[2025] Differential backup là gì? 3 Sai lầm khi triển khai

Differential backup (sao lưu khác biệt) là một phương pháp sao lưu dữ liệu chỉ sao lưu những thay đổi đã xảy ra kể từ lần sao lưu toàn bộ (full backup) gần nhất. Differential backup mang lại sự tiện lợi mà cả hai phương pháp full backup và incremental backup đều không có được. Hãy cùng VinaHost tìm hiểu sâu hơn về Differential backup qua bài viết “Differential backup là gì? 3 Sai lầm khi triển khai” nhé!

1. Differential backup là gì?

Differential backup là một phương pháp sao lưu dữ liệu trong đó chỉ sao chép các tệp đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ (full backup) gần nhất. Phương pháp này ghi lại bất kỳ dữ liệu nào đã được tạo mới, cập nhật hoặc chỉnh sửa theo bất kỳ cách nào, nhưng không sao lưu toàn bộ dữ liệu của tệp mỗi lần. Thuật ngữ Differential backup bắt nguồn từ việc chỉ sao chép phần dữ liệu khác biệt so với lần sao lưu toàn bộ trước đó.

Nói một cách dễ hiểu, Differential backup là phương pháp sao lưu dữ liệu cân bằng giữa full backupincremental backup.

Phương pháp sao lưu này giúp bảo toàn dữ liệu không thay đổi một cách hiệu quả và tránh sự trùng lặp không cần thiết. Điều đó giúp giảm thời gian sao lưu cần thiết để bảo vệ dữ liệu và tiết kiệm dung lượng trên thiết bị lưu trữ. Nhiều tổ chức áp dụng chính sách quản lý dữ liệu yêu cầu thực hiện các bản Differential backup định kỳ, nhằm đảm bảo trung tâm dữ liệu và kho lưu trữ từ xa luôn được cập nhật, đồng thời bảo vệ dữ liệu khỏi tấn công mạng, thiên tai và rò rỉ dữ liệu.

Differential backup là gì
Differential Backup là phương pháp sao lưu chỉ lưu lại các dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ (Full Backup) gần nhất.

Differential backup có các đặc điểm nổi bật sau:

  • Tốc độ phục hồi nhanh hơn so với incremental backup, vì bạn chỉ cần bản full backup và bản differential gần nhất để khôi phục toàn bộ dữ liệu.
  • Kích thước file backup tăng dần theo thời gian, vì mỗi bản sao lưu vi sai ghi lại tất cả thay đổi từ thời điểm full backup chứ không chỉ những thay đổi gần nhất.

Xem thêm: [2025] Backup là gì? | Top 7 loại Backup dữ liệu phổ biến #1

2. Nguyên lý hoạt động của Differential backup

Nguyên lý hoạt động của differential backup là sao lưu tất cả những dữ liệu đã thay đổi kể từ lần sao lưu toàn bộ (full backup) gần nhất. Nó không giống như incremental backup, vốn chỉ sao lưu những thay đổi kể từ lần sao lưu trước đó.

Differential backup bắt đầu bằng một bản full backup đầu tiên, tức là sao lưu toàn bộ dữ liệu trong hệ thống tệp tại thời điểm đó. Từ đó trở đi, các bản differential backup sẽ dựa vào bản full backup này để so sánh và xác định những thay đổi. Khi có tệp mới được tạo hoặc các tệp hiện có bị chỉnh sửa trước lần full backup tiếp theo, hệ thống sẽ đánh dấu chúng để đưa vào các bản sao lưu differential.

Điều này có nghĩa là, càng cách xa thời điểm full backup, thì dung lượng của bản differential sẽ càng lớn – vì nó chứa toàn bộ thay đổi tích lũy từ thời điểm full backup đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ, nếu bạn thực hiện full backup vào Chủ nhật, thì bản differential backup vào Thứ Hai sẽ sao lưu tất cả các tệp đã thay đổi hoặc được thêm mới kể từ Chủ nhật. Đến Thứ Ba, bản differential backup sẽ tiếp tục sao lưu tất cả các tệp đã thay đổi kể từ Chủ nhật – bao gồm cả những thay đổi của Thứ Hai. Quá trình này tiếp tục hàng ngày, với mỗi bản sao lưu differential đều ghi lại toàn bộ thay đổi tính từ lần full backup gần nhất.

Differential backup là gì
Nguyên lý hoạt động của Differential backup dựa trên việc chỉ sao lưu những dữ liệu đã thay đổi kể từ lần Full Backup gần nhất.

Khi cần phục hồi dữ liệu, bạn chỉ cần bản full backup mới nhất và bản differential backup gần nhất. Điều này giúp đơn giản hóa quá trình khôi phục và đảm bảo dữ liệu được khôi phục đầy đủ, chính xác.

3. Tại sao nên sử dụng Differential backup?

Bạn nên sử dụng differential backup khi cần một phương pháp sao lưu cân bằng giữa tốc độ sao lưu và tốc độ khôi phục. Differential backup mang lại sự tiện lợi mà cả hai phương pháp full backupincremental backup đều không có được, bao gồm:

Giảm thời gian sao lưu so với full backup: Differential backup chỉ sao lưu những dữ liệu đã thay đổi kể từ lần full backup gần nhất, thay vì toàn bộ hệ thống. Nhờ vậy, thời gian sao lưu nhanh hơn rất nhiều, đặc biệt khi lượng dữ liệu thay đổi mỗi ngày không quá lớn.

Tối ưu hóa dung lượng lưu trữ: Mặc dù không tiết kiệm không gian bằng incremental backup, differential backup vẫn giúp giảm đáng kể dung lượng lưu trữ so với việc thực hiện nhiều bản full backup liên tiếp, nhờ chỉ lưu các thay đổi thay vì toàn bộ dữ liệu.

Phục hồi dữ liệu nhanh chóng: Để khôi phục toàn bộ hệ thống, bạn chỉ cần kết hợp bản full backup gần nhất với bản differential backup gần nhất. Điều này đơn giản và ít rủi ro hơn so với incremental backup, vốn yêu cầu toàn bộ chuỗi bản sao lưu để khôi phục đầy đủ dữ liệu.

Cân bằng giữa hiệu suất sao lưu và phục hồi: Differential backup là lựa chọn trung gian giữa full backup (sao lưu toàn bộ – tốn thời gian, nặng dung lượng) và incremental backup (sao lưu nhỏ, phục hồi phức tạp). Nó đặc biệt phù hợp với các tổ chức cần sao lưu thường xuyên nhưng vẫn muốn duy trì khả năng phục hồi nhanh chóng.

Dễ dàng triển khai và quản lý: Các công cụ sao lưu phổ biến hiện nay đều hỗ trợ differential backup và có giao diện thân thiện, cho phép lên lịch sao lưu định kỳ, cảnh báo lỗi, và tự động hóa quy trình sao lưu một cách hiệu quả.

Xem thêm: [2025] Cloud Backup là gì? Nguyên lý hoạt động và phân loại

4. So sánh chi tiết Differential backup và Incremental backup

Differential backup là gì
Hình ảnh minh họa Differential backup và Incremental backup.

Cả Incremental backup và Differential backup đều xuất phát từ nguyên tắc chung: không phải toàn bộ dữ liệu đều thay đổi sau mỗi lần sao lưu. Do đó, thay vì sao lưu toàn bộ hệ thống, việc chỉ lưu trữ phần dữ liệu đã thay đổi là cách tối ưu để tiết kiệm thời gian và dung lượng lưu trữ.

Sự khác biệt quan trọng giữa hai phương pháp nằm ở cách xác định dữ liệu thay đổi. Với Differential backup, hệ thống sẽ so sánh dữ liệu hiện tại với bản full backup gần nhất, và mỗi lần sao lưu sẽ ghi lại tất cả các thay đổi kể từ bản full backup đó.

Trong khi đó, Incremental backup chỉ sao lưu phần dữ liệu thay đổi so với lần sao lưu gần nhất, dù đó là một bản incremental hay full. Nhờ đó, incremental backup thường có dung lượng nhỏ hơn và quá trình sao lưu nhanh hơn, nhưng khi phục hồi sẽ cần nhiều bản hơn để khôi phục đầy đủ dữ liệu.

Sự khác nhau giữa hai phương pháp này được VinaHost liệt kê ở bảng sau:

Tiêu chíDifferential BackupIncremental Backup
Nguyên lý hoạt độngSao lưu tất cả thay đổi kể từ lần full backup gần nhấtSao lưu chỉ các thay đổi kể từ lần backup gần nhất (dù là full hay incremental)
Tốc độ sao lưuChậm dần theo thời gian (dữ liệu tích lũy tăng sau mỗi ngày)Nhanh vì chỉ sao lưu dữ liệu thay đổi rất gần đây
Tốc độ phục hồiNhanh hơn, chỉ cần 1 bản full + 1 bản differential gần nhấtChậm hơn, cần 1 bản full + toàn bộ chuỗi incremental
Dung lượng lưu trữTốn nhiều hơn incremental (dữ liệu thay đổi được sao lưu lặp lại)Ít hơn do mỗi lần chỉ lưu dữ liệu mới phát sinh
Rủi ro mất dữ liệu khi lỗiRủi ro thấp hơn vì không phụ thuộc vào chuỗi backup dàiRủi ro cao hơn nếu một incremental bị lỗi thì phục hồi có thể thất bại
Dễ phục hồi thủ côngDễ, vì cần ít bản sao lưu hơnPhức tạp do cần khớp đủ tất cả các incremental backup
Tần suất sử dụngPhù hợp với backup hàng ngày hoặc theo chu kỳ ngắnPhù hợp với backup liên tục, theo giờ hoặc theo thay đổi nhỏ
Tài nguyên sử dụng khi backupCao hơn incremental do sao lưu nhiều dữ liệu hơnThấp hơn do khối lượng dữ liệu ít hơn mỗi lần
Khả năng tự động hóaDễ tự động hóa và kiểm soátYêu cầu hệ thống quản lý tốt hơn, tránh mất chuỗi backup
Mức độ phổ biếnThường dùng cho hệ thống cần phục hồi nhanh và đơn giảnThường dùng trong môi trường cần backup thường xuyên, tiết kiệm

Một yếu tố kỹ thuật không thể bỏ qua là bit lưu trữ (archive bit). Khi thực hiện full backup, bit này sẽ được reset. Với incremental backup, mỗi lần sao lưu cũng sẽ reset bit lưu trữ, vì vậy chỉ các thay đổi mới nhất được ghi lại. Ngược lại, differential backup không reset bit này, nên mỗi lần sao lưu sẽ tiếp tục ghi lại toàn bộ các thay đổi kể từ bản full backup ban đầu.

5. Khi nào nên sử dụng Differential backup?

5.1. Doanh nghiệp SME

Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) thường có ngân sách và tài nguyên công nghệ thông tin hạn chế, nhưng vẫn cần đảm bảo an toàn dữ liệu một cách hiệu quả. Việc triển khai Differential backup trong môi trường này giúp tiết kiệm dung lượng lưu trữ và thời gian so với backup toàn phần, đồng thời đảm bảo khả năng phục hồi nhanh khi có sự cố.

Differential backup rất phù hợp với dữ liệu thay đổi hàng ngày như tài liệu kế toán, thông tin khách hàng hoặc đơn hàng, nhưng không yêu cầu backup liên tục từng phút như các doanh nghiệp lớn.

Ưu điểm với SME:

  • Dễ triển khai, không đòi hỏi phần mềm quá chuyên sâu.
  • Tăng khả năng phục hồi so với chỉ dùng Incremental.
  • Giảm chi phí lưu trữ so với backup toàn phần hàng ngày.

5.2. Sao lưu cơ sở dữ liệu (SQL Server, MySQL)

Đối với hệ thống cơ sở dữ liệu như SQL Server hoặc MySQL, dữ liệu thường xuyên được cập nhật nhưng phần lớn cấu trúc vẫn giữ nguyên. Differential backup là lựa chọn phù hợp vì nó ghi lại toàn bộ các thay đổi kể từ bản full backup cuối cùng, giúp rút ngắn thời gian phục hồi khi cần khôi phục hệ thống.

Ngoài ra, nhiều công cụ quản trị CSDL hiện nay hỗ trợ tích hợp cơ chế differential backup giúp tối ưu hóa quy trình sao lưu và phục hồi dữ liệu.

Ứng dụng cụ thể:

  • Sao lưu hàng ngày vào cuối ngày làm việc.
  • Phục hồi nhanh hệ quản trị cơ sở dữ liệu đến trạng thái gần nhất.
  • Kết hợp tốt với tính năng backup riêng của hệ quản trị (VD: BACKUP DATABASE ... WITH DIFFERENTIAL trong SQL Server).

5.3. Người dùng cá nhân chuyên nghiệp / Freelancer

Các cá nhân làm việc tự do hoặc chuyên nghiệp, chẳng hạn như designer, lập trình viên hay nhà sáng tạo nội dung, thường có khối lượng lớn dữ liệu quan trọng như mã nguồn, thiết kế, tài liệu dự án. Differential backup giúp họ chủ động sao lưu định kỳ những thay đổi trong công việc mà không cần lặp lại toàn bộ quá trình backup.

Nhờ đó, người dùng có thể tiết kiệm thời gian, đảm bảo dữ liệu được bảo vệ mà không làm gián đoạn công việc hàng ngày.

Ứng dụng cụ thể:

  • Tạo lịch trình backup thông minh (Full cuối tuần, Differential mỗi ngày).
  • Dễ khôi phục lại hệ thống nếu máy bị lỗi hoặc hỏng ổ cứng.
  • Có thể kết hợp với lưu trữ đám mây để đảm bảo an toàn.

6. Quy trình phục hồi dữ liệu từ Differential Backup

Differential backup là gì
Ví dụ về Differential Backup.

Khôi phục dữ liệu từ Differential Backup là một quy trình gồm nhiều bước, trong đó bạn cần phối hợp chính xác giữa bản Full Backup và bản Differential Backup gần nhất. Quy trình này giúp bạn phục hồi hệ thống nhanh chóng mà không cần áp dụng tất cả các bản sao lưu trung gian như với Incremental Backup

6.1. Bước 1: Xác định bản Full Backup gần nhất và khôi phục (restore) nó.

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình khôi phục. Bạn cần xác định bản Full Backup gần nhất – bản sao lưu toàn bộ dữ liệu hệ thống tại một thời điểm cụ thể.

Việc khôi phục bắt đầu bằng cách phục hồi bản full này về máy chủ, hệ thống hoặc thư mục đích, tùy thuộc vào loại dữ liệu (file hệ thống, cơ sở dữ liệu, máy ảo,…).

Nếu bạn sử dụng phần mềm như Veeam, Acronis, Bacula, hoặc Windows Backup, các công cụ này thường có tính năng cho phép bạn dễ dàng lựa chọn bản full backup hợp lệ để khôi phục.

Lưu ý: Hãy đảm bảo bản full backup không bị lỗi hoặc hỏng file, vì bất kỳ trục trặc nào ở bước này sẽ khiến bản Differential không thể hoạt động chính xác.

6.2. Bước 2: Xác định bản Differential Backup mới nhất và áp dụng nó.

Sau khi đã khôi phục xong dữ liệu từ bản Full Backup, tiếp theo bạn cần tìm và áp dụng bản Differential Backup mới nhất – bản gần nhất so với thời điểm cần phục hồi.

Bản Differential chứa toàn bộ dữ liệu đã thay đổi kể từ bản Full Backup đầu tiên, vì vậy bạn chỉ cần một bản duy nhất chứ không phải hàng loạt bản sao lưu như khi dùng Incremental.

Khi sử dụng phần mềm sao lưu, bạn thường sẽ thấy ngày giờ của từng bản backup; hãy đảm bảo bạn chọn bản đúng và không bị gián đoạn giữa các chu kỳ sao lưu.

Ví dụ: Nếu bạn đã thực hiện full backup vào Chủ nhật, và differential backup mỗi ngày từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, thì để phục hồi dữ liệu tại Thứ Sáu, bạn chỉ cần bản full (Chủ nhật) và bản differential backup của Thứ Sáu.

6.3. Bước 3: Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.

Sau khi quá trình phục hồi hoàn tất, bạn cần kiểm tra dữ liệu bằng cách:

  • Mở và kiểm tra các file quan trọng (văn bản, bảng tính, ảnh, tài liệu…).
  • Với hệ thống cơ sở dữ liệu (SQL Server, MySQL), nên chạy lệnh kiểm tra tính toàn vẹn dữ liệu như DBCC CHECKDB (trên SQL Server).
  • Đối với hệ thống máy chủ hoặc máy ảo, bạn nên khởi động và kiểm tra khả năng hoạt động của dịch vụ.

Ngoài ra, bạn cũng cần kiểm tra nhật ký log của phần mềm sao lưu để chắc chắn rằng không có lỗi xảy ra trong quá trình phục hồi.

Lưu ý:

  • Luôn đảm bảo bạn có một bản sao lưu offline/ngoại tuyến (trên ổ cứng rời hoặc lưu trữ đám mây) để dự phòng trường hợp bản backup chính bị lỗi.
  • Kiểm tra tính tương thích giữa bản backup và hệ điều hành hiện tại, đặc biệt nếu bạn đang phục hồi từ hệ thống cũ lên phiên bản OS mới hơn.

Xem thêm: Cloud Server giá rẻ backup miễn phí hàng tuần

7. 3 Sai lầm phổ biến khi triển khai Differential backup

7.1. Không có bản Full Backup hợp lệ

Như VinaHost đã đề cập, Differential backup là phương pháp sao lưu phụ thuộc trực tiếp vào một bản sao lưu toàn phần (Full Backup) trước đó. Nếu bản Full Backup không hợp lệ (bị lỗi, thiếu tập tin, không đầy đủ quyền truy cập, bị mã hóa do ransomware, hoặc bị lưu trữ sai định dạng), thì các bản Differential backup kế tiếp không thể sử dụng được để phục hồi hệ thống. Trong trường hợp xảy ra sự cố cần khôi phục dữ liệu, tổ chức sẽ không thể tái dựng trạng thái hệ thống ban đầu.

Nguyên nhân phổ biến:

  • Thiết lập lịch trình Full Backup không thường xuyên.
  • Sự cố trong quá trình sao lưu toàn phần (ngắt kết nối, thiếu dung lượng ổ đĩa).
  • Không giám sát và ghi nhận lỗi từ phần mềm backup.

Hậu quả:

  • Mất toàn bộ dữ liệu cần khôi phục dù có nhiều bản Differential backup.
  • Tăng thời gian downtime nghiêm trọng cho hệ thống.

Giải pháp:

  • Thiết lập lịch trình Full Backup định kỳ (ví dụ: hàng tuần hoặc 2 tuần/lần).
  • Sử dụng phần mềm sao lưu có tính năng xác minh (verify) sau khi sao lưu.
  • Lưu trữ bản Full Backup trên nhiều phương tiện và vị trí an toàn.

7.2. Không kiểm tra (test) phục hồi định kỳ

Một bản sao lưu chỉ có giá trị khi có thể khôi phục được dữ liệu từ đó. Nhiều cá nhân và doanh nghiệp chủ quan, cho rằng việc backup là đủ mà bỏ qua bước kiểm tra khả năng khôi phục (restore testing). Trên thực tế, các bản backup có thể gặp lỗi tệp, xung đột phiên bản, hoặc bị hỏng do lỗi ghi đè, đặc biệt nếu dùng phần mềm backup không đáng tin cậy.

Nguyên nhân phổ biến:

  • Không có quy trình hoặc lịch trình test restore.
  • Thiếu nhân sự kỹ thuật phụ trách kiểm tra backup.
  • Chủ quan vì “chưa từng xảy ra sự cố”.

Hậu quả:

  • Đến khi cần khôi phục, phát hiện dữ liệu backup bị lỗi hoặc không đầy đủ.
  • Tăng rủi ro mất dữ liệu lâu dài.
  • Gây gián đoạn nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt trong môi trường có dữ liệu thời gian thực.

Giải pháp:

  • Thiết lập quy trình kiểm tra khôi phục theo định kỳ (ví dụ: hàng tháng).
  • Thử khôi phục trên môi trường giả lập (sandbox) để tránh rủi ro cho hệ thống thật.
  • Ghi nhận kết quả mỗi lần test và khắc phục lỗi ngay khi phát hiện.

7.3. Lưu trữ bản sao lưu cùng nơi với dữ liệu gốc

Differential backup là gì
Để đảm bảo an toàn, bản Differential backup nên được lưu trữ ở vị trí khác biệt, như một máy chủ từ xa, ổ đĩa ngoài hoặc dịch vụ lưu trữ đám mây.

Việc lưu trữ bản sao lưu (kể cả bản Full hoặc Differential) cùng hệ thống lưu trữ chính là một sai lầm nghiêm trọng. Khi xảy ra sự cố vật lý như cháy nổ, mất điện, lỗi phần cứng hoặc tấn công mã độc, toàn bộ dữ liệu – bao gồm cả bản sao lưu – có thể bị mất hoặc bị mã hóa. Điều này khiến cho mọi nỗ lực backup trở nên vô ích.

Nguyên nhân phổ biến:

  • Tâm lý tiết kiệm chi phí lưu trữ.
  • Thiếu hiểu biết về mô hình backup 3-2-1 (3 bản sao, 2 loại phương tiện lưu trữ, 1 bản sao ở ngoài).
  • Không đầu tư vào hệ thống lưu trữ từ xa hoặc đám mây.

Hậu quả:

  • Mất cả dữ liệu gốc và dữ liệu backup khi gặp thảm họa.
  • Không thể khôi phục hệ thống, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động vận hành.

Giải pháp:

  • Tuân theo nguyên tắc 3-2-1 backup:
    • 3 bản sao dữ liệu
    • 2 loại phương tiện lưu trữ khác nhau
    • 1 bản sao lưu ở vị trí ngoài hệ thống (offsite hoặc cloud)
  • Ưu tiên lưu trữ bản Differential backup trên nền tảng đám mây có tính bảo mật cao.
  • Sử dụng phần mềm sao lưu có hỗ trợ mã hóa, giới hạn quyền truy cập và tự động sao lưu từ xa.

Xem thêm: Cloud Storage là gì? Lợi ích, phân loại Cloud Storage

8. Giải đáp các câu hỏi thường gặp về Differential backup

8.1. Khi nào thì nên sử dụng Differential backup?

Bạn nên sử dụng Differential backup trong các trường hợp sau:

  • Khi cần giảm thời gian sao lưu hằng ngày: So với Full Backup, Differential backup thực hiện nhanh hơn vì chỉ sao lưu các dữ liệu thay đổi. Do đó, Differential backup thích hợp với hệ thống có dữ liệu cập nhật thường xuyên, nhưng không cần sao lưu toàn bộ mỗi ngày.

Ví dụ: Bạn chỉ cần full backup vào Chủ nhật, các ngày còn lại thực hiện differential backup, giúp tiết kiệm thời gian và giảm tải hệ thống.

  • Khi cần khôi phục dữ liệu đơn giản, nhanh chóng: Trong trường hợp mất dữ liệu, bạn chỉ cần phục hồi bản full backup gần nhất và duy nhất một bản differential backup. Điều này đơn giản hơn so với Incremental backup (phải khôi phục theo chuỗi nhiều bản sao lưu).
  • Khi bạn có dung lượng lưu trữ trung bình: Differential backup chiếm nhiều dung lượng hơn incremental backup (vì mỗi bản chứa toàn bộ thay đổi kể từ bản full), nhưng ít hơn nhiều so với việc full backup mỗi ngày. Do đó, đây là giải pháp cân bằng giữa tốc độ, độ an toàn và tài nguyên lưu trữ.
  • Khi cần kiểm soát rủi ro mất dữ liệu: Nếu bạn lo ngại về tính phụ thuộc nhiều bước của Incremental backup, thì differential backup là phương án an toàn hơn khi khôi phục – chỉ cần hai bản sao lưu là đủ.

8.2. Làm thế nào để phục hồi dữ liệu từ một bản Differential backup?

Để phục hồi dữ liệu từ một bản Differential backup, bạn cần thực hiện 2 bước chính: phục hồi bản Full Backup đầu tiên, sau đó là bản Differential Backup mới nhất. Quy trình khôi phục này hiệu quả vì mỗi bản Differential backup đã bao gồm tất cả các thay đổi tích lũy kể từ bản Full backup. Do đó, bạn không cần phải khôi phục từng bản sao lưu hàng ngày một cách lần lượt như khi dùng Incremental backup.

Các bước thực hiện như sau:

Bước 1: Phục hồi bản Full Backup gần nhất

Đầu tiên, bạn cần tìm bản Full backup (sao lưu toàn bộ) gần nhất mà bạn đã thực hiện. Đây là bản sao lưu nền tảng và chứa toàn bộ dữ liệu tại một thời điểm nhất định.

  • Sử dụng phần mềm sao lưu, chọn bản Full backup gần nhất này. Đây là bản sao lưu đầy đủ chứa toàn bộ dữ liệu tại thời điểm sao lưu. Bạn cần khôi phục bản này trước tiên để làm nền tảng cho quá trình khôi phục hoàn chỉnh.
  • Thực hiện lệnh khôi phục để đưa hệ thống của bạn về trạng thái tại thời điểm đó.

Ví dụ: Nếu bạn làm Full backup vào Chủ nhật, và sự cố xảy ra vào Thứ sáu, bạn sẽ khôi phục lại bản Full backup của Chủ nhật.

Bước 2: Áp dụng bản Differential backup mới nhất

Sau khi đã khôi phục bản Full backup, bạn chỉ cần áp dụng một bản Differential backup duy nhất.

  • Tìm bản Differential backup mới nhất mà bạn có, tính từ thời điểm bạn cần khôi phục. Bản này chứa tất cả các thay đổi kể từ bản Full Backup.
  • Sử dụng phần mềm sao lưu, chọn bản này và áp dụng nó lên bản Full backup vừa khôi phục.

Ví dụ: Tiếp tục ví dụ trên, sau khi khôi phục bản Full backup Chủ nhật, bạn sẽ áp dụng bản Differential backup cuối cùng, tức là của Thứ năm. Bản này sẽ chứa tất cả các thay đổi đã xảy ra từ Chủ nhật đến Thứ năm.

Lưu ý: Không cần dùng các bản differential cũ hơn. Chỉ cần bản full + bản differential mới nhất.

Xem thêm: [2025] Hướng dẫn cách Backup và Restore trên cPanel

8.3. Các phần mềm, công cụ nào hỗ trợ tạo Differential backup?

Hiện nay, có rất nhiều phần mềm và công cụ hỗ trợ tạo differential backup (sao lưu khác biệt), từ những công cụ tích hợp sẵn trong hệ điều hành đến các phần mềm chuyên dụng của bên thứ ba. Bạn có thể cân nhắc lựa chọn theo các gợi ý sau của VinaHost nhé:

Nếu bạn dùng Windows:

  • Acronis Cyber Protect Home Office: Đây là một trong những phần mềm sao lưu mạnh mẽ và toàn diện nhất. Nó hỗ trợ cả full, incremental và differential backup, giúp bạn dễ dàng lên lịch trình tự động. Acronis cũng có nhiều tính năng bảo mật tích hợp như chống ransomware.
  • AOMEI Backupper: Cung cấp nhiều phiên bản, từ miễn phí đến trả phí, với giao diện thân thiện và dễ sử dụng. AOMEI Backupper cho phép bạn sao lưu toàn bộ hệ thống, ổ đĩa, phân vùng hoặc từng tệp tin riêng lẻ, và hỗ trợ các loại sao lưu khác nhau.
  • EaseUS Todo Backup: Một lựa chọn phổ biến khác với cả phiên bản miễn phí và trả phí. EaseUS Todo Backup cung cấp các tính năng sao lưu tự động và hỗ trợ differential backup, giúp bạn bảo vệ dữ liệu một cách linh hoạt.
  • Veeam Agent for Microsoft Windows: Đây là một công cụ miễn phí rất mạnh mẽ, được các chuyên gia IT tin dùng. Nó cung cấp các tính năng sao lưu và khôi phục đáng tin cậy cho các máy tính Windows.
Differential backup là gì
Veeam Agent for Microsoft Windows.

Nếu bạn dùng macOS:

  • Time Machine: Mặc dù chủ yếu thực hiện incremental backup, nhưng Time Machine của macOS cũng có thể được xem như một giải pháp đơn giản và hiệu quả. Lần sao lưu đầu tiên là full backup, sau đó là các bản incremental mỗi giờ.

Công cụ tích hợp sẵn và cho Server

  • SQL Server: Đây là một trong những ví dụ điển hình nhất về việc sử dụng differential backup. SQL Server có các tính năng tích hợp sẵn để tạo differential backup cho cơ sở dữ liệu, giúp các quản trị viên có thể sao lưu các thay đổi một cách nhanh chóng và khôi phục hiệu quả.
  • Rsync: Trên Linux và macOS, Rsync là một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ để đồng bộ hóa và sao lưu tệp tin. Mặc dù không phải là một công cụ differential backup theo nghĩa truyền thống, bạn vẫn có thể sử dụng các lệnh của Rsync để tạo bản sao lưu khác biệt.

9. Kết luận

Differential backup là lựa chọn lý tưởng cho các môi trường có lượng dữ liệu thay đổi thường xuyên, cần một sự cân bằng tốt giữa thời gian sao lưu và khả năng khôi phục nhanh chóng. Bạn có thể thực hiện một bản full backup mỗi tuần và sau đó là các bản differential backup hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn tối ưu hóa thời gian sao lưu hàng ngày, đồng thời đảm bảo rằng quá trình khôi phục dữ liệu sẽ diễn ra một cách đơn giản và hiệu quả nhất.

Nếu bạn đang tìm kiếm các dịch vụ backup giá rẻ, uy tín thì có thể tham khảo các dịch vụ sau của VinaHost nhé: Cloud Backup, VM Backup & Recovery, Veeam Data Platform, Object Storage. Đây là các dịch vụ Cloud Backup giúp bảo vệ thông tin quan trọng bằng cách tạo bản sao và lưu trữ an toàn trên nền tảng điện toán đám mây. Điều này đảm bảo bạn có thể khôi phục dữ liệu nhanh chóng, hiệu quả khi không may gặp sự cố như lỗi phần cứng hay tấn công mạng.

Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại Blog của VinaHost và đừng ngại ngần liên hệ với chúng tôi nếu cần hỗ trợ nhé:

Xem thêm một số bài viết khác:

Incremental Backup là gì? Nên dùng khi nào để hiệu quả?

[2025] Snapshot-File Backup – Dịch vụ sao lưu dữ liệu

[2025] Full backup là gì? Cách sao lưu toàn bộ đơn giản, hiệu quả

[Bật Mí] 6 Cách Tự Backup và Restore VPS Hiệu Quả Nhất

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Góp ý
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tổng lượt truy cập: lượt xem