[2024] IIS Là Gì? Hướng Dẫn Cài Đặt và Cấu Hình IIS Server Chi Tiết

Sự phát triển của Internet là nền móng để các dịch vụ mạng máy tính ra đời và IIS là một ví dụ điển hình. IIS là nền tảng máy chủ web phổ biến thứ ba trên thế giới, chỉ đứng sau Apache và Nginx. Nếu thiếu máy chủ web, các trang web sẽ không có mặt trên không gian mạng toàn cầu. Vậy IIS là gì? Cách thức hoạt động của IIS có gì đặc biệt không? Hãy cùng Vinahost tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.

1. IIS là gì?

IIS (viết tắt của cụm từ Internet Information Services) là một máy chủ web do Microsoft phát triển, hỗ trợ cung cấp và phân tán dữ liệu lên hệ thống mạng.

IIS gồm nhiều dịch vụ như FTP server và web server. Các dịch vụ này thường được đính kèm ở các phiên bản hệ điều hành Windows. 

IIS-la-gi
IIS (viết tắt của cụm từ Internet Information Services) là các dịch vụ dành cho máy chủ chạy trên hệ điều hành Windows

ISS có nhiệm vụ xuất bản các nội dung cho web và đưa các nội dung lên nền tảng Intranet hoặc Internet. Quy trình này được thực hiện dựa trên phương thức chuyển giao siêu văn bản. Phương thức chuyển giao siêu văn bản còn được gọi là HTTP (Hypertext Transport Protocol).  

Ở vai trò đó, IIS được ví là thành phần cốt lõi của một trang web. Các nội dung trên trang web chỉ được hiển thị và đăng tải trên không gian mạng khi có một web server, mà cụ thể là IIS. Nếu không có sự tồn tại của nó, thì không ai trên thế giới này biết đến trang web của bạn. Vì thiếu IIS, trang web của bạn chỉ hiển thị trên máy tính của bạn hoặc khi bạn chủ động chia sẻ tập dữ liệu trong mạng nội bộ. 

Xem thêm: Web Server là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về Web Server

2. Nguyên lý hoạt động của IIS là gì?

IIS hoạt động dựa theo 2 giao thức mạng HTTP và FPT. Do đó, IIS đóng vai trò là cầu nối tiếp nhận các yêu cầu và lan truyền các thông tin trên Internet. Bên cạnh các thông tin, máy chủ web này có thể truyền tải nhiều định dạng khác nhau. 

Trong tất cả dịch vụ của IIS, dịch vụ World Wide Web (WWW) là dịch vụ thịnh hành nhất và nhận được sự quan tâm đông đảo của cộng đồng. Để tiếp nhận các yêu cầu từ trình duyệt, dịch vụ web sử dụng giao thức mạng HTTP với các thông tin có dạng địa chỉ URL. Tiếp theo, IIS sẽ gửi nội dung của trang web tương ứng về cho web browser để phản hồi các yêu cầu ban đầu. 

Để tạo ra các ký tự, các văn bản, vị trí, nút và các tương tác khác nhau, máy chủ web này đã dùng các ngôn ngữ lập trình cơ bản, chẳng hạn như HTML. Ngoài ra, máy chủ web này còn sử dụng một số giao thức khác như:

  • Giao thức HTTP: Hỗ trợ quá trình trao đổi thông tin giữa những người sử dụng với web server
  • Giao thức HTTPS: Hỗ trợ mã hóa quá trình giao tiếp và bảo mật dữ liệu bằng cách sử dụng SSL hoặc Transport Layer Security.
  • Giao thức FPT/FPTS: Hỗ trợ việc truyền tập tin nhằm thúc đẩy truyền tải chúng nhanh hơn
  • Giao thức SMTP: Gửi và nhận thư điện tử hoặc các tin tức mạng khác 

Là một máy chủ web, IIS có Process Engine riêng biệt nhằm xử lý toàn bộ request từ máy khách đến máy chủ. Nhìn chung, khi một máy khách gửi request đến máy chủ thì IIS server sẽ xử lý request đó. Sau khi đã giải quyết xong, máy chủ web sẽ gửi phản hồi thông tin đến máy khách. Kiến trúc xử lý của IIS được tách thành 2 lớp riêng biệt – Kernel Mode và User Mode. 

  • Kernel Mode: Lớp này chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu HTTP cơ bản, chẳng hạn như nhận yêu cầu, phân tích yêu cầu và tìm ứng dụng phù hợp. Lớp này chạy trong chế độ nhân của hệ điều hành, có quyền truy cập trực tiếp vào phần cứng.
  • User Mode: Lớp này chịu trách nhiệm khởi chạy và thực thi các ứng dụng web. Lớp này chạy trong chế độ người dùng của hệ điều hành, có quyền truy cập vào phần cứng hạn chế hơn.
IIS-la-gi
Là một máy chủ web, IIS có Process Engine riêng biệt nhằm xử lý toàn bộ request từ máy khách đến máy chủ

3. Nguyên lý hoạt động giữa IIS với ASP.NET Core

IIS và ASP.NET Core có thể hoạt động cùng nhau để tăng tính linh hoạt. Quy trình hoạt động của IIS và ASP.NET Core như sau:

  • Khi một người dùng truy cập vào trang web được lưu trữ trên IIS, IIS sẽ nhận yêu cầu từ trình duyệt web của người dùng. Máy chủ web sau đó sẽ chuyển yêu cầu đó đến ASP.NET Core để xử lý.
  • ASP.NET Core sẽ xử lý yêu cầu và trả về phản hồi cho IIS. Máy chủ web sẽ gửi phản hồi đó trở lại trình duyệt web của người dùng.

Vai trò của IIS trong quy trình hoạt động

IIS đóng vai trò là máy chủ web, chịu trách nhiệm nhận và chuyển tiếp các yêu cầu web đến ASP.NET Core. IIS cũng cung cấp các tính năng bổ sung cho ASP.NET Core, chẳng hạn như hỗ trợ cho các công nghệ cơ sở dữ liệu, xác thực và bảo mật.

Vai trò của ASP.NET Core trong quy trình hoạt động

ASP.NET Core đóng vai trò là khung ứng dụng web, chịu trách nhiệm xử lý các yêu cầu web và trả về phản hồi cho máy chủ web.

4. Các tính năng nổi bật của IIS

Dưới đây là một số tính năng chính của IIS:

  • Tạo ứng dụng web: Đây là một nền tảng lý tưởng để tạo các ứng dụng web bằng ASP.NET. Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng để chạy các ứng dụng web được viết bằng các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như PHP, Perl, v.v.
  • Xác thực: Máy chủ web hỗ trợ một số loại xác thực, bao gồm xác thực cơ bản, xác thực Windows và xác thực chứng chỉ. Điều này giúp bảo vệ các ứng dụng web khỏi bị truy cập trái phép.
  • Mã hóa: IIS hỗ trợ mã hóa SSL/TLS để bảo vệ dữ liệu được truyền giữa trình duyệt web và máy chủ web. Điều này giúp ngăn chặn việc đánh cắp các thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin đăng nhập hoặc thông tin thẻ tín dụng.
  • Bảo mật FTP: Máy chủ web này cung cấp các tính năng bảo mật cho máy chủ FTP, chẳng hạn như xác thực, mã hóa và giới hạn truy cập. Điều này giúp bảo vệ các tệp được lưu trữ trên máy chủ FTP khỏi bị truy cập trái phép.
  • Module: IIS được thiết kế dạng module, cho phép người dùng mở, tắt và cài đặt các tính năng cụ thể để đáp ứng nhu cầu của mình. Điều này giúp cải thiện hiệu năng và bảo mật của máy chủ web.

Xem thêm: NGINX là gì? | Cách Cài đặt, Cấu hình & Sử dụng NGINX

5. IIS được sử dụng để làm gì?

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng máy chủ web:

  • Trang web tĩnh: Lưu trữ và cung cấp các trang web tĩnh, chẳng hạn như trang web của công ty hoặc trang web tin tức.
  • Ứng dụng web động: Chạy các ứng dụng web động, chẳng hạn như ứng dụng web thương mại điện tử hoặc ứng dụng web mạng xã hội.
  • Ứng dụng web doanh nghiệp: Chạy các ứng dụng web doanh nghiệp, chẳng hạn như ứng dụng web CRM hoặc ứng dụng web ERP.

Nhìn chung, đây frlà một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt có thể được sử dụng để tạo ra nhiều loại ứng dụng web khác nhau.

IIS-la-gi
IIS đủ khả năng chạy được với các trang web lập trình từ nhiều ngôn ngữ khác

Xem thêm: Web tĩnh là gì | Web động là gì | So sánh Web động & tĩnh

6. Các phiên bản của IIS Server

IIS hiện có nhiều phiên bản khác nhau. Phiên bản IIS 6 là phiên bản được sử dụng phổ biến nhất. Phiên bản IIS 10 là phiên bản mới nhất trên thị trường hiện nay. Dưới đây là bảng mô tả ngắn gọn để các bạn có thể hiểu sâu hơn về các phiên bản của IIS Server.

Phiên bản IISMô tả ngắn
IIS 6 (Windows Server 2003)Thường hỗ trợ giao thức Internet IPV6. Tuy nhiên, phiên bản này chưa có bản cập nhật trong tương lai 
IIS 7Thường tương thích với Windows Vista và có nhiều tính năng bảo mật. Do đó, nó hỗ trợ rất tốt cho .Net framework
IIS 7.5Phiên bản này phù hợp với Windows 7 và nó cũng hỗ trợ TLS 1.1 – 1.2
IIS 8.5 Phiên bản này khả dụng với Windows 8.1 vì nó có khả năng đăng nhập nhiều hơn và kích hoạt các trang web động
IIS 10Được ra mắt cùng với Windows Server 2016 và Windows 10. Nó thường hỗ trợ HTTP/2 và PowerShell 5.0

6.1. Thử nghiệm với phiên bản IIS Express

IIS Express là phiên bản thử nghiệm trang web độc quyền và dĩ nhiên được phát triển từ Microsoft. Các chức năng của phiên bản IIS Express cũng giống với các chức năng của Web Server IIS và một số tác vụ hỗ trợ hiện đại khác. Nó cho phép chúng ta thực hiện các tác vụ không cần quyền quản trị. 

IIS-la-gi
Giao diện phiên bản IIS Express

7. Cách thiết lập an toàn bảo mật trong IIS như thế nào?

Thiết lập hàng rào bảo mật là rất quan trọng. Vì trong hệ thống nội bộ của máy chủ web có chứa nhiều thông tin trang web. Do đó, các bạn cần thực hiện các tác vụ bảo mật kỹ lưỡng để tránh tình trạng thông tin bị đánh cắp. IIS cũng được tích hợp các tính năng bảo mật bằng nhiều phương pháp khác nhau. Cụ thể là: 

  • Kiểm soát, giới hạn tên miền và địa chỉ IP được quyền truy cập web server
  • Tự vô hiệu hóa các tính năng không cần thiết hoặc không hoạt động trong máy chủ web
  • Hỗ trợ người dùng cập nhật các phiên bản bảo mật mới của Windows
  • Thiết lập tường lửa để phân biệt và chọn các gói phù hợp với máy chủ
  • Áp dụng đường dẫn URL để phân quyền cho những yêu cầu riêng
  • Lịch sử có tính năng cho phép theo dõi từng hành động của từng người truy cập vào web server
IIS-la-gi
Thiết lập hàng rào bảo mật trong IIS là rất quan trọng

8. Hướng dẫn chi tiết cách cài đặt và cấu hình IIS

Để cài đặt máy chủ web này cho 3 phiên bản Microsoft Windows Server 2012 R2, Microsoft Windows Server 2016 và Microsoft Windows Server 2019, các bạn chỉ cần thực hiện 5 tác vụ chính dưới đây.  

8.1. Cài đặt IIS thông qua server manager

Bạn lần lượt thực hiện theo hướng dẫn sau:

  • Bước 1: Nhấn phím Windows > chọn Server Manager > chọn Manage để hiển thị các tính năng.
  • Bước 2: Nhấn Installation. Bạn lựa chọn cài đặt theo tính năng hoặc vai trò rồi click chọn Next. Hoặc bạn chọn máy chủ mà bạn muốn cài đặt và đừng quên nhấp chọn Next.
  • Bước 3: Kích hoạt Web Server Role.
  • Bước 4: Chọn Add features to add the IIS Management Console.
  • Bước 5: Chọn Next để kích hoạt các cửa sổ SelectFeatures, Web server Role (IIS) và Select Role Services.
  • Bước 6: Ở cửa sổ Select Role Services, bạn chọn dịch vụ mình muốn và nhấn Next.
  • Bước 7: Chọn Install để bắt đầu cài đặt các tùy chọn.
  • Bước 8: Nhấn Close để xong phần cài đặt.

8.2. Cài đặt IIS bằng PowerShell

Bạn thực hiện theo các bước sau:

  • Bước 1: Nhập vào từ khóa PowerShell > chọn Windows PowerShell và nhập lệnh Install-WindowsFeature -name Web Server -IncludeManagementTools.
  • Bước 2: Click chọn Enter để hoàn thành phần cài đặt.

8.3. Cài đặt và cấu hình IIS trong server manager

Các theo tác thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chọn menu Tools ở màn hình giao diện chính của Server Manager.
  • Bước 2: Chọn Internet information services (IIS) manager và click chọn Add website
  • Bước 3: Chọn tên trang web hoặc đường dẫn và click OK. Vậy là các bạn đã thiết lập trang web đầu tiên.

8.4. Thay đổi cài đặt mặc định trong IIS

Để thay đổi mặc định, bạn thực hiện theo hướng dẫn sau:

  • Bước 1: Bạn đăng nhập vào web server với tư cách là quản trị viên (run as administrator)
  • Bước 2: Chọn Start > chọn Control Panel
  • Bước 3: Chọn Administrative Tools và khi bạn thấy cửa sổ Control Panel xuất hiện, chọn Internet services manager
  • Bước 4: Click chuột phải vào trang web được cấu hình và click chọn Properties
  • Bước 5: Chọn web tab và điền các thông tin mô tả cần thiết cho trang web vào ô Description box
  • Bước 6: Nhập địa chỉ IP mà bạn muốn cài đặt
  • Bước 7: Thay Transmission control protocol
  • Bước 8: Chọn Home Directory
  • Bước 9: Chọn Directory và click chọn Browse để chọn thư mục mà bạn cần chia sẻ hoặc chọn Share để nhập đường dẫn mạng tới thư mục cần chia sẻ
  • Bước 10: Chọn Read để cấp quyền cho thư mục. Click OK để chấp nhận và hoàn thành quá trình cài đặt mặc định
IIS-la-gi
Thay đổi cài đặt mặc định trong IIS chỉ cần 10 bước

8.5. Xây dựng website mới trong IIS

Hướng dẫn chi tiết cách xây dựng website:

  • Bước 1: Bạn đăng nhập vào web server với tư cách là quản trị viên
  • Bước 2: Chọn Start > Settings và chọn mục Control Panel
  • Bước 3: Click 2 lần vào Administrative tools và chọn Internet Services Manager
  • Bước 4: Chọn Action > New và chọn Website để bắt đầu khởi tạo website mới
  • Bước 5: Thực hiện khởi tạo Creation Wizard > click Next để bắt đầu
  • Bước 6: Nhập các thông tin cần thiết (mô tả và lựa chọn địa chỉ IP cho trang web, số cổng TCP và tên Host Header) và click Next
  • Bước 7: Click chọn Browse để chọn thư mục hoặc bổ sung đường dẫn cho thư mục và chọn Next
  • Bước 8: Chọn quyền truy cập vào trang web, click Next và chọn Finish. Vậy là các bạn đã hoàn thành phần cài đặt

9. So sánh sự khác nhau giữa IIS và Apache

IIS và Apache tuy có điểm giống nhau nhưng nếu tìm hiểu kỹ, các bạn sẽ nhận thấy giữa chúng cũng có sự khác biệt. Bảng so sánh dưới đây sẽ là lời giải đáp dành cho các bạn đang muốn biết chi tiết hơn. 

IISApache
Là dịch vụ hỗ trợ đi kèm với hệ điều hành Windows. Nó cũng được tích hợp thêm một số dịch vụ như .NET và ASPX. Apache là mã nguồn mở và người dùng không phải trả bất kỳ khoản phí nào
Chỉ dùng được trên hệ điều hành WindowsKhông kén hệ điều hành. Có thể sử dụng trên Linux, Mac OS, UNIX,…
Có khả năng xử lý các vấn đề từ bộ phận trợ giúpCó khả năng xử lý các vấn đề cộng đồng
Tính bảo mật vượt trộiBảo mật hơi thấp
Sử dụng các công nghệ hiện đại. Do đó, nó có độ tương thích cao hơnKhả năng tương thích thấp hơn

Xem thêm: [Bật Mí] Apache là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về Apache

10. Tổng kết

Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã hiểu IIS là gì? Nhờ có IIS mà trang web của bạn có thể hiển thị nội dung trên không gian mạng. Nếu các bạn đang có dự định xây dựng một trang web thì bạn nên tìm hiểu máy chủ web ngay từ bây giờ. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các chủ đề khác bằng cách truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ:

Xem thêm:

Máy chủ Server là gì? Tổng hợp kiến thức A-Z về máy chủ Server

Apache Tomcat là gì? | Cách cài đặt Apache Tomcat chi tiết

Application Server là gì? | Toàn bộ kiến thức về App Server

Quản trị Server là gì? | 11 phần mềm quản trị Server tốt nhất

Đánh giá
3.5/5 - (13 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem