Công nghệ đồ họa đã trải qua một cuộc cách mạng mạnh mẽ trong thời gian vừa qua để có thể đi từ những hình ảnh đơn sắc đầu tiên trên máy tính đến những thế giới ảo 3D phức tạp ngày nay. Để có thể có được những bước tiến quan trọng như ngày hôm nay, VRam chính là một trong những yếu tố đóng vai trò quan trọng tạo nên sự phát triển công nghệ. Vậy VRam là gì? Cùng tìm hiểu nhé.
1. VRam là gì?
VRAM (Video Random Access Memory) hay “bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên video”, là bộ nhớ chuyên dụng của card đồ họa, đóng vai trò then chốt trong việc xử lý và hiển thị hình ảnh, video trên màn hình.
Nó hoạt động như bộ nhớ đệm tốc độ cao giữa GPU và màn hình, lưu trữ tạm thời dữ liệu đồ họa như kết cấu, bộ đệm khung hình. Dung lượng VRAM ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng xử lý đồ họa, thiếu VRAM có thể gây giật lag, giảm FPS.
2. VRam được sử dụng để làm gì?
Đã được nghe nói đến tầm quan trọng của VRam trong công nghệ đồ họa nhưng liệu bạn có biết được vai trò của VRam là gì? Cùng xem qua nhé:
2.1. Lưu trữ dữ liệu hình ảnh và video
Đây là chức năng chính của VRAM. Khi bạn chơi game, xem phim, hoặc sử dụng các ứng dụng đồ họa, GPU cần một nơi để lưu trữ tạm thời dữ liệu hình ảnh và video trước khi hiển thị chúng lên màn hình. VRAM chính là “kho chứa” tốc độ cao này.
- Bộ đệm khung hình (Frame Buffer): VRAM lưu trữ các khung hình (frames) của video hoặc game trước khi chúng được hiển thị. Việc này giúp đảm bảo hình ảnh hiển thị mượt mà, tránh tình trạng giật lag.
- Kết cấu (Textures): VRAM lưu trữ các kết cấu, là các hình ảnh được áp lên bề mặt của các đối tượng 3D trong game hoặc ứng dụng đồ họa. Kết cấu càng chi tiết và độ phân giải cao, càng cần nhiều VRAM.
- Bộ đệm Z (Z-Buffer): Trong đồ họa 3D, VRAM sử dụng bộ đệm Z để xác định độ sâu của các đối tượng, giúp hiển thị chính xác các đối tượng che phủ lẫn nhau.
2.2. Tăng tốc độ xử lý đồ họa
VRAM được thiết kế để hoạt động với tốc độ cực nhanh, cho phép GPU truy cập dữ liệu một cách hiệu quả. Điều này giúp tăng tốc độ xử lý đồ họa, cải thiện hiệu suất của các ứng dụng đòi hỏi khả năng xử lý đồ họa cao. VRAM có băng thông (bandwidth) rất lớn, cho phép truyền tải dữ liệu giữa GPU và VRAM với tốc độ cao. Ngoài ra, VRAM có độ trễ (latency) thấp, nghĩa là thời gian truy cập dữ liệu rất nhanh.
2.3. Đảm bảo độ hiển thị mượt mà
VRAM giúp đảm bảo hình ảnh và video được hiển thị một cách mượt mà, không bị giật lag hay xé hình (screen tearing). VRAM giúp giảm tải cho RAM hệ thống và CPU, cho phép chúng tập trung vào các nhiệm vụ khác. Bên cạnh đó, VRAM được thiết kế đặc biệt để hoạt động tối ưu với GPU, giúp tận dụng tối đa hiệu năng của card đồ họa.
3. Phân loại VRam
VRam đã được cải tiến dần theo thời gian và đem đến cho người dùng đa dạng các sản phẩm đáp ứng với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau.
3.1. GDDR VRAM
GDDR (Graphics Double Data Rate) là một loại VRAM được thiết kế đặc biệt để truyền dữ liệu tốc độ cao giữa GPU và bộ nhớ. Nó là loại phổ biến nhất hiện nay trên card đồ họa. GDDR có tốc độ truyền dữ liệu cao hơn DDR truyền thống nhờ vào các tính năng như giao diện rộng hơn và xung nhịp cao hơn.
GDDR đã trải qua nhiều thế hệ phát triển, mỗi thế hệ mang lại tốc độ và hiệu suất cao hơn:
- GDDR1: Thế hệ đầu tiên, dựa trên DDR SDRAM nhưng được cải tiến để đạt tốc độ cao hơn. Tuy nhiên, nó nhanh chóng bị thay thế bởi các thế hệ tiếp theo.
- GDDR2: Một bước tiến so với GDDR1, nhưng cũng không được sử dụng rộng rãi.
- GDDR3: Đây là thế hệ GDDR đầu tiên đạt được thành công lớn và được sử dụng rộng rãi trên nhiều card đồ họa. Nó mang lại hiệu suất đáng kể so với các thế hệ trước.
- GDDR4: Một thay đổi khác về tốc độ và băng thông, nhưng không phổ biến bằng GDDR3 do một số vấn đề về hiệu năng và giá thành.
- GDDR5: Đây là một cột mốc quan trọng trong lịch sử GDDR. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều năm và là tiêu chuẩn cho card đồ họa tầm trung và cao cấp trước khi GDDR6 ra mắt. GDDR5 mang lại băng thông rất cao và hiệu suất ổn định.
- GDDR5X: Một phiên bản cải tiến của GDDR5, với băng thông được tăng cường đáng kể. Nó được sử dụng trên một số card đồ họa cao cấp trước khi GDDR6 phổ biến.
- GDDR6: Thế hệ hiện tại đang được sử dụng rộng rãi trên nhiều card đồ họa, từ tầm trung đến cao cấp. GDDR6 tiếp tục cải thiện băng thông và hiệu suất so với GDDR5X, đồng thời tiết kiệm năng lượng hơn.
- GDDR6X: Một biến thể của GDDR6 được phát triển bởi Micron và NVIDIA, sử dụng công nghệ PAM4 (Pulse Amplitude Modulation 4) để tăng gấp đôi lượng dữ liệu được truyền trên mỗi chu kỳ xung nhịp so với GDDR6 thông thường. GDDR6X mang lại băng thông cực kỳ cao và thường được sử dụng trên các card đồ họa cao cấp nhất.
- GDDR7: Thế hệ mới nhất, dự kiến sẽ mang lại bước nhảy vọt về băng thông và hiệu suất so với GDDR6X. Thông tin chi tiết về GDDR7 vẫn còn hạn chế, nhưng nó hứa hẹn sẽ đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xử lý đồ họa trong tương lai.
3.2. HBM VRAM
HBM (High Bandwidth Memory) là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên băng thông cao, được thiết kế để cung cấp băng thông cực lớn với mức tiêu thụ điện năng thấp hơn so với các loại VRAM truyền thống như GDDR. HBM sử dụng một thiết kế xếp chồng các chip nhớ lên nhau, kết nối chúng bằng các kết nối cực ngắn, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm độ trễ.
HBM cũng đã phát triển qua nhiều năm với nhiều thế hệ khác nhau để có thể cải tiến được như ngày hôm nay:
- HBM (thế hệ đầu tiên): Ra mắt vào khoảng năm 2013, HBM là một bước đột phá lớn trong công nghệ bộ nhớ đồ họa. Nó cung cấp băng thông gấp nhiều lần so với GDDR5 vào thời điểm đó. HBM sử dụng các stack DRAM được kết nối thông qua các kết nối Through-Silicon Vias (TSVs). Mỗi stack bao gồm nhiều chip DRAM được xếp chồng lên nhau.
- HBM2: Được giới thiệu vào năm 2016, HBM2 tiếp tục cải thiện băng thông và dung lượng so với HBM. Nó cũng giới thiệu các cải tiến về quản lý năng lượng và độ tin cậy. HBM2 đã được sử dụng rộng rãi trên các card đồ họa cao cấp và các ứng dụng tính toán hiệu năng cao (HPC).
- HBM2E: Đây là phiên bản nâng cấp của HBM2, với tốc độ và băng thông được cải thiện đáng kể. HBM2E cho phép các nhà sản xuất tạo ra các card đồ họa với hiệu suất vượt trội, đặc biệt là trong các ứng dụng AI và máy học.
- HBM3: Thế hệ mới nhất của HBM, được giới thiệu vào khoảng năm 2020/2021. HBM3 mang lại bước nhảy vọt về băng thông và dung lượng so với HBM2E. Nó được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về xử lý dữ liệu trong các ứng dụng như AI, HPC và đồ họa chuyên nghiệp.
3.3. DDR VRAM
DDR VRAM (Double Data Rate Video Random Access Memory) là một loại bộ nhớ đồ họa, chia sẻ kiến trúc “kép dữ liệu” (double data rate) với RAM hệ thống chính (DDR SDRAM). Điều này có nghĩa là nó có thể truyền dữ liệu hai lần trong mỗi chu kỳ xung nhịp, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu so với SDR (Single Data Rate) VRAM.
DDR VRAM cũng được phát triển qua nhiều thế hệ khác nhau để đem đến cho người dùng một sản phẩm tốt và chất lượng như ngày hôm nay:
- DDR SDRAM (DDR1): Thế hệ đầu tiên của DDR SDRAM, ra mắt vào khoảng năm 2000. Băng thông và tốc độ còn hạn chế so với các thế hệ sau. Rất hiếm khi được thấy trên các card đồ họa rời, chủ yếu xuất hiện trên các giải pháp đồ họa tích hợp rất cũ.
- DDR2 SDRAM (DDR2): Ra mắt khoảng năm 2003, cải thiện băng thông và tốc độ so với DDR1. Tương tự DDR1, DDR2 cũng ít được dùng làm VRAM trên card rời, mà chủ yếu giới hạn ở card tích hợp trên các bo mạch chủ cũ.
- DDR3 SDRAM (DDR3): Ra mắt năm 2007, tiếp tục cải thiện hiệu suất so với DDR2. DDR3 xuất hiện nhiều hơn một chút trên các card đồ họa rời giá rẻ vào thời điểm đó, nhưng vẫn chủ yếu được dùng cho RAM hệ thống.
- DDR4 SDRAM (DDR4): Ra mắt năm 2014, mang lại bước nhảy vọt về tốc độ và băng thông so với DDR3. Tuy nhiên, vào thời điểm DDR4 ra mắt, GDDR đã phát triển mạnh mẽ (GDDR5, GDDR5X), khiến cho việc sử dụng DDR4 làm VRAM trở nên ít phổ biến hơn bao giờ hết, gần như chỉ còn thấy trên các giải pháp đồ họa tích hợp cực kỳ tiết kiệm chi phí.
- DDR5 SDRAM (DDR5): Thế hệ mới nhất, ra mắt từ năm 2020 trở đi, tiếp tục nâng cao hiệu suất. Tương tự như DDR4, DDR5 gần như không được sử dụng làm VRAM cho card đồ họa, do sự vượt trội của GDDR6 và các thế hệ tiếp theo.
3.4. HBM2 và HBM2E VRAM
Là những thế hệ được phát triển từ HBM, HBM và HBM2E đã có thể tạo dấu ấn riêng vì những hiệu năng tuyệt vời mà nó mang lại. Điểm nổi trội chung của HBM2 và HBM2E bao gồm:
- Băng thông cực cao: Đây là ưu điểm lớn nhất. HBM2 và HBM2E cung cấp băng thông vượt trội so với GDDR, cho phép GPU xử lý lượng dữ liệu lớn hơn trong cùng một khoảng thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng như chơi game ở độ phân giải cao (4K, 8K), VR/AR, và tính toán hiệu năng cao (HPC).
- Tiết kiệm năng lượng: HBM sử dụng điện áp thấp hơn so với GDDR, giúp giảm mức tiêu thụ điện năng và nhiệt độ hoạt động.
- Kích thước nhỏ gọn: Do các chip nhớ được xếp chồng lên nhau, HBM chiếm ít diện tích trên bo mạch hơn so với GDDR, cho phép thiết kế card đồ họa nhỏ gọn hơn.
- Giao diện rộng: HBM sử dụng giao diện rộng hơn nhiều so với GDDR, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu.
3.5. GDDR6X VRAM
GDDR6X là một trong những phiên bản thế hệ tân tiến nhất của GDDR đang được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay. GDDR6X được đánh giá là một trong những sản phẩm vượt trội nhất nhờ vào những điểm nổi bật mà nó mang lại:
- Băng thông cao hơn gấp đôi: Nhờ PAM4, GDDR6X đạt tốc độ truyền dữ liệu và băng thông cao hơn đáng kể so với GDDR6 (ví dụ: 21+ Gbps so với 16 Gbps).
- Hiệu suất tốt hơn: Băng thông cao hơn giúp cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như chơi game 4K trở lên, ray tracing, VR/AR.
- Tiết kiệm năng lượng (so với tăng xung nhịp): PAM4 giúp đạt băng thông cao mà không cần tăng quá nhiều tần số, giúp tiết kiệm năng lượng hơn so với việc tăng tần số xung nhịp của GDDR6.
3.6. LPDDR VRAM
LPDDR VRAM là một loại bộ nhớ được sử dụng trong card đồ họa, tương tự như GDDR VRAM, nhưng được thiết kế để tiêu thụ ít năng lượng hơn. Do đó, nó thường được tìm thấy trong các thiết bị di động như máy tính xách tay, máy tính bảng và điện thoại thông minh, những thiết bị ưu tiên thời lượng pin.
LPDDR cũng tạo nên những sản phẩm cải tiến qua thời gian để nâng cấp và khẳng định chất lượng của mình với người tiêu dùng, nhằm giúp người dùng có được những phiên bản sử dụng tốt nhất cho mình:
- LPDDR: Thế hệ đầu tiên, được giới thiệu vào đầu những năm 2000. LPDDR có tốc độ truyền dữ liệu tương đối thấp so với các tiêu chuẩn hiện tại và chủ yếu được sử dụng trong các thiết bị cũ.
- LPDDR2: Cải thiện về tốc độ và hiệu suất so với LPDDR. Nó sử dụng điện áp thấp hơn và cung cấp băng thông cao hơn.
- LPDDR3: Một bước tiến lớn về hiệu suất và tiết kiệm năng lượng so với LPDDR2. Nó được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị di động trong một thời gian dài.
- LPDDR4: Mang lại tốc độ truyền dữ liệu gấp đôi so với LPDDR3 và giảm điện áp hoạt động. Nó trở thành tiêu chuẩn cho nhiều thiết bị di động cao cấp.
- LPDDR4X: Là phiên bản cải tiến của LPDDR4 với điện áp hoạt động thấp hơn nữa (xuống 0.6V so với 1.1V của LPDDR4), giúp tiết kiệm năng lượng hơn mà vẫn duy trì hiệu suất tương đương.
- LPDDR5: Thế hệ tiếp theo với tốc độ truyền dữ liệu và băng thông được tăng cường đáng kể so với LPDDR4/4X. Nó cũng giới thiệu các tính năng mới để quản lý năng lượng hiệu quả hơn.
- LPDDR5X: Phiên bản nâng cấp của LPDDR5 với tốc độ truyền dữ liệu cao hơn nữa, đạt đến 8533 MT/s. Nó được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về hiệu suất trong các thiết bị di động và các ứng dụng AI.
3.7. MDRAM
MDRAM là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM) được phát triển bởi MoSys. Điểm đặc biệt của MDRAM là nó được chia thành nhiều “ngân hàng” (bank) nhỏ, mỗi ngân hàng có dung lượng 32KB và có thể được truy cập độc lập. Điều này cho phép truy cập dữ liệu song song và tăng hiệu suất tổng thể, đặc biệt trong các ứng dụng đồ họa.
Điểm nổi bật của MDRAM so với các loại VRAM khác là:
- Giá thành rẻ hơn: MDRAM có chi phí sản xuất thấp hơn so với các loại VRAM như GDDR hay HBM. Điều này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các card đồ họa tầm trung và giá rẻ.
- Khả năng phân chia dung lượng RAM linh hoạt: MDRAM có thể được sản xuất với dung lượng RAM phù hợp cho từng độ phân giải hình ảnh, thay vì bắt buộc dung lượng phải là bội số megabyte (MB) như các loại VRAM khác. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm chi phí.
- Hiệu suất tốt trong các ứng dụng 2D: MDRAM hoạt động tốt trong các ứng dụng 2D và giao diện người dùng đồ họa.
3.8. RDRAM
RDRAM (Rambus Dynamic Random Access Memory) là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM) được phát triển bởi Rambus Inc. vào những năm 1990. Nó được thiết kế để cung cấp băng thông cao hơn đáng kể so với các loại DRAM thông thường vào thời điểm đó, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về hiệu suất của các ứng dụng đồ họa và xử lý dữ liệu.
Điểm nổi bật của RDRAM:
- Băng thông cực cao: Đây là ưu điểm nổi bật nhất của RDRAM. Nó sử dụng một giao diện bus hẹp (16-bit hoặc 32-bit) nhưng hoạt động ở tốc độ xung nhịp cực cao, kết hợp với công nghệ truyền dữ liệu tiên tiến, cho phép đạt được băng thông bộ nhớ vượt trội so với các loại DRAM đồng thời như SDRAM. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như đồ họa 3D, xử lý video và các ứng dụng khoa học.
- Kiến trúc kênh đôi (Dual-channel): Một số hệ thống RDRAM sử dụng kiến trúc kênh đôi, cho phép tăng gấp đôi băng thông bộ nhớ bằng cách sử dụng hai kênh bộ nhớ đồng thời. Điều này càng nâng cao hiệu suất của hệ thống.
- Giao diện bus hẹp: Mặc dù nghe có vẻ là một nhược điểm, việc sử dụng bus hẹp giúp giảm độ phức tạp của bo mạch chủ và giảm chi phí sản xuất. Tốc độ xung nhịp cao đã bù đắp cho việc bus hẹp, mang lại hiệu suất tổng thể cao hơn.
3.9. SGRAM
SGRAM (Synchronous Graphics Random Access Memory) là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM) được thiết kế đặc biệt cho card đồ họa. Nó dựa trên công nghệ SDRAM (Synchronous DRAM) nhưng được tối ưu hóa cho các tác vụ xử lý đồ họa.
So với nhiều sản phẩm khác trên thị trường, SGRAM cũng không kém cạnh nhờ vào những tính năng vượt trội như:
- Đồng bộ với xung nhịp hệ thống: Giống như SDRAM, SGRAM hoạt động đồng bộ với xung nhịp của hệ thống, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu so với các loại DRAM không đồng bộ trước đây (như EDO RAM).
- Hiệu suất tốt cho đồ họa 2D: SGRAM được thiết kế để xử lý hiệu quả các tác vụ đồ họa 2D, chẳng hạn như hiển thị giao diện người dùng và xử lý hình ảnh.
- Giá thành tương đối rẻ: So với các loại VRAM chuyên dụng khác như VRAM hoặc WRAM vào thời điểm đó, SGRAM có giá thành dễ tiếp cận hơn, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các card đồ họa tầm trung và giá rẻ.
- Tính năng Masked Write: Đây là một tính năng quan trọng của SGRAM, cho phép sửa đổi các bit dữ liệu được chọn trong một thao tác duy nhất, thay vì phải thực hiện một loạt các thao tác đọc, cập nhật và ghi. Điều này giúp tăng tốc độ xử lý các tác vụ đồ họa nhất định.
- Khả năng mở hai trang bộ nhớ: Mặc dù là bộ nhớ đơn cổng (single-ported), SGRAM có thể mở hai trang bộ nhớ cùng một lúc, mô phỏng khả năng đa cổng của các công nghệ VRAM khác, giúp tăng hiệu suất.
3.10. WRAM
WRAM (Window RAM) là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động (DRAM) được phát triển bởi Samsung vào đầu những năm 1990, được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong card đồ họa. WRAM là một loại bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên video (VRAM) hiệu năng cao, được thiết kế để tăng tốc độ xử lý đồ họa.
Điểm nổi bật của WRAM so với các loại VRAM thông thường là:
- Hiệu năng cao: WRAM có thiết kế cổng kép và băng thông rộng hơn khoảng 25%, cho phép truyền tải dữ liệu nhanh hơn đáng kể. Điều này giúp cải thiện hiệu suất xử lý đồ họa, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi cao như game 3D, xử lý video và thiết kế đồ họa.
- Chi phí thấp: Mặc dù có hiệu năng cao, WRAM lại có chi phí sản xuất thấp hơn so với một số loại VRAM khác, giúp giảm giá thành của card đồ họa.
- Tối ưu cho việc đọc dữ liệu: WRAM được tối ưu hóa cho việc đọc dữ liệu hiệu quả, đặc biệt là trong các tác vụ như điền khối (block fill) và vẽ văn bản (text drawing). Điều này giúp tăng tốc độ hiển thị hình ảnh và văn bản trên màn hình.
- Khả năng hiển thị độ phân giải cao: WRAM có khả năng hoạt động ở độ phân giải rất cao với màu sắc chân thực, mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động và sắc nét.
Mặc dù có tên là “Window RAM” thế nhưng WRAM hoàn toàn không liên quan đến hệ điều hành Microsoft Windows.
3.11. Bảng so sánh các dòng VRam
Đặc điểm chính | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng | |
GDDR VRAM | Thiết kế cho card đồ họa, băng thông cao | Băng thông cao, hiệu suất tốt, giá thành hợp lý | Băng thông thấp hơn HBM | Card đồ họa tầm trung và cao cấp |
HBM VRAM | Băng thông cực cao, xếp chồng chip | Băng thông cực lớn, tiết kiệm không gian | Giá thành cao, khó sản xuất | Card đồ họa cao cấp, máy chủ, AI |
DDR VRAM | Sử dụng cho RAM hệ thống, băng thông thấp hơn GDDR | Giá thành rẻ, phổ biến | Băng thông thấp, không tối ưu cho đồ họa chuyên nghiệp | RAM hệ thống, không dùng cho đồ họa chuyên nghiệp |
HBM2/HBM2E VRAM | Thế hệ thứ 2 của HBM, cải thiện băng thông và hiệu suất | Băng thông và hiệu suất vượt trội so với HBM | Giá thành cao | Card đồ họa cao cấp, máy chủ, AI |
GDDR6X VRAM | Nâng cấp của GDDR6, tốc độ cực nhanh | Tốc độ truyền dữ liệu nhanh nhất hiện nay | Yêu cầu công nghệ sản xuất tiên tiến | Card đồ họa cao cấp |
LPDDR VRAM | Tiết kiệm điện, cho thiết bị di động | Tiết kiệm điện năng, phù hợp cho thiết bị di động | Băng thông thấp hơn GDDR | Điện thoại, máy tính bảng, laptop mỏng nhẹ |
MDRAM | Bộ nhớ đa cổng, hiệu suất cao | Truy cập đồng thời nhiều vị trí nhớ | Khó sản xuất, ít được sử dụng | Các hệ thống chuyên dụng |
RDRAM | Băng thông cao, thiết kế phức tạp | Băng thông cao, nhưng độ trễ cao | Thiết kế phức tạp, độ trễ cao | Các hệ thống cũ, ít gặp |
SGRAM | Bộ nhớ đồ họa đồng bộ | Hiệu suất tốt cho đồ họa | Ít được sử dụng trong các card đồ họa hiện đại | Card đồ họa cũ |
WRAM | Bộ nhớ cửa sổ, tối ưu cho hiển thị | Tối ưu cho việc hiển thị và xử lý văn bản | Không còn được sử dụng phổ biến | Card đồ họa cũ |
4. Dung lượng VRAM phổ biến
Việc lựa chọn dung lượng VRAM phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất hoạt động của máy tính, đặc biệt là trong các tác vụ liên quan đến đồ họa. Chọn quá nhiều VRAM so với nhu cầu thực tế có thể không mang lại hiệu quả tương xứng với chi phí bỏ ra, trong khi thiếu VRAM sẽ gây ra tình trạng giật lag, thậm chí là treo máy. Vậy, dung lượng VRAM bao nhiêu là đủ? Việc lựa chọn dung lượng VRAM sẽ có mức độ phụ thuộc lớn vào nhu cầu sử dụng của bạn:
4.1. Lập mô hình 3D, hoạt ảnh và kết xuất
- Mô hình hóa và hoạt ảnh: Nên sử dụng VRAM từ 8-10 GB để đảm bảo hiệu suất làm việc mượt mà.
- Kết xuất bằng GPU (chủ động): Yêu cầu VRAM cao hơn, từ 8-16 GB hoặc thậm chí 24 GB trở lên để xử lý các dự án phức tạp.
- Kết xuất bằng GPU (bị động): Yêu cầu VRAM thấp hơn một chút, khoảng 6-8 GB.
4.2. Chỉnh sửa chuyển động và thiết kế video
- Chỉnh sửa video thông thường: 6-8 GB VRAM là đủ cho các tác vụ cơ bản.
- Chỉnh sửa video nặng, hỗ trợ GPU: Nên sử dụng 8-16 GB VRAM để có hiệu suất ổn định, hoặc 16-24 GB cho hiệu suất cao hơn với các dự án phức tạp hơn, độ phân giải cao, nhiều hiệu ứng.
- Thiết kế chuyển động và phân tích: Tương tự như chỉnh sửa video nặng, 8-10 GB VRAM cho hiệu suất ổn định và 10-24 GB cho hiệu suất cao.
4.3. Thiết kế đồ họa thông thường
Đối với các tác vụ thiết kế đồ họa 2D cơ bản, dung lượng VRAM từ 4 đến 6 GB là đủ để xử lý mượt mà các phần mềm như Photoshop, Illustrator hay CorelDRAW. Với mức VRAM này, người dùng có thể làm việc với hình ảnh có độ phân giải cao, sử dụng nhiều lớp (layers) và hiệu ứng mà không gặp tình trạng giật lag. Tuy nhiên, nếu làm việc với các dự án có yêu cầu cao hơn, như chỉnh sửa hình ảnh lớn hoặc thiết kế in ấn chất lượng cao, việc nâng cấp lên card đồ họa có VRAM lớn hơn có thể giúp cải thiện hiệu suất làm việc.
4.4. Chơi game
VRAM đóng vai trò then chốt trong trải nghiệm chơi game, ảnh hưởng đến thời gian tải game, chất lượng hình ảnh và độ mượt mà của trò chơi. Độ phân giải màn hình càng cao thì càng cần nhiều VRAM.
- Độ phân giải 720p: 2 GB VRAM có thể đủ cho một số tựa game.
- Độ phân giải 1080p (Full HD): Nên có 4-6 GB VRAM.
- Độ phân giải 1440p (2K): Yêu cầu 6-8 GB VRAM.
- Độ phân giải 4K (Ultra HD): Cần ít nhất 10 GB VRAM để có trải nghiệm tốt.
Nếu bạn muốn chơi các game mới nhất với cài đặt đồ họa cao và độ phân giải lớn, hoặc muốn “đầu tư” cho tương lai để không phải nâng cấp phần cứng quá thường xuyên, hãy cân nhắc lựa chọn card đồ họa với 12 GB VRAM hoặc cao hơn nếu điều kiện cho phép. Việc có đủ VRAM sẽ giúp tránh tình trạng GPU phải “mượn” bộ nhớ từ RAM hệ thống, gây giảm hiệu năng tổng thể.
Xem thêm: Máy tính lượng tử là gì? | Tổng quan kiến thức về Quantum
5. So sánh sự khác nhau giữa VRAM và RAM
VRAM (Video Random Access Memory) và RAM (Random Access Memory) đều là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, nhưng chúng phục vụ các mục đích khác nhau trong hệ thống máy tính:
VRAM | RAM | |
Mục đích sử dụng | Lưu trữ dữ liệu hình ảnh, kết cấu (texture), khung hình, và các dữ liệu đồ họa khác mà GPU cần để hiển thị hình ảnh lên màn hình. | Lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh mà CPU cần để thực thi các chương trình và hệ điều hành. |
Vị trí | Thường được tích hợp trực tiếp trên card đồ họa (GPU). Một số ít hệ thống sử dụng VRAM được chia sẻ từ RAM hệ thống (shared memory), nhưng hiệu suất thường thấp hơn. | Nằm trên bo mạch chủ (mainboard), dưới dạng các khe cắm DIMM (Dual In-line Memory Module). |
Tốc độ | Thường có tốc độ cao hơn RAM hệ thống, ví dụ như GDDR6 có tốc độ cao hơn DDR4. | Tốc độ chậm hơn VRAM, nhưng vẫn rất nhanh để đáp ứng nhu cầu của CPU. |
Băng thông | Băng thông rất cao để truyền tải lượng lớn dữ liệu đồ họa. | Băng thông thấp hơn VRAM. |
Cổng kết nối | Thường sử dụng cổng kép (dual-port), cho phép đọc và ghi dữ liệu đồng thời. | Sử dụng cổng đơn (single-port), chỉ có thể đọc hoặc ghi dữ liệu tại một thời điểm. |
Ảnh hưởng đến hiệu suất | Ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất xử lý đồ họa, đặc biệt là trong chơi game, thiết kế đồ họa, và chỉnh sửa video. Thiếu VRAM có thể gây ra hiện tượng giật lag, giảm khung hình (FPS), hoặc thậm chí là treo máy. | Ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của hệ thống. Thiếu RAM có thể làm chậm máy tính, gây ra tình trạng tràn bộ nhớ (out of memory), khiến máy tính hoạt động chậm chạp hoặc bị treo. |
6. Hướng dẫn cách lựa chọn VRAM phù hợp
VRAM đem đến nhiều lợi ích cho người dùng nhưng nó sẽ chỉ có lợi nếu bạn biết lựa chọn đúng và phù hợp. Để có thể lựa chọn VRAM một cách tốt nhất, bạn nên lưu ý những tiêu chí sau:
6.1. Xác định nhu cầu sử dụng
Việc xác định nhu cầu sử dụng sẽ giúp bạn lựa chọn đúng mức VRAM vừa phải, tránh việc quá cao hoặc quá thấp làm mất độ tương thích, ảnh hưởng nhiều đến trải nghiệm sử dụng:
- Văn phòng, duyệt web, xem phim: Nhu cầu VRAM không cao, card đồ họa tích hợp hoặc card rời với 2-4GB VRAM là đủ.
- Chơi game: Yêu cầu VRAM phụ thuộc vào độ phân giải màn hình và cài đặt đồ họa trong game.
- Thiết kế đồ họa 2D, chỉnh sửa ảnh: 4-6GB VRAM có thể đáp ứng tốt.
- Thiết kế đồ họa 3D, dựng hình, render, chỉnh sửa video chuyên nghiệp: Cần VRAM dung lượng lớn, từ 8GB trở lên, thậm chí 12GB, 16GB hoặc hơn nữa cho các dự án phức tạp.
6.2. Xem xét độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình càng cao thì càng cần nhiều VRAM để xử lý hình ảnh. Chính vì thế mà nên xem qua độ phân giải màn hình của máy trước khi lựa chọn VRAM:
- 1080p (Full HD): 4-6GB VRAM là đủ cho hầu hết các game hiện nay ở mức cài đặt trung bình đến cao.
- 1440p (2K): Nên có 6-8GB VRAM để có trải nghiệm tốt.
- 4K (Ultra HD): Cần ít nhất 8GB VRAM, tốt nhất là 10GB trở lên.
6.3. Tìm hiểu về các tựa game bạn muốn chơi
Mỗi tựa game có yêu cầu phần cứng khác nhau, bao gồm cả VRAM. Hãy tìm hiểu cấu hình yêu cầu của các game bạn muốn chơi để chọn card đồ họa với dung lượng VRAM phù hợp. Các trang web đánh giá game hoặc diễn đàn game thường cung cấp thông tin này.
7. Hướng dẫn cách kiểm tra thông tin dung lượng VRAM VGA
7.1. Kiểm tra bằng DxDiag
Đây là cách phổ biến và nhanh chóng để xem thông tin chi tiết về card đồ họa trên hệ điều hành Windows, bao gồm cả VRAM.
- Bước 1: Mở hộp thoại Run bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + R.
- Bước 2: Nhập “dxdiag” vào ô Open và nhấn OK hoặc phím Enter.
- Bước 3: Cửa sổ DirectX Diagnostic Tool sẽ hiện ra. Chọn tab Display.
- Bước 4: Tại đây, bạn sẽ thấy thông tin về card đồ họa của mình. Tìm đến dòng Display Memory (VRAM). Giá trị hiển thị chính là dung lượng VRAM của card đồ họa.
7.2. Kiểm tra trong Settings (Cài đặt) của Windows
Cách này cung cấp thông tin cơ bản về card đồ họa.
- Bước 1: Mở ứng dụng Settings bằng cách nhấn tổ hợp phím Windows + I.
- Bước 2: Chọn System (Hệ thống), sau đó chọn Display (Hiển thị).
- Bước 3: Kéo xuống dưới và chọn Advanced display settings (Cài đặt hiển thị nâng cao).
- Bước 4: Tiếp theo, chọn Display adapter properties for Display 1 (Thuộc tính bộ điều hợp màn hình cho Màn hình 1) (hoặc màn hình khác nếu bạn có nhiều màn hình).
- Bước 5: Một cửa sổ mới sẽ mở ra. Trong tab Adapter, bạn sẽ thấy thông tin về card đồ họa, bao gồm Dedicated Video Memory (Bộ nhớ video chuyên dụng). Đây chính là dung lượng VRAM.
8. Nên lựa chọn VRAM hay Card đồ họa tích hợp?
Việc lựa chọn giữa VRAM (thường được hiểu là dung lượng VRAM trên card đồ họa rời) và card đồ họa tích hợp phụ thuộc hoàn toàn vào nhu cầu sử dụng của bạn. Để có thể biết được sản phẩm phù hợp nhất, bạn có thể xem qua một số so sánh tổng quan:
Card đồ họa tích hợp | Card đồ họa rời (với VRAM riêng) | |
Ưu điểm | Tiết kiệm chi phí: Được tích hợp sẵn trong CPU, không tốn thêm chi phí mua card đồ họa rời. Tiết kiệm điện năng: Tiêu thụ ít điện hơn so với card đồ họa rời, giúp máy tính hoạt động mát mẻ hơn và kéo dài thời lượng pin (đối với laptop). Nhỏ gọn: Phù hợp với các thiết bị mỏng nhẹ như laptop văn phòng, ultrabook. | Hiệu năng mạnh mẽ: Khả năng xử lý đồ họa vượt trội, đáp ứng tốt các nhu cầu chơi game cấu hình cao, thiết kế đồ họa 3D, chỉnh sửa video, render video, v.v. VRAM chuyên dụng: Có bộ nhớ VRAM riêng, không ảnh hưởng đến hiệu suất của RAM hệ thống. Nhiều tính năng hỗ trợ: Thường đi kèm với các công nghệ và tính năng hỗ trợ đồ họa tiên tiến như Ray Tracing, DLSS (Deep Learning Super Sampling),… |
Nhược điểm | Hiệu năng hạn chế: Khả năng xử lý đồ họa yếu hơn nhiều so với card đồ họa rời, không đáp ứng được các tác vụ nặng như chơi game cấu hình cao, thiết kế đồ họa 3D, chỉnh sửa video chuyên nghiệp. Chia sẻ bộ nhớ RAM hệ thống: Sử dụng một phần RAM hệ thống làm VRAM, làm giảm hiệu suất của cả hệ thống nếu RAM không đủ. | Tốn kém: Giá thành cao hơn so với card đồ họa tích hợp. Tiêu thụ nhiều điện năng: Yêu cầu nguồn điện mạnh hơn và hệ thống tản nhiệt tốt hơn. Kích thước lớn: Chiếm không gian bên trong máy tính, không phù hợp với các thiết bị mỏng nhẹ. |
Phù hợp với | Các tác vụ văn phòng cơ bản như soạn thảo văn bản, duyệt web, xem phim, nghe nhạc. Người dùng không có nhu cầu chơi game nặng hoặc làm đồ họa chuyên nghiệp. | Game thủ: Muốn trải nghiệm game với cấu hình cao, độ phân giải cao và tốc độ khung hình mượt mà. Người làm đồ họa chuyên nghiệp: Cần hiệu năng xử lý đồ họa mạnh mẽ để làm việc với các phần mềm thiết kế 3D, chỉnh sửa video, render video,… |
Xem thêm: eGPU là gì? | Cấu tạo, Hoạt động & Phân loại của eGPU
9. Một số câu hỏi liên quan đến VRAM
9.1. VRAM nằm ở vị trí nào?
VRAM (Video Random Access Memory) thường được đặt ở vị trí rất gần với GPU (Graphics Processing Unit – Bộ xử lý đồ họa) trên card đồ họa. Cụ thể hơn:
- Trên card đồ họa rời: VRAM được hàn trực tiếp lên bo mạch in (PCB) của card đồ họa, xung quanh chip GPU. Việc đặt VRAM gần GPU giúp giảm thiểu độ trễ và tăng tốc độ truy cập dữ liệu giữa GPU và VRAM, từ đó cải thiện hiệu suất xử lý đồ họa. Bạn có thể hình dung VRAM như những con chip nhỏ màu đen được gắn xung quanh chip GPU lớn hơn ở giữa card.
- Trên card đồ họa tích hợp: Trong trường hợp card đồ họa được tích hợp vào CPU (iGPU), VRAM thường được lấy từ một phần của RAM hệ thống. Đây được gọi là bộ nhớ chia sẻ (shared memory). Tuy nhiên, cách này có nhược điểm là làm giảm hiệu suất của RAM hệ thống vì cả CPU và GPU đều phải tranh chấp sử dụng bộ nhớ này.
9.2. Display Memory là gì?
“Display Memory”, còn được biết đến là VRAM (Video RAM) hay bộ nhớ đồ họa, là bộ nhớ chuyên dụng của card đồ họa (GPU) để lưu trữ dữ liệu hình ảnh đang được xử lý và hiển thị. Nó quyết định khả năng xử lý đồ họa, từ giao diện đơn giản đến hình ảnh 3D phức tạp.
Khi GPU xử lý hình ảnh, dữ liệu như kết cấu, khung hình sẽ được lưu trữ tạm thời trong Display Memory. Dung lượng, tốc độ và băng thông của nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất đồ họa: dung lượng lớn cho phép xử lý hình ảnh độ phân giải cao, tốc độ cao giảm thiểu độ trễ, băng thông rộng đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng. Các loại phổ biến gồm GDDR (GDDR5, GDDR6, GDDR6X) và HBM (cho card đồ họa cao cấp).
9.3. Hướng dẫn xem thông số VRAM như thế nào?
Để có thể xem thông số VRAM trên máy, có 2 cách đơn giản và hiệu quả mà bạn có thể sử dụng. Thực hiện các bước dưới đây nhé:
Sử dụng DirectX Diagnostic Tool (DxDiag):
- Mở hộp thoại Run (Windows+R), nhập “dxdiag” và nhấn Enter.
- Trong tab Display, tìm dòng “Display Memory” để xem dung lượng VRAM.
Qua Settings:
- Mở Settings (Windows+I), chọn System > Display > Advanced display settings.
- Chọn “Display adapter properties” và tìm “Dedicated Video Memory” trong tab Adapter.
Việc lựa chọn xem thông số VRAM qua DxDiag sẽ cho bạn biết được nhiều thông tin hơn so với xem qua settings.
9.4. Hướng dẫn cách tăng VRAM như thế nào?
Việc tăng VRAM (Video RAM) có thể cải thiện hiệu suất đồ họa của máy tính, đặc biệt là khi chơi game hoặc sử dụng các ứng dụng đồ họa nặng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc “tăng” VRAM theo hai cách dưới đây thực chất là phân bổ thêm bộ nhớ hệ thống (RAM) cho card đồ họa tích hợp (iGPU), chứ không phải tăng dung lượng VRAM vật lý trên card đồ họa rời:
Cách 1: Điều chỉnh VRAM thông qua BIOS/UEFI
Cách này cho phép bạn phân bổ một phần RAM hệ thống cho iGPU trực tiếp từ BIOS/UEFI.
- Truy cập BIOS/UEFI: Khởi động lại máy tính. Trong quá trình khởi động, nhấn liên tục một trong các phím sau: F2, F5, F8, F10, F12, Delete hoặc Esc. Phím tắt cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất bo mạch chủ. Thông thường, thông tin về phím tắt sẽ được hiển thị ngắn gọn trên màn hình khởi động.
- Tìm cài đặt đồ họa: Sau khi vào BIOS/UEFI, bạn cần tìm các mục liên quan đến cài đặt đồ họa. Tên gọi có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, ví dụ: “Graphics Settings”, “Video Settings”, “VGA Share Memory Size”, “Integrated Graphics Configuration”, “UMA Frame Buffer Size”, hoặc tương tự. Thường thì các mục này nằm trong tab “Advanced”, “Chipset”, “Configuration” hoặc “Boot”.
- Thay đổi dung lượng VRAM: Khi đã tìm thấy mục cài đặt đồ họa, bạn sẽ thấy tùy chọn để điều chỉnh dung lượng VRAM. Chọn mức VRAM mong muốn từ danh sách. Các giá trị thường là 128MB, 256MB, 512MB, 1GB hoặc Auto.
- Lưu thay đổi và khởi động lại: Sau khi chọn dung lượng VRAM, hãy lưu các thay đổi bằng cách chọn “Save & Exit” hoặc “Save Changes” trong BIOS/UEFI. Máy tính sẽ khởi động lại với cài đặt VRAM mới.
Lưu ý quan trọng: Không phải BIOS/UEFI nào cũng hỗ trợ tùy chỉnh VRAM. Nếu bạn không tìm thấy các tùy chọn liên quan, có nghĩa là bo mạch chủ của bạn không hỗ trợ tính năng này.
Cách 2: Chỉnh sửa Registry (chỉ áp dụng cho card đồ họa Intel HD Graphics)
Cách này chỉ áp dụng cho card đồ họa tích hợp của Intel (Intel HD Graphics) và cần cẩn thận khi thực hiện vì việc chỉnh sửa Registry không đúng cách có thể gây ra lỗi hệ thống.
- Mở Registry Editor: Nhấn tổ hợp phím Windows + R, gõ “regedit” vào hộp thoại Run và nhấn OK.
- Tìm đến khóa Intel: Trong Registry Editor, điều hướng đến đường dẫn sau: “HKEY_LOCAL_MACHINE\SOFTWARE\Intel”.
- Tạo khóa GMM (nếu chưa có): Nếu bạn không thấy khóa “GMM” trong thư mục “Intel”, hãy nhấp chuột phải vào “Intel”, chọn New > Key và đặt tên cho khóa mới là “GMM”.
- Tạo giá trị DedicatedSegmentSize: Nhấp chuột phải vào khóa “GMM”, chọn New > DWORD (32-bit) Value và đặt tên cho giá trị mới là “DedicatedSegmentSize”.
- Đặt giá trị VRAM: Nhấp đúp vào giá trị “DedicatedSegmentSize”. Trong hộp thoại “Edit DWORD (32-bit) Value”, chọn Decimal trong mục “Base”. Sau đó, nhập giá trị VRAM mong muốn (tính bằng MB). Ví dụ: 128 cho 128MB, 256 cho 256MB, 512 cho 512MB. Giá trị tối đa thường là 512MB. Nhấn OK.
- Khởi động lại máy tính: Để các thay đổi có hiệu lực, bạn cần khởi động lại máy tính.
Cảnh báo: Chỉnh sửa Registry có thể gây ra lỗi nghiêm trọng cho hệ thống nếu thực hiện không đúng cách. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ các bước và sao lưu Registry trước khi thực hiện.
10. Tổng kết
Mong rằng những thông tin trên có thể hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm những nội dung về VRAM là gì cũng như những ưu điểm nổi trội của nó. Tóm lại, VRAM (Video RAM) là một thành phần thiết yếu của card đồ họa, đóng vai trò quan trọng trong việc hiển thị hình ảnh trên màn hình máy tính.
Nó hoạt động như một bộ đệm tốc độ cao giữa GPU (bộ xử lý đồ họa) và màn hình, lưu trữ dữ liệu hình ảnh cần thiết để hiển thị. Dung lượng, tốc độ và băng thông của VRAM ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất đồ họa, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi đồ họa cao như chơi game, thiết kế đồ họa và dựng phim.
Để tìm hiểu thêm các thông tin khác, bạn có thể xem tại đây hoặc tham khảo dịch vụ: VPS GPU, VPS Windows, VPS giá rẻ, VPS NVMe.
- Email: support@vinahost.vn
- Hotline: 1900 6046
- Livechat: https://livechat.vinahost.vn/chat.php
Xem thêm một số bài viết khác:
Ram Server là gì? | Ram Server có lắp được cho PC?
ROM là gì? | So sánh sự khác nhau giữa ROM và RAM