[Tìm Hiểu] Oracle là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về Oracle 2024

Oracle là gì? Được biết đến như một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu hàng đầu, Oracle đóng vai trò chủ chốt trong việc lưu trữ, quản lý và bảo vệ thông tin của các tổ chức và doanh nghiệp. Bài viết này của VinaHost sẽ mang đến cái nhìn tổng quan về Oracle, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn hiểu rõ hơn về tầm quan trọng và ứng dụng của nền tảng này trong công nghệ thông tin hiện đại.

1. Oracle là gì?

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle, thường được gọi là Oracle Database hoặc Oracle RDBMS, là một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được phát triển bởi Oracle Corporation. Đây là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến và mạnh mẽ nhất trên thị trường.

Oracle Database cung cấp một nền tảng để lưu trữ, quản lý và truy vấn dữ liệu. Hệ thống này sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL (Structured Query Language) để tương tác với cơ sở dữ liệu.

Oracle là gì?
Oracle đóng vai trò chủ chốt trong việc lưu trữ, quản lý và bảo vệ thông tin của các tổ chức và doanh nghiệp

2. Lịch sử hình thành và phát triển của Oracle

Quá trình hình thành và phát triển của công nghệ Oracle bắt đầu từ việc phát triển hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ đầu tiên và tiếp tục thông qua các phiên bản và tính năng mới:

Chúng ta cùng lướt qua những cột mốc quan trọng trong quá trình hình thành và phát triển của công nghệ này nhé:

1977: Larry Ellison, Bob Miner và Ed Oates thành lập công ty Software Development Laboratories (SDL) với mục tiêu phát triển hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.

1980: Công ty đổi tên thành Relational Software Inc. (RSI) và phát triển ngôn ngữ truy vấn Oracle SQL (Structured Query Language) để làm việc với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu của họ.

1982: Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu Oracle Version 2 ra mắt với tích hợp SQL.

1983: Công ty đổi tên thành Oracle Corporation và ra mắt phiên bản 3 của hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.

1984: Phiên bản 4 của công nghệ này ra mắt với nhiều cải tiến, bao gồm khả năng xử lý tập dữ liệu lớn hơn.

1987: Oracle mở cơ sở thứ hai tại New York và tiếp tục phát triển tích hợp dữ liệu đa nguồn và tích hợp các tính năng mới.

1992: Oracle 7 ra mắt với nhiều cải tiến về hiệu suất và tích hợp các khái niệm mới.

1997: Oracle 8 giới thiệu khái niệm “object-relational database” và mở ra hướng đi mới cho công nghệ quản lý cơ sở dữ liệu.

2001: Phiên bản Oracle 9i ra mắt với các tính năng tự động quản lý và phục hồi dữ liệu.

2003: Oracle 10g giới thiệu khái niệm “grid computing” và khả năng quản lý dữ liệu phân tán.

2013: Oracle 12c ra mắt với tập trung vào tích hợp cloud computing và quản lý cơ sở dữ liệu hiệu quả hơn.

Hiện tại: Oracle tiếp tục phát triển và cung cấp các sản phẩm, giải pháp và dịch vụ liên quan đến cơ sở dữ liệu, ứng dụng doanh nghiệp và công nghệ thông tin.

Oracle là gì?
Quá trình này thể hiện sự cam kết không ngừng nghỉ của công ty trong việc phát triển và cải tiến công nghệ quản lý cơ sở dữ liệu và các sản phẩm liên quan, đồng thời đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của thị trường và doanh nghiệp.

Xem thêm: [Data là gì] | Vai trò & Ứng dụng dữ liệu cho doanh nghiệp

3. Kiến trúc của hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle

Tương tự như nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ phổ biến khác, Oracle Database cũng được xây dựng dựa trên ngôn ngữ truy vấn SQL, tiêu chuẩn hóa cho việc quản lý và truy vấn dữ liệu trên máy chủ một cách hiệu quả.

Đặc biệt, Oracle đã áp dụng công nghệ PL/SQL, một phần mở rộng của SQL, để phát triển các tính năng độc quyền cho ngôn ngữ truy vấn này. Bên cạnh đó, Oracle Database còn hỗ trợ lập trình bằng Java và cho phép sử dụng các ngôn ngữ và chương trình khác.

Không khác các nền tảng cơ sở dữ liệu khác, Oracle Database kết nối các phần tử dữ liệu thông qua cấu trúc bảng, tạo ra các lưu trữ khác nhau để hỗ trợ việc xử lý dữ liệu một cách dễ dàng.

Các mô hình kiến trúc của công nghệ này bao gồm một tập hợp các ràng buộc ACID, nhằm đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy của dữ liệu. Nguyên tắc ACID bao gồm độ nguyên tử, tính thống nhất, tính độc lập và độ bền của dữ liệu.

Kiến trúc của Oracle Database thể hiện qua các phần sau:

  • Cấu trúc lưu trữ vật lý: Các tệp dữ liệu, tệp điều khiển chứa thông tin quản lý cơ sở dữ liệu, và các tệp nhật ký để ghi lại các thay đổi dữ liệu. Mỗi cơ sở dữ liệu và phiên bản của nó sẽ quản lý các tệp này.
  • Cấu trúc lưu trữ logic: Bao gồm khối dữ liệu, một tập hợp các khối liền kề, extents (nhóm khối liền kề), phân đoạn (nhóm extents) và không gian bảng (lưu trữ phân đoạn).

Mỗi phiên bản của Oracle Database được tạo dựng trên nền một bộ nhớ cache được gọi là System Global Area (SGA) chứa nhóm các bộ nhớ chia sẻ. Các phiên bản cũng bao gồm các tiến trình chạy ngầm để quản lý I/O và giám sát hoạt động cơ sở dữ liệu, với mục tiêu tối ưu hoá hiệu suất và độ tin cậy.

Trong mô hình tương tác của Oracle, các tiến trình máy khách kết nối với phiên bản cơ sở dữ liệu thích hợp để thực thi mã ứng dụng. Các tiến trình máy chủ, được kết nối với vùng bộ nhớ riêng biệt gọi là khu vực chương trình chung (khác với SGA), quản lý tương tác giữa các tiến trình máy khách và cơ sở dữ liệu.

Xem thêm:  [Tìm Hiểu] Big Data là gì | Tổng hợp thông tin về dữ liệu lớn 2023

4. Tổng hợp tính năng và tùy chọn nổi bật của Oracle Database

Oracle là gì?
Oracle Database không chỉ cung cấp các tính năng quản lý cơ sở dữ liệu cơ bản mà còn có nhiều tính năng và tùy chọn mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu phức tạp của các doanh nghiệp và ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại.

4.1. Đáp ứng hiệu suất và khả năng mở rộng

Khả năng xử lý cao: Oracle Database được tối ưu hóa để xử lý các tải công việc lớn và phức tạp, đảm bảo hiệu suất cao và thời gian đáp ứng ngắn.

Partitioning (Phân vùng): Cho phép phân tách dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn để cải thiện hiệu suất truy vấn và quản lý dữ liệu.

Parallel Processing (Xử lý song song): Hỗ trợ thực hiện các truy vấn song song trên nhiều bộ xử lý, cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu.

4.2. Sao lưu và khôi phục CSDL (Backup và Recovery)

RMAN (Recovery Manager): Cung cấp công cụ quản lý sao lưu và khôi phục dữ liệu hiệu quả, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Flashback Technology: Cho phép khôi phục dữ liệu và đối tượng cơ sở dữ liệu đến trạng thái trước đó mà không cần phục hồi từ sao lưu.

4.3. Tính khả dụng và hỗ trợ của CSDL

Data Guard: Cho phép tạo các bản sao dự phòng của cơ sở dữ liệu để đảm bảo khả dụng và khôi phục nhanh chóng trong trường hợp sự cố.

Real Application Clusters (RAC): Cho phép triển khai cơ sở dữ liệu trên nhiều máy chủ, tăng tính khả dụng và khả năng chịu lỗi.

4.4. Tính năng bảo mật thông tin

Advanced Security: Cung cấp mã hóa dữ liệu và quản lý chứng chỉ để bảo vệ thông tin quan trọng khỏi việc truy cập trái phép.

Database Vault: Hỗ trợ việc xác thực, kiểm soát truy cập và giới hạn quyền truy cập vào các dữ liệu nhạy cảm.

4.5. Khả năng tích hợp thông tin

Oracle GoldenGate: Cho phép đồng bộ dữ liệu giữa các cơ sở dữ liệu khác nhau, hỗ trợ tích hợp thông tin và phân phối dữ liệu.

Oracle Data Integrator: Cung cấp giải pháp tích hợp dữ liệu mạnh mẽ cho việc chuyển đổi và quản lý dữ liệu từ các nguồn khác nhau.

4.6. Quản lý đơn giản

Enterprise Manager (EM): Cung cấp giao diện đồ họa để quản lý và giám sát cơ sở dữ liệu từ xa, giúp đơn giản hóa quá trình quản lý.

Automatic Storage Management (ASM): Quản lý tự động không gian lưu trữ và dữ liệu, giúp tối ưu hóa hiệu suất và dễ dàng quản lý không gian.

5. Ưu và nhược điểm của phần mềm Oracle

5.1. Ưu điểm của Oracle

Hiệu suất và khả năng mở rộng: Oracle Database được tối ưu hóa cho hiệu suất cao và khả năng mở rộng. Nó có khả năng xử lý tải công việc lớn và phức tạp, đảm bảo thời gian đáp ứng nhanh chóng.

Tích hợp và khả năng đa dạng: Công nghệ này có khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và hỗ trợ đa dạng các ngôn ngữ lập trình như Java, PL/SQL, và các công nghệ khác.

Bảo mật cao: Oracle cung cấp nhiều tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu, quản lý chứng chỉ, và giám sát truy cập, giúp bảo vệ thông tin quan trọng khỏi việc truy cập trái phép.

Khả năng sao lưu và khôi phục: Có các công cụ như Recovery Manager (RMAN) và Flashback Technology cho phép sao lưu và khôi phục dữ liệu một cách hiệu quả, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu.

Tích hợp giải pháp: Công nghệ này cung cấp nhiều giải pháp tích hợp như Oracle GoldenGate và Oracle Data Integrator để hỗ trợ việc đồng bộ và tích hợp dữ liệu.

Hỗ trợ và tài liệu phong phú: Công nghệ này có cộng đồng sử dụng lớn và tài liệu hướng dẫn rất phong phú, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm thông tin và giải quyết vấn đề.

5.2. Nhược điểm của oracle

Chi phí cao: Sản phẩm và dịch vụ của Oracle thường có chi phí khá cao, đặc biệt khi triển khai trong các doanh nghiệp lớn.

Phức tạp: Vì tính năng đa dạng và phong phú, việc triển khai và quản lý Oracle Database có thể phức tạp, đòi hỏi kiến thức sâu rộng.

Yêu cầu kỹ thuật cao: Vì tính năng và hiệu suất cao, việc quản lý và vận hành Oracle Database yêu cầu kiến thức kỹ thuật cao.

Cần phần cứng mạnh: Một số tính năng và tùy chọn cao cấp của Oracle có thể yêu cầu phần cứng mạnh mẽ để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

Khó điều chỉnh cho các dự án nhỏ: Đối với các dự án nhỏ, việc triển khai và quản lý Oracle Database có thể quá mức phức tạp và đắt đỏ.

Nhược điểm liên quan đến bảo mật: Trong quá khứ, đã có một số lỗ hổng bảo mật được phát hiện trong Oracle Database, tuy nhiên, công ty này đã liên tục cải thiện mức độ bảo mật.

Xem thêm: ApsaraDB RDS – Quản lý lưu trữ dữ liệu hiệu suất cao

6. Tại sao nên sử dụng phần mềm Oracle

Oracle là gì?
Oracle cung cấp nhiều tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu, quản lý chứng chỉ, và giám sát truy cập

6.1. Về hiệu suất

Oracle Database được tối ưu hóa để xử lý các tải công việc lớn và phức tạp, cung cấp hiệu suất cao và thời gian đáp ứng nhanh chóng.

Cơ sở dữ liệu này sử dụng cơ chế tối ưu hóa truy vấn, chỉ đạo thực hiện hiệu suất tốt cho các truy vấn phức tạp.

6.2. Về CSDL đa người dùng

Oracle hỗ trợ đồng thời nhiều kết nối từ người dùng khác nhau, cho phép nhiều người dùng truy cập và làm việc trên cùng một cơ sở dữ liệu một cách đồng thời.

Quản lý người dùng, phân quyền và quản lý truy cập dữ liệu được thực hiện một cách hiệu quả.

6.3. Đa phiên bản

Oracle cung cấp nhiều phiên bản dành cho các mục đích khác nhau, từ các phiên bản miễn phí như Oracle Express Edition cho đến các phiên bản doanh nghiệp và cao cấp.

Người dùng có thể chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách của họ.

6.4. Hệ thống Real Application Clusters

RAC cho phép triển khai cơ sở dữ liệu trên nhiều máy chủ, tạo ra môi trường phân tán và tăng khả năng chịu lỗi.

RAC cung cấp khả năng tự động phục hồi và mở rộng, đảm bảo sự khả dụng cao và hiệu suất ổn định.

6.5. Tính năng Recovery Manager

RMAN là công cụ quản lý sao lưu và khôi phục dữ liệu của Oracle, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu và khả năng khôi phục nhanh chóng sau sự cố.

Các chức năng như sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu, khôi phục đến một thời điểm cụ thể và thậm chí khôi phục các bản sao dự phòng trên các máy chủ khác nhau đều được hỗ trợ.

7. Lợi ích của phần mềm Oracle mang lại

Ta có thể thấy, nhờ các tính năng trên mà Oracle Database mang lại lợi ích đa dạng cho doanh nghiệp và tổ chức, từ tích hợp và bảo mật tới quản lý dễ dàng và khả năng phát triển ứng dụng mạnh mẽ.

7.1. Hỗ trợ tốt cho doanh nghiệp

Oracle Database cung cấp các tính năng và công cụ phù hợp với nhiều doanh nghiệp khác nhau, từ nhỏ đến lớn, giúp họ quản lý dữ liệu và quy trình kinh doanh hiệu quả.

7.2. Tự động hóa hoạt động

Oracle cung cấp các tính năng tự động hóa như tự động quản lý và cấp phát không gian lưu trữ, tối ưu hóa truy vấn và quản lý tài nguyên, giúp giảm công việc thủ công và cải thiện hiệu suất.

7.3. Độ bảo mật cao

Oracle là gì?

Oracle Database cung cấp các công cụ bảo mật mạnh mẽ như mã hóa dữ liệu, quản lý chứng chỉ và kiểm soát truy cập, giúp bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi các nguy cơ an ninh.

7.4. Triển khai mọi nơi, nhanh chóng

Oracle có khả năng triển khai trên nhiều nền tảng và môi trường khác nhau, giúp tổ chức triển khai cơ sở dữ liệu một cách linh hoạt và nhanh chóng.

7.5. Dễ dàng truy cập và phân tích

Oracle cung cấp các công cụ truy vấn và phân tích dữ liệu mạnh mẽ, giúp người dùng truy cập và xử lý dữ liệu một cách dễ dàng để đưa ra quyết định thông minh.

7.6. Thúc đẩy phát triển

Tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình và khung làm việc, công nghệ này giúp các nhà phát triển xây dựng ứng dụng phức tạp và mạnh mẽ.

7.7. Tài nguyên mở với nhiều định dạng

Oracle hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu, cho phép người dùng lưu trữ và truy cập dữ liệu dưới nhiều hình thức khác nhau.

7.8. Đơn giản và tiết kiệm chi phí

Mặc dù có tính năng phức tạp, nhưng công nghệ này cung cấp giao diện quản lý đơn giản và hiệu quả, giúp giảm thời gian và chi phí quản lý cơ sở dữ liệu.

7.9. Trình quản lý khôi phục (RMAN)

Tính năng RMAN của Oracle Database giúp tự động quản lý sao lưu và khôi phục dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và khả dụng của dữ liệu trong trường hợp sự cố.

8. Tổng hợp phiên bản của phần mềm Oracle

Oracle là gì?
Oracle cung cấp các phiên bản của Oracle Database trên nền tảng điện toán đám mây

Oracle Database có nhiều phiên bản khác nhau, phù hợp với các mục đích sử dụng và tài nguyên của các tổ chức khác nhau.

Nếu bạn có ý định cài đặt công nghệ này, thì hãy tham khảo trước một số phiên bản phổ biến của Oracle Database sau đây nhé:

Oracle Express Edition (XE): Đây là phiên bản miễn phí dành cho phát triển, thí nghiệm và triển khai các ứng dụng nhỏ. Nó có hạn chế về tài nguyên và tính năng so với các phiên bản cao cấp hơn.

Oracle Standard Edition (SE): Phiên bản này cung cấp một loạt các tính năng cơ bản cho các ứng dụng doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nó hỗ trợ khả năng đa người dùng và khả năng mở rộng cơ bản.

Oracle Enterprise Edition (EE): Đây là phiên bản đầy đủ của Oracle Database, cung cấp tất cả các tính năng cao cấp như quản lý dữ liệu lớn, khả năng mở rộng cao, các tính năng bảo mật nâng cao và các tùy chọn quản lý hiệu suất.

Oracle Cloud Database: Công nghệ này cung cấp các phiên bản của Oracle Database trên nền tảng điện toán đám mây của họ. Điều này cho phép doanh nghiệp thuê sử dụng cơ sở dữ liệu mà không cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng vật lý.

Oracle Database Appliance: Đây là một hình thức tích hợp của phần cứng và phần mềm Oracle Database, thiết kế để cung cấp một giải pháp quản lý cơ sở dữ liệu toàn diện.

Oracle Database Cloud Services: Bên cạnh phiên bản truyền thống, công nghệ này cũng cung cấp nhiều dịch vụ cơ sở dữ liệu dựa trên đám mây với các tùy chọn khác nhau về khả năng mở rộng và quản lý.

Oracle Database Exadata: Đây là một hệ thống tích hợp với phần cứng và phần mềm tối ưu hóa cho hiệu suất cao cho việc triển khai các ứng dụng quan trọng.

9. Một số câu hỏi liên quan đến phần mềm Oracle

Oracle là gì?
Sao lưu và khôi phục CSDL là tính năng quan trọng của Oracle

9.1. Sao lưu logic trong phần mềm Oracle là gì?

Sao lưu logic trong phần mềm Oracle đề cập đến quá trình sao lưu dữ liệu từ cơ sở dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và khả dụng trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc mất dữ liệu.

Sao lưu logic thường được thực hiện thông qua các bước sau:

Chọn Phương Pháp Sao Lưu: Chọn phương pháp sao lưu phù hợp cho cơ sở dữ liệu của bạn, bao gồm sao lưu toàn bộ cơ sở dữ liệu, sao lưu từng bảng hoặc phân vùng cụ thể.

Tạo Sao Lưu: Thực hiện việc tạo bản sao của dữ liệu và lưu trữ nó ở một nơi an toàn, thường là trên ổ đĩa ngoài hoặc trên đám mây.

Sao Lưu Redo Log: Trước khi thực hiện sao lưu logic, hệ thống sẽ ghi lại tất cả các thay đổi vào redo log để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.

Chế Độ Sao Lưu: Có thể thực hiện sao lưu trong chế độ online (cơ sở dữ liệu đang hoạt động) hoặc offline (tắt cơ sở dữ liệu). Chế độ online thường được ưa chuộng để không làm gián đoạn hoạt động của ứng dụng.

Kiểm Tra Sao Lưu: Sau khi sao lưu được thực hiện, bạn nên kiểm tra bản sao sao lưu để đảm bảo tính toàn vẹn của nó và khả năng khôi phục.

Lên Lịch Sao Lưu Định Kỳ: Để đảm bảo an toàn dữ liệu, nên thiết lập lịch sao lưu định kỳ để tự động thực hiện sao lưu theo một thời gian cố định.

Khôi Phục Dữ Liệu: Trong trường hợp sự cố hoặc mất dữ liệu, bạn có thể sử dụng bản sao sao lưu để khôi phục dữ liệu và đảm bảo không mất thông tin quan trọng.

Sao lưu logic là một phần quan trọng của việc quản lý cơ sở dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được bảo vệ và có khả năng khôi phục trong trường hợp xảy ra sự cố.

Xem thêm: Cloud Backup – dịch vụ sao lưu và khôi phục dữ liệu trên nền tảng Cloud

9.2. Quy trình nền của Oracle có bao nhiêu bước?

Quy trình nền của Oracle bao gồm nhiều tiến trình máy chủ chạy ẩn danh để thực hiện các nhiệm vụ quan trọng như quản lý bộ nhớ, kiểm soát truy cập, ghi dữ liệu, sao lưu và khôi phục.

Cụ thể, có một số tiến trình quan trọng thường gắn với quy trình nền của công nghệ này:

  • System Monitor (SMON): Quản lý khôi phục sau sự cố và tính toàn vẹn dữ liệu
  • Process Monitor (PMON): Theo dõi và quản lý kết nối giữa tiến trình máy khách và máy chủ.
  • Database Writer (DBWn): Ghi dữ liệu từ bộ nhớ cache vào ổ đĩa.
  • Log Writer (LGWR): Ghi redo log để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
  • Checkpoint (CKPT): Thực hiện checkpoint để đồng bộ dữ liệu giữa bộ nhớ và đĩa.
  • Archiver (ARCn): Sao lưu redo log để đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.
  • Job Queue Processes (CJQ0, etc.): Quản lý và thực thi các công việc lên lịch.
  • Lock Manager (LCK0): Quản lý khóa để đảm bảo tính nhất quán và an toàn.
  • Recoverer (RECO): Hỗ trợ khôi phục giao dịch bị lỗi.
  • Dispatcher (Dnnn): Quản lý kết nối từ máy khách đến cơ sở dữ liệu.

9.3. Phần mềm Oracle có những phiên bản nào?

Phần mềm Oracle có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản phục vụ mục đích sử dụng và tài nguyên khác nhau của tổ chức và doanh nghiệp:

  • Oracle Express Edition (XE): Phiên bản miễn phí cho ứng dụng nhỏ.
  • Oracle Standard Edition (SE): Phiên bản cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Oracle Enterprise Edition (EE): Phiên bản đầy đủ với nhiều tính năng cao cấp.
  • Oracle Cloud Database: Phiên bản dựa trên đám mây.
  • Oracle Database Appliance: Hệ thống tích hợp phần cứng và phần mềm.
  • Oracle Database Cloud Services: Dịch vụ cơ sở dữ liệu đám mây.
  • Oracle Database Exadata: Hệ thống tối ưu hóa hiệu suất.
  • Các phiên bản khác: Tùy chọn và phiên bản tùy chỉnh khác.
Oracle là gì?
Mô hình hoạt động của Oracle APEX (Application Express)

Oracle APEX (Application Express) là một nền tảng phát triển ứng dụng web dựa trên cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người phát triển tạo các ứng dụng web mạnh mẽ và tương tác sử dụng ngôn ngữ SQL và PL/SQL, mà không cần phải có kiến thức chuyên sâu về lập trình web.

Oracle APEX cung cấp một giao diện trực quan và công cụ kéo và thả để thiết kế và xây dựng các ứng dụng, từ các ứng dụng quản lý dữ liệu đơn giản đến các ứng dụng doanh nghiệp phức tạp.

Nó cũng tích hợp sẵn với cơ sở dữ liệu Oracle, cho phép dễ dàng quản lý và triển khai các ứng dụng trực tiếp từ nền tảng cơ sở dữ liệu.

10. Tổng kết

Qua bài viết “Oracle là gì?| Tổng hợp kiến thức về Oracle” Chúng ta có thể thấy Oracle không chỉ là một hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu, mà còn là nền tảng đáng tin cậy cho việc lưu trữ, quản lý và bảo vệ thông tin. Với khả năng đáp ứng hiệu suất, tích hợp đa dạng, và tính bảo mật cao, Oracle đã khẳng định vị thế của mình trong ngành công nghệ thông tin.

Bất kỳ doanh nghiệp nào cũng có thể tận dụng kiến thức về Oracle để tối ưu hóa hoạt động và thúc đẩy phát triển. Việc tiếp cận sâu hơn vào khả năng của Oracle sẽ đồng nghĩa với việc mở ra cơ hội tiềm năng đối với sự phát triển và thành công.

Tham khảo các dịch vụ của VinaHost tại đây để tìm kiếm giải pháp hỗ trợ tốt nhất cho doanh nghiệp của bạn nhé:

Thuê WordPress Hosting giá rẻ – giải pháp lưu trữ tối ưu cho website WordPress

VPS giá rẻ chỉ 105,000/tháng tốc độ cao, an toàn, bảo mật cho doanh nghiệp

Server chất lượng cao, Tier 3 Data Center (Viettel IDC, VNPT DATA, FPT…)

Mua tên miền – Kiểm Tra & Đăng Ký Tên Miền [Việt Nam – Quốc Tế] Giá Rẻ

Đánh giá
4.7/5 - (3 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem