[2025] Remarketing là gì? | 3 Phương pháp Remarketing hiệu quả

Remarketing là một trong những chiến lược tiếp thị kỹ thuật số phổ biến ngày nay, giúp các doanh nghiệp tái khẳng định thương hiệu và tăng cường tương tác với khách hàng tiềm năng. Nhưng bạn thực sự hiểu Remarketing là gì và nó khác biệt như thế nào so với Retargeting chưa? Trong bài viết này, hãy cùng VinaHost khám phá sự khác biệt giữa Remarketing và Retargeting và tầm quan trọng của chúng trong chiến lược tiếp thị hiện đại.

1. Tổng quan kiến thức về Remarketing

1.1. Remarketing là gì? Ví dụ về Remarketing

Remarketing là gì?
 Remarketing (tiếp thị lại) là một phương pháp hiệu quả, tiết kiệm chi phí, giúp duy trì liên lạc với khách hàng.

Remarketing, hay còn gọi là tiếp thị lại, là một chiến lược quảng cáo trực tuyến giúp doanh nghiệp tiếp cận lại những người đã từng tương tác với trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ của bạn. Thay vì nhắm mục tiêu đến những người chưa biết đến thương hiệu, remarketing tập trung vào những người đã từng thể hiện sự quan tâm nhất định, từ đó tăng khả năng chuyển đổi thành khách hàng.

Ngoài việc sử dụng để nhắc nhở, Remarketing còn có thể được áp dụng trong các chiến lược tăng doanh số bán hàng, như up-sell (tăng giá trị giao dịch) hoặc cross-sell (bán chéo sản phẩm), nhằm thúc đẩy tăng doanh thu từ nhiều sản phẩm khác nhau.

Một trong những ưu điểm của Remarketing là khả năng tùy chỉnh và cá nhân hóa thông điệp cho từng khách hàng tương ứng với hành vi và quan tâm của họ trên website hoặc Landing page.

Điều này giúp tăng cường hiệu quả tiếp thị và chăm sóc khách hàng theo từng giai đoạn và thời điểm khác nhau trong quá trình sử dụng sản phẩm. Remarketing đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì liên hệ với khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài với họ.

Remarketing là gì
Giải thích đơn giản về remarketing.

VinaHost sẽ giới thiệu một vài ví dụ đơn giản về Remarketing (quảng cáo bám đuổi) sau đây nhé:

  • Quảng cáo nhắc nhở sản phẩm trong giỏ hàng: Bạn đã từng vào một trang web bán hàng trực tuyến và thêm một sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất quá trình mua hàng. Sau đó, khi bạn lướt web trên các trang khác, bạn sẽ thấy quảng cáo về chính sản phẩm đó nhắc nhở bạn hoàn tất đơn hàng.
  • Quảng cáo trang sản phẩm đã xem: Bạn đã xem một chiếc điện thoại trên trang web của một cửa hàng điện tử. Sau đó, khi bạn truy cập vào các mạng xã hội, bạn sẽ thấy quảng cáo về chiếc điện thoại đó với những thông tin chi tiết hơn.
  • Quảng cáo sự kiện: Bạn đã đăng ký tham dự một sự kiện nhưng chưa xác nhận. Sau đó, bạn sẽ nhận được email hoặc quảng cáo nhắc nhở về sự kiện đó.

Xem thêm: SEM là gì? | Ưu & Nhược điểm Search Engine Marketing

1.2. Retargeting là gì?

remarketing là gì
Retargeting khác với remarketing.

Nhắm chọn lại (Retargeting) là một chiến lược tiếp thị sử dụng các quảng cáo trả tiền để tiếp cận lại những khách hàng đã truy cập vào trang web hoặc Landing page nhưng không thực hiện mua hàng.

Bằng cách này, doanh nghiệp có thể hiển thị quảng cáo chính xác và tùy chỉnh đến nhóm khách hàng đã thể hiện sự quan tâm trước đó. Điều này giúp tăng cơ hội chuyển đổi và đẩy mạnh hiệu quả tiếp thị của doanh nghiệp.

Khi họ thoát khỏi trang, họ sẽ nhìn thấy quảng cáo thương hiệu/sản phẩm của bạn  trên các site khác nhau có liên kết quảng cáo hiển thị (display ads).

Sử dụng Retargeting được thực hiện thông qua mạng lưới các bên thứ ba như Google sẽ cho bạn rất nhiều cơ hội nhắm tới người dùng chỉ cần họ có kết nối internet.

Điều này sẽ giúp tăng độ nhận diện thương hiệu sản phẩm của bạn đồng thời kích thích họ quay lại web/Landing page mua hàng qua đó có thể giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.

[Remarketing là gì?] | Khác Biệt Giữa Remarketing Và Retargeting
 Cách hoạt động của retargeting.
Retargeting có 2 hình thức: On-site và Off-site. Tuy nhiên chúng ta có thể phân tích rõ hơn 2 hình thức On-site và Off-site thông qua các hình thức sau:

Retargeting hoạt động theo hai hình thức chính là On-site và Off-site, và có thể chia chi tiết thành các cách thức sau:

  • Nhắm chọn lại theo hành vi truy cập trang (Site Retargeting): Hiển thị quảng cáo cho khách hàng đã truy cập vào trang web của doanh nghiệp mà chưa thực hiện hành động mua hàng.
  • Nhắm chọn lại động (Dynamic Retargeting): Tùy chỉnh quảng cáo dựa trên hành vi trước đó của khách hàng, hiển thị những sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã xem hoặc quan tâm.
  • Nhắm chọn lại trên mạng xã hội (Social Media Retargeting): Đưa ra quảng cáo trên mạng xã hội đối với những người đã truy cập vào trang web hoặc tương tác với nội dung của doanh nghiệp.
  • Nhắm chọn lại theo hành vi tìm kiếm (Search Retargeting): Hiển thị quảng cáo đối với những người đã thực hiện tìm kiếm liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Nhắm chọn lại theo danh sách kèm kết quả tìm kiếm (Retargeting list for search ads – RLFSA): Đưa ra quảng cáo tùy chỉnh cho những người đã tìm kiếm từ khóa nhất định và có trong danh sách remarketing của doanh nghiệp.
  • Nhắm chọn lại theo thư điện tử & CRM (Email & CRM Retargeting): Gửi quảng cáo đối tượng đã đăng ký nhận thông tin qua email hoặc có liên hệ với doanh nghiệp qua hệ thống quản lý mối quan hệ khách hàng (CRM).

Xem thêm: Digital Marketing là gì? | Tổng quan về digital marketing

2. Các phương pháp Remarketing hiệu quả nhất

2.1. Remarketing Facebook

  • Đối tượng tùy chỉnh: Tạo các danh sách đối tượng tùy chỉnh dựa trên hành động của người dùng trên website (ví dụ: thêm vào giỏ hàng, xem sản phẩm cụ thể), sự kiện trên Facebook (ví dụ: tương tác với bài viết, xem video) hoặc danh sách email.
  • Lookalike audience: Tạo đối tượng tương tự dựa trên danh sách đối tượng tùy chỉnh để tìm kiếm những người có hành vi và đặc điểm tương tự.
  • Dynamic product ads: Hiển thị quảng cáo sản phẩm cụ thể mà người dùng đã xem hoặc thêm vào giỏ hàng.
  • Video remarketing: Tiếp cận lại những người đã xem video của bạn trên Facebook.
  • Event remarketing: Nhắc nhở những người đã đăng ký tham dự sự kiện của bạn.

2.2. Remarketing Google

  • Google Display Network (GDN): Google cho phép hiển thị quảng cáo của bạn trên hàng triệu trang web đối tác, nhắm đến những người đã truy cập trang web của bạn nhưng chưa hoàn thành mục tiêu (như mua hàng). Quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện khi họ duyệt web, xem video trên YouTube, hoặc sử dụng các ứng dụng trên Google.
  • Search remarketing: Khi người dùng đã từng truy cập website của bạn và sau đó tiếp tục tìm kiếm các từ khóa liên quan, quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm, giúp bạn tái kết nối với khách hàng tiềm năng.
  • Remarketing Lists for Search Ads (RLSA): Cho phép bạn điều chỉnh chiến lược tìm kiếm (Search Campaign) dựa trên hành vi của người dùng đã truy cập trang web của bạn. Bạn có thể tăng giá thầu cho những người đã truy cập vào các trang cụ thể trên website của bạn.

2.3. Remarketing Tiktok

  • Custom audiences từ TikTok Pixel: TikTok cho phép bạn tạo Custom Audiences từ những người đã tương tác với nội dung hoặc trang web của bạn thông qua TikTok Pixel. Bạn có thể sử dụng danh sách này để hiển thị quảng cáo có liên quan đến những người đã thể hiện sự quan tâm nhưng chưa thực hiện hành động cụ thể.
  • Lookalike audiences: Tạo đối tượng tương tự (Lookalike Audiences) dựa trên danh sách khách hàng tiềm năng đã tương tác với quảng cáo của bạn trước đó. Điều này giúp bạn mở rộng đối tượng tiếp cận đến những người dùng có đặc điểm tương tự với khách hàng hiện tại của bạn.
  • Video Ads: TikTok là nền tảng tập trung vào video ngắn, do đó sử dụng các video quảng cáo sáng tạo, hấp dẫn để nhắm đến người dùng đã từng tương tác với thương hiệu của bạn có thể giúp tăng khả năng chuyển đổi.

Xem thêm: Internet Marketing là gì? | Tổng hợp về Internet Marketing

3. Cách thức hoạt động của Remarketing như thế nào?

3.1. Đối với Google

Cài đặt mã theo dõi (Tracking Code): Khi bạn thiết lập một chiến dịch remarketing trên Google, bạn sẽ cần cài đặt một mã theo dõi (Google Remarketing Tag hoặc Google Analytics Tag) vào website của mình. Mã này sẽ thu thập dữ liệu về hành vi người dùng trên trang web.

Tạo danh sách Remarketing: Google sẽ tạo ra danh sách người dùng dựa trên hành vi của họ, chẳng hạn như người dùng đã truy cập trang sản phẩm nhưng chưa hoàn tất mua hàng.

Hiển thị quảng cáo: Khi người dùng đã nằm trong danh sách này tiếp tục duyệt web, quảng cáo của bạn sẽ hiển thị trên các trang web đối tác trong Google Display Network, hoặc trên kết quả tìm kiếm của Google (Search Remarketing).

Tùy chỉnh quảng cáo: Bạn có thể tùy chỉnh quảng cáo dựa trên hành vi cụ thể của người dùng, chẳng hạn như quảng cáo động (Dynamic Ads) hiển thị sản phẩm mà họ đã xem trước đó.

3.2. Đối với Facebook

Cài đặt Facebook Pixel: Để bắt đầu một chiến dịch remarketing trên Facebook, bạn cần cài đặt Facebook Pixel trên website của mình. Pixel này theo dõi hành vi người dùng, từ việc xem trang sản phẩm đến việc thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

Tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audiences): Dữ liệu từ Facebook Pixel được sử dụng để tạo ra các nhóm đối tượng tùy chỉnh, bao gồm người dùng đã thực hiện một số hành động cụ thể (như xem video, tương tác với trang, truy cập trang web…).

Hiển thị quảng cáo: Những người dùng này sau đó sẽ thấy quảng cáo của bạn khi họ lướt Facebook, Instagram, hoặc Messenger. Quảng cáo có thể là hình ảnh, video, hoặc quảng cáo động (Dynamic Ads) với sản phẩm mà họ đã quan tâm.

Tối ưu hóa chiến dịch: Bạn có thể tối ưu hóa các chiến dịch remarketing bằng cách sử dụng A/B testing để thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo khác nhau và chọn ra cái hiệu quả nhất.

3.3. Đối với Tiktok

Cài đặt TikTok Pixel: Tương tự như Google và Facebook, TikTok sử dụng TikTok Pixel để theo dõi hành vi người dùng trên trang web của bạn. Mã này giúp bạn thu thập dữ liệu về hành vi người dùng như xem sản phẩm, thêm vào giỏ hàng, hoặc bắt đầu quy trình thanh toán.

Tạo đối tượng tùy chỉnh: Dữ liệu từ TikTok Pixel được sử dụng để tạo ra các đối tượng tùy chỉnh (Custom Audiences), cho phép bạn nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người đã tương tác với nội dung của bạn trên TikTok hoặc truy cập website của bạn.

Hiển thị quảng cáo: TikTok sẽ hiển thị quảng cáo đến đối tượng này khi họ sử dụng ứng dụng. Các quảng cáo thường là video ngắn, mang tính sáng tạo và dễ dàng thu hút sự chú ý.

Tối ưu hóa và mở rộng đối tượng: Bạn có thể sử dụng Lookalike Audiences để tìm những người có hành vi tương tự với nhóm khách hàng hiện tại, giúp mở rộng đối tượng tiếp cận và tối ưu hóa chiến dịch.

4. Vì sao doanh nghiệp nên sử dụng Remarketing?

Remarketing là gì
Remarketing là một công cụ tiếp thị vô cùng hiệu quả, giúp doanh nghiệp tăng tương tác và chuyển đổi khách hàng.

Việc sử dụng remarketing mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp tăng cường hiệu quả tiếp thị và đạt được mục tiêu kinh doanh. Dưới đây là hai lý do chính:

4.1. Tăng giá trị chuyển đổi

Nhắc nhở và thúc đẩy hành động: Nhiều khách hàng tiềm năng rời khỏi trang web mà không hoàn tất giao dịch hoặc thực hiện hành động mong muốn (như mua hàng, đăng ký). Remarketing giúp doanh nghiệp tái tiếp cận những người này bằng các quảng cáo tùy chỉnh, nhắc nhở họ về sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã quan tâm. Điều này có thể làm tăng tỷ lệ chuyển đổi, vì người dùng đã có sự quan tâm ban đầu và chỉ cần một lời nhắc nhẹ nhàng để hoàn thành hành động.

Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng: Remarketing cho phép doanh nghiệp hiển thị quảng cáo phù hợp với từng cá nhân dựa trên hành vi của họ, chẳng hạn như quảng cáo về sản phẩm mà họ đã xem hoặc thêm vào giỏ hàng. Sự cá nhân hóa này tăng khả năng thuyết phục người dùng quay lại và thực hiện giao dịch, từ đó tăng giá trị chuyển đổi.

Chi phí quảng cáo hiệu quả: Vì remarketing nhắm đến những người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ, chi phí cho mỗi chuyển đổi thường thấp hơn so với việc nhắm mục tiêu đến người dùng mới. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo và tăng lợi tức đầu tư (ROI).

4.2. Thu thập dữ liệu khách hàng

Hiểu rõ hơn về hành vi người dùng: Remarketing sử dụng dữ liệu từ các lần truy cập trước của người dùng để hiểu rõ hơn về sở thích và hành vi của họ. Dữ liệu này rất hữu ích cho việc phân tích và dự đoán nhu cầu của khách hàng, giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tiếp thị và cung cấp sản phẩm, dịch vụ phù hợp hơn.

Tối ưu hóa chiến lược tiếp thị: Thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu từ chiến dịch remarketing, doanh nghiệp có thể xác định được những điểm mạnh và yếu trong chiến lược tiếp thị của mình. Điều này giúp cải thiện hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo tương lai, từ việc lựa chọn đối tượng mục tiêu đến việc tùy chỉnh nội dung quảng cáo.

Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Việc sử dụng dữ liệu thu thập từ remarketing không chỉ giúp doanh nghiệp tăng cường hiệu quả tiếp thị, mà còn hỗ trợ xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng. Bằng cách hiểu rõ nhu cầu và sở thích của khách hàng, doanh nghiệp có thể cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa và dịch vụ tốt hơn, từ đó tăng sự trung thành và giá trị dài hạn của khách hàng.

Xem thêm: 10 bước xây dựng Email Marketing hiệu quả, thành công

5. Quảng cáo tiếp thị lại nhắm tới đối tượng nào?

Quảng cáo tiếp thị lại nhắm mục tiêu đến những người dùng đã thể hiện sự quan tâm hoặc tương tác với doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tăng khả năng chuyển đổi và duy trì mối quan hệ với khách hàng:

Người đã truy cập trang web nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn:

  • Khách truy cập trang sản phẩm: Những người đã xem một hoặc nhiều sản phẩm trên trang web nhưng không mua hàng. Remarketing sẽ hiển thị quảng cáo sản phẩm đó nhằm thuyết phục họ quay lại và mua hàng.
  • Khách truy cập giỏ hàng: Những người đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn tất thanh toán. Đây là nhóm có khả năng chuyển đổi cao và quảng cáo nhắc nhở hoặc cung cấp ưu đãi đặc biệt có thể thúc đẩy họ hoàn tất giao dịch.

Người đã thực hiện hành động một phần:

  • Khách đã bắt đầu quy trình đăng ký: Những người đã bắt đầu điền vào biểu mẫu đăng ký hoặc bắt đầu quá trình đăng ký tài khoản nhưng chưa hoàn thành. Quảng cáo tiếp thị lại có thể nhắc nhở họ hoàn tất quá trình này.
  • Khách hàng tiềm năng: Những người đã từng điền vào form liên hệ, đăng ký nhận tin tức, hoặc tải xuống nội dung nhưng chưa thực hiện thêm bất kỳ hành động nào. Remarketing advertising sẽ nhắm đến họ với các thông điệp cụ thể để thúc đẩy hành động tiếp theo.

Khách hàng cũ và hiện tại:

  • Khách hàng đã mua hàng trước đó: Đối tượng này có thể được nhắm đến bằng các quảng cáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan hoặc bổ sung mà họ có thể quan tâm. Điều này giúp tăng giá trị vòng đời khách hàng và tạo ra doanh số bán hàng lặp lại.
  • Khách hàng chưa tương tác trong thời gian dài: Remarketing có thể giúp tái kết nối với khách hàng cũ hoặc người dùng đã lâu không tương tác với doanh nghiệp, thông qua việc gửi thông điệp nhắc nhở hoặc cung cấp các ưu đãi đặc biệt.

Người dùng tương tác với nội dung trên mạng xã hội:

  • Người dùng tương tác với bài viết hoặc quảng cáo: Những người đã thích, bình luận, chia sẻ hoặc xem video của bạn trên mạng xã hội. Remarketing sẽ nhắm đến họ với các quảng cáo được tùy chỉnh dựa trên nội dung họ đã tương tác.
  • Người theo dõi trang: Đối tượng này có thể được nhắm đến bằng các quảng cáo mới, khuyến mãi hoặc nội dung liên quan để duy trì sự quan tâm và tương tác với thương hiệu.

Người dùng tương tự (Lookalike Audiences): Mặc dù không phải là nhóm mục tiêu trực tiếp của remarketing, nhưng doanh nghiệp có thể sử dụng dữ liệu từ các chiến dịch remarketing để tạo ra nhóm khách hàng tương tự. Đây là những người dùng có đặc điểm và hành vi giống với nhóm đã tương tác với doanh nghiệp, giúp mở rộng phạm vi tiếp cận.

Xem thêm: E-Marketing Là Gì? | Top 6 Hình Thức E-Marketing Phổ Biến

6. Lợi ích của Remarketing mang lại

Lợi ích của việc chạy remarketing là gì? Doanh nghiệp nên sử dụng Remarketing vì có nhiều lợi ích đáng kể, tác động trực tiếp đến hiệu quả của chiến lược tiếp thị và quảng cáo trực tuyến. Nếu đang vận hành một doanh nghiệp mà đang băn khoăn có nên sử dụng remarketing không, bạn hãy xem các lợi ích tuyệt vời sau đây:

  • Nhắm mục tiêu chính xác: Remarketing cho phép doanh nghiệp tái tiếp cận những người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Bằng cách hiển thị quảng cáo được tùy chỉnh dựa trên hành vi trước đó, doanh nghiệp có thể thuyết phục người dùng quay lại và hoàn tất hành động còn dang dở, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ.
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Remarketing giúp tiếp cận lại những người đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn. Điều này tạo ra khả năng chuyển đổi cao hơn, bởi vì người dùng đã biết về thương hiệu và có xu hướng tin tưởng hơn.
  • Nâng cao nhận thức về thương hiệu: Remarketing giúp duy trì thương hiệu trong tâm trí khách hàng tiềm năng. Khi họ liên tục nhìn thấy quảng cáo của bạn trên các trang web khác, đó là cơ hội để tăng cường nhận thức về thương hiệu.
  • Giảm chi phí cho mỗi chuyển đổi (CPA): Vì remarketing nhắm mục tiêu đến những người đã quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ, chi phí để chuyển đổi họ thường thấp hơn so với việc tìm kiếm khách hàng mới. Điều này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.
  • Tăng lợi tức đầu tư (ROI): Remarketing giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi, từ đó nâng cao lợi tức đầu tư (ROI) từ các chiến dịch tiếp thị.
  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Nhờ việc hiểu rõ từng khách hàng, doanh nghiệp có thể tạo ra những trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa, tăng sự hài lòng của khách hàng.
  • Theo dõi hiệu quả: Remarketing cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả quảng cáo. Bạn có thể theo dõi số lần hiển thị, tỷ lệ nhấp chuột, tỷ lệ chuyển đổi và nhiều chỉ số quan trọng khác để đánh giá hiệu quả chiến dịch.
  • Xây dựng mối quan hệ lâu dài: Remarketing giúp xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Bằng cách tiếp tục tiếp xúc với họ, bạn tạo dựng lòng tin và thúc đẩy sự trung thành đối với thương hiệu.

Xem thêm: 32+ cách tăng traffic website lên 200% hiệu quả

7. So sánh sự khác nhau giữa Remarketing và Retargeting

Remarketing là gì
Retargeting và remarketing thường được sử dụng thay thế cho nhau và có nghĩa tương tự.

Tuy rằng “remarketing” và “retargeting” thường được sử dụng thay thế cho nhau và có nghĩa tương tự, nhưng khi đi sâu vào chi tiết, vẫn có một số điểm khác biệt nhỏ. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để bạn dễ hình dung:

Tiêu chíRemarketingRetargeting
Định nghĩaLà chiến lược tiếp thị lại, nhắm đến người dùng đã tương tác với doanh nghiệp qua email, tin nhắn hoặc quảng cáo để thúc đẩy họ quay lại hoàn thành hành động.Là chiến lược tiếp thị sử dụng quảng cáo hiển thị hoặc trên mạng xã hội để nhắm đến người dùng đã từng truy cập trang web hoặc tương tác với nội dung trực tuyến của doanh nghiệp.
Phương thức tiếp cậnThường sử dụng email marketing, thông báo push, hoặc SMS để nhắc nhở người dùng về sản phẩm/dịch vụ.Sử dụng quảng cáo hiển thị (display ads) hoặc quảng cáo trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, YouTube, TikTok) để tái tiếp cận người dùng.
Mục tiêuTái tương tác với khách hàng đã có thông tin liên lạc, khuyến khích họ hoàn tất hành động còn dang dở hoặc thực hiện mua hàng lần nữa.Nhắm mục tiêu đến những người đã truy cập trang web, nhưng chưa thực hiện hành động cụ thể như mua hàng, đăng ký dịch vụ.
Công cụ chínhEmail, tin nhắn, thông báo đẩy (push notifications).Cookie, tracking code, quảng cáo hiển thị, quảng cáo mạng xã hội.
Ứng dụng phổ biếnNhắc nhở khách hàng về giỏ hàng bỏ rơi, gửi ưu đãi hoặc thông báo sản phẩm mới qua email hoặc SMS.Hiển thị quảng cáo sản phẩm đã xem trước đó trên các trang web khác hoặc mạng xã hội mà người dùng truy cập.
Cách thức cá nhân hóaDựa trên dữ liệu khách hàng từ hệ thống CRM, email, hoặc dữ liệu mua sắm trước đó để tạo nội dung tùy chỉnh.Dựa trên hành vi duyệt web của người dùng, như các trang sản phẩm đã xem hoặc hành động đã thực hiện trên trang web, để tạo quảng cáo tùy chỉnh.
Mục đích chínhTăng giá trị vòng đời khách hàng, thúc đẩy mua hàng lặp lại, và duy trì mối quan hệ với khách hàng.Tăng tỷ lệ chuyển đổi từ người dùng đã quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ nhưng chưa hoàn tất hành động.
Đối tượng mục tiêuKhách hàng hiện tại hoặc những người đã cung cấp thông tin liên hệ.Người dùng đã tương tác với trang web nhưng chưa thực hiện hành động mong muốn.
Công cụ tiếp thị phổ biếnMailchimp, Klaviyo, HubSpot, PushCrew.Google Ads, Facebook Ads, TikTok Ads, AdRoll.

Xem thêm: Marketing Online là gì? | Tổng hợp kiến thức về Marketing Online

8. Hướng dẫn cách quảng cáo Remarketing trên Google, Facebook, Tiktok

8.1. Hướng dẫn quảng cáo Remarketing trên Google

Bước 1: Thiết lập Google Ads và cài đặt Google Analytics

  • Đăng nhập vào tài khoản Google Ads của bạn.
  • Tạo một tài khoản Google Analytics (nếu chưa có) và liên kết với tài khoản Google Ads.
  • Cài đặt mã theo dõi Google Analytics (Google Analytics Tag) hoặc mã Google Ads Remarketing Tag trên website của bạn. Mã này giúp thu thập dữ liệu về hành vi người dùng trên trang web.

Bước 2: Tạo danh sách đối tượng Remarketing

  • Truy cập vào phần “Audience Manager” trong Google Ads.
  • Chọn “Audience Lists” và nhấp vào “+” để tạo một danh sách mới.
  • Chọn “Website visitors” và xác định điều kiện để tạo danh sách, ví dụ: người dùng đã xem một trang sản phẩm cụ thể nhưng chưa mua hàng.
  • Đặt tên cho danh sách và xác định thời gian giữ chân người dùng trong danh sách (ví dụ: 30 ngày).

Bước 3: Tạo chiến dịch Remarketing

  • Truy cập vào phần “Campaigns” và chọn “New Campaign.”
  • Chọn loại chiến dịch “Display” hoặc “Search” tùy thuộc vào mục tiêu của bạn.
  • Trong phần “Audiences,” chọn danh sách đối tượng Remarketing mà bạn đã tạo.
  • Thiết lập ngân sách, mục tiêu, và cài đặt quảng cáo (hình ảnh, văn bản).

Bước 4: Theo dõi và tối ưu hóa

  • Sau khi chiến dịch bắt đầu, theo dõi hiệu suất trong Google Ads.
  • Sử dụng Google Analytics để phân tích hành vi người dùng sau khi họ tương tác với quảng cáo.
  • Tối ưu hóa quảng cáo, từ khóa, và ngân sách dựa trên dữ liệu thu thập được để cải thiện hiệu quả chiến dịch.

8.2. Hướng dẫn quảng cáo Remarketing trên Facebook

Remarketing là gì
Remarketing trên Facebook là một cách hiệu quả để tiếp cận lại những người đã tương tác với doanh nghiệp của bạn trên nền tảng này.

Bước 1: Thiết lập Facebook Pixel

  • Đăng nhập vào tài khoản Facebook Ads Manager.
  • Truy cập vào phần “Events Manager” và chọn “Pixels.”
  • Tạo một Facebook Pixel và cài đặt mã theo dõi Pixel trên website của bạn. Pixel sẽ giúp theo dõi hành vi của người dùng khi họ truy cập trang web.

Bước 2: Tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audiences)

  • Vào “Audiences” trong Ads Manager.
  • Nhấp vào “Create Audience” và chọn “Custom Audience.”
  • Chọn “Website” và xác định đối tượng mục tiêu dựa trên hành vi của họ, ví dụ: người dùng đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng chưa mua hàng.
  • Đặt tên cho đối tượng và lưu lại.

Bước 3: Tạo chiến dịch Remarketing

  • Truy cập vào phần “Campaigns” và nhấp vào “Create.”
  • Chọn mục tiêu chiến dịch phù hợp như “Conversions” hoặc “Traffic.”
  • Trong phần “Audience,” chọn đối tượng tùy chỉnh mà bạn đã tạo.
  • Thiết lập chi tiết chiến dịch, bao gồm ngân sách, vị trí quảng cáo (Facebook, Instagram), và định dạng quảng cáo (hình ảnh, video).

Bước 4: Theo dõi và tối ưu hóa

  • Theo dõi hiệu suất chiến dịch trong Ads Manager.
  • Sử dụng công cụ Facebook Analytics để phân tích hành vi người dùng và hiệu quả của quảng cáo.
  • Tối ưu hóa chiến dịch dựa trên dữ liệu, chẳng hạn như thử nghiệm A/B, điều chỉnh ngân sách, và thay đổi nội dung quảng cáo.

8.3. Hướng dẫn quảng cáo Remarketing trên Tiktok

Bước 1: Thiết lập TikTok Ads Manager và cài đặt TikTok Pixel

  • Đăng nhập vào tài khoản TikTok Ads Manager.
  • Truy cập vào phần “Assets” và chọn “Event” để tạo TikTok Pixel.
  • Cài đặt mã TikTok Pixel trên website của bạn để theo dõi hành vi người dùng.

Bước 2: Tạo đối tượng tùy chỉnh (Custom Audiences)

  • Trong TikTok Ads Manager, vào phần “Assets” và chọn “Audiences.”
  • Nhấp vào “Create Audience” và chọn “Website Traffic.”
  • Tạo đối tượng tùy chỉnh dựa trên hành vi của người dùng trên trang web, ví dụ: những người đã xem sản phẩm nhưng chưa mua.
  • Lưu đối tượng và đặt tên cho dễ nhớ.

Bước 3: Tạo chiến dịch Remarketing

  • Truy cập vào phần “Campaigns” và chọn “Create.”
  • Chọn mục tiêu chiến dịch như “Conversions” hoặc “Traffic.”
  • Trong phần “Ad Group,” chọn đối tượng tùy chỉnh mà bạn đã tạo.
  • Thiết lập chi tiết chiến dịch, bao gồm ngân sách, vị trí quảng cáo trên TikTok, và định dạng quảng cáo (video ngắn, carousel).

Bước 4: Theo dõi và tối ưu hóa

  • Sử dụng TikTok Ads Manager để theo dõi hiệu suất chiến dịch.
  • Phân tích hành vi người dùng sau khi họ tương tác với quảng cáo để điều chỉnh chiến lược.
  • Tối ưu hóa nội dung quảng cáo, ngân sách, và nhắm mục tiêu để cải thiện hiệu quả chiến dịch.

Xem thêm: Search Intent là gì? | Tăng X3 Traffic nhờ tối ưu Search Intent

9. Một số nguyên tắc khiến chiến dịch Remarketing hiệu quả

Để chiến dịch Remarketing đạt hiệu quả cao, bạn cần kết hợp nhiều yếu tố như: hiểu rõ khách hàng, tạo ra các quảng cáo hấp dẫn, sử dụng đúng thời điểm và liên tục theo dõi, tối ưu hóa.

9.1. Tập trung điểm nổi bật của thương hiệu

  • Nhấn mạnh giá trị cốt lõi: Đảm bảo rằng các quảng cáo remarketing luôn nhấn mạnh vào những điểm nổi bật của thương hiệu, như chất lượng sản phẩm, dịch vụ khách hàng xuất sắc, hoặc các giá trị khác biệt so với đối thủ. Điều này giúp củng cố nhận diện thương hiệu và tạo ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng.
  • Sử dụng thông điệp nhất quán: Thông điệp quảng cáo cần phải nhất quán với hình ảnh và giá trị thương hiệu. Việc này không chỉ giúp khách hàng nhận diện thương hiệu dễ dàng hơn mà còn tạo niềm tin và sự kết nối lâu dài.

9.2. Đưa ra những sản phẩm mà khách hàng quan tâm

  • Cá nhân hóa quảng cáo: Sử dụng dữ liệu hành vi để cá nhân hóa quảng cáo, đảm bảo rằng khách hàng nhìn thấy các sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã quan tâm. Ví dụ, nếu khách hàng đã xem một sản phẩm cụ thể trên trang web, quảng cáo remarketing nên hiển thị lại sản phẩm đó hoặc các sản phẩm tương tự.
  • Gợi ý sản phẩm liên quan: Ngoài việc hiển thị sản phẩm đã xem, bạn cũng có thể đề xuất các sản phẩm bổ sung hoặc thay thế để tăng khả năng khách hàng quay lại mua hàng.

9.3. Sử dụng đúng thời điểm

  • Thiết lập tần suất hiển thị: Quảng cáo không nên xuất hiện quá nhiều lần trong một khoảng thời gian ngắn vì có thể gây phiền phức cho khách hàng. Điều chỉnh tần suất hiển thị (frequency capping) để đảm bảo rằng khách hàng không bị quá tải bởi quảng cáo.
  • Chọn thời điểm phù hợp: Tối ưu hóa thời điểm hiển thị quảng cáo dựa trên hành vi mua sắm của khách hàng. Ví dụ, nếu khách hàng thường mua sắm vào buổi tối, hãy đảm bảo rằng quảng cáo của bạn hiển thị vào khoảng thời gian này.

9.4. Sử dụng mã giảm giá, coupon

  • Cung cấp ưu đãi hấp dẫn: Sử dụng mã giảm giá hoặc coupon trong quảng cáo remaketing để thúc đẩy khách hàng hoàn tất mua hàng. Các ưu đãi đặc biệt, như giảm giá 10% cho đơn hàng đầu tiên hoặc giao hàng miễn phí, có thể tạo động lực mạnh mẽ để khách hàng quay lại.
  • Thời gian sử dụng ưu đãi giới hạn: Tạo ra sự khẩn cấp bằng cách đưa ra các ưu đãi giới hạn thời gian, chẳng hạn như mã giảm giá có hiệu lực trong 24 giờ. Điều này khuyến khích khách hàng hành động nhanh chóng và tăng khả năng chuyển đổi.

Xem thêm: Coupon là gì? | Voucher là gì? | Coupon khác gì Voucher?

10. Một số câu hỏi liên quan đến Remarketing

10.1. Danh sách tiếp thị lại trên Google (RLSA) là gì?

Remarketing là gì
RLSA là viết tắt của Remarketing List for Search Ads.

Danh sách tiếp thị lại trên Google (Remarketing Lists for Search Ads – RLSA) là một tính năng trong Google Ads cho phép nhà quảng cáo tiếp cận lại những người đã truy cập trang web của họ trước đó thông qua các kết quả tìm kiếm trên Google.

RLSA cho phép nhà quảng cáo tùy chỉnh lại chiến dịch tiếp thị cho những người dùng đã có sự tương tác với trang web của họ, dựa trên lịch sử tìm kiếm trên Google.

Những danh sách tiếp thị lại này có thể bao gồm các khách hàng tiềm năng, người đã thăm trang sản phẩm nhưng chưa mua hàng, hoặc người đã thực hiện các hành động cụ thể trên trang web.

Nhà quảng cáo có thể tùy chỉnh lại chiến dịch quảng cáo, điều chỉnh ngân sách và giá cả, hoặc hiển thị các quảng cáo khác nhau dựa trên lịch sử tìm kiếm và hành vi trước đó của người dùng.

Danh sách tiếp thị lại trên Google giúp tăng hiệu quả chiến dịch quảng cáo bằng cách tiếp cận lại những người dùng quan trọng và tăng cơ hội chuyển đổi. Điều này giúp tối ưu hóa chi phí quảng cáo và cải thiện hiệu suất tiếp thị trực tuyến.

10.2. Lúc nào nên sử dụng Remarketing?

Remarketing (tiếp thị lại) nên được sử dụng nếu bạn đang cần:

  • Thu hút lại khách hàng quan tâm: Remarketing là lựa chọn lý tưởng khi muốn tiếp tục thu hút lại những khách hàng đã thể hiện quan tâm đến sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung của bạn trên trang web hoặc ứng dụng.
  • Tăng cơ hội chuyển đổi: Đối với những khách hàng đã thăm trang web của bạn, Re-marketing giúp tăng cơ hội chuyển đổi bằng cách tiếp tục tiếp xúc và thúc đẩy họ hoàn tất hành động mua hàng hoặc đăng ký.
  • Tối ưu hóa quảng cáo: Remarketing giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo bằng cách tiếp cận lại những người đã chứng minh hứng thú với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Điều này giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo và tăng hiệu quả chiến dịch.
  • Xây dựng thương hiệu và lòng tin: Đối với những khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu của bạn, Remarketing giúp duy trì thương hiệu trong tâm trí họ và xây dựng lòng tin lâu dài.
  • Nâng cao hiệu quả chiến dịch tiếp thị: Remarketing là công cụ hữu ích để nâng cao hiệu quả các chiến dịch tiếp thị khác nhau, chẳng hạn như quảng cáo sản phẩm mới, giảm giá, hay các sự kiện đặc biệt.
  • Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng: Remarketing cho phép cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, cung cấp nội dung và quảng cáo phù hợp với từng đối tượng cụ thể.

Xem thêm: CTR là gì | CTR bao nhiêu là tốt & MẸO tăng CTR hiệu quả

11. Tổng kết

Có thể thấy, Remarketing là một chiến lược tiếp thị số hiệu quả trong thế giới kỷ nguyên số ngày nay. Mong rằng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ Remarketing là gì và nắm được sự khác biệt giữa Remarketing và Retargeting nằm ở phạm vi mục tiêu, nhưng cả hai đều tập trung vào việc tiếp cận lại khách hàng tiềm năng và khuyến khích họ hoàn tất giao dịch.

Cho dù bạn là cá nhân hay doanh nghiệp, thì cũng đừng bỏ qua việc tái liên hệ thông qua email, quảng cáo hoặc mã giảm giá, để duy trì mối liên hệ thường xuyên với khách hàng tiềm năng, tăng khả năng hoàn tất giao dịch và nâng cao hiệu quả kinh doanh của mình nhé! Theo dõi thêm nhiều thông tin thú vị tại đây và đừng ngại ngần liên hệ với VinaHost nếu cần hỗ trợ đăng ký tên miền:

Xem thêm một số bài viết khác:

Content Pillar là gì? Lợi ích & 6 bước triển khai Content Pillar

Google Pagespeed Insights là gì | 10 cách tối ưu PSI đạt [90-99]

Seeding là gì? | Cách Triển Khai Seeding ‘Chất’, ‘Thu Hút’

Google Keyword Planner Là Gì? Hướng dẫn sử dụng Google Keyword Planner

Đánh giá
4.7/5 - (6 bình chọn)
Đăng ký nhận tin

Để không bỏ sót bất kỳ tin tức hoặc chương trình khuyến mãi từ Vinahost

    Bài viết liên quan
    Bình luận
    Theo dõi
    Thông báo của
    guest
    0 Góp ý
    Cũ nhất
    Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
    Phản hồi nội tuyến
    Xem tất cả bình luận
    Tổng lượt truy cập: lượt xem