Tấn công mạng là hành vi xâm nhập vào hệ thống mạng, dữ liệu, thiết bị của cá nhân, tổ chức với mục đích thay đổi, tiếp cận, hoặc phá hoại thông tin. Đây là một vấn đề quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay, khi các cuộc tấn công mạng ngày càng trở nên phổ biến và tinh vi hơn. Để hiểu rõ tấn công mạng là gì, 8 Hình thức tấn công mạng phổ biến, mời bạn đọc ngay bài viết sau đây của Vinahost.
1. Tấn công mạng là gì?
Tấn công mạng là một hình thức xâm nhập vào các hệ thống mạng, thiết bị, hoặc website với mục đích tìm ra lỗ hổng và khai thác các nguy cơ tiềm ẩn, nhằm đảm bảo an toàn và bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức (theo cách tích cực) hoặc thực hiện các hành vi tấn công và thay đổi đối tượng (theo cách tiêu cực).
Tấn công mạng có thể có nhiều hình thức và phương pháp khác nhau, từ việc tìm kiếm lỗ hổng trong phần mềm, sử dụng mã độc để xâm nhập và kiểm soát hệ thống, tấn công từ chối dịch vụ (DoS) để làm quá tải hệ thống, đánh cắp thông tin nhạy cảm, giả mạo danh tính, hoặc tấn công mạng xã hội để lừa đảo người dùng.
Mục tiêu của tấn công mạng có thể là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, tổ chức chính phủ, hay thậm chí là một quốc gia. Các cuộc tấn công mạng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng như mất thông tin quan trọng, thiệt hại tài chính, tổn thất về danh tiếng, hay nguy cơ an ninh quốc gia.
Để chống lại tấn công mạng, các cá nhân và tổ chức cần áp dụng các biện pháp bảo mật như sử dụng mật khẩu mạnh, cập nhật phần mềm định kỳ, sử dụng phần mềm diệt virus và phần mềm chống malware, và sử dụng kết nối an toàn qua giao thức HTTPS. Đồng thời, việc giáo dục về an ninh mạng và giám sát các hoạt động mạng cũng rất quan trọng để nhận biết và phòng ngừa tấn công mạng.
2. Đối tượng bị tấn công mạng
Đối tượng phổ biến nhất bị tấn công mạng là cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp, các hệ thống mạng, cơ sở dữ liệu, website, và thiết bị kết nối mạng.
3. Mục đích tấn công mạng
3.1. Mục đích tích cực
Mục đích tích cực của các cuộc tấn công mạng là tìm ra lỗ hổng và nguy cơ tiềm ẩn trong hệ thống, thiết bị, hoặc website, nhằm nâng cao bảo mật và bảo vệ cá nhân hoặc tổ chức trước các cuộc tấn công tiềm năng.
3.2. Mục đích tiêu cực
Mục đích tiêu cực của các cuộc tấn công mạng là thay đổi, tiếp cận, hoặc phá hoại thông tin trong các hệ thống mạng, cơ sở dữ liệu, website, hoặc thiết bị của cá nhân hoặc tổ chức. Điều này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho các cá nhân và doanh nghiệp.
4. Giải mã Hacker là gì?
Hacker là những chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin có kiến thức sâu về các hệ thống máy tính và mạng. Họ có thể sử dụng kiến thức của mình để thâm nhập vào hệ thống mạng và tìm hiểu về các lỗ hổng bảo mật.
5. So sánh sự khác nhau giữa Hacker mũ đen và Hacker mũ trắng
- Hacker mũ đen: Đây là những hacker có ý đồ tiêu cực và thực hiện các cuộc tấn công mạng để truy cập trái phép vào hệ thống, đánh cắp thông tin quan trọng, phá hoại hoặc lợi dụng thông tin đó để gây thiệt hại. Hacker mũ đen vi phạm pháp luật và được coi là nguy hiểm cho an ninh mạng.
- Hacker mũ trắng: Ngược lại, hacker mũ trắng là những chuyên gia bảo mật được thuê để kiểm tra, đánh giá và cải thiện bảo mật của hệ thống mạng. Họ sử dụng kiến thức và kỹ năng của mình để tìm ra lỗ hổng bảo mật và đưa ra giải pháp để khắc phục chúng. Hacker mũ trắng là những người hợp pháp và đóng góp tích cực vào việc bảo vệ an ninh mạng.
6. Các hình thức tấn công mạng phổ biến hiện nay
Trên internet, có nhiều hình thức tấn công mạng đa dạng và phức tạp. Dưới đây là một số hình thức phổ biến mà người dùng và tổ chức cần phải biết để đối phó:
6.1. Malware attack (Tấn công bằng phần mềm độc hại)
Tấn công bằng phần mềm độc hại (malware) là một trong những hình thức tấn công phổ biến nhất hiện nay. Malware là các phần mềm được thiết kế để xâm nhập vào hệ thống mục tiêu và gây hại. Các loại malware bao gồm virus, worm, trojan, ransomware và spyware. Khi người dùng mở một tập tin hoặc truy cập một trang web bị nhiễm malware, hệ thống của họ có thể bị lây nhiễm và thông tin cá nhân, dữ liệu quan trọng có thể bị đánh cắp hoặc hủy hoại.
6.2. Phishing attack (Tấn công giả mạo)
Phishing attack là một hình thức tấn công mạng mà kẻ tấn công giả mạo một trang web, email hoặc tin nhắn để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin tài khoản ngân hàng và thông tin cá nhân khác. Khi người dùng cung cấp thông tin, kẻ tấn công có thể sử dụng nó để truy cập trái phép vào tài khoản và gây thiệt hại.
6.3. Man-in-the-middle attack (Tấn công trung gian)
Tấn công trung gian (man-in-the-middle attack) xảy ra khi kẻ tấn công can thiệp vào giao tiếp giữa hai bên để nghe trộm, thay đổi hoặc giả mạo thông tin. Khi hai bên giao tiếp với nhau, kẻ tấn công ẩn danh giữa hai bên và thu thập thông tin mật hoặc thực hiện các hành động gian lận.
6.4. DoS và DDoS (Tấn công từ chối dịch vụ)
Tấn công từ chối dịch vụ (DoS – Denial of Service) là hình thức tấn công mạng nhằm làm cho một dịch vụ hoặc hệ thống không thể sử dụng được bằng cách làm quá tải hệ thống hoặc tắt nó hoàn toàn. Đối với tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS – Distributed Denial of Service), kẻ tấn công sử dụng một mạng lưới các máy tính được kiểm soát từ xa để tạo ra một lượng lớn yêu cầu gửi đến mục tiêu, gây ra quá tải và làm cho dịch vụ trở nên không khả dụng.
6.5. SQL injection (Tấn công cơ sở dữ liệu)
SQL injection là một hình thức tấn công mà kẻ tấn công chèn các đoạn mã SQL độc hại vào các truy vấn SQL được gửi đến cơ sở dữ liệu. Khi thành công, tấn công SQL injection có thể cho phép kẻ tấn công thực hiện các hoạt động trái phép như truy cập, thay đổi hoặc xóa dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Điều này có thể dẫn đến việc tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc làm suy yếu hệ thống.
6.6. Zero-day attack (Tấn công Zero-day)
Tấn công Zero-day là một hình thức tấn công mà kẻ tấn công tận dụng các lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến hoặc chưa có bản vá từ nhà sản xuất. Khi lỗ hổng này được khai thác, kẻ tấn công có thể xâm nhập vào hệ thống mục tiêu và thực hiện các hành động độc hại mà không bị phát hiện.
6.7. Reconnaissance attack (Tấn công theo phương pháp do thám)
Tấn công theo phương pháp do thám (reconnaissance attack) là quá trình thu thập thông tin về hệ thống mục tiêu. Kẻ tấn công sử dụng các phương pháp như quét cổng, quét mạng, thu thập thông tin công khai và khai thác các lỗ hổng để tìm hiểu về hệ thống, các điểm yếu và cách xâm nhập vào mục tiêu.
6.8. Access attack (Tấn công mạng theo phương pháp truy cập)
Tấn công mạng theo phương pháp truy cập (access attack) là hình thức tấn công mà kẻ tấn công cố gắng xâm nhập vào hệ thống mục tiêu bằng cách sử dụng thông tin đăng nhập trái phép hoặc khai thác các lỗ hổng bảo mật trong quá trình xác thực người dùng.
7. Giải pháp để chống lại tấn công mạng
Để bảo vệ mình và tổ chức khỏi các hình thức tấn công mạng, cần áp dụng các giải pháp bảo mật phù hợp. Dưới đây là một số giải pháp tiêu biểu:
7.1. Đối với cá nhân
- Sử dụng mật khẩu mạnh: Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho từng tài khoản trực tuyến. Mật khẩu nên bao gồm cả chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt. Sử dụng một quản lý mật khẩu để lưu trữ và quản lý mật khẩu của bạn.
- Cập nhật phần mềm định kỳ: Đảm bảo rằng bạn cập nhật hệ điều hành, trình duyệt web và phần mềm an ninh khác lên phiên bản mới nhất.
- Cẩn thận với email và tin nhắn: Đừng mở các email hoặc tin nhắn từ nguồn không xác định hoặc tin nhắn có chứa các liên kết hoặc tệp đính kèm không rõ nguồn gốc. Các email và tin nhắn giả mạo có thể chứa mã độc hoặc liên kết đến các trang web độc hại.
- Sử dụng phần mềm diệt virus và phần mềm chống malware: Cài đặt và duy trì một phần mềm diệt virus và phần mềm chống malware hiện đại để quét và loại bỏ các phần mềm độc hại khỏi hệ thống của bạn.
- Sử dụng kết nối an toàn: Khi truy cập vào các dịch vụ trực tuyến nhạy cảm như ngân hàng trực tuyến hoặc giao dịch thẻ tín dụng, hãy sử dụng kết nối an toàn (HTTPS) để đảm bảo rằng thông tin của bạn được mã hóa khi gửi qua mạng.
- Cẩn thận với thông tin cá nhân: Tránh tiết lộ thông tin cá nhân nhạy cảm như số Bảo hiểm Xã hội, số thẻ tín dụng, hay thông tin tài khoản ngân hàng trực tuyến trên các trang web không đáng tin cậy hoặc trong các cuộc gọi hoặc tin nhắn không xác định.
- Chú ý đến quyền riêng tư trên mạng xã hội: Kiểm tra và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư của bạn trên các trang web mạng xã hội. Hạn chế thông tin cá nhân hiển thị cho người khác và chỉ chia sẻ với những người mà bạn tin tưởng.
- Sử dụng mạng Wi-Fi công cộng một cách an toàn: Tránh truy cập vào thông tin nhạy cảm hoặc thực hiện các giao dịch tài chính trên mạng Wi-Fi công cộng không an toàn.
- Sao lưu dữ liệu thường xuyên: Sao lưu dữ liệu quan trọng của bạn thường xuyên. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể phục hồi thông tin nếu bị mất do tấn công mạng hoặc sự cố khác.
- Sử dụng phần mềm tường lửa: Cài đặt và cấu hình một phần mềm tường lửa để giới hạn quyền truy cập vào hệ thống của bạn và ngăn chặn các kết nối không mong muốn.
- Kiểm tra tài khoản trực tuyến thường xuyên: Theo dõi và kiểm tra các tài khoản trực tuyến của bạn, bao gồm ngân hàng, thẻ tín dụng và các dịch vụ trực tuyến khác, để phát hiện sớm các hoạt động đáng ngờ hoặc giao dịch không xác định.
- Chú ý đến các tập tin đính kèm và liên kết: Tránh mở các tập tin đính kèm hoặc liên kết không rõ nguồn gốc và không mong muốn trong email hoặc tin nhắn. Các tập tin đính kèm
7.2. Đối với tổ chức, doanh nghiệp
- Xây dựng một chiến lược bảo mật toàn diện: Tổ chức nên phát triển và triển khai một chiến lược bảo mật mạng toàn diện, bao gồm việc xác định các mục tiêu bảo mật, đánh giá rủi ro, xác định các biện pháp bảo mật và quản lý sự cố bảo mật. Chiến lược này nên được điều chỉnh và cập nhật thường xuyên để đối phó với các mối đe dọa mới.
- Sử dụng hệ thống tường lửa và phần mềm chống xâm nhập (IDS/IPS): Hệ thống tường lửa và phần mềm chống xâm nhập giúp ngăn chặn và phát hiện các hành vi đáng ngờ trên mạng. Chúng giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và giám sát hoạt động mạng để phát hiện sớm các hành vi không bình thường.
- Thực hiện việc kiểm soát truy cập: Tổ chức nên thiết lập các chính sách và quy trình để quản lý quyền truy cập vào hệ thống và dữ liệu quan trọng. Điều này bao gồm việc áp dụng hạn chế quyền truy cập dựa trên nguyên tắc “the least privilege” – chỉ cấp quyền truy cập cần thiết cho từng người dùng để giảm thiểu rủi ro.
- Đảm bảo an toàn cho hệ thống và ứng dụng: Tổ chức nên duy trì và cập nhật hệ điều hành, phần mềm và ứng dụng với các bản bảo mật mới nhất. Điều này giúp giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật và rủi ro bị khai thác bởi các kẻ tấn công.
- Đào tạo nhân viên về an ninh mạng: Nhân viên là một trong những yếu tố quan trọng trong việc bảo vệ mạng và dữ liệu của tổ chức. Đào tạo nhân viên về các mối đe dọa mạng, kỹ thuật xâm nhập, hướng dẫn sử dụng an toàn các tài khoản và mật khẩu, cũng như nhận diện các email và trang web giả mạo là rất quan trọng. Sự nhạy bén và hiểu biết của nhân viên về an ninh mạng sẽ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công thành công.
- Sao lưu và phục hồi dữ liệu: Đảm bảo rằng tổ chức có các quy trình sao lưu thường xuyên và hiệu quả cho hệ thống và dữ liệu quan trọng. Điều này giúp đảm bảo rằng tổ chức có thể khôi phục lại dữ liệu trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc tấn công mạng.
- Kiểm tra thường xuyên và đánh giá bảo mật: Tổ chức nên thực hiện các kiểm tra bảo mật thường xuyên để đánh giá mức độ bảo mật của hệ thống và phát hiện các lỗ hổng. Các phương pháp kiểm tra bao gồm kiểm tra xâm nhập (penetration testing), kiểm tra sự phân quyền và kiểm tra sự tuân thủ chính sách bảo mật. Đánh giá bảo mật sẽ giúp tổ chức nhận biết các điểm yếu và đưa ra các biện pháp khắc phục.
- Giám sát và phản ứng sự cố bảo mật: Tổ chức nên có các hệ thống giám sát liên tục để phát hiện sớm các hoạt động bất thường trên mạng. Khi xảy ra sự cố bảo mật, tổ chức cần có kế hoạch phản ứng sự cố để đối phó nhanh chóng và hiệu quả. Điều này bao gồm việc xác định và cô lập các thiết bị bị nhiễm virus, ngắt kết nối các hệ thống bị xâm nhập và khắc phục các lỗ hổng bảo mật.
- Áp dụng mã hóa và chứng thực: Tổ chức nên sử dụng mã hóa và chứng thực để bảo vệ dữ liệu quan trọng khi truyền và lưu trữ. Sử dụng các giao thức bảo mật như SSL/TLS cho việc truyền dữ liệu qua mạng và áp dụng mã hóa dữ liệu trong lưu trữ để đảm bảo rằng dữ liệu chỉ có thể được truy cập bởi những người có quyền.
- Theo dõi và cập nhật: Tổ chức nên theo dõi các xu hướng mới về tấn công mạng và cập nhật các biện pháp bảo mật tương ứng. Điều này bao gồm việc theo dõi các thông báo bảo mật từ các nhà cung cấp phần mềm, tham gia cộng đồng an ninh mạng để cập nhật thông tin và thực hiện các bản vá bảo mật mới nhất.
Xem thêm: Mua SSL giá rẻ – uy tín – bảo mật – chất lượng tại VINAHOST
8. Tổng kết
Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về Tấn công mạng và 8 Hình thức tấn công mạng phổ biến. Trong thế giới ngày nay, an ninh mạng là một vấn đề cực kỳ quan trọng. Trong năm 2023, Tấn công mạng ở Việt Nam diễn ra khoảng 13.900 vụ. Do đó, chúng ta cần nắm vững kiến thức để bảo vệ thông tin cá nhân và tổ chức của chúng ta. Đừng quên theo dõi blog Vinahost để cập nhật nhiều kiến thức hoặc liên hệ với chúng tôi nếu cần tư vấn về dịch vụ:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm:
Unmanaged VPS là gì? Có nên sử dụng Unmanaged VPS
IoT là gì? | Kiến thức về công nghệ Internet of Things A-Z
CentOS là gì? | Tổng hợp kiến thức về hệ điều hành CentOS 2024
Quản trị Server là gì? | 11 phần mềm quản trị Server tốt nhất 2024