[2024] Main Server là gì? | Nên lựa chọn Mainboard Server nào?

Main Server là gì? Main Server, hay còn gọi là Mainboard Server hoặc bo mạch chủ máy chủ, là một linh kiện quan trọng trong máy chủ, đóng vai trò như nền tảng kết nối cho các bộ phận khác hoạt động hiệu quả. Khi mua mainboard server, bạn cần xem xét nhiều yếu tố như thương hiệu, kích thước, chipset, tốc độ bus và mã sản phẩm. Xem ngay bài viết sau của VinaHost đế biết cách chọn Mainboard Server phù hợp nhất với nhu cầu của bạn nhé!

1. Main Server là gì?

Main Server” hay “Mainboard Server” là thuật ngữ dùng để chỉ bo mạch chủ của một máy chủ (server). Đây là thành phần chính của máy chủ, đóng vai trò như bộ não, nơi các thành phần quan trọng khác được kết nối và hoạt động. Mainboard Server có nhiệm vụ cung cấp các kết nối và giao tiếp giữa các phần cứng khác như CPU, RAM, ổ cứng, và các card mở rộng.

Xem thêm: Datacenter là gì? | Tổng quan kiến thức về trung tâm dữ liệu

2. Những thành phần cơ bản của Mainboard Server

main-server-la-gi
Các thành phần của Main server phối hợp chặt chẽ để đảm bảo máy chủ hoạt động hiệu quả, ổn định và có khả năng mở rộng khi cần thiết.

Sau đây là những thành phần cơ bản của Mainboard Server:

2.1. Chipset

Chipset là tập hợp các vi mạch điều khiển và kết nối giữa CPU, RAM, và các thiết bị khác trên mainboard. Nó ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và tương thích của hệ thống.

Chipset thường bao gồm thành hai phần chính:

  • Northbridge: Quản lý các kết nối giữa CPU, RAM, và bus tốc độ cao (như PCIe).
  • Southbridge: Quản lý các kết nối với các thiết bị ngoại vi như ổ cứng, cổng USB, và các giao tiếp I/O.

Chipset ảnh hưởng đến số lượng và loại các cổng kết nối, khả năng hỗ trợ các công nghệ mới (như SATA 3.0, USB 3.1), và khả năng mở rộng của mainboard.

2.2. BIOS

BIOS (Basic Input/Output System) là phần mềm cơ bản trên mainboard thực hiện các kiểm tra phần cứng khi máy khởi động, cấu hình phần cứng, và tải hệ điều hành từ ổ cứng. BIOS đóng vai trò cung cấp giao diện để người dùng thiết lập các thông số hệ thống như thứ tự khởi động, cấu hình bộ nhớ, và các tùy chọn phần cứng.

Ngoài ra, ta còn có UEFI (Unified Extensible Firmware Interface) – là phiên bản nâng cao của BIOS với nhiều tính năng cải tiến như giao diện đồ họa, khả năng khởi động nhanh hơn, và hỗ trợ ổ cứng lớn hơn. UEFI hỗ trợ các ổ đĩa GPT (GUID Partition Table), có khả năng khởi động nhanh hơn và bảo mật hơn với Secure Boot.

2.3. CPU

CPU là bộ vi xử lý trung tâm, thực hiện các phép toán và xử lý lệnh từ phần mềm và hệ điều hành. CPU là “bộ não” của máy chủ. CPU có thể có nhiều lõi (cores) và luồng (threads), giúp xử lý nhiều tác vụ đồng thời. Máy chủ có thể hỗ trợ nhiều CPU để tăng cường hiệu suất.

CPU có các tốc độ xung nhịp khác nhau và các công nghệ giúp tối ưu hóa hiệu suất như Intel Turbo Boost hoặc AMD Precision Boost.

Xem thêm: CPU Server là gì? | So sánh CPU Server & CPU máy tính

2.4. Socket

Socket là khay gắn CPU vào mainboard. Socket đảm bảo CPU có thể kết nối và giao tiếp với mainboard. Các loại socket khác nhau tương thích với các dòng CPU khác nhau (ví dụ: Socket LGA 1200 cho Intel, Socket AM4 cho AMD).

Mainboard Server có thể có nhiều socket để hỗ trợ nhiều CPU hoặc các loại socket khác nhau để hỗ trợ các thế hệ CPU khác nhau.

2.5. BUS

Bus là hệ thống các đường truyền dữ liệu cho phép các phần cứng trong máy chủ giao tiếp với nhau. Bus ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ truyền dữ liệu và hiệu suất tổng thể của hệ thống.

Có nhiều loại BUS khác nhau như:

  • Front-Side Bus (FSB): Kết nối giữa CPU và chipset.
  • Memory Bus: Kết nối giữa CPU và RAM.
  • PCIe Bus: Kết nối các thiết bị mở rộng như card đồ họa, card RAID.

Xem thêm: Ổ cứng Server là gì? | Nên lựa chọn ổ cứng Server nào?

2.6. PCIe

PCle là giao tiếp bus cho phép kết nối các card mở rộng như card đồ họa, card mạng, và card RAID.  PCIe có nhiều phiên bản với các số lượng lane khác nhau (x1, x4, x8, x16), ảnh hưởng đến băng thông. Phiên bản mới hơn cung cấp băng thông cao hơn.

PCIe cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và linh hoạt hơn so với các giao tiếp bus cũ như PCI và AGP.

Ngoài ra, Mainboard Server còn có một số thành phần khác như:

  • Cổng kết nối: Cung cấp các cổng kết nối để máy chủ giao tiếp với các thiết bị khác như bàn phím, chuột, màn hình, máy in, mạng, v.v.
  • Pin: Cung cấp nguồn điện cho BIOS và các thành phần khác khi máy chủ được tắt.
  • Chip đồng hồ: Đảm bảo tất cả các thành phần trên Mainboard Server hoạt động đồng bộ.

Xem thêm: Ram Server là gì? | Ram Server có lắp được cho PC?

3. Cách thức hoạt động của Main Server

main-server-la-gi
Mainboard Server đảm bảo hệ thống máy chủ hoạt động hiệu quả và ổn định.

Khởi động:

Khi máy chủ được bật, BIOS hoặc UEFI trên mainboard sẽ khởi động đầu tiên. Nó thực hiện các bài kiểm tra phần cứng cơ bản (POST – Power-On Self-Test) để đảm bảo rằng các thành phần chính như CPU, RAM, và ổ cứng hoạt động bình thường.

BIOS/UEFI cũng cung cấp giao diện để người dùng cấu hình các thiết lập hệ thống như thứ tự khởi động, cấu hình bộ nhớ, và các tùy chọn phần cứng.

Tải và khởi động hệ điều hành:

Sau khi kiểm tra và cấu hình xong, BIOS/UEFI sẽ tìm và tải bootloader từ ổ cứng hoặc thiết bị khởi động. Bootloader là phần mềm chịu trách nhiệm khởi động hệ điều hành.

Bootloader chuyển quyền điều khiển cho hệ điều hành, và hệ điều hành sẽ tiếp tục khởi động, tải các driver cần thiết, và chuẩn bị môi trường để các ứng dụng và dịch vụ hoạt động.

Quản lý và điều phối các thành phần phần cứng:

Chipset trên mainboard điều phối và quản lý các kết nối giữa CPU, RAM, và các thiết bị khác. Chipset quyết định cách thức truyền dữ liệu và các tính năng hỗ trợ phần cứng.

CPU xử lý các lệnh và phép toán, làm việc với RAM và các thiết bị khác thông qua các bus và chipset. CPU có thể xử lý nhiều nhiệm vụ đồng thời nhờ vào các lõi và luồng.

RAM cung cấp bộ nhớ tạm thời cho CPU và các ứng dụng. CPU truy cập dữ liệu từ RAM để thực hiện các phép toán và xử lý.

Kết nối và giao tiếp:

Các bus trên mainboard (như Front-Side Bus, Memory Bus, và PCIe Bus) cho phép truyền dữ liệu giữa các thành phần khác nhau. Chúng quyết định tốc độ và băng thông của các kết nối.

Các khe PCIe cho phép gắn các card mở rộng như card đồ họa, card mạng, và card RAID. PCIe cung cấp băng thông cao để hỗ trợ hiệu suất của các thiết bị này.

Quản lý nguồn điện và nhiệt độ:

Mainboard có các mạch điều khiển nguồn để phân phối điện năng ổn định cho các thành phần phần cứng. Điều này giúp bảo vệ các linh kiện khỏi quá tải và hỏng hóc.

Mainboard thường tích hợp các cảm biến nhiệt độ và quạt để làm mát hệ thống. Điều này quan trọng để giữ cho các linh kiện hoạt động trong phạm vi nhiệt độ an toàn.

Kết nối mạng và lưu trữ:

Mainboard có các cổng kết nối như USB, Ethernet, và các cổng khác để giao tiếp với các thiết bị ngoại vi và mạng.

Mainboard quản lý các kết nối với ổ cứng và các thiết bị lưu trữ khác. Chipset thường tích hợp các điều khiển RAID để cải thiện hiệu suất và bảo mật dữ liệu.

Hỗ trợ và mở rộng:

Mainboard cho phép nâng cấp và mở rộng bằng cách gắn thêm các card mở rộng, nâng cấp bộ nhớ RAM, và thay đổi các linh kiện khác.

Mainboard đảm bảo sự tương thích với các thành phần phần cứng khác, bao gồm CPU, RAM, và các thiết bị mở rộng.

Xem thêm: Chassis Server là gì? | Nên lựa chọn Chassis Server nào?

4. Tầm quan trọng của Mainboard Server

main-server-la-gi
Mainboard Server là trung tâm kết nối và điều phối tất cả các thành phần phần cứng.

Mainboard Server là một thành phần thiết yếu của máy chủ, chịu trách nhiệm kết nối và điều phối tất cả các phần cứng khác. Nó ảnh hưởng đến hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng, và ổn định của hệ thống. Và do đó, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy của máy chủ, cụ thể như sau:

Khả năng kết nối và tích hợp

Mainboard Server kết nối tất cả các thành phần phần cứng như CPU, RAM, ổ cứng, và các card mở rộng. Nó đảm bảo rằng các thành phần này có thể giao tiếp với nhau và hoạt động một cách hiệu quả.

Mainboard Server tích hợp nhiều thành phần và tính năng quan trọng, như bộ điều khiển RAID, cổng mạng, và các cổng kết nối khác, giúp đơn giản hóa thiết kế hệ thống và giảm thiểu số lượng linh kiện riêng biệt cần thiết.

Quản lý hiệu suất tốt

Mainboard Server hỗ trợ và quản lý các CPU và bộ nhớ RAM, quyết định khả năng xử lý và tốc độ của hệ thống. Các tính năng như hỗ trợ nhiều lõi và nhiều vi xử lý giúp cải thiện hiệu suất tổng thể.

Mainboard Server xác định tốc độ bus và băng thông của các kết nối, ảnh hưởng đến hiệu suất truyền dữ liệu và khả năng mở rộng của hệ thống.

Hỗ trợ mở rộng và nâng cấp dễ dàng

Mainboard Server có các khe cắm PCIe và các khe cắm khác cho phép gắn thêm các card mở rộng như card đồ họa, card RAID, và card mạng. Điều này giúp nâng cao khả năng và tính năng của máy chủ.

Mainboard Server cung cấp các khe cắm cho bộ nhớ RAM và các cổng kết nối cho ổ cứng, cho phép dễ dàng nâng cấp dung lượng bộ nhớ và lưu trữ khi cần thiết.

Bảo mật và ổn định cao

Mainboard Server thường tích hợp các tính năng bảo mật như Secure Boot và các công nghệ mã hóa dữ liệu để bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công và mất mát dữ liệu.

Mainboard Server quản lý nguồn và nhiệt độ của hệ thống để đảm bảo các linh kiện hoạt động trong phạm vi an toàn, giúp ngăn ngừa quá nhiệt và hỏng hóc.

Tương thích tốt và cấu hình tùy chỉnh 

Mainboard Server đảm bảo tính tương thích với các thành phần phần cứng khác, bao gồm CPU, RAM, và các thiết bị mở rộng. Điều này giúp tránh các vấn đề tương thích và đảm bảo rằng các linh kiện hoạt động đồng bộ.

BIOS/UEFI trên mainboard Server cung cấp giao diện để cấu hình và tinh chỉnh các thiết lập hệ thống, cho phép tối ưu hóa hiệu suất và điều chỉnh các thông số phần cứng.

Tính toàn vẹn và khả năng dự phòng tốt

Mainboard Server thường hỗ trợ các công nghệ sao lưu và khôi phục để bảo vệ dữ liệu quan trọng. Điều này bao gồm các tính năng RAID và các giải pháp lưu trữ dự phòng.

Mainboard Server có thể tích hợp các tính năng như nguồn dự phòng và các giải pháp làm mát để tăng cường khả năng chịu lỗi và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động.

Xem thêm: Rack Server là gì? | Tổng quan kiến thức về Server Rack

5. Ưu điểm của Main Server

main-server-la-gi
Main Server thường có nhiều khe cắm mở rộng hơn so với Main máy tính thông thường.

Mainboard Server (bo mạch chủ của máy chủ) có nhiều ưu điểm quan trọng, giúp cải thiện hiệu suất, độ tin cậy, và khả năng mở rộng của hệ thống máy chủ. Dưới đây là các ưu điểm chính:

5.1. Độ bền

Thiết kế chịu lỗi:

Mainboard Server thường được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao và thiết kế để chịu đựng điều kiện hoạt động khắc nghiệt trong môi trường máy chủ. Nó thường có các tính năng như mạch bảo vệ nguồn điện và hệ thống làm mát hiệu quả để duy trì hoạt động ổn định.

Nhiều mainboard server hỗ trợ nguồn điện dự phòng và khả năng thay thế nóng, giúp giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và đảm bảo hoạt động liên tục ngay cả xả ra sự cố về nguồn điện.

Khả năng quản lý nhiệt độ:

Mainboard Server thường tích hợp các giải pháp làm mát hiệu quả như quạt, bộ tản nhiệt và cảm biến nhiệt độ. Điều này giúp duy trì nhiệt độ hoạt động trong phạm vi an toàn, ngăn ngừa quá nhiệt và giảm nguy cơ hỏng hóc linh kiện.

Các bo mạch chủ của máy chủ thường được thiết kế với các khe tản nhiệt và các mạch điện được tối ưu hóa để phân tán nhiệt, giúp tăng cường độ bền và tuổi thọ của hệ thống.

Tính tương thích và hỗ trợ cao:

Mainboard Server được thiết kế để tương thích với nhiều loại linh kiện khác nhau, bao gồm các CPU, RAM, và thiết bị lưu trữ cao cấp, giúp tăng cường khả năng mở rộng và bảo trì dễ dàng.

Các tính năng như IPMI (Intelligent Platform Management Interface) và các công cụ quản lý phần cứng giúp theo dõi và duy trì trạng thái hoạt động của hệ thống, hỗ trợ phát hiện sớm các vấn đề và bảo trì kịp thời.

5.2. Tiết kiệm điện năng

Khả năng quản lý nguồn:

Mainboard Server thường tích hợp các mạch điều khiển nguồn tiên tiến để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giúp giảm tiêu thụ điện năng mà không làm giảm hiệu suất.

Các bo mạch chủ của máy chủ thường hỗ trợ các chế độ tiết kiệm năng lượng như C-states (trạng thái tiết kiệm năng lượng của CPU) và các tính năng điều chỉnh điện áp tự động để giảm mức tiêu thụ điện khi hệ thống không hoạt động ở mức tải cao.

Tính năng tiết kiệm năng lượng:

Mainboard Server tích hợp cảm biến nhiệt độ giúp điều chỉnh tốc độ quạt và các hệ thống làm mát khác dựa trên nhu cầu thực tế, giúp giảm lượng năng lượng tiêu thụ dành cho cho việc làm mát.

Các công nghệ như Intel Turbo Boost hoặc AMD Precision Boost điều chỉnh hiệu suất của CPU để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng dựa trên khối lượng công việc hiện tại.

Tương thích với các linh kiện tiết kiệm năng lượng:

Mainboard Server thường hỗ trợ các linh kiện và công nghệ mới nhất, bao gồm các bộ nhớ và ổ cứng tiết kiệm năng lượng, giúp giảm tổng mức tiêu thụ điện của hệ thống.

Hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như SSDs (Solid-State Drives) thay cho HDDs (Hard Disk Drives) có thể giúp tiết kiệm năng lượng vì SSDs tiêu thụ ít điện năng hơn.

Mainboard Server mang lại độ bền cao nhờ thiết kế chịu lỗi, quản lý nhiệt độ tốt, và hỗ trợ linh kiện chất lượng. Đồng thời, nó cũng giúp tiết kiệm điện năng nhờ vào các tính năng quản lý nguồn hiệu quả, chế độ tiết kiệm năng lượng, và hỗ trợ các linh kiện tiết kiệm điện.

6. So sánh sự khác nhau giữa Main Server và Main thường

Để thấy rõ sự khác nhau giữa Mainboard Server (Main Server) và Mainboard thường (Mainboard của máy tính cá nhân), bạn hãy xem bảng so sánh sau đây của VinaHost nhé:

Yếu tốMainboard ServerMainboard Thường
Mục Đích Sử DụngDùng trong các máy chủ và hệ thống doanh nghiệp lớn.Dùng trong máy tính cá nhân, máy tính để bàn, hoặc laptop.
Độ BềnThiết kế chịu lỗi, bền bỉ với khả năng hoạt động liên tục.Thiết kế cho sử dụng cá nhân với độ bền tiêu chuẩn.
Hỗ Trợ CPUHỗ trợ nhiều vi xử lý, có thể là vi xử lý đa nhân, đa socket.Hỗ trợ một vi xử lý, thường là vi xử lý đa nhân đơn.
RAMHỗ trợ dung lượng RAM lớn và nhiều khe cắm RAM.Hỗ trợ dung lượng RAM vừa phải với ít khe cắm RAM hơn.
Khe Cắm Mở RộngNhiều khe PCIe cho card mở rộng, hỗ trợ cấu hình đa dạng.Ít khe PCIe hơn, chủ yếu cho các card mở rộng cơ bản.
Quản Lý NguồnCó khả năng quản lý nguồn dự phòng và hệ thống làm mát hiệu quả.Quản lý nguồn đơn giản, không có khả năng dự phòng.
Tính Năng Bảo MậtTích hợp các tính năng bảo mật cao cấp như TPM, Secure Boot.Tính năng bảo mật cơ bản, ít tính năng nâng cao.
Quản Lý Từ XaHỗ trợ quản lý từ xa qua IPMI hoặc các công cụ quản lý phần cứng.Không hỗ trợ quản lý từ xa hoặc hỗ trợ hạn chế.
Khả Năng Mở RộngHỗ trợ mở rộng nhiều linh kiện và cấu hình phức tạp.Hỗ trợ mở rộng cơ bản với ít khe cắm mở rộng hơn.
Tiết Kiệm Năng LượngTích hợp các công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến.Tiết kiệm năng lượng cơ bản, không tích hợp các công nghệ tiết kiệm năng lượng tiên tiến.
Tính Tương ThíchThiết kế tương thích với các linh kiện máy chủ chuyên dụng.Tương thích với linh kiện máy tính cá nhân tiêu chuẩn.
Giá ThànhThường cao hơn do tính năng và thiết kế chịu lỗi.Thường thấp hơn, phù hợp với ngân sách cá nhân.

Xem thêm: Tower Server là gì? | Tất tần tật kiến thức về Server Tower

7. Một số lưu ý khi sử dụng mainboard Server

7.1. Hỗ trợ CPU nào?

Bạn cần đảm bảo rằng mainboard server hỗ trợ các loại vi xử lý (CPU) mà bạn dự định sử dụng. Mainboard server thường hỗ trợ các vi xử lý đa nhân, vi xử lý nhiều socket, hoặc các vi xử lý của các nhà sản xuất như Intel Xeon hoặc AMD EPYC.

Đôi khi, để hỗ trợ các vi xử lý mới hơn, bạn cần cập nhật BIOS/UEFI của mainboard. Kiểm tra trang web của nhà sản xuất để biết thông tin về các bản cập nhật và tương thích.

7.2. Hỗ trợ Ram nào?

Mainboard server có thể hỗ trợ nhiều loại RAM, bao gồm DDR4, DDR5, hoặc ECC (Error-Correcting Code) RAM. Hãy chắc rằng RAM bạn sử dụng tương thích với các khe cắm trên mainboard.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần kiểm tra dung lượng RAM tối đa mà mainboard hỗ trợ và tốc độ RAM để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Mainboard server thường hỗ trợ dung lượng RAM lớn hơn và tốc độ cao hơn so với mainboard cho máy tính cá nhân.

Xem thêm: DPU Server là gì? | Vai trò & Tính năng của DPU Server

7.3. Ít cập nhập driver

Mainboard server có thể ít cập nhật driver hơn so với mainboard máy tính cá nhân. Bạn cần đảm bảo rằng mình sử dụng các driver chính thức từ nhà sản xuất và kiểm tra thường xuyên để cập nhật. Một số driver có thể không tương thích với các phần mềm hoặc hệ điều hành mới nhất, bạn hãy chú ý khi cập nhật hệ điều hành hoặc phần mềm nhé!

7.4. Không tương thích với các thiết bị ngoại vi

Mainboard server thường được tối ưu hóa cho các thiết bị và linh kiện máy chủ. Các thiết bị ngoại vi tiêu chuẩn có thể không tương thích hoặc không hoạt động tốt với mainboard server.

Do đó, trước khi kết nối các thiết bị ngoại vi, bạn cần kiểm tra tính tương thích với mainboard server và tìm kiếm các giải pháp thay thế nếu cần.

7.5. Tốn nhiều thời gian để khởi động

Mainboard server thường thực hiện nhiều bài kiểm tra phần cứng và quy trình khởi động phức tạp hơn, dẫn đến thời gian khởi động dài hơn so với máy tính cá nhân. Để giảm thời gian khởi động, bạn có thể tối ưu hóa các cài đặt BIOS/UEFI và đảm bảo rằng tất cả các thành phần phần cứng hoạt động bình thường.

7.6. Khó sửa chữa và thay thế

Mainboard server có thể khó sửa chữa hơn do thiết kế phức tạp và tính năng chuyên dụng. Nếu gặp sự cố, quá trình xác định và sửa chữa vấn đề có thể yêu cầu kỹ năng và công cụ chuyên biệt.

Việc thay thế linh kiện trên mainboard server có thể khó khăn hơn vì các linh kiện có thể được gắn chặt và yêu cầu quy trình tháo lắp cẩn thận. Vì vậy, hãy chắc rằng bạn có hướng dẫn chính xác và kỹ năng cần thiết khi thực hiện thay thế.

Xem thêm: Blade Server là gì? | Toàn bộ kiến thức về máy chủ phiến

8. Một số lưu ý khi mua mainboard Server

main-server-la-gi
Việc lựa chọn mainboard server phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và độ ổn định cho hệ thống máy chủ.

8.1. Thương hiệu

Hãy ưu tiên lựa chọn mainboard server từ các thương hiệu uy tín và có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực sản xuất mainboard server như: Supermicro, Gigabyte, ASUS, Intel, HP, Dell,… Các thương hiệu uy tín này thường cung cấp sản phẩm chất lượng cao, ổn định, có dịch vụ bảo hành tốt và hỗ trợ cập nhật BIOS và driver thường xuyên.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần kiểm tra dịch vụ hỗ trợ khách hàng của thương hiệu, bao gồm chính sách bảo hành, hỗ trợ kỹ thuật, và khả năng cung cấp các linh kiện thay thế của họ.

8.2. Kích thức main

Mainboard server có nhiều kích thước khác nhau như ATX, microATX, và E-ATX. Bạn cần chọn kích thước phù hợp với case máy chủ của bạn và đảm bảo rằng nó vừa vặn với không gian lắp đặt.

Kích thước mainboard cũng ảnh hưởng đến số lượng khe cắm mở rộng và khả năng mở rộng hệ thống. Hãy chọn kích thước phù hợp với nhu cầu mở rộng hiện tại và tương lai của bạn. Kích thước mainboard lớn hơn thường hỗ trợ nhiều khe cắm mở rộng hơn, nhưng cũng tốn nhiều diện tích hơn trong case.

8.3. Chipset

Chipset đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối CPU, RAM, ổ cứng và các thiết bị ngoại vi khác trên mainboard. Hãy lựa chọn chipset phù hợp với CPU và nhu cầu sử dụng của bạn.

Ví dụ: Nếu bạn cần sử dụng nhiều RAM, hãy chọn mainboard có chipset hỗ trợ nhiều khe cắm RAM. Kiểm tra khả năng cập nhật của chipset và xem liệu nó có hỗ trợ các công nghệ mới nhất hay không.

8.3. Tốc độ Bus

Tốc độ Bus ảnh hưởng đến tốc độ truyền dữ liệu giữa CPU và các thành phần khác trên mainboard, bạn nên chọn mainboard có tốc độ bus cao để đảm bảo hệ thống hoạt động mượt mà và nhanh chóng.

Ví dụ: Nếu bạn sử dụng CPU cao cấp, hãy chọn mainboard có tốc độ Bus cao để đảm bảo hiệu suất tối ưu. Đảm bảo rằng tốc độ bus của mainboard tương thích với các linh kiện khác như CPU, RAM, và card mở rộng.

8.4. Cổng kết nối

Bạn hãy kiểm tra số lượng và loại cổng kết nối (USB, Ethernet, SATA, NVMe, PCIe) mà mainboard hỗ trợ và đảm bảo rằng nó có đủ cổng kết nối cho các thiết bị ngoại vi và nhu cầu lưu trữ của bạn.

Nếu bạn cần kết nối mạng nhanh và nhiều tùy chọn lưu trữ, hãy chọn mainboard có các cổng Ethernet tốc độ cao và hỗ trợ nhiều cổng SATA hoặc NVMe.

8.5. Mã sản phẩm

Mã sản phẩm của mainboard server thường chứa thông tin về các tính năng và thông số kỹ thuật của mainboard. Do đó, bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin về mã sản phẩm trước khi mua để đảm bảo mainboard đáp ứng nhu cầu sử dụng của mình. Bạn cũng có thể tìm kiếm các đánh giá và phản hồi từ người dùng khác về mã sản phẩm cụ thể để hiểu rõ hơn về hiệu suất và độ tin cậy của nó.

Ví dụ: Mã sản phẩm Supermicro X11DPG-Q có nghĩa là mainboard hỗ trợ CPU Intel Xeon thế hệ thứ 11, sử dụng chipset Intel C621, có 4 khe cắm RAM DDR4, v.v.

Xem thêm: Phòng server là gì? Cách xây dựng phòng server đạt chuẩn

9. Tổng kết

Mong rằng bài viết này của VinaHost đã giúp bạn hiểu rõ Main Server là gì cũng như biết cách chọn mua Main Server phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ thuê VPS giá rẻ nhé:

>> Xem thêm:

Data Center Tier 3 là gì? | Tổng quan về Data Center Tier 3

File Server là gì? | Cách thức hoạt động của File Server

Máy chủ vật lý là gì? | Nên Thuê hay Mua Server vật lý?

Quản trị Server là gì? | 11 phần mềm quản trị Server tốt nhất

Đánh giá
5/5 - (5 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem