CPU AMD EPYC là dòng vi xử lý hiệu năng cao được AMD thiết kế dành cho các máy chủ và trung tâm dữ liệu. AMD EPYC mang đến các giải pháp tối ưu cho các doanh nghiệp với hiệu suất mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và khả năng mở rộng linh hoạt. Hãy cùng VinaHost khám phá chi tiết về CPU AMD EPYC là gì, cấu tạo như thế nào cùng các tính năng và ứng dụng của CPU AMD EPYC trong bài viết dưới đây nhé!
1. CPU AMD EPYC là gì?
CPU AMD EPYC là dòng vi xử lý cao cấp của AMD (Advanced Micro Devices), được phát triển dành riêng cho các hệ thống máy chủ, trung tâm dữ liệu và các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất xử lý vượt trội. Dòng vi xử lý này được xây dựng trên kiến trúc Zen, một thiết kế vi mô tiên tiến của AMD, lần đầu tiên ra mắt vào tháng 2/2017.
Điểm đặc trưng của AMD EPYC nằm ở số lượng lõi xử lý, dung lượng RAM hỗ trợ, và số làn PCIe vượt trội so với các dòng CPU thông thường. Ngoài ra, bộ nhớ đệm được nâng cấp đáng kể, mang lại khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ hơn. Đặc biệt, công nghệ Infinity Fabric cho phép tùy chỉnh và mở rộng hệ thống thông qua cấu hình ổ cắm kép, đáp ứng linh hoạt nhu cầu của các doanh nghiệp và tổ chức lớn.
Xem thêm: Chip AMD là gì? | So sánh chip CPU AMD & CPU Intel
2. Lịch sử hình thành và phát triển của CPU AMD EPYC
AMD đã liên tục phát triển dòng vi xử lý EPYC để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường máy chủ và trung tâm dữ liệu. Dưới đây là các mốc quan trọng trong lịch sử phát triển của AMD EPYC:
- Tháng 5/2017: AMD lần đầu tiên ra mắt thương hiệu EPYC với dòng vi xử lý EPYC 7001 (kiến trúc Zen). Dòng này hỗ trợ lên đến 32 lõi xử lý trên mỗi ổ cắm, đánh dấu bước tiến vượt bậc của AMD trong thị trường máy chủ và cạnh tranh trực tiếp với Intel Xeon.
- Tháng 8/2019: AMD giới thiệu dòng EPYC 7002 (tên mã “Rome”) dựa trên kiến trúc Zen 2. Số lượng lõi xử lý tăng gấp đôi, lên tới 64 lõi trên mỗi ổ cắm. Cải tiến này mang lại hiệu suất vượt trội nhờ tiến trình sản xuất 7nm của TSMC.
- Tháng 3/2021: Dòng EPYC 7003 (tên mã “Milan”) ra đời với kiến trúc Zen 3. Mặc dù vẫn duy trì 64 lõi, hiệu suất được cải thiện đáng kể nhờ những tối ưu trong thiết kế vi kiến trúc.
- Tháng 3/2022: AMD ra mắt phiên bản nâng cấp của dòng Milan với tên gọi EPYC 7003 Milan-X, tích hợp công nghệ 3D V-Cache. Bộ xử lý này giữ nguyên số lõi như Milan nhưng bổ sung bộ nhớ đệm 512MB xếp chồng, nâng tổng dung lượng bộ nhớ cache lên 768MB, giúp cải thiện hiệu năng xử lý dữ liệu lớn.
- Tháng 11/2022: AMD giới thiệu dòng EPYC 9004 (tên mã “Genoa”) dựa trên kiến trúc Zen 4. Đây là thế hệ EPYC đầu tiên được xây dựng trên tiến trình TSMC 5nm, với số lượng lõi xử lý lên đến 96 lõi và 192 luồng trên mỗi ổ cắm. Dòng này hỗ trợ RAM DDR5 và PCIe 5.0, mang lại khả năng xử lý vượt trội cho các ứng dụng đám mây, AI và HPC (High-Performance Computing).
- Tháng 6/2023: AMD ra mắt EPYC 9004 “Bergamo” với 128 lõi và 256 luồng trên mỗi socket, tăng cường hiệu suất cho các ứng dụng đám mây và điện toán mật độ cao. (Xem thêm thông tin tại đây)
- Tháng 5/2024: AMD giới thiệu EPYC 4004 Series, mở rộng danh mục sản phẩm với các giải pháp tối ưu về chi phí, mang lại hiệu suất hàng đầu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như các nhà cung cấp dịch vụ IT. (Xem thêm thông tin tại đây)
- Tháng 10/2024: AMD công bố bộ vi xử lý EPYC thế hệ thứ 5, tên mã “Turin”, dựa trên kiến trúc Zen 5, cung cấp tới 192 lõi, đáp ứng nhu cầu cao về hiệu suất trong các ứng dụng AI, doanh nghiệp và đám mây. (Xem thêm thông tin tại đây)
3. Cấu tạo của CPU AMD EPYC
- Cấu hình Socket đa dạng: Tương thích với cả cấu hình một socket và hai socket trên cùng một bo mạch chủ, đáp ứng nhu cầu linh hoạt của các hệ thống máy chủ.
- Công nghệ Infinity Fabric: AMD sử dụng công nghệ bus hệ thống Infinity Fabric để kết nối các bộ xử lý EPYC trong hệ thống đa CPU, đảm bảo tốc độ giao tiếp dữ liệu cao giữa các bộ vi xử lý.
- Hỗ trợ bộ nhớ và PCIe vượt trội: Mỗi chip EPYC có 8 kênh bộ nhớ và cung cấp tới 128 làn PCIe 3.0. Trong cấu hình hai CPU, một nửa số làn PCIe này được dùng để liên kết giữa hai bộ xử lý, giúp tăng cường hiệu năng hệ thống.
- Không sử dụng Socket AM1: Không giống dòng Opteron của AMD, các bộ vi xử lý EPYC và hãng Intel Xeon không dùng socket AM1. Đây là loại socket thường dành cho các bộ vi xử lý cấp thấp hoặc máy tính để bàn, không đáp ứng yêu cầu của các hệ thống máy chủ cao cấp.
- Thiết kế System on Chip (SoC): Tích hợp tất cả các chức năng quan trọng như bộ nhớ, điều khiển SATA và PCIe vào trong một vi xử lý duy nhất, loại bỏ sự cần thiết của chipset rời, giúp giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa hiệu năng.
4. Tính năng nổi bật của CPU AMD EPYC
Vi xử lý AMD EPYC được trang bị những tính năng bảo mật tiên tiến, bao gồm Infinity Guard, giúp bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài, đồng thời duy trì hiệu suất cao và tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng. Bên cạnh đó là các tính năng nổi bật như:
- Secure Encrypted Virtualization (SEV): Tính năng này cung cấp khả năng bảo vệ dữ liệu trong các máy ảo bằng cách mã hóa bộ nhớ của từng máy ảo riêng biệt, bảo vệ chúng khỏi sự truy cập của hypervisor và các máy ảo khác. SEV hỗ trợ lên đến 1006 khóa mã hóa, đảm bảo an toàn tối đa cho các môi trường ảo hóa.
- Confidential Computing: Bảo vệ dữ liệu và ứng dụng ngay cả khi đang được xử lý, giúp ngăn chặn sự truy cập trái phép từ cả các nhà cung cấp dịch vụ đám mây, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho các ứng dụng và dữ liệu nhạy cảm.
- Precision Boost: Công nghệ này giúp điều chỉnh hiệu suất vi xử lý tự động, cân bằng giữa hiệu suất và tiêu thụ năng lượng, giúp tiết kiệm năng lượng mà vẫn đảm bảo hiệu quả công việc tối ưu.
- Transparent Secure Memory Encryption (TSME): Tính năng này mã hóa bộ nhớ hệ thống, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép và ngăn ngừa các mối đe dọa bảo mật nội bộ, như các cuộc tấn công cold-boot. Việc mã hóa này được tích hợp trực tiếp vào kênh bộ nhớ của bộ vi xử lý, mang lại hiệu suất tối ưu mà không cần thay đổi phần mềm ứng dụng.
- AMD Infinity Architecture: Kiến trúc Infinity của AMD cung cấp khả năng mở rộng và hiệu suất mạnh mẽ, đồng thời duy trì mức tiêu thụ năng lượng thấp nhờ thiết kế hiệu quả, mang lại sự linh hoạt và sức mạnh cho các hệ thống máy chủ.
5. Những thế hệ chip AMD EPYC
Dòng chip AMD EPYC đã trải qua nhiều thế hệ với những cải tiến đáng kể về hiệu suất và tính năng. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các thế hệ chip này:
5.1. AMD EPYC Thế hệ 1 (Naples)
Phiên bản đầu tiên của dòng vi xử lý AMD EPYC, mang tên Naples, được giới thiệu vào tháng 6 năm 2017. Được thiết kế để vận hành với một socket duy nhất, Naples hỗ trợ tối đa 32 lõi và 8 kênh bộ nhớ, với 128 làn PCIe® 3.0. Trái ngược với các phiên bản trước đó chỉ hoạt động trên hệ thống hai socket, dòng Naples có thể cung cấp hiệu suất vượt trội khi so với Intel Xeon, đặc biệt khi sử dụng cấu hình bộ xử lý kép với 64 lõi, mang lại mức tăng hiệu suất lên đến 12%.
5.2. AMD EPYC Thế hệ 2 (Rome)
Dòng vi xử lý AMD EPYC thế hệ thứ hai, mang tên Rome, chính thức được giới thiệu tại sự kiện Next Horizon vào tháng 11 năm 2018. Được xây dựng trên nền tảng vi kiến trúc Zen 2, Rome được chế tạo với tiến trình 7 nm cho các bộ xử lý và tiến trình 14 nm cho chip IO. Bộ vi xử lý này hỗ trợ 128 làn PCIe, được kết nối qua công nghệ Infinity Fabric. Với khả năng hỗ trợ tối đa 8 kênh RAM DDR4 lên đến 4 TB và tích hợp PCIe 4.0, Rome cung cấp hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng yêu cầu băng thông cao.
Vào ngày 7 tháng 8 năm 2019, AMD chính thức ra mắt các chip EPYC mới, trong đó nổi bật là dòng vi xử lý với 64 lõi và 128 luồng SMT trên mỗi ổ cắm. Các bộ vi xử lý này có những đặc điểm chung sau:
- Tên mã: Rome
- Vi kiến trúc: Zen 2
- Tiến trình sản xuất: 7 nm TSMC
- Socket: SP3
- PCIe lanes: 128
- Ngày phát hành: 7 tháng 8 năm 2019 (EPYC 7H12 phát hành ngày 18 tháng 9 năm 2019)
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4-3200, tám kênh.
5.3. AMD EPYC Thế hệ 3 (Milan)
Sau thành công của thế hệ 2, AMD tiếp tục phát triển và ra mắt thế hệ thứ 3 mang tên Milan. Vào tháng 10 năm 2019, công ty đã tiết lộ thông số kỹ thuật của các vi xử lý Milan tại Anh. Những chip này sử dụng Socket SP3 và có thể đạt tối đa 64 lõi, đồng thời hỗ trợ 8 kênh DDR4 SDRAM và 128 làn PCIe 4.0. Song song với đó, AMD cũng công bố thế hệ chip kế tiếp với tên mã Genoa, được xây dựng trên vi kiến trúc Zen 4 và sử dụng Socket SP5.
Vào ngày 15 tháng 3 năm 2021, các CPU Milan chính thức được AMD giới thiệu, tiếp đó là phiên bản nâng cấp Milan-X vào ngày 21 tháng 3 năm 2022. Các vi xử lý Milan-X mang lại sự cải tiến đáng kể với công nghệ 3D V-Cache, giúp tăng dung lượng bộ nhớ đệm L3 từ 256 MB lên 768 MB trên mỗi ổ cắm.
5.4. AMD EPYC Thế hệ 4 (Genoa)
AMD EPYC Thế hệ 4 (Genoa), được giới thiệu vào tháng 9 năm 2023, mang đến một bước tiến lớn trong hiệu suất với việc sử dụng kiến trúc Zen 4 và Zen 4c kết hợp với Socket SP5. Với thiết kế chiplet, dòng vi xử lý này được tối ưu hóa để xử lý các khối công việc từ doanh nghiệp đến môi trường đám mây. Các bộ vi xử lý này hỗ trợ lên đến 128 lõi, cho phép đạt hiệu suất mạnh mẽ, cùng với khả năng băng thông và dung lượng bộ nhớ cao.
Đặc biệt, công nghệ AMD 3D V-Cache™ giúp tăng cường hiệu suất bộ nhớ, với khả năng cung cấp tối đa 96 lõi và 1152 MB L3 cache trên mỗi ổ cắm.
Xem thêm: vCPU là gì? | Hoạt động & Vai trò & Ứng dụng của vCPU
6. Lợi ích khi sử dụng CPU AMD EPYC
Vi xử lý AMD EPYC bao gồm Infinity Guard không chỉ cung cấp hiệu suất vượt trội mà mang đến cho người dùng các lợi ích như:
- Bảo mật toàn diện không cần phần cứng bổ sung: Công nghệ bảo mật tích hợp giúp giảm chi phí và sự phức tạp trong việc triển khai các giải pháp bảo mật, mà không cần thêm phần cứng ngoài.
- Tăng cường bảo mật: Mang lại một lớp bảo vệ bổ sung cho dữ liệu và ứng dụng, bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công từ cả bên ngoài lẫn nội bộ.
- Giảm chi phí vận hành: Công nghệ tiết kiệm năng lượng giúp giảm thiểu chi phí điện năng cho các trung tâm dữ liệu và hệ thống máy chủ, góp phần giảm tổng chi phí vận hành của doanh nghiệp.
- Đảm bảo tính toàn vẹn: Các giải pháp bảo mật của AMD EPYC giúp duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu và hệ thống, đồng thời hỗ trợ các tổ chức trong việc tuân thủ các quy định bảo mật nghiêm ngặt.
7. Phân loại các dòng CPU AMD EPYC phổ biến nhất
Khi nhắc đến các dòng vi xử lý AMD EPYC, có nhiều phiên bản khác nhau phục vụ cho các nhu cầu và môi trường sử dụng khác nhau. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về từng dòng CPU này.
7.1. CPU AMD EPYC 7F72
Dòng CPU AMD EPYC 7F72 được thiết kế đặc biệt cho khách hàng doanh nghiệp, với tính năng “High Frequency” và tần số xung nhịp cao. Nhờ vào hiệu suất lõi đơn vượt trội, nó trở thành sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu tốc độ xử lý cao. Không chỉ vậy, EPYC 7F72 còn được tối ưu cho việc xử lý đa lõi đồng thời, đảm bảo hiệu suất ổn định và bảo mật vững chắc.
7.2. CPU AMD EPYC 7742
Với 64 lõi và 128 luồng, CPU AMD EPYC 7742 vượt trội so với các đối thủ như Intel Xeon với số lượng lõi gấp khoảng 2.5 lần. Bộ nhớ đệm L3 cache lên đến 256MB, tốc độ cơ bản 2.25GHz, và khả năng đạt đến 3.4GHz nhờ công nghệ Boost giúp tăng cường hiệu suất. EPYC 7742 phù hợp với những tác vụ đòi hỏi hiệu suất cực cao.
7.3. CPU AMD EPYC 7702
Mặc dù không tích hợp chipset, nhưng AMD EPYC 7702 vẫn gây ấn tượng mạnh mẽ với số lượng lõi và luồng lớn. Tốc độ và hiệu suất của vi xử lý này rất cao, mang đến một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống cần hiệu suất mạnh mẽ.
7.4. CPU AMD EPYC 9004 và 8004
Dòng CPU EPYC thế hệ thứ 4 được tối ưu cho hiệu suất cao nhờ vào số lõi và luồng vượt trội, cùng với việc tiết kiệm năng lượng. Hỗ trợ công nghệ PCIe 5.0 và DDR5, các bộ vi xử lý này còn tích hợp nhiều tính năng bảo mật tiên tiến, phù hợp cho các data center và hệ thống server yêu cầu khả năng mở rộng và hiệu suất tối ưu.
7.5. CPU AMD EPYC 7003 Series
Dòng vi xử lý AMD EPYC 7003 Series mang đến hiệu suất vượt trội với khả năng xử lý đa nhiệm ấn tượng, lên đến 64 nhân và 128 luồng. Các CPU này hỗ trợ công nghệ PCIe 4.0 và DDR4, cung cấp băng thông rộng và khả năng mở rộng mạnh mẽ. Với các tính năng bảo mật nâng cao và hiệu suất năng lượng tối ưu, EPYC 7003 Series trở thành sự lựa chọn hoàn hảo cho các data center và ứng dụng yêu cầu xử lý khối lượng công việc lớn.
7.6. CPU AMD EPYC 7002 Series
AMD EPYC 7002 Series nổi bật với khả năng xử lý mạnh mẽ nhờ vào tối đa 64 nhân và 128 luồng. Những vi xử lý này hỗ trợ công nghệ PCIe 4.0 và DDR4, mang lại hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Bên cạnh đó, tính năng bảo mật tích hợp và tối ưu hóa năng lượng giúp dòng EPYC 7002 trở thành giải pháp lý tưởng cho các hệ thống server và các ứng dụng yêu cầu khả năng tính toán mạnh mẽ.
7.7. CPU AMD EPYC 4004 Series
AMD EPYC 4004 Series cung cấp hiệu suất ấn tượng với khả năng xử lý nhiều tác vụ đồng thời nhờ số lượng nhân và luồng lớn. Hỗ trợ công nghệ PCIe 4.0 và DDR4, các CPU này cung cấp băng thông cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Đồng thời, các tính năng bảo mật tiên tiến được tích hợp, mang đến giải pháp hiệu quả cho các ứng dụng server và data center, tối ưu hóa hiệu suất năng lượng cho các hệ thống đòi hỏi hiệu quả cao.
Xem thêm: CPU Server là gì? | So sánh CPU Server & CPU máy tính
8. Tính ứng dụng của CPU AMD EPYC
CPU AMD EPYC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ vào hiệu suất vượt trội và khả năng tối ưu hóa tài nguyên. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của dòng vi xử lý này:
- Điện toán đám mây (Cloud Computing): AMD EPYC tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng trong môi trường điện toán đám mây, cho phép các data center xử lý đồng thời nhiều tác vụ, đảm bảo tính ổn định và bảo mật cao.
- Trí tuệ nhân tạo (AI): Với khả năng xử lý đa luồng mạnh mẽ, CPU AMD EPYC hỗ trợ các tác vụ AI, từ việc xử lý dữ liệu lớn đến đào tạo các mô hình deep learning, giúp rút ngắn thời gian đào tạo và triển khai các mô hình AI phức tạp.
- Siêu máy tính: AMD EPYC là sự lựa chọn lý tưởng cho các siêu máy tính, cung cấp hiệu suất cao trong các phép tính khoa học, nghiên cứu và mô phỏng phức tạp.
- Phân tích dữ liệu: Với số lõi và luồng xử lý lớn, AMD EPYC lý tưởng cho việc xử lý và phân tích cơ sở dữ liệu khổng lồ (big data), giúp các doanh nghiệp ra quyết định nhanh chóng và chính xác thông qua dữ liệu phân tích theo thời gian thực.
- Dịch vụ tài chính: Trong ngành tài chính, CPU AMD EPYC giúp tối ưu hóa tốc độ giao dịch và độ chính xác, hỗ trợ các tổ chức tài chính trong việc quản lý rủi ro và thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và bảo mật.
- Network, viễn thông: CPU AMD EPYC nâng cao hiệu suất và độ tin cậy cho các hệ thống mạng và viễn thông, cho phép xử lý lượng lớn thông tin và duy trì sự kết nối ổn định.
- Thiết kế: AMD EPYC cung cấp sức mạnh tính toán cần thiết để xử lý các mô hình 3D phức tạp, giả lập và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành thiết kế, từ ô tô đến thiết bị công nghệ.
- Truyền thông và giải trí: Sức mạnh xử lý của AMD EPYC hỗ trợ các hệ thống truyền thông và giải trí trong việc xử lý video 4K, 8K và cả VR, đáp ứng yêu cầu khắt khe của ngành này.
- Ảo hóa: Với khả năng xử lý đa nhiệm hiệu quả, AMD EPYC tối ưu hóa các môi trường ảo hóa, giúp cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa tài nguyên.
- Lĩnh vực công: CPU AMD EPYC hỗ trợ các cơ quan chính phủ và tổ chức công cộng trong việc quản lý và bảo mật dữ liệu, nâng cao hiệu quả hoạt động.
Xem thêm: Máy tính lượng tử là gì? | Tổng quan kiến thức về Quantum
9. Vì sao CPU AMD EPYC là giải pháp lý tưởng cho máy chủ?
Cùng khám phá các lý do vì sao AMD EPYC trở thành lựa chọn được yêu thích của máy chủ:
9.1. Hiệu suất cao
Với khả năng xử lý mạnh mẽ và khả năng mở rộng vượt trội, AMD EPYC là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng doanh nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, bao gồm ảo hóa, cơ sở dữ liệu, AI, và các ứng dụng phân tích dữ liệu lớn… Các tác vụ được xử lý nhanh chóng và ổn định, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa thời gian và nguồn lực, tăng cường hiệu quả hoạt động.
9.2. Phù hợp môi trường đa nhiệm
AMD EPYC nổi bật với số lượng lõi và luồng xử lý lớn, phù hợp cho các môi trường đa nhiệm phức tạp. Khi hàng ngàn tác vụ cần được xử lý đồng thời, giúp duy trì hiệu suất ổn định và khả năng xử lý cao, đặc biệt là trong các trung tâm dữ liệu, nơi khối lượng công việc lớn và đa dạng.
9.3. Chi phí rẻ
AMD EPYC còn giúp giảm chi phí vận hành nhờ vào khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu. CPU này mang lại sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu quả xử lý mạnh mẽ và giảm thiểu chi phí hoạt động, giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng tài chính.
9.4. Độ bảo mật tốt
Với các tính năng bảo mật tích hợp, CPU AMD EPYC giúp bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp khỏi các mối đe dọa từ các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi. Trong một thế giới mạng đầy mối đe dọa, vi xử lý này giúp các doanh nghiệp duy trì an toàn thông tin và đáp ứng yêu cầu bảo mật khắt khe.
Xem thêm: GPU là gì? | Tính năng & Phân biệt giữa GPU và CPU
10. Những dự án thành công khi sử dụng AMD EPYC
Trong gần 10 năm phát triển, CPU AMD EPYC đã giúp hàng trăm tổ chức đạt được những thành công ấn tượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế, giáo dục, công nghệ đến bán lẻ. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
- The University of Sydney: Tại Đại học Sydney, CPU AMD EPYC được sử dụng để xử lý lượng lớn dữ liệu trong các nghiên cứu, mang lại hiệu suất cao và tối ưu hóa chi phí tổng thể.
- UnitedHealth Group: UnitedHealth Group đã triển khai các server sử dụng AMD EPYC, giúp nâng cao hiệu suất hoạt động và giảm chi phí vận hành một cách đáng kể.
- Hewlett Packard Enterprise (HPE): HPE đã tích hợp AMD EPYC vào các hệ thống của mình, mang lại trải nghiệm người dùng mượt mà và đồng thời thúc đẩy doanh thu.
- NVIDIA: Các máy chủ dựa trên AMD EPYC đã giúp NVIDIA nâng cao hiệu suất tính toán và tối ưu hóa các ứng dụng AI, đặc biệt trong lĩnh vực học máy (machine learning) và AI.
- Baidu: Baidu đã sử dụng AMD EPYC trong các server của mình để cải thiện khả năng xử lý dữ liệu và tích hợp trí tuệ nhân tạo, đạt được những kết quả vượt trội.
Những minh chứng rõ ràng này đã cho thấy sức mạnh và sự linh hoạt của vi xử lý này trong việc hỗ trợ các tổ chức đạt được hiệu quả tối ưu trong hoạt động và nghiên cứu.
Xem thêm: Edge Computing là gì? | Tổng quan về Edge Computing
11. Tổng kết
CPU AMD EPYC mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng tiết kiệm chi phí vận hành, là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp và tổ chức. Bài viết này cung cấp cái nhìn sâu sắc về AMD EPYC là gì cùng những lợi ích và ứng dụng của nó trong các lĩnh vực khác nhau. Hy vọng rằng những thông tin trong bài sẽ giúp ích cho bạn trong việc đưa ra quyết định chọn lựa công nghệ phù hợp cho doanh nghiệp của mình.
Nếu bạn cần tư vấn về dịch vụ: Thuê VPS giá rẻ, VPS cấu hình cao, VPS NVMe, VPS MMO, đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost qua thông tin sau nhé:
- Email: cskh@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây nhé:
eGPU là gì? | Cấu tạo, Hoạt động & Phân loại của eGPU
Máy trạm là gì? | Laptop máy trạm là gì? | Nên chọn như thế nào?