Khi xây dựng và phát triển website, người quản trị nào cũng mong muốn nó hoạt động ổn định, nhưng trong thực tế vẫn có thể xảy ra một số trục trặc khiến website ngừng hoạt động. Đây chính là hiện tượng Downtime. Vậy Downtime là gì, nguyên nhân do đâu và làm thế nào để giảm thiểu Downtime hiệu quả? Mời bạn cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây của VinaHost nhé.
1. Downtime là gì?
Downtime là thời gian mà một trang web không thể truy cập hoặc sử dụng được.
Trong những ngày đầu của Internet, downtime thường được hiểu là trang web không thể truy cập được. Ngày nay, downtime có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả trường hợp trang web không thể thực hiện được các chức năng cơ bản của mình, chẳng hạn như thêm sản phẩm vào giỏ hàng. Downtime có thể gây ra những hậu quả nặng nề cho hoạt động kinh doanh và hình ảnh thương hiệu. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến downtime?
2. Nguyên nhân dẫn đến tình trạng downtime website
Có nhiều nguyên nhân có thể gây ra downtime. Một số nguyên nhân nằm trong tầm kiểm soát của nhà cung cấp, chẳng hạn như bảo trì theo lịch. Tuy nhiên, cũng có các sự cố khác, chẳng hạn như thiên tai hoặc lỗi phần mềm. Hầu hết các nguyên nhân đều thuộc một trong các loại sau.
2.1. Lỗi thiết bị
Thiết bị phần cứng có thể bị hỏng theo thời gian, ngay cả khi mới mua. Bảo trì thích hợp và dự phòng phần cứng là cách tốt nhất để giảm thiểu downtime do lỗi phần cứng. Ví dụ, vào năm 2010, Amazon đã phải chịu sự cố ngừng hoạt động ở châu Âu do lỗi phần cứng trong trung tâm dữ liệu của họ.
2.2. Lỗi con người
Sai lầm của con người là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra downtime cho trang web. Ví dụ, một thay đổi code có thể ảnh hưởng đến một chức năng nào đó gây ra lỗi, hoặc DNS entry bị cập nhật không chính xác sẽ khiến hệ thống bị offline.
2.3. Lỗi do bị tấn công bởi các phần mềm độc hại
Hacker luôn tìm kiếm những cách mới để tấn công các doanh nghiệp, bao gồm các cuộc tấn công từ chối dịch vụ (DDoS). Trong các cuộc tấn công này, hacker gửi một lượng lớn yêu cầu đến một trang web cùng một lúc, khiến trang web không thể xử lý các yêu cầu hợp lệ. Điều này có thể khiến trang web ngừng hoạt động hoàn toàn.
Một loại tấn công khác là tấn công DNS cache poisoning. Trong các cuộc tấn công này, hacker thay đổi thông tin trong bộ nhớ cache của hệ thống tên miền (DNS). Điều này có thể khiến người dùng truy cập trang web sai, dẫn đến downtime.
Các cuộc tấn công khác thường liên quan đến chứng chỉ SSL và phần mềm độc hại. Chứng chỉ SSL bảo mật thông tin của người dùng, vì vậy việc bảo vệ chứng chỉ này là rất quan trọng. Phần mềm độc hại có thể xâm nhập vào hệ thống và gây ra downtime.
Để tránh downtime cho các trang web, điều quan trọng là phải thực hiện các biện pháp bảo mật phù hợp. Điều này bao gồm việc sử dụng các biện pháp bảo mật hiện đại, như tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập. Ngoài ra, việc quan trọng là phải cập nhật phần mềm thường xuyên và có các kế hoạch khôi phục sau thảm họa.
3. So sánh sự khác nhau giữa Downtime và Uptime
Sự khác nhau giữa Downtime và Uptime được thể hiện trong bảng sau.
Downtime | Uptime |
Downtime là thời gian mà hệ thống, mạng hoặc dịch vụ không khả dụng cho người dùng. Trong thời gian này, người dùng không thể truy cập hoặc sử dụng các chức năng, dịch vụ hoặc tài nguyên của hệ thống. | Uptime là thời gian mà hệ thống, mạng hoặc dịch vụ có thể hoạt động và đáp ứng nhu cầu của người dùng. Nó được đo lường bằng tỷ lệ phần trăm thời gian mà hệ thống hoạt động bình thường trong một khoảng thời gian nhất định. |
Sự gián đoạn và ngừng hoạt động của các chức năng và dịch vụ có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực cho doanh nghiệp | Hệ thống được duy trì hoạt động và sẵn sàng phục vụ người dùng. |
4. Tình trạng downtime ảnh hưởng như thế nào đến doanh nghiệp?
Thời gian downtime càng dài thì càng gây ảnh hưởng nặng nề cho doanh nghiệp.
4.1. Về sản xuất và doanh thu
Downtime là khoảng thời gian mà các hoạt động sản xuất bị gián đoạn, dẫn đến giảm sản lượng, doanh thu và sự hài lòng của khách hàng.
4.2. Về dữ liệu và thông tin quan trọng
Downtime có thể dẫn đến mất mát dữ liệu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của tổ chức, gây thiệt hại về tài chính và danh tiếng.
4.3. Về niềm tin khách hàng
Downtime có thể khiến khách hàng mất niềm tin và chuyển sang các nhà cung cấp khác.
4.4. Về quy trình làm việc
Downtime gây ra căng thẳng cho hệ thống, làm giảm tuổi thọ của các thành phần, làm gián đoạn quy trình công việc của nhân viên và tăng chi phí vận hành.
5. Những cách khắc phục hiệu quả tình trạng downtime hiệu quả
Để khắc phục tình trạng downtime, bạn có thể áp dụng những cách sau đây.
5.1. Sử dụng mạng phân phối nội dung (CDN)
CDN là một mạng lưới máy chủ toàn cầu được sử dụng để phân phối nội dung web. CDN đặt các bản sao của nội dung web ở nhiều địa điểm khác nhau trên thế giới, gần với người dùng. Điều này giúp giảm độ trễ và cải thiện hiệu suất của trang web.
Xem thêm: CDN là gì? | Tổng hợp thông tin [A-Z] & Nhận CDN [FREE]
5.2. Theo dõi thời gian uptime liên tục
Giám sát website là hoạt động theo dõi tính khả dụng và sự vận hành của website. Hệ thống sử dụng mạng máy tính (checkpoint) để gửi yêu cầu, ping và kết nối web cũng như server. Các monitor kiểm tra mã phản hồi và thời gian response, báo cáo kết quả. Khi phát hiện lỗi hoặc sự trì trệ, các tín hiệu cảnh báo sẽ được đưa ra.
5.3. Sử dụng dịch vụ giám sát website tin cậy
Đây là dịch vụ theo dõi thường xuyên giúp phát hiện lỗi sớm hơn. Lỗi được phát hiện sớm sẽ giúp xử lý nhanh chóng, hạn chế ảnh hưởng đến người dùng.
5.4. Sử dụng công cụ giám sát tính khả dụng
Ngoài những cách thủ công, bạn có thể sử dụng các công cụ tự động hóa để kiểm tra và giám sát website. Điều này giúp đảm bảo tính liên tục và hiệu quả của hoạt động.
5.5. Theo dõi và giám sát hiệu năng, chức năng
Giám sát uptime và khả dụng nâng cao là những cách quan trọng để đảm bảo tính khả dụng của hệ thống. Tuy nhiên, chúng chỉ có thể kiểm tra hiệu suất và chức năng ở mức hạn chế. Hiệu suất web, giám sát ứng dụng web và giám sát API cung cấp một cái nhìn sâu sắc hơn về cách hệ thống đang hoạt động, giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn sớm hơn.
5.6. Theo dõi hiệu suất web
Màn hình hiệu suất web sử dụng các trình duyệt như Chrome, Internet Explorer để gửi và nhận yêu cầu, cũng như kiểm tra, phản hồi lại các thông báo lỗi. Sau đó, nội dung phản hồi sẽ được tải vào trình duyệt. Việc tải nội dung này giúp kích hoạt các yêu cầu tiếp theo.
Giám sát hiệu suất web sẽ kiểm tra hiệu suất của từng phần tử web và tổng hợp thành báo cáo dưới dạng biểu đồ thác nước. Biểu đồ này giúp dễ dàng đánh giá, phân tích và theo dõi hiệu suất web.
5.7. Theo dõi ứng dụng web
Giám sát ứng dụng web là một hoạt động quan trọng giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Khi website vẫn có thể truy cập nhưng quá trình truy cập và thao tác xử lý không mượt, tốn thời gian, đó là một dạng downtime. Giám sát ứng dụng web sẽ giúp phát hiện và khắc phục các vấn đề này.
Cách thức hoạt động của giám sát ứng dụng web là sử dụng các checkpoint để gửi các lệnh yêu cầu như người dùng bình thường sử dụng. Các checkpoint sẽ kiểm tra giao diện, cấu trúc đăng nhập, cấu trúc biểu mẫu, giỏ hàng, các bước thanh toán,… Đồng thời, dịch vụ cũng giám sát phản hồi giữa máy chủ và kiểm tra các nội dung đang được truyền đi.
5.8. Theo dõi và giám sát API
API công khai giúp doanh nghiệp và website SaaS kết nối với nhau và end-user ở mọi nơi, mọi lúc. Tuy nhiên, nếu API bị lỗi, các ứng dụng di động, chức năng, nội dung và quá trình sao lưu của website cũng sẽ bị ảnh hưởng. Do đó, việc giám sát API là cần thiết để phát hiện và khắc phục các lỗi kịp thời, giảm thiểu downtime.
5.9. Thiết lập tài khoản Hosting riêng biệt trên Server
Để đảm bảo tính khả dụng của website, bạn nên thiết lập hai tài khoản hosting riêng biệt, một trên mỗi công ty hosting khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn có một bản sao lưu đáng tin cậy trong trường hợp tài khoản chính hoặc server của bạn gặp sự cố.
Xem thêm: Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức cần biết [A-Z] khi mua Web Hosting
6. Bộ công cụ hỗ trợ giám sát và theo dõi website
Dưới đây là những công cụ hỗ trợ đắc lực cho việc giám sát và theo dõi website.
6.1. Montastic
Montastic là một công cụ giám sát trang web đơn giản, miễn phí, phù hợp cho các quản trị viên web chỉ muốn được cảnh báo khi trang web của họ gặp sự cố.
Montastic kiểm tra trang web của bạn 30 phút một lần, tần suất thấp hơn so với các công cụ khác. Công cụ này không cung cấp bất kỳ tính năng bổ sung hoặc báo cáo chi tiết nào, vì vậy không có dashboard. Bạn sẽ chỉ nhận được cảnh báo qua email nếu trang web của bạn gặp sự cố.
Montastic hỗ trợ xác minh sự hiện diện và vắng mặt của từ keyword trên một trang web. Công cụ này cũng hỗ trợ tất cả các cổng và widget cho Windows, Android hoặc Mac. Tuy nhiên, Montastic không phải là một công cụ tích hợp nhiều tính năng như các đối thủ cạnh tranh. Các gói miễn phí của Montastic cung cấp đủ thông tin mà người dùng cần để theo dõi uptime.
6.2. Uptime Robot
Uptime Robot là một dịch vụ giám sát trang web cung cấp các cảnh báo tức thời khi trang web của bạn gặp sự cố. Slogan của Uptime Robot là “Downtime Happens. Get Notified.”
Uptime Robot cung cấp các cảnh báo qua SMS, email, Slack, HipChat, Telegram, Twitter, Push và web-hooks. Ngoài ra, Uptime Robot còn cung cấp các tính năng sau:
- Kiểm tra dịch vụ cho các cổng, ping, keyword và HTTPS
- Ghi lại downtime, uptime và response time
- Xác minh downtime từ nhiều ngôn ngữ
- Khoảng thời gian được xác định trước cho các dịch vụ API không giám sát
- Chia sẻ thống kê với khách truy cập, đồng nghiệp và bạn bè
Uptime Robot được hơn nửa triệu khách hàng tin cậy, bao gồm các tập đoàn như Expedia, Fandango và Staples. Uptime Robot cung cấp các gói từ miễn phí đến gói Pro.
6.3. Pingdom
Pingdom là một dịch vụ giám sát trang web toàn diện với nhiều tính năng và mức giá phải chăng.
Các tính năng của Pingdom bao gồm:
- Giám sát thời gian hoạt động
- Giám sát tốc độ trang
- Kiểm tra tương tác tổng hợp
- Thông tin chi tiết về khách truy cập
- Tích hợp API
- Hệ thống cảnh báo đáng tin cậy
6.4. Site24x7
Site24x7 là một nền tảng giám sát toàn diện cung cấp các tính năng cho nhiều loại tài nguyên, bao gồm trang web, cloud, ứng dụng, người dùng thực, server và mạng.
Về giám sát trang web, Site24x7 có hơn 110 địa điểm trên toàn cầu và hỗ trợ giám sát các dịch vụ Internet phổ biến như HTTPS, DNS, SMTP, SSL, POP và REST API. Site24x7 cũng cung cấp tích hợp với các dịch vụ như Zapier và Pager Duty để có thông báo kịp thời. Các gói trả phí của Site24x7 bắt đầu từ $9/tháng với bản dùng thử miễn phí 30 ngày.
6.5. Monitis
Monitis là một công ty cung cấp dịch vụ giám sát toàn diện cho trang web, server và ứng dụng. Với hơn 200.000 người dùng trên toàn thế giới, Monitis được biết đến với các công cụ theo dõi hiệu suất mạnh mẽ và dễ sử dụng.
Các tính năng nổi bật của Monitis bao gồm:
- Cài đặt chỉ trong 3 phút
- Được tin cậy bởi các chuyên gia CNTT, Giám đốc điều hành kinh doanh và nhà cung cấp dịch vụ
- Giúp tăng ROI của doanh nghiệp
- Giảm căng thẳng và lo lắng cho người dùng
- Gói định giá tùy chỉnh
7. Tổng kết
Downtime là điều không thể tránh khỏi, nhưng với sự hỗ trợ của các hệ thống giám sát thì người dùng có thể giảm thiểu thời gian downtime xuống mức thấp nhất. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả kinh doanh online trên các trang web thương mại điện tử, giảm thiểu rủi ro mất doanh số do downtime gây ra. Hy vọng qua bài viết, bạn đã hiểu rõ downtime là gì cũng như có kế hoạch phòng tránh hiệu quả.
Bạn có thể truy cập vào Blog của VinaHost TẠI ĐÂY để xem thêm nhiều bài viết hấp dẫn khác. Hoặc liên hệ ngay cho chúng tôi khi bạn cần hỗ trợ hosting giá rẻ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm:
[Tìm Hiểu] Managed Hosting & Managed WordPress Hosting là gì?
Unlimited Hosting là gì? | Tìm Hiểu A-Z về Unlimited Hosting
Hosting Windows là gì? | Lý do nên chọn Hosting Windows
Shared Hosting là gì? Tổng hợp kiến thức về Shared Hosting chi tiết