khóa công khai trên DNS của miền gửi.
  • Cấu hình máy chủ gửi, sử dụng khóa riêng tư để ký email trước khi gửi.

Người nhận:

  • Kiểm tra email có thông điệp được mã hóa bởi DKIM.
  • Query DNS để lấy khóa công khai của miền gửi.
  • Giải mã thông điệp DKIM bằng khóa công khai.
  • Nếu giải mã thành công, xác nhận nguồn gửi và email đảm bảo. Nếu giải mã thất bại, có thể từ chối hoặc vẫn nhận email tùy theo chính sách của bên nhận.
dkim la gi
Hướng dẫn cách cấu hình DKIM chi tiết

5. Lý do nên tạo và sử dụng DKIM?

Đây là một phương pháp xác thực email dựa trên chữ ký số. Các email được ký với DKIM có độ tin cậy cao hơn và ít có khả năng bị hiểu nhầm là thư rác.

DKIM không phải là một phương pháp chống spam, nhưng nó có thể hỗ trợ việc ngăn chặn spam bằng cách xác minh địa chỉ người gửi và tên miền gửi. Điều này giúp ngăn chặn các kẻ lừa đảo sử dụng tên miền giả để gửi thư spam.

DKIM được phát triển từ phương pháp IM của Cisco và phương pháp DK của Yahoo. Nó đã được cơ quan IETF cấp tư cách Standards Track, cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ của DKIM.

Phương pháp này tập trung vào xác định nội dung email hơn là phần vỏ bọc bên ngoài. Điều này giúp DKIM có khả năng chống spam cao hơn các phương pháp xác thực địa chỉ server khác như SPF hay SIDF.

Trong đó, SIDF (Sender Identity DMARC) là một tiêu chuẩn xác thực email được sử dụng để xác định người sở hữu thực sự của một email. SIDF hoạt động bằng cách sử dụng bản ghi DNS để xác định một địa chỉ email hoặc tên miền cụ thể là người sở hữu thực sự của một email.

Phương pháp này được triển khai trên server và không đòi hỏi hạ tầng khóa công khai phức tạp. Điều này giúp DKIM đơn giản và gọn gàng hơn các phương pháp xác thực từ đầu đến cuối như S/MIME hay PGP. Tuy nhiên, ý nghĩa xác thực của DKIM nhẹ hơn, nên không thể thay thế hoàn toàn cho các phương pháp khác.

dkim la gi
DKIM không phải là một phương pháp chống spam, nhưng nó có thể hỗ trợ việc ngăn chặn spam bằng cách xác minh địa chỉ người gửi và tên miền gửi.

Lưu ý:

Đây không phải là phương thức bắt buộc khi gửi email. Tuy nhiên, DKIM giúp tăng cường tính nhận diện của một email và đảm bảo nội dung không bị thay đổi trong quá trình gửi. Điều này giúp email được đánh giá là email tin cậy và được gửi vào inbox của người nhận, tránh trường hợp bị gửi vào hộp thư spam.

Hiện nay, phương pháp này được áp dụng rộng rãi ở các nhà cung cấp lớn như Microsoft Office 365, Google G Suite… và hầu hết các phần mềm máy chủ thư điện tử đều hỗ trợ nhận diện DKIM. Do vậy, nếu người dùng kiểm tra và thấy email gửi đi từ tên miền của mình chưa được xác thực, nên liên hệ với nơi cung cấp dịch vụ để được hỗ trợ sớm nhất.

Xem thêm: Email Doanh Nghiệp Là Gì? So Sánh Email Business & Email Cá Nhân

6. Một số câu hỏi liên quan đến DKIM 

Sau đây là những câu hỏi thường gặp về DKIM.

6.1. DKIM có ngăn chặn được tên miền giả mạo không?

Phương pháp này không thể ngăn chặn hoàn toàn tên miền giả mạo. Một kẻ gửi thư giả mạo có thể sử dụng khóa DKIM của một miền khác để ký thư, khiến chữ ký DKIM hợp lệ.

Tuy nhiên, nếu bạn đã đặt chính sách DMARC cho miền của mình, máy chủ nhận thư sẽ kiểm tra xem khóa DKIM được sử dụng để ký thư có khớp với miền From hay không. Nếu không khớp, email sẽ bị coi là không tuân thủ DMARC và có thể bị đưa vào thư rác hoặc bị chặn. DMARC là cơ chế cho phép chủ sở hữu miền chỉ định cách người nhận nên xử lý các email không tuân thủ DKIM.

Để tránh email được gửi thì tên miền giả mạo, bạn có thể thực hiện một số biện pháp sau.

  • Kiểm tra kỹ địa chỉ email người gửi: Đây là bước quan trọng nhất để xác định xem email có đáng tin cậy hay không. Hãy chú ý đến các lỗi chính tả hoặc dấu câu trong địa chỉ email. Nếu địa chỉ email có vẻ không chính xác hoặc không phù hợp với tên miền của tổ chức gửi email, thì đó có thể là email giả mạo.
  • Xem xét nội dung email: Email giả mạo thường có nội dung khẩn cấp hoặc hấp dẫn để dụ người dùng nhấp vào liên kết hoặc cung cấp thông tin cá nhân. Hãy cẩn thận với các email có nội dung Yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân, chẳng hạn như mật khẩu, số thẻ tín dụng hoặc thông tin tài khoản ngân hàng. Hoặc đề nghị người dùng nhấp vào liên kết để cập nhật thông tin, nhận phần thưởng.
  • Kiểm tra chữ ký email: Chữ ký email thường bao gồm tên, chức danh và thông tin liên hệ của người gửi. Hãy đảm bảo rằng chữ ký email phù hợp với người gửi và tổ chức gửi.
  • Kiểm tra các liên kết và tệp đính kèm: Trước khi nhấp vào bất kỳ liên kết hoặc mở bất kỳ tệp đính kèm nào, hãy đảm bảo rằng bạn tin tưởng người gửi. Nếu bạn không chắc chắn, hãy liên hệ với người gửi trực tiếp qua một phương thức liên lạc đáng tin cậy.

6.2. DKIM có giúp cải thiện khả năng phân phối không?

Các nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) như Gmail, Yahoo và AOL sử dụng DKIM để xác minh tính xác thực của email. Nếu DKIM không hợp lệ, email có thể bị đưa vào thư rác hoặc bị chặn. Thử nghiệm đã chỉ ra rằng việc sử dụng các phương pháp xác thực email như SPF và DKIM là rất quan trọng đối với khả năng phân phối.

Các email được xác thực có nhiều khả năng được chuyển đến hộp thư đến của người nhận hơn các email không được xác thực.

7. Tổng kết 

Trên đây là những thông tin cơ bản về DKIM, bao gồm khái niệm DKIM là gì, lý do bạn nên sử dụng, cách thức hoạt động và lợi ích của phương pháp này. DKIM là một phương pháp xác thực email hiệu quả, có thể giúp ngăn chặn các email giả mạo, lừa đảo và spam. Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ thấy DKIM là một công cụ quan trọng để bảo vệ email của mình. Bạn có thể xem thêm các bài viết khác của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ với chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ:

Xem thêm:

TXT Record là gì? | Hướng dẫn cách thêm TXT Record A-Z

Email Hybrid là gì? | Lý do nên sử dụng Email Hybrid?

Email Hosting Là Gì? Đăng Ký và Sử Dụng Email Hosting [Free]

Email Marketing Là Gì? 6+ Cách Xây Dựng Email Marketing

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem