Khi sử dụng laptop hoặc PC, có lẽ bạn đã từng tự đặt ra câu hỏi: “Ổ cứng là gì?” Có nhiều loại ổ cứng khác nhau, nhưng hai loại phổ biến nhất là ổ cứng cơ (HDD) và ổ cứng thể rắn (SSD). Nhưng làm thế nào để phân biệt giữa ổ cứng SSD và HDD? Hãy cùng Vinahost khám phá khái niệm về ổ cứng trên máy tính, tìm hiểu về các loại khác nhau và cân nhắc chọn lựa loại ổ cứng nào phù hợp qua nội dung bài viết bên dưới!
1. Tổng hợp khái niệm về ổ cứng
Ổ cứng là gì? Ổ đĩa cứng là một thiết bị dùng để lưu trữ thông tin hoặc dữ liệu trên bề mặt các tấm đĩa có hình tròn. Nó đại diện cho một loại bộ nhớ không thay đổi, giữ cho dữ liệu nguyên vẹn ngay cả khi thiết bị không có nguồn điện hoạt động.
Với vai trò quan trọng trong hệ thống, tất cả các thiết bị điện tử trên thế giới đều không thể thiếu ổ đĩa cứng. Trong trường hợp các phần khác của hệ thống máy tính bị hỏng, chúng ta có thể thay mới hoặc sửa chữa. Tuy nhiên, khi dữ liệu bị mất do sự cố ổ đĩa cứng, thì không có cách nào để khôi phục. Tốc độ của mọi thao tác trên phần mềm máy tính, từ sao chép, cắt dán đến khởi động phần mềm, đều phụ thuộc vào cấu trúc phần cứng của ổ đĩa cứng.
1.1. Ổ cứng là gì?
Ổ cứng, hay ổ đĩa cứng (Hard Disk Drive, viết tắt là HDD) được coi là một bộ nhớ không thay đổi, giữ nguyên dữ liệu ngay cả khi không có kết nối nguồn điện. Đây là một thành phần quan trọng trong bộ nhớ máy tính và thiết bị thông minh, chứa đựng toàn bộ dữ liệu như hệ điều hành Windows và các tệp cá nhân.
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, ổ đĩa cứng ngày nay không chỉ mỏng nhẹ mà còn có dung lượng ngày càng lớn. Câu hỏi “ổ cứng là gì?” có thể được trả lời bằng cách giải thích rằng đó là một thiết bị lưu trữ dữ liệu trong máy tính. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tốc độ máy tính, an toàn dữ liệu, và nhiều khía cạnh khác của trải nghiệm người dùng.
Ngoài ra, ổ đĩa cứng còn đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tốc độ xử lý của máy tính, tốc độ truy xuất dữ liệu, bảo mật dữ liệu, tiêu thụ điện năng, và nhiệt độ của CPU. Khi mua laptop mới, thông số kỹ thuật của ổ đĩa cứng đóng gớp lớn vào trải nghiệm sử dụng máy tính, là một trong những yếu tố quan trọng mà người dùng nên xem xét.
Xem thêm: Ổ cứng HDD là gì? | So sánh ổ cứng HDD và SSD chi tiết
1.2. Dung lượng ổ cứng là gì?
Dung lượng ổ đĩa cứng là không gian lưu trữ, khoảng trống trên ổ đĩa có thể lưu trữ dữ liệu để hỗ trợ hoạt động của máy tính. Dung lượng của mỗi loại ổ đĩa cứng có thể khác nhau, có thể từ vài trăm megabyte (MB) đến vài gigabyte (GB) hoặc thậm chí vài terabyte (TB).
Các ổ đĩa cứng HDD, đặc biệt là các ổ đĩa cứng cũ, thường có kích thước lưu trữ từ vài trăm MB đến vài GB. Mỗi năm, công nghệ phát triển và ra đời những thế hệ mới với dung lượng lưu trữ cao hơn. Hiện nay, trên thị trường xuất hiện các loại ổ đĩa
cứng có dung lượng từ 1TB đến 4TB, đáp ứng nhu cầu lưu trữ lớn của người dùng.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của ổ cứng
Ổ cứng đầu tiên xuất hiện trên thế giới là ổ đĩa cứng của IBM (loại 350 RAMAC) vào năm 1956. Hệ thống động cơ của ổ cứng được quay bằng điện năng rất nặng (có thể là hàng tấn). Tuy nhiên, nó chỉ có khả năng lưu trữ tối đa là 3.75MB. Năm 1976, các nhà khoa học đã thay thế các đĩa từ bằng bộ nhớ ferrite từ trường. Do đó, ổ đĩa cứng có tốc độ quay nhanh hơn và thời gian hoạt động cũng đáp ứng ổn hơn.
Vào năm 1980, chiếc ổ cứng đĩa mềm đầu tiên xuất hiện với kích thước là 5.25 inch, cấu trúc đơn giản và trọng lượng khoảng 3.2 kg. Đây là một bước tiến quan trọng, mang lại tốc độ truyền dữ liệu cao và độ ổn định, đồng thời tạo nên sự sôi động trong lĩnh vực công nghệ.
Vào năm 1988, ổ cứng 2.4 inch đã ra đời để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của doanh nghiệp toàn cầu. Dung lượng của nó là 20MB, và tốc độ đọc và ghi chỉ là 23MB/s. Năm 1995, sự nâng cấp với việc sử dụng bộ nhớ NAND Flash đã mang lại tốc độ kết nối cực nhanh và ổn định.
Ở thập kỷ tiếp theo, những năm 2000, các mô hình ổ cứng được sản xuất nhiều hơn với đa dạng dung lượng lưu trữ và kích thước ngày càng thu gọn đến mức tối giản. Ngày nay, chiếc ổ cứng 2.5 inch với trọng lượng chưa tới 100g không chỉ gọn gàng mà còn mang lại tốc độ hiệu suất cao đã trở nên phổ biến. Đặc biệt, với tốc độ đọc ghi có thể lên đến 540MB/s, chúng đang đóng góp mạnh mẽ vào hiệu suất của các thiết bị điện tử.
3. Tính năng của ổ cứng mang lại
Ổ cứng không chỉ là nơi lưu trữ dữ liệu mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và trải nghiệm sử dụng của máy tính. Dưới đây là một số điểm mà ổ cứng đóng góp quan trọng:
- Tốc độ khởi động máy: Dữ liệu hệ điều hành và các ứng dụng cần được đọc từ ổ cứng khi máy tính khởi động. Một ổ cứng có tốc độ đọc nhanh sẽ giúp máy tính khởi động nhanh chóng.
- Tốc độ truyền tải dữ liệu: Khi bạn thực hiện các thao tác như sao chép, cắt, dán dữ liệu, tốc độ truyền tải của ổ cứng quyết định thời gian hoàn thành của các tác vụ này.
- Độ an toàn bảo mật: Các ổ cứng hiện đại thường hỗ trợ các tính năng bảo mật như mã hóa dữ liệu để đảm bảo rằng thông tin cá nhân và quan trọng của bạn được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
- Độ ổn định và chống sốc: Một số ổ cứng được thiết kế để chịu được tác động vật lý như sốc và rung động, giúp bảo vệ dữ liệu khỏi tổn thất trong các tình huống không mong muốn.
- Tiết kiệm năng lượng và nhiệt độ: Các ổ cứng hiện đại thường được thiết kế để tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt độ, giúp tăng tuổi thọ và ổn định của hệ thống.
Tóm lại, khi lựa chọn ổ cứng, người dùng không chỉ cần xem xét dung lượng lưu trữ mà còn cân nhắc đến các yếu tố như tốc độ, bảo mật, và ổn định để đảm bảo máy tính hoạt động mượt mà và an toàn.
4. Thành phần cấu tạo của ổ cứng
Phần cấu tạo chi tiết của ổ cứng đã được bạn mô tả rất chi tiết và chính xác. Các thành phần như đĩa từ, đầu đọc/ghi, động cơ trục chính, mạch xử lý dữ liệu, và vỏ bảo vệ đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ổ cứng.
Ngoài ra, để bổ sung thêm thông tin, đây là một số điểm quan trọng về ổ cứng:
- Động Cơ Trục Chính (Spindle Motor): Động cơ này giữ cho đĩa từ quay với tốc độ ổn định. Tốc độ quay của đĩa từ được đo bằng đơn vị RPM (Revolutions Per Minute).
- Đầu Đọc/Ghi (Read/Write Head): Các đầu đọc/ghi di chuyển trên bề mặt của đĩa từ để đọc hoặc ghi dữ liệu. Sự chính xác và độ chính xác của các đầu này ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của ổ cứng.
- Bộ Điều Khiển (Controller): Bộ điều khiển quản lý các hoạt động của ổ cứng, bao gồm cả điều khiển động cơ, đọc/ghi dữ liệu, và quản lý bộ nhớ đệm (cache).
- Bộ Nhớ Đệm (Cache): Là một khu vực nhanh chóng truy cập dữ liệu, giúp tăng tốc độ đọc/ghi và tối ưu hóa hiệu suất của ổ cứng.
- Kết Nối Giao Tiếp: Ổ cứng thường có các cổng hoặc kết nối để kết nối với máy tính, như SATA, IDE, hoặc các kết nối mới như PCIe.
- Bảo Mật Dữ Liệu: Một số ổ cứng hỗ trợ tính năng mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin cá nhân khỏi truy cập trái phép.
Tất cả các thành phần này hoạt động cùng nhau để cung cấp một trải nghiệm lưu trữ dữ liệu ổn định và hiệu quả.
5. Phân loại các loại ổ cứng
Đến đây, chắc hẳn các bạn đã hiểu cấu tạo của ổ cứng là gì. Tiếp theo đây, các bạn nên tìm hiểu thêm phân loại các ổ cứng như thế nào. Hiện tại, ổ cứng có 2 loại phổ biến – SSD và HDD. Ổ cứng SSD và HDD là gì?
5.1. Ổ cứng HDD
Ổ cứng HDD, hay ổ cứng truyền thống, hoạt động dựa trên nguyên tắc sử dụng đĩa từ và động cơ quay để thực hiện việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu. Đầu đọc/ghi có nhiệm vụ quan trọng, điều khiển việc chép nhạc, phim, cài đặt phần mềm, game, và mọi dữ liệu khác từ máy tính ra các thiết bị khác như USB hay ổ cứng. Chất lượng linh kiện, như đĩa từ và đầu đọc/ghi, đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hiệu suất và độ tin cậy của ổ cứng.
HDD có tốc độ quay 5400 rpm hoặc cao hơn, chẳng hạn như 7200 rpm, số vòng quay càng cao thì ổ cứng hoạt động nhanh hơn đôi chút. Ngoài ra, HDD cũng có nhiều thế hệ để đánh giá khả năng xử lý, như SATA 1, SATA 2 (tốc độ đọc/ghi 200 MB/s), SATA 3 (tốc độ đọc/ghi 6 Gbp/s). Mặc dù có chi phí thấp và khả năng lưu trữ lớn, nhưng HDD đang phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các công nghệ ổ cứng mới như SSD.
5.2. Ổ cứng SSD
SSD (Solid State Drive) là một loại ổ cứng thể rắn, được phát triển để cạnh tranh với ổ cứng HDD truyền thống. Nó mang lại cải thiện đáng kể về tốc độ, nhiệt độ, an toàn dữ liệu và hiệu quả năng lượng. Mặc dù có ưu điểm vượt trội so với HDD, nhưng do giá thành cao, nên hiện nay, máy tính laptop chủ yếu vẫn sử dụng ổ HDD.
SSD có những ưu điểm nổi bật như thời gian khởi động hệ điều hành nhanh hơn, việc chép/xuất dữ liệu ra thiết bị khác nhanh hơn, hoạt động các phần mềm trên máy nhanh hơn, bảo vệ dữ liệu tốt với khả năng chống sốc cao và độ bền cao do sử dụng linh kiện chất lượng. Ngoài ra, SSD hoạt động ít tiếng ồn hơn và tản nhiệt hiệu quả hơn, cũng như có băng thông truyền tải lớn, giúp tăng khả năng làm việc của máy tính. Trong tương lai, với sự phát triển của công nghệ, giá thành của SSD có thể giảm và trở nên phổ biến hơn, thay thế dần cho HDD truyền thống.
Xem thêm: Ổ cứng SSD là gì? | Cách kiểm tra ổ cứng SSD hay HDD
5.3. Ổ cứng hybrid HD
Ổ cứng Hybrid HD, hay còn gọi là ổ cứng lai, là sự kết hợp độc đáo giữa ổ cứng dung lượng cao HDD và ổ cứng tốc độ truy xuất cao SSD. Nguyên tắc hoạt động của Hybrid HD là khi người dùng sử dụng hệ thống, nó sẽ tự động kiểm tra và xác định những ứng dụng hoặc dữ liệu nào thường xuyên được sử dụng. Những dữ liệu này sau đó được lưu trữ vào ổ SSD, trong khi những ứng dụng và dữ liệu khác được đưa vào ổ HDD.
Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất của hệ thống, với khả năng truy xuất nhanh từ ổ SSD cho những dữ liệu phổ biến và dung lượng lớn từ ổ HDD để lưu trữ dữ liệu tổng thể. Hybrid HD mang lại sự linh hoạt trong việc cân bằng giữa tốc độ và dung lượng lưu trữ, cung cấp hiệu suất truy xuất cao hơn so với HDD thông thường.
Khả năng ghi dữ liệu trên ổ hybrid HD có thể tăng gấp đôi hoặc gấp 3 lần so với ổ HDD thông thường. Một ví dụ rõ ràng là từ kết quả thực nghiệm trên ổ cứng hybrid Seagate Momentus XT 750GB với 8GB SSD. Thời gian khởi động hệ thống giảm từ 35 giây xuống còn 31 giây, thể hiện sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất so với ổ HDD truyền thống.
5.4. Ổ cứng SSHD (Solid State Hybrid Drive)
Ổ cứng thể rắn SSHD (Solid State Hybrid Drive) là sự kết hợp giữa HDD và SSD bằng cách tích hợp một phần nhỏ của bộ nhớ flash NAND lên ổ cứng HDD, thường khoảng 8GB.
Dữ liệu được tự động xử lý và phân loại để lưu trữ vào ổ SSD hoặc HDD tùy thuộc vào ưu tiên và sử dụng của người dùng. Các thông tin xử lý được lưu trong firmware của ổ SSHD, bao gồm cả hệ điều hành được lưu trong bộ nhớ cache.
Việc lắp đặt ổ SSHD vào máy tính không đòi hỏi việc sử dụng thêm phần mềm kiểm tra ổ cứng, vì nó tự động kiểm tra và quản lý dữ liệu để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
6. Những thông số quan trọng của ổ cứng
- Cổng giao tiếp: một ổ cứng có tổng cộng 4 cổng giao tiếp (SATA2, SATA3, PCI-Express, USB 3.0). Thông thường, ổ cứng có cổng giao tiếp SATA 2 thường được mọi người thích nhất. Cổng SATA3 có thể hỗ trợ đa dạng thiết bị nếu bạn muốn sử dụng hết hiệu năng của SSD.
- Tốc độ đọc hoặc ghi tuần tự tối đa (Max Sequential Read/Writes): thường hiển thị dưới dạng MB/s (ví dụ như 550MB/s hoặc 520MB/s).
- Tốc độ đọc hoặc ghi ngẫu nhiên (Random Read/Write): là thông số mà các bạn nên quan tâm khi chọn mua một ổ cứng mới. Tốc độ đọc của các tập tin nhỏ của ổ cứng càng cao khi các thông số IPOS của nó càng lớn.
- Chuẩn bị bộ nhớ lưu trữ: các tiêu chuẩn công nghệ ổ cứng laptop hiện tại là QLC, MLC và TLC. MLC (multi-level cell) là loại ổ cứng SSD chuyên cho máy tính cá nhân. Còn các công ty thì nên cân nhắc chọn SLC (single level cell).
- Khả năng tiết kiệm điện: các ổ cứng SSD (SATA2 và SATA3) có mức tiêu thụ điện năng trung bình vào khoảng 3W. Từ đây, các bạn có thể so sánh khả năng tiết kiệm điện của các loại ổ cứng khác nhau.
- (các) tính năng đi kèm: toàn bộ ổ cứng SSD hiện nay đều có tính năng hỗ trợ lệnh TRIM. Điều này giúp hệ điều hành chủ động cân nhắc và xóa bỏ các dữ liệu không còn sử dụng. Ổ cứng sẽ hoạt động mượt mà và tăng tuổi thọ.
7. Ổ cứng được lắp ở đâu trên máy tính?
Ổ đĩa cứng có thể đặt ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng:
- Ổ đĩa cứng nội bộ (Internal Hard Drive): Là thành phần cố định của máy tính, lắp đặt bên trong thùng máy và kết nối trực tiếp với bo mạch chủ. Được sử dụng cho hệ điều hành, chương trình và dữ liệu cá nhân.
- Ổ đĩa cứng di động (External Hard Drive): Đặt trong vỏ ngoài và kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc Thunderbolt. Thường được sử dụng để sao lưu, lưu trữ dự phòng hoặc chia sẻ dữ liệu giữa nhiều máy tính.
- Ổ đĩa cứng trong máy tính xách tay (Laptop Hard Drive): Tích hợp sẵn trong máy tính xách tay, có kích thước nhỏ hơn ổ đĩa cứng nội bộ của máy tính để đảm bảo tính di động.
- NAS, hay ổ đĩa cứng mạng: là một hệ thống lưu trữ độc lập kết nối với mạng máy tính. Thường được trang bị nhiều ổ đĩa cứng, nó đóng vai trò là nơi lưu trữ và chia sẻ dữ liệu trong mạng.
- Ổ đĩa cứng dự phòng (RAID Arrays): Sử dụng trong môi trường doanh nghiệp hoặc nhu cầu lưu trữ cao cấp, tạo ra hệ thống lưu trữ có độ tin cậy cao và khả năng phục hồi dữ liệu khi có ổ đĩa cứng bị hỏng.
Vị trí cụ thể của ổ đĩa cứng sẽ phụ thuộc vào mục đích và cấu hình sử dụng của hệ thống.
8. Đọc và ghi dữ liệu trên ổ cứng như thế nào?
Dữ liệu được thao tác dưới dạng các dãy bit, mỗi bit chỉ có thể ở trạng thái 0 hoặc 1, tương ứng với tắt hoặc bật. Các bit này thường được biểu diễn trên bề mặt của platter theo chiều dọc trong lớp phủ từ tính. Đầu đọc hoặc ghi sử dụng từ tính để thay đổi hoặc nhận diện các phần ghi.
Dữ liệu không chỉ được lưu trữ dưới dạng thô, mà còn trải qua xử lý toán học tổng hợp. Chương trình cơ sở trong ổ đĩa cứng thêm vào các bit mở rộng để giúp ổ đĩa cứng tìm và sửa lỗi ngẫu nhiên.
Ở các máy hiện đại, ổ đĩa cứng thường áp dụng cơ chế ghi từ tính theo chiều dọc, được gọi là ghi từ tính trực giao (perpendicular magnetic recording). Trong kiểu ghi này, các phần tử được sắp xếp vuông góc với bề mặt platter. Điều này cho phép gói chúng gần nhau với mật độ lớn, cung cấp khả năng lưu trữ nhiều thông tin-dữ liệu. Mật độ bit trong mỗi inch tăng, đồng nghĩa với việc thông lượng của dòng dữ liệu dưới đầu đọc (ghi) trở nên nhanh hơn.
Xem thêm: [Tìm Hiểu] 1GB bằng bao nhiêu KB? | Bảng đơn vị đo lường
9. So sánh sự khác nhau giữa ổ cứng SSD và HDD
Mỗi loại ổ đĩa cứng đều thể hiệu ưu điểm và các mặt hạn chế. Tùy theo mục đích sử dụng của bạn, bạn sẽ chọn ổ đĩa cứng SSD hay ổ HDD. Dưới đây là các tiêu chí tổng quát giúp bạn so sánh 2 loại ổ đĩa cứng này.
9.1. Giá cả
Ổ đĩa SSD thường có giá thành cao hơn so với HDD, đặc biệt là đối với các dung lượng lớn. Còn HDD có giá thành thấp hơn, cung cấp nhiều dung lượng với mức giá tốt.
9.2. Hiệu suất
Hiệu suất của SSD cao hơn nhiều so với HDD, đặc biệt trong việc khởi động hệ thống, tải ứng dụng và truy cập dữ liệu. Hiệu suất của HDD thấp hơn do phải chờ đợi đĩa quay và đầu đọc di chuyển.
9.3. Tốc độ xử lý
Xét về yếu tố tốc độ, ổ đĩa cứng SSD lại vượt trội hơn HDD. Nếu cùng xử lý một vấn đề, thì SSD chỉ cần vài giây là hoàn tất. Còn ổ đĩa cứng HDD thì cần đến hơn 60 giây để xử lý tác vụ.
Điều này cho chúng ta thấy rằng, ổ đĩa cứng nvme lại thích hợp cho bạn nào chuyên chơi game hoặc thiết kế đồ họa cao cấp. Nếu bạn chỉ cần thực hiện các đầu việc văn phòng, thì bạn nên chọn ổ đĩa cứng HDD.
9.4. Độ bền ổ cứng
Do không có bộ phận cơ học di động, SSD thường có độ bền và độ tin cậy cao hơn. Còn HDD có khả năng hỏng hơn do có các bộ phận cơ học chuyển động.
9.5. Phân mảnh dữ liệu
Dữ liệu lớn và có tính tập trung sẽ giúp chúng ta dễ lưu và truy cập hơn trên ổ đĩa cứng HDD. Dữ liệu nhỏ lẻ và có tính phân mảnh, thì điều này sẽ không xuất hiện trên ổ SSD. Do cấu trúc của ổ SSD có các con chip rời rạc và dữ liệu phân vùng trên đó.
9.6. Hình thức
Ổ đĩa cứng SSD nhẹ, mỏng và thường có kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho các thiết bị di động. Còn ổ đĩa cứng HDD nặng hơn, có kích thước lớn hơn, phải có đĩa từ và một trục xoay.
Những khía cạnh trên có thể giúp bạn lựa chọn giữa SSD và HDD dựa trên nhu cầu và ưu tiên cụ thể của bạn.
10. So sánh sự khác nhau giữa ổ cứng trong và ổ cứng ngoài
- Khả năng di chuyển: Ổ đĩa cứng ngoài có nhiều lơi thế hơn so với ổ đĩa cứng trong. Ổ đĩa cứng ngoài nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, thuận tiện khi mang theo trong túi xách hoặc hành lý.
- Tốc độ đọc và ghi dữ liệu: Ổ đĩa cứng trong có tốc độ đọc ghi dữ liệu nhanh ước lượng khoảng 30MB/s, vượt trội hơn so với hầu hết các ổ đĩa cứng di động khác.
- Trọng lượng và kích thước: Các ổ đĩa cứng di động thường có kích thước khoảng 2.5 inch và nặng khoảng 150gram. Nó được cung cấp năng lượng qua cổng kết nối USB hoặc thunderbolt. Trong khi đó, ổ đĩa cứng trong thường chỉ có kích thước lớn hơn khoảng 3.5 inch.
- Khả năng chịu lực: Ổ đĩa cứng rời mặc dù được thiết kế chịu lực tốt nhưng vẫn phải chịu nhiều rủi ro hơn ổ đĩa cứng trong vì chịu tác động trực tiếp từ lực bên ngoài liên tục. Mặc dù chúng có khả năng chịu lực cao hơn so với ổ đĩa cứng máy tính, nhưng do tồn tại ở bên ngoài nên thường xảy ra nhiều vấn đề hơn.
- Dung lượng: Ổ đĩa cứng bên ngoài thường có kích thước tiêu chuẩn là 2.5 inch và dung lượng tối đa là 2TB. Ổ đĩa cứng bên trong thì có dung lượng gấp đôi (4TB). Ngày nay, thị trường ổ đĩa cứng máy rất phong phú. Do đó, bạn không phải lo dung lượng của ổ đĩa cứng nữa. Nó có thể lưu trữ dung lượng lên tới 5TB.
- Giá cả: Ô đĩa cứng hiện đại có nhiều mức giá khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu của người dùng. Ổ đĩa cứng trong vẫn có giá “mềm” hơn ổ đĩa cứng ngoài hoặc ổ đĩa cứng di động.
Xem thêm: RAID là gì | Tìm hiểu các loại RAID & Cách triển khai [A-Z]
11. Nên lựa chọn sử dụng ổ đĩa cứng SSD hay HDD?
Khi chọn laptop với HDD:
- Dành cho những người cần dung lượng lưu trữ lớn, có thể lên đến hơn 4TB.
- Phù hợp cho người dùng ở mức cơ bản và không thực hiện nhiều tác vụ nặng cùng một lúc.
- Không quan tâm đến tốc độ khởi động máy hoặc xử lý các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao.
- Lựa chọn dựa trên yếu tố chi phí, vì giá HDD thường rẻ hơn so với SSD.
Khi chọn laptop với ổ SSD:
- Được ưa chuộng bởi tính năng bảo mật cao và khả năng hoạt động với hiệu suất cao trong thời gian dài, cũng như tuổi thọ cao hơn so với HDD.
- Hiệu suất cao, phù hợp cho việc chơi game ở tốc độ cao, thiết kế đồ hoạ, chỉnh sửa video và xử lý các tác vụ nặng.
- Thường được trang bị tản nhiệt tốt, có thiết kế mỏng nhẹ và không tạo ra tiếng ồn.#
- Người dùng sẵn lòng chi trả nhiều hơn để đạt được hiệu suất nhanh hơn, tính bảo mật, an toàn và tuổi thọ dữ liệu cao hơn.
Tổng hợp chọn giữa HDD và SSD: - Người cần dung lượng lớn và không quan trọng về hiệu suất có thể chọn HDD.
Những người làm đồ hoạ cần dung lượng lớn nhưng đòi hỏi hiệu suất cao có thể sử dụng cả hai loại ổ đĩa cứng.
Sử dụng kết hợp cả ổ SSD và HDD có thể là giải pháp hiệu quả nhất, với SSD dành cho hệ điều hành và các ứng dụng để tăng tốc độ, còn lại lưu trữ trên HDD để tiết kiệm không gian.
12. Tổng kết
Bài viết tổng hợp thông tin chi tiết về ổ đĩa cứng và những vấn đề liên quan đến ổ đĩa cứng, đặc biệt là sự khác biệt giữa HDD và SSD. Hy vọng rằng, qua bài viết này, các bạn đã hiểu khái niệm ổ cứng là gì và sẽ có kiến thức hữu ích về chức năng cũng như biết cách chọn ổ đĩa cứng phù hợp cho máy tính của mình.
Vinahost đã đề cập đến ưu và nhược điểm của HDD và SSD, cũng như đưa ra gợi ý về việc sử dụng SSD trong trường hợp nhu cầu làm việc và giải trí cần tốc độ và độ bền. Đối với người có nhu cầu giải trí phổ thông, HDD vẫn là lựa chọn phù hợp với giá rẻ hơn nhiều so với SSD.
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ các vấn đề liên quan.
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm các bài viết liên quan:
RAM là gì | Sự khác nhau giữa RAM điện thoại & Laptop
[Tìm Hiểu] CPU là gì | Phân loại CPU phổ biến hiện nay
Băng thông là gì? Bandwidth ảnh hưởng gì Website & SEO
[Hướng Dẫn] Tự tạo Hosting tại nhà chi tiết, đơn giản, dễ dàng