Perl là gì? Perl là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, được biết đến với khả năng xử lý văn bản và dữ liệu một cách linh hoạt và hiệu quả. Nó được tạo ra bởi Larry Wall vào năm 1987, với mục đích chính là tạo ra một ngôn ngữ có thể giải quyết các bài toán thực tế một cách nhanh chóng và dễ dàng. Cùng tìm hiểu sâu hơn về Perl qua bài viết sau của VinaHost nhé!
1. Perl là gì?
Perl, viết tắt của Practical Extraction and Report Language (Ngôn ngữ trích xuất và báo cáo thực tế), là một ngôn ngữ lập trình bậc cao, được thiết kế để xử lý các nhiệm vụ liên quan đến văn bản, hệ thống, và mạng.
Ngôn ngữ này nổi bật với khả năng xử lý chuỗi văn bản mạnh mẽ và tích hợp tốt với các hệ điều hành Unix, Linux, và Windows. Nó được tạo ra bởi Larry Wall vào năm 1987, với mục đích chính là tạo ra một ngôn ngữ có thể giải quyết các bài toán thực tế một cách nhanh chóng và dễ dàng.
2. Lịch sử hình thành và phát triển của ngôn ngữ Perl
Perl là một ngôn ngữ lập trình có lịch sử lâu đời và đóng góp quan trọng vào sự phát triển của ngành công nghệ thông tin.
Giai đoạn đầu: Sinh ra từ nhu cầu thực tế (1987-1988)
- Ngôn ngữ này được phát triển bởi Larry Wall vào năm 1987. Mục tiêu ban đầu của Wall là tạo ra một ngôn ngữ lập trình cho phép xử lý văn bản và hệ thống một cách dễ dàng hơn so với các công cụ hiện có thời điểm đó như AWK và sed.
- Phiên bản đầu tiên của Perl (Perl 1.0) được phát hành vào tháng 12 năm 1987. Nó được xây dựng trên nền tảng của các công cụ Unix và tập trung vào xử lý văn bản.
Sự phát triển (1989-1994)
- Perl 2.0 (1988): Phiên bản này bổ sung các tính năng mới như các cấu trúc dữ liệu và các hàm bổ sung. Nó đã bắt đầu nổi tiếng trong cộng đồng lập trình.
- Perl 3.0 (1989): Đưa ra nhiều cải tiến và tính năng mới, bao gồm cơ chế hỗ trợ cho biểu thức chính quy.
- Perl 4.0 (1991): Một phiên bản quan trọng với nhiều cải tiến, bao gồm các module và thư viện được đóng gói trong CPAN (Comprehensive Perl Archive Network). CPAN đã trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái Perl, cung cấp hàng ngàn module và thư viện.
Sự đổi mới và cải tiến (1995-2000): Ngôn ngữ này liên tục được phát triển và cải tiến, bổ sung thêm các tính năng mới và nâng cao hiệu năng.
- Perl 5.0 (1994): Một bước nhảy vọt lớn với việc giới thiệu nhiều tính năng quan trọng như lập trình hướng đối tượng (OOP), các module, và hệ thống quản lý module CPAN. Perl 5.0 đã giúp ngôn ngữ này trở nên phổ biến trong cộng đồng lập trình web và quản lý hệ thống.
- Perl 5.6 (2000): Đưa ra nhiều cải tiến về hiệu suất và tính năng mới.
Cải tiến liên tục (2001 – Nay)
- Perl 5.8 (2002): Giới thiệu nhiều tính năng mới, bao gồm hỗ trợ Unicode và cải tiến về hiệu suất.
- Perl 5.10 (2007): Cung cấp các tính năng như biểu thức chính quy nâng cao và các cấu trúc dữ liệu mới.
- Perl 5.12 (2010): Đưa ra một số cải tiến về hiệu suất và tính năng mới.
- Perl 5.14 (2011): Cải tiến về cấu trúc và khả năng mở rộng của ngôn ngữ.
- Perl 5.22 (2015): Giới thiệu các tính năng mới và cải thiện hiệu suất.
- Perl 5.32 (2020): Cung cấp các cải tiến về hiệu suất, bảo mật, và tính tương thích với các phiên
Hiện tại và tương lai
- Perl 7: Đang được phát triển với mục tiêu làm cho ngôn ngữ này dễ dàng hơn để duy trì và cải tiến. Perl 7 sẽ dự kiến giảm bớt các vấn đề tương thích với các phiên bản cũ và cung cấp một nền tảng vững chắc cho các phiên bản tiếp theo.
Xem thêm: [2024] Mã nguồn mở là gì? | Sử dụng Open Source dễ bị [HACK]?
3. Ý nghĩa của biểu tượng Perl
Có thể bạn chưa biết, con lạc đà là một biểu tượng khá phổ biến gắn liền với ngôn ngữ lập trình Perl, nhưng trên thực tế, đó không phải là biểu tượng chính thức.
Hình ảnh con lạc đà được coi là biểu tượng phi chính thức của cộng đồng Perl kể từ khi xuất hiện trên trang bìa ấn bản đầu tiên của quyển “Programming Perl” – do O’Reilly Media xuất bản.
Cuốn sách này thường được gọi là “Camel Book” (Sách Lạc Đà), là tài liệu tham khảo chính cho lập trình Perl, và hình ảnh lạc đà trên bìa sách đã trở thành biểu tượng phổ biến gắn liền với ngôn ngữ này.
O’Reilly nổi tiếng với việc sử dụng hình ảnh các con vật độc đáo trên bìa sách của mình, và con lạc đà được chọn cho cuốn “Programming Perl” vì những đặc điểm phù hợp với tính chất của ngôn ngữ: bền bỉ, linh hoạt và có khả năng xử lý các tác vụ khó khăn. Điều này phản ánh bản chất của Perl, vốn nổi tiếng với khả năng giải quyết các bài toán phức tạp, đặc biệt là trong xử lý văn bản và quản lý hệ thống.
Qua thời gian, dù không chính thức, biểu tượng lạc đà đã được cộng đồng Perl công nhận rộng rãi và trở thành một phần không thể thiếu khi nhắc đến ngôn ngữ này.
Xem thêm: [2024] Source Code là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về mã nguồn
4. Tại sao nên sử dụng ngôn ngữ Perl?
Tuy Perl không còn là đơn vị lựa chọn hàng đầu cho các dự án mới như trước đây, nhưng nó vẫn là một ngôn ngữ mạnh mẽ và linh hoạt với nhiều ưu điểm đáng kể. Dưới đây là một số lý do bạn nên cân nhắc sử dụng ngôn ngữ này:
- Xử lý văn bản và dữ liệu xuất sắc: Nếu dự án của bạn liên quan nhiều đến việc xử lý văn bản, biểu thức chính quy, trích xuất dữ liệu từ các file log, báo cáo, hay các nguồn dữ liệu khác, Perl là một lựa chọn tuyệt vời. Cú pháp linh hoạt và các module chuyên dụng của ngôn ngữ này giúp bạn thực hiện các tác vụ này một cách hiệu quả.
- Tự động hóa: Ngôn ngữ này là một công cụ mạnh mẽ để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, quản lý hệ thống, tạo script đơn giản.
- Cộng đồng lớn và hỗ trợ tốt: Cộng đồng Perl rất lớn và hoạt động tích cực. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu, module, và được hỗ trợ khi gặp khó khăn.
- CPAN: Kho lưu trữ module CPAN cung cấp một lượng lớn các module miễn phí, giúp bạn giải quyết hầu hết các vấn đề lập trình mà không cần phải viết lại code từ đầu.
- Linh hoạt và mở rộng: Cú pháp linh hoạt của ngôn ngữ này cho phép bạn tùy chỉnh mã để phù hợp với phong cách lập trình của mình.
- Tích hợp hệ thống tốt: Perl tương tác tốt với các hệ điều hành Unix/Linux, giúp bạn dễ dàng tích hợp ngôn ngữ này vào các ứng dụng hiện có.
Nếu bạn cần xử lý chuỗi, tự động hóa, hoặc quản lý hệ thống, Perl là một lựa chọn rất tốt. Nhưng nếu dự án của bạn thuộc các lĩnh vực mới như phát triển web hiện đại, trí tuệ nhân tạo, học máy, hoặc cần một ngôn ngữ có hiệu suất cao hơn trong các tác vụ nặng như khoa học dữ liệu, thì các ngôn ngữ như Python hoặc Go có thể là lựa chọn tốt hơn.
Xem thêm: [2024] WordPress là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về WordPress | VinaHost
5. Ưu và nhược điểm của ngôn ngữ Perl
Perl có nhiều ưu điểm, đặc biệt trong xử lý văn bản và tự động hóa, nhưng cú pháp phức tạp và sự giảm phổ biến khiến nó không còn là lựa chọn ưu tiên trong nhiều dự án lập trình hiện đại.
5.1. Ưu điểm của ngôn ngữ Perl
Xử lý văn bản mạnh mẽ: Perl nổi tiếng với khả năng xử lý chuỗi và biểu thức chính quy (regular expressions), đặc biệt hiệu quả trong việc phân tích và thao tác dữ liệu văn bản.
Linh hoạt và đa năng: Perl hỗ trợ nhiều phong cách lập trình như lập trình hướng đối tượng, hàm, và thủ tục. Điều này giúp lập trình viên có nhiều lựa chọn để giải quyết vấn đề.
Kho thư viện phong phú (CPAN): CPAN (Comprehensive Perl Archive Network) là kho chứa hàng nghìn module và gói phần mềm sẵn có, giúp lập trình viên dễ dàng tái sử dụng mã nguồn và mở rộng chức năng ứng dụng.
Đa nền tảng: Perl có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau như Windows, macOS, và Linux, giúp nó trở nên linh hoạt cho phát triển đa nền tảng.
Khả năng tự động hóa và quản trị hệ thống tốt: Perl rất mạnh trong việc tự động hóa các tác vụ như quản trị hệ thống, xử lý file, và xử lý log. Đây là lý do ngôn ngữ này được ưa chuộng trong quản trị hệ thống.
Cộng đồng người dùng lớn: Ngôn ngữ này có một cộng đồng lớn và tài liệu hỗ trợ phong phú, giúp lập trình viên dễ dàng học hỏi và giải quyết các vấn đề lập trình.
5.2. Nhược điểm của ngôn ngữ Perl
Cú pháp phức tạp và khó đọc: Perl có cú pháp rất linh hoạt, nhưng đôi khi sự linh hoạt này khiến mã nguồn khó đọc và duy trì. Điều này dẫn đến việc ngôn ngữ này có thể trở nên lộn xộn và khó hiểu đối với những người không quen thuộc.
Không còn phổ biến như trước: Dù vẫn có cộng đồng sử dụng, nhưng Perl đã mất đi phần lớn sự phổ biến so với các ngôn ngữ khác như Python, Ruby hay PHP, đặc biệt trong các dự án web và khoa học dữ liệu.
Hiệu suất thấp hơn một số ngôn ngữ hiện đại: Mặc dù có khả năng xử lý văn bản mạnh mẽ, nhưng trong các tác vụ đòi hỏi hiệu suất cao như xử lý dữ liệu lớn hoặc ứng dụng thời gian thực, ngôn ngữ này có thể chậm hơn so với các ngôn ngữ khác như C hoặc Go.
Khó bảo trì các dự án lớn: Do tính linh hoạt quá mức và cú pháp phức tạp, mã nguồn này có thể trở nên khó bảo trì.
Ít phù hợp với các xu hướng lập trình hiện đại: Trong khi các ngôn ngữ hiện đại như Python và JavaScript đang phổ biến với các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, và phát triển ứng dụng web, Perl không phát triển mạnh trong các lĩnh vực này.
Xem thêm: Hosting Là Gì? 5 Loại Hosting Phổ Biến
6. Hướng dẫn cài đặt ngôn ngữ Perl chi tiết
Ở phần này, VinaHost sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Perl chi tiết cho từng hệ điều hành khác nhau.
Trước khi bắt đầu, bạn cần lưu ý các điều sau nhé:
- Nếu bạn cần làm việc với nhiều phiên bản Perl, có thể sử dụng các công cụ như
perlbrew
(trên Linux/macOS) để quản lý các phiên bản này. - Bạn có thể tùy chỉnh môi trường làm việc của mình bằng cách thiết lập các biến môi trường Perl.
- Hãy tham gia các diễn đàn, nhóm thảo luận về Perl để được hỗ trợ và chia sẻ kinh nghiệm.
6.1. Cài đặt ngôn ngữ Perl trên Linux
Trên hầu hết các bản phân phối Linux, Perl thường đã được cài đặt sẵn. Tuy nhiên, nếu chưa có, bạn có thể cài đặt Perl bằng cách sử dụng trình quản lý gói:
Đối với Ubuntu/Debian:
Mở terminal và chạy lệnh sau:
sudo apt update sudo apt install perl
Đối với CentOS/Fedora/RHEL:
sudo yum install perl
Sau khi cài đặt, bạn có thể kiểm tra phiên bản Perl bằng lệnh:
perl -v
6.2. Cài đặt ngôn ngữ Perl trên Windows
Bạn có thể cài đặt Perl trên Windows bằng ActivePerl hoặc Strawberry Perl. Strawberry Perl là phổ biến và hỗ trợ CPAN tốt hơn.
Cài đặt Strawberry Perl:
- Truy cập trang: Strawberry Perl.
- Tải xuống phiên bản phù hợp với hệ thống của bạn (32-bit hoặc 64-bit).
- Chạy file cài đặt và làm theo hướng dẫn để cài đặt.
- Sau khi cài đặt, mở Command Prompt và kiểm tra phiên bản Perl:
perl -v
6.3. Cài đặt ngôn ngữ Perl trên MacOS
macOS cũng đi kèm với Perl được cài đặt sẵn. Để cập nhật hoặc cài đặt phiên bản mới nhất của Perl, bạn có thể sử dụng Homebrew.
Cài đặt Homebrew (nếu chưa có):
Mở terminal và chạy lệnh:
/bin/bash -c "$(curl -fsSL https://raw.githubusercontent.com/Homebrew/install/HEAD/install.sh)"
Cài đặt Perl qua Homebrew:
brew install perl
Kiểm tra phiên bản:
perl -v
6.4. Cài đặt IDE trên ngôn ngữ Perl
Có một số IDE và trình soạn thảo văn bản hỗ trợ lập trình Perl. VinaHost sẽ cho bạn một số gợi ý phổ biến như sau:
Padre: IDE được thiết kế riêng cho Perl. Bạn có thể cài đặt nó qua CPAN:
cpan Padre
Komodo IDE: Một IDE trả phí nhưng có Komodo Edit miễn phí, hỗ trợ nhiều ngôn ngữ, bao gồm Perl. Tải từ: Komodo Edit.
Visual Studio Code (VSCode): VSCode hỗ trợ rất tốt với các plugin như Perl extension. Bạn cài đặt Perl extension cho VSCode bằng cách mở VSCode, vào Extensions (Ctrl+Shift+X) và tìm “Perl“.
6.5. Chạy thử chương trình trên Perl
Bước 1: Tạo file Perl
Tạo một file Perl bằng trình soạn thảo văn bản. Ví dụ, tạo file hello.pl
với nội dung sau:
#!/usr/bin/perl use strict; use warnings;print "Hello, World!\n";
Bước 2: Chạy chương trình
Mở terminal (hoặc Command Prompt trên Windows), di chuyển đến thư mục chứa file và chạy lệnh:
perl hello.pl
Nếu Perl được cài đặt đúng, bạn sẽ thấy xuất hiện dòng chữ “Hello, World!”.
6.6. Cài đặt các module cpanminus
Cài đặt cpanminus
Cpanminus là một công cụ đơn giản và tiện dụng để cài đặt các module từ CPAN. Để cài đặt cpanminus, chạy lệnh sau:
Trên Linux/macOS:
sudo cpan App::cpanminus
Trên Windows (Strawberry Perl):
Strawberry Perl đi kèm với cpanminus đã được cài đặt sẵn, nên bạn có thể sử dụng trực tiếp.
Cài đặt module bằng cpanminus:
Sau khi cài đặt cpanminus, bạn có thể cài đặt các module Perl từ CPAN bằng cách sử dụng lệnh cpanm
. Ví dụ, để cài đặt module JSON
:
cpanm JSON
Kiểm tra các module đã cài đặt:
perl -MJSON -e 'print "JSON module is installed!\n";'
7. Các biến trong Perl
Trong Perl, biến là nơi lưu trữ dữ liệu và có thể được thay đổi hoặc sử dụng trong chương trình. Perl là ngôn ngữ động, nghĩa là các biến không cần khai báo kiểu dữ liệu trước. Các biến trong Perl có thể chứa nhiều loại dữ liệu khác nhau, như số, chuỗi, hoặc thậm chí là các cấu trúc dữ liệu phức tạp như mảng và hash.
Các biến chính trong Perl bao gồm:
- Biến vô hướng (Scalar): Dùng để lưu trữ một giá trị duy nhất (số hoặc chuỗi).
- Mảng (Array): Lưu trữ một danh sách có thứ tự các giá trị vô hướng.
- Hash (Bảng băm): Lưu trữ các cặp giá trị key-value để truy cập giá trị thông qua khóa.
Việc hiểu rõ các loại biến trong Perl là nền tảng để bạn có thể viết các chương trình Perl hiệu quả. Nếu biết cách sử dụng các biến vô hướng, mảng và hash một cách linh hoạt, bạn sẽ giải quyết được nhiều bài toán lập trình khác nhau.
7.1. Biến vô hướng
Biến vô hướng trong Perl (Scalar) được dùng để lưu trữ một giá trị duy nhất, có thể là một số nguyên, số thập phân, chuỗi ký tự, hoặc một tham chiếu. Biến vô hướng luôn bắt đầu bằng ký hiệu $
.
Ví dụ:
my $age = 25; # Số nguyên my $name = "John"; # Chuỗi my $pi = 3.14159; # Số thập phân
Bạn cần lưu ý các điều sau:
- Perl tự động xác định kiểu dữ liệu dựa trên giá trị được gán cho biến.
- Biến vô hướng có thể chứa cả chuỗi và số, và các phép toán được thực hiện tùy thuộc vào ngữ cảnh (chuỗi hay số học).
7.2. Mảng trong Perl
Mảng trong Perl là một tập hợp các biến vô hướng được lưu trữ trong một danh sách có thứ tự. Mỗi phần tử trong mảng có thể là một giá trị vô hướng, và mảng bắt đầu với ký hiệu @
.
Ví dụ:
my @fruits = ("Apple", "Banana", "Orange"); my @numbers = (1, 2, 3, 4, 5);
Truy cập các phần tử của mảng:
Các phần tử trong mảng được đánh số từ 0
. Bạn có thể truy cập vào các phần tử của mảng bằng cách sử dụng dấu $
và chỉ mục của phần tử:
print $fruits[0]; # In ra "Apple" print $numbers[2]; # In ra 3
Một số thao tác trên mảng:
- Thêm phần tử vào mảng:
push(@fruits, "Grapes"); # Thêm "Grapes" vào cuối mảng
- Lấy phần tử từ mảng:
my $last_fruit = pop(@fruits); # Lấy phần tử cuối cùng khỏi mảng
- Số lượng phần tử trong mảng:
my $size = scalar @fruits; # Trả về số lượng phần tử trong mảng
7.3. Perl Hash
Hash (hay còn gọi là bảng băm) trong Perl là một cấu trúc dữ liệu lưu trữ các cặp giá trị key-value. Hash giúp truy cập các giá trị thông qua khóa thay vì thông qua chỉ mục. Hash bắt đầu với ký hiệu %
.
Ví dụ:
my %capitals = ( "France" => "Paris", "Japan" => "Tokyo", "Vietnam" => "Hanoi" );
Truy cập các phần tử của Hash: Để truy cập vào một giá trị trong Hash, bạn sử dụng ký hiệu $
kèm theo tên hash và khóa (key):
print $capitals{"France"}; # In ra "Paris"
Thêm và xóa phần tử trong Hash:
- Thêm phần tử:
$capitals{"Germany"} = "Berlin"; # Thêm khóa và giá trị mới
- Xóa phần tử:
delete $capitals{"Japan"}; # Xóa phần tử với khóa "Japan"
Kiểm tra khóa có tồn tại hay không:
if (exists $capitals{"Vietnam"}) {
print "The capital of Vietnam is $capitals{\"Vietnam\"}\n";
}
Xem thêm: Web tĩnh là gì? | Web động là gì | So sánh Web động & tĩnh
8. Những câu lệnh điều kiện
Câu lệnh điều kiện trong Perl là các cấu trúc cho phép chương trình kiểm tra các điều kiện cụ thể và thực hiện các hành động dựa trên kết quả của điều kiện đó (đúng hoặc sai). Điều này giúp chương trình có khả năng ra quyết định và thay đổi luồng điều khiển theo tình huống.
Mục đích của câu lệnh điều kiện là:
- Dựa trên giá trị logic (true/false) của một biểu thức.
- Thực hiện một hoặc nhiều khối lệnh tùy thuộc vào kết quả kiểm tra.
Các câu lệnh điều kiện cho phép chương trình Perl đưa ra các quyết định dựa trên các điều kiện khác nhau, giúp chương trình trở nên linh hoạt và thông minh hơn.
8.1. Câu lệnh if
Câu lệnh if
được sử dụng để thực hiện một khối lệnh nếu điều kiện là đúng.
Cú pháp:
if (điều kiện) { # Thực hiện khi điều kiện là đúng }
Ví dụ:
my $age = 20;
if ($age >= 18) { print "Bạn đã đủ tuổi trưởng thành.\n"; }
8.2. Câu lệnh if else
Câu lệnh if else
thực hiện một khối lệnh khi điều kiện là đúng, và một khối khác khi điều kiện là sai.
Cú pháp:
if (điều kiện) { # Thực hiện khi điều kiện là đúng } else { # Thực hiện khi điều kiện là sai }
Ví dụ:
my $age = 16;
if ($age >= 18) {
print "Bạn đã đủ tuổi trưởng thành.\n";
} else {
print "Bạn chưa đủ tuổi trưởng thành.\n";
}
8.3. Câu lệnh else if
Câu lệnh else if
cho phép bạn kiểm tra nhiều điều kiện. Nếu điều kiện đầu tiên là sai, chương trình sẽ kiểm tra điều kiện tiếp theo.
Cú pháp:
if (điều kiện 1) { # Thực hiện khi điều kiện 1 là đúng } elsif (điều kiện 2) { # Thực hiện khi điều kiện 2 là đúng } else { # Thực hiện khi tất cả các điều kiện trên là sai }
Ví dụ:
my $score = 85;
if ($score >= 90) { print "Xếp loại: Xuất sắc.\n"; } elsif ($score >= 75) { print "Xếp loại: Giỏi.\n"; } else { print "Xếp loại: Trung bình.\n"; }
8.4. Câu lệnh if lồng nhau
Câu lệnh if
lồng nhau cho phép bạn sử dụng một khối if
bên trong một khối if
khác.
Cú pháp:
if (điều kiện 1) { if (điều kiện 2) { # Thực hiện khi cả điều kiện 1 và 2 là đúng } }
Ví dụ:
my $age = 20;
my $gender = "female";if ($age >= 18) {
if ($gender eq "female") {
print "Bạn là nữ và đủ tuổi trưởng thành.\n";
}
}
8.5. Câu lệnh Unless
Câu lệnh unless
trong Perl ngược lại với câu lệnh if
. Nó thực hiện một khối lệnh khi điều kiện là sai.
Cú pháp:
unless (điều kiện) { # Thực hiện khi điều kiện là sai }
Ví dụ:
my $age = 16;
unless ($age >= 18) { print "Bạn chưa đủ tuổi trưởng thành.\n"; }
9. Những câu lệnh vòng lặp
Câu lệnh vòng lặp trong Perl là các cấu trúc điều khiển cho phép thực hiện một khối lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện hoặc một tập hợp các giá trị. Vòng lặp giúp lặp lại các thao tác mà không cần phải viết lại mã nhiều lần, tiết kiệm thời gian và công sức lập trình.
Mục đích của câu lệnh vòng lặp là:
- Thực hiện một khối lệnh cho mỗi giá trị trong dãy.
- Thực hiện khối lệnh cho đến khi điều kiện không còn đúng.
- Giảm thiểu việc lặp lại mã nguồn bằng cách tái sử dụng cùng một khối lệnh.
9.1. Vòng lặp For
Vòng lặp for
được sử dụng để lặp qua một dãy giá trị hoặc thực hiện một khối lệnh một số lần cụ thể. Vòng lặp for
có thể lặp qua một danh sách giá trị hoặc một dãy số và thực hiện các thao tác với từng giá trị.
Cú pháp:
for (biểu thức khởi tạo; điều kiện; biểu thức thay đổi) { # Khối lệnh sẽ thực hiện trong mỗi lần lặp }
Ví dụ:
for (my $i = 0; $i < 5; $i++) { print "Số: $i\n"; }
- Biểu thức khởi tạo:
my $i = 0
- Điều kiện:
$i < 5
- Biểu thức thay đổi:
$i++
(tăng giá trị của$i
lên 1 sau mỗi lần lặp)
9.2. Vòng lặp While
Vòng lặp while
thực hiện một khối lệnh nhiều lần miễn là điều kiện là đúng. Vòng lặp while
rất linh hoạt và hữu ích khi không biết số lần lặp cần thiết trước.
Cú pháp:
while (điều kiện) { # Khối lệnh sẽ thực hiện trong mỗi lần lặp }
Ví dụ:
my $count = 0;
while ($count < 5) { print "Đếm: $count\n"; $count++; }
- Điều kiện:
$count < 5
- Biến
$count
được tăng lên 1 sau mỗi lần lặp.
Xem thêm: PHPMailer là gì? Hướng dẫn sử dụng PHPMailer chi tiết
10. Toán tử
Toán tử trong Perl là các ký hiệu hoặc từ khóa được sử dụng để thực hiện các phép toán hoặc so sánh giữa các giá trị. Toán tử là thành phần cơ bản trong lập trình, giúp thực hiện các phép toán số học, so sánh, và logic trong chương trình.
Perl cung cấp rất nhiều toán tử khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Việc hiểu rõ các toán tử và thứ tự ưu tiên của chúng giúp bạn viết các chương trình Perl hiệu quả.
10.1. Toán tử gán
Toán tử gán được sử dụng để gán giá trị cho biến.
Cú pháp:
biến = giá trị;
Ví dụ:
my $x = 10; # Gán giá trị 10 cho biến $x my $y = 5; $x = $y; # Gán giá trị của biến $y (5) cho biến $x
Toán tử gán nâng cao:
+=
: Gán giá trị với phép cộng$x += 5; # Tương đương với $x = $x + 5
-=
: Gán giá trị với phép trừ$x -= 2; # Tương đương với $x = $x - 2
*=
: Gán giá trị với phép nhân$x *= 3; # Tương đương với $x = $x * 3
/=
: Gán giá trị với phép chia$x /= 2; # Tương đương với $x = $x / 2
10.2. Toán tử quan hệ và logic
Toán tử quan hệ: Toán tử quan hệ so sánh hai giá trị và trả về giá trị logic (true
hoặc false
).
==
: So sánh bằngif ($a == $b) { ... }
!=
: So sánh khácif ($a != $b) { ... }
<
: Nhỏ hơnif ($a < $b) { ... }
>
: Lớn hơnif ($a > $b) { ... }
<=
: Nhỏ hơn hoặc bằngif ($a <= $b) { ... }
>=
: Lớn hơn hoặc bằngif ($a >= $b) { ... }
Toán tử logic: Toán tử logic được sử dụng để thực hiện các phép toán logic, thường dùng trong các điều kiện.
&&
: AND logicif ($a && $b) { ... }
||
: OR logic
if ($a || $b) { ... }
!
: NOT logicif (!$a) { ... }
&
: AND bitmy $result = $a & $b;
|
: OR bitmy $result = $a | $b;
^
: XOR bitmy $result = $a ^ $b;
~
: NOT bitmy $result = ~$a;
Xem thêm: PHPMyAdmin là gì? | Cài đặt & Sử dụng PHPMyAdmin A-Z
11. Biểu thức chính quy
Biểu thức chính quy (Regular Expression), thường được viết tắt là regex hoặc regexp, là một chuỗi ký tự đặc biệt sử dụng các quy tắc cú pháp nhất định để mô tả một tập hợp các chuỗi khác. Trong Perl, biểu thức chính quy là một công cụ cực kỳ mạnh mẽ để tìm kiếm, thay thế, và thao tác với văn bản. Chúng giúp lập trình viên tìm các ký tự hoặc chuỗi con trong văn bản theo các mẫu linh hoạt và phức tạp.
Biểu thức chính quy trong Perl thường được sử dụng để:
- Kiểm tra xem chuỗi có khớp với một mẫu cụ thể hay không.
- Tìm và thay thế một phần của chuỗi văn bản.
- Phân tích và trích xuất dữ liệu từ văn bản.
11.1. Toán tử khớp
Toán tử khớp được sử dụng để kiểm tra xem một chuỗi có khớp với một mẫu biểu thức chính quy hay không.
Cú pháp:
chuỗi =~ /mẫu/
Ví dụ:
my $text = "Hello World!"; if ($text =~ /World/) { print "Tìm thấy 'World' trong chuỗi!\n"; }
Trong đó:
=~
là toán tử khớp./World/
là biểu thức chính quy tìm kiếm từ “World”.- Toán tử
=~
kiểm tra xem biến$text
có chứa từ “World” hay không.
11.2. Toán tử thay thế
Toán tử thay thế được sử dụng để thay thế các phần của chuỗi bằng các giá trị mới dựa trên biểu thức chính quy.
Cú pháp:
chuỗi =~ s/mẫu/thay thế/
Ví dụ:
my $text = "Hello World!"; $text =~ s/World/Perl/; print "$text\n"; # Kết quả: "Hello Perl!"
Trong đó:
s/World/Perl/
là toán tử thay thế.- Thay thế từ “World” bằng từ “Perl” trong biến
$text
.
Các tùy chọn thay thế:
g
: Thay thế toàn bộ (global) tất cả các lần xuất hiện.
$text =~ s/World/Perl/g;
i
: Không phân biệt chữ hoa chữ thường (case-insensitive).$text =~ s/world/Perl/i;
11.3. Toán tử phiên dịch
Toán tử phiên dịch được sử dụng để thay thế các ký tự trong chuỗi bằng các ký tự khác dựa trên một mẫu phiên dịch.
Cú pháp:
chuỗi =~ tr/ký tự cũ/ký tự mới/
Ví dụ:
my $text = "hello world"; $text =~ tr/a-z/A-Z/; print "$text\n"; # Kết quả: "HELLO WORLD"
Trong đó:
tr/a-z/A-Z/
là toán tử phiên dịch.- Thay thế tất cả các ký tự chữ cái từ
a-z
thành chữ cái từA-Z
trong biến$text
.
Xem thêm: SQL Server là gì? | Hướng dẫn Tải & Cài đặt SQL Server
12. File I/O trong Perl
File I/O (Input/Output) trong Perl là quá trình tương tác với các tệp tin bên ngoài để đọc dữ liệu (Input) hoặc ghi dữ liệu (Output). Ngôn ngữ này cung cấp các hàm dễ sử dụng để mở, đọc, ghi, và đóng file, giúp lập trình viên thao tác với dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả.
12.1. Cách mở file trong perl
Để mở file trong Perl, ta sử dụng hàm open
. Cú pháp cơ bản:
open(FILEHANDLE, "MODE", "filename");
- FILEHANDLE: Đây là bộ xử lý file (tên đại diện) mà bạn sẽ sử dụng để thao tác với file sau này.
- MODE: Chế độ mở file, thường là:
<
: Đọc file (read-only).>
: Ghi file (write-only). Nếu file tồn tại, dữ liệu trong file sẽ bị ghi đè.>>
: Ghi nối thêm (append). Thêm dữ liệu vào cuối file mà không xóa dữ liệu hiện có.
- filename: Tên file cần mở (có thể bao gồm đường dẫn).
Ví dụ mở file để đọc:
open(my $fh, "<", "input.txt") or die "Không thể mở file: $!";
Ví dụ mở file để ghi:
open(my $fh, ">", "output.txt") or die "Không thể mở file: $!";
12.2. Cách đọc và viết lại file trong perl
Cách đọc file: Sau khi mở file, có thể sử dụng các hàm như <FILEHANDLE>
hoặc while
để đọc từng dòng trong file.
- Đọc từng dòng:
open(my $fh, "<", "input.txt") or die "Không thể mở file: $!"; while (my $line = <$fh>) { print $line; # In từng dòng ra màn hình }
close($fh); # Đóng file sau khi sử dụng
- Đọc toàn bộ nội dung vào một mảng:
open(my $fh, "<", "input.txt") or die "Không thể mở file: $!";
my @lines = <$fh>;
close($fh);foreach my $line (@lines) {
print $line;
}
Cách viết file: Sau khi mở file trong chế độ ghi hoặc nối thêm, bạn có thể sử dụng print
để ghi dữ liệu vào file.
- Ghi dữ liệu vào file:
open(my $fh, ">", "output.txt") or die "Không thể mở file: $!"; print $fh "Dòng này sẽ được ghi vào file.\n"; close($fh); # Đóng file sau khi ghi
- Nối thêm dữ liệu vào file:
open(my $fh, ">>", "output.txt") or die "Không thể mở file: $!"; print $fh "Dòng này sẽ được nối thêm vào file.\n"; close($fh);
13. Subroutine trong Perl
Subroutine trong Perl (còn gọi là hàm hoặc thủ tục) là một khối mã được định nghĩa để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể và có thể được gọi từ bất cứ đâu trong chương trình. Subroutine giúp tái sử dụng mã, giảm thiểu sự lặp lại, và làm cho chương trình dễ quản lý hơn.
Subroutine trong Perl tương tự như “hàm” trong các ngôn ngữ lập trình khác.
Trong Perl, subroutine được định nghĩa bằng từ khóa sub
, và bạn có thể gọi nó bằng tên của subroutine sau khi đã định nghĩa.
13.1. Truyền đối số và tham số
Subroutine trong Perl có thể nhận các đối số (arguments) khi được gọi. Các đối số này được truy cập thông qua mảng đặc biệt @_
, chứa tất cả các giá trị mà bạn truyền vào subroutine.
Ví dụ:
sub greet { my ($name) = @_; # Lấy đối số từ mảng @_ print "Xin chào, $name!\n"; } greet("John"); # Gọi subroutine với đối số "John"
Nếu có nhiều đối số:
sub sum {
my ($a, $b) = @_; # Nhận hai đối số
return $a + $b;
}
my $tong = sum(5, 7);
print "Tổng là: $tong\n";
13.2. Shift trong Perl
shift
là một hàm trong Perl giúp lấy và loại bỏ phần tử đầu tiên từ mảng @_
. Nó thường được sử dụng trong subroutine để lấy từng đối số một cách dễ dàng.
Ví dụ:
sub greet { my $name = shift; # Lấy đối số đầu tiên từ @_ print "Xin chào, $name!\n"; } greet("Alice"); # Gọi subroutine với đối số "Alice"
Khi bạn sử dụng shift
mà không chỉ định mảng nào, Perl sẽ mặc định sử dụng mảng @_
trong subroutine.
Ví dụ với nhiều đối số:
sub add {
my $a = shift; # Lấy đối số đầu tiên
my $b = shift; # Lấy đối số thứ hai
return $a + $b;
}
my $sum = add(10, 20);
print "Tổng là: $sum\n";
Xem thêm: Laravel Là Gì? Cách Cài Đặt và Sử Dụng Framework Laravel
14. Các tiêu chuẩn code đối với ngôn ngữ Perl
Tiêu chuẩn code trong bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào, bao gồm cả Perl, đều là những quy tắc và hướng dẫn nhằm đảm bảo code được viết một cách rõ ràng, dễ hiểu, dễ bảo trì và dễ mở rộng. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp lập trình viên tăng cường chất lượng phần mềm và sự hợp tác trong các dự án lớn.
Hiểu một cách đơn giản, cần có tiêu chuẩn code để:
- Code dễ đọc hơn, giảm thiểu thời gian hiểu ý nghĩa của code.
- Dễ dàng tìm kiếm và sửa lỗi, nâng cấp code.
- Các lập trình viên khác có thể dễ dàng tham gia vào dự án.
- Đảm bảo tính nhất quán trong toàn bộ dự án.
Sau đây là các tiêu chuẩn code phổ biến trong Perl mà bạn nên tuân thủ:
Sử dụng strict
và warnings
strict
: Ép buộc phải khai báo biến một cách chặt chẽ, tránh các lỗi không mong muốn.warnings
: Cảnh báo các lỗi tiềm ẩn khi chạy code.
use strict; use warnings;
Đặt tên biến và subroutine rõ ràng: Sử dụng tên biến, tên hàm mô tả rõ ràng ý nghĩa của nó.
my $total_price = 100; # Rõ ràng
Indentation (thụt lề) nhất quán: Sử dụng khoảng 4 khoảng trắng (spaces) để thụt lề thay vì tab, giúp code dễ đọc hơn.
if ($condition) { print "Điều kiện đúng\n"; }
Tránh sử dụng biến toàn cục: Biến toàn cục có thể gây lỗi không mong muốn. Ưu tiên dùng biến cục bộ với my
hoặc local
.
my $variable = "local variable";
Truyền tham số qua subroutine rõ ràng: Đảm bảo truyền đúng tham số vào subroutine và sử dụng mảng đặc biệt @_
để xử lý chúng.
sub print_message { my ($message) = @_; print $message; }
Chú thích rõ ràng: Sử dụng chú thích để giải thích các đoạn mã phức tạp hoặc cần thiết.
# Tính tổng của hai số sub sum { my ($a, $b) = @_; return $a + $b; }
Sử dụng các module chuẩn: Sử dụng các module có sẵn của Perl để tránh viết lại mã và tận dụng các thư viện đã tối ưu.
use File::Copy; copy("source.txt", "destination.txt") or die "Copy failed: $!";
Kiểm tra lỗi và xử lý ngoại lệ: Luôn kiểm tra lỗi khi thao tác với file, cơ sở dữ liệu, hoặc mạng.
open(my $fh, "<", "file.txt") or die "Không thể mở file: $!";
Giới hạn độ dài của dòng code: Tránh viết các dòng code quá dài (khuyến nghị dưới 80 ký tự) để dễ đọc.
Sử dụng Regular Expressions (Biểu thức chính quy) một cách cẩn thận: Biểu thức chính quy có thể gây khó hiểu, cần chú thích và sử dụng hợp lý.
if ($email =~ /\A\w+@\w+\.\w+\z/) { print "Địa chỉ email hợp lệ\n"; }
Tách logic thành module: Nếu chương trình lớn, tách các phần khác nhau thành module để dễ quản lý.
use My::Module;
Tối ưu hóa hiệu suất khi cần thiết: Tối ưu hóa chỉ khi thật sự cần thiết, không nên làm sớm khi chưa có vấn đề về hiệu năng.
Xem thêm: [Tìm Hiểu] Big Data là gì? | Tổng hợp thông tin về dữ liệu lớn
15. Xử lý các lỗi trong Perl
Xử lý lỗi là quá trình phát hiện và xử lý các ngoại lệ khi chúng xảy ra. Việc xử lý lỗi tốt giúp chương trình chạy ổn định hơn, tránh bị dừng đột ngột và cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng.
15.1. Exception là gì?
Exception (ngoại lệ) là một tình huống lỗi xảy ra trong quá trình thực thi chương trình, khi chương trình gặp phải một vấn đề không thể xử lý tại thời điểm đó.
Trong Perl, các ngoại lệ thường được xử lý bằng cách dùng hàm die
để ngừng chương trình hoặc sử dụng eval
để bắt lỗi và tiếp tục thực thi.
15.2. Error handling
Error handling là quá trình phát hiện và xử lý lỗi trong quá trình thực thi chương trình. Trong Perl, có một số cách để xử lý lỗi:
- Sử dụng
die
để dừng chương trình khi gặp lỗi. - Sử dụng
warn
để đưa ra cảnh báo nhưng không dừng chương trình. - Sử dụng
eval
để bắt và xử lý ngoại lệ mà không dừng chương trình.
Ví dụ:
# Sử dụng die
open(my $fh, "<", "file.txt") or die "Không thể mở file: $!";# Sử dụng warn
open(my $fh, "<", "file.txt") or warn "Không thể mở file: $!";
15.3. Hàm Eval trong Perl
eval
là một cơ chế bắt lỗi quan trọng trong Perl. Nó được sử dụng để thực thi các khối mã có thể gây lỗi, và nếu có lỗi, eval
sẽ không làm chương trình bị dừng mà chỉ bắt lỗi và tiếp tục chương trình.
Ví dụ về eval
:
my $result = eval { # Mã có thể gây lỗi my $value = 10 / 0; # Sẽ gây lỗi chia cho 0 return $value; }; if ($@) { print "Có lỗi xảy ra: $@"; } else { print "Kết quả: $result"; }
Ở đây, nếu có lỗi trong khối eval
, biến đặc biệt $@
sẽ chứa thông tin về lỗi, và chương trình sẽ tiếp tục chạy thay vì dừng lại.
15.4. Try, catch và finally
Perl không có cú pháp try-catch-finally
trực tiếp như một số ngôn ngữ khác (ví dụ: Java, Python). Tuy nhiên, có các module từ CPAN, như Try::Tiny
hoặc TryCatch
, cung cấp chức năng này.
Sử dụng module Try::Tiny
:
use Try::Tiny;
try { # Khối mã có thể gây lỗi die "Có lỗi xảy ra!"; } catch { # Xử lý lỗi ở đây print "Ngoại lệ đã bắt được: $_"; } finally { # Khối mã sẽ được thực thi dù có lỗi hay không print "Hoàn thành!"; };
catch
: Xử lý lỗi nếu có ngoại lệ xảy ra.try
: Chứa đoạn mã có thể gây lỗi.finally
: Được thực thi bất kể có lỗi hay không, thường dùng để dọn dẹp tài nguyên.
Xem thêm: [Tìm Hiểu] Oracle là gì? | Tổng hợp kiến thức [A-Z] về Oracle
16. Lập trình hướng đối tượng của Perl
Perl hỗ trợ lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), nhưng cách tiếp cận khá linh hoạt và nhẹ hơn so với một số ngôn ngữ lập trình khác. Trong ngôn ngữ này, mọi thứ đều dựa trên các nguyên tắc cơ bản của gói (package) và tham chiếu (reference). Bạn có thể tạo các lớp (class), đối tượng (object), và sử dụng các phương thức hướng đối tượng như các ngôn ngữ OOP khác như Java, Python.
16.1. Class
Trong Perl, một class đơn giản chỉ là một package (gói). Một package trong Perl là một không gian tên để phân tách mã, và bạn có thể định nghĩa các phương thức bên trong package đó. Một class sẽ chứa các thuộc tính (biến) và phương thức (hàm) mà bạn có thể sử dụng để thao tác với các đối tượng.
Ví dụ về class trong Perl:
package Animal;
# Phương thức nói
sub speak {
my $class = shift;
print "Animal is speaking!\n";
}
1;
- Package
Animal
: Đây là class cơ bản, với một phương thứcspeak
. - 1;: Cuối class phải trả về giá trị đúng (
true
), điều này là bắt buộc trong Perl.
16.2. Constructor
Constructor trong Perl là một phương thức đặc biệt dùng để tạo đối tượng của class. Constructor thường được gọi là new
. Để tạo một đối tượng, bạn sử dụng hàm bless
, nó sẽ gắn một tham chiếu đến một lớp (package) và trả về một đối tượng của lớp đó.
Ví dụ về constructor trong Perl:
package Animal;
# Constructor (Phương thức khởi tạo)
sub new {
my $class = shift;
my $self = {}; # Tạo một hash rỗng đại diện cho đối tượng
bless $self, $class; # Liên kết đối tượng với lớp
return $self;
}
# Phương thức speak
sub speak {
my $self = shift;
print "Animal is speaking!\n";
}
1;
new
: Đây là phương thức khởi tạo. Nó tạo ra một hash rỗng và dùngbless
để biến hash đó thành đối tượng của classAnimal
.bless
: Liên kết một tham chiếu (thường là một hash) với class, biến nó thành một đối tượng.
Tạo đối tượng và gọi phương thức:
use Animal;
my $animal = Animal->new(); # Tạo đối tượng từ class Animal
$animal->speak(); # Gọi phương thức speak
Trong ví dụ này:
Animal->new()
: Tạo một đối tượng của classAnimal
.$animal->speak()
: Gọi phương thứcspeak
của đối tượng$animal
.
Xem thêm: [HOT] Cách sửa lỗi MySQL Server has gone away hiệu quả
17. Một số câu hỏi liên quan đến ngôn ngữ Perl
17.1. Ngôn ngữ Perl có bao nhiêu phiên bản?
Perl có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản đều mang đến những cải tiến, tính năng mới và sửa lỗi so với phiên bản trước đó. Việc theo dõi tất cả các phiên bản một cách chi tiết là khá khó khăn, vì chúng thường được phát hành liên tục với các bản cập nhật nhỏ và lớn.
Perl chủ yếu có hai nhánh chính là Perl 5 và Perl 6
- Thông tin về Perl 5:
Perl 5 được phát hành lần đầu vào năm 1994 và là phiên bản phổ biến nhất của ngôn ngữ này cho đến hiện nay. Perl 5 đã trải qua nhiều bản cập nhật, với các phiên bản từ Perl 5.000 đến các phiên bản mới hơn như Perl 5.36 (phát hành vào năm 2022).
Các bản cập nhật của Perl 5 chủ yếu tập trung vào cải thiện hiệu năng, thêm tính năng mới và bảo mật, trong khi vẫn giữ tính tương thích ngược với các phiên bản trước.
- Thông tin về Perl 6 (nay là Raku):
Ban đầu phiên bản này được gọi là Perl 6, nhưng sau đó vào năm 2019, được đổi tên thành Raku để phân biệt rõ ràng với Perl 5. Raku không phải là phiên bản nâng cấp trực tiếp của Perl 5 mà là một ngôn ngữ hoàn toàn khác, dù lấy cảm hứng từ Perl.
Raku tập trung vào các tính năng tiên tiến như lập trình đa luồng, ngữ nghĩa mới về lập trình hàm và đối tượng.
Ngoài các nhánh chính và các bản phát hành, Perl còn có các nhánh phụ (branch) để phát triển các tính năng mới hoặc thử nghiệm các ý tưởng khác nhau.
17.2. Nên sử dụng phiên bảo nào của ngôn ngữ Perl?
Việc lựa chọn phiên bản Perl phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố cụ thể của dự án và môi trường làm việc của bạn.
Nếu bạn đang làm việc với các dự án hiện tại hoặc cần sự hỗ trợ từ cộng đồng và các thư viện phong phú, thì Perl 5 là lựa chọn tốt nhất nhờ vào tính ổn định và sự tương thích ngược.
Ngược lại, nếu bạn muốn khám phá các tính năng lập trình tiên tiến và không ngại thử nghiệm với một ngôn ngữ mới, Raku (trước đây là Perl 6) sẽ cung cấp cho bạn những cải tiến mới mẻ về cú pháp và tính năng.
Vì vậy, việc lựa chọn giữa Perl 5 và Raku sẽ phụ thuộc vào nhu cầu dự án và khả năng học hỏi, làm quen với các công nghệ mới của bạn.
17.3. Liệu Perl có khó học không?
Việc đánh giá Perl khó hay dễ học phụ thuộc rất nhiều vào kinh nghiệm lập trình trước đó của bạn và mục tiêu bạn muốn đạt được.
Perl có thể khó học đối với người mới bắt đầu do cú pháp linh hoạt và tính năng phong phú. Tuy nhiên, nguồn tài liệu sẵn có phong phú và cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ của ngôn ngữ này có thể giúp bạn vượt qua những khó khăn này.
Nếu bạn đã có kinh nghiệm với lập trình trước đó thì sẽ cảm thấy Perl quen thuộc và dễ tiếp thu hơn.
Xem thêm: MySQL là gì? | Cài đặt MySQL trên Windows & Server/VPS
18. Tổng kết
Qua bài viết này, VinaHost tin rằng bạn đã hiểu rõ Perl là gì cũng như nắm được các kiến thức tổng quan về ngôn ngữ lập trình Perl. Có thể thấy rằng, Perl đã đóng một vai trò quan trọng trong lập trình trong quá khứ, và dù hiện tại không còn được phổ biến như trước, ngôn ngữ này vẫn có những đóng góp cụ thể và sở hữu cộng đồng người dùng trung thành. Trong tương lai, chúng ta hoàn toàn có thể tin rằng Perl sẽ tiếp tục tồn tại và phát triển trong các lĩnh vực đặc thù và được củng cố thêm thông qua sự phát triển của Raku.
Bạn có thể xem thêm các bài viết thú vị khác tại đây và đừng ngại ngần liên hệ VinaHost nếu cần hỗ trợ nhé:
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/
Xem thêm:
Thiết Kế Website WordPress Chuẩn [SEO]
Máy chủ Server là gì? Tổng hợp kiến thức A-Z về máy chủ Server