[2025] Mageia Linux là gì? | Tổng quan kiến thức về Mageia Linux

Mageia Linux là gì? Mageia Linux là một hệ điều hành dựa trên Linux, được phát triển dưới dạng phần mềm mã nguồn mở và miễn phí. Hệ điều hành này sử dụng hệ quản trị cơ sở dữ liệu là MariaDB thay vì MySQL, giúp tốc độ xử lý database được tối ưu từ 3% – 5%. Cùng VinaHost tìm hiểu sâu hơn về hệ điều hành Mageia Linux qua bài viết này nhé!

1. Mageia Linux là gì?

Mageia Linux là một bản phân phối hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Linux, được phát triển bởi cộng đồng. Nó được tách ra (fork) từ Mandriva Linux vào năm 2010 sau khi công ty Mandriva gặp khó khăn tài chính. Đây là một hệ điều hành miễn phí, hướng đến sự ổn định, thân thiện với người dùng và đặc biệt thích hợp cho cả người dùng cá nhân lẫn doanh nghiệp.

Quá trình phát triển đều đặn qua các năm đã dần chứng minh Mageia Linux không chỉ là bản phân phối kế thừa từ Mandriva mà còn xây dựng được một cộng đồng độc lập, bền vững, với định hướng lấy người dùng làm trung tâm.

Hiện nay, Mageia Linux đượcxem là một trong những bản Linux đáng tin cậy nhất. Cộng đồng của Mageia vẫn luôn hoạt động tích cực để cải thiện hệ điều hành, giữ vững cam kết về một hệ điều hành mã nguồn mở, miễn phí và thân thiện với người dùng.

Mageia Linux là gì
Mageia Linux là một bản phân phối hệ điều hành mã nguồn mở dựa trên Linux, được phát triển bởi cộng đồng và xuất phát từ Mandriva Linux

2. Lịch sử hình thành và phát triển của Mageia

Mageia Linux bắt nguồn từ một trong những bản phân phối Linux nổi tiếng nhất thời kỳ đầu: Mandriva Linux.

Nguồn gốc từ Mandriva Linux

Mageia Linux ra đời vào tháng 9 năm 2010. Vào thời điểm đó, công ty phát triển bản phân phối Mandriva Linux đang gặp khó khăn về tài chính, dẫn đến sự thiếu tin tưởng và bất ổn trong cộng đồng người dùng và nhà phát triển.

Một nhóm các cựu nhân viên của Mandriva cùng với các thành viên cộng đồng đã quyết định tách ra (fork) để tạo ra một bản phân phối mới, độc lập và được quản lý bởi cộng đồng. Họ thành lập một tổ chức phi lợi nhuận mang tên Mageia.org để đảm bảo rằng dự án sẽ luôn thuộc về cộng đồng, không phụ thuộc vào bất kỳ công ty nào.

Các mốc phát triển chính

  • 2010: Dự án Mageia Linux được công bố chính thức. Đây là một bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự ra đời của một bản phân phối Linux hoàn toàn mới, kế thừa tinh hoa của Mandriva nhưng với định hướng cộng đồng rõ ràng hơn.
  • 2011: Phiên bản đầu tiên, Mageia 1, được phát hành. Phiên bản này nhanh chóng được đón nhận vì đã khắc phục được nhiều vấn đề của Mandriva, đồng thời cung cấp một hệ thống ổn định và dễ sử dụng.
  • Các phiên bản tiếp theo: Kể từ đó, Mageia đã đều đặn phát hành các phiên bản mới theo chu kỳ, thường là 18 tháng một lần. Mỗi phiên bản đều mang đến những cải tiến về nhân Linux, các ứng dụng, môi trường desktop và công cụ quản lý.
  • Mô hình phát triển: Mageia Linux nổi bật với mô hình phát triển dựa trên cộng đồng. Các quyết định quan trọng đều được đưa ra thông qua hội đồng điều hành và các cuộc bỏ phiếu của các thành viên. Điều này giúp Mageia duy trì sự minh bạch và hướng tới lợi ích chung của người dùng.

Mặc dù kế thừa nhiều công cụ và cấu trúc từ Mandriva, Mageia Linux đã có những thay đổi đáng chú ý để trở nên độc lập và tốt hơn:

  • Quản lý cộng đồng: Thay vì phụ thuộc vào một công ty, Mageia được quản lý bởi một tổ chức phi lợi nhuận, đảm bảo tính bền vững và sự phát triển lâu dài.
  • MariaDB thay cho MySQL: Mageia Linux là một trong những bản phân phối đầu tiên thay thế MySQL bằng MariaDB làm hệ quản trị cơ sở dữ liệu mặc định, giúp tối ưu hóa hiệu suất.
  • Trình quản lý gói: Mặc dù vẫn sử dụng định dạng gói RPM, Mageia đã cải tiến và phát triển các công cụ quản lý gói riêng của mình, trong đó có urpmi, để mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn.

3. Điểm nổi bật của Mageia Linux

3.1. Dễ sử dụng

Mageia Linux là một trong số ít các bản phân phối Linux nhắm đến người dùng phổ thông mà không yêu cầu nhiều kiến thức kỹ thuật. Mageia được thiết kế với mục tiêu thân thiện với người dùng ở mọi cấp độ, từ người mới bắt đầu đến chuyên gia.

Quá trình cài đặt của Mageia Linux được đánh giá là rất trực quan và đơn giản, giúp người dùng dễ dàng thiết lập hệ thống. Bộ cài đặt của Mageia (DrakX Installer) có giao diện đồ họa thân thiện, hỗ trợ ngôn ngữ tiếng Việt và hướng dẫn người dùng từng bước từ phân vùng ổ đĩa, chọn môi trường desktop, cho đến thiết lập người dùng và mạng.

Sau khi cài đặt, Mageia Linux cung cấp đầy đủ các ứng dụng thiết yếu như trình duyệt web Firefox, bộ phần mềm văn phòng LibreOffice, trình phát đa phương tiện, trình quản lý tệp dễ dùng,… mà không cần phải cài thêm thủ công. Việc cấu hình hệ thống, phần cứng, mạng hoặc bảo mật có thể thực hiện thông qua giao diện đồ họa, không bắt buộc phải dùng dòng lệnh, rất thích hợp cho người dùng phổ thông hoặc những ai chuyển từ Windows sang Linux.

3.2. Ổn định

Sự ổn định là một trong những ưu tiên hàng đầu của Mageia. Mageia Linux được thiết kế với triết lý “ổn định hơn là tiên phong”, nghĩa là ưu tiên sự chắc chắn, đáng tin cậy hơn là việc liên tục cập nhật các tính năng mới chưa được kiểm nghiệm kỹ.

Là một dự án dựa trên cộng đồng, Mageia Linux không chịu áp lực phải phát hành phiên bản mới một cách vội vã. Các bản phát hành chính của Mageia thường được phát triển và thử nghiệm trong nhiều tháng bởi cộng đồng trước khi phát hành chính thức. Điều này đảm bảo rằng hệ thống hoạt động tin cậy, ít gặp lỗi và phù hợp cho cả mục đích sử dụng cá nhân lẫn các môi trường doanh nghiệp yêu cầu độ ổn định cao.

Thời gian hỗ trợ lâu dài của Mageia Linux cũng là một điểm cộng. Mageia Linux thường phát hành các phiên bản mới theo chu kỳ khoảng 18-24 tháng. Mỗi phiên bản lại được hỗ trợ ít nhất 18 tháng, hoặc 3 tháng sau khi phiên bản kế tiếp ra mắt, giúp người dùng có đủ thời gian để nâng cấp mà không bị gián đoạn

3.3. Cộng đồng hỗ trợ

Mageia linux là gì
Dự án Mageia được điều hành và duy trì bởi một cộng đồng người dùng toàn cầu, luôn sẵn sàng hỗ trợ người dùng, kể cả những câu hỏi cơ bản

Mageia Linux không được hậu thuẫn bởi công ty thương mại nào, mà vận hành hoàn toàn nhờ sự đóng góp của cộng đồng quốc tế. Điều này giúp định hướng của dự án ổn định, không bị gián đoạn như trường hợp của Mandriva trước đây.

So với Ubuntu, Fedora hay Debian, cộng đồng Mageia nhỏ hơn nhiều, dẫn đến nhịp phát triển phần mềm và cập nhật ít nhanh hơn. Dù vậy, cộng đồng Mageia Linux vẫn hoạt động tích cực, thân thiện và giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ người dùng mới.

Các kênh hỗ trợ bao gồm:

  • Diễn đàn chính thức: https://forums.mageia.org với nhiều chuyên mục và đa ngôn ngữ.
  • Wiki đầy đủ tài liệu hướng dẫn cài đặt, cấu hình, xử lý sự cố.
  • Danh sách thư và kênh IRC để trao đổi nhanh với nhà phát triển.

Sự phát triển của Mageia Linux hoàn toàn dựa vào cộng đồng, từ việc đóng góp mã nguồn, dịch thuật, đến kiểm thử và hỗ trợ người dùng, đảm bảo rằng dự án luôn minh bạch và hướng tới lợi ích chung.

3.4. Kho phần mềm phong phú

Mageia Linux sử dụng hệ thống quản lý gói RPM (Red Hat Package Manager), chia thành ba nhánh kho phần mềm chính:

  • Core: chứa các phần mềm chính thức, được hỗ trợ đầy đủ.
  • Nonfree: bao gồm phần mềm miễn phí nhưng không mã nguồn mở (ví dụ: driver Wi-Fi, codec).
  • Tainted: chứa các phần mềm có thể vi phạm bản quyền tại một số quốc gia (ví dụ: giải mã DVD, phần mềm đa phương tiện nâng cao).

Người dùng có thể dễ dàng cài đặt hàng ngàn phần mềm như trình soạn thảo mã, trình giả lập, IDE, game mã nguồn mở, phần mềm máy chủ (Apache, MySQL, PHP…), công cụ đồ họa như GIMP, Inkscape,… Các gói phần mềm này được phân loại và cập nhật thường xuyên, đảm bảo người dùng luôn có quyền truy cập vào các phiên bản mới nhất, an toàn nhất. Điều này giúp Mageia Linux trở thành một lựa chọn lý tưởng cho cả người dùng desktop thông thường và các nhà phát triển.

3.5. Công cụ quản lý phần mềm

Mageia Linux nổi bật với Mageia Control Center (MCC) – một trung tâm điều khiển hệ thống mạnh mẽ, dễ sử dụng. Người dùng có thể dễ dàng:

  • Cài đặt và gỡ bỏ phần mềm.
  • Cấu hình mạng, DNS, proxy.
  • Quản lý người dùng, bảo mật hệ thống, tường lửa.
  • Kiểm soát phần cứng: âm thanh, hiển thị, máy in, scanner,…
  • Cập nhật hệ thống một cách an toàn.

Mageia Linux còn sử dụng định dạng gói RPM và đi kèm với công cụ quản lý gói độc đáo urpmi. Công cụ này nổi bật với khả năng giải quyết các phụ thuộc (dependencies) một cách hiệu quả, giúp quá trình cài đặt, cập nhật và gỡ bỏ phần mềm trở nên trơn tru và ít gặp lỗi hơn so với các công cụ tương tự.

Ngoài ra, Mageia Linux còn cung cấp giao diện đồ họa cho urpmi, giúp người dùng không quen với dòng lệnh vẫn có thể dễ dàng quản lý phần mềm. Hệ thống quản lý gói mạnh mẽ này là một trong những điểm mạnh nhất của Mageia Linux, kế thừa và cải tiến từ Mandriva Linux.

3.6. Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu

Mageia Linux là gì?
Mageia tích hợp tốt với các hệ quản trị cơ sở dữ liệu như MariaDB, PostgreSQL, SQLite… và cung cấp môi trường ổn định để triển khai các ứng dụng web hoặc dịch vụ backend.

Mageia Linux là một trong những bản phân phối Linux đầu tiên sử dụng MariaDB thay thế cho MySQL làm hệ quản trị cơ sở dữ liệu mặc định. Quyết định này được đưa ra nhằm tận dụng những cải tiến về hiệu suất, tính năng và cam kết mã nguồn mở mạnh mẽ hơn từ MariaDB. Đối với các nhà phát triển và quản trị hệ thống, điều này mang lại một cơ sở hạ tầng cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, hiệu quả và đáng tin cậy hơn, đặc biệt khi chạy các ứng dụng web hoặc dịch vụ backend.

Mageia Linux cung cấp môi trường tối ưu sẵn cho các dịch vụ và hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến như:

  • MariaDB (thay thế cho MySQL)
  • PostgreSQL – phù hợp cho ứng dụng phức tạp, yêu cầu hiệu năng cao
  • SQLite – nhẹ, dễ dùng cho ứng dụng nhỏ

Mageia Linux thường được sử dụng làm máy chủ nội bộ, hosting nhẹ hoặc môi trường phát triển ứng dụng nhờ tính ổn định và khả năng tích hợp PHP, Python, Perl, Node.js, cùng các công cụ quản trị như phpMyAdmin. Các gói phần mềm thường được biên dịch tối ưu cho kiến trúc hệ thống, đảm bảo hiệu suất xử lý dữ liệu nhanh và an toàn.

3.7. Giao diện đẹp, trực quan

Mageia Linux là gì?
GNOME là một môi trường desktop phổ biến cho Linux với giao diện đồ họa đơn giản, hiện đại và nhiều tính năng.

Mageia Linux không ép buộc người dùng phải sử dụng một giao diện duy nhất. Thay vào đó, nó hỗ trợ nhiều môi trường desktop tùy chọn ngay từ lúc cài đặt:

  • KDE Plasma: giao diện hiện đại, nhiều hiệu ứng, hỗ trợ tùy biến cao.
  • GNOME: đơn giản, gọn gàng, tập trung vào trải nghiệm liền mạch.
  • XFCE, LXQt: nhẹ, phù hợp với máy tính cấu hình thấp.
  • MATE, Cinnamon: giống giao diện Windows truyền thống.

Các giao diện đều được tinh chỉnh để mang lại trải nghiệm thẩm mỹ, dễ nhìn, phù hợp với cả người dùng mới lẫn người đã quen với Linux. Bộ biểu tượng, font chữ, cấu trúc menu được sắp xếp rõ ràng giúp thao tác nhanh và hiệu quả. Người dùng có thể lựa chọn giao diện phù hợp nhất với sở thích và cấu hình máy tính của mình. Sự đa dạng này giúp Mageia Linux có thể hoạt động tốt trên nhiều loại phần cứng, từ máy tính cũ đến các máy trạm mạnh mẽ.

>> Xem thêm: Oracle linux là gì? | Tổng quan kiến thức về Oracle Linux

4. Hướng dẫn cách cài đặt Mageia Linux chi tiết

4.1. Yêu cầu hệ thống tối thiểu

Để cài đặt và chạy Mageia Linux, hệ thống của bạn cần đáp ứng các yêu cầu tối thiểu sau:

  • Bộ xử lý (CPU): Bất kỳ bộ xử lý x86, x86_64, ARM 32/64 bit nào. Hầu hết các CPU hiện đại đều tương thích.
  • Bộ nhớ RAM: Tối thiểu 512 MB cho phiên bản giao diện dòng lệnh (CLI). Nên có ít nhất 1 GB RAM để chạy các môi trường desktop cơ bản như Xfce và MATE. Tối thiểu 2 GB RAM được khuyến nghị để có trải nghiệm tốt hơn với các môi trường desktop nặng hơn như KDE Plasma hay GNOME.
  • Dung lượng lưu trữ: Tối thiểu 5 GB dung lượng ổ đĩa. 20 GB được khuyến nghị để cài đặt hệ thống và một số phần mềm cơ bản.
  • Thiết bị quang học hoặc USB: Ổ đĩa DVD hoặc USB để khởi động và cài đặt hệ thống.
  • Card đồ họa: Card đồ họa tích hợp hoặc rời có thể hỗ trợ độ phân giải tối thiểu 800×600.

>> Bạn có thể tham khảo cấu hình VPS VinaHost hỗ trợ đa dạng hệ điều hành Linux: VPS giá rẻ, VPS cao cấp, VPS NVMe, VPS MMO.

4.2. Hướng dẫn cài đặt Mageia Linux

Để cài đặt Mageia Linux, bạn hãy làm theo các bước sau nhé:

Bước 1: Chuẩn bị phương tiện cài đặt

Tải file ISO: Truy cập trang web chính thức của Mageia Linux để tải xuống file ISO của phiên bản mới nhất. Bạn nên chọn file phù hợp với kiến trúc hệ thống của mình (32-bit hoặc 64-bit) và môi trường desktop mong muốn (KDE Plasma, GNOME, Xfce, v.v.).

Tạo USB khởi động (Bootable USB):

  • Bạn cần một công cụ tạo USB boot như Rufus (trên Windows), Etcher (trên Linux, macOS, Windows) hoặc Ventoy.
  • Cắm USB vào máy tính, mở phần mềm và chọn file ISO đã tải xuống.
  • Chọn thiết bị USB của bạn và bắt đầu quá trình ghi. Lưu ý: Thao tác này sẽ xóa toàn bộ dữ liệu trên USB.

Bước 2: Khởi động vào USB cài đặt

  • Cắm USB đã tạo vào máy tính.
  • Khởi động lại máy và truy cập vào menu boot (thường là các phím F12, F10, F2, Del tùy theo nhà sản xuất).
  • Chọn khởi động từ USB của bạn.
  • Khi màn hình khởi động của Mageia Linux hiện lên, chọn tùy chọn “Install Mageia” để bắt đầu quá trình cài đặt.

Bước 3: Thực hiện các bước cài đặt

Chọn ngôn ngữ: Chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng cho quá trình cài đặt và cho hệ thống sau này (có hỗ trợ tiếng Việt).

Đồng ý giấy phép: Đọc và đồng ý với các điều khoản giấy phép để tiếp tục.

Bố cục bàn phím: Chọn bố cục bàn phím phù hợp với thiết bị của bạn (Vietnamese, US,…). Chọn múi giờ Việt Nam (Asia -> Ho Chi Minh).

Phân vùng ổ đĩa (Partitioning):

  • Đây là bước quan trọng nhất. Nếu bạn là người mới, nên chọn tùy chọn “Use free space” hoặc “Erase and use entire disk” để Mageia Linux tự động phân vùng.
  • Nếu bạn muốn cài đặt Mageia song song với một hệ điều hành khác (ví dụ: Windows), hãy chọn “Custom partitioning” để tự tạo các phân vùng cho Mageia Linux (thường là phân vùng gốc / và phân vùng swap).

Cài đặt hệ điều hành:

  • Chọn môi trường desktop: KDE, GNOME, XFCE,…
  • Hệ thống sẽ tiến hành sao chép và cài đặt các gói phần mềm (mất khoảng 10–20 phút tùy máy).
  • Sau khi hoàn tất, hệ thống yêu cầu đặt mật khẩu root (quản trị viên) và tài khoản người dùng bình thường

Cấu hình Bootloader: Trình cài đặt sẽ tự động nhận diện và cấu hình bootloader (GRUB) cho bạn. Thông thường, bạn không cần phải thay đổi gì ở đây.

Cài đặt các gói phần mềm: Trình cài đặt sẽ tự động sao chép các gói phần mềm cần thiết từ USB vào ổ đĩa. Quá trình này có thể mất một chút thời gian.

Cài đặt mật khẩu root và tạo người dùng:

  • Bạn sẽ được yêu cầu đặt mật khẩu cho tài khoản root (quản trị viên). Hãy đặt một mật khẩu mạnh và dễ nhớ.
  • Tiếp theo, tạo một tài khoản người dùng thông thường với tên và mật khẩu. Đây là tài khoản bạn sẽ sử dụng hàng ngày.

Cấu hình màn hình: Trình cài đặt sẽ cố gắng tự động nhận diện màn hình và card đồ họa của bạn. Bạn có thể kiểm tra và thay đổi các tùy chọn nếu cần.

Bước 4: Hoàn tất và khởi động lại

  • Khi quá trình cài đặt hoàn tất, một thông báo sẽ hiện lên yêu cầu bạn khởi động lại máy.
  • Rút USB ra khỏi máy tính.
  • Khi máy tính khởi động lại, bạn sẽ thấy menu bootloader của Mageia Linux. Chọn Mageia để đăng nhập và bắt đầu sử dụng hệ điều hành mới của bạn.

Sau khi cài đặt xong, bạn có thể sử dụng Mageia Control Center để cập nhật hệ thống, cài đặt thêm phần mềm và tùy chỉnh các thiết lập khác.

>> Xem thêm: [Tổng Hợp] Các câu lệnh trong Linux mà bạn nên biết

5. So sánh Mageia Linux với các bản phân phối khác

Mageia Linux là gì?
Một số bản phân phối phổ biến của Linux.

Ở phần này, VinaHost sẽ giúp bạn so sánh Mageia với một số bản phân phối phổ biến như Ubuntu, Fedora và Arch Linux:

Tiêu chíMageiaUbuntuFedoraDebianopenSUSE
Nguồn gốcTách ra từ Mandriva (Pháp)Dựa trên Debian (Anh)Được phát triển bởi Red Hat (Mỹ)Dự án cộng đồng quốc tếPhát triển bởi SUSE (Đức) và cộng đồng
Mục tiêuThân thiện, ổn định, dễ dùngDễ tiếp cận cho người mớiCập nhật công nghệ mới, gần với Red HatỔn định, bảo thủ, dành cho máy chủLinh hoạt, có cả bản ổn định và rolling release
Đối tượng chínhNgười dùng phổ thông, doanh nghiệp nhỏNgười mới dùng, cá nhânNhà phát triển, người thích công nghệ mớiQuản trị viên hệ thống, nhà phát triểnNgười dùng trung cấp đến nâng cao
Trình cài đặtDrakX (GUI thân thiện, nhiều tùy chọn)Ubiquity (GUI đơn giản, nhanh)Anaconda (tùy biến cao, đôi khi phức tạp)Debian Installer (đầy đủ, nhưng không trực quan)YaST (cực kỳ mạnh mẽ, đồ họa và dòng lệnh)
Công cụ quản lý hệ thốngMageia Control Center (MCC)GNOME Settings, tiện ích riêng lẻGNOME Settings, dòng lệnhTùy công cụ riêng lẻYaST (toàn diện và nổi bật)
Quản lý góiRPM + urpmi / DNFDEB + APTRPM + DNFDEB + APTRPM + Zypper
Kho phần mềmKho chính + Nonfree + TaintedĐầy đủ, thêm được PPACập nhật nhanh, gần upstreamBảo thủ, kiểm tra kỹ trước khi đưa vào khoKho lớn, hỗ trợ cả phần mềm thương mại
Mức độ ổn địnhCao, ưu tiên ổn định hơn cập nhậtTốt, LTS lâu dàiTrung bình, thiên về thử nghiệmRất cao (nhưng phần mềm cũ hơn)Cao (Leap), thấp hơn với bản Tumbleweed (rolling)
Chu kỳ phát hànhKhông cố định, vài năm/lần, thiên về chất lượng6 tháng/bản thường, 2 năm với bản LTS6 tháng/lầnKhi sẵn sàngLeap: ổn định theo chu kỳ; Tumbleweed: rolling
Hiệu suất trên máy yếuTốt với XFCE, LXQtTốt nếu dùng XFCE hoặc LubuntuTrung bìnhTốt (Netinstall + XFCE)Tốt nếu dùng bản minimal
Giao diện chínhKDE Plasma, GNOME, XFCE, MATE,…GNOME (mặc định), có các flavor KDE, XFCE,…GNOME (mặc định), KDE,…GNOME, XFCE, KDE,…KDE Plasma (chủ yếu), GNOME, XFCE,…
Hỗ trợ cộng đồngTốt, thân thiện, quy mô vừaRất lớn, toàn cầu, tài liệu nhiềuTốt, nhiều tài liệu chính thứcRộng, lâu đời, nhiều diễn đàn kỹ thuậtRộng, tài liệu kỹ thuật chi tiết
Tính năng nổi bậtMCC, ổn định, hướng người dùngDễ dùng, phổ biến, nhiều phần mềm hỗ trợTiên phong công nghệ mới, gần với Red HatSiêu ổn định, thích hợp cho máy chủ và hệ thống lớnYaST, tích hợp tốt với hệ thống doanh nghiệp
Cộng đồng phát triểnPhi lợi nhuận, do tình nguyện viên quản lýDo Canonical điều phối + cộng đồngDo Red Hat + cộng đồng FedoraTình nguyện viên quốc tếSUSE + cộng đồng openSUSE

Qua bảng so sánh trên, bạn có thể thấy:

  • Mageia: Phù hợp cho người muốn có bản phân phối ổn định, dễ dùng, giao diện thân thiện, có công cụ quản lý toàn diện như MCC mà không quá phụ thuộc vào công ty lớn.
  • Ubuntu: Lựa chọn phổ biến nhất cho người mới, hỗ trợ rộng rãi, hệ sinh thái phần mềm mạnh mẽ.
  • Fedora: Dành cho người yêu thích công nghệ mới, môi trường thử nghiệm gần Red Hat.
  • Debian: Cực kỳ ổn định, phù hợp cho máy chủ hoặc hệ thống quan trọng.
  • openSUSE: Có công cụ cấu hình mạnh (YaST), vừa dễ dùng vừa phù hợp cho doanh nghiệp.

>> Xem thêm: Red Hat Enterprise Linux là gì? | Tổng quan kiến thức

6. Tổng kết

Mageia Linux có thể không phải là bản phân phối Linux phổ biến nhất hoặc tiên phong về công nghệ, nhưng vẫn giữ một vị trí vững chắc trong cộng đồng Linux. Trong tương lai, Mageia Linux sẽ tiếp tục là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai tìm kiếm một hệ điều hành Linux dễ sử dụng, đáng tin cậy và được hỗ trợ bởi một cộng đồng thân thiện.

Qua bài viết này, VinaHost hi vọng bạn đã hiểu rõ Mageia là gì cũng như biết cách tự cài đặt Mageia. Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại Blog của VinaHost và đừng ngại ngần liên hệ với chúng tôi nếu cần hỗ trợ nhé:

Xem thêm một số bài viết khác:

Linux Kernel là gì? | Hướng dẫn cài đặt Linux Kernel A-Z

Arch Linux là gì? | Cách Cài đặt & Cấu hình Arch Linux

CentOS là gì? | Tổng hợp kiến thức về hệ điều hành CentOS

Almalinux là gì? | Tổng quan kiến thức về Almalinux

Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Subscribe
    Notify of
    guest
    0 Góp ý
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Tổng lượt truy cập: lượt xem