[2024] Mã nguồn mở là gì | Sử dụng Open Source dễ bị [HACK]?

Mã nguồn mở là gì? Mã nguồn mở có những ưu và nhược điểm gì? Mã nguồn mở là khái niệm quan thuộc trong thiết kế website và lập trình ứng dụng, phần mềm. Mã nguồn mở thường được giới thiết kế web sử dụng như là một lựa chọn tối ưu khi thiết kế website. Hãy cùng Vinahost tìm hiểu sâu hơn về mã nguồn mở qua bài viết bên dưới đây.

1. Tổng quan kiến thức về mã nguồn mở (Open Source)

1.1. Mã nguồn mở là gì?

Mã nguồn mở là khái niệm quan thuộc trong thiết kế website và lập trình ứng dụng, phần mềm, vậy mã nguồn mở là gì? Mã nguồn mở (Open Source) là loại phần mềm có mã nguồn được công khai, cho phép người dùng truy cập, tải về, sửa đổi và phát triển thêm các tính năng theo nhu cầu thực tế. Điều này thường miễn phí và thuộc quyền sở hữu của cá nhân hoặc tổ chức trong lĩnh vực công nghệ. Thường có sự tham gia của lập trình viên cộng đồng, khiến phiên bản mã nguồn mở phát triển độc lập và khác biệt so với phiên bản gốc.

Mã nguồn mở đơn giản là phần mềm có mã nguồn công khai, cho phép sử dụng, tải xuống, chỉnh sửa và đóng góp cho cộng đồng. Ví dụ, nếu bạn sử dụng phần mềm A với mã nguồn mở và tạo mã mới có tính năng vượt trội, bạn có thể chia sẻ với người dùng khác, góp phần vào cộng đồng.

Thuật ngữ “mở” trong lập trình, như hệ điều hành mở, không liên quan đến cấu trúc kỹ thuật, chỉ liên quan đến pháp lý. Mã nguồn mở có thể sử dụng thương mại mà không cần trả tiền bản quyền, không ai có quyền hạn chế.

Tóm lại, mã nguồn mở cho phép sử dụng và tùy biến mà không cần theo dõi nguồn gốc.

Xem thêm: Source Code là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về mã nguồn

1.2. Một số ví dụ về mã nguồn mở

Một số ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở bao gồm PHP, Java, v.v. Tuy nhiên, cũng có các ngôn ngữ “mở một phần” như .NET. Chẳng hạn, ngôn ngữ .NET thực tế là mã nguồn mở, nhưng người dùng phải thanh toán gián tiếp thông qua việc mua hệ điều hành Windows, và nó không tương thích trên hệ điều hành macOS. Điều này đồng nghĩa rằng để sử dụng .NET trên Windows, người dùng phải mua bản quyền của hệ điều hành. Tuy nhiên, trên hệ điều hành macOS, việc sử dụng .NET sẽ hạn chế hoặc không khả dụng.

Cũng có các ngôn ngữ engine game mở, nhưng cũng có những ngôn ngữ không nằm trong phạm vi mã nguồn mở, như Unity. Nếu bạn tạo game bằng ngôn ngữ này, bạn có thể sử dụng miễn phí, nhưng không được phép bán chúng thương mại. Nếu bạn bán, bản quyền có thể bị tố cáo và gây khó khăn cho bạn, thậm chí có thể dẫn đến việc bị loại bỏ khỏi các cửa hàng ứng dụng. Để thương mại hóa, bạn phải mua bản quyền sử dụng từ chủ sở hữu của ngôn ngữ lập trình.

mã nguồn mở là gì
Tổng quan về mã nguồn mở

2. Ưu điểm và nhược điểm của mã nguồn mở

Để tìm hiểu sâu hơn về khái niệm mã nguồn mở (open source) và khả năng ứng dụng của nó trong thiết kế web, cần xem xét cụ thể về ưu điểm và nhược điểm của mã nguồn mở.

2.1. Ưu điểm

Quản lý linh hoạt: Mã nguồn mở cho phép quản lý và điều khiển những phần nào có thể hoạt động, phần nào không. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tùy chỉnh và cấu hình phần mềm để phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án.

Khả năng phát triển: Mã nguồn mở thường được thiết kế dưới dạng “mở”, cho phép nhiều người dùng và lập trình viên tham gia phát triển các tính năng mới. Điều này tạo cơ hội cho các lập trình viên thể hiện khả năng sáng tạo và góp phần vào sự tiến bộ của phần mềm.

Tính bảo mật và an ninh: Trong cộng đồng lập trình, có nhiều người đóng góp vào việc kiểm tra và bảo mật mã nguồn mở. Do đó, mã nguồn mở thường đảm bảo tính bảo mật và an ninh cao hơn so với các phần mềm độc quyền. Các lỗi thường được phát hiện và sửa chữa nhanh chóng.

Ổn định dài hạn: Doanh nghiệp lựa chọn mã nguồn mở để phát triển website với tính ổn định và hỗ trợ dài hạn. Tính ổn định của mã nguồn mở giúp hỗ trợ dự án và hoạt động của trang web trong thời gian dài mà không gặp nhiều khó khăn về khả năng nâng cấp hay bảo trì.

2.2. Nhược điểm

Tốc độ: Mã nguồn mở có thể dẫn đến việc website trở nên nặng nề và chậm tải do dư thừa code. Điều này ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và có thể làm giảm hiệu suất của trang web.

Hỗ trợ hạn chế: Vì mã nguồn mở thường được viết và phát triển bởi cộng đồng lập trình viên đa quốc gia, nên hỗ trợ có thể bị giới hạn. Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn khi cần khắc phục lỗi hoặc thực hiện nâng cấp chức năng mà không có nguồn hỗ trợ thích hợp.

Thiếu độc quyền: Mã nguồn mở không tạo ra thiết kế độc quyền cho website. Điều này có nghĩa là nhiều trang web có thể có thiết kế tương tự, làm giảm sự độc đáo và tạo sự phân biệt của mỗi doanh nghiệp.

Giới hạn trong kinh doanh: Đối với các dự án kinh doanh quan trọng, mã nguồn mở có thể gặp hạn chế trong việc đáp ứng tốt các yêu cầu phức tạp và tích hợp nhiều chức năng đặc biệt. Do đó, nhiều cá nhân và doanh nghiệp tìm đến dịch vụ thiết kế website chuyên nghiệp với mã nguồn tùy chỉnh và bảo mật tối ưu.

Tóm lại, mã nguồn mở là một lựa chọn có ưu điểm và nhược điểm riêng, cần được cân nhắc một cách tỉ mỉ dựa trên mục tiêu và yêu cầu cụ thể của từng dự án.

mã nguồn mở là gì
Phần mềm Open Source là gì?

3. Lợi ích của mã nguồn mở (Open Source) trong lập trình

Mã nguồn mở (Open Source) mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho quá trình lập trình và phát triển phần mềm. Dưới đây là một số lợi ích chính mà mã nguồn mở mang lại:

3.1. Không tốn chi phí

Mã nguồn mở thường được phát hành miễn phí hoặc với mức giá rất thấp so với các phần mềm độc quyền. Điều này giúp giảm bớt áp lực tài chính cho các cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức khi muốn sử dụng và triển khai phần mềm.

3.2. Mã nguồn hoạt động linh hoạt

Mã nguồn mở cho phép người dùng tùy chỉnh và điều chỉnh theo nhu cầu cụ thể của họ. Các lập trình viên có thể dễ dàng thay đổi và cấu hình mã nguồn để phù hợp với yêu cầu của dự án mà họ đang làm việc.

3.3. Khả năng bảo mật hệ thống tốt

Do cộng đồng lập trình viên liên tục kiểm tra và phát triển mã nguồn mở, nên tính bảo mật của phần mềm mã nguồn mở thường cao hơn. Lỗi và lỗ hổng an ninh thường được phát hiện và khắc phục nhanh chóng, giúp bảo vệ hệ thống khỏi các mối đe dọa.

3.4. Cộng đồng hỗ trợ lớn

Mã nguồn mở thường đi kèm với một cộng đồng lập trình viên và người dùng rộng lớn. Điều này tạo ra một môi trường hỗ trợ mạnh mẽ, với các diễn đàn, tài liệu, và tài liệu hướng dẫn phong phú giúp người dùng giải quyết vấn đề và tìm hiểu thêm về phần mềm.

3.5. Thoải mái sáng tạo

Mã nguồn mở khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp của cộng đồng. Bất kỳ lập trình viên nào cũng có thể tham gia cải tiến và phát triển phần mềm, tạo ra sự đa dạng trong tích hợp tính năng và cải thiện chất lượng sản phẩm.

Tổng cộng, mã nguồn mở không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn mang lại tính linh hoạt, bảo mật, và khả năng hỗ trợ lớn từ cộng đồng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sáng tạo và phát triển của các dự án phần mềm.

mã nguồn mở là gì
Hệ điều hành mã nguồn mở là gì?

4. Một số câu hỏi liên quan về mã nguồn mở

4.1. Sử dụng mã nguồn mở lập trình website dễ bị hack hơn phải không?

Việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở để lập trình website không tự đặt ra nguy cơ bị hack cao hơn. Không phải mã nguồn mở hay đóng quyền quyết định về mức độ bảo mật. Một trang web an toàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó cách triển khai, quản lý bảo mật và cách sử dụng mã nguồn đều quan trọng.

Mã nguồn mở có một lợi thế đáng kể là khả năng được kiểm tra và sửa lỗi bảo mật bởi cộng đồng lập trình viên rộng lớn, nhưng điều quan trọng hơn là cách bạn thực hiện triển khai và quản lý trang web. Bất kể mã nguồn bạn sử dụng, nếu bạn thực hiện các biện pháp bảo mật đầy đủ và đúng cách, thì bạn có thể đảm bảo mức độ an toàn tương tự cho cả mã nguồn mở và mã nguồn đóng quyền.

Tóm lại, quyết định chọn loại mã nguồn nào phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và khả năng quản lý bảo mật. Mã nguồn mở và mã nguồn đóng quyền đều có thể đảm bảo bảo mật nếu được sử dụng một cách đúng đắn và được quản lý bảo mật đúng cách.

4.2. Có phải phần mềm mã nguồn mở thì không có tính bảo mật đúng không?

Mã nguồn mở có thể có tính bảo mật cao nếu được quản lý và phát triển đúng cách. Tính chất mở và có thể kiểm tra của mã nguồn mở thậm chí có thể giúp tìm ra và khắc phục lỗi bảo mật nhanh hơn. Mã nguồn mở có tính an toàn cao do thường được xem xét bởi nhiều lập trình viên và cộng đồng, giúp nâng cao tính an toàn.

Ví dụ điển hình là Linux – hệ điều hành mã nguồn mở phổ biến và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, như bất kỳ phần mềm nào, tính bảo mật phụ thuộc vào cách quản lý, việc triển khai đúng các biện pháp bảo mật là rất quan trọng.

4.3. Liệu mã nguồn mở có liên quan đến cấu trúc hay kỹ thuật lập trình không?

Mã nguồn mở không đồng nghĩa với việc mã nguồn sẽ có cấu trúc hoặc kỹ thuật lập trình cụ thể. Mã nguồn mở chỉ thể hiện tính mở để mọi người có thể xem xét, chỉnh sửa và đóng góp. Cấu trúc và kỹ thuật lập trình của mã nguồn mở phụ thuộc vào cách mà dự án cụ thể được phát triển.

Cộng đồng lập trình viên thường thẩm định mã nguồn để đảm bảo chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn lập trình tốt, giúp mã nguồn mở có cấu trúc tốt và dễ dàng bảo trì. Tuy nhiên, việc mã hóa và cấu trúc kỹ thuật lập trình không phụ thuộc vào việc mã nguồn là mã nguồn mở hay đóng.

4.4. Sử dụng mã nguồn mở có bị giới hạn chức năng hay không?

Không, việc sử dụng mã nguồn mở không bị giới hạn chức năng. Người dùng có thể tùy chỉnh, mở rộng, và sửa đổi mã nguồn mở để phục vụ mục đích cụ thể của họ.

Tuy nhiên, việc sử dụng mã nguồn mở không đồng nghĩa với việc không có giới hạn hoặc không có hạn chế. Mã nguồn mở cũng có thể có các giới hạn và hạn chế do giấy phép mà nó được phát hành. Người dùng cần đọc và hiểu các điều khoản của giấy phép mã nguồn mở để biết rõ về quyền và hạn chế của mình khi sử dụng mã nguồn mở.

4.5. “Mã nguồn mở sẽ khiến website bị hỏng bảo mật”, đúng hay sai?

Mã nguồn mở không gây ra việc bị hỏng bảo mật cho website. Trái lại, tính mở của mã nguồn này thực tế có thể hỗ trợ việc tìm và khắc phục các lỗi bảo mật nhanh chóng hơn. Tính chất mở này cho phép nhiều lập trình viên tham gia xem xét và kiểm tra mã nguồn, từ đó tìm ra các điểm yếu và vấn đề bảo mật.

Các vấn đề về bảo mật thường phát sinh từ các khía cạnh như cách triển khai, cấu hình và quản lý của hệ thống. Ngay cả khi mã nguồn mở có thể kiểm tra dễ dàng, việc không tuân thủ các biện pháp bảo mật cần thiết vẫn có thể dẫn đến lỗ hổng. Tính mở của mã nguồn mở là một lợi thế trong việc tạo ra phần mềm an toàn hơn, nhưng việc bảo mật một website hoàn chỉnh yêu cầu sự kết hợp giữa mã nguồn, triển khai và quản lý hệ thống.

Xem thêm: Website là gì? Tổng hợp kiến thức về website từ A – Z

5. Tương lai của mã nguồn mở (Open Source)

Trong tương lai, khái niệm Open Source có tiềm năng phát triển mạnh mẽ hơn nữa, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ thông tin đang tiến bộ với tốc độ nhanh chóng. Sự phổ biến của mã nguồn mở sẽ tiếp tục tạo ra cơ hội cho cộng đồng lập trình viên tự học và sáng tạo, khi mọi người có khả năng tiếp cận các dự án phần mềm mở miễn phí.

Tuy vậy, việc mã nguồn mở có thể dẫn đến sự thiếu chuyên biệt và khả năng bảo mật yếu là một thách thức. Để giải quyết vấn đề này, nhiều doanh nghiệp đã tạo ra các bộ phận chuyên trách để tối ưu và phát triển phần mềm dựa trên mã nguồn gốc, tạo ra các phiên bản tối ưu hơn và đảm bảo tính an toàn.

Tương lai của mã nguồn này hứa hẹn còn sáng sủa hơn với sự phát triển của Trí tuệ nhân tạo (AI) và ngôn ngữ lập trình Python – một ngôn ngữ mã nguồn mở phổ biến. Sự kết hợp giữa mã nguồn mở và AI có thể tạo ra các ứng dụng và dịch vụ mới, mở ra nhiều cơ hội sáng tạo.

Ưu điểm của mã nguồn này như tiết kiệm chi phí cho người dùng, khả năng khắc phục lỗi nhanh chóng và tăng cường bảo mật sẽ là những yếu tố quan trọng giúp phần mềm Open Source cạnh tranh mạnh mẽ với các phần mềm độc quyền trên thị trường. Điều quan trọng là đảm bảo việc quản lý, phát triển và triển khai mã nguồn mở được thực hiện một cách chuyên nghiệp và bảo mật.

6. Top 7 ứng dụng của mã nguồn mở phổ biến, đa dạng

“Mã nguồn mở” không chỉ là một tên gọi riêng cho một loại phần mềm. Nó là một thuật ngữ dùng để chỉ những ứng dụng phần mềm mà người dùng có khả năng sử dụng mà không cần trả bất kỳ phí nào. Những ứng dụng này đóng một vai trò không thể thiếu trong quá trình phát triển công nghệ hiện đại.

Trái lại, chính từng “mã nguồn mở” này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn thu chính cho các tên tuổi lớn như Microsoft, Google, Red Hat… Điều này chứng tỏ rằng từ những phần mềm có mã nguồn mở, có thể tạo ra những ứng dụng đa dạng như sau:

6.1. Hệ điều hành Linux

Thường thì chúng ta thường chỉ quen nghe đến những tên như Microsoft Windows hay MAC OS khi nhắc về hệ điều hành. Tuy nhiên, những hệ điều hành này không phải là hệ điều hành mã nguồn mở. Điều này rõ ràng bởi khi bạn muốn cài đặt lại Windows cho máy tính, thường phải trả phí bản quyền. Đôi khi, người dùng còn bị hạn chế bởi các quy định của bản quyền này, gây ra những khó khăn đáng kể.

Tuy nhiên, từ năm 1991, việc ra đời của hệ điều hành Linux đã mang lại nhiều lựa chọn hơn cho các lập trình viên. Linux là một ứng dụng xây dựng trên nền tảng mã nguồn mở. Điều này có nghĩa là bạn có thể hoàn toàn sử dụng chúng miễn phí và thoải mái, kể cả cho mục đích thương mại, mà không cần phải trả bất kỳ chi phí nào.

Đương nhiên, người dùng cũng được tận dụng miễn phí tất cả các tính năng đặc biệt của hệ điều hành Linux. Chẳng hạn, bạn có thể sử dụng OpenOffice thay vì Microsoft Office, bao gồm các ứng dụng như soạn thảo văn bản (Writer tương tự Word), bảng tính (Calc tương tự Excel),…

6.2. Ngôn ngữ lập trình PHP, Java

Ngôn ngữ lập trình có vai trò quan trọng không thể thiếu trong lĩnh vực lập trình. Lý do lập trình viên không nên giới hạn sử dụng chỉ một ngôn ngữ là do mỗi ngôn ngữ mang đến những tính năng cụ thể. Để đảm bảo tính đa dạng trong việc thực hiện các chức năng khác nhau, các lập trình viên cần biết sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau.

PHP và Java là hai ví dụ về ngôn ngữ lập trình hoạt động trên nền tảng mã nguồn mở. Cả hai đều chia sẻ các đặc điểm như sử dụng miễn phí, không giới hạn chức năng, cấu trúc đơn giản và được hỗ trợ bởi thư viện tài liệu phong phú và cộng đồng mạnh mẽ. Chính vì những lí do này, khoảng 85% số trang web trên toàn cầu được xây dựng bằng những ngôn ngữ này.

6.3. CMS WordPress

WordPress đứng trong hàng ngũ các hệ quản trị nội dung danh tiếng nhất trên thị trường ngày nay. Nó giúp rút ngắn thời gian thiết kế website một cách đáng kể, với giao diện quản trị dễ sử dụng mà lại phù hợp với các yêu cầu của khách hàng. Hệ thống cũng đã được tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm (SEO) một cách tốt, giúp cải thiện khả năng xuất hiện trên các kết quả tìm kiếm.

Một lợi thế quan trọng của WordPress chính là sự đa dạng về các Plugin và Widget, cung cấp cho các lập trình viên nhiều tùy chọn mở rộng chức năng mà không cần phải can thiệp vào mã nguồn chính. Điều này giúp tối ưu hóa trải nghiệm lập trình và giảm thiểu việc thao tác trực tiếp trên mã code.

Xem thêm: WordPress là gì | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về WordPress

6.4. Joomla

Joomla là một dự án mã nguồn mở xuất hiện ban đầu trên Internet từ năm 2005 và đã nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các trang web thương mại điện tử. Đặc biệt, nó rất phổ biến trong việc xây dựng các trang web bán hàng, cho phép các nhà thiết kế dễ dàng tùy chỉnh giao diện bằng cách thêm các module phù hợp. Joomla được viết bằng ngôn ngữ lập trình PHP và có khả năng hoạt động trong môi trường sử dụng PHP và MySQL.

6.5. Drupal

Drupal xuất hiện lần đầu vào năm 2001 và là một trong những dự án mã nguồn mở có tuổi đời lâu nhất, thậm chí còn tiên phong trước cả WordPress và Joomla.

Drupal là một trong những mã nguồn mở lớn và vẫn đang tiếp tục được hỗ trợ mạnh mẽ. Các nhà phát triển đã tận dụng tính chất mã nguồn mở của Drupal bằng cách chia nó thành hai phần chính:

  • Core (nhân): được xây dựng bởi các lập trình viên chính.
  • Module (mô-đun): được phát triển bởi cộng đồng người dùng. Hiện tại, có khoảng 9000 module khác nhau có thể được tải xuống và sử dụng.

Drupal được xây dựng bằng ngôn ngữ lập trình PHP và hỗ trợ nhiều loại cơ sở dữ liệu khác nhau như MySQL, PostgreSQL, SQLite, Microsoft SQL Server, M

6.6. Magento

Magento là một nền tảng mã nguồn mở với khả năng thiết kế các trang web bán hàng vượt trội. Nó được chính thức ra mắt vào ngày 31 tháng 3 năm 2008. Magento đã được phát triển bởi Varien, với sự đóng góp từ các lập trình viên trong cộng đồng mã nguồn mở, tuy nhiên, quyền sở hữu của nó thuộc về Magento Inc. Nền tảng Magento được xây dựng trên cơ sở của Zend Framework.

Mã nguồn Magento đã trở thành lựa chọn phổ biến trong việc xây dựng các trang web bán lẻ trực tuyến, với khoảng 150.000 trang web sử dụng nó.

Hiện tại, Magento có ba phiên bản chính dành cho các đối tượng khách hàng khác nhau:

  • Magento Community Edition: Đây là phiên bản hoàn toàn miễn phí của Magento, được cung cấp cho cộng đồng người dùng.
  • Magento Go: Phiên bản này yêu cầu người dùng trả phí hàng tháng và bao gồm dịch vụ lưu trữ (Hosting) cho trang web của họ.
  • Magento Enterprise: Đây là phiên bản cao cấp của Magento, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu mạnh mẽ cho các trang web thương mại điện tử lớn.

Nhờ sự linh hoạt và tích hợp các tính năng mạnh mẽ, Magento đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc phát triển các trang web bán hàng và thương mại điện tử.

6.7. OpenCart

Opencart, một mã nguồn mở, mang đậm vẻ thương mại điện tử tại Việt Nam, đã tạo nên sự gần gũi trong phong cách này.

Bằng việc sử dụng ngôn ngữ PHP, Opencart cung cấp những giải pháp thương mại điện tử mạnh mẽ, tạo nên môi trường thích hợp cho hoạt động kinh doanh trực tuyến. Ngoài tính năng miễn phí, Opencart nổi tiếng với các đặc điểm cơ bản của mã nguồn mở: có thể tùy chỉnh, dễ dàng điều chỉnh, và dễ dàng cải tiến theo hướng phát triển của người sử dụng.

Opencart đặt nhiều tâm huyết vào việc sử dụng và quản lý gian hàng cũng như khách hàng. Nền tảng này bao gồm nhiều module cho phép bạn sử dụng chúng cho các mục đích khác nhau, như giới thiệu sản phẩm, trưng bày sản phẩm nổi bật, và sắp xếp sản phẩm theo các thuộc tính khác nhau.

6.8. Phần mềm GIMP (Ứng dụng thay thế Photoshop)

Photoshop là một ứng dụng sử dụng mã nguồn đóng. Hàng năm, nhà cung cấp phần mềm Photoshop thu về hàng triệu đô la từ việc bán các bản quyền. Nếu bạn là một nhà thiết kế phần mềm, chắc chắn bạn đã nghe về ứng dụng GIMP khi mới bắt đầu sự nghiệp.

GIMP không có quá nhiều ưu điểm và không vượt trội hơn Photoshop. GIMP là một phần mềm miễn phí và có những chức năng tương tự như phiên bản CS3 của Photoshop. Tuy nhiên, phần mềm này chủ yếu dành cho những người mới bắt đầu trong lĩnh vực và không muốn tốn tiền để mua bản quyền Photoshop cho những chức năng cơ bản. Nếu bạn là một nhà thiết kế công nghệ mới, việc sử dụng phần mềm GIMP miễn phí là một quyết định đúng đắn.

mã nguồn mở là gì
Top 7 ứng dụng của mã nguồn mở phổ biến

7. Tổng kết

Hy vọng những thông tin trên đã giúp bạn trả lời được câu hỏi ” mã nguồn mở là gì?” và hiểu thêm về loại mã nguồn này. Đây là một phần quan trọng trong việc phát triển công nghệ hiện đại, tạo cơ hội cho sự sáng tạo và hợp tác rộng rãi. Trên cơ sở thực tế lập trình, chúng tôi xin khẳng định rằng nhận định website sử dụng mã nguồn mở dễ bị hack là hoàn toàn sai.

Xem thêm tại đây để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích. Liên hệ với Vinahost để được hỗ trợ.

Xem thêm:

[BEST] – Khắc Phục Website WordPress Bị Hack Với (Wordfence

DoS, DDoS là gì? | Dấu hiệu, Xử lý & Phòng chống DDoS

Hướng dẫn 3 cách trỏ Tên Miền về Hosting [A-Z] đơn giản, hiệu quả

Đánh giá
5/5 - (1 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem