Air Gap Backup là phương pháp sao lưu dữ liệu tách biệt hoàn toàn bản sao lưu khỏi mạng Internet, tạo lớp phòng thủ chống lại tấn công mạng như ransomware. Giải pháp này phù hợp cho dữ liệu nhạy cảm và hệ thống quan trọng. Air Gap Backup đòi hỏi quản lý nghiêm ngặt, bảo mật vật lý, lịch trình sao lưu hợp lý và kiểm tra khôi phục định kỳ để đảm bảo sẵn sàng khi có sự cố.
Bài viết này Vinahost sẽ giúp bạn giải mã toàn diện về Air Gap, từ định nghĩa cốt lõi, lý do tại sao nó an toàn trước các cuộc tấn công của ransomware, cho đến các phương pháp triển khai hiệu quả trong thực tế.
Air Gap Backup là phương pháp bảo vệ dữ liệu bằng cách tách biệt hoàn toàn bản sao lưu khỏi mạng chính và Internet, tạo ra lớp bảo vệ vật lý hoặc logic chống lại các mối đe dọa mạng như ransomware.
Nguyên tắc và Tầm quan trọng
- Nguyên tắc 🔌: Dữ liệu được sao chép lên thiết bị lưu trữ (băng từ, ổ cứng rời, NAS ngoại tuyến) hoặc môi trường logic được cô lập, sau đó ngắt kết nối mạng để đảm bảo miễn nhiễm với các cuộc tấn công từ bên ngoài.
- Tầm quan trọng 🦠: Đảm bảo khả năng khôi phục toàn vẹn sau khi hệ thống chính bị xâm nhập hoặc lỗi nghiêm trọng, đặc biệt quan trọng cho dữ liệu nhạy cảm (Tài chính, Quốc phòng, Y tế). Air Gap thường đáp ứng yêu cầu “1 bản lưu ngoài site” của quy tắc 3-2-1.
Thách thức và Phân loại
- Thách thức ⏳: Thời gian khôi phục lâu hơn (RTO cao) do cần thao tác thủ công, nguy cơ lỗi do con người và chi phí quản lý thiết bị vật lý cao.
- Phân loại 🧱:
- Vật lý (Physical Air Gap): Ngắt kết nối thiết bị lưu trữ hoàn toàn (băng từ, ổ cứng rời).
- Logic (Logical Air Gap): Tách biệt bằng quyền truy cập, hệ thống tự ngắt kết nối hoặc lưu trữ cloud immutable (mặc dù khác nhau, Immutable Backup thường được coi là Air Gap Logic hiện đại).
Để triển khai hiệu quả, doanh nghiệp cần kết hợp Air Gap với các phương pháp khác, đồng thời thiết lập quy trình kiểm tra khôi phục nghiêm ngặt và bảo mật vật lý nơi lưu trữ.
1. Air Gap Backup là gì?
Air Gap Backup là một phương pháp sao lưu dữ liệu mà ít nhất một bản bản sao lưu được lưu trữ trên một thiết bị hoặc hệ thống hoàn toàn được tách biệt khỏi mạng chính hoặc Internet (cả về mặt vật lý lẫn logic). Mục tiêu là ngăn chặn truy cập trái phép, ransomware hoặc các mối đe dọa mạng khác có thể ảnh hưởng đến dữ liệu.

2. Vì sao Air Gapping quan trọng?
Air Gap Backup là một phương pháp sao lưu dữ liệu quan trọng giúp bảo vệ thông tin trước các mối đe dọa mạng hiện đại.
- Mối đe dọa từ ransomware và các cuộc tấn công mạng: Air Gap Backup giúp bảo vệ bản sao lưu khỏi ransomware và các cuộc tấn công từ mạng, vì dữ liệu được cách ly hoàn toàn khỏi mạng chính và Internet.
- Khả năng khôi phục sau sự cố: Bản sao lưu Air Gap Backup có thể được sử dụng để khôi phục dữ liệu nếu hệ thống chính bị tấn công hoặc lỗi.
- Bảo vệ toàn diện khỏi lỗi của con người và các hành vi phá hoại: Cách ly vật lý giúp hạn chế rủi ro do xóa nhầm hoặc truy cập trái phép từ nội bộ.
- Miễn nhiễm với lỗi hệ thống trên diện rộng: Do không nằm trong cùng hạ tầng, dữ liệu air-gapped không bị ảnh hưởng khi hệ thống chính gặp sự cố hoặc mất điện.

3. Thách thức và nhược điểm của Air Gap
Mặc dù Air Gap Backup mang lại lớp bảo vệ mạnh mẽ cho dữ liệu, phương pháp này cũng đi kèm với một số thách thức. Việc quản lý, bảo trì và khôi phục dữ liệu từ bản sao cách ly có thể gặp khó khăn, đòi hỏi quy trình cẩn trọng và thời gian thực hiện lâu hơn.
- Vấn đề cập nhật và vá lỗi không nhất quán: Khi bản sao lưu được giữ ở trạng thái cách ly, việc cập nhật hệ thống, vá lỗi bảo mật hoặc đồng bộ phần mềm có thể bị trì hoãn. Điều này khiến môi trường sao lưu dễ tồn tại lỗ hổng bảo mật nếu thiết bị được kết nối lại mạng mà không kiểm tra kỹ.
- Các mối đe dọa nội bộ: Air Gap Backup giúp ngăn chặn tấn công từ bên ngoài, nhưng vẫn không loại bỏ được rủi ro từ bên trong tổ chức. Những người có quyền truy cập vật lý đến thiết bị lưu trữ có thể vô tình hoặc cố ý gây thiệt hại, xóa dữ liệu, hoặc sao chép trái phép nếu không có quy trình kiểm soát nghiêm ngặt.
- Nguy cơ bị lỗi do thao tác con người: Việc di chuyển, tháo lắp hoặc quản lý thiết bị sao lưu thủ công tiềm ẩn nhiều rủi ro. Chỉ một thao tác sai như ngắt kết nối không đúng cách, ghi đè nhầm dữ liệu, hay không tuân thủ quy trình lưu trữ an toàn cũng có thể dẫn đến mất dữ liệu quan trọng.
- Thời gian khôi phục: Khi xảy ra sự cố, việc khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu Air Gap Backup thường tốn nhiều thời gian hơn so với các hệ thống sao lưu trực tuyến hoặc đám mây. Người quản trị cần kết nối thiết bị cách ly, kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu, và thực hiện quá trình phục hồi thủ công, tất cả đều làm kéo dài thời gian gián đoạn hoạt động.
4. Các loại Air Gap Backup phổ biến hiện nay
Air Gap Backup được chia thành hai loại chính: Air gap vật lý và Air gap logic. Mỗi loại có đặc điểm, phương tiện lưu trữ, ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với từng mô hình doanh nghiệp khác nhau.
Phương pháp 1: Air Gap Backup vật lý (Physical Air Gap)
Phương tiện sử dụng: Dữ liệu được sao lưu trên các thiết bị lưu trữ rời như ổ cứng di động, sao lưu băng từ (tape backup), ổ NAS di động, hoặc ổ SSD ngoài, sau đó được ngắt hoàn toàn khỏi mạng sau khi sao lưu hoàn tất.
Ưu điểm:
- Cách ly tuyệt đối giữa bản sao lưu và mạng, giúp giảm nguy cơ ransomware hay tấn công mạng xâm nhập.
- Dễ triển khai, không yêu cầu phần mềm phức tạp hoặc cấu hình hệ thống đặc biệt.
- Thích hợp cho môi trường có yêu cầu bảo mật nghiêm ngặt như cơ quan chính phủ, ngân hàng, doanh nghiệp tài chính.
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào thao tác thủ công, dễ xảy ra lỗi do con người trong quá trình di chuyển hoặc lưu trữ thiết bị.
- Khó mở rộng quy mô khi dữ liệu lớn, vì chi phí lưu trữ vật lý cao.
- Thời gian phục hồi dữ liệu lâu hơn so với phương pháp sao lưu trực tuyến.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp có yêu cầu bảo mật cao, dữ liệu nhạy cảm (ngân hàng, tổ chức chính phủ, viện nghiên cứu) hoặc những tổ chức muốn duy trì kiểm soát vật lý hoàn toàn đối với bản sao lưu.
Phương pháp 2: Air Gap logic (Logical Air Gap)
Trong môi trường đám mây, việc tạo ra một “air gap vật lý” là không thể. Thay vào đó, chúng ta tạo ra một “air gap logic” bằng công nghệ sao lưu bất biến (Immutable Backup).
Phương tiện sử dụng: Dữ liệu được lưu trữ trong hệ thống hoặc môi trường tách biệt về quyền truy cập, chẳng hạn như tài khoản lưu trữ độc lập, vùng bảo mật trong cloud (object storage với quyền truy cập giới hạn), hoặc hệ thống backup có cơ chế tự ngắt kết nối mạng khi không hoạt động.
Ưu điểm:
- Giảm thiểu rủi ro con người vì phần lớn quá trình sao lưu và cách ly được tự động hóa.
- Phục hồi dữ liệu nhanh hơn so với air gap vật lý nhờ khả năng truy xuất qua hệ thống mạng nội bộ an toàn.
- Linh hoạt và dễ mở rộng khi dữ liệu tăng trưởng, đặc biệt khi kết hợp với cloud backup.
Nhược điểm:
- Dù được cách ly logic, vẫn tồn tại nguy cơ bị truy cập nếu hệ thống quản lý hoặc quyền truy cập bị xâm phạm.
- Cần cấu hình và giám sát chặt chẽ để tránh lỗ hổng bảo mật trong hệ thống tự động.
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn do yêu cầu phần mềm hoặc nền tảng sao lưu chuyên dụng.
Đối tượng phù hợp: Doanh nghiệp vừa và lớn, có hạ tầng IT hiện đại hoặc đang sử dụng môi trường hybrid/cloud, muốn duy trì sự cân bằng giữa bảo mật và khả năng truy xuất nhanh dữ liệu.

5. So sánh Air Gap vật lý và Immutable Backup
Cả hai phương pháp đều được thiết kế để bảo vệ dữ liệu khỏi ransomware và mất mát nghiêm trọng, nhưng chúng khác nhau về cách triển khai và khả năng phục hồi. Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt giữa Air Gap Backup và Immutable Backup theo các tiêu chí quan trọng:
| Tiêu chí | Air Gap Backup Vật Lý | Immutable Backup |
| Truy cập | Dữ liệu được cách ly hoàn toàn khỏi mạng | Dữ liệu luôn trực tuyến nhưng bị khóa ở chế độ chỉ đọc trong thời gian xác định. |
| Sửa đổi / Xóa | Không thể sửa đổi hoặc xóa vì dữ liệu nằm ngoài tầm truy cập của hệ thống mạng. | Không thể sửa đổi hoặc xóa trong khoảng thời gian thiết lập tính bất biến. |
| Phương tiện phổ biến | Ổ cứng rời, băng từ, NAS ngoại tuyến, hoặc thiết bị lưu trữ vật lý khác. | Hệ thống lưu trữ đám mây (Cloud) |
| Chi phí | Thường cao hơn do cần đầu tư thiết bị vật lý và quy trình bảo quản riêng. | Tối ưu chi phí hơn vì sử dụng hạ tầng lưu trữ sẵn có, không cần thiết bị ngoại tuyến. |
| Thời gian phục hồi (RTO) | Lâu hơn, do phải kết nối và sao chép thủ công từ thiết bị lưu trữ cách ly. | Nhanh hơn, có thể khôi phục trực tiếp từ môi trường backup trực tuyến. |
| Tốt nhất cho | Doanh nghiệp yêu cầu bảo mật tuyệt đối, như quốc phòng, ngân hàng, cơ quan chính phủ. | Doanh nghiệp cần khả năng bảo vệ dữ liệu mạnh mẽ nhưng vẫn đảm bảo tốc độ khôi phục nhanh. |
| Điểm yếu | Khó quản lý, tốn thời gian khôi phục, dễ xảy ra lỗi thao tác thủ công. | Phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ và vẫn có nguy cơ bị tấn công nếu cấu hình sai. |
Air Gap Backup mang lại mức độ an toàn vật lý tối đa nhưng đòi hỏi chi phí và thời gian khôi phục cao hơn. Trong khi đó, Immutable Backup là lựa chọn linh hoạt và hiệu quả hơn cho môi trường hiện đại, giúp cân bằng giữa bảo mật và tốc độ phục hồi dữ liệu.
6. Quy tắc 3-2-1-1-0: Nâng cấp chiến lược sao lưu với Air Gap
Quy tắc sao lưu 3-2-1 kinh điển đã được nâng cấp để đối phó với các mối đe dọa hiện đại:
- 3: Có ít nhất BA bản sao dữ liệu.
- 2: Lưu trữ trên ít nhất HAI loại phương tiện lưu trữ khác nhau.
- 1: Giữ ít nhất MỘT bản sao ở một nơi khác (off-site).
- 1: Giữ ít nhất MỘT bản sao ở trạng thái OFFLINE (Air-gapped) hoặc BẤT BIẾN (Immutable).
- 0: Đảm bảo KHÔNG có lỗi nào trong các bản sao lưu sau khi kiểm tra phục hồi.
Số 1 cuối cùng chính là việc áp dụng chiến lược Air Gap hoặc Immutable Backup vào hệ thống của bạn. Nhưng nếu bạn muốn ngắn gọn hơn, đơn giản hơn thì cũng có thể sử dụng quy tắc sao lưu 3-2-1

7. Ứng dụng và tác động trong các ngành
Air Gap Backup không chỉ là một giải pháp kỹ thuật, mà còn là yếu tố chiến lược giúp bảo vệ dữ liệu trọng yếu trong nhiều lĩnh vực có yêu cầu bảo mật cao.
- Ngành quốc phòng và quân sự: Air Gap Backup giúp lưu trữ dữ liệu mật hoàn toàn tách biệt khỏi các hệ thống mạng, đảm bảo bí mật quốc gia và ngăn chặn truy cập trái phép từ bên ngoài. Đây là lựa chọn lý tưởng để bảo vệ thông tin tình báo, kế hoạch chiến lược và dữ liệu cảm biến nhạy cảm.
- Tài chính – ngân hàng: Với đặc thù dữ liệu giao dịch lớn và yêu cầu tuân thủ nghiêm ngặt, Air Gap Backup giúp các ngân hàng và tổ chức tài chính bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi ransomware, gian lận, hoặc sự cố kỹ thuật. Giải pháp này hỗ trợ khôi phục nhanh các hệ thống giao dịch trong trường hợp bị tấn công.
- Y tế: Hệ thống y tế lưu trữ lượng lớn hồ sơ bệnh án điện tử và thông tin bệnh nhân nhạy cảm. Air Gap Backup giúp ngăn ngừa rò rỉ thông tin và đảm bảo khả năng khôi phục nhanh sau các sự cố bảo mật, đồng thời tuân thủ các quy định bảo mật như HIPAA.
- Hạ tầng công nghiệp, tiện ích: Trong các ngành như năng lượng, giao thông, Air Gap Backup đóng vai trò bảo vệ hệ thống SCADA và IoT khỏi tấn công mạng. Giải pháp này giúp duy trì hoạt động ổn định, giảm thiểu thiệt hại khi xảy ra sự cố trên diện rộng hoặc mất quyền kiểm soát hệ thống.
8. Hướng dẫn triển khai chiến lược Air Gap Backup hiệu quả
Để áp dụng Air Gap Backup một cách an toàn và tối ưu, doanh nghiệp cần có kế hoạch rõ ràng, đảm bảo dữ liệu luôn được bảo vệ mà vẫn dễ dàng khôi phục khi cần. Dưới đây là các bước triển khai hiệu quả:
Bước 1: Đánh giá dữ liệu và xác định mục tiêu (RPO/RTO)
Xác định dữ liệu quan trọng cần sao lưu, mức độ ưu tiên, và mục tiêu khôi phục (RPO/RTO). Điều này giúp xây dựng chiến lược sao lưu phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
RTO và RPO là gì? Hiểu đúng để xây dựng chiến lược Backup phù hợp
Bước 2: Lựa chọn phương pháp phù hợp (Vật lý hoặc Logic)
Tùy vào quy mô và ngân sách, doanh nghiệp có thể chọn Air Gap vật lý (dùng thiết bị lưu trữ rời) hoặc Air Gap logic (tách biệt bằng phần mềm hoặc mạng bảo mật riêng).
Lựa chọn Air Gap Logic với công nghệ Immutable Backup đang là xu hướng tất yếu cho các doanh nghiệp hiện đại, bởi nó cân bằng hoàn hảo giữa bảo mật và tốc độ phục hồi. Tuy nhiên, một chiến lược sao lưu chỉ thực sự hiệu quả khi nó bảo vệ được một nền tảng hạ tầng vững chắc.
Tại VinaHost, chúng tôi không chỉ cung cấp giải pháp sao lưu, mà còn mang đến một hệ sinh thái toàn diện để bạn xây dựng và bảo vệ tài sản số của mình:
Nền tảng hạ tầng Cloud Server:
- Dịch vụ Cloud Server của chúng tôi cung cấp một môi trường hiệu năng cao, bảo mật và đáng tin cậy để các ứng dụng quan trọng của bạn hoạt động, tạo ra một nguồn dữ liệu “sạch” và sẵn sàng để sao lưu.
Giải pháp sao lưu đa lớp Cloud Backup:
- Đây chính là công cụ để bạn triển khai chiến lược “Air Gap Logic” và quy tắc 3-2-1-1-0 một cách dễ dàng. Dịch vụ sao lưu dữ liệu – Cloud Backup của VinaHost được xây dựng với các tính năng bảo mật nâng cao

Bằng cách kết hợp Cloud Server và Cloud Backup, bạn có thể sẵn sàng đối phó với mọi thách thức bảo mật trong tương lai.
Bước 3: Thiết lập lịch trình
Lên kế hoạch sao lưu định kỳ, đảm bảo bản sao lưu được cập nhật thường xuyên nhưng không ảnh hưởng đến hoạt động hệ thống chính.
Bước 4: Bảo mật nơi lưu trữ vật lý
Nếu sử dụng Air Gap vật lý, cần lưu trữ thiết bị ở nơi an toàn, có kiểm soát truy cập và được bảo vệ khỏi yếu tố môi trường hoặc truy cập trái phép.
Bước 5: Thường xuyên kiểm tra
Thực hiện kiểm tra định kỳ khả năng khôi phục dữ liệu, tình trạng thiết bị lưu trữ, và độ tin cậy của các bản sao lưu để đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng khi xảy ra sự cố.
Câu hỏi thường gặp
Câu 1: Dùng băng từ (tape backup) có còn hợp thời không, hay tôi nên dùng Immutable Backup?
Cả hai đều có giá trị. Băng từ vẫn là hiệu quả cho việc lưu trữ dữ liệu dài hạn (lưu trữ kho) với chi phí trên mỗi GB cực thấp. Tuy nhiên, nó đòi hỏi quy trình thủ công và thời gian khôi phục rất chậm.
Câu 2: Sao lưu bất biến (Immutable Backup) có thực sự an toàn như Air Gap vật lý không, khi nó vẫn online?
Có, xét trên phương diện chống lại ransomware và các hành vi sửa/xóa dữ liệu. Mặc dù cơ chế khác nhau, nhưng kết quả bảo vệ là tương đương.
Câu 3: Khi cần phục hồi, tôi có thể chỉ lấy lại một file/folder duy nhất từ bản sao Air Gap, hay tôi buộc phải khôi phục toàn bộ hệ thống?
Bạn hoàn toàn có thể phục hồi ở mức độ file/folder. Đây là một yêu cầu cơ bản của mọi giải pháp sao lưu hiện đại. Tuy nhiên, cách thực hiện và hiệu quả giữa hai phương pháp rất khác nhau: giữa vật lý và logic
Tổng kết
Air Gap Backup là một lớp bảo vệ quan trọng cho dữ liệu nhạy cảm, giúp giảm rủi ro từ ransomware và các tấn công mạng bằng cách tách bản sao lưu khỏi mạng sản xuất. Để đạt hiệu quả thực tế, doanh nghiệp nên kết hợp air-gap với chiến lược sao lưu đa lớp (ví dụ 3-2-1, immutable backup và kiểm soát truy cập nội bộ), đồng thời duy trì quy trình vận hành, kiểm tra khôi phục và cập nhật định kỳ.
Để có thể tìm hiểu thêm thông tin, mời bạn truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ.
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php




























































































