Module quang đã trở thành xương sống của hạ tầng mạng hiện đại, đóng vai trò then chốt trong việc truyền tải dữ liệu tốc độ cao qua mạng quang. Với hơn 16 năm kinh nghiệm triển khai hệ thống mạng, đội ngũ chuyên gia của VinaHost nhận thấy việc hiểu rõ về module quang không chỉ giúp tối ưu hiệu suất mạng mà còn tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành. Hãy cùng khám phá toàn diện về công nghệ này qua bài viết chi tiết dưới đây.
- SFP là gì? Là một loại thiết bị thu phát tín hiệu dạng module.
- Vai trò của module Quang: SFP có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu điện từ thiết bị mạng thành tín hiệu ánh sáng để truyền qua cáp quang, và ngược lại.
- Phân loại Module Quang:
- Theo chất liệu: Cáp quang (đi xa) hay cáp đồng (đi gần)? 📡 vs 🔌
- Theo phiên bản: Sự khác biệt giữa SFP, SFP+, QSFP… và khi nào nên dùng loại nào?
- Theo công dụng: Từ kết nối nội bộ văn phòng cho đến mạng lưới viễn thông toàn cầu.
- Hướng dẫn lựa chọn: Cung cấp các tiêu chí quan trọng như tính tương thích, khoảng cách truyền, và chi phí để bạn chọn được module phù hợp nhất.
- Khắc phục sự cố: Các bước đơn giản để chẩn đoán và xử lý các vấn đề thường gặp với module quang.
Sẵn sàng để trở thành chuyên gia về kết nối quang và xây dựng một hệ thống mạng nhanh, ổn định và linh hoạt chưa? Hãy cùng VinaHost khám phá chi tiết ngay bên dưới! 👇
1. Module quang SFP là gì?
Module quang SFP (Small Form-factor Pluggable) là thiết bị thu phát tín hiệu quang nhỏ gọn, có thể cắm nóng vào các thiết bị mạng như switch, router, converter thông qua cổng SFP tiêu chuẩn.
Theo tiêu chuẩn công nghiệp, SFP transceiver đóng vai trò chuyển đổi tín hiệu điện thành tín hiệu quang và ngược lại, cho phép truyền dữ liệu qua cáp quang hoặc cáp đồng với hiệu suất cao. Điểm nổi bật của module SFP là khả năng hot-plug (cắm nóng), giúp người dùng thay thế hoặc nâng cấp mà không cần tắt hệ thống server.

SFP được phát triển dựa trên thỏa thuận đa nguồn (MSA – Multi-Source Agreement), cho phép nhiều nhà sản xuất cùng tham gia sản xuất theo chuẩn chung. Điều này tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh và đa dạng lựa chọn cho người dùng cuối.
Lịch sử phát triển của module quang SFP
Sự ra đời của module quang SFP gắn liền với nhu cầu thay thế công nghệ GBIC (Gigabit Interface Converter) cồng kềnh. Vào đầu những năm 2000, khi các trung tâm dữ liệu ngày càng yêu cầu mật độ cổng cao hơn, GBIC với kích thước lớn đã trở thành rào cản.
Năm 2001, tiêu chuẩn SFP đầu tiên được công bố với tốc độ 1Gbps. Sau đó, các phiên bản SFP+ (2006) đạt 10Gbps, SFP28 (2014) đạt 25Gbps, và gần đây nhất là SFP-DD hỗ trợ lên đến 100Gbps. Sự phát triển này phản ánh xu hướng tăng trưởng băng thông không ngừng của các ứng dụng mạng.
2. Chức năng của sfp module là gì trong mạng máy tính?
Nhờ có module SFP, tín hiệu điện từ thiết bị mạng được chuyển đổi thành tín hiệu quang (hoặc ngược lại), giúp truyền tải dữ liệu đi xa hơn, nhanh hơn và ổn định hơn.

Chức năng chính của module SFP bao gồm:
- Chuyển đổi tín hiệu: Biến đổi tín hiệu điện thành tín hiệu quang và ngược lại, phục vụ cho việc truyền dẫn qua môi trường cáp quang.
- Mở rộng khoảng cách kết nối mạng: Cho phép kết nối các thiết bị mạng với khoảng cách từ vài mét đến hàng chục kilomet, tùy vào loại module và loại sợi quang.
- Hỗ trợ linh hoạt giao thức: Tương thích với nhiều chuẩn như Gigabit Ethernet, Fibre Channel, SONET,… giúp ứng dụng trong nhiều hệ thống mạng khác nhau.
- Tăng tính linh hoạt cho hạ tầng mạng: Người dùng có thể dễ dàng thay thế hoặc nâng cấp loại module phù hợp mà không cần thay đổi toàn bộ thiết bị. Một ưu điểm nổi bật là module quang SFP hỗ trợ cả cáp đồng (như SFP RJ45) lẫn cáp quang (như SFP SX, LX, BX…), giúp hệ thống mạng thích ứng linh hoạt theo nhu cầu thực tế mà vẫn tối ưu chi phí đầu tư.
3. Phân loại module quang theo chất liệu truyền dẫn
Dựa vào loại cáp sử dụng để truyền tín hiệu, module quang SFP được chia thành hai nhóm chính: SFP cáp quang và SFP cáp đồng. Đây là cách phân loại phổ biến và dễ nhận biết nhất khi lựa chọn module phù hợp cho hệ thống mạng.
SFP cáp quang
Module quang dùng cáp quang để truyền tín hiệu ở tốc độ cao, với khoảng cách có thể lên đến hàng chục kilomet. Dựa trên loại cáp quang sử dụng, nhóm này được chia tiếp thành hai loại:
- SFP quang đơn mode (Single-mode): Dùng với cáp quang lõi nhỏ, phù hợp cho truyền dữ liệu đường dài (thường trên 10 km đến hơn 100 km). Thường được sử dụng trong hệ thống mạng diện rộng, trung tâm dữ liệu hoặc kết nối giữa các chi nhánh xa nhau.
- SFP quang đa mode (Multi-mode): Dùng với cáp quang đa mode, phù hợp cho kết nối tầm ngắn (dưới 500 mét). Thường ứng dụng trong nội bộ tòa nhà, trung tâm dữ liệu hoặc các hệ thống mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

So sánh đơn giản:
- SFP đơn mode → khoảng cách xa, chi phí cáp cao hơn.
- SFP đa mode → khoảng cách ngắn, chi phí cáp rẻ hơn.
SFP cáp đồng
Module SFP cáp đồng sử dụng dây mạng Ethernet (Cat5e, Cat6…) và đầu cắm RJ45 để truyền tín hiệu điện giữa các thiết bị. Loại này thường được dùng cho các kết nối tầm ngắn, điển hình như trong mạng nội bộ văn phòng hoặc hệ thống LAN.
Ưu điểm:
- Khoảng cách truyền tối đa khoảng 100 mét.
- Dễ triển khai, tận dụng hạ tầng cáp mạng sẵn có.
- Chi phí thấp, không yêu cầu thiết bị chuyên dụng.
Mặc dù không truyền xa như module quang, nhưng SFP RJ45 (1000BASE-T) vẫn là lựa chọn tối ưu trong môi trường mạng tầm ngắn nhờ tính tiện dụng và chi phí hợp lý.
4. Phân loại theo tốc độ và phiên bản
Nếu bạn từng thắc mắc tại sao cùng là module quang nhưng lại có nhiều loại với tên gọi khác nhau như SFP, SFP+, QSFP… thì bạn không phải người duy nhất. Trên thực tế, mỗi phiên bản được tạo ra để đáp ứng một nhu cầu riêng, từ tốc độ truyền tải cho đến loại thiết bị sử dụng hay quy mô hệ thống.
Bảng so sánh các phiên bản module quang
Phiên bản | Tốc độ truyền | Loại cáp hỗ trợ | Khoảng cách | Cổng kết nối | Ứng dụng phổ biến |
SFP | Lên đến 4,25 Gbps | Cáp quang (OM1, OM2, OS1, OS2), cáp đồng (Cat5e/Cat6 – UTP) | 100m đến 200km (tùy loại) | LC, SC (quang), RJ-45 (đồng) | Mạng LAN, giám sát IP, truyền dữ liệu cơ bản |
SFP+ | 10 – 25 Gbps | Cáp quang (OM3, OM4, OS1, OS2), cáp đồng | Tối đa 120km | LC (quang), RJ-45 (đồng) | Mạng doanh nghiệp, 10G Ethernet, trung tâm dữ liệu |
XFP | 6 – 10 Gbps | Cáp quang đa chế độ & đơn mode | Tối đa 120km | LC (quang) | SONET, OTU-2, kết nối song song tốc độ cao |
QSFP | 40 Gbps (4×10 Gbps) | Cáp quang (OM3, OM4, OS1, OS2), cáp đồng | Lên đến 80km | LC, MTP/MPO-12 | Hạ tầng mạng tốc độ cao, hệ thống backbone, data center |
QSFP+ | 40 – 100 Gbps | Cáp quang cao cấp, kết nối MTP/MPO | Tối đa 40km | LC, MTP/MPO | HPC, ảo hóa, mô phỏng, xử lý dữ liệu lớn, 40/100G Ethernet |
Việc phân biệt các phiên bản này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi chọn mua, đồng thời tối ưu được chi phí và hiệu suất cho hệ thống mạng của mình. Để dễ hình dung hơn.
5. Phân loại module quang theo ứng dụng chuyên biệt
Ngoài phân loại theo chất liệu và phiên bản kỹ thuật, module quang còn được phân chia theo mục đích sử dụng trong thực tế. Tùy theo nhu cầu về khoảng cách truyền, môi trường hoạt động hoặc loại thiết bị kết nối mà các module sẽ có những công dụng chuyên biệt như sau:
Module SFP cho kết nối nội bộ (intra-office)
Đây là dòng module được sử dụng trong phạm vi nội bộ như văn phòng, phòng server, hoặc các hệ thống mạng LAN quy mô nhỏ.
- Khoảng cách truyền ngắn (thường dưới 500m).
- Tốc độ phổ biến: 1G – 10G.
- Thường dùng SFP đồng (RJ-45) hoặc SFP quang đa mode.
- Ưu điểm: Chi phí thấp, dễ thay thế, dễ triển khai.
Module SFP cho liên kết giữa các tòa nhà (campus connection)
Được sử dụng trong các hệ thống mạng doanh nghiệp có quy mô trung bình, nơi cần liên kết nhiều tầng, nhiều tòa nhà qua cáp quang.
- Khoảng cách: vài trăm mét đến 10km.
- Chủ yếu dùng SFP quang đơn mode chuẩn LX.
- Phù hợp cho hệ thống switch layer 2/3, truyền tải dữ liệu tốc độ cao, ổn định.
Module SFP phục vụ mạng diện rộng (WAN, Metro, ISP)
Loại này được ứng dụng trong mạng viễn thông, hạ tầng của nhà mạng hoặc trung tâm dữ liệu, yêu cầu truyền xa và độ ổn định cao.
- Khoảng cách truyền xa: từ 20km đến trên 100km (ZX, BX, ER, ZR…).
- Hỗ trợ chuyển mạch tốc độ cao, Fibre Channel, SONET, SDH…
- Thường có các tính năng nâng cao như DDM (Digital Diagnostic Monitoring), chống nhiễu, hiệu suất cao.

Module quang CWDM và DWDM
Công nghệ WDM (Wavelength Division Multiplexing) cho phép truyền nhiều kênh trên một sợi quang:
CWDM (Coarse WDM)
- 18 kênh, bước sóng 1270nm – 1610nm
- Khoảng cách bước sóng: 20nm
- Khoảng cách truyền: lên đến 160km
- Chi phí thấp hơn DWDM
DWDM (Dense WDM)
- 40, 80, hoặc 160 kênh
- Bước sóng: 1525nm – 1565nm (C-band), 1570nm – 1610nm (L-band)
- Khoảng cách bước sóng: 0.8nm hoặc 0.4nm
- Khoảng cách truyền: lên đến 200km
Module quang cho mạng 5G
Với sự bùng nổ của mạng 5G, module quang đóng vai trò quan trọng trong fronthaul và backhaul:
- Hỗ trợ CPRI/eCPRI interface
- Tốc độ cao: 25G, 100G
- Độ trễ thấp (low latency)
- Khả năng chịu nhiệt độ mở rộng cho outdoor deployment
Tìm hiểu về: Bộ tản nhiệt Heatsink
6. Tính tương thích của SFP
Mặc dù các module quang như SFP, SFP+, QSFP… đều được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, nhưng thực tế cho thấy không phải mọi module đều hoạt động tốt với mọi thiết bị mạng. Tính tương thích là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất mạng, tính ổn định và độ bền của phần cứng máy chủ.

Trong môi trường mạng, tương thích không chỉ đơn thuần là cùng chuẩn kết nối. Nó bao gồm nhiều khía cạnh như:
- Tốc độ truyền dữ liệu (1G, 10G, 40G…)
- Loại cáp kết nối (cáp đồng, quang đa mode, đơn mode)
- Bước sóng truyền dẫn (850nm, 1310nm, 1550nm…)
- Chuẩn đầu nối (LC, SC, RJ-45…)
- Hệ điều hành/firmware của thiết bị mạng
Ngoài ra, nhiều nhà sản xuất thiết bị mạng (OEM) áp dụng chính sách khóa phần mềm (vendor lock-in) nhằm giới hạn khả năng tương thích với các module quang bên thứ ba (third-party). Khi sử dụng module không được thiết bị công nhận, người dùng có thể gặp tình trạng:
- Mất kết nối hoặc không nhận module
- Giới hạn hiệu suất truyền dữ liệu
- Báo lỗi liên tục trên hệ thống
- Gây ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị mạng
Cách tối ưu: CPU server hiệu năng cao
7. Yếu tố cần cân nhắc để chọn Module SFP phù hợp
Việc lựa chọn module quang phù hợp không chỉ phụ thuộc vào tốc độ hay loại kết nối, mà còn liên quan đến độ tương thích, chất lượng sản phẩm và tính ổn định trong môi trường làm việc. Dưới đây là các yếu tố quan trọng giúp bạn khoanh vùng lựa chọn hiệu quả:

Tính tương thích với thiết bị mạng
Vì không phải tất cả module quang đều hoạt động tốt trên mọi thiết bị chuyển mạch hoặc router, nên bạn cần kiểm tra:
- Tốc độ hỗ trợ: 1G, 10G, 40G…
- Chuẩn đầu nối: LC, SC, RJ-45…
- Loại cáp quang: đơn mode (OS1/OS2), đa mode (OM2/OM3/OM4).
- Hỗ trợ firmware: Một số thiết bị yêu cầu firmware đồng bộ với module.
Nếu chọn module OEM (bên thứ ba), nên tham khảo danh sách tương thích từ nhà cung cấp hoặc thử nghiệm thực tế trước khi triển khai quy mô lớn.
Phù hợp với nhu cầu sử dụng
- Khoảng cách truyền: Ngắn (dưới 500m) → dùng module đa mode hoặc RJ-45; xa hơn (vài km đến >100km) → dùng đơn mode ZX, ER…
- Môi trường triển khai: Văn phòng, campus, nhà máy hay trung tâm dữ liệu – mỗi môi trường yêu cầu khác nhau về hiệu suất, độ ổn định và nhiệt độ hoạt động.
- Mức độ ổn định yêu cầu: Nếu dùng trong hệ thống trọng yếu (ISP, server core…), nên ưu tiên dòng module chất lượng cao, độ tin cậy lâu dài.
Chọn module mới, tránh hàng đã qua sử dụng
Trên thị trường tồn tại nhiều module quang tái sử dụng hoặc làm mới. Một số dấu hiệu cần kiểm tra:
- Vết xước, bạc màu tại đầu cắm.
- Kiểm tra công suất phát/quang học, so sánh với thông số kỹ thuật gốc.
- Độ lệch tín hiệu bất thường trong thử nghiệm có thể cho thấy module đã qua sử dụng.
Giá thành và hiệu năng
- Module quang OEM giúp tiết kiệm chi phí đáng kể, miễn là đảm bảo được khả năng tương thích và đáp ứng đúng các thông số kỹ thuật. Trong khi đó, module chính hãng tuy có giá thành cao hơn nhưng lại mang đến độ ổn định và độ tin cậy cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt hoặc hệ thống yêu cầu nghiêm ngặt về hiệu suất.
- Việc lựa chọn cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí đầu tư và mức độ rủi ro mà doanh nghiệp có thể chấp nhận.
Chất lượng, nguồn gốc và hậu mãi
- Nên chọn nhà cung cấp có chính sách đổi trả, bảo hành rõ ràng.
- Các tài liệu chứng nhận như CO, CQ giúp đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
- Quan trọng hơn, đó là sự hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng trong quá trình vận hành.
Tham khảo thêm: Tiêu chí chọn Ram Server
8. Hướng dẫn khắc phục sự cố liên quan đến transceiver module
Trong quá trình vận hành hệ thống mạng, module quang (transceiver module) có thể gặp lỗi gây mất kết nối, giảm tốc độ truyền hoặc khiến thiết bị không nhận tín hiệu. Dưới đây là các bước khắc phục sự cố hiệu quả:
Chuẩn đoán ban đầu
- Mất tín hiệu, gián đoạn kết nối hoặc tốc độ giảm bất thường.
- Đèn tín hiệu (LED) không sáng hoặc nhấp nháy bất thường.
- Thiết bị không nhận dạng module quang.
Kiểm tra vật lý và kết nối
- Kiểm tra module quang có bị lỏng, cong chân tiếp xúc hoặc gãy chốt cắm.
- Đảm bảo module được cắm chắc chắn vào khe SFP/SFP+ và đúng chiều.
- Kiểm tra cáp quang hoặc cáp mạng RJ-45 xem có gãy, gập, bẩn đầu cắm không.
Vệ sinh đầu nối quang
- Dùng bút vệ sinh đầu nối chuyên dụng hoặc cồn isopropyl 90–99% để làm sạch bề mặt tiếp xúc sợi quang.
- Tránh để bụi hoặc vết dầu làm suy hao tín hiệu.
Kiểm tra tính tương thích
- Đảm bảo module quang đang dùng tương thích với switch/router.
- Kiểm tra tốc độ (1G, 10G…), bước sóng (850nm, 1310nm…) và loại sợi (OM3, OS2…).
- Xem xét firmware của thiết bị có chấp nhận module OEM không (một số thiết bị khóa phần mềm).
Hoán đổi và loại trừ nguyên nhân
- Đổi module sang cổng khác hoặc sang thiết bị khác để kiểm tra lỗi có theo module không.
- Thử dùng module khác đã biết hoạt động tốt để so sánh.
- Đổi cáp hoặc kiểm tra chiều cắm đúng với module loại BX hoặc ZR (đơn mode một sợi).
Kiểm tra cài đặt và cấu hình
- Xác nhận thiết bị đã cấu hình đúng: tốc độ, song công (full/half duplex), VLAN.
- Đảm bảo module được enable trong cấu hình (nhiều thiết bị yêu cầu lệnh bật port hoặc cấp nguồn máy chủ).
Giám sát hiệu suất
- Sử dụng DDM (Digital Diagnostic Monitoring) nếu có để đọc công suất phát/thu.
- Theo dõi log hệ thống, cảnh báo lỗi, tình trạng gói tin bị mất hoặc CRC error.
Cập nhật firmware thiết bị
- Kiểm tra xem firmware switch/router có cần nâng cấp để hỗ trợ module mới không.
- Firmware cũ có thể không nhận dạng module hoặc gây xung đột.
Thay thế khi cần thiết
- Nếu module quang bị lỗi, hỏng hoặc không tương thích hoàn toàn, nên thay thế bằng module mới.
- Ưu tiên lựa chọn module từ nhà cung cấp uy tín, có bảo hành rõ ràng.
9. Xu hướng phát triển module quang trong tương lai
Nghiên cứu từ các nhà phân tích hàng đầu chỉ ra những xu hướng chính:
Tăng trưởng băng thông
- 800G và 1.6T modules: Dự kiến phổ biến từ 2025-2027
- Coherent technology: Tích hợp DSP để tăng khoảng cách và chống nhiễu
- Silicon photonics: Giảm chi phí và tối thiểu lãng phí tài nguyên
Ứng dụng AI và Machine Learning
AI workloads yêu cầu băng thông inter-GPU lên đến 400Gbps, thúc đẩy nhu cầu module quang tốc độ cao.
Tìm hiểu: GPU Server
Tính bền vững và công nghệ xanh
- Giảm mức tiêu thụ điện năng trên mỗi bit được truyền đi
- Sử dụng vật liệu có thể tái chế
- Kéo dài vòng đời sản phẩm thông qua các bản cập nhật phần mềm
Module chuyển đổi quang điện được dùng để làm gì?
Module chuyển đổi quang điện, hay còn gọi là media converter, là thiết bị dùng để chuyển đổi tín hiệu giữa cáp đồng (Ethernet – RJ45) và cáp quang. Nó cho phép kết nối hai thiết bị mạng qua khoảng cách xa bằng sợi quang, ngay cả khi thiết bị không có cổng quang tích hợp.
Thiết bị này thường sử dụng module quang SFP để linh hoạt thay đổi loại kết nối quang phù hợp (single-mode, multi-mode, tốc độ 1G/10G…).
SFP và SFP+ có gì khác nhau?
SFP và SFP+ đều là module quang dạng nhỏ gọn dùng để kết nối thiết bị mạng thông qua cáp quang hoặc cáp đồng. Tuy nhiên, sự khác biệt chính nằm ở tốc độ và ứng dụng:
- SFP (Small Form-factor Pluggable): Hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1Gbps. Thường dùng trong các mạng Gigabit Ethernet và ứng dụng phổ thông.
- SFP+ (Enhanced SFP): Là phiên bản nâng cấp, hỗ trợ tốc độ lên đến 10Gbps. Được sử dụng trong các mạng tốc độ cao như 10 Gigabit Ethernet, Data Center, hoặc các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn hơn.
Lý do nên dùng SPF thay vì Ethernet?
Module quang SFP mang lại sự linh hoạt vượt trội so với kết nối Ethernet truyền thống nhờ:
- Hỗ trợ đa dạng phương tiện truyền dẫn: Có thể dùng với cả cáp quang và cáp đồng.
- Mở rộng khoảng cách truyền: Truyền dữ liệu ở khoảng cách xa hơn nhiều so với Ethernet (lên đến hàng chục km).
- Hoán đổi nóng dễ dàng: Có thể thay thế mà không cần tắt thiết bị, không làm gián đoạn hệ thống mạng.
- Tùy chọn tốc độ linh hoạt: Hỗ trợ nhiều chuẩn tốc độ từ 1G, 10G cho đến 25G+ tùy theo nhu cầu.
Module quang khác gì so với GBIC?
Module quang SFP nhỏ hơn đáng kể so với GBIC (kích thước giảm 50%), hỗ trợ hot-plug tốt hơn, và có mật độ cổng cao hơn trên cùng một thiết bị.
Có thể sử dụng SFP trong cổng SFP+ không?
Có, hầu hết cổng SFP+ tương thích ngược với SFP 1G, nhưng tốc độ sẽ giới hạn ở 1Gbps. Tuy nhiên, một số thiết bị yêu cầu configuration manual.
Tại sao nên chọn module OEM thay vì chính hãng?
Module OEM chất lượng cao có thể tiết kiệm 60-80% chi phí so với chính hãng, với cùng performance và reliability. Quan trọng là chọn nhà cung cấp uy tín với certification đầy đủ.
Module quang có tuổi thọ bao lâu?
Theo thống kê từ VinaHost, module quang chất lượng cao có tuổi thọ trung bình 7-10 năm trong điều kiện vận hành bình thường, với MTBF trên 2 triệu giờ.
Làm thế nào để bảo quản module quang đúng cách?
- Bảo quản trong môi trường khô ráo, nhiệt độ ổn định
- Sử dụng dust caps khi không sử dụng
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với optical interfaces
- Thực hiện cleaning định kỳ với proper tools
VinaHost – Nền Tảng Kết Nối Tốc Độ Cao Cho Máy Chủ Của Bạn
Module quang SFP đã và đang đóng vai trò then chốt trong việc xây dựng hạ tầng mạng hiện đại. Từ những ứng dụng cơ bản trong mạng LAN đến các hệ thống data center phức tạp, việc hiểu rõ và lựa chọn đúng loại module quang phù hợp không chỉ đảm bảo hiệu suất tối ưu mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.
Thấu hiểu điều này, VinaHost đặc biệt chú trọng đầu tư vào hạ tầng mạng thế hệ mới cho dịch vụ Thuê Server tại Việt Nam. Mỗi máy chủ đều được kết nối với cổng mạng tốc độ cao, đảm bảo băng thông và lưu lượng truy cập không giới hạn, giúp khai thác tối đa sức mạnh phần cứng. Khi chọn VinaHost, bạn không chỉ thuê một máy chủ riêng mạnh mẽ mà còn sở hữu một nền tảng kết nối vượt trội, sẵn sàng cho mọi tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao.
Để được tư vấn chi tiết về giải pháp module quang phù hợp với nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp, vui lòng liên hệ với VinaHost qua hotline 1900 6046 hoặc email support@vinahost.vn.
Đọc thêm nội dung:
- Vỏ máy chủ có chức năng gì?
- Cách thức hoạt động của Main Server
- Lựa chọn ổ cứng máy chủ phù hợp
- Vai trò của DPU là gì?
- Thermal paste là gì? Cách chọn keo tản nhiệt phù hợp