Server IP address could not be found là một lỗi mạng phổ biến và có thể gây ra nhiều bất tiện cho người dùng. Lỗi này xảy ra bởi rất nhiều nguyên nhân, có thể là do lỗi phần cứng, lỗi mạng hoặc lỗi từ phía website server. Vậy làm thế nào để khắc phục lỗi này? Mời bạn hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của VinaHost nhé.
1. Lỗi Server IP address could not be found là gì?
Lỗi Server IP address could not be found là do trình duyệt không thể truy cập được địa chỉ IP của máy chủ.
Mỗi trang web sẽ có một địa chỉ IP riêng, được sử dụng để giao tiếp với các gói dữ liệu. Máy chủ DNS sẽ giúp chúng ta tìm kiếm địa chỉ IP này dựa trên tên miền của trang web. Khi máy chủ DNS không thể tìm thấy địa chỉ IP của trang web, lỗi Server IP address could not be found sẽ xuất hiện.
Xem thêm: Web Server là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về Web Server
2. Nguyên nhân lỗi Server IP address could not be found
Nguyên nhân gây ra lỗi Server IP address could not be found có thể do một số yếu tố sau:
- Lỗi phần cứng: Lỗi này có thể do các thiết bị mạng như modem, router, hoặc cáp mạng bị lỗi.
- Lỗi mạng: Có thể do đường truyền mạng bị gián đoạn, hoặc do nhà cung cấp dịch vụ mạng gặp sự cố.
- Lỗi từ phía website server: Cụ thể là do máy chủ của website gặp sự cố, hoặc do website đang trong quá trình bảo trì.
3. Hướng dẫn sửa lỗi Server IP address could not be found
Bạn có thể áp dụng những cách sửa lỗi Server IP address could not be found như gợi ý dưới đây.
3.1. Kiểm tra kết nối Internet
Điều đầu tiên cần làm là kiểm tra xem kết nối mạng của bạn có hoạt động bình thường hay không. Bạn có thể thử truy cập trang web bằng các trình duyệt khác, chẳng hạn như Microsoft Edge hoặc Mozilla Firefox. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng lệnh ping để kiểm tra kết nối mạng.
Để sử dụng lệnh ping, hãy làm theo các bước sau:
- Mở cửa sổ Command Prompt (cmd) bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R, nhập “cmd” và nhấn Enter.
- Nhập lệnh sau và nhấn Enter: ping www.google.com
Nếu kết quả hiển thị các số liệu thống kê, thì kết nối mạng của bạn đang hoạt động bình thường. Nếu kết quả hiển thị lỗi, thì bạn cần khắc phục lỗi mạng trước khi tiếp tục.
Các lỗi liên quan đến mạng có thể do hai nguyên nhân chính:
- Cấu hình thiết lập mạng không đúng: Điều này có thể xảy ra do người dùng thay đổi cấu hình mạng mà không biết hoặc do lỗi hệ thống.
- Driver Network bị lỗi hoặc thiếu: Driver Network là phần mềm cho phép hệ điều hành giao tiếp với phần cứng mạng. Nếu driver Network bị lỗi hoặc thiếu, nó có thể gây ra các lỗi liên quan đến mạng, bao gồm lỗi server ip address could not be found.
Trong trường hợp này, bạn có thể thực hiện những gợi ý sau:
- Kiểm tra xem bạn đã cắm dây mạng vào thiết bị chưa: Nếu bạn đang sử dụng kết nối Ethernet, hãy đảm bảo rằng dây mạng đã được cắm chắc chắn vào cả hai đầu.
- Kiểm tra wifi: Nếu bạn đang sử dụng kết nối Wi-Fi, hãy đảm bảo rằng wifi đã được bật trên thiết bị của bạn.
- Kiểm tra xem bạn có bật chế độ máy bay trên laptop hay không: Nếu bạn đã bật chế độ máy bay, tất cả các kết nối mạng sẽ bị tắt. Để tắt chế độ máy bay, hãy nhấn tổ hợp phím Windows + A, sau đó nhấp vào biểu tượng máy bay.
Nếu bạn đã kiểm tra tất cả các yếu tố trên mà vẫn gặp lỗi, hãy thử khởi động lại modem và router. Khởi động lại modem và router có thể giúp giải quyết các lỗi tạm thời liên quan đến mạng.
3.2. Cài đặt Proxy
Cài đặt proxy không đúng cách cũng có thể gây ra lỗi Server IP address could not be found. Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thử cho phép proxy tự động phát hiện các lỗi.
Để thực hiện việc này trong Chrome Browser, hãy làm theo các bước sau:
- Nhấp vào biểu tượng ba chấm ở góc trên bên phải màn hình.
- Nhấp vào Settings.
- Cuộn xuống và nhấp vào Advanced.
- Nhấp vào Open your computer’s proxy settings.
- Chuyển Automatically detect settings thành On.
Sau khi thực hiện các bước trên, máy tính của bạn sẽ tự động chọn cài đặt proxy phù hợp nhất.
Xem thêm: Application Server là gì? | Toàn bộ kiến thức về App Server
3.3. Cập nhập Driver mạng
Thiếu driver thích hợp cho phần cứng cũng có thể gây ra lỗi Server IP address could not be found. Điều này có thể xảy ra nếu driver mạng của bạn đã lỗi thời hoặc bạn chưa cài đặt đúng driver.
Để khắc phục lỗi này, bạn có thể thử cập nhật driver mạng của mình. Nếu bạn thực hiện việc này trong Windows 10, hãy làm theo các bước sau:
- Mở File Explorer.
- Nhấp chuột phải vào This PC. Từ menu, chọn Manage. Thao tác này sẽ hiển thị cửa sổ Computer Management.
- Từ thanh bên trái, trong System Tools, hãy nhấp vào Device Manager.
- Trong danh mục Network adapters, nhấp chuột phải vào adapter và chọn Update driver.
- Windows sẽ tìm kiếm các driver mới và cài đặt chúng nếu tìm thấy bất kỳ driver nào phù hợp.
Bạn cũng có thể cài đặt thủ công các driver do nhà sản xuất phần cứng cung cấp (ví dụ: Qualcomm hoặc Realtek).
3.4. Thay đổi IP và DNS
IP và DNS là hai yếu tố quan trọng cho kết nối Internet. Do đó, chúng cần được cấu hình cẩn thận. Trong đó, IP được tự động cấu hình bằng giao thức DHCP. Vì vậy, bạn chỉ cần cho phép DHCP cấu hình IP tự động.
Để thực hiện việc này, hãy làm theo các bước sau:
- Nhấp chuột phải vào biểu tượng mạng trên taskbar, chọn Network and Internet Settings. Hoặc tìm Network and internet setting trong Windows Search.
- Từ menu Status, nhấp vào Change adapter settings.
- Sau khi vào được control panel, nhấp chuột phải vào network adapter mà bạn dùng để kết nối Internet.
- Chọn Properties.
- Từ tab Properties, chọn Internet protocol version 4 (TCP/IPv4) và nhấp vào Properties.
- Trong tab Properties, chọn Obtain an IP address automatically và Obtain DNS server address automatically.
- Cuối cùng, nhấp vào OK để lưu lại các thay đổi. Sau đó, kết nối lại để kiểm tra xem lỗi Server IP address could not be found đã xử lý được chưa.
Lưu ý: Nếu PC nằm trong một dịch vụ private DNS hoặc đang sử dụng kết nối dựa trên proxy, hãy liên hệ với quản trị mạng để cấu hình chúng.
Xem thêm: IPv4 là gì? Tổng hợp toàn bộ kiến thức cần biết về địa chỉ IPv4
3.5. Sử dụng Windows Network Diagnostics
Bạn có thể khắc phục lỗi Server IP address could not be found bằng Troubleshooter. Đây là một công cụ tích hợp sẵn trên Windows giúp chẩn đoán và sửa lỗi hệ thống.
Để chạy lệnh troubleshooter, hãy làm theo các bước sau:
- Nhấp chuột phải vào biểu tượng Ethernet hoặc Wifi trên taskbar.
- Chọn Troubleshoot problems.
- Chờ Troubleshooter kiểm tra và sửa lỗi.
- Troubleshooter sẽ tự động áp dụng các cài đặt mạng tốt nhất cho máy tính của bạn và cập nhật các thay đổi. Nếu Troubleshooter không thể truy cập các cài đặt mạng, bạn có thể chủ động thay đổi các cài đặt này.
3.6. Khởi động Windows Service DNS Client
Windows sử dụng một dịch vụ có tên là DNS Client để lưu cache DNS và đăng ký tên máy tính. Nếu dịch vụ này bị trục trặc thì sẽ gây ra lỗi Server IP address could not be found. Khi đó, bạn cần khởi động lại theo các bước sau:
- Nhấn tổ hợp phím Win + R để mở hộp thoại Run.
- Nhập services.msc vào hộp văn bản và nhấn Enter.
- Cuộn xuống để tìm DNS Client.
- Nhấp chuột phải vào DNS Client và chọn Stop. Chờ một hoặc hai phút để dịch vụ dừng hoàn toàn.
- Nhấp chuột phải vào DNS Client và chọn Start để bắt đầu lại dịch vụ.
- Nếu các tùy chọn của dịch vụ DNS Client chuyển sang màu xám và không thể nhấp được, bạn có thể tắt dịch vụ thông qua Windows config.
3.7. Khởi động lại Winsock và IPv4
Nếu các giải pháp phía trên không hiệu quả, bạn có thể thử reset cài đặt Winsock và IPv4 về mặc định. Việc này sẽ giúp khôi phục các cài đặt mạng về trạng thái ban đầu và giải quyết các xung đột cấu hình.
Để thực hiện việc này, hãy làm theo các bước sau:
- Mở menu Start và tìm kiếm Command Prompt.
- Nhấp chuột phải vào Command Prompt và chọn Run as administrator.
- Trong Command Prompt, nhập lệnh sau và nhấn Enter để reset Winsock: netsh winsock reset
- Sau khi lệnh được thực thi, hãy khởi động lại máy tính.
- Khởi chạy lại Command Prompt với quyền admin và nhập lệnh sau: netsh int ipv4 reset reset.log
- Khởi động lại máy tính và sau đó kiểm tra xem lỗi Server IP address could not be found còn hiển thị hay không.
Xem thêm: NTP Là Gì? Hướng Dẫn Cấu Hình [A-Z] NTP Server Chi Tiết
3.8. Dọn các file trong thư mục Etc
Một cách khác để khắc phục lỗi Server IP address could not be found là xóa file trong thư mục Etc. Đây là file văn bản chứa các địa chỉ IP và tên miền. Nếu file bị hỏng hoặc bị nhiễm virus thì sẽ gây ra lỗi này.
Để thực hiện việc này, hãy làm theo các bước sau:
- Mở File Explorer và sao chép đường dẫn sau vào thanh địa chỉ: C:\Windows\System32\drivers\etc
- Nhấn Enter để mở thư mục etc.
- Chọn tất cả các file trong thư mục và xóa chúng.
- Khởi động lại máy tính và kiểm tra xem lỗi đã được khắc phục chưa.
Lưu ý: Trước khi xóa file, bạn nên sao lưu dữ liệu sang một vị trí khác để có thể khôi phục nếu cần.
3.9. Khởi động lại Flush DNS Cache
Nếu các cách trên không hiệu quả, bạn có thể thử reset flush DNS cache. Bộ nhớ cache DNS lưu trữ các địa chỉ IP của các trang web và dịch vụ khác mà máy tính của bạn đã truy cập trước đó. Nếu bộ nhớ cache DNS bị hỏng hoặc lỗi thời, nó có thể gây ra lỗi Server IP address could not be found.
Để khắc phục, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Mở Command Prompt với quyền admin.
- Nhập lệnh sau và nhấn Enter: ipconfig /flushdns
Nếu thực hiện đúng, bạn sẽ nhận được thông báo “Successfully flushed the DNS Resolver Cache”.
Xem thêm: Hướng dẫn cách sửa lỗi Server Execution Failed hiệu quả 100%
4. Một số câu hỏi đến lỗi Server IP address could not be found
4.1. Hướng dẫn sửa lỗi “dns_probe_finished_nxdomain” như thế nào?
Lỗi “dns_probe_finished_nxdomain” là một lỗi mạng xảy ra khi trình duyệt web của bạn không thể tìm thấy địa chỉ IP của một trang web. Lỗi này thường xảy ra khi tên miền của trang web không tồn tại hoặc không khớp với địa chỉ IP của nó. Bạn hoàn toàn có thể sử dụng những cách trên để khắc phục lỗi này.
5. Tổng kết
Lỗi Server IP address could not be found có thể gây ra nhiều bất tiện cho người dùng. Nếu đã thử các cách trên mà vẫn gặp lỗi, bạn nên kiểm tra lại dịch vụ internet của mình. Ngoài ra, lỗi này cũng có thể do website dừng hoạt động. Trong trường hợp này, bạn chỉ có thể chờ admin trang web khắc phục lỗi để tiếp tục truy cập. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề khác thì có thể truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm
[Tìm Hiểu] 5 cách sửa lỗi Server error in ‘/’ application
Client Server là gì? | Tổng quan về mô hình Client Server
VPS là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về máy chủ ảo VPS
Mail Server là gì? | Tổng hợp thông tin [A-Z] về Mail Server