Backdoor là gì? Đây là một phương thức phức tạp mà kẻ tấn công khéo léo thực hiện nhằm tạo điều kiện cho những hành vi xâm nhập và đánh cắp thông tin nhạy cảm. Nó giống như một chiếc chìa khóa bí mật, một lối đi ngầm cho phép chúng vượt qua các lớp phòng thủ kiên cố để thâm nhập sâu vào hệ thống, thực hiện những hành vi đen tối. Vậy, bản chất thực sự của backdoor là gì? Và làm thế nào chúng ta có thể phát hiện và loại bỏ nó trước khi quá muộn? VinaHost sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chi tiết ngay sau đây.
1. Backdoor là gì?
Backdoor, hay còn gọi là “cửa hậu”, là một phương thức xâm nhập vào hệ thống máy tính hoặc phần mềm mà không cần thông qua các lớp bảo mật hoặc sự cho phép của người dùng.
Đây thường là một loại phần mềm độc hại, được thiết kế để bỏ qua các quy trình xác thực thông thường, cho phép kẻ tấn công truy cập từ xa vào các nguồn tài nguyên nội bộ như cơ sở dữ liệu và tệp máy chủ. Một khi đã xâm nhập thành công, backdoor có thể được sử dụng để thực thi lệnh trên hệ thống như cập nhật phần mềm độc hại hoặc đánh cắp thông tin quan trọng. Vì vậy, backdoor là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với bảo mật hệ thống, đặc biệt trong môi trường mạng nơi việc bảo vệ dữ liệu là yếu tố then chốt.

2. Cách thức hoạt động của Backdoor
Để hiểu rõ hơn về mối nguy hiểm tiềm ẩn này, chúng ta sẽ đi sâu vào chi tiết về cách thức hoạt động của backdoor, đặc biệt là hình thức phổ biến nhất: backdoor dựa trên phần mềm độc hại (Malware). Mục tiêu của loại backdoor này là thiết lập một kênh bí mật để kẻ tấn công có thể truy cập và điều khiển hệ thống bị xâm nhập thông qua các đoạn mã độc hại được tích hợp trong malware. Quá trình hoạt động thường diễn ra như sau:
- Giai đoạn 1 – Lây nhiễm: Malware xâm nhập vào hệ thống thông qua nhiều con đường khác nhau như email phishing, tải xuống phần mềm độc hại, hoặc khai thác lỗ hổng phần mềm.
- Giai đoạn 2 – Cài đặt: Sau khi xâm nhập, malware sẽ tự động hoặc được kích hoạt để cài đặt các thành phần backdoor lên hệ thống. Các thành phần này có thể là các tệp tin, thư viện, driver, hoặc các đoạn mã được chèn vào các tiến trình đang chạy.
- Giai đoạn 3 – Thiết lập kênh liên lạc: Backdoor sẽ thiết lập một kênh liên lạc bí mật với máy chủ điều khiển (Command and Control – C2) của kẻ tấn công. Kênh này có thể sử dụng nhiều giao thức khác nhau như HTTP, HTTPS, TCP, UDP, ICMP, hoặc thậm chí các giao thức tùy chỉnh để tránh bị phát hiện bởi các hệ thống giám sát thông thường.
- Giai đoạn cuối – Thực thi lệnh: Backdoor sẽ chờ đợi các lệnh từ máy chủ C2. Khi nhận được lệnh, backdoor sẽ thực thi các hành động theo yêu cầu của kẻ tấn công, chẳng hạn như:
- Tải xuống và thực thi các tệp tin độc hại khác.
- Gửi thông tin hệ thống, dữ liệu nhạy cảm về máy chủ C2.
- Mở một shell (giao diện dòng lệnh) cho phép kẻ tấn công điều khiển hệ thống từ xa.
- Tấn công các hệ thống khác trong mạng.
- Cập nhật hoặc gỡ bỏ backdoor.
3. Phân loại Backdoor
Việc phân loại backdoor có thể dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau như: Giao thức sử dụng, mục đích cài đặt,…. Tuy nhiên, cách phân loại dựa trên tác động của chúng, thành “Backdoor vô hại” và “Backdoor gây hại”, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về mức độ nguy hiểm tiềm ẩn.
3.1 Backdoor vô hại
“Vô hại” ở đây mang tính tương đối và thường chỉ đúng trong một số ngữ cảnh hạn chế. Những backdoor này thường được tạo ra với ý định ban đầu là không gây ra tổn hại, không thực hiện các hành động bất hợp pháp, hoặc không làm ảnh hưởng tiêu cực đến hệ thống và người dùng. Nhưng nếu nó bị kẻ xấu lợi dụng, có thể gây ra tác động tiêu cực trực tiếp đến hiệu suất hoặc dữ liệu của hệ thống.
Mục đích ban đầu: Chúng có thể được tạo ra bởi nhà phát triển hoặc quản trị viên hệ thống với các mục đích sau:
- Gỡ lỗi và bảo trì: Trong quá trình phát triển phần mềm hoặc hệ thống, các backdoor tạm thời có thể được tạo ra để đơn giản hóa việc kiểm tra, gỡ lỗi hoặc thực hiện các tác vụ bảo trì nhanh chóng mà không cần thông qua quy trình xác thực phức tạp. Sau khi hoàn thành, chúng thường được loại bỏ (nhưng đôi khi bị bỏ quên).
- Tính năng hỗ trợ từ xa: Một số phần mềm hoặc thiết bị có thể tích hợp các tính năng truy cập từ xa để hỗ trợ kỹ thuật hoặc quản lý. Nếu được thiết kế và triển khai cẩn thận với các biện pháp bảo mật mạnh mẽ, chúng có thể được coi là “vô hại” trong phạm vi sử dụng hợp pháp. Tuy nhiên, nếu không được bảo vệ đúng cách, chúng có thể bị khai thác.
- Backdoor có chủ đích (trong môi trường kiểm soát): Trong một số môi trường nghiên cứu hoặc thử nghiệm bảo mật, các backdoor có thể được tạo ra một cách có chủ đích để phục vụ cho mục đích phân tích và đánh giá.

3.2 Backdoor gây hại
Backdoor gây hại được tạo ra một cách cố ý với mục đích xấu, cho phép kẻ tấn công truy cập trái phép và thực hiện các hành động gây hại trên hệ thống bị xâm nhập. Backdoor này được tạo ra bởi hacker, tội phạm mạng hoặc các tác nhân đe dọa khác với mục đích:
- Đánh cắp dữ liệu: Thu thập thông tin nhạy cảm, bí mật kinh doanh, thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng,…
- Gián điệp: Theo dõi hoạt động của người dùng, ghi lại thao tác bàn phím, chụp ảnh màn hình, nghe lén,…
- Điều khiển hệ thống từ xa: Cài đặt phần mềm độc hại khác, thay đổi cấu hình hệ thống, khởi động lại máy,…
- Sử dụng hệ thống làm bàn đạp tấn công: Tấn công các hệ thống khác trong mạng hoặc trên internet.
- Phá hoại hệ thống: Xóa dữ liệu, làm hỏng hệ điều hành, gây gián đoạn dịch vụ.

Xem thêm: Brute Force Attack là gì? | 5 Cách phòng chống tấn công Brute Force
4. Các loại tấn công Backdoor phổ biến
Các loại tấn công backdoor này thường được phân loại dựa trên phương thức mà backdoor được triển khai và cách chúng hoạt động để duy trì quyền truy cập trái phép
4.1 Trojans
Trojan là một loại phần mềm độc hại (malware) ngụy trang dưới dạng một chương trình hoặc tệp tin hợp pháp và hữu ích để lừa người dùng cài đặt hoặc chạy nó. Sau khi được kích hoạt, Trojan có thể thực hiện nhiều hành động độc hại, trong đó có việc cài đặt backdoor.
Bản thân Trojan không phải là một backdoor, nhưng nó thường chứa hoặc tải xuống và cài đặt backdoor trên hệ thống bị nhiễm. Backdoor này sau đó sẽ thiết lập một kênh liên lạc bí mật với kẻ tấn công, cho phép họ truy cập và điều khiển hệ thống từ xa.
Các phương thức lây lan phổ biến:
- Email lừa đảo (Phishing): Gửi email chứa tệp đính kèm độc hại hoặc liên kết đến các trang web giả mạo để lừa người dùng tải xuống và chạy Trojan.
- Tải xuống phần mềm độc hại: Người dùng vô tình tải xuống Trojan từ các trang web không đáng tin cậy hoặc các phần mềm “crack”, phần mềm miễn phí không rõ nguồn gốc.
- Khai thác lỗ hổng phần mềm: Trojan có thể được cài đặt tự động khi người dùng truy cập một trang web bị nhiễm hoặc mở một tệp tin độc hại khai thác lỗ hổng trên hệ thống.
- Kỹ thuật Social Engineering: Lừa đảo người dùng cài đặt Trojan bằng cách giả mạo các thông báo hệ thống, cảnh báo giả mạo, hoặc các hình thức lừa đảo trực tuyến khác.

4.2 Rootkits
Rootkits là những loại phần mềm độc hại được thiết kế để ẩn mình và các hoạt động độc hại của nó khỏi hệ điều hành và các công cụ phát hiện thông thường. Rootkit thường cung cấp cho kẻ tấn công quyền truy cập ở mức hệ thống, cho phép chúng kiểm soát hoàn toàn hệ thống bị nhiễm. Rootkit thường cài đặt các thành phần backdoor để duy trì quyền truy cập bí mật và lâu dài vào hệ thống. Do khả năng ẩn mình sâu, backdoor do rootkit cài đặt rất khó bị phát hiện và loại bỏ.
Các cấp độ hoạt động: Rootkit có thể hoạt động ở nhiều cấp độ khác nhau trong hệ thống:
- User-mode: Chạy như một ứng dụng thông thường nhưng sử dụng các kỹ thuật để ẩn mình khỏi các công cụ quản lý.
- Kernel-mode: Hoạt động ở cấp độ lõi của hệ điều hành, có quyền truy cập không giới hạn và có thể can thiệp sâu vào các chức năng của hệ thống để ẩn mình và các hoạt động độc hại khác.
- Bootloader-mode: Lây nhiễm vào bộ nạp khởi động, cho phép rootkit chạy trước khi hệ điều hành được tải, rất khó phát hiện và loại bỏ.
- Firmware-mode: Lây nhiễm vào firmware của phần cứng (ví dụ: BIOS, UEFI), cung cấp quyền truy cập ở mức thấp nhất và cực kỳ khó loại bỏ.

4.3 Backdoor phần cứng (Hardware Backdoors)
Backdoor phần cứng là các lỗ hổng bảo mật hoặc các tính năng bí mật được tích hợp trực tiếp vào phần cứng của thiết bị (ví dụ: máy tính, router, thiết bị IoT). Chúng có thể được thiết kế có chủ ý bởi nhà sản xuất (với mục đích không rõ ràng hoặc thậm chí độc hại) hoặc có thể là kết quả của các lỗ hổng thiết kế.
Backdoor phần cứng có thể hoạt động ở cấp độ rất thấp, trước cả khi hệ điều hành được tải. Chúng có thể cho phép kẻ tấn công:
- Truy cập trực tiếp vào bộ nhớ hoặc các thành phần khác của hệ thống.
- Theo dõi và ghi lại hoạt động của hệ thống.
- Thay đổi luồng dữ liệu.
- Cung cấp quyền truy cập từ xa thông qua các kênh không chuẩn.
Đặc điểm và mức độ nguy hiểm:
- Khó phát hiện: Do hoạt động ở cấp độ phần cứng, chúng rất khó bị phát hiện bởi các phần mềm bảo mật thông thường.
- Khó loại bỏ: Việc loại bỏ backdoor phần cứng thường phải thay thế phần cứng bị nhiễm.
- Nguy cơ tiềm ẩn từ nhà sản xuất: Có những lo ngại về việc các nhà sản xuất có thể cố ý cài đặt backdoor phần cứng cho mục đích gián điệp hoặc thu thập thông tin.
- Lỗ hổng thiết kế: Các lỗi trong thiết kế phần cứng cũng có thể vô tình tạo ra các backdoor có thể bị khai thác.

4.4 Cryptographic Backdoors
Cryptographic backdoor (Backdoor mật mã) là các điểm yếu hoặc lỗ hổng được cố ý đưa vào các hệ thống mật mã (thuật toán mã hóa, giao thức, hoặc việc triển khai) để cho phép một bên (thường là người tạo ra backdoor) có thể phá vỡ mã hóa một cách bí mật.
Cryptographic backdoor có thể tồn tại ở nhiều dạng:
- Thuật toán yếu hoặc bị lỗi: Sử dụng các thuật toán mã hóa đã biết là có điểm yếu hoặc cố ý đưa các lỗi vào thuật toán.
- Khóa bí mật: Thiết kế hệ thống sao cho có một khóa bí mật mà chỉ người tạo ra backdoor biết, cho phép họ giải mã dữ liệu mà không cần khóa thông thường.
- Chèn cửa hậu vào giao thức: Sửa đổi các giao thức mã hóa để chèn các “lối đi” bí mật cho phép giải mã dữ liệu.
- Tấn công “Evil Maid”: Thay thế thư viện mật mã hợp pháp bằng một phiên bản đã bị sửa đổi chứa backdoor.

Xem thêm: Ransomware là gì? | Cách xử lý & Phòng chống Ransomware
5. Hướng dẫn cách phòng tránh Backdoor hiệu quả
Một khi backdoor đã được thiết lập, kẻ tấn công có thể thực hiện nhiều hành động độc hại như đánh cắp dữ liệu, cài đặt phần mềm độc hại, theo dõi hoạt động và thậm chí kiểm soát toàn bộ hệ thống từ xa. Việc phòng tránh backdoor là một phần quan trọng trong việc kinh doanh của doanh nghiệp và cá nhân. Các dịch vụ VPS của Vinahost đều phòng tránh Backdoor hiệu quả như: VPS giá rẻ, VPS cao cấp, VPS Windows, VPS NVMe, VPS MMO, VPS GPU, VPS Forex, VPS n8n. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các biện pháp phòng tránh backdoor hiệu quả:
5.1 Sử dụng phần mềm antivirus
Phần mềm antivirus là tuyến phòng thủ đầu tiên chống lại nhiều loại phần mềm độc hại, bao gồm cả những loại có thể tạo ra backdoor hoặc khai thác các lỗ hổng để cài đặt backdoor. Một phần mềm antivirus uy tín sẽ thường xuyên quét hệ thống để phát hiện và loại bỏ các mối đe dọa đã biết.
Cách sử dụng phần mềm antivirus hiệu quả:
- Chọn phần mềm uy tín: Nghiên cứu và lựa chọn phần mềm antivirus từ các nhà cung cấp có tên tuổi và lịch sử bảo mật tốt.
- Kích hoạt tính năng bảo vệ thời gian thực (Real-time Protection): Đảm bảo phần mềm luôn hoạt động nền để giám sát các tệp tin và hoạt động đáng ngờ.
- Cập nhật cơ sở dữ liệu virus thường xuyên: Các nhà phát triển antivirus liên tục phát hiện và thêm thông tin về các loại malware mới vào cơ sở dữ liệu của họ. Việc cập nhật thường xuyên đảm bảo phần mềm có thể nhận diện và đối phó với các mối đe dọa mới nhất.
- Thực hiện quét toàn bộ hệ thống định kỳ: Ngoài bảo vệ thời gian thực, hãy lên lịch quét toàn bộ hệ thống một cách định kỳ để phát hiện các mối đe dọa tiềm ẩn có thể đã lọt qua.
5.2 Sử dụng Firewall
Firewall hoạt động như một người gác cổng, giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào hệ thống hoặc mạng. Nó giúp ngăn chặn các kết nối trái phép từ bên ngoài và cũng có thể hạn chế các kết nối ra ngoài đáng ngờ từ các ứng dụng hoặc tiến trình bên trong hệ thống có thể liên quan đến backdoor.
Cách sử dụng firewall hiệu quả:
- Kích hoạt và cấu hình Firewall: Đảm bảo Firewall trên hệ điều hành và được kích hoạt và cấu hình đúng cách.
- Thiết lập các quy tắc chặt chẽ: Chỉ cho phép các kết nối cần thiết và chặn tất cả các kết nối không xác định hoặc đáng ngờ.
- Kiểm tra nhật ký Firewall thường xuyên: Theo dõi nhật ký để phát hiện các nỗ lực truy cập trái phép hoặc các hoạt động đáng ngờ.
5.3 Kiểm tra các tệp tải xuống
Nhiều backdoor và phần mềm độc hại được ngụy trang dưới dạng các tệp tin hoặc phần mềm hợp pháp. Việc tải xuống và chạy các tệp tin không rõ nguồn gốc hoặc bị nhiễm mã độc là một trong những con đường phổ biến để backdoor xâm nhập vào hệ thống.
Trước khi tải các tệp xuống hãy đảm bảo những việc dưới đây:
- Chỉ tải xuống từ các nguồn đáng tin cậy: Luôn tải phần mềm, ứng dụng và tệp tin từ các trang web chính thức của nhà cung cấp hoặc các cửa hàng ứng dụng uy tín.
- Kiểm tra kỹ URL trước khi tải: Đảm bảo URL trang web tải xuống là chính xác và không có các ký tự lạ hoặc tên miền tương tự gây nhầm lẫn.
- Sử dụng tính năng quét virus trước khi chạy: Sau khi tải xuống, hãy sử dụng phần mềm antivirus để quét tệp tin trước khi mở hoặc cài đặt.
- Cẩn trọng với các tệp đính kèm email: Không mở các tệp đính kèm từ những người gửi không quen biết hoặc các email có nội dung đáng ngờ. Ngay cả khi từ người quen, hãy xác nhận lại nếu nội dung có vẻ bất thường.
- Tránh sử dụng các phần mềm crack hoặc keygen: Những phần mềm này thường chứa malware, bao gồm cả backdoor.
5.4 Cập nhật phần mềm thường xuyên
Các nhà phát triển phần mềm và hệ điều hành thường xuyên phát hành các bản cập nhật để vá các lỗ hổng bảo mật đã được phát hiện. Kẻ tấn công có thể khai thác những lỗ hổng này để cài đặt backdoor. Việc cập nhật thường xuyên giúp đóng các “cánh cửa” mà backdoor có thể lợi dụng.
Cách thực hiện:
- Kích hoạt tính năng tự động cập nhật: Nếu có, hãy bật tính năng tự động cập nhật cho hệ điều hành, trình duyệt web và các ứng dụng quan trọng khác.
- Theo dõi thông báo cập nhật: Chú ý đến các thông báo cập nhật phần mềm và thực hiện cập nhật ngay khi có sẵn.
- Cập nhật thủ công nếu cần thiết: Đối với các phần mềm không có tính năng tự động cập nhật, hãy thường xuyên kiểm tra và cập nhật thủ công từ trang web chính thức của nhà cung cấp.
- Đảm bảo cập nhật cả plugin và extension: Các plugin và extension của trình duyệt web cũng có thể chứa lỗ hổng bảo mật, vì vậy hãy đảm bảo chúng cũng được cập nhật thường xuyên.
5.5 Theo dõi hoạt động và quyền truy cập
Việc giám sát các hoạt động bất thường và kiểm soát quyền truy cập giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của backdoor hoặc các hành vi xâm nhập trái phép khác.
Cách thực hiện hiệu quả:
- Kiểm tra danh sách các tiến trình đang chạy: Sử dụng Task Manager (Windows) hoặc Activity Monitor (macOS) để theo dõi các tiến trình đang chạy trên hệ thống. Tìm kiếm các tiến trình lạ hoặc không rõ nguồn gốc.
- Theo dõi nhật ký hệ thống (System Logs): Nhật ký hệ thống ghi lại các sự kiện quan trọng xảy ra trên máy tính. Kiểm tra nhật ký có thể giúp phát hiện các hoạt động đáng ngờ như đăng nhập không thành công nhiều lần, thay đổi cấu hình hệ thống bất thường, hoặc các kết nối mạng lạ.
- Kiểm tra danh sách các chương trình khởi động cùng hệ thống (Startup Programs): Backdoor đôi khi tự động khởi chạy cùng với hệ điều hành. Kiểm tra và vô hiệu hóa các chương trình khởi động không rõ nguồn gốc.
- Rà soát danh sách người dùng và quyền truy cập: Đảm bảo chỉ những người dùng được ủy quyền mới có tài khoản trên hệ thống và họ chỉ có các quyền truy cập cần thiết. Loại bỏ các tài khoản không còn sử dụng hoặc có quyền truy cập quá mức.
- Sử dụng các công cụ giám sát an ninh (Security Monitoring Tools): Các công cụ này có thể tự động hóa việc theo dõi hoạt động hệ thống và mạng, cảnh báo về các hành vi đáng ngờ.
Xem thêm: IDS là gì? | So sánh giữa IDS, IPS và tường lửa
6. Tổng kết
Tóm lại, backdoor không chỉ là một lỗ hổng bảo mật thông thường mà là một nguy cơ tiềm ẩn, đe dọa trực tiếp đến an toàn thông tin của cả người dùng cá nhân lẫn hệ thống quản trị. Sự tồn tại của chúng đòi hỏi một tinh thần cảnh giác cao độ và một chiến lược phòng thủ toàn diện, không khoan nhượng. Hiểu rõ về phương thức hành động của backdoor chính là nền tảng vững chắc đầu tiên để chúng ta xây dựng nên một pháo đài kiên cố, bảo vệ tài sản số của mình trước những xâm nhập bí mật và nguy hiểm.
Mong rằng những chia sẻ này đã trang bị cho bạn những kiến thức then chốt trên hành trình bảo vệ an ninh mạng. Mời bạn truy cập vào blog của VinaHost TẠI ĐÂY để theo dõi thêm nhiều bài viết mới. Hoặc nếu bạn muốn được tư vấn thêm thì có thể liên hệ với chúng tôi qua:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Spyware là gì? | Cách Loại bỏ & Phòng chống Spyware
Tấn công Deface là gì? Cách phòng chống & khắc phục Deface
Bytefence Anti-Malware là gì? Hướng dẫn cách xoá chi tiết