Botnet là gì? Botnet là một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất mà doanh nghiệp phải đối mặt trong thời điểm hiện tại. Sự tinh vi của cuộc tấn công botnet ngày càng gia tăng, vượt trội hơn so với các loại phần mềm độc hại khác, đặc biệt vì chúng có khả năng mở rộng hoặc thay đổi nhanh chóng để gây ra tổn thất lớn hơn. Mời bạn cùng tìm hiểu chi tiết về hình thức tấn công này qua bài viết sau đây của VinaHost.
1. Botnet là gì?
Thuật ngữ “botnet” hình thành từ hai từ “robot” và “network“.
Botnet là một mạng lưới các thiết bị máy tính bị chiếm quyền điều khiển, được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công mạng. Trong đó các bot đóng vai trò như công cụ để tự động hóa các cuộc tấn công hàng loạt, như đánh cắp dữ liệu, gây sự cố cho server và phát tán phần mềm độc hại. Hay nói khác đi, Botnet sử dụng thiết bị của bạn để thực hiện lừa đảo hoặc gây gián đoạn cho người khác mà không cần sự đồng thuận của bạn.
2. Tấn công DDoS Botnet là gì?
Hình thức tấn công DDoS Botnet thường xuyên xuất hiện với quy mô lớn và tần suất cao. Theo đó, tin tặc sử dụng một số lượng lớn bot để gửi hàng loạt yêu cầu truy cập đến mục tiêu, làm cho hệ thống bị quá tải, tiêu tốn toàn bộ băng thông và làm cho các dịch vụ mạng bị gián đoạn.
Hơn nữa, DDoS botnet cũng gây gián đoạn cho các dịch vụ trực tuyến của doanh nghiệp, bao gồm cửa hàng trực tuyến, ngân hàng trực tuyến và các ứng dụng di động khác. Điều này gây ra sự khó khăn trong việc sử dụng, đem lại trải nghiệm không mong muốn cho người dùng, tác động mạnh mẽ đến uy tín và doanh thu của doanh nghiệp.
Xem thêm: DoS, DDoS là gì? | Dấu hiệu, Xử lý & Phòng chống DDoS
3. Mục đích của việc tấn công Botnet là gì?
Tấn công botnet có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau. Vì tính chất của mạng botnet là sự tập hợp của rất nhiều máy tính, tin tặc có thể tận dụng botnet để thực hiện các cuộc tấn công DDoS vào một máy chủ web cụ thể. Điều này dẫn đến việc hàng trăm ngàn máy tính cùng truy cập vào một trang web mục tiêu, làm quá tải lưu lượng truy cập và gây ra tình trạng nghẽn mạng, treo máy, và không thể truy cập được.
Ngoài ra, mục đích của tấn công botnet có thể bao gồm:
- Gửi mail spam: Đây là một phương thức phổ biến mà các Spammer sử dụng để kiếm tiền. Đồng thời, botnet cũng được sử dụng để tạo ra các trang web gian lận, chứa quảng cáo chạy trên nền web. Khi người dùng click vào các liên kết quảng cáo, hacker sẽ thu được lợi nhuận.
- Đào Bitcoin: Botnet cũng được sử dụng để thực hiện quá trình đào Bitcoin, tạo ra thu nhập bằng cách thu thập Bitcoin trái phép.
- Tạo và phát tán virus, malware, phần mềm độc hại: Botnet có thể tạo và phát tán các loại virus, malware và phần mềm độc hại đến máy tính của bạn. Sau đó, chúng tiếp tục lây lan sang các máy tính khác để hình thành một mạng lưới botnet lớn, mục đích là mở rộng quy mô tấn công.
Xem thêm: Bytefence Anti-Malware là gì? Hướng dẫn cách xoá chi tiết
4. Phân loại Botnet
Botnet được phân thành hai loại cơ bản, đó là DNS và IRC. Mỗi loại đều có đặc điểm riêng.
- Bot DNS: Thực hiện dễ dàng và quản lý đơn giản, không quá phức tạp, thường được sử dụng để chạy Bot trên nền Web. Tuy nhiên, nó vẫn có hạn chế trong việc truyền thông tin giữa Bot master và các Bot thành viên. Các botnet sử dụng DNS thường liên lạc thông qua các hệ thống tên miền để gửi và nhận lệnh.
- Bot IRC: Hỗ trợ trao đổi thông tin linh hoạt giữa Bot Master và các Bot thành viên, được điều khiển thông qua mạng chat IRC.
5. Cấu trúc của Botnet
Botnet có cấu trúc như sau.
5.1. Mô hình client – server (máy khách – máy chủ)
Mô hình client/server mô phỏng quy trình làm việc của máy trạm từ xa, trong đó mỗi máy tính cá nhân kết nối với máy chủ trung tâm để truy cập thông tin. Trong mô hình này, mỗi bot sẽ liên kết với tài nguyên của hệ thống command-and-control (C&C).
Bằng cách sử dụng kho lưu trữ này để cung cấp lệnh mới cho mạng botnet, hacker chỉ cần thay đổi tài liệu nguồn mà mỗi mạng botnet sử dụng từ C&C để cập nhật hướng dẫn cho các máy bị nhiễm. Máy chủ trung tâm, được kiểm soát bởi hacker, chịu trách nhiệm điều khiển mạng botnet.
Dưới đây là một số cấu trúc liên kết mạng botnet phổ biến:
- Mạng hình sao
- Mạng hình sao đa máy chủ
- Liên kết dạng phân cấp
Để tiêu diệt botnet liên kết với máy chủ trung tâm, chỉ cần tạo ra sự gián đoạn trong hoạt động của máy chủ. Do vấn đề này, những người tạo ra phần mềm độc hại botnet đã phát triển và chú trọng vào mô hình ít bị gián đoạn hơn.
5.2. Mô hình peer-to-peer (ngang hàng)
Để khắc phục các lỗ hổng của mô hình client/server, các mạng botnet đã được xây dựng bằng cách sử dụng các yếu tố của hệ thống chia sẻ file peer-to-peer. Việc tích hợp cấu trúc này vào mạng botnet giúp khắc phục những lỗ hổng của mô hình client/server. Bot P2P có thể đóng vai trò là client và trung tâm phát lệnh đồng thời.
Xem thêm: Mạng máy tính là gì? Lợi ích và Phân loại Mạng máy tính
6. DDoS Botnet ảnh hưởng tới doanh nghiệp như thế nào?
Botnet tấn công DDoS đang là một mối đe dọa lớn và mang theo rủi ro đáng kể đối với các hoạt động kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp, bao gồm:
6.1. Gián đoạn dịch vụ
Dưới tác động của botnet, hệ thống phải đối mặt với áp lực từ chuỗi yêu cầu, dẫn đến tình trạng quá tải và không thể xử lý, gây treo và ngừng hoạt động. Trong trường hợp này, người dùng sẽ không thể truy cập các ứng dụng, trang web, dịch vụ hoặc tài nguyên mạng như thường lệ, tác động trực tiếp đến trải nghiệm sử dụng của họ.
Thời gian gián đoạn dịch vụ (downtime) có thể kéo dài từ vài phút đến nhiều giờ hoặc thậm chí nhiều ngày, tùy thuộc vào mức độ tấn công từ botnet và khả năng phản ứng của hệ thống bảo mật. Trong thời gian gián đoạn, các hoạt động kinh doanh và dịch vụ của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng, gây mất lợi nhuận và tác động nghiêm trọng đến uy tín của doanh nghiệp.
6.2. Mất kiểm kiểm soát hệ thống
Khi botnet xâm nhập vào hệ thống của doanh nghiệp, máy tính và các thiết bị kết nối với mạng sẽ trở thành các thành viên của botnet và bị hacker từ xa kiểm soát. Điều này tạo ra tình trạng lo ngại lớn, khi các máy tính và thiết bị trong hệ thống mất khả năng được quản lý và điều khiển bởi doanh nghiệp, trở thành những “con rối” hoạt động hoàn toàn dưới sự điều khiển của hacker.
Theo đó, máy tính và thiết bị trong botnet được tận dụng để thực hiện các hành vi có hại mà không bị phát hiện hoặc can thiệp từ phía người dùng. Những hành vi này có thể bao gồm việc phát tán mã độc, gửi thư rác, tấn công DDoS, truy cập trái phép và lấy cắp dữ liệu, thông tin của doanh nghiệp.
Sự xâm nhập của botnet đe dọa đến tính toàn vẹn, riêng tư và an ninh thông tin của doanh nghiệp, tạo ra những tổn thất nặng nề đối với dữ liệu, uy tín và hoạt động kinh doanh.
6.3. Thất thoát tài chính
Thiệt hại về mặt tài chính là một trong những hậu quả nghiêm trọng mà botnet đem lại cho doanh nghiệp. Trong trường hợp bị tấn công botnet, doanh nghiệp phải đối mặt với những chi phí khổng lồ để đối phó và khôi phục mọi thứ về trạng thái bình thường.
Hơn nữa, khi hệ thống bị tấn công và tạm ngừng hoạt động, doanh nghiệp sẽ mất cơ hội kinh doanh và gặp ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất làm việc. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến tài chính của doanh nghiệp mà còn làm giảm uy tín và lòng tin từ phía khách hàng.
Để ngăn chặn khả năng tái diễn của các cuộc tấn công, doanh nghiệp cần đầu tư vào việc nâng cấp bảo mật và thực hiện các biện pháp phòng ngừa, với chi phí không nhỏ. Đồng thời, việc thực hiện kiểm tra bảo mật định kỳ và cập nhật hệ thống để đảm bảo mức độ an toàn cũng đòi hỏi sự đầu tư đáng kể từ phía doanh nghiệp.
6.4. Lỗ hổng bảo mật dữ liệu và thông tin
Khi botnet xâm nhập vào hệ thống, những thông tin quan trọng và nhạy cảm như dữ liệu cá nhân của khách hàng, hồ sơ tài chính, thông tin dự án, chiến lược kinh doanh và các tài liệu quản lý nội bộ đều đối diện với rủi ro bị tiết lộ hoặc đánh cắp.
Hậu quả nặng nề nhất của việc rò rỉ dữ liệu và thông tin là kẻ gian sẽ sử dụng những thông tin này cho mục đích trái phép, gây mất lòng tin từ phía khách hàng. Đồng thời, sự tiết lộ thông tin về tài chính và chiến lược kinh doanh cũng đặt ra nguy cơ giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, làm tăng rủi ro mất thị trường.
Hơn nữa, mất mát dữ liệu và thông tin quan trọng cũng có thể tạo ra những thách thức pháp lý và liên quan đến các quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân. Doanh nghiệp sẽ phải đối diện với khả năng bị xử phạt theo các quy định về an toàn thông tin và phải bồi thường cho những trường hợp bị ảnh hưởng.
Xem thêm: Tấn công Deface là gì? Cách phòng chống & khắc phục Deface
7. Các loại tấn công Botnet phổ biến nhất hiện nay
Các loại tấn công Botnet hiện nay bao gồm.
7.1. Tấn công DDoS
DDoS, viết tắt của Distributed Denial of Operations Service, là một hình thức tấn công từ chối dịch vụ được thực hiện phân tán. Nguyên tắc cơ bản của tấn công này là gây quá tải lên tài nguyên máy chủ hoặc tiêu tốn hết băng thông của nạn nhân, dẫn đến sự đình trệ trong hoạt động.
Các hình thức phổ biến của tấn công DDoS bao gồm TCP SYN và UDP flood. Để làm tăng cường độ nghiêm trọng, tin tặc cũng có thể kết hợp thêm HTTP flood trên trang web của nạn nhân, được gọi là spidering.
Trong những cuộc tấn công DDoS quy mô lớn, tin tặc đã sử dụng virus botnet Mirai. Nó được biết đến như một loại virus có khả năng chọn mục tiêu, chiếm quyền kiểm soát trên hàng chục ngàn thiết bị Internet, sau đó chuyển đổi chúng thành các bot để thực hiện cuộc tấn công DDoS vào hệ thống của nạn nhân. Không chỉ vậy, loại virus này còn có khả năng mở rộng, làm cho cuộc tấn công DDoS trở nên phức tạp và tạo ra nhiều hậu quả nghiêm trọng.
7.2. Tấn công phát tán thư rác
Đây là một hình thức tấn công sử dụng botnet để đánh cắp dữ liệu nhạy cảm trong máy tính bị nhiễm. Những con bot này cũng có khả năng mở proxy SOCKS v4/v5 (giao thức proxy chung cho mạng dựa trên TCP/IP).
Khi Proxy SOCKS được kích hoạt, có thể sử dụng để phát tán thư rác (spamming). Để theo dõi thông tin hoặc dữ liệu được truyền trong máy tính bị xâm nhập, botnet sử dụng packet sniffer và sniffer truy xuất thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu…
Grum là một loại thư rác khó bị phát hiện và làm nhiều người lo ngại nhất trong các loại thư rác. Điều này là do nó lây nhiễm trong các tệp được sử dụng bởi registry Autorun. Mạng botnet này có số lượng thành viên tương đối nhỏ, khoảng 600.000 thành viên, nhưng mỗi ngày tạo ra đến 40 tỷ email spam, chiếm tới 25% tổng số email spam của tất cả các loại cộng lại.
7.3. Keylogging
Tấn công Keylogging là quá trình mà botmaster, với sự hỗ trợ từ chương trình Keylogging, thu thập thông tin nhạy cảm và lấy cắp dữ liệu. Chương trình này cũng có khả năng ghi lại các phím được nhập trong các trang web như PayPal của người dùng.
Thêm vào đó, còn một loại phần mềm gián điệp được đặt tên là OSX/XSLCmd. Nó có khả năng chuyển đổi giữa hệ điều hành Windows và hệ điều hành OS X, đồng thời có khả năng ghi lại các phím được nhập và chụp màn hình.
7.4. Đánh cắp danh tính
Mô hình tổng hợp nhiều loại bot khác nhau có khả năng thực hiện dễ dàng hành vi trộm cắp danh tính ở quy mô lớn. Những bot này sẽ gửi email spam để đưa người dùng đến những trang web giả mạo, sau đó thu thập thông tin cá nhân của họ.
Thậm chí, những bot này có thể giả mạo danh tính của các công ty pháp lý và yêu cầu người dùng cung cấp thông tin cá nhân như thẻ tín dụng, tài khoản ngân hàng, mã số thuế… Một số loại tấn công phổ biến bao gồm việc sử dụng email phishing để đánh lừa nạn nhân nhập thông tin đăng nhập trên các trang thương mại điện tử (như eBay, Amazon), cũng như trang ngân hàng.
7.5. Lợi dụng việc trả tiền cho mỗi lần nhấp
Chương trình AdSense của Google cho phép hiển thị quảng cáo Google trên các trang web, và Google sẽ thanh toán cho chủ sở hữu trang web dựa trên số lần người dùng nhấp chuột vào quảng cáo.
Khi máy tính của người dùng bị nhiễm botnet, nó sẽ tự động thực hiện việc nhấp vào các quảng cáo trên trang web đó, làm tăng số lần nhấp. Hành động này tạo ra một lưu lượng truy cập ảo đến trang web được quảng cáo, gây hiểu lầm cho Google và các công ty quảng cáo.
7.6. Lây lan Botnet
Tin tặc có thể truyền tải botnet bằng cách thuyết phục người dùng tải xuống các chương trình nhiễm virus. Những chương trình này có thể được lan truyền thông qua Email, HTTP hoặc FTP.
Vào tháng 1/2017, hai nhà nghiên cứu về bảo mật đã phát hiện ra botnet “Star Wars” đang hoạt động trên Twitter, với gần 350.000 tài khoản bot tweet các trích dẫn ngẫu nhiên từ một loạt phim. Hành động này có thể dẫn đến các chủ đề thịnh hành giả, tạo sự xôn xao trong cộng đồng mạng, lan truyền email giả mạo, khởi động tấn công mạng, và có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng hơn.
7.7. Phần mềm quảng cáo
Máy tính của người dùng có thể trải qua tình trạng xuất hiện quảng cáo không mong muốn hoặc quảng cáo gốc bị thay thế bởi các tin quảng cáo lừa đảo. Đây là những ứng dụng mà người dùng không cho phép và chúng xâm nhập vào hệ thống khi người dùng nhấp vào những quảng cáo đó.
Các tin quảng cáo này có vẻ như vô hại, nhưng thực tế chúng được cài đặt sẵn những phần mềm gián điệp để thu thập dữ liệu trình duyệt của người dùng. Để ngăn chặn những cuộc tấn công này, người dùng có thể sử dụng các phần mềm chặn quảng cáo. Các ứng dụng chặn quảng cáo có khả năng ngăn chặn botnet xâm nhập vào máy tính, tránh lây nhiễm vào ổ cứng hoặc lưu lượng mạng, đồng thời loại bỏ chúng khỏi hệ thống máy tính đó.
Xem thêm: [Tìm Hiểu] Trojan là gì? | Dấu hiệu & Ngăn chặn Virus Trojan
8. Cách chống DDoS Botnet hiệu quả nhất hiện nay
Dưới đây là một số cách chống DDoS Botnet mà bạn có thể áp dụng.
8.1. Sử dụng tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS/IPS)
Tường lửa đóng vai trò như một rào cản ảo giữa mạng nội bộ và mạng công cộng, đảm bảo kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng. Khi một gói tin mạng được chuyển đến hệ thống, tường lửa sẽ quét và kiểm tra gói tin để xác định tính hợp lệ và an toàn. Trong trường hợp gói tin không đáng tin cậy hoặc mang tính chất đe dọa, tường lửa sẽ ngăn chặn gói tin đó tiếp cận hệ thống.
Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) và hệ thống phòng thủ xâm nhập (IPS) đều là những công nghệ chống xâm nhập được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực mạng và an ninh hệ thống ngày nay. Để cụ thể hơn, IDS thực hiện giám sát lưu lượng mạng và dữ liệu trong hệ thống, nhằm phát hiện các hành vi không bình thường hoặc biểu hiện của các cuộc tấn công từ botnet. IDS có ưu điểm là không can thiệp trực tiếp vào lưu lượng mạng mà chỉ cung cấp cảnh báo đến người quản trị hệ thống khi phát hiện sự cố.
Ngược lại, IPS là một bản nâng cấp so với IDS, không chỉ phát hiện các hành vi xâm nhập mà còn có khả năng can thiệp và phản ứng tự động. Khi IPS phát hiện một cuộc tấn công từ botnet, nó có khả năng tự động đối phó bằng cách điều chỉnh cấu hình tường lửa hoặc ngắt kết nối với nguồn tấn công, đồng thời gia tăng tính tự động hóa để ngăn chặn các cuộc tấn công từ botnet.
8.2. Sử dụng giải pháp bảo vệ ứng dụng web và API (WAAP)
WAAP là một bộ giải pháp tiên tiến được thiết kế để bảo vệ ứng dụng web và API khỏi các cuộc tấn công như SQL injection, XSS, và tấn công API. Ngoài ra, WAAP cũng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đối phó với cuộc tấn công DDoS từ botnet.
Bằng cách kiểm soát lưu lượng truy cập và nhận diện các hành vi không bình thường, WAAP giảm thiểu tác động của tấn công lên hệ thống và duy trì tính sẵn sàng hoạt động của ứng dụng. Hơn nữa, giải pháp này cũng có khả năng xác định và ngăn chặn các hành vi không hợp lệ từ người dùng và botnet, đồng thời giúp phát hiện các hình thức tấn công mới.
8.3. Sử dụng CDN
CDN (Content Delivery Network) là một giải pháp đáng tin cậy để chống lại botnet. Máy chủ CDN hoạt động bằng cách phân phối tải trọng từ máy chủ gốc đến nhiều máy chủ phụ trên khắp thế giới, giúp giảm bớt tải trọng cho máy chủ gốc và nâng cao khả năng chịu đựng của hệ thống.
Điều này giúp hạn chế khả năng tấn công DDoS từ botnet, vì khi lưu lượng tấn công đổ vào, CDN có khả năng phân tán luồng truy cập đến các điểm phân phối có hiệu suất cao gần đó, giúp giảm áp lực cho máy chủ và duy trì hoạt động bình thường của hệ thống.
Máy chủ CDN cung cấp cả công cụ phân tích và giám sát lưu lượng mạng, hỗ trợ trong việc phát hiện và ngăn chặn kịp thời các hoạt động đáng ngờ từ botnet. Những công cụ này sẽ theo dõi các hành vi không bình thường, như lưu lượng truy cập đột ngột từ cùng một địa chỉ IP hoặc các yêu cầu không hợp lệ từ các thiết bị không xác định, từ đó giúp nhận biết và ngăn chặn các cuộc tấn công từ botnet.
8.4. Giám sát lưu lượng mạng
Theo dõi lưu lượng mạng là một trong những phương pháp hữu ích để sớm phát hiện các hoạt động đáng ngờ trong hệ thống. Các công cụ sẽ được sử dụng để theo dõi, thu thập và phân tích lưu lượng mạng trong thời gian thực. Quản lý chặt chẽ các hoạt động mạng của hệ thống giúp phát hiện nhanh chóng những biểu hiện bất thường.
Các cảnh báo có thể bao gồm sự tăng đột ngột trong lưu lượng mạng, lưu lượng từ các địa chỉ IP không xác định hoặc số lượng yêu cầu quá mức từ một nguồn duy nhất. Điều này hỗ trợ đáng kể trong việc đối phó và ngăn chặn các cuộc tấn công từ botnet, tránh hậu quả lớn đối với hệ thống.
9. Tổng kết
Tới đây, hy vọng bạn đã hiểu rõ về khái niệm botnet là gì, cũng như nhận thức về những rủi ro mà chúng có thể đưa ra đối với máy tính, thiết bị, và hệ thống mạng của bạn. Botnet thực hiện nhiều loại tấn công khác nhau, mỗi loại mang đặc điểm nhận dạng riêng. Hiểu biết về những đặc điểm này không chỉ giúp bạn tự bảo vệ bằng các biện pháp phòng ngừa, mà còn giúp bạn nhanh chóng khắc phục hậu quả trong trường hợp bị tấn công.
Để có thể tìm hiểu thêm thông tin, mời bạn truy cập vào Blog của chúng tôi TẠI ĐÂY hoặc liên hệ ngay cho Vinahost nếu cần tư vấn về dịch vụ.
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác
Svchost.exe là gì? Cách kiểm tra & xử lý virus Svchost.exe
Pentest là gì? Lý do doanh nghiệp không thể thiếu Pentest