Slackware Linux là gì? Slackware Linux là một bản phân phối Linux truyền thống, hướng tới sự đơn giản và ổn định, phù hợp cho những ai mong muốn kiểm soát toàn diện hệ thống và am hiểu kỹ thuật. Đây được xem là một trong những bản phân phối Linux lâu đời và nổi tiếng nhất, được Patrick Volkerding phát hành lần đầu tiên vào năm 1993. Cùng VinaHost tìm hiểu chi tiết về Slackware Linux qua bài viết sau đây nhé!
1. Slackware Linux là gì?

Slackware Linux là một bản phân phối (distribution) của hệ điều hành Linux, được phát hành lần đầu tiên vào năm 1993 bởi Patrick Volkerding, và được xem là một trong những bản phân phối lâu đời nhất vẫn còn tồn tại và phát triển cho đến nay. Slackware được xây dựng dựa trên triết lý giữ mọi thứ đơn giản, ổn định và gần gũi với chuẩn Unix truyền thống, nhằm mang lại một môi trường làm việc thuần khiết, ít bị can thiệp bởi các công cụ tùy biến phức tạp.
Khác với nhiều bản phân phối hiện đại như Ubuntu hay Fedora, Slackware Linux không có hệ thống quản lý phụ thuộc tự động, mà sử dụng các công cụ quản lý gói phần mềm đơn giản như pkgtool, installpkg, removepkg. Điều này giúp người dùng kiểm soát tối đa quá trình cài đặt và cấu hình, nhưng cũng đòi hỏi kiến thức kỹ thuật sâu và thao tác thủ công nhiều hơn.
Slackware Linux thường được đánh giá cao về tính ổn định, độ tin cậy và hiệu năng, vì vậy nó phổ biến trong môi trường máy chủ, hệ thống yêu cầu uptime dài hạn, hoặc cho những người dùng Linux nâng cao muốn trải nghiệm sự “nguyên thủy” và học hỏi sâu về cách Linux vận hành.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của Slackware Linux
Slackware Linux có một lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, bắt nguồn từ những ngày đầu của hệ điều hành Linux. Đây là một trong những bản phân phối đầu tiên và có ảnh hưởng lớn nhất, được duy trì cho đến ngày nay.

Giai đoạn hình thành (1993-1999)
Slackware được tạo ra bởi Patrick Volkerding vào năm 1993, dựa trên bản phân phối SLS (Softlanding Linux System). Vào thời điểm đó, SLS là một trong những bản phân phối Linux đầu tiên, nhưng nó có nhiều lỗi và thiếu ổn định. Volkerding đã sửa lỗi và cải thiện hệ thống, sau đó phát hành bản phân phối của riêng mình dưới tên Slackware 1.00. Cái tên Slackware được lấy cảm hứng từ triết lý “Slack” (sự nhàn hạ, tự do) của Giáo hội SubGenius.
Trong những năm đầu, Slackware Linux đã nhanh chóng trở nên phổ biến nhờ tính ổn định và sự đơn giản, thuần khiết. Nó tuân thủ chặt chẽ triết lý UNIX, không có các công cụ tự động hóa phức tạp, yêu cầu người dùng phải tự tay cấu hình mọi thứ. Điều này thu hút một cộng đồng người dùng có kinh nghiệm, những người muốn kiểm soát toàn bộ hệ thống của họ.
Giai đoạn phát triển và cạnh tranh (2000-2010)
Vào đầu những năm 2000, Slackware Linux phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các bản phân phối Linux khác, chẳng hạn như Red Hat và Debian. Những bản phân phối này cung cấp các công cụ quản lý gói tự động (như rpm và apt) giúp giải quyết các sự phụ thuộc của phần mềm một cách dễ dàng hơn.
Trong khi các bản phân phối khác tập trung vào việc làm cho Linux thân thiện hơn với người dùng phổ thông, Slackware Linux vẫn kiên định với triết lý ban đầu của mình. Nó không thay đổi cách quản lý gói (sử dụng pkgtool) và vẫn yêu cầu người dùng phải tự xử lý các sự phụ thuộc. Điều này khiến Slackware Linux mất đi một phần thị phần, nhưng lại giúp nó duy trì một cộng đồng người dùng trung thành và chuyên nghiệp.
Giai đoạn hiện đại (2010 đến nay)
Trong thập kỷ qua, Slackware Linux đã tiếp tục phát triển theo hướng ổn định và thận trọng. Các bản cập nhật không được phát hành thường xuyên như các bản phân phối khác, nhưng mỗi bản phát hành đều được kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính ổn định tối đa. Ví dụ, bản phát hành Slackware 15.0 đã ra mắt vào năm 2022 sau gần sáu năm phát triển.
Hiện nay, Slackware vẫn là một trong những bản phân phối được tôn trọng nhất trong cộng đồng Linux. Nó được coi là “hệ điều hành của người học” vì nó buộc người dùng phải hiểu rõ cách Linux hoạt động từ bên trong. Mặc dù không còn dành cho đại chúng, Slackware Linux vẫn là lựa chọn hàng đầu cho các quản trị viên hệ thống, nhà phát triển và những người đam mê muốn một hệ thống Linux đơn giản, mạnh mẽ và đáng tin cậy.
3. Đặc điểm nổi bật của Slackware

3.1. Lâu đời nhất
Slackware Linux được phát hành lần đầu vào tháng 7/1993 bởi Patrick Volkerding, dựa trên bản phân phối SLS (Softlanding Linux System). Đây là bản phân phối Linux lâu đời nhất vẫn còn được duy trì và phát triển cho đến nay.
Chính tuổi đời lâu năm này đã giúp Slackware trở thành một trong những nền tảng mang tính lịch sử, chứng kiến quá trình phát triển của Linux từ giai đoạn sơ khai đến hiện đại. Điều này cũng làm Slackware Linux được nhiều người coi như một “cột mốc văn hóa” trong cộng đồng nguồn mở, thường được dùng để nghiên cứu và bảo tồn triết lý nguyên bản của Linux.
3.2. Ổn định và đáng tin cậy
Một trong những giá trị cốt lõi của Slackware Linux là sự ổn định. Khác với nhiều bản phân phối cập nhật liên tục, Slackware chỉ phát hành phiên bản mới sau khi đã kiểm thử kỹ lưỡng, tránh lỗi phát sinh.
Nhờ đó, Slackware đặc biệt được ưa chuộng trong môi trường máy chủ, phòng lab, hoặc hệ thống yêu cầu uptime lâu dài. Việc giữ lại các phiên bản phần mềm đã được kiểm chứng thay vì luôn chạy theo cái mới giúp Slackware có độ tin cậy cao, hạn chế rủi ro so với các bản phân phối “bleeding edge”.
3.3. Tùy biến cao
Slackware không áp đặt người dùng theo các công cụ quản lý đồ họa hay các tiện ích phức tạp. Thay vào đó, phần lớn việc cài đặt, quản lý dịch vụ và tinh chỉnh đều được thực hiện thủ công thông qua các file cấu hình dạng text. Điều này cho phép người dùng toàn quyền kiểm soát hệ thống, từ cách hoạt động của kernel, dịch vụ khởi động, cho đến cấu hình gói phần mềm.
Nhờ tính tùy biến cao, Slackware Linux phù hợp cho những quản trị viên hoặc lập trình viên muốn xây dựng một hệ thống đúng nhu cầu, gọn nhẹ và tối ưu hóa đến mức tối đa.
3.4. Tập trung vào đơn giản
Slackware tuân theo nguyên tắc KISS – Keep It Simple, Stupid, nghĩa là giữ mọi thứ càng đơn giản càng tốt. Thay vì tạo thêm lớp trừu tượng hoặc các công cụ “dễ dùng” nhưng ẩn đi cơ chế bên trong, Slackware Linux để người dùng trực tiếp làm việc với Linux gần như ở mức nguyên bản.
Nhờ đó, Slackware trở thành môi trường học tập tuyệt vời cho những ai muốn hiểu cách Linux hoạt động thật sự, từ hệ thống init, cấu hình mạng, đến cách kernel giao tiếp với phần mềm.
3.5. Không tự động giải quyết dependencies
Một điểm khác biệt lớn của Slackware Linux so với các bản phân phối khác (như Ubuntu với APT hay Fedora với DNF) là không tự động cài đặt các gói phụ thuộc (dependencies). Khi muốn cài một phần mềm, người dùng phải đảm bảo rằng tất cả các thư viện và gói cần thiết đã được cài trước đó.
Điều này có thể gây khó khăn cho người mới, nhưng đổi lại nó giúp hệ thống minh bạch hơn, tránh tình trạng cài hàng loạt gói không cần thiết làm phình to hệ thống. Đồng thời, người dùng cũng học được cách phần mềm trong Linux phụ thuộc lẫn nhau như thế nào.
3.6. Cộng đồng lớn
Mặc dù không còn chiếm thị phần lớn như thời kỳ hoàng kim những năm 1990, Slackware Linux vẫn duy trì được một cộng đồng người dùng trung thành và có trình độ kỹ thuật cao. Các diễn đàn như LinuxQuestions.org, website chính thức và nhiều nhóm thảo luận khác tiếp tục hoạt động sôi nổi, cung cấp tài liệu, gói phần mềm bên ngoài (third-party repositories), và hỗ trợ kỹ thuật cho người mới.
Điểm đáng chú ý là cộng đồng Slackware Linux thường xuyên duy trì phong cách chia sẻ “tự học, tự khám phá”, vì vậy kiến thức trong cộng đồng mang tính chuyên sâu và thực tiễn, hỗ trợ rất nhiều cho những ai muốn đi xa hơn trong lĩnh vực quản trị hệ thống Linux.
4. Ưu và nhược điểm của Slackware Linux

4.1. Ưu điểm
- Ổn định và đáng tin cậy: Slackware Linux nổi tiếng với khả năng vận hành bền bỉ, ít lỗi, phù hợp cho máy chủ, hệ thống nghiên cứu và môi trường cần uptime lâu dài.
- Giữ nguyên triết lý Unix: Các gói phần mềm trong Slackware Linux được giữ gần như nguyên bản, không chỉnh sửa nhiều, giúp người dùng tiếp cận Linux “thuần” và học được cách hệ điều hành hoạt động từ gốc.
- Tùy biến cao và minh bạch: Toàn bộ cấu hình thực hiện qua file text, không có quá nhiều công cụ tự động hóa. Người dùng có toàn quyền kiểm soát, hiểu rõ mỗi thành phần và dependencies của hệ thống.
- Hệ thống gọn nhẹ: Do không cài thêm phần mềm thừa, Slackware Linux chạy ổn định trên cả máy cũ hoặc cấu hình thấp, tiết kiệm tài nguyên hơn so với nhiều distro khác.
- Cộng đồng trung thành và giàu kinh nghiệm: Dù không đông đảo, cộng đồng Slackware Linux có kiến thức chuyên sâu, thường xuyên hỗ trợ người dùng mới và cung cấp nhiều tài liệu chi tiết.
- Giá trị học tập cao: Nhờ sự tối giản và yêu cầu thao tác thủ công, Slackware trở thành môi trường tuyệt vời cho những ai muốn học sâu về Linux và quản trị hệ thống.
4.2. Nhược điểm
- Khó tiếp cận với người mới: Slackware Linux không hướng đến sự thân thiện. Quá trình cài đặt, quản lý dịch vụ và cập nhật đều yêu cầu thao tác thủ công, nên gây khó khăn cho người mới làm quen với Linux.
- Không tự động quản lý dependencies: Khác với Ubuntu hay Fedora, Slackware không tự động xử lý phụ thuộc phần mềm. Người dùng phải tự kiểm tra và cài đặt các gói liên quan, điều này vừa mất thời gian vừa dễ gây lỗi nếu thiếu kinh nghiệm.
- Ít tiện ích hỗ trợ đồ họa: Slackware Linux tập trung vào cấu hình bằng file text và dòng lệnh, ít công cụ GUI (Graphical User Interface) hỗ trợ. Điều này làm giảm tính tiện lợi cho những ai muốn sử dụng Linux như hệ điều hành desktop thân thiện.
- Cập nhật phần mềm chậm: Do ưu tiên sự ổn định, Slackware Linux không chạy theo các phiên bản mới nhất. Với những người cần phần mềm hiện đại hoặc tính năng mới, Slackware có thể không đáp ứng ngay.
- Thị phần nhỏ, ít được hỗ trợ chính thức: Slackware hiện nay không phổ biến như Ubuntu, Debian hay CentOS. Vì vậy, một số phần mềm thương mại, tài liệu hoặc dịch vụ không tối ưu hoặc ít hỗ trợ cho Slackware.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Để vận hành Slackware Linux hiệu quả, người dùng cần có kiến thức hệ thống tốt, hiểu cách hoạt động của Linux ở mức sâu. Điều này khiến Slackware phù hợp hơn cho quản trị viên hoặc lập trình viên giàu kinh nghiệm thay vì người dùng phổ thông.
5. Ai phù hợp sử dụng Slackware Linux
Slackware Linux không phải là bản phân phối dành cho mọi người, nhưng nó lại là lựa chọn thích hợp cho một số đối tượng cụ thể sau:
- Người dùng Linux nâng cao: Nếu bạn muốn trở thành một chuyên gia Linux, Slackware Linux là một trong những công cụ tốt nhất để bắt đầu. Vì không có các công cụ tự động hóa phức tạp hay trình quản lý gói tự động giải quyết các sự phụ thuộc, bạn sẽ buộc phải tự tay cấu hình và quản lý mọi thứ. Điều này giúp bạn hiểu rõ cách các thành phần của hệ thống hoạt động, từ cấu hình kernel, quản lý file cho đến cài đặt các gói phần mềm.
- Quản trị viên hệ thống (Sysadmin): Slackware Linux được mệnh danh là nền tảng của Linux. Nhờ tính ổn định và độ tin cậy cao, nó là lựa chọn lý tưởng cho môi trường máy chủ. Các quản trị viên hệ thống có thể tin tưởng vào sự ổn định của Slackware để chạy các ứng dụng và dịch vụ quan trọng mà không lo lắng về các lỗi đột ngột hay xung đột phần mềm.
- Lập trình viên và nhà phát triển: Slackware Linux cung cấp môi trường thuần, ít bị tùy chỉnh, giúp lập trình viên dễ kiểm soát, thử nghiệm và phát triển phần mềm trên nền tảng Linux nguyên bản. Nếu bạn đã quen thuộc với Linux và muốn một hệ thống tối giản, linh hoạt và có toàn quyền kiểm soát, Slackware Linux là lựa chọn không thể bỏ qua. Nó cho phép bạn xây dựng một môi trường làm việc theo ý muốn, loại bỏ tất cả các thành phần không cần thiết để có một hệ thống gọn nhẹ và hiệu quả.
- Người học muốn nghiên cứu sâu về Linux: Với triết lý KISS và cấu hình thủ công, Slackware là môi trường học tập tuyệt vời cho sinh viên CNTT, kỹ sư phần mềm hoặc bất kỳ ai muốn hiểu rõ cách Linux hoạt động từ bên trong.
- Người yêu thích hệ thống gọn nhẹ, linh hoạt, ổn định: Những ai không cần phần mềm mới nhất mà ưu tiên sự ổn định, tốc độ, và hiệu năng lâu dài trên cả phần cứng cũ cũng sẽ phù hợp với Slackware Linux. Nếu bạn là người thích mày mò và muốn tinh chỉnh hệ thống đến từng chi tiết nhỏ nhất, Slackware Linux sẽ mang lại cho bạn sự tự do đó. Bạn có thể tự mình lựa chọn và cài đặt các gói phần mềm, các trình quản lý cửa sổ (window manager) và các công cụ khác để tạo ra một hệ thống độc đáo, chỉ của riêng bạn.
Hiện tại, nhà cung cấp VPS VinaHost cung cấp các gói VPS hỗ trợ đa dạng phiên bản hệ điều hành Linux như: VPS giá rẻ, VPS cao cấp, VPS NVMe, VPS MMO, VPS n8n
6. So Sánh Slackware Với Các Distro Linux phổ biến (Ubuntu, Centos, Debian)

Khi so sánh Slackware Linux với các bản phân phối Linux phổ biến khác như Ubuntu, CentOS và Debian, bạn sẽ thấy rõ triết lý thiết kế khác biệt của chúng:
- Slackware: Dành cho những người muốn kiểm soát mọi thứ và hiểu sâu về Linux. Nó không tự động giải quyết các sự phụ thuộc của gói, điều này buộc người dùng phải có kiến thức nền tảng vững chắc.
- Ubuntu: Là lựa chọn phổ biến nhất cho người mới bắt đầu và người dùng phổ thông nhờ sự thân thiện, dễ sử dụng và trình quản lý gói tự động.
- CentOS: Được xây dựng dựa trên mã nguồn của Red Hat Enterprise Linux, CentOS là lựa chọn hàng đầu cho các môi trường máy chủ doanh nghiệp nhờ sự ổn định và đáng tin cậy.
- Debian: Nổi tiếng với sự ổn định và là nền tảng cho nhiều bản phân phối khác, bao gồm cả Ubuntu. Nó có một cộng đồng lớn và kho phần mềm khổng lồ.
| Tiêu chí | Slackware | Ubuntu | CentOS (giờ là AlmaLinux/Rocky Linux thay thế) | Debian |
|---|---|---|---|---|
| Năm ra đời | 1993 – lâu đời nhất, do Patrick Volkerding phát triển | 2004 – do Canonical phát triển | 2004 (dựa trên Red Hat Enterprise Linux) | 1993 – cùng thời Slackware Linux, do Ian Murdock sáng lập |
| Mục tiêu chính | Đơn giản, ổn định, giữ nguyên triết lý Unix | Thân thiện, dễ dùng, phổ biến cho desktop | Ổn định, tối ưu cho máy chủ doanh nghiệp | Ổn định, nền tảng cho nhiều distro khác (Ubuntu, MX Linux, …) |
| Đối tượng người dùng | Người dùng nâng cao, sysadmin, lập trình viên muốn toàn quyền kiểm soát | Người mới dùng Linux, cá nhân, doanh nghiệp nhỏ | Doanh nghiệp, máy chủ, môi trường production | Người dùng trung cấp – nâng cao, nhà phát triển, quản trị hệ thống |
| Cài đặt & cấu hình | Thủ công, cấu hình file text | Cài đặt dễ dàng, nhiều công cụ GUI hỗ trợ | Tương đối dễ, quen thuộc với sysadmin dùng RHEL | Trung bình, ít GUI hơn Ubuntu nhưng vẫn đơn giản |
| Quản lý gói | pkgtool, không tự động xử lý dependencies | APT (Advanced Package Tool) với DEB, tự động giải quyết dependencies | YUM/DNF với RPM, tự động xử lý dependencies | APT với DEB, tự động giải quyết dependencies |
| Tính ổn định | Rất cao, ít lỗi, kiểm thử kỹ trước khi phát hành | Ổn định nhưng cập nhật nhanh, có thể phát sinh lỗi nhỏ | Rất cao, gần như tương đương RHEL | Rất cao, thường dùng làm máy chủ hoặc nền tảng phát triển |
| Cập nhật phần mềm | Chậm, ưu tiên ổn định hơn tính năng mới | Nhanh, thường xuyên có bản cập nhật và bản mới | Chậm, chỉ cập nhật khi cần thiết (ổn định ưu tiên hàng đầu) | Chậm, kiểm thử kỹ, phần mềm thường không phải mới nhất |
| Thân thiện người dùng | Thấp, khó cho người mới | Cao, được xem là distro phổ biến nhất cho người mới | Trung bình, thiên về sysadmin hơn là người dùng phổ thông | Trung bình, giao diện không bằng Ubuntu nhưng dễ hơn Slackware Linux |
| Ứng dụng phổ biến | Máy chủ ổn định, học tập Linux “nguyên bản” | Desktop, laptop, cloud, server phổ thông | Máy chủ, web hosting, cloud server | Máy chủ, môi trường phát triển, nền tảng cho distro khác |
| Cộng đồng & hỗ trợ | Nhỏ nhưng gắn bó, chuyên sâu | Rất lớn, nhiều tài liệu và diễn đàn | Lớn trong giới doanh nghiệp và sysadmin | Rất lớn, lâu đời, nhiều tài liệu chi tiết |
7. Hướng Dẫn Cài Đặt & Cấu hình Slackware Linux chi tiết
7.1. Yêu cầu phần cứng tối thiểu
Slackware Linux là một hệ điều hành rất nhẹ, do đó nó không yêu cầu phần cứng quá mạnh. Slackware Linux có nhiều phiên bản (32-bit cũ, 64-bit hiện nay). Nội dung dưới đây áp dụng cho Slackware x86_64 (Slackware64), phù hợp cho hầu hết hệ hiện đại.

Tối thiểu (chỉ dành cho hệ không có giao diện đồ họa):
- CPU: x86_64 (64-bit) cơ bản
- RAM: 512 MB (chỉ console), 1 GB khuyến nghị
- Ổ cứng: 10 GB trống
- Firmware: BIOS hoặc UEFI
Khuyến nghị (desktop nhẹ / server):
- CPU: đa nhân (Intel/AMD modern)
- RAM: 2–4 GB (dùng desktop nhẹ hoặc máy chủ nhỏ)
- Ổ cứng: 20–50 GB
- GPU: nếu dùng giao diện đồ họa cần driver tương thích (NVIDIA/AMD/Intel)
- Kết nối mạng: Ethernet/Wi‑Fi
Nếu dùng desktop (KDE/Xfce):
- RAM: 4 GB trở lên (8 GB tốt hơn)
- Ổ cứng: 50 GB trở lên
Bạn có thể tham khảo tài liệu về Slackware qua các kênh sau:
- Trang chủ Slackware: https://www.slackware.com
- Diễn đàn & tài liệu cộng đồng: LinuxQuestions.org (mục Slackware)
7.2. Cách cài đặt Slackware Linux chi tiết
Như VinaHost đã đề cập, quá trình cài đặt Slackware Linux được thực hiện hoàn toàn trên giao diện văn bản (terminal), không có giao diện đồ họa, bao gồm các bước sau đây:
Tải file ISO và tạo USB boot: Tải file ISO của Slackware Linux từ trang web chính thức. Sau đó, sử dụng các công cụ như dd (trên Linux) hoặc Rufus (trên Windows) để tạo một USB có khả năng khởi động (bootable USB).
Khởi động từ USB: Cắm USB vào máy tính và khởi động lại. Chọn khởi động từ USB trong BIOS hoặc UEFI.
Đăng nhập với quyền root: Sau khi khởi động, bạn sẽ thấy một màn hình đăng nhập. Nhập root để đăng nhập.
Phân vùng ổ đĩa: Sử dụng công cụ fdisk hoặc cfdisk để phân vùng ổ đĩa của bạn. Bạn cần ít nhất một phân vùng cho hệ thống (/) và một phân vùng cho bộ nhớ swap (swap).
Chạy trình cài đặt: Gõ lệnh setup để bắt đầu quá trình cài đặt chính. Trình cài đặt sẽ dẫn bạn qua các bước:
- Chọn bàn phím: Chọn layout bàn phím phù hợp với bạn.
- Cài đặt các gói phần mềm: Trình cài đặt sẽ hiển thị danh sách các gói phần mềm theo từng nhóm (A, AP, D, X, KDE…). Bạn có thể chọn cài đặt toàn bộ hoặc chỉ những gói cần thiết.
- Cấu hình mạng: Đặt tên máy chủ và cấu hình mạng (DHCP hoặc thủ công).
- Cấu hình khởi động (GRUB): Cài đặt bộ nạp khởi động (bootloader) GRUB hoặc LILO để hệ thống có thể khởi động.
- Tạo mật khẩu root: Đặt mật khẩu cho tài khoản
root.
Hoàn thành cài đặt: Sau khi hoàn tất các bước, trình cài đặt sẽ yêu cầu bạn khởi động lại máy. Rút USB ra và khởi động vào Slackware Linux.
7.3. Cách cấu hình Slackware Linux chi tiết
Sau khi cài đặt xong, bạn sẽ cần cấu hình một số thứ để hệ thống hoạt động đúng ý bạn.
Tạo người dùng mới: Đăng nhập bằng tài khoản root và dùng lệnh useradd để tạo một tài khoản người dùng thông thường. Điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
useradd -m -g users -G wheel,audio,video,cdrom,plugdev,power ten_nguoi_dung
passwd ten_nguoi_dung
Cấu hình môi trường desktop: Nếu bạn đã cài đặt các gói desktop như KDE hoặc XFCE, bạn cần cấu hình để nó tự động khởi động. Mở file ~/.xinitrc và thêm dòng sau vào cuối:
- Đối với KDE:
exec startkde - Đối với XFCE:
exec startxfce4Sau đó, bạn có thể gõ lệnhstartxđể khởi động môi trường desktop.
Cấu hình trình quản lý gói: Slackware Linux không có trình quản lý gói tự động. Bạn phải tự xử lý các phụ thuộc. Tuy nhiên, có một số công cụ cộng đồng có thể giúp bạn, như SlackBuilds và sbopkg.
- SlackBuilds: Đây là tập hợp các script để xây dựng gói phần mềm từ mã nguồn. Bạn có thể tìm kiếm và tải các script này từ trang web SlackBuilds.org.
- sbopkg: Đây là một công cụ giúp tự động hóa việc tải và cài đặt các gói từ SlackBuilds. Bạn cần cài đặt nó sau khi cài đặt Slackware Linux để có thể dễ dàng quản lý phần mềm hơn.
Cài đặt các gói phần mềm khác: Sử dụng lệnh installpkg để cài đặt các gói có sẵn hoặc sử dụng các script từ SlackBuilds để cài đặt các phần mềm mà bạn cần.
8. Một số câu hỏi liên quan đến Slackware Linux
8.1. Slackware Linux có miễn phí không?
Có, Slackware Linux hoàn toàn miễn phí. Bạn có thể tải trực tiếp bản ISO từ trang chính thức của Slackware hoặc các mirror server mà không phải trả chi phí bản quyền.
Giống như hầu hết các bản phân phối Linux khác, Slackware Linux được phát hành dưới dạng phần mềm tự do và mã nguồn mở (FOSS). Điều này có nghĩa là bạn có thể tải xuống, cài đặt, sử dụng và thậm chí là chỉnh sửa mã nguồn của nó mà không phải trả bất kỳ chi phí nào.
Mô hình phát triển của Slackware Linux dựa vào sự đóng góp của cộng đồng và công việc của nhà sáng lập Patrick Volkerding, không phải dựa trên doanh thu từ việc bán sản phẩm.
Tuy nhiên, để duy trì dự án, Slackware Linux khuyến khích cộng đồng ủng hộ tài chính (donate) hoặc mua Slackware DVD/USB chính hãng. Khoản phí này không phải để mua bản quyền phần mềm mà nhằm hỗ trợ nhà phát triển (Patrick Volkerding) và đội ngũ duy trì hệ thống.
Việc ủng hộ sẽ giúp Slackware Linux tiếp tục tồn tại và phát triển và giúp bạn có cơ hội nhận bản cài đặt chính hãng, tài liệu in, và hỗ trợ từ đội ngũ phát triển. Bạn có thể ủng hộ dự án Slackware qua các hình thức sau:
- Donate trực tiếp: Thông qua PayPal hoặc các kênh hỗ trợ khác từ trang chủ Slackware.
- Mua DVD/USB chính hãng: Trang Slackware Store bán bộ cài đặt DVD/USB chính thức, vừa tiện lợi vừa hỗ trợ tài chính cho dự án.
- Ủng hộ lâu dài: Có thể tham gia chương trình Subscription (đăng ký nhận bản cài đặt định kỳ) để hỗ trợ duy trì phát triển.
8.2. Liệu Slackware có phù hợp cho người mới bắt đầu?

Slackware Linux không thực sự phù hợp cho người mới bắt đầu nếu so với các distro thân thiện như Ubuntu, Linux Mint hay Fedora.
Lý do là:
- Slackware Linux không có trình cài đặt đồ họa, việc cài đặt và cấu hình chủ yếu qua dòng lệnh (CLI).
- Hệ thống không tự động xử lý dependencies khi cài phần mềm, người dùng phải tự quản lý, điều này gây khó khăn cho người mới.
- Tài liệu chính thức không chi tiết bằng Ubuntu hay Debian, đa phần phụ thuộc vào wiki và diễn đàn cộng đồng.
Nếu bạn mới bắt đầu học Linux, hãy thử các bản phân phối được thiết kế dành cho người dùng phổ thông trước. Ubuntu, Linux Mint hoặc Fedora là những lựa chọn tuyệt vời. Chúng cung cấp một môi trường dễ sử dụng, có trình quản lý gói tự động và một cộng đồng lớn sẵn sàng hỗ trợ bạn.
Khi bạn đã có đủ kiến thức và kinh nghiệm, bạn có thể quay lại với Slackware Linux để hiểu sâu hơn về kiến trúc và cách hoạt động của một hệ điều hành Linux.
Tuy nhiên, bạn cũng có thể thử trải nghiệm Slackware nếu:
- Muốn tìm hiểu hệ thống từ gốc, hiểu rõ cách Linux vận hành.
- Có kiên nhẫn, sẵn sàng đọc tài liệu và học qua thử nghiệm.
- Mục tiêu là rèn luyện kiến thức hệ thống thay vì chỉ dùng Linux như công cụ thay thế Windows.
Slackware không phải lựa chọn tối ưu cho người mới chỉ muốn “dùng Linux”, nhưng lại rất tốt cho người muốn “học Linux từ gốc”.
8.3. Liệu Slackware có hỗ trợ systemd không?
Không, Slackware Linux không sử dụng và cũng không hỗ trợ systemd.
Slackware Linux là một trong số ít các bản phân phối Linux vẫn kiên quyết không sử dụng systemd, thay vào đó, nó vẫn trung thành với init truyền thống (BSD-style init) của UNIX, một phương pháp khởi tạo truyền thống, đơn giản và dễ hiểu để quản lý tiến trình khởi động và dịch vụ. Việc này giúp Slackware Linux giữ vững vị thế là một bản phân phối dành cho những người dùng muốn tìm hiểu sâu về Linux và kiểm soát hệ thống của họ đến từng chi tiết.
Đây là một trong những điểm khiến Slackware khác biệt so với nhiều bản phân phối Linux hiện đại như Ubuntu, Debian, Fedora, CentOS, vốn đã chuyển sang dùng systemd làm hệ thống init mặc định.
Lý do chính Slackware từ chối systemd xuất phát từ triết lý thiết kế cốt lõi của nó: sự đơn giản và kiểm soát hoàn toàn.
- Tính đơn giản: systemd là một hệ thống khởi tạo phức tạp, bao gồm hàng trăm file nhị phân và dịch vụ. Triết lý của Slackware là giữ mọi thứ càng đơn giản càng tốt, sử dụng các script shell thuần túy và file văn bản để cấu hình hệ thống.
- Kiểm soát: Với systemd, một phần lớn quá trình khởi động và quản lý dịch vụ được tự động hóa và ẩn đi. Điều này đi ngược lại với triết lý của Slackware, nơi người dùng được trao toàn quyền kiểm soát hệ thống của mình, hiểu rõ cách mọi thứ hoạt động.
- Triết lý UNIX: Slackware tuân thủ chặt chẽ triết lý “mỗi công cụ làm một việc, và làm thật tốt”. systemd được xem là một “lược đồ phức tạp” (monolithic) làm quá nhiều việc, từ khởi tạo hệ thống, quản lý dịch vụ, ghi nhật ký, đến quản lý mạng. Điều này đi ngược lại triết lý mà Slackware Linux đã theo đuổi từ những ngày đầu.
Tuy nhiên, điều này cũng có nghĩa là Slackware thiếu một số tính năng hiện đại mà systemd hỗ trợ, ví dụ như: quản lý session, logging tích hợp (journald), khởi động song song nhanh hơn.
9. Tổng kết
Slackware được xem là một distro mang tính lịch sử, giữ lại linh hồn Linux thời kỳ đầu. Nó không cạnh tranh về số lượng người dùng phổ thông, mà phục vụ cho những ai muốn học sâu về Linux, vận hành hệ thống ổn định, hoặc nghiên cứu. VinaHost mong rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Slackware Linux là gì cũng như biết cách tự cài đặt và cấu hình Slackware Linux. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại Blog của VinaHost và đừng ngại ngần liên hệ với chúng tôi nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/



























































































