[2024] POP3 và IMAP là gì? | So Sánh giữa kết nối POP3 & IMAP 

Nếu đang sử dụng dịch vụ email hosting hay email server, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến hai thuật ngữ POP3 và IMAP phải không nào? Cả hai thuật ngữ ngày cùng đề cập đến giao thức truyền tải thư điện tử trong môi trường Internet. Cùng VinaHost tìm hiểu POP3 và IMAP là gì, POP3 và IMAP có ưu điểm và nhược điểm ra sao và khi nào nên sử dụng POP3 và IMAP qua bài viết này nhé!

1. Tổng quan kiến thức về POP3 

1.1. POP3 là gì? 

POP3 (Post Office Protocol version 3) là một giao thức truyền tải thư điện tử trong mạng Internet. Nó là một trong những giao thức phổ biến được sử dụng để lấy thư từ máy chủ thư điện tử và đồng bộ hóa chúng với máy tính cá nhân hoặc các thiết bị di động đang sử dụng của người dùng.

Pop là gì? Trong giao thức POP3 (Post Office Protocol version 3), “POP” viết tắt của “Post Office Protocol”. Đây là một giao thức tiêu chuẩn được sử dụng để lấy thư từ từ máy chủ email về máy tính cá nhân hoặc thiết bị di động của người dùng.

Tài khoản POP3 là gì? Tài khoản POP3 (Post Office Protocol version 3) là một tài khoản được sử dụng để truy cập vào hộp thư email của bạn thông qua giao thức POP3. Mỗi tài khoản POP3 được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ email của bạn và được sử dụng để lấy thư từ máy chủ email về thiết bị cá nhân của bạn, như máy tính hoặc điện thoại di động.

POP3 và IMAP là gì?
POP3 (Post Office Protocol version 3) là một giao thức truyền tải thư điện tử trong mạng Internet.

1.2. Cách thức hoạt động của POP3 là gì?

Cơ chế hoạt động của POP3 là khi người dùng muốn truy cập và tải thư từ máy chủ thư, máy tính cá nhân của người dùng sẽ thiết lập kết nối với máy chủ thư sử dụng giao thức POP3.

Sau khi kết nối thành công, máy tính cá nhân của người dùng sẽ gửi yêu cầu để tải về các tin nhắn mới từ hộp thư trên máy chủ thư. Cụ thể theo 7 bước như sau: 

Bước 1. Thiết lập kết nối: Máy tính cá nhân của người dùng (client) thiết lập kết nối tới máy chủ thư (mail server) sử dụng giao thức POP3. Thông thường, cổng kết nối sử dụng là cổng 110.

Bước 2. Xác thực: Sau khi thiết lập kết nối thành công, máy tính cá nhân gửi yêu cầu xác thực (authentication request) đến máy chủ thư. Để xác thực, người dùng cung cấp thông tin đăng nhập như tên người dùng (username) và mật khẩu (password).

Bước 3. Truy cập hộp thư: Khi xác thực thành công, máy tính cá nhân gửi yêu cầu truy cập vào hộp thư của người dùng trên máy chủ thư. Máy chủ thư kiểm tra và xác nhận quyền truy cập của người dùng.

Bước 4. Tải tin nhắn: Sau khi đã truy cập hộp thư thành công, máy tính cá nhân gửi yêu cầu tải các tin nhắn mới nhất từ hộp thư. Máy chủ thư gửi danh sách các tin nhắn chưa được đọc cho máy tính cá nhân.

Bước 5. Tải nội dung tin nhắn: Máy tính cá nhân tải nội dung của các tin nhắn từ máy chủ thư. Các tin nhắn được tải dưới dạng các file văn bản đơn giản hoặc định dạng MIME (Multipurpose Internet Mail Extensions) cho các tin nhắn chứa đính kèm hoặc định dạng HTML.

Bước 6. Xóa tin nhắn: Tùy thuộc vào cấu hình, sau khi tin nhắn đã được tải thành công, máy chủ thư có thể xóa tin nhắn đó từ hộp thư hoặc giữ chúng trên máy chủ.

Bước 7. Đóng kết nối: Sau khi đã tải và xử lý các tin nhắn, máy tính cá nhân gửi yêu cầu đóng kết nối tới máy chủ thư. Kết nối giữa client và server được đóng lại.

1.3. Ưu điểm của giao thức POP3 

Khi sử dụng giao thức POP3, người dùng sẽ nhận ưu điểm như: 

  • Giao thức POP3 sử dụng vô cùng đơn giản: POP3 là một giao thức đơn giản và dễ hiểu, giúp dễ dàng triển khai và sử dụng. Việc cài đặt và cấu hình máy chủ POP3 đơn giản hơn so với các giao thức khác như IMAP.
  • Giao thức POP3 có thể lưu trữ địa phương: Khi sử dụng POP3, tin nhắn được tải xuống và lưu trữ trên máy tính cá nhân hoặc thiết bị di động của người dùng. Điều này cho phép người dùng truy cập vào các tin nhắn mà không cần kết nối Internet, tiết kiệm băng thông và thời gian truy cập.
  • Đảm bảo được tính riêng tư: Với POP3, tin nhắn chỉ được lưu trữ trên máy tính cá nhân của người dùng. Điều này đảm bảo tính riêng tư và an ninh cho tin nhắn, vì không có ai khác có thể truy cập vào hộp thư của người dùng.
  • Có thể tái sử dụng tài nguyên: Khi tin nhắn đã được tải xuống và lưu trữ trên máy tính cá nhân, người dùng có thể đọc và xử lý các tin nhắn mà không cần kết nối đến máy chủ thư. Điều này giúp giảm tải cho máy chủ thư và tăng hiệu suất của hệ thống.
  • Phù hợp cho kết nối không ổn định: Với POP3, người dùng chỉ cần kết nối tới máy chủ thư khi muốn tải xuống tin nhắn. Điều này làm cho POP3 phù hợp cho các kết nối Internet không ổn định hoặc có băng thông hạn chế.

Xem thêm: [2023] TCP và UDP là gì? | Tổng quan kiến thức của 2 giao thức

1.4. Nhược điểm của giao thức POP3 

Mặc dù có các ưu điểm nổi bật, nhưng giao thức vẫn có những nhược điểm nhất định, cụ thể như sau: 

  • Giữa POP3 và IMAP thì một trong nhược điểm lớn của POP3 là tin nhắn chỉ được tải xuống và lưu trữ địa phương trên thiết bị của người dùng. Nếu người dùng muốn truy cập vào tin nhắn từ một thiết bị khác, như điện thoại di động hoặc máy tính khác, họ sẽ không thể xem các tin nhắn đã tải xuống trên thiết bị ban đầu.
  • POP3 không hỗ trợ đồng bộ hóa trạng thái giữa các thiết bị và máy chủ thư. Ví dụ, nếu người dùng xóa một tin nhắn từ máy tính cá nhân, thì tin nhắn đó vẫn có thể xuất hiện trên máy tính di động của họ.
  • POP3 không cung cấp nhiều tính năng quản lý hộp thư phức tạp như IMAP (Internet Message Access Protocol). Với POP3, người dùng chỉ có thể tải xuống và xóa tin nhắn từ máy chủ thư, không có khả năng tạo thư mục, phân loại tin nhắn hoặc thực hiện các thao tác quản lý nâng cao khác.
  • Vì tin nhắn được lưu trữ địa phương, POP3 không hỗ trợ truy cập từ xa vào hộp thư của người dùng. Điều này có nghĩa là người dùng không thể truy cập vào hộp thư của họ từ bất kỳ đâu, trừ khi họ có truy cập trực tiếp vào thiết bị chứa tin nhắn.
  • Giao thức POP3 không hỗ trợ thư mục chia sẻ giữa nhiều người dùng. Mỗi người dùng chỉ có thể truy cập và quản lý hộp thư của riêng mình, không thể chia sẻ hay quản lý chung với người dùng khác.

1.5. Giao thức POP3 trong Email 

Giao thức POP3 (Post Office Protocol version 3) trong hệ thống email là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải và lấy thư từ máy chủ thư đến máy tính cá nhân hoặc thiết bị di động của người dùng. Giao thức này cho phép người dùng tải về các tin nhắn từ hộp thư trên máy chủ và lưu trữ chúng trên thiết bị cá nhân để đọc và quản lý offline.

Một số hoạt động chính của giao thức POP3 bao gồm:

  • Truy cập thư điện tử: POP3 cho phép người dùng truy cập thư điện tử từ máy chủ email của họ. Thông thường, người dùng sẽ sử dụng một ứng dụng email như Microsoft Outlook, Thunderbird hoặc Apple Mail để kết nối và tải xuống thư từ máy chủ bằng giao thức POP3.
  • Lấy thư về máy cá nhân: Khi người dùng sử dụng giao thức POP3, các thư từ hộp thư của họ trên máy chủ email sẽ được tải về và lưu trữ trên máy tính hoặc thiết bị di động của họ. Sau khi thư được tải về, thường thì chúng sẽ không còn trên máy chủ nữa.
  • Lưu trữ dạng offline: Một trong những ưu điểm của việc sử dụng POP3 là khả năng lưu trữ thư điện tử dưới dạng offline trên thiết bị cá nhân của người dùng. Điều này có nghĩa là người dùng có thể đọc thư mà không cần kết nối internet.
  • Xóa hoặc giữ thư trên máy chủ: Người dùng có thể chọn xóa thư khỏi máy chủ sau khi tải xuống hoặc giữ chúng trên máy chủ để truy xuất sau này. Tuỳ thuộc vào cài đặt, thư có thể được xóa tự động sau khi tải xuống.
  • Bảo mật: Mặc dù POP3 cung cấp cơ chế xác thực thông qua tên người dùng và mật khẩu, nhưng giao thức này không mã hóa dữ liệu gửi đi và nhận về. Do đó, thông tin nhạy cảm trong thư có thể bị lộ khi truyền qua mạng.

Xem thêm: Lợi ích – Tính năng khi sử dụng Email Hosting là gì?

2. Tổng quan kiến thức về IMAP 

2.1. IMAP là gì? 

POP3 và IMAP là gì?
Giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol) hoạt động dựa trên mô hình client-server.

IMAP (Internet Message Access Protocol) là một giao thức mạng được sử dụng trong hệ thống email để truy cập và quản lý hộp thư từ xa trên máy chủ thư. Khác với giao thức POP3, giao thức IMAP cho phép người dùng duy trì trạng thái tin nhắn trên máy chủ, giúp đồng bộ tin nhắn và quản lý hộp thư hiệu quả trên nhiều thiết bị khác nhau.

Thông qua giao thức IMAP, người dùng có thể truy cập và quản lý tin nhắn trực tiếp trên máy chủ thư, thay vì tải về và lưu trữ chúng địa phương như trong giao thức POP3.  Điều này cho phép người dùng xem tin nhắn từ nhiều thiết bị và máy tính khác nhau và duy trì trạng thái tin nhắn giữa các thiết bị.

Máy chủ IMAP là gì? Máy chủ IMAP (Internet Message Access Protocol) là một loại máy chủ email được sử dụng để lưu trữ và quản lý các email trên máy chủ từ xa. Giao thức IMAP cho phép người dùng truy cập và quản lý email trực tiếp trên máy chủ từ xa mà không cần tải về các email về thiết bị cá nhân IMAP như giao thức POP3.

2.2. Cách thức hoạt động của IMAP là gì?

Giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol) hoạt động dựa trên mô hình client-server, trong đó người dùng (client) truy cập và quản lý hộp thư trên máy chủ thư (server). Dưới đây là cách thức hoạt động cơ bản của IMAP:

Thiết lập kết nối: Người dùng sử dụng một ứng dụng email hoặc chương trình khách IMAP để thiết lập kết nối với máy chủ thư sử dụng giao thức IMAP. Cổng TCP/IP 143 được sử dụng cho kết nối không được mã hóa và cổng 993 được sử dụng cho kết nối được mã hóa bằng SSL/TLS.

Xác thực: Người dùng cung cấp thông tin xác thực, bao gồm tên người dùng và mật khẩu, để đăng nhập vào hộp thư của họ trên máy chủ thư.

Đồng bộ hóa hộp thư: Sau khi xác thực thành công, máy chủ thư trả về danh sách các thư mục và tin nhắn có sẵn trong hộp thư của người dùng. Thông thường, chỉ tiêu đề của các tin nhắn được tải xuống ban đầu, và nội dung thực sự của tin nhắn chỉ được tải xuống khi người dùng yêu cầu.

Truy cập và quản lý tin nhắn: Người dùng có thể xem danh sách tin nhắn, đọc nội dung chi tiết của một tin nhắn cụ thể, gửi, trả lời, chuyển tiếp và xóa tin nhắn. Các thao tác này sẽ được thực hiện trực tiếp trên máy chủ thư.

Đồng bộ hóa trạng thái: Mọi thao tác trên tin nhắn, bao gồm đánh dấu là đã đọc, xóa và di chuyển, sẽ được cập nhật trên máy chủ thư. Điều này cho phép người dùng duy trì trạng thái tin nhắn giữa các thiết bị khác nhau và các phiên làm việc khác nhau.

Quản lý thư mục: Người dùng có thể tạo, xóa, đổi tên và di chuyển các thư mục trong hộp thư. Điều này cho phép tổ chức và quản lý tin nhắn theo cách phù hợp với người dùng.

2.3. Ưu điểm của giao thức IMAP 

Giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol) có nhiều ưu điểm so với các giao thức khác như POP3 (Post Office Protocol 3, cụ thể như sau: 

Đồng bộ hóa tin nhắn: Giữa POP3 và IMAP, IMAP cho phép người dùng duy trì trạng thái tin nhắn trên máy chủ thư. Như vậy, giúp người dùng duy trì sự nhất quán giữa các thiết bị và tránh việc phải thực hiện lại các thao tác trên từng thiết bị riêng lẻ.

Quản lý hộp thư linh hoạt: IMAP cung cấp nhiều tính năng quản lý hộp thư phức tạp. Người dùng có thể tổ chức tin nhắn vào các thư mục riêng biệt và thực hiện các thao tác quản lý như tạo, xóa, đổi tên và di chuyển thư mục.

Tiết kiệm băng thông: IMAP cho phép người dùng chỉ tải xuống tiêu đề và phần nội dung cần thiết của tin nhắn, thay vì tải về toàn bộ nội dung như trong giao thức POP3. Điều này giúp tiết kiệm băng thông mạng và giảm thời gian tải tin nhắn, đặc biệt là khi người dùng truy cập từ xa hoặc sử dụng kết nối Internet chậm.

Truy cập từ xa: Giao thức IMAP cho phép người dùng truy cập vào hộp thư từ xa từ bất kỳ đâu, bất kể thiết bị hoặc ứng dụng email mà họ sử dụng. Tin nhắn vẫn được lưu trữ và quản lý trên máy chủ thư, người dùng có thể truy cập và quản lý chúng thông qua kết nối Internet. 

Hỗ trợ các tính năng nâng cao: IMAP hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao như tìm kiếm tin nhắn, đánh dấu ưu tiên, gửi tin nhắn đại diện và cài đặt quy tắc. 

2.4. Nhược điểm của giao thức IMAP 

Mặc dù giao thức IMAP (Internet Message Access Protocol) có nhiều ưu điểm, nhưng cũng có một số nhược điểm cần được lưu ý:

  • IMAP yêu cầu kết nối Internet liên tục để truy cập vào hộp thư và quản lý tin nhắn, có thể gây bất tiện cho người dùng trong môi trường không có Internet hoặc khi đường truyền không ổn định.
  • Tốn tài nguyên máy chủ vì IMAP cho phép người dùng truy cập và quản lý tin nhắn trực tiếp trên máy chủ thư, điều này tạo ra một tải công việc lớn cho máy chủ. Khi có nhiều người dùng truy cập cùng một lúc hoặc có nhiều tin nhắn lớn cần tải xuống, máy chủ có thể gặp khó khăn trong việc xử lý và đáp ứng yêu cầu. 
  • Với IMAP, tin nhắn và tệp đính kèm được lưu trữ trên máy chủ thư. Nếu không có sự quản lý tốt, hộp thư của người dùng có thể nhanh chóng đầy và gây ra vấn đề về không gian lưu trữ.
  • Mặc dù IMAP hỗ trợ mã hóa thông qua SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền, nhưng sự bảo mật của tin nhắn khi lưu trữ trên máy chủ thư có thể phụ thuộc vào cấu hình và quản lý bảo mật của máy chủ.
  • Nếu máy chủ không được bảo mật tốt hoặc bị tấn công, tin nhắn có thể bị lộ thông tin và nguy cơ bị xâm nhập.
  • Mặc dù IMAP là một giao thức phổ biến, nhưng không phải tất cả các ứng dụng email hoặc máy chủ thư đều hỗ trợ đầy đủ các tính năng của IMAP. Vì vậy có thể gây ra vấn đề về tương thích và hạn chế người dùng trong việc sử dụng các tính năng nâng cao của IMAP.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Viết Email Chuyên Nghiệp tại Công Ty – Trường Học

3. Sự khác biệt giữa POP3 và IMAP là gì?

POP3 và IMAP là gì?
Sự khác nhau giữa POP3 và IMAP.

Nếu muốn biết sự khác nhau giữa IMAP và POP3 là gì, bạn hãy xem ngay bảng so sánh bên dưới nhé!

POP3 là gì?IMAP là gì
POP3 là giao thức đơn giản dùng để tải thư từ hộp thư đến máy tính cục bộ. IMAP là giao thức nâng cao hơn và cho phép người cùng có thể xem được toàn bộ thư mục trên máy chủ. 
Có thể thực hiện kết nối trên Port 110 và hệ thống máy chủ POP có hỗ trợ bảo mật SSL (POP3DS) được kết nối trên Port 995 Thực hiện kết nối port 143 và hệ thống máy chủ IMAP có bảo mạp SSL (IMAPDS) dùng để kết nối port 993
POP3 chỉ có thể truy cập từ một thiết bịNgược lại IMAP thể truy cập được tất cả các thiết bị 
Phải tải thư về hệ thống cục bộ sau đó mới có thể đọc đượcCó thể đọc được nội dung trước khi tải về hệ thống 
Không có chức năng tạo hay xóa cũng như không thể đổi tên email trên mail serverNgười dùng có thể thực hiện các chức năng như tạo email, xóa hoặc đổi tên email rất đơn giản. 
POP3 chỉ có hai chế độ là Delete và keep. 

Khi sử dụng chế độ delete thư sẽ bị xóa ngay sau khi bạn tải về hộp thư

Đối với chế độ Keep thì thư vẫn nằm trong hộp thư. 

Tuy nhiên, đối với giao thức Imap thì sẽ được hỗ trợ bản sao dự phòng vì vậy thư sẽ được lưu trữ trong mail Server. 

Trường hợp nếu mất thư trong máy chủ thì vẫn có thể truy suất để tìm lại.  

Những thay đổi đều sẽ được thực hiện trong các phần mềm mail cục bộ Các thay đổi sẽ được thực hiện trên giao diện web hoặc giao diện phần mềm email sẽ được đồng bộ trên máy chủ
Toàn bộ tin nhắn đều sẽ được tải xuống Bạn có thể xem trước được tiêu đề tin nhắn trước khi tải về 
Có thể hoạt động khi có và không Internet Mọi hoạt động đều cần đến internet 
Email sẽ được lưu trên máy cá nhân của người dùngEmail sẽ được lưu trên máy chủ 
Nhanh hơn giao thức IMAP Chậm hơn so với giao thức POP3 

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Viết Email Marketing Hay & Hiệu Quả [2024]

4. Nên sử dụng giao thức IMAP hay POP3? 

Tùy vào nhu cầu sử dụng cá nhân, người dùng sẽ lựa chọn sử dụng IMAP hay POP3. Dưới đây là một số phân tích đến từ bộ phận kỹ thuật VinaHost: 

Người dùng nên chọn POP 3 khi: 

  • Bạn cần truy cập email chỉ trên một thiết bị 
  • Bạn muốn truy sử dụng email thường xuyên bất kể trạng thái đang có hoặc không Internet 
  • Không gian lưu trữ sẽ có nhiều hạn chế 

Người dùng nên chọn IMAP khi: 

  • Người dùng có thể truy cập mail từ nhiều ứng dụng khác nhau 
  • Khi sử dụng cần phải được kết nối Internet liên tục 
  • Có thể giúp người dùng xem nhanh được các email mới hoặc các mẫu email trên hệ thống máy chủ
  • Không gian lưu trữ sẽ bị hạn chế khá nhiều 

5. Một số câu hỏi liên quan đến POP3 và IMAP 

5.1. Đâu là sự lựa chọn tốt nhất giữa POP3 hay IMAP 

POP3 và IMAP là gì?
Lựa chọn giữa POP3 và IMAP tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng của bạn.

Khi bạn sử dụng IMAP, giao thức sẽ cho phép bạn có thể truy cập vào mail từ nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại hay máy tính bảng,… Tuy nhiên đối với POP3 sẽ hoạt động tốt nhất nếu bạn mặc định sử dụng một thiết bị nhưng dung lượng lưu trữ sẽ cực kỳ lớn. Ngoài ra, mặc dùng bạn đang sử dụng đường truyền internet kém hay mất kết nối vẫn cho phép truy cập ngoại tuyến nhé! 

Việc lựa chọn giải pháp phù hợp với bạn dựa theo tiêu chí sau:

  • POP3 phù hợp với những người chỉ sử dụng một thiết bị để truy cập email, có kết nối internet kém và cần tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
  • IMAP phù hợp với những người sử dụng nhiều thiết bị để truy cập email, cần đồng bộ hóa email giữa các thiết bị và muốn có quyền truy cập email từ mọi nơi.

5.2. Sử dụng giao thức POP3 và IMAP cùng một lúc được không? 

Không, không thể sử dụng cả hai giao thức POP3 và IMAP cùng một lúc để truy cập vào cùng một hộp thư email. Lý do là vì cả hai giao thức hoạt động theo cách hoàn toàn khác nhau và có thể gây ra xung đột khi cố gắng truy cập cùng một tài khoản email.

  • POP3: Thường sẽ tải xuống thư từ máy chủ email về máy tính hoặc thiết bị di động của bạn và xóa chúng khỏi máy chủ sau khi tải xuống. Do đó, các thư đã được tải xuống sẽ không còn trên máy chủ để truy cập từ các thiết bị hoặc ứng dụng khác.
  • IMAP: Truy cập trực tiếp vào thư trên máy chủ email, cho phép bạn đồng bộ hóa thư giữa nhiều thiết bị và ứng dụng email. Thay đổi trên một thiết bị sẽ được phản ánh trên tất cả các thiết bị khác.

Nếu bạn muốn sử dụng cả hai giao thức, bạn có thể cấu hình mỗi tài khoản email với một giao thức riêng trên các ứng dụng email hoặc thiết bị khác nhau. Tuy nhiên, việc này sẽ yêu cầu quản lý thư điện tử của bạn trở nên phức tạp hơn và có thể dẫn đến sự mất đồng bộ hóa giữa các thiết bị. Thường thì, người dùng sẽ chọn sử dụng một trong hai giao thức dựa trên nhu cầu sử dụng và tính năng mong muốn.

5.3. Liệu có mất Email khi chuyển kết nối từ POP3 sang IMAP không? 

POP3 và IMAP là gì?
Chuyển đổi từ POP3 sang IMAP không gây mất email của bạn.

Chuyển đổi từ POP3 sang IMAP không gây mất mát thư điện tử. Tuy nhiên, việc này có thể ảnh hưởng đến cách bạn quản lý và truy cập thư điện tử của mình. Dưới đây là một số điểm mà bạn cần lưu ý:

  • Đồng bộ hóa thư: Khi chuyển từ POP3 sang IMAP, thư từ máy chủ sẽ không bị xóa. Tuy nhiên, nó có thể không hiển thị trên thiết bị của bạn ngay lập tức nếu bạn đã tải xuống chúng trước đó thông qua POP3. Bạn cần đợi máy chủ IMAP đồng bộ hóa thư mới trước khi chúng xuất hiện.
  • Cấu trúc thư mục: Cấu trúc thư mục có thể thay đổi khi chuyển từ POP3 sang IMAP. Một số ứng dụng email có thể tự động tạo ra cấu trúc thư mục mới cho hộp thư IMAP, trong khi một số khác có thể giữ nguyên cấu trúc của bạn.
  • Dung lượng hộp thư: Với IMAP, thư được lưu trữ trên máy chủ, vì vậy dung lượng hộp thư trên máy chủ có thể trở thành vấn đề nếu bạn nhận nhiều thư. Đảm bảo rằng dung lượng lưu trữ được cung cấp bởi nhà cung cấp dịch vụ email của bạn là đủ lớn để chứa tất cả thư.
  • Tính năng và khả năng truy cập: IMAP cung cấp tính năng đồng bộ hóa thư điện tử giữa nhiều thiết bị và ứng dụng email, trong khi POP3 thường chỉ cho phép tải xuống thư về một thiết bị và không đồng bộ hóa. Điều này có nghĩa là bạn có thể truy cập vào thư từ bất kỳ thiết bị nào và thay đổi sẽ được phản ánh trên tất cả các thiết bị đó.

Tóm lại, không xảy ra mất thư khi chuyển từ POP3 sang IMAP, nhưng việc này có thể ảnh hưởng đến cách bạn quản lý và truy cập thư điện tử của mình. Đảm bảo sao lưu thư trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào quan trọng trong cài đặt email của bạn.

Xem thêm: [2023] Proxy là gì? | Hướng dẫn cài đặt Proxy Server [Miễn Phí] 

6. Tổng kết 

Qua bài viết trên, VinaHost đã giúp bạn giải đáp câu hỏi giao thức POP3 và IMAP là gì và khi nào thì nên sử dụng hai giao thức này. Nếu bạn vẫn còn phân vân nên sử dụng giao thức nào hay cần tư vấn về các tác vụ liên quan đến hệ thống Email Server, hãy liên hệ ngay hotline 1900.6046 Hoặc fanpage Vinahost nhé! 

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:

>>> Xem thêm:

[2024] Bản khai đăng ký tên miền là gì? | Hướng dẫn hoàn thiện A-Z

[2024] SFTP là gì? | Cách Đăng nhập & Sử dụng giao thức SFTP

[Bật Mí] Sau khi mua tên miền thì làm gì? | 7 Điều bạn cần biết

[2023] SEO Hosting là gì? | Lý do nên sử dụng SEO Hosting 

Đánh giá
5/5 - (1 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem