[2025] SRAM là gì? Đặc điểm và cách hoạt động của Stactic RAM

SRAM đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các hệ thống máy tính và thiết bị điện tử hiện đại, mặc dù nó không được dùng làm bộ nhớ chính (RAM) của máy tính. SRAM sở hữu những ưu điểm vượt trội về tốc độ và độ ổn định mà các loại bộ nhớ khác khó sánh kịp.

🔍 Hiểu đơn giản về SRAM

⚡ SRAM, hay Static Random Access Memory, giống như một chiếc hộp nhỏ siêu nhanh. Bạn có thể mở ra, lấy đồ, hoặc bỏ đồ vào ngay lập tức mà không cần sắp xếp lại gì cả. Điều này khiến SRAM nhanh hơn và ổn định hơn🚀.

💸Tuy nhiên, cái giá phải trả là nó đắt hơn và không chứa được nhiều đồ. Vì vậy, máy tính chỉ dùng SRAM ở những nơi cần tốc độ cao, như bộ nhớ cache trong CPU, giúp xử lý các tác vụ quan trọng một cách nhanh chóng ⚙️.

🤔 Vậy, SRAM có gì khác so với RAM thông thường?

💾RAM thông thường mà chúng ta hay nhắc đến thực chất là DRAM (Dynamic Random Access Memory). Trái ngược với SRAM, DRAM giống như một chiếc hộp lớn hơn 🧺 có thể chứa rất nhiều thứ – như dữ liệu và ứng dụng bạn đang dùng trên máy tính 💻.

Nhưng để giữ mọi thứ trong hộp không bị “quên mất”, bạn phải thường xuyên mở ra kiểm tra và sắp xếp lại 🔄. Việc này làm DRAM chậm hơn một chút, nhưng bù lại, nó rẻ hơn và chứa được nhiều dữ liệu 📂. Trong máy tính, DRAM được dùng làm bộ nhớ chính, nơi lưu trữ mọi thứ bạn đang làm, từ chơi game 🎮 đến lướt web 🌐.

📌 Tóm lại:

  • SRAM: Hộp nhỏ, nhanh, chi phí cao – dùng cho việc cần tốc độ (như cache CPU).
  • DRAM: Hộp lớn, chậm hơn, rẻ  – dùng làm bộ nhớ chính.

SRAM và DRAM đều là bộ nhớ tạm thời trong máy tính, nhưng SRAM là “người chạy nhanh” 🏃 cho các nhiệm vụ đặc biệt, còn DRAM là “người chứa đồ” 🧳 cho mọi thứ bạn cần. Cả hai đều quan trọng và bổ trợ lẫn nhau để máy tính hoạt động mượt mà! 💡

Sram là gì, Dram là gì
SRAM là DRAM có sự khác biệt về hiệu suất

Hãy cùng VinaHost tìm hiểu sâu hơn về SRAM qua nội dung sau đây nhé!

1. Ram động và Ram tĩnh

1.1 DRAM là gì?

DRAM hay RAM động là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên được sử dụng phổ biến trong máy tính và thiết bị điện tử để lưu trữ dữ liệu tạm thời trong quá trình hoạt động. Khác với SRAM, DRAM cần được (refresh) liên tục, nghĩa là dữ liệu được lưu trong các ô nhớ dưới dạng điện tích trên tụ điện, và các tụ này sẽ mất điện tích theo thời gian.

Do đó, để duy trì dữ liệu, DRAM phải được nạp lại điện thường xuyên, thường là hàng vài mili giây một lần.

1.2 SRAM là gì?

SRAM (Static Random-Access Memory) hay còn gọi là RAM tĩnh, là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên được thiết kế để lưu trữ dữ liệu trong các ô nhớ dưới dạng trạng thái ổn định (tĩnh). Khác với DRAM (Dynamic Random-Access Memory), SRAM không cần phải refresh liên tục để duy trì dữ liệu, miễn là nguồn điện vẫn được cung cấp đầy đủ.

Chính nhờ đặc tính này, SRAM có khả năng duy trì dữ liệu ổn định với tốc độ truy xuất rất cao, vượt trội so với các loại RAM động thông thường. Đồng thời, do không cần nạp lại dữ liệu liên tục, SRAM tiêu thụ ít năng lượng hơn so với DRAM, đặc biệt trong các tác vụ truy cập nhanh và ngắn hạn.

SRAM
Static Random Access Memory

Trong hệ thống máy chủ server, SRAM thường được sử dụng làm bộ nhớ đệm (cache memory) trong các cấp L1, L2 hoặc L3 bên trong CPU. Vai trò của nó là lưu trữ tạm thời các dữ liệu và lệnh được truy cập thường xuyên, giúp CPU rút ngắn thời gian truy xuất dữ liệu, giảm độ trễ và tăng hiệu suất xử lý tổng thể của hệ thống.

2. Thành phần cấu tạo của Static Random Access Memory

Ô nhớ

SRAM được cấu tạo từ các ô nhớ (memory cells) được tổ chức thành một ma trận. Một ô nhớ SRAM cơ bản thường có cấu hình 6-transistor (6T-SRAM), hoạt động dựa trên một mạch flip-flop để lưu trữ 1 bit dữ liệu. Các ô nhớ này được kết nối với hệ thống thông qua các đường truyền tín hiệu và được quản lý bởi bộ điều khiển.

memory cells trong sram
Cấu trúc Memory Cells trong mảng SRAM 8×6

Nhờ sự phối hợp giữa các thành phần này, SRAM đạt được tốc độ truy cập rất cao, ổn định và phù hợp làm bộ nhớ đệm (cache) trong các bộ vi xử lý hiện đại.

Transistor

Transistor là thành phần cơ bản và quan trọng nhất trong việc tạo ra các ô nhớ SRAM. Các transistor này hoạt động như các công tắc điện tử, điều khiển dòng chảy của dòng điện.

Ví dụ cấu trúc 6T SRAM bao gồm:

  • Hai cặp transistor P-MOS và N-MOS (4 transistor): Bốn transistor này (M1, M2, M3, M4) tạo thành hai cổng đảo chéo nhau (cross-coupled inverters) để hình thành một flip-flop. Flip-flop này là trái tim của ô nhớ, có hai trạng thái ổn định (đại diện cho logic “0” và “1”).

Khi được cấp điện, mạch này sẽ tự duy trì một trong hai trạng thái đó, đây chính là lý do SRAM được gọi là “tĩnh” (static) vì nó không cần làm mới định kỳ. Ví dụ: Nếu một bên của flip-flop có điện áp cao (logic 1), bên còn lại sẽ có điện áp thấp (logic 0) và ngược lại.

  • Hai transistor truy cập (Access Transistors/Pass Transistors – 2 transistor): Hai transistor còn lại (M5, M6), thường là loại N-MOS, được sử dụng để điều khiển việc đọc và ghi dữ liệu vào/ra ô nhớ. Chúng hoạt động như các “cánh cổng” giữa flip-flop và các đường truyền tín hiệu (bitlines).
Cấu trúc ô nhớ SRAM 6 transistor

Hai transistor này được điều khiển bởi một đường wordline (WL). Khi đường wordline được kích hoạt, hai transistor truy cập sẽ mở ra, cho phép dữ liệu được truyền giữa ô nhớ và các bitline.

Bộ điều khiển hệ thống (System controller/Memory controller)

Bộ điều khiển hệ thống (thường là một phần của bộ điều khiển bộ nhớ tổng thể trong CPU hoặc chipset) đóng vai trò quản lý và điều phối mọi hoạt động liên quan đến SRAM, bao gồm:

  • Tạo ra các tín hiệu điều khiển: Bộ điều khiển tạo ra các tín hiệu cần thiết để thực hiện các thao tác đọc, ghi và chọn ô nhớ.
  • Giải mã địa chỉ (Address Decoding): Khi CPU yêu cầu dữ liệu từ một địa chỉ bộ nhớ cụ thể, bộ điều khiển bộ nhớ sẽ giải mã địa chỉ đó để xác định chính xác ô nhớ SRAM cần truy cập. Nó sẽ chọn đúng đường wordline (WL) tương ứng với địa chỉ đó.
  • Điều khiển quá trình đọc/ghi:
    • Đối với quá trình ghi: Bộ điều khiển sẽ thiết lập điện áp trên các đường bitline (Bitline – BL và Bitline Bar – BLB) theo giá trị dữ liệu cần ghi, sau đó kích hoạt đường wordline tương ứng.
    • Đối với quá trình đọc: Bộ điều khiển sẽ chuẩn bị các bitline (thường là nạp trước điện áp), kích hoạt đường wordline, và sau đó đọc sự chênh lệch điện áp trên các bitline thông qua bộ khuếch đại cảm biến (sense amplifier) để xác định giá trị dữ liệu.
  • Đồng bộ hóa: Đảm bảo các thao tác trên SRAM diễn ra đồng bộ với xung nhịp của hệ thống để duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu và hiệu suất.

Đường truyền tín hiệu – Bitlines

Bitlines là các đường dẫn tín hiệu chạy dọc theo các cột của ma trận ô nhớ SRAM. Mỗi ô nhớ SRAM được kết nối với một cặp bitline:

  • Bitline (BL): Đường truyền tín hiệu chính.
  • Bitline Bar (BLB) hoặc Inverse Bitline: Đường truyền tín hiệu đảo ngược của BL.
Sơ đồ bitlines của SRAM
Bitlines trong SRAM

Sử dụng một cặp bitline sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích như:

  • Tăng tốc độ đọc: Trong quá trình đọc, sự chênh lệch điện áp giữa BL và BLB được sử dụng để xác định giá trị bit. Việc này nhanh hơn và đáng tin cậy hơn so với việc chỉ đọc điện áp trên một đường đơn lẻ.
  • Tăng độ tin cậy: Hệ thống có thể so sánh tín hiệu trên cả hai đường để loại bỏ nhiễu và tăng cường độ chính xác của việc đọc dữ liệu.
  • Giảm thiểu lỗi: Bất kỳ nhiễu nào tác động lên cả hai đường có thể bị loại bỏ khi so sánh tín hiệu vi sai.

Khám phá: Thành phần của Phần cứng máy chủ

3. Nguyên lý hoạt động của SRAM

Lưu trữ dữ liệu

Dữ liệu trong SRAM được lưu trữ dưới dạng mức điện áp trong một mạch phản hồi gồm hai cổng inverter mắc nối tiếp nhau theo dạng chéo, tạo thành một vòng lặp phản hồi ổn định:

Khi ô nhớ lưu giá trị 0:

  • Nút Q ở mức điện áp thấp (~0V)
  • Nút QB (Q đảo) ở mức điện áp cao (~VCC)

Khi ô nhớ lưu giá trị 1:

  • Nút Q ở mức điện áp cao (~VCC)
  • Nút QB ở mức điện áp thấp (~0V)

Nhờ kết nối phản hồi giữa hai cổng đảo này, trạng thái logic được duy trì ổn định mà không cần làm tươi liên tục như trong DRAM.

Ghi dữ liệu vào ô nhớ

Quá trình ghi một giá trị logic vào ô nhớ SRAM bao gồm các bước sau:

  • Kích hoạt đường Word Line (WL): WL được đưa lên mức điện áp cao, cho phép hai transistor truy cập (M5 và M6) dẫn điện, kết nối ô nhớ với các đường dữ liệu.
  • Thiết lập dữ liệu trên Bitlines:
    • Đường BL mang giá trị muốn ghi (ví dụ: mức cao để ghi giá trị 1)
    • Đường BLB (bitline đảo) mang giá trị ngược lại (mức thấp nếu BL ở mức cao)
  • Ghi dữ liệu: Dưới tác động của chênh lệch điện áp giữa BL và BLB, trạng thái logic trong ô nhớ bị ghi đè và cập nhật thành giá trị mới.
  • Kết thúc ghi: WL được đưa về mức thấp, hai transistor M5 và M6 ngắt kết nối, và dữ liệu mới được giữ lại bởi mạch phản hồi.

Đọc dữ liệu từ ô nhớ

Quá trình đọc dữ liệu từ ô nhớ SRAM được thực hiện như sau:

  • Kích hoạt đường Word Line (WL): WL lên mức cao, mở hai transistor M5 và M6 để kết nối ô nhớ với các đường Bitlines.
  • Truyền tín hiệu ra ngoài:Dữ liệu tại nút Q và QB tác động lên BL và BLB. Một bên có mức điện áp cao, bên còn lại thấp, tạo ra sự chênh lệch nhỏ.
  • Cảm biến khuếch đại (Sense Amplifier):
    • Mạch cảm biến nhận biết sự chênh lệch điện áp nhỏ này giữa BL và BLB.
    • Sau đó, nó khuếch đại tín hiệu và xuất ra giá trị logic chính xác (0 hoặc 1).
SRAM hoạt động với 6 bước nền tảng
Quá trình hoạt động của SRAM

Quá trình đọc nhanh và không làm mất dữ liệu trong ô nhớ vì không có thay đổi trạng thái bên trong mạch lưu trữ. Ngoài ra quá trình này có khả năng tự duy trì trạng thái miễn là có nguồn điện.

Xem thêm: So sánh sự khác nhau giữa ROM và RAM

4. Công dụng của SRAM

SRAM thường không được sử dụng làm bộ nhớ chính của máy tính vì chi phí và kích thước của nó. Hầu hết các máy tính sử dụng DRAM thay thế vì DRAM hỗ trợ mật độ dữ liệu lớn hơn với chi phí trên mỗi megabyte thấp hơn.

Tuy nhiên, SRAM thường được dùng cho các mục đích khác. Ví dụ, SRAM có thể là một phần của bộ chuyển đổi RAM kỹ thuật số sang analog (RAM DAC) trên card màn hình hoặc card đồ họa của máy tính. Nó cũng có thể được sử dụng trong ổ đĩa làm bộ nhớ đệm (buffer cache), trong các thiết bị ngoại vi như máy in hoặc màn hình tinh thể lỏng (LCD) hoặc trong một thiết bị mạng như bộ định tuyến (router) hay bộ chuyển mạch (switch).

SRAM có những công dụng rất quan trọng trong nhiều hệ thống điện tử.

Hai trong số những ứng dụng phổ biến nhất của SRAM là làm bộ nhớ cache của máy tính, ví dụ như bộ nhớ cache L2 hoặc L3 của bộ xử lý, và trong các thanh ghi tốc độ cao.

SRAM cũng được ứng dụng cho nhiều thiết bị khác. Các chip SRAM thường được sử dụng trong điện thoại di động, thiết bị đeo tay và các thiết bị điện tử tiêu dùng. SRAM còn có thể được tích hợp trong các sản phẩm y tế, từ máy trợ thính đến các mạng cảm biến cục bộ trên cơ thể (body area networks) bao gồm nhiều thiết bị cấy ghép.

Trong những thiết bị này, khả năng truy xuất dữ liệu nhanh là điều bắt buộc, khiến SRAM phù hợp hơn DRAM hoặc bộ nhớ flash không biến đổi (non-volatile). Ngoài ra, SRAM còn được sử dụng trong đồ chơi, thiết bị gia dụng, ô tô, thiết bị công nghiệp và nhiều thiết bị thuộc hệ sinh thái Internet of Things (IoT).

5. Các loại Static Ram

SRAM được phân loại thành nhiều loại khác nhau dựa trên thiết kế, công nghệ và ứng dụng của chúng. Các loại phổ biến nhất bao gồm:

  • Binary SRAM (SRAM nhị phân): Đây là dạng SRAM được sử dụng phổ biến nhất, trong đó mỗi ô nhớ lưu một bit dữ liệu dưới dạng 0 hoặc 1. Loại này có thời gian truy xuất nhanhđộ tin cậy cao, rất phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng truy cập dữ liệu nhanh chóng.
  • Ternary SRAM (SRAM tam phân): Loại SRAM này lưu trữ ba trạng thái trên mỗi ô nhớ, giúp tăng mật độ lưu trữ dữ liệu so với SRAM nhị phân. Nó được ứng dụng trong các lĩnh vực chuyên biệt, nơi tối ưu hóa không gian lưu trữ và hiệu suất được ưu tiên hàng đầu.
  • Asynchronous SRAM (SRAM bất đồng bộ): Loại này hoạt động độc lập với xung nhịp hệ thống, các thao tác được kích hoạt dựa trên sự thay đổi của tín hiệu điều khiển đầu vào. Giao diện đơn giản và khả năng định thời dễ dàng khiến nó phù hợp cho các ứng dụng tốc độ cao.
  • Synchronous SRAM (SRAM đồng bộ): Như tên gọi, loại này đồng bộ với xung nhịp hệ thống, cho phép kiểm soát thời gian chính xác và dễ tích hợp hơn. Nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu định thời dữ liệu chuẩn xác, chẳng hạn như xử lý tín hiệu số tốc độ cao (DSP).
  • Low-power SRAM (SRAM tiêu thụ điện năng thấp): Thiết kế để tiêu tốn ít năng lượng trong cả chế độ hoạt động và chế độ chờ, loại này rất thích hợp cho các thiết bị di động hoặc dùng pin.
  • Quad Data Rate (QDR) SRAM: Là biến thể của SRAM đồng bộ, QDR SRAM cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao bằng cách truy cập dữ liệu ở cả hai cạnh lên và xuống của tín hiệu xung nhịp. QDR được chia thành nhiều thế hệ như QDR, QDR-II và QDR-IV, mỗi thế hệ đều cải thiện về tốc độ và hiệu quả. Loại này thường được dùng trong máy tính hiệu năng cao và thiết bị mạng, nơi băng thông dữ liệu lớn là yếu tố then chốt.

Xem thêm: VRAM được sử dụng để làm gì?

6. Đánh giá ưu nhược điểm của Ram tĩnh

Ưu điểm

  • Tốc độ truy xuất nhanh

SRAM có tốc độ truy xuất rất cao do dữ liệu được lưu trực tiếp trong các mạch điện tử (flip-flop) mà không cần qua quá trình làm tươi hay nạp lại. Điều này giúp giảm độ trễ khi đọc/ghi, lý tưởng cho các ứng dụng cần truy xuất dữ liệu liên tục như bộ nhớ cache của CPU, bộ đệm video hoặc xử lý tín hiệu tốc độ cao.

  • Không cần refresh liên tục

Không giống như DRAM, SRAM không cần làm tươi (refresh) dữ liệu định kỳ vì trạng thái logic được duy trì ổn định thông qua cấu trúc phản hồi trong ô nhớ. Nhờ đó SRAM hoạt động hiệu quả hơn, giảm tiêu tốn năng lượng, đặc biệt trong các tác vụ thường xuyên đọc/ghi trong thời gian ngắn.

  • Độ ổn định cao

Cấu trúc của SRAM giúp dữ liệu được giữ nguyên một cách ổn định và đáng tin cậy, miễn là có nguồn điện cấp liên tục. Điều này giúp hạn chế lỗi dữ liệu, phù hợp cho các môi trường đòi hỏi tính chính xác cao và hoạt động liên tục không ngắt quãng, như hệ thống nhúng, router, thiết bị y tế hoặc lưu trữ tạm trong hệ điều hành.

Nhược điểm

  • Dung lượng lưu trữ thấp

Mỗi ô nhớ SRAM cơ bản (để lưu trữ 1 bit dữ liệu) yêu cầu một số lượng lớn các bóng bán dẫn (transistor), điển hình là 6 transistor (trong cấu hình 6T-SRAM). Trong khi đó, mỗi ô nhớ DRAM chỉ cần 1 transistor và 1 tụ điện. Việc sử dụng nhiều transistor hơn trên mỗi bit dữ liệu đồng nghĩa với việc mỗi ô nhớ SRAM chiếm một diện tích vật lý lớn hơn đáng kể trên chip silicon. Điều này khiến SRAM khó mở rộng về dung lượng, không phù hợp để làm bộ nhớ chính trong hệ thống máy tính.

  • Cấu trúc phức tạp

Cấu trúc của một ô nhớ SRAM, với mạch flip-flop được tạo thành từ 4 transistor và 2 transistor truy cập, phức tạp hơn đáng kể so với ô nhớ DRAM chỉ với 1 transistor và 1 tụ điện. Sự phức tạp này không chỉ nằm ở số lượng linh kiện mà còn ở cách chúng được kết nối và hoạt động để duy trì trạng thái ổn định.

Cấu trúc phức tạp của SRAM không chỉ làm tăng chi phí sản xuất mà còn tốn nhiều không gian trên vi mạch, gây hạn chế khi tích hợp dung lượng lớn trên một chip nhỏ.

  • Chi phí cao

Do cấu trúc phức tạp và yêu cầu nhiều linh kiện bán dẫn, chi phí sản xuất SRAM cao hơn đáng kể so với DRAM. Vì vậy, SRAM chỉ được dùng trong các vị trí cần hiệu suất cao như cache, thay vì dùng làm bộ nhớ hệ thống chính.

  • Tiêu tốn điện năng

Mặc dù không cần làm tươi dữ liệu như DRAM, SRAM vẫn tiêu tốn điện năng đáng kể khi hoạt động, đặc biệt trong các mạch có tần số cao. Mức tiêu thụ điện năng tương đối cao này có thể là một vấn đề đối với các thiết bị di động chạy bằng pin (như điện thoại thông minh, thiết bị đeo tay) hoặc các trung tâm dữ liệu lớn nơi mà hiệu quả năng lượng là một ưu tiên hàng đầu.

Mặc dù có các loại SRAM công suất thấp (Low-power SRAM), nhưng đây vẫn là một thách thức chung của công nghệ này so với DRAM (khi xem xét tổng thể, đặc biệt ở dung lượng lớn).

Dành cho bạn: Tìm hiểu về Swap Ram

7. Sự khác biệt giữa SRAM và DRAM

SRAM thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tốc độ cao như bộ nhớ cache của CPU, trong khi DRAM được sử dụng làm bộ nhớ chính do chi phí thấp và dung lượng lớn.

Để thấy rõ hơn sự khác biệt giữa SRAM và DRAM, bạn có thể xem qua bảng so sánh sau của VinaHost nhé:

Đặc điểmSRAM (Static RAM)DRAM (Dynamic RAM)
Cấu trúcSử dụng flip-flop (6 transistor/bit)Sử dụng capacitor và transistor (1 transistor + 1 capacitor/bit)
RefreshKhông cần refreshCần refresh định kỳ (vài ms)
Tốc độRất nhanh (1-10 ns)Chậm hơn (50-100 ns)
Mật độ lưu trữThấp (kích thước lớn)Cao (kích thước nhỏ gọn)
Tiêu thụ điệnThấp khi không hoạt độngCao do cần refresh liên tục
Giá thànhĐắtRẻ
Độ phức tạpPhức tạpĐơn giản
Ứng dụng chínhCache memory (L1, L2, L3), BufferRAM chính của máy tính, smartphone
Dung lượng thông thườngKB đến vài MBGB đến TB
Độ tin cậyCao (ít lỗi)Thấp hơn (dễ bị nhiễu)
VolatilityVolatile (mất dữ liệu khi tắt nguồn)Volatile (mất dữ liệu khi tắt nguồn)
Thời gian truy cậpĐồng nhấtKhông đồng nhất

VinaHost – Đơn vị cho thuê máy chủ uy tín với RAM hiệu suất cao

RAM server đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất tổng thể của hệ thống. Tại VinaHost, dịch vụ thuê máy chủ của chúng tôi sử dụng độc quyền RAM ECC (Error-Correcting Code) để đảm bảo tính ổn định tuyệt đối. Từ DDR3 ECC cho budget-friendly đến DDR4 LRDIMM hiệu suất cao, mỗi module RAM được test kỹ lưỡng trước khi triển khai.

Khả năng tự động phát hiện và sửa lỗi bit giúp ngăn ngừa system crash và data corruption – điều cực kỳ quan trọng cho ứng dụng mission-critical. Đặc biệt, RAM server có thể dễ dàng upgrade mà không gián đoạn dịch vụ. Với VinaHost, bạn có thể yên tâm về tính ổn định và khả năng mở rộng của memory subsystem.

Tóm lại, qua bài viết “SRAM là gì? Đặc điểm và cách hoạt động của Stactic RAM”, ta có thể thấy rằng mặc dù có nhược điểm về chi phí và dung lượng, nhưng chính những ưu điểm vượt trội về tốc độ và độ ổn định đã khiến SRAM trở thành một thành phần không thể thiếu và cực kỳ quan trọng trong kiến trúc máy tính hiện nay.

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Góp ý
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tổng lượt truy cập: lượt xem