[2024] EPP là gì? | 2 Cách lấy mã Code EPP chuyển tên miền

EPP là một giao thức quan trọng được sử dụng khi bạn muốn chuyển đổi chủ sở hữu của một tên miền. Thuật ngữ này gọi bằng nhiều tên như mã ủy quyền, mã xác thực, mã bí mật dùng để chuyển nhượng, mã bí mật tên miền. Nếu bạn không quen thuộc với khái niệm này, hãy tham khảo bài viết sau của VinaHost để hiểu rõ EPP là gì và các đặc tính quan trọng của nó.

1. EPP là gì?

EPP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Extensible Provisioning Protocol, nghĩa là Giao thức Cung cấp Mở rộng. Đây là một giao thức được sử dụng trong lĩnh vực quản lý tên miền trên internet.

EPP cho phép các nhà đăng ký (registrars) và các nhà cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền (registry) thực hiện các hoạt động quản lý tên miền như đăng ký, gia hạn, chuyển nhượng và xoá tên miền thông qua giao tiếp điều khiển được chuẩn hóa.

Giao thức EPP hoạt động trên cơ sở mô hình khách hàng – máy chủ, trong đó các yêu cầu và phản hồi được truyền qua các thông điệp XML. Nó cung cấp các lệnh và phản hồi chuẩn để đảm bảo tính nhất quán và an toàn trong việc quản lý tên miền.

EPP đã trở thành một tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng rộng rãi và được ủy quyền bởi Internet Corporation for Assigned Names and Numbers (ICANN) để quản lý các tên miền cấp cao cấp như .com, .net, .org và các tên miền quốc gia khác.

Ngoài ra, EPP cũng có thể được sử dụng trong quản lý tên miền trong môi trường nội bộ của tổ chức hoặc dịch vụ tên miền tư nhân.

EPP là gì?
EPP là gì? EPP là một giao thức được sử dụng trong lĩnh vực quản lý tên miền trên internet.

Xem thêm: Domain là gì? Cấu trúc, phân loại và tiêu chí lựa chọn tên miền

2. Tổng hợp tên miền thông qua giao thức EPP

Các tên miền đã thông qua giao thức EPP có thể bao gồm hầu hết các tên miền cấp cao cấp (Top-Level Domains – TLDs) và tên miền quốc gia cụ thể. Dưới đây là một số ví dụ về các tên miền phổ biến đã sử dụng giao thức EPP:

Tên miền cấp cao cấp (gTLDs):

.com: Tên miền thương mại.

.net: Tên miền mạng lưới.

.org: Tên miền tổ chức phi lợi nhuận.

.info: Tên miền thông tin.

.biz: Tên miền doanh nghiệp.

Tên miền quốc gia (ccTLDs):

.us: Tên miền Hoa Kỳ.

.uk: Tên miền Vương quốc Anh.

.de: Tên miền Đức.

.fr: Tên miền Pháp.

.jp: Tên miền Nhật Bản.

Danh sách trên chỉ là một số ví dụ và không bao gồm tất cả các tên miền đã sử dụng giao thức EPP. Việc sử dụng EPP trong quản lý tên miền phụ thuộc vào quy định và chính sách của từng TLD và ccTLD cụ thể.

Xem thêm: Tên miền quốc tế là gì? | Mua & Đăng ký tên miền quốc tế

3. Các loại mã EPP phổ biến hiện nay

Khi sử dụng EPP để quản lý tên miền, có tồn tại bốn loại mã chính hoặc bốn đối tượng chính được sử dụng, bao gồm:

  • EPP Host Mapping: Định nghĩa EPP dựa trên máy chủ.
  • EPP Domain Mapping: Định nghĩa EPP dựa trên tên miền.
  • EPP Contact Mapping: Định nghĩa EPP dựa trên thông tin liên hệ.
  • EPP DNS Records: Định nghĩa EPP dựa trên cấu hình DNS.

Tất cả các thông tin, thuộc tính, trạng thái và mối quan hệ giữa các đối tượng này được thực hiện thông qua ba nhóm lệnh chính: Truy vấn, Thay đổi và Quản lý.

4. Những dịch vụ được cung cấp bởi EPP là gì?

EPP cung cấp một số chức năng cơ bản, bao gồm:

  • Phát hiện thông tin và lệnh chuyển đổi.
  • Thực hiện các lệnh được gửi.
  • Trả lời các lệnh chuyển đổi từ máy chủ.
  • Hỗ trợ khung mở rộng cho việc quản lý các đối tượng và mối quan hệ giữa yêu cầu và phản hồi thông qua giao thức với các đối tượng đó.

Đặc biệt, EPP cung cấp các dịch vụ xác thực người dùng đơn giản. Một cuộc tấn công nhỏ có thể làm khôi phục thông tin đăng nhập và mật khẩu của người dùng. Điều này tạo điều kiện cho việc giả mạo các lệnh EPP thông thường.

5. Cơ chế bảo mật tên miền bằng EPP Code là gì?

EPP là gì?
EPP Code đảm bảo chỉ có người có mã này mới có thể thực hiện các thay đổi hoặc chuyển nhượng tên miền.

Cơ chế bảo mật tên miền bằng mã EPP (Extensible Provisioning Protocol Code) là một phương pháp được sử dụng để bảo vệ tính riêng tư và đảm bảo an toàn cho tên miền.

Mã EPP, hay còn được gọi là Auth-Code hoặc Transfer Secret, là một mã bảo mật đặc biệt được tạo ra và gắn liền với tên miền khi thực hiện các hoạt động như chuyển nhượng tên miền từ một nhà đăng ký (registrar) sang một nhà đăng ký khác.

Khi tên miền được đăng ký hoặc chuyển nhượng, EPP Code sẽ được cung cấp bởi nhà đăng ký hiện tại và cần được cung cấp cho nhà đăng ký mới để xác minh và xác nhận quyền sở hữu của người yêu cầu.

Mã này đóng vai trò như một mật khẩu bảo mật, đảm bảo rằng chỉ có người có mã này mới có thể thực hiện các thay đổi hoặc chuyển nhượng tên miền.

Việc sử dụng EPP Code tăng cường bảo mật tên miền bằng cách ngăn chặn truy cập trái phép và gian lận trong việc chuyển nhượng tên miền.

Mã này chỉ được biết đến và cung cấp cho người chủ sở hữu tên miền và đảm bảo rằng quyền kiểm soát và quyền quản lý tên miền chỉ thuộc về người được ủy quyền.

Xem thêm: Addon Domain là gì? Hướng dẫn thêm Addon Domain vào Hosting

6. Danh mục các câu lệnh EPP là gì?

Nhóm các lệnh truy vấn dữ liệu:

  • Lệnh “check” (kiểm tra): Sử dụng để kiểm tra tính khả dụng của một tên miền hoặc đối tượng khác. Điều này cho phép người dùng biết xem tên miền đã được đăng ký hay chưa.
  • Lệnh “info” (lấy thông tin): Dùng để truy xuất thông tin chi tiết về một tên miền hoặc đối tượng khác, bao gồm các thông tin về chủ sở hữu, ngày hết hạn, và các thiết lập khác.
  • Lệnh “transfer” (lấy thông tin về việc chuyển đổi đơn vị quản lý đối tượng): Được sử dụng để truy vấn thông tin về quá trình chuyển nhượng tên miền hoặc đối tượng từ một nhà đăng ký sang một nhà đăng ký khác.

Nhóm các lệnh thay đổi dữ liệu:

  • Lệnh “create” (tạo mới): Được sử dụng để tạo mới một đối tượng, chẳng hạn như tên miền mới, máy chủ mới, hoặc thông tin liên hệ mới.
  • Lệnh “delete” (xóa): Dùng để xóa một đối tượng khỏi hệ thống, ví dụ như xóa một tên miền hoặc thông tin liên hệ.
  • Lệnh “update” (cập nhật, thay đổi): Sử dụng để cập nhật thông tin của một đối tượng đã tồn tại, cho phép người dùng thay đổi thông tin về tên miền, máy chủ, hoặc thông tin liên hệ.
  • Lệnh “renew” (duy trì): Được sử dụng để gia hạn một tên miền đã hết hạn, đảm bảo rằng người sở hữu có thể tiếp tục sử dụng tên miền trong thời gian tiếp theo.
  • Lệnh “transfer” (chuyển đổi đơn vị quản lý đối tượng): Sử dụng để chuyển đổi quản lý tên miền hoặc đối tượng từ một nhà đăng ký sang một nhà đăng ký khác.

Nhóm lệnh quản lý phiên làm việc:

  • Lệnh “login”: Dùng để xác thực người dùng và mở một phiên làm việc trên máy chủ EPP.
  • Lệnh “logout”: Được sử dụng để kết thúc phiên làm việc hiện tại và đăng xuất người dùng khỏi máy chủ EPP. Sau khi lệnh này được thực hiện, tất cả các hoạt động và truy cập được xem như kết thúc.
  • Lệnh “hello”: Được sử dụng để thiết lập kết nối và gửi yêu cầu xác nhận từ máy khách tới máy chủ EPP. Lệnh này thường được sử dụng như một bước đầu tiên để thiết lập phiên làm việc.
  • Lệnh “greeting“: Được sử dụng để máy chủ EPP gửi phản hồi xác nhận lại cho yêu cầu “hello” từ máy khách. Phản hồi này thường chứa thông tin về máy chủ, phiên bản giao thức EPP và các thông tin khác liên quan.

Xem thêm: Hướng dẫn cách thay đổi tên miền WordPress đơn giản, dễ dàng

7. Mô hình hệ thống hỗ trợ VNNIC EPP Gateway

EPP là gì?
Hệ thống EPP Gateway của VNNIC giúp kết nối và quản lý các quy trình liên quan đến tên miền

Hệ thống EPP Gateway của VNNIC giúp dễ dàng kết nối và quản lý các quy trình liên quan đến tên miền.

Nó đóng vai trò là một hệ thống hỗ trợ, quản lý và kết nối các nhà đăng ký và khách hàng trong các hoạt động liên quan đến tên miền như truy vấn tên miền, xử lý và tiếp nhận yêu cầu, giám sát và thống kê các dữ liệu liên quan đến tên miền.

Hệ thống VNNIC EPP Gateway bao gồm các thành phần sau:

  • Hệ thống EPP Gateway Server: Chức năng của nó là tiếp nhận các yêu cầu từ các EPP Client của các nhà đăng ký.
  • Hệ thống WHOIS Service: Được sử dụng để cung cấp dịch vụ truy vấn WHOIS, giúp kiểm tra thông tin về tên miền từ các nhà đăng ký và người dùng Internet.
  • Hệ thống Registry Gateway: Được thiết kế đặc biệt cho Registry (VNNIC) và thực hiện các hoạt động mức Registry bao gồm giám sát, đối soát, thống kê, báo cáo và các nhiệm vụ khác.
  • Phần mềm Registrar Client và hệ thống Registrar Webservice: Giúp tạo và ký số danh sách domain name quá hạn gia hạn, yêu cầu thu hồi cho các nhà đăng ký tên miền.

Xem thêm: Whois là gì? Hướng dẫn tra cứu, cập nhật, ẩn thông tin tên miền

8. Các phương pháp phổ biến để lấy mã EPP  là gì?

8.1. Phương pháp thủ công lấy EPP code để chuyển tên miền

  • Bước 1: Đăng nhập vào tài khoản quản lý tên miền của bạn trên website của nhà cung cấp tên miền.
  • Bước 2: Tìm đến phần quản lý tên miền và tìm kiếm tên miền mà bạn muốn lấy mã EPP.
  • Bước 3: Tại tên miền đó, bạn sẽ thấy một tùy chọn hoặc liên kết để lấy mã (có thể gọi là Auth Code hoặc Auth-Info Code). Nhấp vào đó.
  • Bước 4: Hệ thống sẽ hiển thị mã cho bạn. Sao chép mã này hoặc ghi lại để sử dụng cho việc chuyển đổi tên miền.
  • Bước 5: Đảm bảo rằng bạn đã mở khóa (unlock) tên miền trước khi thực hiện việc transfer. Nếu chưa, hãy tìm tùy chọn hoặc liên kết để mở khóa tên miền và làm theo hướng dẫn.

8.2. Phương pháp hỗ trợ từ nhà cung cấp

Bạn có thể liên hệ với nhà cung cấp tên miền như VinaHost thông qua các kênh hỗ trợ khách hàng, email hoặc số điện thoại.

Chỉ cần yêu cầu cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách lấy mã EPP cho tên miền, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết và hỗ trợ bạn trong quá trình lấy mã.

Sau khi nhận được mã, bạn hãy lưu trữ nó hoặc sao chép lại để sử dụng khi thực hiện việc chuyển đổi tên miền.

VinaHost là Nhà đăng ký tên miền .VN chính thức, chịu sự quản lý của VNNIC, trung tâm Internet Việt Nam trực thuộc Bộ Thông tin và Truyền thông của Việt Nam.

Chúng tôi hiện cung cấp tên miền Việt Nam và tên miền quốc tế với giá ưu đãi. Bạn có thể tham khảo bên dưới:

EPP là gì
Bảng giá tên miền Việt Nam
EPP là gì
Bảng giá tên miền quốc tế

Nếu bạn cần hỗ trợ lấy mã EPP hoặc muốn biết thêm về thủ tục đăng ký tên miền, đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost qua các kênh sau:

ĐĂNG KÝ TÊN MIỀN GIÁ RẺ

9. Các lưu ý khi lấy EPP Code là gì?

Tuổi tên miền: Để thực hiện việc chuyển tên miền (transfer), tên miền cần phải đã trải qua ít nhất 60 ngày kể từ ngày đăng ký hoặc lần transfer trước đó. Nếu tên miền đã hết hạn, bạn sẽ không thể thực hiện việc transfer. Quy định này phụ thuộc vào chính sách của từng nhà cung cấp.

Sử dụng Nameserver trung gian: Khi thực hiện transfer, việc sử dụng Nameserver trung gian giúp đảm bảo không bị gián đoạn truy cập vào website. Bạn có thể sử dụng dịch vụ miễn phí của CloudFlare, một dịch vụ tốt và đáng tin cậy trong việc cung cấp Nameserver trung gian.

Xem thêm: NameServer là gì? Đặc điểm và Cách thay đổi NameServer chi tiết

Vô hiệu hóa chức năng ẩn thông tin tên miền: Trước khi chuyển đổi nhà cung cấp tên miền, bạn cần tắt chức năng ẩn thông tin tên miền. Quá trình chuyển đổi yêu cầu xác thực chủ sở hữu và nếu thông tin tên miền đang bị ẩn, quá trình này sẽ không thể tiếp tục. Hãy kiểm tra thông tin tên miền thông qua whois và đảm bảo rằng địa chỉ email của quản trị viên (admin email) là chính xác.

Quy trình xác thực: Thông thường, khi yêu cầu EPP Code, bạn sẽ phải xác thực chủ sở hữu hiện tại của tên miền. Quy trình xác thực có thể đòi hỏi bạn cung cấp thông tin như tên miền, địa chỉ email hoặc mã xác nhận bổ sung.

Thời hạn hiệu lực: Mã có thời hạn hiệu lực, điều này có nghĩa là bạn cần sử dụng mã trong một khoảng thời gian nhất định trước khi nó hết hạn. Thông thường, mã có thời hạn từ 5 đến 15 ngày, tuy nhiên, thời gian có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà đăng ký tên miền.

Quyền truy cập vào tài khoản: Việc lấy EPP Code yêu cầu quyền truy cập vào tài khoản quản lý tên miền. Đảm bảo rằng bạn có thông tin đăng nhập chính xác và quyền truy cập đầy đủ vào tài khoản để thực hiện yêu cầu lấy mã.

EPP là gì?
Trước khi thực hiện transfer, bạn cần mở khóa (unlock) tên miền và lấy mã

Mở khóa tên miền và lấy mã EPP: Trước khi thực hiện transfer, bạn cần mở khóa (unlock) tên miền và lấy mã. Mã cũng có thể được gọi là Auth Code hoặc Auth-Info Code. Việc này đảm bảo tính bảo mật và xác thực khi chuyển đổi tên miền. Để tiết kiệm thời gian và tránh các thủ tục phức tạp, bạn nên thực hiện việc này sớm.

Bảo mật thông tin: EPP Code là một mã bí mật quan trọng để xác nhận quyền sở hữu tên miền. Đảm bảo rằng bạn không chia sẻ mã này với bất kỳ ai ngoài những người được ủy quyền và tin tưởng. Mã có thể được sử dụng để chuyển đổi, xóa hoặc thay đổi quyền kiểm soát tên miền.

Đăng ký lại tên miền: Khi sử dụng EPP Code để chuyển đổi tên miền đến một nhà đăng ký khác, hãy đảm bảo rằng bạn đã cung cấp mã mới cho nhà đăng ký mới trong quá trình đăng ký lại. Nếu không, quá trình chuyển đổi có thể không thành công.

Lưu trữ an toàn: Sau khi lấy được mã, hãy lưu trữ nó một cách an toàn. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng mã để thực hiện các thao tác quản lý tên miền trong tương lai.

Xem thêm: Cách đăng ký và quản lý tên miền Tiếng Việt có dấu miễn phí

10. Tổng kết

Trên đây là các kiến thức tổng hợp cho những ai đang muốn tìm hiểu khái niệm EPP là gì cũng như các thuộc tính quan trọng của nó. Mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn biết cách dùng EPP để chuyển đổi chủ sở hữu của tên miền một cách an toàn. Để biết thêm nhiều thông tin thú vị khác, hãy truy cập Blog của của VinaHost nhé!

Xem thêm:

Tìm hiểu tên miền được phân cách bởi dấu gì? Có bao nhiêu loại?

Parked Domain là gì | Hướng dẫn thiết lập & Cấu hình Parked Domain

Subdomain là gì? Cách tạo và quản lý Subdomain chi tiết

Mua Tên Miền Ở Đâu?| Top 15 Nhà Cung Cấp Tên Miền Uy Tín

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem